Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
50+ câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng cho nhân viên và thực khách
Giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng là điều rất cần thiết với những ai làm ngành này hoặc có ý định du học, du lịch nước ngoài. Nếu như bạn bước vào một nhà hàng Tây sang trọng và không biết mở lời như thế nào thì thật khó xử đúng không nào! Vì vậy, hãy cùng PREP khám phá 50+ mẫu câu và mẫu hội thoại khi giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng dành cho nhân viên phục vụ và thực khách dưới đây nhé!
- I. Tầm quan trọng của việc học tiếng anh giao tiếp cơ bản trong nhà hàng
- II. Một số từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng thường gặp
- III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng dành cho nhân viên
- IV. Những câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng dành cho khách hàng
- V. Lưu ý khi giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng
I. Tầm quan trọng của việc học tiếng anh giao tiếp cơ bản trong nhà hàng
-
Đối với thực khách: Với những thực khách có sở thích đi du lịch nước ngoài, việc nắm vững những kiến thức cơ bản về giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng sẽ giúp hành trình của bạn thuận lợi hơn. Bạn có thể chủ động nói chuyện và dễ dàng khám phá, thưởng thức thêm nhiều món ngon tại nơi mình đến.
-
Đối với nhân viên nhà hàng: Lượng khách du lịch nước ngoài đến Việt Nam tăng đều hàng năm mang đến cơ hội việc làm rất lớn trong lĩnh vực nhà hàng, dịch vụ. Vì vậy, nếu bạn yêu thích và muốn phát triển trong ngành này thì giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng là vô cùng quan trọng. Điều này sẽ giúp bạn tự tin nói chuyện và gây ấn tượng với khách hàng, đồng thời tạo dựng niềm tin với cấp quản lý, mang đến nhiều cơ hội phát triển bản thân.
II. Một số từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng thường gặp
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Starter /ˈstɑːr.t̬ɚ/ |
Món khai vị |
For my starter, I'd like the soup of the day. (Tôi muốn dùng món súp làm món khai vị hôm nay.) |
Main course /ˌmeɪn ˈkɔːrs/ |
Món chính |
The steak is the main course I recommend. (Tôi khuyên bạn nên thử món bít tết làm món chính.) |
Dessert /dɪˈzɝːt/ |
Món tráng miệng |
For dessert, I'll have the chocolate cake. (Món tráng miệng, tôi sẽ dùng bánh sô cô la.) |
Spoon /spuːn/ |
Cái thìa |
Could you pass me a spoon, please? (Bạn có thể đưa tôi một cái thìa được không?) |
Knife /naɪf/ |
Dao |
I need a knife to cut the steak. (Tôi cần một con dao để cắt bít tết.) |
Fork /fɔːrk/ |
Cái dĩa |
Use a fork to eat your pasta. (Hãy dùng nĩa để ăn mì ống.) |
Tablecloth /ˈteɪ.bəl.klɑːθ/ |
Khăn trải bàn |
The tablecloth is stained with red wine. (Khăn trải bàn bị dính vết rượu vang đỏ.) |
Alcohol /ˈæl.kə.hɑːl/ |
Đồ uống có cồn |
Do you serve alcohol here? (Ở đây có phục vụ đồ uống có cồn không?) |
Juice /dʒuːs/ |
Nước ép hoa quả |
I'd like a glass of orange juice. (Tôi muốn một ly nước cam.) |
Waiter /ˈweɪtər/ |
Bồi bàn nam |
Waiter, could you bring me the bill, please? (Bồi bàn nam, anh có thể mang hóa đơn cho tôi được không?)
|
Waitress /ˈweɪtrəs/ |
Bồi bàn nữ |
Can I speak to the waitress who took our order? (Tôi có thể nói chuyện với cô bồi bàn đã nhận đơn hàng của chúng tôi không?)
|
Bartender /ˈbɑːrtɛndər |
Người pha chế |
The bartender made me a delicious cocktail. (Người pha chế đã làmcho tôi một ly cocktail rất ngon.)
|
Chef /ʃɛf/ |
Đầu bếp |
The chef is famous for his pasta dishes. (Đầu bếp nổi tiếng với các món mì ống.) |
Menu /ˈmɛnjuː/ |
Thực đơn |
The menu has a wide variety of dishes. (Thực đơn có nhiều món ăn đa dạng.) |
Reservation /ˌrezəˈveɪʃn/ |
Đặt chỗ |
I have a reservation for two people at 7 PM. (Tôi đã đặt bàn cho hai người lúc 7 giờ tối.) |
Bill /bɪl/ |
Hóa đơn |
We'll split the bill. (Chúng ta sẽ chia đôi hóa đơn.) |
Xem thêm:
III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng dành cho nhân viên
1. Khi tiếp đón khách hàng
Mẫu câu |
Nghĩa |
Good morning/ afternoon/ evening. |
Xin chào quý khách. |
How may I help you? |
Tôi có thể giúp gì ạ? |
Do you have a reservation?/Have you booked a table? |
Quý khách đã đặt bàn trước chưa ạ? |
May I have your name? |
Cho tôi xin tên của quý khách ạ? |
How many are you?/How many are at your party? |
Nhóm của quý khách có bao nhiêu người ạ? |
This way, please. I’ll show you your table |
Vui lòng đi lối này ạ. Tôi sẽ đưa quý khách đến chỗ ngồi. |
Your table is ready. |
Bàn của quý khách đã sẵn sàng ạ. |
Please take a seat. |
Xin mời ngồi ạ. |
Mẫu hội thoại:
-
Waiter: Good morning/afternoon/evening. Welcome to . How can I help you today? (Chào buổi sáng/chiều/tối. Chào mừng đến với . Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
-
Customer: We'd like to have a table for two, please. (Chúng tôi muốn đặt một bàn cho hai người.)
2. Ghi nhận thực đơn
Mẫu câu |
Nghĩa |
May I take your order? |
Quý khách gọi món chưa ạ? |
Do you need a little time to decide? |
Quý khách có cần thêm thời gian để quyết định không ạ? |
I’m so sorry. We are out of the tiger prawn. |
Tôi rất xin lỗi, chúng tôi hết tôm rồi ạ. |
How would you like your steak? |
Quý khách muốn món bít tết chế biến như thế nào ạ? |
Would you like a salad with it? |
Quý khách có muốn dùng kèm với salad không ạ? |
What would you like to drink? |
Quý khách có muốn uống gì không ạ? |
What would you like for dessert? |
Quý khách muốn dùng tráng miệng không ạ? |
Would you like to taste the wine? |
Quý khách có muốn thử rượu không ạ? |
Thank you. I’ll be right back with your drink. |
Cảm ơn, tôi sẽ mang thức uống đến ngay ạ. |
Hội thoại cụ thể:
-
Waiter: Good evening. Are you ready to order? (Chào buổi tối. Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa?)
-
Customer: Yes, I'll have the steak, medium-rare, please. (Vâng, tôi sẽ gọi món bít tết, chín vừa.)
-
Waiter: Great choice! Would you like a baked potato or a side salad with that? (Tuyệt vời! Quý khách muốn ăn khoai tây nướng hay salad kèm không ạ?)
-
Customer: A baked potato, please. (Khoai tây nướng ạ.)
-
Waiter: Ok, a medium-rare steak with a baked potato. (Vâng, một miếng bít tết chín vừa kèm khoai tây nướng.)
3. Giải quyết vấn đề
3.1. Khi khách không có tên trong danh sách đặt bàn
Mẫu câu |
Nghĩa |
I’m so sorry but there’s no information about your reservation. Could you please tell me when you made your reservation, sir/madam? |
Tôi rất tiếc nhưng hiện không có thông tin về việc đặt bàn của quý khách. Quý khách có thể vui lòng cho tôi biết ông/bà đặt bàn lúc nào không ạ? |
If you can wait about an hour, I will be able to give you a table. |
Nếu quý khách có thể đợi khoảng 1 tiếng, tôi sẽ chuẩn bị một bàn khác ạ. |
Đoạn hội thoại cụ thể:
-
Khách hàng đến muộn và không có tên trong danh sách đặt bàn:
-
Waiter: I'm afraid I don't have a reservation under your name. Can you tell me the name you used to make the reservation? (Tôi xin lỗi, nhưng tôi không tìm thấy tên của quý khách trong danh sách đặt bàn. Quý khách có thể cho tôi biết tên đã dùng để đặt bàn không?)
-
Customer: I think I may have made a mistake with the date. (Tôi nghĩ có thể tôi đã nhầm ngày.)
-
Waiter: No problem. Let me check again. Perhaps there was a slight misunderstanding. (Không sao cả. Để tôi kiểm tra lại. Có thể có một chút nhầm lẫn.)
-
-
Khách hàng đến sớm và chưa có bàn trống:
-
Waiter: Thank you for coming in. Unfortunately, we don't have your reservation on file. Could you please tell me the name you used to make the reservation? (Cảm ơn quý khách đã đến. Rất tiếc, chúng tôi không tìm thấy tên của quý khách trong danh sách đặt bàn. Quý khách có thể cho tôi biết tên đã dùng để đặt bàn không?)
-
Customer: Yes, it's under the name of Smith. (Vâng, tên là Smith.)
-
Waiter: Thank you. We can seat you shortly. Would you like to wait at the bar while we prepare your table? (Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ sắp xếp chỗ ngồi cho quý khách ngay. Quý khách có muốn đợi ở quầy bar trong khi chúng tôi chuẩn bị bàn không?)
-
-
Khách chưa đặt bàn trước:
-
Customer: We don't have a reservation. (Chúng tôi không có đặt bàn.)
-
Waiter: Certainly. We may be able to accommodate you, depending on our availability. How many people are in your party? (Chắc chắn rồi ạ. Chúng tôi có thể sắp xếp cho quý khách, tùy thuộc vào tình hình bàn trống. Bàn của quý khách có bao nhiêu người?)
-
Customer: There are four of us. (Có bốn người chúng tôi.)
-
Waiter: Let me check for a table. It might be a short wait. (Để tôi kiểm tra bàn trống. Có thể quý khách phải đợi một chút.)
-
3.2. Khi khách phàn nàn về món ăn
Mẫu câu |
Nghĩa |
I’m so sorry. I’ll inform the chef and get you another dish. |
Tôi vô cùng xin lỗi. Tôi sẽ thông báo với bếp và đổi đĩa khác cho quý khách ạ. |
Will that be alright, sir/madam? Or would you prefer something else? |
Như vậy đã được chưa ạ? Hay quý khách muốn yêu cầu thêm? |
Đoạn hội thoại cụ thể:
-
Món ăn không đúng mô tả:
-
Customer: Excuse me, but this steak is not cooked as I ordered it. I asked for medium-rare, but this is well-done. (Xin lỗi, nhưng miếng bít tết này không được nấu như tôi đã yêu cầu. Tôi đã yêu cầu chín vừa, nhưng cái này lại chín kỹ quá.)
-
Waiter: I apologize for the inconvenience. I'll be right back with a new steak prepared to your liking. In the meantime, would you like me to bring you a salad or some bread? (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Tôi sẽ mang ra cho quý khách một miếng bít tết mới nấu theo yêu cầu ngay. Trong lúc đó, quý khách có muốn tôi mang cho quý khách một đĩa salad hoặc một ít bánh mì không?)
-
-
Món ăn quá mặn:
-
Customer: This dish is way too salty. (Món này mặn quá.)
