Tìm kiếm bài viết học tập
Du học Campuchia: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc du học tại Campuchia - đất nước chùa tháp huyền bí? Cùng PREP tìm hiểu tất tần tật về du học Campuchia trong bài viết dưới đây nhé!
I. Tổng quan về Campuchia và hệ thống giáo dục
Campuchia, hay còn gọi là Vương quốc Campuchia, nằm ở khu vực Đông Nam Á, giáp Thái Lan, Lào và Việt Nam. Thủ đô là Phnom Penh, một trung tâm kinh tế, văn hóa và giáo dục của cả nước. Với dân số khoảng 17 triệu người, Campuchia sở hữu nền văn hóa độc đáo gắn liền với di sản Angkor Wat nổi tiếng. Trong những năm gần đây, quốc gia này đã đạt được nhiều tiến bộ trong phát triển kinh tế và giáo dục, trở thành một điểm đến tiềm năng cho sinh viên quốc tế.
Hệ thống giáo dục Campuchia được quản lý bởi Bộ Giáo dục, Thanh niên và Thể thao. Giáo dục tại Campuchia bao gồm các cấp sau:
-
Mầm non: 3 năm, dành cho trẻ từ 3-5 tuổi.
-
Tiểu học: 6 năm, từ lớp 1 đến lớp 6, bắt đầu ở độ tuổi 6.
-
Trung học cơ sở: 3 năm, từ lớp 7 đến lớp 9.
-
Trung học phổ thông: 3 năm, từ lớp 10 đến lớp 12.
-
Giáo dục phổ thông là bắt buộc và miễn phí ở cấp tiểu học, nhưng tỷ lệ hoàn thành trung học vẫn còn thấp ở vùng nông thôn.
Về giáo dục đại học, Campuchia hiện có hơn 100 trường đại học và cơ sở giáo dục bậc cao, bao gồm cả công lập và tư thục. Các trường đại học hàng đầu ở Campuchia bao gồm:
-
Đại học Hoàng gia Phnom Penh (Royal University of Phnom Penh): Trường đại học lớn nhất và lâu đời nhất tại Campuchia.
-
Đại học Y khoa Campuchia (University of Health Sciences): Chuyên đào tạo y khoa và các ngành liên quan.
-
Đại học Norton (Norton University): Một trong những trường đại học tư thục uy tín.
Chương trình đào tạo sử dụng tiếng Khmer, tiếng Anh và một số chương trình bằng tiếng Pháp.
II. Điều kiện du học Campuchia
Vậy điều kiện du học Campuchia là gì? Điều kiện học vấn với các bậc học khác nhau tại Campuchia đó là:
-
Cao đẳng/Đại học: Có bằng tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
-
Thạc sĩ: Có bằng Cử nhân hoặc tương đương
-
Tiến sĩ: Có bằng Thạc sĩ hoặc tương đương với kết quả tốt. Một số trường có thể yêu cầu nộp đề xuất nghiên cứu
Tại một số trường đại học hàng đầu của Campuchia, bạn có thể được yêu cầu phải Vượt qua Kỳ thi Đầu vào bậc Đại học/Sau đại học của trường.
Về trình độ ngôn ngữ, bạn cần đạt yêu cầu trong bài kiểm tra trình độ tiếng Anh của trường đại học nếu đăng ký chương trình quốc tế (học bằng tiếng Anh). Hoặc chứng minh thông qua chứng chỉ tiếng Anh quốc tế. Yêu cầu về điểm sẽ khác nhau tùy vào trường.
III. Chi phí du học Campuchia
Học phí tại các trường Đại học Campuchia với các chương trình như sau:
-
Cử nhân: 1,200,000 KHR - 19,100,000 KHR/năm (~7.6 - 120.9 triệu VNĐ)
-
Thạc sĩ: 2,000,000 KHR - 20,500,000 KHR/năm (~12.7 - 129.8 triệu VNĐ)
Học phí tại một số trường nổi tiếng ở Campuchia cụ thể như sau:
Trường |
Cử nhân |
Thạc sĩ |
Svay Rieng University |
1,233,300 KHR - 1,438,900 KHR (~7.8 - 9.1 triệu VNĐ) |
2,672,200 KHR - 3,083,300 KHR (~16.9 - 19.5 triệu VNĐ) |
Paragon International University |
12,306,000 KHR - 18,454,500 KHR (~77.9 - 116.9 triệu VNĐ) |
16,404,000 KHR - 20,505,000 KHR (~103.9- 129.8 triệu VNĐ) |
National Institute of Business |
164,200 KHR - 2,257,800 KHR (~1 - 14.3 triệu VNĐ) |
2,873,500 KHR (~181.2 triệu VNĐ) |
CamEd Business School |
19,164,700 KHR (~121.3 triệu VNĐ) |
- |
Panha Chiet University |
2,052,200 KHR (~13 triệu VNĐ) |
4,104,400 KHR (~26 triệu VNĐ) |
American University of Phnom Penh |
24,596,500 KHR (~155.7 triệu VNĐ) |
27,733,000 KHR (~175.6 triệu VNĐ) |
University of Cambodia |
3,699,900 KHR (~23.4 triệu VNĐ) |
7,399,800 KHR (~46.9 triệu VNĐ) |
BELTEI International University |
4,111,000 KHR (~26 triệu VNĐ) |
6,166,500 KHR (~39 triệu VNĐ) |
Life University – Cambodia |
4,112,000 KHR - 5,427,800 KHR (~26 - 34.4 triệu VNĐ) |
5,551,200 KHR (~35.2 triệu VNĐ) |
Pannasastra University of Cambodia |
5,905,500 KHR (~27.4 triệu VNĐ) |
14,173,100 KHR (~89.7 VNĐ) |
Theo numbeo, chỉ số chi phí sinh hoạt giữa thủ đô của 2 quốc gia (Hà Nội và Phnom Penh) như sau:
-
Chi phí sinh hoạt (không bao gồm tiền thuê nhà) ở Hà Nội thấp hơn 26,4% so với Phnom Penh.
-
Chi phí sinh hoạt bao gồm tiền thuê nhà ở Hà Nội thấp hơn 24,9% so với Phnom Penh.
-
Giá thuê nhà tại Hà Nội thấp hơn 19,1% so với Phnom Penh.
-
Giá cả tại nhà hàng ở Hà Nội thấp hơn 34,7% so với Phnom Penh.
-
Giá thực phẩm (hàng tạp hóa) ở Hà Nội thấp hơn 26,2% so với Phnom Penh.
-
Khả năng mua sắm tại địa phương ở Hà Nội cao hơn 74,7% so với Phnom Penh.
Ngoài ra, theo Living Cost, chi phí sinh hoạt của 1 người tại Hà Nội khoảng 648$, trong khi đó tại Phnom Penh là khoảng $849. Như vậy, có thể thấy rằng, chi phí sinh hoạt tại Campuchia cao hơn nhiều so với Việt Nam. Bạn có thể tham khảo giá cả các hàng hoá tại Phnom Penh hay bất kỳ thành phố nào của Campuchia tại website của Numbeo.
IV. Học bổng du học Campuchia
1. Học bổng hiệp định
Học bổng du học Campuchia nổi bật nhất với Việt Nam là học bổng hiệp định. Học bổng Hiệp định giữa Việt Nam và Campuchia là chương trình hợp tác giáo dục giữa hai quốc gia, nhằm tạo điều kiện cho công dân Việt Nam theo học tại các cơ sở giáo dục của Campuchia. Hằng năm, Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam thông báo tuyển sinh cho các suất học bổng này.
Những thông tin mới nhất về học bổng hiệp định 2024 như sau:
-
Số lượng học bổng: 20 suất cho chương trình đại học và sau đại học và 15 suất cho chương trình học tiếng Khơ-me.
-
Ngành học:
-
Ngôn ngữ và văn hóa Khơ-me.
-
Các ngành khác trong danh mục được phía Campuchia tiếp nhận.
-
-
Thời gian đào tạo:
-
Đại học: 5 năm (bao gồm 1 năm dự bị tiếng Khơ-me nếu chưa biết tiếng).
