Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp từ vựng & mẫu câu giao tiếp cơ bản tiếng Hàn trong ngành may
Khi làm việc trong các cơ sở may mặc tại Hàn Quốc, việc biết giao tiếp cơ bản tiếng Hàn trong ngành may là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, PREP sẽ tổng hợp giúp bạn các từ vựng, mẫu câu và hội thoại giao tiếp cơ bản tiếng Hàn trong ngành may hữu ích!
I. Từ vựng tiếng Hàn trong ngành may
Trước tiên, chúng mình cùng học một số từ vựng tiếng Hàn trong ngành may dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Hàn trong ngành may |
||
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
재봉사 |
jaebongsa |
Thợ may |
재봉 |
jaebong |
May vá |
바느질 |
baneujil |
Khâu vá |
원단 |
wondan |
Vải |
재단 |
jaedan |
Cắt vải |
재봉틀 |
jaebongteul |
Máy may |
바늘 |
baneul |
Kim (khâu) |
실 |
sil |
Chỉ |
옷감 |
otgam |
Vải may quần áo |
다림질 |
darimjil |
Là (ủi) |
치수 |
chisu |
Kích thước |
옷 |
ot |
Quần áo |
디자인 |
dijain |
Thiết kế |
패턴 |
paeteon |
Mẫu (rập) |
단추 |
danchu |
Cúc áo |
지퍼 |
jipeo |
Khóa kéo |
Tham khảo thêm bài viết:
II. Mẫu câu giao tiếp cơ bản tiếng Hàn trong ngành may
Bên cạnh việc học từ vựng, hãy tham khảo một số mẫu câu giao tiếp cơ bản tiếng Hàn trong ngành may thường gặp sau đây:
1. Chỉ đạo trong công việc
Mẫu câu giao tiếp cơ bản tiếng Hàn trong ngành may |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
이 원단을 이 크기로 잘라 주세요. |
i wondaneul i keugiro jalla juseyo. |
Hãy cắt vải này theo kích thước này. |
재단 작업을 빨리 끝내 주세요. |
jaedan jageobeul ppalli kkeutnae juseyo. |
Hãy hoàn thành việc cắt vải nhanh chóng. |
봉제 작업은 이 순서대로 진행하세요. |
bongje jageobeun i sunseodaero jinaenghaseyo. |
Công đoạn may hãy làm theo thứ tự này. |
이 디자인에 맞게 바느질하세요. |
i dijaine matge baneujilhaseyo. |
Hãy may theo đúng thiết kế này. |
옷이 정확히 이 치수에 맞아야 합니다. |
ot-i jeonghwaghi i chisue majaaya hamnida. |
Quần áo phải đúng theo kích thước này. |
이 제품은 품질 검사를 진행해 주세요. |
i jepumeun pumjil geomsa-reul jinaenghae juseyo. |
Hãy tiến hành kiểm tra chất lượng sản phẩm này. |
지퍼가 잘 작동하는지 확인해 주세요. |
jipeoga jal jakdonghaneunji hwaginhae juseyo. |
Kiểm tra xem khóa kéo có hoạt động tốt không. |
이 부분을 다시 수정해야 합니다. |
i bubuneul dasi sujeonghaeya hamnida. |
Phần này cần sửa lại. |
잘못된 부분을 표시해 주세요. |
jalmotdoen bubuneul pyosihae juseyo. |
Hãy đánh dấu những phần bị lỗi. |
작업 속도를 조금 더 올려 주세요. |
jageop sokdoreul jogeum deo olryeo juseyo. |
Hãy tăng tốc độ làm việc một chút. |
2. Trao đổi về quy trình sản xuất
Mẫu câu giao tiếp cơ bản tiếng Hàn trong ngành may |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
생산 계획은 어떻게 되나요? |
saengsan gyehoeg-eun eotteoke doenayo? |
Kế hoạch sản xuất như thế nào? |
이번 주문은 언제 시작하나요? |
ibeon jumuneun eonje sijakhannayo? |
Đơn hàng này khi nào bắt đầu sản xuất? |
이번 프로젝트의 납기일은 언제인가요? |
ibeon peurojekteu-ui napgi-il-eun eonjeingayo? |
Hạn giao hàng của dự án này là khi nào? |
하루 생산량은 얼마나 되나요? |
haru saengsallyang-eun eolmana doenayo? |
Sản lượng hàng ngày là bao nhiêu? |
이 제품의 생산 소요 시간은 얼마나 걸리나요? |
i jepum-ui saengsan soyo sigan-eun eolmana geollinayo? |
Thời gian sản xuất sản phẩm này là bao lâu? |
이번 작업은 몇 단계로 이루어지나요? |