-
Waiter: I apologize. I'll let the chef know. Would you like me to bring you something else? Perhaps a side salad or some steamed vegetables? (Tôi xin lỗi. Tôi sẽ báo cho đầu bếp biết. Bạn có muốn tôi mang cho bạn món gì khác không? Có thể là một đĩa salad hoặc một ít rau hấp?)
-
4. Khi khách thanh toán tiền
Mẫu câu |
Nghĩa |
This is your bill. Would you like to pay by credit cash or cash? |
Hóa đơn của quý khách đây ạ. Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt ạ? |
Here is your change. |
Tiền thừa của quý khách đây ạ. |
Are you satisfied with our service? |
Quý khách có hài lòng với dịch vụ của chúng tôi không ạ? |
Thank you for choosing our restaurant and See you soon. |
Cảm ơn vì đã chọn nhà hàng chúng tôi và mong gặp lại quý khách. |
Mẫu hội thoại cụ thể:
-
Customer: Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?)
-
Waiter: Of course. Please insert your card here. (Dĩ nhiên rồi. Xin mời quý khách đưa thẻ vào đây.)
-
Customer: Thank you. Please sign here. (Cảm ơn quý khách. Xin quý khách ký vào đây.)
-
Waiter: Your payment has been processed. Here's your receipt. (Thanh toán của quý khách đã được xử lý. Đây là hóa đơn của quý khách.)
Tham khảo thêm bài viết:
IV. Những câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng dành cho khách hàng
Bên cạnh đó, các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng dành cho khách hàng cũng được sử dụng trong rất nhiều trường hợp khác nhau, từ khi đặt chỗ, đến nhà hàng, dùng bữa cho đến khi thanh toán. Hãy cùng PREP khám phá chi tiết các câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng cho thực khách trong bảng dưới đây:
1. Khi đặt trước chỗ ngồi
Mẫu câu |
Nghĩa |
A table for 4, please. |
Một bàn cho 4 người. |
I would like to make a reservation/I would like to book a table. |
Tôi muốn đặt chỗ. |
Do you have any available tables? |
Bạn còn bàn trống không? |
We haven’t booked a table. Could you fit us in? |
Chúng tôi chưa đặt chỗ. Bạn có thể sắp xếp được không? |
I booked a table for 2 at 7 pm, under the name of… |
Tôi đã đặt bàn cho 2 người lúc 7 giờ tối dưới tên… |
Mẫu hội thoại:
-
Customer: Hello, I'd like to make a reservation for dinner tonight. (Xin chào, tôi muốn đặt bàn cho tối nay.)
-
Waiter: Certainly, sir/ma'am. For how many people? (Chắc chắn rồi, quý ông/bà. Bạn muốn đặt bàn cho bao nhiêu người?)
-
Customer: For four people. (Cho 4 người.)
-
Waiter: And what time would you like to dine? (Bạn muốn đặt bữa tối vào lúc mấy giờ.)
-
Customer: At 7 PM. (Lúc 7 giờ.)
-
Waiter: We have a table available at 7 PM. Could I have your name, please? (Chúng tôi có bàn trống lúc 7 giờ tối. Tên của bạn là gì?)
-
Customer: My name is Jenky. (Tôi tên là Jenky.)
2. Khi đến nhà hàng
Mẫu câu |
Nghĩa |
May we sit at that table? |
Chúng tôi ngồi chỗ kia được không? |
Could I see the menu, please? |
Chúng tôi có thể xem menu không ạ? |
Do you have baby chairs? |
Nhà hàng có ghế trẻ em không? |
Do you have a vegan menu? |
Ở đây có thực đơn chay không? |
Do you have anything special? |
Nhà hàng có món gì đặc biệt không? |
We are not ready to order yet. |
Chúng tôi chưa sẵn sàng gọi món. |
I would like… |
Tôi muốn gọi… |
Mẫu hội thoại:
-
Customer: May we sit at that table? (Chúng tôi ngồi chỗ kia được không?)
-
Waiter: Certainly! Let me prepare the table for you. (Chắc chắn rồi ạ! Để tôi chuẩn bị bàn cho quý khách.)
-
Customer: Could I see the menu, please? (Chúng tôi có thể xem menu không ạ?)
-
Waiter: Of course, here’s the menu. (Tất nhiên rồi ạ, đây là menu của chúng tôi.)
-
Customer: Do you have baby chairs? (Nhà hàng có ghế trẻ em không?)
-
Waiter: Yes, we do. I’ll bring one right away. (Có ạ, tôi sẽ mang ra ngay.)
3. Trong quá trình dùng bữa
Mẫu câu |
Nghĩa |
Could we have more steamed rice? |
Tôi có thể gọi thêm cơm không? |
Excuse me, I didn’t order this. |
Xin lỗi, tôi không gọi món này. |
This is too salty. |
Món này mặn quá. |
Do you have any sugar? |
Ở đây có đường không? |
I’ve been waiting for an hour. |
Tôi đợi một tiếng đồng hồ rồi. |
Excuse me, my meal is so cold. |
Xin lỗi, món của tôi nguội quá. |
This dish is overdone. |
Món này chín quá rồi. |
Could I change my order? |
Tôi có thể đổi món không? |
Mẫu hội thoại:
-
Customer: Excuse me, I didn’t order this. (Xin lỗi, tôi không gọi món này.)
-
Waiter: I apologize for the mistake. Let me check your order and bring you the correct dish right away. (Tôi xin lỗi về sai sót này. Để tôi kiểm tra lại đơn gọi món và mang món đúng cho quý khách ngay.)
-
Customer: Excuse me, my meal is so cold. (Xin lỗi, món ăn của tôi nguội quá.)
-
Waiter: I’m really sorry about that. I’ll take it back to the kitchen and have it reheated for you. (Tôi thực sự xin lỗi về việc này. Tôi sẽ mang món ăn quay lại bếp để hâm nóng ngay cho quý khách.)
4. Khi thanh toán tiền
Mẫu câu |
Nghĩa |
May I have the bill/ check/ receipt, please? |
Vui lòng cho tôi hóa đơn. |
Can I pay by credit card? |
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không? |
Keep the change. |
Hãy giữ lại tiền thừa. |
Could you please check the bill? It doesn’t seem right. |
Có thể kiểm tra lại hóa đơn giúp tôi không? Tôi nghĩ nó không đúng. |
Mẫu hội thoại:
-
Customer: May I have the bill, please? (Xin cho tôi xin hóa đơn được không?)
-
Waiter: Certainly, here is your bill. Would you like to check it? (Tất nhiên rồi ạ, đây là hóa đơn của quý khách. Quý khách có muốn kiểm tra không?)
-
Customer: Thank you! Can I pay by credit card? (Cảm ơn! Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
-
Waiter: Yes, we accept credit cards. Please insert your card here, and I’ll process the payment. (Có ạ, chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng. Xin vui lòng cắm thẻ vào đây, tôi sẽ xử lý thanh toán.)
V. Lưu ý khi giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng
Nắm vững cách giao tiếp bằng tiếng Anh trong nhà hàng sẽ giúp các bạn giải quyết được nhiều tình huống. Tuy nhiên bạn vẫn cần lưu ý một số điều sau đây:
-
Khách hàng có thể đến từ các quốc gia không nói tiếng Anh. Vì vậy, trong quá trình giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng, bạn nên chọn những mẫu câu đơn giản, tránh dùng những câu quá phức tạp gây hiểu lầm.
-
Bạn nên tập trung luyện phát âm rõ ràng, nhấn đúng trọng âm để giúp khách hàng dễ hiểu.
-
Ưu tiên các cách diễn đạt mang sắc thái lịch sự, chẳng hạn như: Would you like... (Quý khách có muốn...), May I... (Tôi xin phép...).
Trên đây là tổng hợp một số từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng thông dụng nhất cho cả nhân viên và khách hàng. Hãy lưu ngay lại để ứng dụng vào thực tế nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!