-
Sau đại học: 3-4 năm (bao gồm 1 năm dự bị tiếng Khơ-me nếu chưa biết tiếng).
-
Học tiếng Khơ-me: 2 năm.
-
-
Chế độ học bổng:
-
Chính phủ Campuchia: Cấp phí đào tạo và chỗ ở trong ký túc xá.
-
Chính phủ Việt Nam: Cấp bù sinh hoạt phí hàng tháng, phí đi đường, lệ phí làm hộ chiếu, visa, bảo hiểm y tế và vé máy bay một lượt đi và về.
-
-
Thời hạn nộp hồ sơ: Đến ngày 31/7/2024.
Bạn có thể tìm hiểu thêm các thông tin về học bổng hiệp định tại website của Bộ Giáo dục & Đào tạo - Cục hợp tác quốc tế.
2. ASEAN-Maybank Scholarship Program
Chương trình Học bổng ASEAN-Maybank là sự hợp tác giữa Quỹ Maybank và Ban Thư ký ASEAN, nhằm cung cấp học bổng toàn phần cho các sinh viên xuất sắc và xứng đáng từ các quốc gia thành viên ASEAN. Mục tiêu của chương trình là hỗ trợ sinh viên theo đuổi chương trình đại học tại các trường đại học uy tín trong khu vực ASEAN, đồng thời thúc đẩy sự hội nhập và kết nối giữa các quốc gia trong khu vực.
Học bổng hỗ trợ các ngành học liên quan và phù hợp với Maybank và Ban Thư ký ASEAN, nhằm phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho khu vực. Quyền lợi học bổng bao goomf:
-
Toàn bộ học phí.
-
Trợ cấp hàng tháng cho sinh hoạt phí và chỗ ở.
-
Máy tính xách tay phục vụ học tập.
-
Trợ cấp ban đầu khi nhập học.
-
Vé máy bay khứ hồi hạng phổ thông.
-
Bảo hiểm y tế.
-
Cơ hội thực tập tại Ban Thư ký ASEAN, Quỹ ASEAN hoặc các văn phòng của Maybank trong khu vực.
-
Tham gia các chương trình phát triển kỹ năng và tình nguyện
3. Paragon International University Cambodia BAF Scholarships
Nếu bạn có đam mê theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực Ngân hàng và Tài chính thì học bổng BAF của Đại học Quốc tế Paragon tại Campuchia chính là sự lựa chọn hợp lý dành cho bạn. Đây là một học bổng bán phần, mang đến cơ hội tuyệt vời cho những bạn trẻ cam kết phát triển bản thân cả về học thuật lẫn sự nghiệp. Học bổng BAF được dành cho các chương trình đào tạo bậc đại học tại trường.
Trên đây, PREP đã chia sẻ cho bạn tất tần tật về du học Campuchia. Hy vọng những thông tin hữu ích này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho hành trình du học tại Campuchia nhé!
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.
Tài liệu tham khảo:
1. The University of Cambodia. Admissions Requirements. Truy cập ngày 25/12/2024, từ https://uc.edu.kh/ucs/Admissions%20Requirements/4/14/ 2. Study Abroad Aide. Tuition Fees in Cambodia for International Students. Truy cập ngày 25/12/2024, từ https://studyabroadaide.com/tuition-fees-cambodia/ 3. Numbeo. Cost of Living Comparison Between Phnom Penh and Hanoi. Truy cập ngày 25/12/2024, từ https://www.numbeo.com/cost-of-living/compare_cities.jsp?country1=Cambodia&country2=Vietnam&city1=Phnom+Penh&city2=Hanoi 4. Living Cost. Hanoi vs Phnom Penh - Cost of Living Comparison. Truy cập ngày 25/12/2024, từ https://livingcost.org/cost/hanoi/phnom-penh |
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Những thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Tây Ban Nha mới nhất
Cẩm nang chứng minh tài chính du học Pháp mới nhất
Chứng minh tài chính du học như thế nào? Có thể du học mà không cần chứng minh tài chính?
Du học Cuba: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Síp: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!