ibeon jageobeun myeot dangye-ro iru-eojinayo? |
Công việc lần này gồm bao nhiêu giai đoạn? |
다음 단계는 무엇인가요? |
daeum dangye-neun mueos-ingayo? |
Bước tiếp theo là gì? |
작업 우선순위는 어떻게 정해지나요? |
jageob useonsunwi-neun eotteoke jeonghaejinayo? |
Thứ tự ưu tiên công việc được sắp xếp thế nào? |
작업이 얼마나 진행되었나요? |
jageob-i eolmana jinaengdoeeossnayo? |
Công việc đã hoàn thành được bao nhiêu rồi? |
예정된 납기일에 맞출 수 있나요? |
yejeongdoen napgi-il-e matchul su innayo? |
Có đảm bảo giao hàng đúng hạn không? |
생산 속도를 더 올릴 수 있나요? |
saengsan sokdo-reul deo ollil su innayo? |
Có thể tăng tốc độ sản xuất được không? |
3. Trao đổi về thiết bị, vật liệu sản xuất
Mẫu câu giao tiếp cơ bản tiếng Hàn trong ngành may |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
이 기계는 어떻게 작동하나요? |
i gigyeneun eotteoke jakdonghanayo? |
Máy này hoạt động như thế nào? |
장비의 작동 속도를 조정할 수 있나요? |
jangbi-ui jakdong sokdoreul jojonghal su innayo? |
Có thể điều chỉnh tốc độ của máy không? |
기계 사용법을 가르쳐 줄 수 있나요? |
gigye sayongbeobeul gareuchyeo jul su innayo? |
Bạn có thể hướng dẫn cách sử dụng máy không? |
이 장비는 교체해야 하나요? |
i jangbi-neun gyochaehaeya hanayo? |
Thiết bị này có cần thay thế không? |
사용 중인 재료는 어떤 재질인가요? |
sayong jung-in jaeryoneun eotteon jaejil-ingayo? |
Nguyên liệu đang sử dụng là chất liệu gì? |
이 작업에 적합한 재료를 추천해 주세요. |
i jageobe jeokhap-han jaeryoreul chucheonhae juseyo. |
Hãy gợi ý nguyên liệu phù hợp với công việc này. |
재료가 충분히 준비되었나요? |
jaeryoga chungbunhi junbidoeeossnayo? |
Nguyên liệu đã được chuẩn bị đủ chưa? |
새로운 재료를 언제 받을 수 있나요? |
saeroun jaeryoreul eonje badeul su innayo? |
Khi nào có thể nhận nguyên liệu mới? |
추가 재료가 필요한가요? |
chuga jaeryoga piryo-han-gayo? |
Có cần bổ sung thêm nguyên liệu không? |
이 작업에 사용할 수 있는 대체 재료가 있나요? |
i jageobe sayonghal su inneun daeche jaeryoga innayo? |
Có nguyên liệu thay thế nào cho công việc này không? |
4. Báo cáo và xử lý vấn đề
Mẫu câu giao tiếp cơ bản tiếng Hàn trong ngành may |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
작업 중 문제가 발생했습니다. |
jageop jung munje-ga balsanghaetseumnida. |
Trong quá trình làm việc đã xảy ra vấn đề. |
이 부분에서 오류가 있는 것 같습니다. |
i bubun-eseo oryu-ga inneun geot gatseumnida. |
Có lỗi ở phần này. |
문제가 생긴 부분을 수정해야 합니다. |
munje-ga saengin bubuneul sujeonghaeya hamnida. |
Cần sửa phần bị lỗi. |
장비가 제대로 작동하지 않습니다. |
jangbi-ga jedaero jakdonghaji anhseumnida. |
Thiết bị không hoạt động đúng. |
원인을 조사 중입니다. |
wonin-eul josa jung-imnida. |
Tôi đang điều tra nguyên nhân. |
추가 지시가 필요합니다. |
chuga jisi-ga piryo-hamnida. |
Cần thêm hướng dẫn. |
생산이 지연되고 있습니다. |
saengsan-i jiyeondoego itseumnida. |
Việc sản xuất đang bị chậm trễ. |
원단의 품질이 기준에 미치지 못합니다. |
wondan-ui pumjil-i gijun-e michiji motamnida. |
Chất lượng vải không đạt tiêu chuẩn. |
작업자가 부족합니다. |
jageopjaga bujokhamnida. |
Thiếu nhân công. |
기계가 고장났습니다. |
gigye-ga gojangnatseumnida. |
Máy móc bị hỏng. |
이 문제를 어떻게 해결해야 하나요? |
i munje-reul eotteoke haegyeolhaeya hanayo? |
Làm thế nào để giải quyết vấn đề này? |
이 문제를 상사에게 보고해야 합니다. |
i munje-reul sangsa-ege bogohaeya hamnida. |
Cần báo cáo vấn đề này lên cấp trên. |
문제가 발생한 원인을 바로잡았습니다. |
