Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp cách nói không có gì tiếng Hàn thông dụng cho mọi tình huống!

Không có gì tiếng Hàn là một trong những câu giao tiếp cơ bản nhất trong cuộc sống. Tuy nhiên bạn cần sử dụng cách nói không có gì tiếng Hàn nào để phù hợp đối với mỗi tình huống? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết trong bài viết hôm nay nhé!

không có gì tiếng Hàn, không có gì trong tiếng hàn
Tổng hợp cách nói không có gì tiếng Hàn thông dụng cho mọi tình huống!

I. Không có gì tiếng Hàn là gì?

Không có gì tiếng Hàn là gì? Chắc hẳn với những người đang học tiếng Hàn hay mới tiếp xúc với ngôn ngữ này đều đã từng bắt gặp câu nói không có gì tiếng Hàn quen thuộc:

아니에요 /anieyo/: Không có gì

Đây là cách nói không có gì tiếng Hàn được sử dụng phổ biến nhất trong mọi tình huống, mang sắc thái vừa lịch sự vừa thân mật. Trong đó:

  • 아니 /ani/: không
  • 에요 /eyo/: kết thúc câu mang nghĩa "là"

II. Tổng hợp cách nói không có gì tiếng Hàn

Với mỗi hoàn cảnh và đối tượng giao tiếp khác nhau, chúng ta lại có những cách nói không có gì tiếng Hàn sao cho phù hợp nhất. Hãy cùng tìm hiểu để sử dụng chính xác trong giao tiếp nhé!

1. Cách nói không có gì tiếng Hàn trang trọng

1.1. 천만에요 /cheonmaneyo/

Cách nói không có gì tiếng Hàn này xuất phát từ danh từ 천만 có nghĩa là “mười triệu”. Do đó câu 천만에요 /cheonmaneyo/ mang hàm ý rằng: cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi, vì thế những điều nhỏ nhặt này tôi làm cho bạn dù có thực hiện tới mười triệu lần thì bạn cũng không cần phải cảm ơn đâu.

Cụm từ không có gì tiếng Hàn 천만에요 thường xuất hiện trong từ điển, sách hoặc bản dịch trang trọng, không phổ biến trong các cuộc hội thoại thông dụng hàng ngày. Hãy tham khảo những ví dụ sử dụng 천만에요 để nói không có gì tiếng Hàn:

Không có gì tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

천만에요, 그냥 작은 선물일 뿐이에요.

Cheonmaneyo, geunyang jageun seonmulil ppunieyo

Không có gì đâu, đây chỉ là một món quà nhỏ thôi.

천만에요, 언제든지 도와줄 준비가 되어있어요.

Cheonmaneyo, eonjedeunji dowajul junbiga doeoiisseoyo

Không có chi, tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ.

천만에요, 우리 모두가 실수를 할 수 있어요.

Cheonmaneyo, uri moduga silsureul hal su isseoyo

Không có gì, tất cả chúng ta đều mắc sai lầm.

천만에요, 그냥 고마움으로 충분해요.

Cheonmaneyo, geunyang gomawumeuro chungbunhaeyo

Không có gì, chỉ cần cảm ơn là đủ.

1.2. 아닙니다 /animnida/

Cụm từ không có gì tiếng Hàn 아닙니다 /animnida/ được sử dụng phổ biến hơn trong cuộc sống. Dùng để nói chuyện với người lớn tuổi, người cấp bậc cao, các tình huống trang trọng như phỏng vấn, biếu tặng.

Một số ví dụ nói không có gì tiếng Hàn sử dụng 아닙니다

Không có gì tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

아닙니다, 그냥 제가 할 수 있는 일일 뿐입니다.

Animnida, geunyang jega hal su issneun iril ppunimnida.

Không có gì, đó chỉ là những việc tôi có thể làm.

아닙니다, 제 의견은 중요하지 않습니다.

Animnida, je uigeoneun jungyohaji anseumnida.

Không có gì, ý kiến của tôi đâu có quan trọng.

아닙니다, 그저 평범한 경험일 뿐입니다. 

Animnida, geujeo pyeongbeomhan gyeongheomil ppunimnida.

Không có gì, nó chỉ là một trải nghiệm bình thường.

아닙니다, 당신은 이 의미 있는 선물을 받을 만한 가치가 있어요.

Animnida, dangshineun i uimi itneun seonmuleul badeulmanhan gachiga isseoyo.

Không có gì, bạn xứng đáng nhận được món quà ý nghĩa này.

không có gì tiếng Hàn, không có gì trong tiếng hàn
Không có gì tiếng Hàn

1.3. 별말씀을요 /byeolmalsseum eullyo/

별말씀을요 /byeolmalsseum eullyo/ là một cụm từ khác cũng mang nghĩa “không có gì, khách sáo quá” trong tiếng Hàn và mang sắc thái trang trọng, không thường xuyên được sử dụng trong đời sống. 

Một số ví dụ nói không có gì tiếng Hàn sử dụng 별말씀을요

Không có gì tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

별 말씀을요, 걱정 마세요.

Byeol malsseumeulyo, geokjeong maseyo.

Không có gì, đừng lo lắng.

별 말씀을요, 내가 할 수 있는 일일 뿐이에요.

Byeol malsseumeulyo, naega hal su issneun ilil bbunieyo.

Không có gì, đó chỉ là điều tôi có thể làm.

별 말씀을요, 이 작품은 작은 노력의 결실에 불과합니다.

Byeol malsseumeulyo, i japgumeun jageun noryeog-eui gyeolsil-e bulgwahamnida.

Không có gì, công trình này chỉ là kết quả của những nỗ lực nhỏ bé.

별 말씀을요, 그냥 조금 피곤할 뿐이에요.

Byeol malsseumeulyo, geunyang jogeum pigonhal ppunieyo.

Không có gì, chỉ là mệt mỏi một chút.

2. Cách nói không có gì tiếng Hàn lịch sự

2.1. 괜찮아요 /gwaenchanayo/

Nghĩa đen của 괜찮아요 /gwaenchanayo/“mọi chuyện đều tốt, mọi chuyện ổn thôi, không sao đâu”, vì thế bạn có thể dùng 괜찮아요 khi muốn nói không có gì đâu trong tiếng Hàn vừa mang sắc thái lịch sự nhưng vẫn thân mật. Một số ví dụ sử dụng 괜찮아요 cho bạn tham khảo dưới đây:

Không có gì tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

괜찮아요, 혼자 할 수 있어요.

Gwaenchanayo, honja hal su isseoyo.

Không có gì, tôi có thể làm được một mình.

괜찮아요, 그냥 실수일 뿐이에요.

Gwaenchanayo, geunyang silsuil ppunieyo.

Không có gì, chỉ là một sơ suất thôi.

괜찮아요, 자유롭게 대여하세요.

Gwaenchanayo, jayuropge daeyeo-haseyo.

Không có gì, hãy mượn thoải mái.

괜찮아요, 너무 많은 일을 하지 않아도 돼요.

Gwaenchanayo, neomu manh eun ireul haji anhado dwaeyo.

Không có gì, bạn không cần làm quá nhiều việc.

괜찮아요, 중요한 것은 없어진 건 없으니까요.

Gwaenchanayo, jung-yohan geos-eun eobs-eojin geon eobs-eunikkaeyo.

Không sao đâu, không có gì quan trọng đã bị mất.

2.2. 아니에요 /anieyo/

아니에요 /anieyo/ là cụm từ phổ biến nhất để nói không có gì tiếng Hàn, cách nói này giảm nhẹ sự trang trọng hơn so với 아닙니다. Bạn sẽ nghe thấy từ này thường xuyên nhất trong các cuộc hội thoại giao tiếp. Vì vậy, hãy học một số câu thông dụng nói không có gì tiếng Hàn sử dụng 아니에요 dưới đây nha: 

Không có gì tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

아니에요, 괜찮아요.

Anieyo, gwaenchanayo.

Không có gì, tôi ổn rồi.

아니에요, 그렇게 힘들지 않았어요.

Anieyo, geureohge himdeulji anhasseoyo.

Không có gì, không khó như vậy đâu.

아니에요, 걱정하지 마세요.

Anieyo, geogjeonghaji maseyo.

Không có gì, đừng lo.

아니에요, 괜찮아요. 

Anieyo, gwaenchanayo.

Không có gì, không sao cả.

아니에요, 문제없을 거예요.

Anieyo, munje-eobs-eul geoyeyo.

Không có gì, không có vấn đề gì.

không có gì tiếng Hàn, không có gì trong tiếng hàn
Không có gì tiếng Hàn

3. Cách nói không có gì tiếng Hàn gần gũi

Đối với những người cực kỳ thân thiết, người bằng tuổi hoặc ít tuổi hơn thì bạn có thể sử dụng hai cách nói không có gì tiếng Hàn một cách gần gũi đó là:

아니야 /aniya/

괜찮아 /gwaenchana/

Hãy tham khảo một số tình huống nói không có gì tiếng Hàn có sử dụng 아니야괜찮아 cơ bản sau đây:

Không có gì tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

아니야, 내가 할게.

Aniya, naega halge.

Không có gì, tôi sẽ làm.

아니야, 괜찮아.

Aniya, gwaenchana.

Không có gì đâu, ổn rồi.

아니야, 그냥 좀 쉬고 싶어.

Aniya, geunyang jom swigo sip-eo

Không có gì, tôi chỉ muốn nghỉ ngơi một chút thôi.

괜찮아, 이해해.

Gwaenchana, ihaehae.

Không có gì, tôi hiểu mà.

괜찮아, 이런 일 있을 수 있지.

Gwaenchana, ileon il iss-eul su issji.

Không sao đâu, những chuyện như vậy luôn có thể xảy ra mà.

괜찮아, 네가 정하면 돼.

Gwaenchana, nega jeonghamyeon dwae.

Không có gì, chỉ cần bạn quyết định là được.

4. Nói không có gì tiếng Hàn khi được cảm ơn

Khi nhận được lời cảm ơn từ ai đó, bạn có thể trả lời lại không có gì tiếng Hàn một cách lịch sự và khiêm tốn, đặc biệt là khi người khác cảm ơn bạn vì đã tặng quà cho họ. Dưới đây là một số câu giao tiếp thông dụng không có gì tiếng Hàn để đáp lại lời cảm ơn từ đối phương:

Không có gì tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

별 거 아니에요.

byeol geo anieyo

Không có gì nhiều đâu./ Không có gì to tát đâu.

별일 아니에요.

byeoril anieyo

Không có gì đáng kể.

그럴 만한 가치가 없어요.

geureol manhan gachiga eobseoyo

Không có gì đáng để nhắc đến đâu.

천만에요, 당연한 일이에요

cheonmaneyo, dangyeonhan irieyo

Không có gì đâu, đó là điều tất nhiên mà.

별거 아니에요, 당신을 기쁘게 해줄 수 있어서 좋았어요.

Byeolgeo anieyo, dangsineul gippeuge haejul su isseoseo joasseoyo.

Không có gì, tôi rất vui khi được làm bạn hài lòng.

별일 아니에요, 나에게 시간을 내어준 것처럼 우리도 서로 도와주어야 하잖아요.

Byeoril anieyo, naege siganeul nae-eojun geotcheoreom urido seoro dowajueoya hajanhayo.

Không có gì đáng kể, chúng ta cần phải giúp đỡ nhau như cách bạn đã dành thời gian cho tôi.

별말씀을요, 그냥 작은 선물인데요. 

Byeor-malsseum-eulyo, geunyang jageun seonmulindeyo.

Không có gì, chỉ là một món quà nhỏ thôi. 

천만에요, 제가 신경 쓰고 싶어서 준 거예요. 감사할 필요 없어요.

Cheonmaneyo, jega singyeong sseugo sip eoseo jun geoyeyo. Gamsahal pil yo eobseoyo.

Không có gì, tôi đã tặng vì muốn quan tâm đến bạn. Không cần phải cảm ơn đâu.

5. Nói không có gì tiếng Hàn khi được xin lỗi

Ngoài ra, khi bạn nhận được lời xin lỗi từ người khác, để an ủi và trấn an họ về những lỗi lầm đã xảy ra, bạn cũng có thể nói không có gì tiếng Hàn. Dưới đây là một số câu cơ bản mà bạn có thể sử dụng:

Không có gì tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

아니에요, 사소한 일이라서요.

anieyo, sasohan iliraseo yo

Không có gì, đó chỉ là một chuyện nhỏ thôi.

괜찮아요, 신경쓰지 마세요.

gwaenchanayo, singyeong sseuji maseyo

Không có gì đâu, đừng để ý đến điều đó.

괜찮아, 큰 문제가 아니에요

gwaenchana, keun munjega anieyo

Không có gì đâu, đó không phải là một vấn đề lớn.

괜찮아요. 실수는 누구에게나 있을 수 있는 거예요.

Gwaenchanaeyo. Silsuneun nuguegena isseul su issneun geoyeyo.

Không sao cả. Mọi người đều có thể mắc lỗi.

아니에요, 사소한 실수일 뿐이에요. 저도 가끔 실수를 하니까요.

Anieyo, sasohan silsuil ppunieyo. Jeodo gakkeum silsureul hanikkayo

Không có gì, chỉ là một sai lầm nhỏ thôi. Tôi cũng thỉnh thoảng mắc lỗi.

별거 아니에요, 중요한 건 우리가 서로를 이해하고 용서하는 것이에요.

Byeolgeo anieyo, jungyohan geon uriga seororeul ihaehago yongseohaneun geosieyo.

Không có gì, điều quan trọng là chúng ta hiểu nhau và tha thứ cho nhau.

별말씀을요, 그런 일은 어디에서나 발생할 수 있어요. 

Byeor-malsseum-eulyo, geureon ireun eodieseona balhaenghal su isseoyo. 

Không có gì, những việc như vậy có thể xảy ra ở bất kỳ nơi nào. 

아니에요, 전혀 문제가 되지 않아요.

Anieyo, jeonhyeo munje ga dwaeji anhayo. 

Không có gì, hoàn toàn không thành vấn đề đâu.

không có gì tiếng Hàn, không có gì trong tiếng hàn
Không có gì tiếng Hàn

III. Mẫu hội thoại giao tiếp không có gì tiếng Hàn

Sau khi đã học xong tất cả các cách nói không có gì tiếng Hàn theo từng tình huống và sắc thái khác nhau ở trên, chúng mình cùng tham khảo thêm một số đoạn hội thoại giao tiếp thực tế sử dụng câu nói không có gì tiếng Hàn nhé:

Hội thoại không có gì tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 미안해요, 실수를 했어요.
B: 별 거 아니에요, 실수는 누구나 할 수 있어요.

A: Mianhaeyo, silsuleul haesseoyo.

B: Byeol geo anieyo, silsuneun nuguna hal su isseoyo.

A: Tôi xin lỗi, tôi đã làm sai.

B: Chuyện đó không có gì to tát, ai cũng có thể mắc sai lầm.

A: 시간 내어 도와줘서 고마워요.
B: 신경쓰지 마세요, 그건 당연한 일이에요. 

A: Sigan naeo dowajwoseo gomawoyo.

B: Singyeong sseuji maseyo, geugeon dangyeonhan irieyo.

A: Cảm ơn vì đã dành thời gian giúp đỡ.

B: Đừng lo lắng, đó chỉ là việc hiển nhiên thôi.

A: 선물 주셔서 고마워요.
B: 별거 아니에요, 당신을 기쁘게 해줄 수 있어서 좋았어요.

A: Seonmul jushyeoseo gomawoyo.

B: Byeolgeo anieyo, dangsineul gippeuge haejul su isseoseo joasseoyo.

A: Cảm ơn vì đã tặng quà.

B: Không có gì to tát cả, thật vui khi bạn hạnh phúc.

A: 늦어서 미안해요.

B: 괜찮아요, 신경 쓰지 마세요.

A: Neujeoseo mianhaeyo.

B: Gwaenchanaeyo, singyeong sseuji maseyo.

A: Xin lỗi vì đã đến trễ.

B: Không sao, không có vấn đề gì.

A: 요즘 스트레스가 너무 많아요.
B: 별 거 아니에요, 모두가 그런 때가 있어요. 

A: Yojeum seuteuresseu ga neomu manayo.

B: Byeol geo anieyo, moduga geureon ttaega isseoyo.

A: Gần đây tôi có quá nhiều căng thẳng.

B: Không có gì to tát cả, tất cả chúng ta đều có những lúc như vậy..

A: 좋은 정보를 공유해주셔서 감사합니다.
B: 아무것도 아닙니다, 제가 도움이 되어서 기쁩니다.

A: Joeun joongboreul gongyu haejusyeoseo gamsahamnida.

B: Amugeotdo animnida, jega doeumi doe eoseo gibbeumnida.

A: Cảm ơn bạn đã chia sẻ thông tin hữu ích.
B: Không có gì, tôi rất vui khi tôi có thể giúp bạn.

Vậy là bạn đã biết nói không có gì trong tiếng Hàn rồi đúng không nào! Trên đây PREP đã tổng hợp chi tiết tất cả những cách nói không có gì bằng tiếng Hàn tương ứng với mọi tình huống khác nhau, kèm theo phiên âm và ý nghĩa cụ thể. Hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để các bạn học luyện thi giao tiếp tiếng Hàn thật hiệu quả trong cuộc sống nhé!

Giang Thảo - Biên tập viên
Giang Thảo
Biên tập viên nội dung tiếng Hàn, TOPIK

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal