Tìm kiếm bài viết học tập

Attendant và Attendee là gì? Phân biệt Attendant và Attendee

Attendant và Attendee thường xuyên bị nhầm lẫn về ý nghĩa và cách sử dụng. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giải thích tất tần tật kiến thức liên quan đến Attendant và Attendee, cùng tham khảo để biết cách phân biệt hai từ này chính xác bạn nhé!

Attendant và attendee
5 phút phân biệt Attendant và Attendee tiếng Anh nhanh chóng

I. Attendant là gì?

Trước khi phân biệt Attendant và Attendee, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cấu trúc của Attendant bạn nhé!

1. Khái niệm

Attendant là gì? Theo từ điển Cambridge, Attendant có phiên âm là /əˈten.dənt/, từ này đóng vai trò là danh từtính từ. Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa qua các ví dụ dưới đây nhé!

  • Attendant đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: Người phục vụ/ nhân viên phục vụ, phù dâu, phù rể. Ví dụ:
    • I follow the museum attendant. (Tôi đi theo nhân viên phục vụ ở bảo tàng.)
    • The bride and her attendants photographed on the church steps. (Cô dâu và dàn phù dâu của cô ấy đang chụp ảnh trên bậc thềm nhà thờ.)
  • Attendant đóng vai trò là tính từ trong câu, có ý nghĩa: đi kèm với, hiện có mặt. Ví dụ:
    • There are too many risks attendant on such a large investment of money. (Có quá nhiều rủi ro đi kèm với khoản đầu tư tiền lớn như vậy.)
    • There are a lot of attendant staff at the airport. (Có rất nhiều nhân viên tiếp viên tại sân bay.)
Attendant là gì?
Attendant là gì?

2. Từ/cụm từ thường đi kèm với Attendant 

PREP đã tổng hợp đầy đủ các từ và cụm từ đi kèm với Attendant trong bảng dưới đây, bỏ túi ngay bạn nhé!

Từ/ cụm từ thường đi kèm với Attendant 

Ý nghĩa

Ví dụ

Birth attendant

Người đỡ đẻ

The midwife acted as the birth attendant, providing support and guidance throughout the labor and delivery process. (Nữ hộ sinh đóng vai trò là người hộ sinh, hỗ trợ và hướng dẫn trong suốt quá trình chuyển dạ và sinh nở.)

Care attendant

Nhân viên chăm sóc

The care attendant assisted the elderly resident with daily tasks, ensuring they received proper care and attention. (Nhân viên chăm sóc đã hỗ trợ người cao tuổi trong các hoạt động thường ngày, để đảm bảo họ nhận được sự quan tâm và chăm sóc phù hợp.)

Female/male flight attendant

Nữ/nam tiếp viên hàng không

The female/male flight attendant efficiently served passengers during the long-haul flight, ensuring their comfort and safety. (Nữ/nam tiếp viên đã phục vụ hành khách một cách hiệu quả trong suốt chuyến bay đường dài, giúp đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho hành khách.)

Parking attendant

Nhân viên giữ xe

The parking attendant directed cars to available spaces and managed the parking lot during the busy event. (Nhân viên đỗ xe đã hướng dẫn ô tô đến chỗ trống và quản lý bãi đậu xe trong thời gian diễn ra sự kiện đông đúc.)

Station attendant

Nhân viên nhà ga

The station attendant at the train station assisted passengers with ticket purchases and provided information about train schedules. (Nhân viên nhà ga hỗ trợ hành khách mua vé và cung cấp thông tin về lịch trình tàu.)

Từ/cụm từ thường đi kèm với Attendant
Từ/cụm từ thường đi kèm với Attendant 

 3. Từ đồng nghĩa với Attendant 

Cùng PREP tìm hiểu những từ đồng nghĩa với Attendant trong bảng dưới đây nhé!

Từ đồng nghĩa với Attendant 

Ý nghĩa

Ví dụ

Helper /ˈhɛl.pər/ (danh từ)

Người giúp đỡ/giúp việc

The gardener was a great helper, assisting the homeowners with maintaining their beautiful garden. (Người làm vườn là người trợ giúp đắc lực, hỗ trợ chủ nhà duy trì khu vườn xinh đẹp của họ.)