munje-ga balsanghan wonin-eul barojabasseumnida. |
Nguyên nhân vấn đề đã được khắc phục. |
III. Hội thoại giao tiếp cơ bản tiếng Hàn trong ngành may
Sau khi đã nắm vững các mẫu câu thông dụng, hãy tham khảo các đoạn hội thoại giao tiếp cơ bản tiếng Hàn trong ngành may theo tình huống quen thuộc dưới đây:
1. Hội thoại 1 - Trao đổi về quy trình sản xuất
Hội thoại giao tiếp cơ bản tiếng Hàn trong ngành may |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 이번 주문은 언제 시작하나요? B: 내일부터 작업을 시작할 예정입니다. A: 완료하는 데 얼마나 걸리나요? B: 완료하는 데 약 5일 정도 걸립니다. A: 하루 생산량은 얼마나 되나요? B: 하루에 약 300벌 정도 생산 가능합니다. A: 이번 작업은 몇 단계로 이루어지나요? B: 총 3단계로 진행됩니다. A: 첫 번째 단계는 무엇인가요? B: 재단 작업부터 시작합니다. A: 다음 단계는 무엇인가요? B: 봉제 작업 후에 품질 검사를 진행합니다. A: 작업이 얼마나 진행되었나요? B: 현재 50% 정도 완료된 상태입니다. A: 예정된 납기일에 맞출 수 있나요? B: 네, 충분히 가능합니다. |
A: ibeon jumuneun eonje sijakhannayo? B: nae-ilbuteo jageobeul sijakhal yejeong-imnida. A: wallyohaneun de eolmana geollinayo? B: wallyohaneun de yak o-il jeongdo geollimnida. A: haru saengsallyang-eun eolmana doenayo? B: harue yak sambek beol jeongdo saengsan ganeunghamnida. A: ibeon jageobeun myeot dangye-ro iru-eojinayo? B: chong samdangaero jinaengdoemnida. A: cheot beonjjae dangye-neun mueos-ingayo? B: jaedan jageob-buteo sijakhamnida. A: daeum dangye-neun mueos-ingayo? B: bongje jageob hue pumjil geomsa-reul jinaenghamnida. A: jageob-i eolmana jinaengdoeeossnayo? B: hyeonjae osip peosenteu jeongdo wanryodoen sangtae-imnida. A: yejeongdoen napgi-il-e matchul su innayo? B: ne, chungbunhi ganeunghamnida. |
A: Đơn hàng này khi nào bắt đầu sản xuất? B: Chúng tôi dự kiến sẽ bắt đầu làm từ ngày mai. A: Mất bao lâu để hoàn thành? B: Mất khoảng 5 ngày để hoàn thành. A: Sản lượng hàng ngày là bao nhiêu? B: Có thể sản xuất khoảng 300 bộ mỗi ngày. A: Công việc lần này gồm bao nhiêu giai đoạn? B: Tổng cộng có 3 giai đoạn. A: Giai đoạn đầu tiên là gì? B: Bắt đầu từ việc cắt vải. A: Bước tiếp theo là gì? B: Sau khi may sẽ tiến hành kiểm tra chất lượng. A: Công việc đã hoàn thành được bao nhiêu rồi? B: Hiện tại đã hoàn thành khoảng 50%. A: Có đảm bảo giao hàng đúng hạn không? B: Vâng, hoàn toàn có thể. |
2. Hội thoại 2 - Trao đổi về thiết bị, vật liệu sản xuất
Hội thoại giao tiếp cơ bản tiếng Hàn trong ngành may |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 이 기계는 어떻게 작동하나요? B: 전원을 켜고, 이 버튼을 누르면 됩니다. A: 장비의 작동 속도를 조정할 수 있나요? B: 네, 이 다이얼로 속도를 조정할 수 있습니다. A: 이 기계는 하루에 몇 시간 사용할 수 있나요? B: 하루 최대 8시간 사용 가능합니다. A: 이 제품에 적합한 재료를 추천해 주세요. B: 면 소재의 천이 이 제품에 적합합니다. A: 그럼 이 원단은 재고가 충분한가요? B: 네, 현재 충분히 준비되어 있습니다. A: 새로운 재료를 언제 받을 수 있나요? B: 이번 주 금요일에 도착할 예정입니다. |
A: i gigyeneun eotteoke jakdonghanayo? B: jeon-won-eul kyeogo, i beoteun-eul nureumyeon doemnida. A: jangbi-ui jakdong sokdo-reul jojonghal su innayo? B: ne, i daieollo sokdoreul jojonghal su itseumnida. A: i gigyeneun harue myeot sigan sayonghal su innayo? B: haru choeda yeodalsegan sayong ganeunghamnida. A: i jepume jeokhap-han jaeryoreul chucheonhae juseyo. B: myeon sojae-ui cheoni i jepume jeokhaphamnida. A: geureom i wondaneun jaego-ga chungbunhangayo? B: ne, hyeonjae chungbunhi junbidoeeo itseumnida. A: saeroun jaeryoreul eonje badeul su innayo? B: ibeon ju geum-yoil-e dochakhal yejeong-imnida. |
A: Máy này hoạt động như thế nào? B: Bật nguồn lên, sau đó nhấn nút này. A: Có thể điều chỉnh tốc độ của máy không? B: Vâng, có thể điều chỉnh bằng núm xoay này. A: Máy này có thể sử dụng bao nhiêu giờ mỗi ngày? B: Có thể sử dụng tối đa 8 giờ mỗi ngày. A: Hãy gợi ý nguyên liệu phù hợp với sản phẩm này. B: Vải cotton rất phù hợp với sản phẩm này. A: Vậy loại vải này có đủ hàng không? B: Vâng, hiện tại đã chuẩn bị đầy đủ. A: Khi nào có thể nhận nguyên liệu mới? B: Dự kiến sẽ đến vào thứ sáu tuần này. |
3. Hội thoại 3 - Báo cáo và xử lý vấn đề
Hội thoại giao tiếp cơ bản tiếng Hàn trong ngành may |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 이 부분에서 오류가 있는 것 같습니다. B: 어떤 오류인가요? A: 바느질이 잘못되어 치수가 맞지 않습니다. B: 문제가 생긴 부분을 수정할 수 있나요? A: 네, 수정은 가능하지만 시간이 조금 걸릴 것 같습니다. B: 생산 일정에 지장이 생길까요? A: 네, 생산이 약간 지연될 수 있습니다. B: 상사에게 이 상황을 보고했나요? A: 아직 보고하지 않았습니다. 지금 바로 보고하겠습니다. B: 수정 작업은 얼마나 걸릴까요? A: 약 2시간 정도 걸릴 것으로 예상됩니다. B: 빠르게 해결하고 다시 보고 부탁드립니다. A: 네, 알겠습니다. |
A: i bubun-eseo oryu-ga inneun geot gatseumnida. B: eotteon oryu-ingayo? A: baneujil-i jalmotdoeeo chisuga matji anhseumnida. B: munje-ga saengin bubuneul sujeonghal su innayo? A: ne, sujeong-eun ganeunghajiman sigani jogeum geollil geot gatseumnida. B: saengsan iljeong-e jijang-i saenggilkkayo? A: ne, saengsan-i yakgan jiyeondoel su itseumnida. B: sangsa-ege i sanghwang-eul bogohaennayo? A: ajik bogo-haji anhasseumnida. jigeum baro bogo-hagesseumnida. B: sujeong jageobeun eolmana geollilkkayo? A: yak i-sigan jeongdo geollil geos-euro yesangdoemnida. B: ppareuge haegyeolhago dasi bogo butakdeurimnida. A: ne, algesseumnida. |
A: Có lỗi ở phần này. B: Lỗi gì vậy? A: Đường may bị sai, kích cỡ không đúng. B: Có thể sửa phần bị lỗi không? A: Vâng, có thể sửa nhưng sẽ mất chút thời gian. B: Việc sản xuất có bị chậm trễ không? A: Vâng, việc sản xuất có thể bị chậm một chút. B: Bạn đã báo cáo tình hình này với cấp trên chưa? A: Tôi chưa báo cáo. Tôi sẽ báo cáo ngay bây giờ. B: Việc sửa chữa sẽ mất bao lâu? A: Dự kiến mất khoảng 2 giờ. B: Hãy nhanh chóng khắc phục và báo cáo lại. A: Vâng, tôi hiểu rồi. |
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp giúp bạn các từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại giao tiếp cơ bản tiếng Hàn trong ngành may thường gặp nhất. Mong rằng đây sẽ là tài liệu hữu ích cho các bạn tham khảo và luyện tập giao tiếp thật hiệu quả nhé!
Học ngoại ngữ dễ dàng hơn với PREP - nền tảng học & luyện thi thông minh cùng AI. Với việc học trực tuyến tại nhà và lộ trình học cá nhân hóa, bạn sẽ được hỗ trợ 1-1 từ Teacher Bee AI trong suốt quá trình học tập. Đừng ngần ngại liên hệ HOTLINE 0931428899 để được tư vấn và tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học ngoại ngữ hiệu quả.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources
Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 9: Festivals around the world
Bỏ túi từ vựng & hội thoại tiếng Hàn về giao thông giao tiếp dễ dàng!
Thuộc lòng từ vựng và hội thoại tiếng Hàn về bệnh viện dễ dàng!
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!