Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 5 đoạn hội thoại tiếng Anh về sức khỏe phổ biến nhất
Sức khỏe (Health) là một trong những chủ đề giao tiếp tiếng Anh phổ biến. Ở bài viết dưới đây, PREP xin chia sẻ đến bạn từ vựng hay, mẫu câu giao tiếp thông dụng cùng đoạn hội thoại tiếng Anh về sức khỏe phổ biến. Tham khảo ngay bạn nhé!

I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề sức khỏe
Để thực hiện được đoạn hội thoại tiếng Anh về sức khỏe, hãy cùng PREP “bỏ túi” danh sách từ vựng thông dụng thuộc chủ đề này ngay dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề sức khỏe |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Health /helθ/ (n) |
Sức khỏe |
Regular exercise is essential for good health. (Tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để có sức khỏe tốt.) |
Wellness /ˈwɛlnəs/ (n) |
Sức khỏe toàn diện |
Yoga and meditation contribute to overall wellness. (Yoga và thiền giúp có được một sức khỏe toàn diện.) |
Fitness /ˈfɪtnəs/ (n) |
Sức khỏe thể chất, thể lực |
Jack maintains his fitness by going to the gym regularly. (Jack duy trì thể lực bằng cách đến phòng tập thường xuyên.) |
Nutrition /njuːˈtrɪʃən/ (n) |
Dinh dưỡng |
Eating a balanced diet is crucial for good nutrition. (Có một chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng để cơ thể hấp thụ dinh dưỡng tốt.) |
Diet /ˈdaɪət/ (n) |
Chế độ ăn uống |
Anna follows a vegetarian diet for health. (Anna ăn theo chế độ ăn chay vì lý do sức khỏe.) |
Exercise /ˈɛksəsaɪz/ (n) |
Tập luyện, tập thể dục |
Swimming is my favourite form of exercise. (Bơi lội là hình thức tập thể dục yêu thích của tôi.) |
Hygiene /ˈhaɪdʒiːn/ (n) |
Vệ sinh |
Personal hygiene includes washing hands regularly. (Vệ sinh cá nhân bao gồm việc rửa tay thường xuyên.) |
Sleep /sliːp/ (n) |
Giấc ngủ |
Adequate sleep is essential for mental and physical well-being. (Ngủ đủ giấc là điều cần thiết cho sức khỏe tinh thần và thể chất.) |
Medicine /ˈmɛdɪsən/ (n) |
Thuốc |
The doctor prescribed some medicine to treat the infection. (Bác sĩ kê một số loại thuốc để điều trị nhiễm trùng.) |
Doctor /ˈdɒktər/ (n) |
Bác sĩ |
The doctor prescribed some medication. (Bác sĩ kê một số loại thuốc.) |
Hospital /ˈhɒspɪtl/ (n) |
Bệnh viện |
Maria spent a week in the hospital last year. (Maria đã phải nằm viện một tuần vào năm ngoái.) |
Treatment /ˈtriːtmənt/ (n) |
Điều trị |
The treatment for this condition may involve medication and therapy. (Việc điều trị tình trạng này có thể liên quan đến thuốc và liệu pháp.) |
Vaccine /ˈvæksiːn/ (n) |
Vắc xin |
Vaccines help prevent the spread of infectious diseases. (Vắc xin giúp ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.) |
Therapy /ˈθerəpi/ (n) |
Trị liệu |
Cognitive behavioral therapy can be effective for managing anxiety. (Liệu pháp nhận thức hành vi có thể có hiệu quả trong việc kiểm soát sự lo lắng.) |
Tham khảo thêm bài viết:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Sức khỏe (Health) thông dụng
- Tổng hợp các lời chúc sức khỏe tiếng Anh tinh tế, ý nghĩa nhất
II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề sức khỏe
Dưới đây là 15 câu giao tiếp chủ đề sức khỏe bằng tiếng Anh thông dụng nhất mà PREP tổng hợp được, tham khảo ngay nhé!

Mẫu câu giao tiếp chủ đề sức khỏe |
Ý nghĩa |
How are you feeling today? |
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào? |
Are you experiencing any pain or discomfort? |
Bạn có đang cảm thấy đau hay khó chịu gì không? |
Have you had any recent changes in your health? |
Gần đây sức khỏe của bạn có tiến triển gì không? |
Do you have any allergies to medications or food? |
Bạn có bị dị ứng với thuốc hoặc thực phẩm nào không? |
Are you currently taking any medications? |
Hiện tại bạn có đang dùng thuốc gì không? |
Have you had any fever, cough, or other symptoms recently? |
Gần đây bạn có bị sốt, ho hoặc có các triệu chứng khác không? |
When was your last check-up with a doctor? |
Lần khám cuối cùng của bạn với bác sĩ là khi nào? |
Have you noticed any changes in your appetite or weight? |
Bạn có thay đổi gì về khẩu vị hay cân nặng của mình không? |
How would you rate your overall health on a scale of 1 to 10? |
Bạn đánh giá sức khỏe tổng thể của mình như thế nào trên thang điểm từ 1 đến 10? |
Are you getting enough sleep at night? |
Vào ban đêm, bạn có ngủ đủ giấc không? |
Does any member of your family have heart disease? |
Có thành viên nào trong gia đình bạn mắc bệnh tim không? |
Have you had any surgeries or medical procedures in the past? |
Bạn đã từng trải qua phẫu thuật hoặc thủ thuật y khoa nào trước đây chưa? |
Are you following any specific diet or exercise regimen? |
Bạn có đang theo chế độ ăn kiêng hoặc tập luyện cụ thể nào không? |
Do you smoke, drink alcohol, or use recreational drugs? |
Bạn có hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng thuốc kích thích không? |
Please tell me the symptoms of the disease you are experiencing. |
Hãy nói cho tôi biết những triệu chứng bệnh mà bạn đang gặp phải đi. |
III. Đoạn hội thoại tiếng Anh về sức khỏe
Dưới đây là tổng hợp 5 đoạn hội thoại tiếng Anh về sức khỏe thông dụng nhất, tham khảo ngay bạn nhé!

1. Hội thoại 1: Hỏi thăm sức khỏe hàng ngày
Đoạn hội thoại tiếng Anh về sức khỏe |
Ý nghĩa |
|
|
2. Hội thoại 2: Hỏi thăm sức khỏe người đã lâu không gặp
Đoạn hội thoại tiếng Anh về sức khỏe |
Ý nghĩa |
|
|
3. Hội thoại 3: Hỏi thăm sức khỏe người bị bệnh
Đoạn hội thoại tiếng Anh về sức khỏe |
Ý nghĩa |
|
|
4. Hội thoại 4: Cách nâng cao sức khỏe
Đoạn hội thoại tiếng Anh về sức khỏe |
Ý nghĩa |
|
|
5. Hội thoại 5: Thói quen xấu ảnh hưởng đến sức khỏe
Đoạn hội thoại tiếng Anh về sức khỏe |
Ý nghĩa |
|
|
IV. Học đoạn đoạn hội thoại tiếng Anh về sức khỏe qua video
Ngay dưới đây PREP đã sưu tầm và tổng hợp các video đoạn hội thoại tiếng Anh về sức khỏe bao gồm từ vựng, mẫu câu và các tình huống cụ thể. Tham khảo ngay bạn nhé!
- Talking about Health problems - English Speaking Course
- Parts of the body (Health and illnesses) - English Conversation Practice - Improve Speaking
- Health and Illnesses Conversation
Hy vọng sau khi đọc bài viết trên đây, bạn đã bỏ túi được nhiều từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh về sức khỏe chất lượng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều bài học tiếng Anh giao tiếp bổ ích bạn nhé!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.