Underling /ˈʌn.dərlɪŋ/

(danh từ)

Cấp dưới

The manager was strict with his underlings, expecting them to follow his instructions precisely. (Người quản lý rất nghiêm khắc với cấp dưới của mình, mong họ làm theo chỉ dẫn của mình một cách chính xác.)

Assistant /əˈsɪs.tənt/

(danh từ)

Trợ lý

The executive assistant efficiently organized the CEO's schedule and managed incoming calls. (Trợ lý điều hành đã xắp xếp lịch trình của CEO và quản lý các cuộc đến một cách hiệu quả.) 

Accompanying /əˈkʌm.pə.ni.ɪŋ/

(tính từ)

Kèm theo

The musician played the piano with an accompanying violinist during the concert. (Nhạc sĩ chơi piano cùng với nghệ sĩ violin trong buổi hòa nhạc.)

Related /rɪˈleɪ.tɪd/

(tính từ)

Liên quan

The two companies were closely related, often collaborating on various projects. (Hai công ty có mối liên hệ chặt chẽ, thường xuyên hợp tác trong nhiều dự án khác nhau.)

Consequent  /ˈkɒn.sɪ.kwənt/

(tính từ)

Có hệ quả

The team's poor performance had a consequent impact on their overall standing in the league. (Thành tích kém của đội đã ảnh hưởng đến xếp hạng của họ trong giải đấu.)

Associated /əˈsəʊ.si.eɪ.tɪd/

(tính từ)

Có liên quan

The professor was associated with several research institutions, contributing to groundbreaking studies. (Giáo sư đã liên kết với một số tổ chức nghiên cứu, góp phần tạo nên những nghiên cứu mang tính đột phá.)

Accessory /ækˈsɛs.ər.i/

(danh từ)

Vật đi kèm/Phụ kiện thời trang

The diamond necklace was the perfect accessory to complement her elegant evening gown. (Chiếc vòng cổ kim cương là phụ kiện hoàn hảo để bổ sung cho bộ váy dạ hội thanh lịch của cô.)

II. Attendee là gì?

Trước khi phân biệt Attendant và Attendee, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cấu trúc, cách dùng và ví dụ minh họa của từ Attendee bạn nhé!

1. Khái niệm

Attendee là gì? Theo từ điển Cambridge, Attendee có phiên âm là /ə.tenˈdiː/, từ này đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: người tham dự (sự kiện/buổi họp/buổi hội thảo,...). Ví dụ:

  • Only one-half of the attendees could fit into the large hall. (Hội trường lớn chỉ chứa được một nửa số người tham dự.))
  • They represented only 29 percent of attendees to the conference last year. (Họ chỉ đại diện cho 29% số người tham dự hội nghị năm ngoái.)
Attendee là gì?
Attendee là gì?

2. Từ đồng nghĩa với Attendee

Ngoài Attendee, chúng ta có thể sử dụng những từ đồng nghĩa nào để thay thế trong những trường hợp cần thiết? Hãy cùng PREP theo dõi bảng dưới này nhé!

Từ đồng nghĩa với Attendee
Từ đồng nghĩa với Attendee

Từ đồng nghĩa với Attendee

Ý nghĩa

Ví dụ

Guest /ɡest/

(danh từ)

Khách mời

The host warmly welcomed each guest to the party. (Chủ nhà nồng nhiệt chào đón từng vị khách đến dự tiệc.)

Participant /pɑːˈtɪs.ɪ.pənt/

(danh từ)

Người tham gia

As a participant in the science fair, she showcased her innovative project to the judges and fellow students. (Với tư cách là người tham gia hội chợ khoa học, cô đã giới thiệu dự án sáng tạo của mình với ban giám khảo và các bạn sinh viên.)

Viewer /ˈvjuː.ər/ (danh từ)

Người xem

The artist was pleased to see a captivated viewer admiring her paintings at the gallery. (Người nghệ sĩ rất vui khi thấy một người say mê chiêm ngưỡng những bức tranh của cô tại phòng trưng bày.)

Visitor /ˈvɪz.ɪ.tər/ (danh từ)

Khách thăm quan

The tourist was an enthusiastic visitor, exploring all the famous landmarks in the city. (Người khách du lịch này là một du khách nhiệt tình, họ đã khám phá tất cả các địa danh nổi tiếng trong thành phố.)

Witness /ˈwɪt.nɪs/ (danh từ)

Nhân chứng

The witness was called to testify in court about what they had seen during the incident. (Nhân chứng được gọi để làm chứng trước tòa về những gì họ đã thấy trong vụ việc.)

Spectator /ˈspɛk.tə.tər/

(danh từ)

Khán giả     

The stadium was filled with excited spectators cheering for their favorite team during the championship game. (Sân vận động tràn ngập khán giả hào hứng cổ vũ cho đội bóng yêu thích của họ trong trận tranh chức vô địch.)

Audience /ˈɔː.di.əns/ (danh từ)

The comedian delivered a hilarious performance, leaving the entire audience in fits of laughter. (Nam diễn viên hài đã mang đến một màn trình diễn vui nhộn, khiến toàn bộ khán giả phải bật cười.)

III. Phân biệt Attendant và Attendee

Bên trên chúng ta đã cùng tìm hiểu tổng quan về Attendant và Attendee. Vậy làm thế nào để phân biệt từ Attendant và Attendee? Hãy cùng PREP theo dõi bảng dưới này nhé!

Phân biệt Attendant và Attendee
Phân biệt Attendant và Attendee

Phân biệt Attendant và Attendee

Attendant

Attendee

Từ loại

Danh từ và tính từ.

Danh từ.

Phiên âm

/əˈten.dənt/

/ətenˈdiː/

Ý nghĩa

Danh từ: Người hướng dẫn, tiếp viên, phù dâu.

Người tham dự.

Tính từ: Kèm theo, đi theo

Ví dụ

There are sixteen attendants in the wedding in total. (Tổng cộng có 26 người phục vụ trong đám cưới.)

There are 100 attendees in the wedding in total. (Tổng cộng có 100 người tham dự đám cưới.)

Famine and its attendant diseases caused many deaths. (Nạn đói và những bệnh tật kèm theo gây nên nhiều cái chết.)

IV. Bài tập phân biệt Attendant và Attendee

Để nắm rõ cách dùng và phân biệt chính xác sự khác nhau giữa Attendant và Attendee, nhanh tay hoàn thành bài tập phía dưới cùng PREP bạn nhé!

1. Bài tập

Điền đáp án chính xác: Attendant hoặc Attendee (chia số ít/số nhiều nếu có)

  1. The flight_______ welcomed passengers aboard the plane and assisted them with finding their seats.
  2. The conference had hundreds of_______, including professionals from various industries eager to learn from the keynote speakers.
  3. The parking lot_______ helped visitors find available parking spaces and provided information about the venue.
  4. As an_______ at the concert, Maria enjoyed the music and the lively atmosphere created by fellow music enthusiasts.
  5. The museum_______ was responsible for ensuring the safety of valuable exhibits and answering visitors' questions.
  6. The art gallery had a diverse group of_______, ranging from art students to experienced art collectors.
  7. The hotel_______ offered room service to guests, delivering meals and ensuring their stay was comfortable.
  8. The business conference had an impressive lineup of speakers and attracted _______ from around the world.
  9. The gas station_______ filled up the customer's car with fuel and cleaned the windshield.
  10. The trade show had numerous_______ exploring the latest innovations in the industry.

2. Đáp án

  1. Attendant
  2. Attendees
  3. Attendant
  4. Attendee
  5. Attendant
  6. Attendees
  7. Attendant
  8. Attendees
  9. Attendant
  10. Attendees

Hy vọng qua bài viết mà PREP đã chia sẻ trên đây đã giúp bạn nắm được khái niệm, cách dùng và cách phân biệt Attendant và Attendee. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự