Dress up là gì? Phân biệt 3 từ Dress up, Get dressed và Dress myself

Khi gặp cụm động từ dress up, người học thường băn khoăn không biết nó mang nghĩa “mặc đẹp”, “mặc chỉnh tề” hay “hóa trang”, và cách dùng nào là chính xác. Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, phân biệt các cụm dễ gây nhầm lẫn, học các từ đồng nghĩa thông dụng, và luyện tập qua bài tập vận dụng đa dạng.

Dress up là gì? Phân biệt 3 từ Dress up, Get dressed và Dress myself
Dress up là gì? Phân biệt 3 từ Dress up, Get dressed và Dress myself

I. Dress up là gì?

Để học đúng, bạn cần hiểu rõ nhất nghĩa cơ bản của dress up và cách dùng trong từng ngữ cảnh.

Dress up là cụm động từ nghĩa là ăn mặc đẹp, mặc chỉnh tề, hoặc hóa trang cho một dịp đặc biệt.

dress up + in + trang phục → mặc một loại đồ cụ thể

dress up as + nhân vật → hóa trang thành ai đó

Ví dụ:

  • She dressed up in a beautiful red dress for the party. (Cô ấy diện một chiếc váy đỏ xinh đẹp để dự tiệc.)

  • The kids dressed up as superheroes for Halloween. (Lũ trẻ hóa trang thành siêu anh hùng vào Halloween.)

Dress up là gì?
Dress up là gì?

II. Từ/cụm từ đồng nghĩa với Dress up

Để diễn đạt linh hoạt hơn thay vì chỉ dùng mỗi dress up, người học có thể mở rộng từ đồng nghĩa với những cụm mang sắc thái tương tự nhưng tinh tế hơn trong từng ngữ cảnh.

1. Put on smart clothes

Put on smart clothes có nghĩa là mặc đồ lịch sự, chỉnh tề, thường dùng cho những dịp trang trọng như cuộc họp, buổi phỏng vấn, sự kiện hoặc lễ cưới.

Cách dùng:

  • Dùng khi muốn nhấn mạnh việc mặc đồ lịch sự, không phải hóa trang.

  • “Smart clothes” hiểu là trang phục chỉnh chu: sơ mi, quần tây, váy thanh lịch,…

Ví dụ:

  • He put on smart clothes for the interview. (Anh ấy mặc đồ chỉnh tề để đi phỏng vấn.)

  • She put on smart clothes to attend the ceremony. (Cô ấy mặc đồ trang trọng để tham dự buổi lễ.)

2. Get dolled up

Get dolled up nghĩa là diện thật đẹp, trang điểm kỹ, thường dùng cho nữ. Cụm này mang sắc thái “lộng lẫy” hơn so với dress up.

Cách dùng:

  • Thường dùng trong văn nói, văn phong thân mật.

  • Nhấn mạnh việc trang điểm và ăn mặc nổi bật, không chỉ mặc đẹp đơn thuần.

Ví dụ:

  • She got dolled up for the wedding. (Cô ấy diện lên rất đẹp để dự đám cưới.)

  • The girls got dolled up for the school prom. (Các cô gái diện thật lộng lẫy cho buổi prom của trường.)

3. Glam up

Glam up dùng để chỉ việc ăn mặc sang trọng, làm đẹp theo phong cách glamour – kiểu đẹp nổi bật, bắt mắt, lấp lánh.

Cách dùng:

  • Có thể dùng cho cả người hoặc đồ vật (ví dụ: glam up a room).

  • Nhấn mạnh yếu tố “sang – nổi bật – lộng lẫy”.

Ví dụ:

  • She loves to glam up for big events. (Cô ấy thích ăn mặc lộng lẫy cho các sự kiện lớn.)

  • They glammed up the venue with lights and flowers. (Họ làm cho địa điểm trở nên lộng lẫy bằng ánh đèn và hoa.)

4. Spruce up

Spruce up nghĩa là chỉnh trang, làm cho gọn gàng – sạch sẽ – tươm tất hơn.
Cụm này dùng được cho cả con người lẫn không gian.

Cách dùng:

  • Nhấn mạnh việc chỉnh sửa, làm đẹp lại, không phải mặc đồ sang trọng.

  • Tình huống: đi làm, gặp khách, chuẩn bị phỏng vấn,…

Ví dụ:

  • He spruced himself up before the interview. (Anh ấy chỉnh trang lại bản thân trước buổi phỏng vấn.)

  • Let’s spruce up the room before our guests arrive. (Hãy chỉnh trang lại căn phòng trước khi khách đến.)

Từ/cụm từ đồng nghĩa với Dress up
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Dress up

III. Phân biệt dress up, get dressed và dress myself

Trong tiếng Anh, có nhiều cụm động từ liên quan đến việc “mặc đồ”, nhưng không phải cụm nào cũng mang nghĩa giống nhau. Đây là lý do người học thường dễ nhầm lẫn giữa dress up, get dressed hay dress oneself. Phần dưới sẽ giúp bạn phân biệt rõ để tránh dùng sai ngữ cảnh.

Cụm từ

Nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

Dịch nghĩa

dress up

ăn mặc đẹp, ăn diện; hóa trang

Dùng khi muốn diễn tả việc mặc quần áo đẹp cho dịp đặc biệt hoặc hóa trang thành ai đó.

She dressed up for the party.

Cô ấy ăn diện để đi dự tiệc.

get dressed

mặc quần áo (nói chung)

Diễn tả hành động mặc quần áo hằng ngày, không nhấn mạnh đẹp hay hóa trang.

I get dressed after taking a shower.

Tôi mặc quần áo sau khi tắm.

dress myself

tự mặc quần áo cho bản thân

Nhấn mạnh khả năng tự mặc đồ, thường dùng cho trẻ em hoặc người đang học cách tự làm.

The child can dress himself now.

Đứa bé giờ đã có thể tự mặc quần áo.

Phân biệt dress up, get dressed và dress myself
Phân biệt dress up, get dressed và dress myself

IV. Bài tập vận dụng Dress up

Sau khi đã hiểu cách dùng và phân biệt các cụm liên quan, đây là lúc bạn luyện tập để ghi nhớ và sử dụng dress up một cách trôi chảy. Bộ bài tập dưới đây được thiết kế theo nhiều dạng khác nhau để bạn kiểm tra mức độ hiểu bài và củng cố phản xạ tiếng Anh của mình.

Bài tập 1: Chọn cụm từ đúng điền vào ô trống dưới đây (get; dressed;  dress up; dress oneself; put clothes)

  1. The children ______ as animals for the school play.

  2. She usually ______ in formal clothes for important meetings.

  3. They decided to ______ as pirates for the party.

  4. I need to ______ quickly or I’ll miss the bus.

  5. He can now ______ himself without any help.

  6. We love to ______ in costumes on Halloween.

  7. My sister ______ in a blue dress for the ceremony.

  8. You should ______ before you go outside.

  9. The students ______ as characters from the story.

  10. She always ______ before going on a date.

Đáp án: 1.B – 2.B – 3.B – 4.A – 5.C – 6.B – 7.B – 8.A – 9.B – 10.B

Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống (dress up / get dressed / dress oneself)

  1. The twins ______ as superheroes last night.

  2. Hurry up and ______!

  3. She can’t ______ without assistance.

  4. They love to ______ in funny outfits.

  5. I always ______ before breakfast.

  6. My little brother can finally ______.

  7. The kids will ______ as animals today.

  8. Let’s ______ for the festival!

  9. You should ______ warm clothes in winter.

  10. He doesn’t like to ______ unless necessary.

Đáp án:

  1. dress up

  2. get dressed

  3. dress oneself

  4. dress up

  5. get dressed

  6. dress oneself

  7. dress up

  8. dress up

  9. get dressed

  10. dress up

Hiểu đúng và sử dụng chuẩn xác dress up giúp người học mở rộng vốn từ vựng, diễn đạt tự nhiên hơn và cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày. Từ phân biệt các cụm từ dễ gây nhầm lẫn đến nắm được các từ đồng nghĩa và luyện tập qua nhiều dạng bài, bạn hoàn toàn có thể tự tin áp dụng dress up trong mọi tình huống. Nếu bạn muốn học thêm nhiều cụm động từ, bài tập ứng dụng hoặc lộ trình luyện tiếng Anh hiệu quả, PREP luôn đồng hành cùng bạn với hệ thống bài học chuẩn hóa, dễ hiểu và bám sát thực tế.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.

Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.

Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.

Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh 

Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.

Hotline: 0931 42 8899.

Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect