Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 3 đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè phổ biến

Để kể về kỳ nghỉ hè của mình với những người xung quanh thì bạn sẽ sử dụng những từ vựng và mẫu câu nào? Dưới đây PREP đã sưu tầm và tổng hợp các từ vựng hay, những mẫu câu thông dụng và 3 đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè phổ biến nhất. Tham khảo ngay bạn nhé!

đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè
Đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè

I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề kỳ nghỉ hè

Trước khi tìm hiểu về đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè, hãy tham khảo phần từ vựng dưới đây bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề kỳ nghỉ hè
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề kỳ nghỉ hè

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề kỳ nghỉ hè

Ý nghĩa

Ví dụ

Vacation

/vəˈkeɪ.ʃən/

(n)

Kỳ nghỉ

We're planning a vacation to the beach next month. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ ở bãi biển vào tháng tới.)

Beach

/biːtʃ/

(n)

Bãi biển

Let's go to the beach and soak up the sun. (Hãy đi đến bãi biển và tắm nắng đi.)

Sunscreen

/ˈsʌn.skriːn/

(n)

Kem chống nắng

Don't forget to apply sunscreen before going outside. (Đừng quên thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài.)

Swim

/ˈswɪm/

(v)

Bơi

I love swimming in the pool. (Tôi thích bơi trong bể bơi.)

Resort

/rɪˈzɔːrt/

(n)

Khu nghỉ dưỡng

The resort has a beautiful pool and amazing views. (Khu nghỉ dưỡng có hồ bơi đẹp và cảnh vật tuyệt vời.)

Camp

/ˈkæm.p/

(v)

Cắm trại

We're going camping in the mountains this weekend. (Chúng tôi sẽ đi cắm trại trên núi vào cuối tuần này.)

Hike

/ˈhaɪ.k/

(v)

Đi bộ đường dài

Hiking in the national park is a popular summer activity. (Đi bộ đường dài trong công viên quốc gia là một hoạt động mùa hè phổ biến.)

Barbecue

/ˈbɑːr.bɪ.kjuː/

(n)

Tiệc nướng ngoài trời

Let's have a barbecue in the backyard. (Hãy tổ chức tiệc nướng ở sân sau nhé.)

Picnic

/ˈpɪk.nɪk/

(n)

Dã ngoại

We're having a picnic at the park tomorrow. (Ngày mai chúng ta sẽ đi dã ngoại ở công viên.)

Cycle

/ˈsaɪ.kəl./

(v)

Đạp xe

Cycling around the lake is so relaxing. (Đạp xe quanh hồ thật thư giãn.)

Sightsee

/ˈsaɪt.siː./

(v)

Tham quan

We did a lot of sightseeing in the city last summer. (Chúng tôi đã đi tham quan nhiều nơi trong thành phố vào mùa hè năm ngoái.)

Ice cream

/ˈaɪs kriːm/

(n)

Kem 

Let's get some ice cream cones to cool off. (Hãy ăn vài cây kem ốc quế để giải nhiệt nhé.)

Relaxation

/ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/

(n)

Sự thư giãn

I enjoy the relaxation of lying on the beach. (Tôi tận hưởng sự thư giãn khi nằm trên bãi biển.)

Adventure

/ədˈven.tʃər/

(n)

Cuộc phiêu lưu, sự mạo hiểm

Going zip-lining was quite the adventure! (Đu dây zip-line thực sự là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời!)

Exploration

/ˌɛk.spləˈreɪ.ʃən/

(n)

Sự khám phá 

We're planning an exploration of the nearby caves. (Chúng tôi đang lên kế hoạch khám phá những hang động gần đó.)

II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh

Dưới đây PREP đã tổng hợp các mẫu câu giao tiếp để bạn thực hành đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè hiệu quả. Tham khảo ngay bạn nhé!

Mẫu câu giao tiếp chủ đề kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp chủ đề kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp chủ đề kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

Hello! Are you enjoying your vacation?

Xin chào! Kỳ nghỉ của bạn vui chứ?

Excuse me, do you know where the nearest beach is?

Xin lỗi, bạn có biết bãi biển gần nhất ở đâu không?

Could you recommend any good restaurants around here?

Bạn có thể giới thiệu nhà hàng nào ngon quanh đây được không?

What activities do you suggest for a day trip?

Bạn có đề xuất những hoạt động gì mà chúng ta nên làm trong chuyến đi trong ngày không?

Is there a local market nearby?

Có chợ địa phương nào gần đây không?

How much does a ticket to the museum cost?

Giá vé vào bảo tàng là bao nhiêu?

Do you have any recommendations for outdoor activities?

Bạn có ý tưởng gì cho các hoạt động ngoài trời không?

Could you tell me how to get to the nearest bus stop?

Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến trạm xe buýt gần nhất không?

Are there any boat tours available?

Có tour du lịch bằng thuyền nào không?

What's the weather forecast for tomorrow?

Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào?

Could you recommend any scenic hiking trails?

Bạn có thể giới thiệu cho tôi những con đường mòn leo núi đẹp không?

Is there a pharmacy nearby in case of emergencies?

Có hiệu thuốc nào gần đây phòng trong trường hợp khẩn cấp không?

Are there any festivals or events happening during my stay?

Có lễ hội hay sự kiện nào diễn ra trong thời gian tôi ở đây không?

Could you recommend a good spot for watching the sunset?

Bạn có thể giới thiệu một địa điểm đẹp để ngắm hoàng hôn không?

What time does the last train/bus leave?

Chuyến tàu/ xe buýt cuối cùng khởi hành lúc mấy giờ?

III. Đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè

Cùng PREP tham khảo 3 đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè phổ biến nhất ngay dưới đây bạn nhé!

Đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè
Đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè

1. Hội thoại 1: Chọn địa điểm nghỉ hè

Đoạn đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè

Ý nghĩa

  • Father: Today, let's sit down and discuss our summer vacation.
  • Mother: Right, we need to pick a fun destination for the whole family. Where would you like to go this summer?
  • Son: I want to go to the beach! I heard about this beach with lots of fun activities!
  • Daughter: Yes, and I also want to visit a big city. Can we combine both?
  • Father: That's a great idea! How about we find a resort near the beach but not too far from the city? That way, we can satisfy both desires.
  • Mother: Sounds perfect! Let's start researching and book it right away!
  • Bố: Hôm nay, hãy ngồi lại và thảo luận về kỳ nghỉ hè của chúng ta.
  • Mẹ: Đúng rồi, chúng ta cần chọn một địa điểm phù hợp cho cả nhà. Nghỉ hè này con muốn đi đâu?
  • Con trai: Con muốn đi biển! Con nghe nói bãi biển này có rất nhiều hoạt động thú vị!
  • Con gái: Vâng, con cũng muốn đi tham quan một thành phố lớn. Chúng ta có thể kết hợp cả hai được không?
  • Bố: Ý tưởng tuyệt vời! Hay là chúng ta tìm một khu nghỉ dưỡng gần bãi biển nhưng không cách quá xa thành phố? Bằng cách đó, chúng ta có thể thỏa mãn mong muốn của cả hai con.
  • Mẹ: Chốt kèo! Bắt đầu tìm hiểu và đặt phòng ngay thôi nào!

2. Hội thoại 2: Đặt phòng nghỉ ngơi trong dịp nghỉ hè

Đoạn đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè

Ý nghĩa

  • Smith: Hello, this is Smith. Am I speaking with the receptionist of Sunshine hotel?
  • Receptionist: Yes, sir. How may I assist you?
  • Smith: I'd like to inquire about booking a room for the upcoming summer holiday.
  • Receptionist: Of course, sir. When would you like to check in?
  • Smith: We'll be arriving on the 15th of July and checking out on the 20th.
  • Receptionist: Let me check for availability. Yes, we have rooms available for those dates. The rate for a standard room is $150 per night.
  • Smith: That sounds reasonable. Do you require a deposit for the booking?
  • Receptionist: Yes, sir. We require a deposit of $50 per night to secure the reservation.
  • Smith: Alright, I understand. Does the room rate include meals?
  • Receptionist: I'm sorry, sir, but meals are not included. However, we do offer dining options at our restaurant.
  • Smith: Okay, that's fine. Could you please send me the booking details via email?
  • Receptionist: Certainly, sir. May I have your email address?
  • Smith: It's mrsmith123@example.com.
  • Receptionist: I'll send the confirmation email right away.
  • Smith: Thank you very much for your assistance.
  • Receptionist: You're welcome, sir. We look forward to welcoming you to Sunshine Hotel. Have a great day!
  • Smith: You too. Goodbye.
  • Smith: Xin chào, tôi là Smith. Tôi đang nói chuyện với nhân viên lễ tân của khách sạn Sunshine phải không?
  • Lễ tân: Vâng thưa ngài. Tôi có thể giúp gì được ạ?
  • Smith: Tôi muốn đặt phòng cho kỳ nghỉ hè sắp tới.
  • Lễ tân: Tất nhiên rồi thưa ngài. Ngài muốn đặt phòng ngày bao nhiêu?
  • Smith: Chúng tôi sẽ đến vào ngày 15 tháng 7 và trả phòng vào ngày 20.
  • Nhân viên lễ tân: Để tôi kiểm tra phòng trống nhé. Có, chúng tôi có phòng trống cho những ngày đó. Giá phòng tiêu chuẩn là 150 đô một đêm.
  • Smith: Nghe có vẻ hợp lý đấy. Có cần đặt cọc khi đặt phòng không?
  • Lễ tân: Vâng thưa ngài. Chúng tôi yêu cầu đặt cọc 50 đô mỗi đêm để đảm bảo đặt phòng thành công.
  • Smith: Được rồi, tôi hiểu rồi. Giá phòng đã bao gồm bữa ăn chưa?
  • Lễ tân: Xin lỗi thưa ngài, nhưng bữa ăn không được bao gồm trong giá phòng. Tuy nhiên, nhà hàng của chúng tôi có đa dạng các món ăn mà ngài có thể lựa chọn.
  • Smith: Được rồi, không sao đâu. Bạn có thể gửi cho tôi chi tiết đặt phòng qua email được không?
  • Lễ tân: Chắc chắn rồi thưa ngài. Phiền ngài cho tôi xin địa chỉ email.
  • Smith: mrsmith123@example.com.
  • Lễ tân: Tôi sẽ gửi email xác nhận ngay.
  • Smith: Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
  • Lễ tân: Không có gì thưa ngài. Chúng tôi rất mong được chào đón bạn đến với khách sạn Sunshine. Chúc ngài có một ngày tuyệt vời!
  • Smith: Bạn cũng vậy nhé. Tạm biệt.

3. Hội thoại 3: Miêu tả về kỳ nghỉ hè

Đoạn đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè

Ý nghĩa

  • Jennie: Oh, guess what, my summer vacation was amazing! My family went on a trip to a resort by the beach.
  • Linda: Sounds exciting! What was special about it?
  • Jennie: There was this beautiful beach with lots of fun activities like surfing, kayaking, and even beach volleyball! And the resort had a big swimming pool and delicious restaurants.
  • Linda: Wow, sounds like a dream! Did you have a great time with your family?
  • Jennie: Definitely! We had some memorable moments, and I took lots of amazing pictures to share with my friend.
  • Linda: That's awesome! I hope I can have a summer vacation like that in the future.
  • Jennie: Vui quá đi, kỳ nghỉ hè của mình thật tuyệt vời! Gia đình mình có chuyến du lịch đến một khu nghỉ dưỡng ven biển đó.
  • Linda: Nghe thú vị đấy! Kỳ nghỉ của bạn có gì đặc biệt không?
  • Jennie: Có một bãi biển tuyệt đẹp với rất nhiều hoạt động vui chơi như lướt sóng, chèo thuyền kayak và thậm chí có cả bóng chuyền trên bãi biển! Và khu nghỉ dưỡng có hồ bơi lớn và nhà hàng có món ăn ngon tuyệt.
  • Linda: Ôi nghe cứ như đang mơ ấy! Bạn đã có khoảng thời gian vui vẻ bên gia đình chứ?
  • Jennie: Chắc chắn rồi! Nhà mình đã có những khoảnh khắc đáng nhớ và mình đã chụp rất nhiều bức ảnh tuyệt đẹp để chia sẻ với bạn bè.
  • Linda: Thật tuyệt vời! Mình hy vọng sau này cũng có một kỳ nghỉ hè như vậy.

IV. Học đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè qua Video

Dưới đây PREP đã sưu tầm video hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè để bạn tích lũy từ vựng một cách nhanh hơn cũng như hiểu được ý nghĩa của từ trong tình huống cụ thể.

  • My Summer Vacation - Easy English
  • Conversation between two friends about summer vacation
  • How was your vacation ? | Easy English Conversations

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, các bạn đã tích lũy được nhiều từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ hè chất lượng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay hoặc tham gia học tiếng anh giao tiếp online để cải thiện khả năng tiếng anh của mình ngay bạn nhé!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal