Tìm kiếm bài viết học tập
Dạ tiếng Trung là gì? 10+ cách diễn đạt Dạ vâng thông dụng
Dạ tiếng Trung là gì? Diễn đạt như thế nào mới đúng và tự nhiên nhất? Chắc chắn, đây là kiến thức mà rất nhiều người học Hán ngữ quan tâm và tìm hiểu hiện nay. Theo dõi bài viết để được PREP phân tích và giải thích chi tiết nhé!

I. Dạ tiếng Trung là gì?
Dạ tiếng Trung là gì? Có rất nhiều cách để diễn đạt dạ vâng bằng tiếng Trung. Tùy vào ngữ cảnh giao tiếp mà bạn sẽ sử dụng linh hoạt sao cho người nghe có thể hiểu.
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ ngữ mang ý nghĩa là dạ bằng tiếng Trung thường dùng:
STT |
Dạ tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
是 |
shì |
Dạ vâng, đúng |
2 |
是的 |
Shì de |
Vâng, đúng vậy |
3 |
对 |
duì |
Dạ, đúng |
4 |
没错 |
méicuò |
Không sai, vâng ạ |
5 |
好 |
hǎo |
Vâng, ok, khoẻ |
6 |
好的 |
hǎo de |
OK, vâng |
7 |
好呀 |
hǎo ya |
OK |
8 |
好吧 |
hǎo ba |
OK, được thôi |
9 |
好了 |
hǎo le |
Vâng, được, OK |
10 |
可以 |
kěyǐ |
Có thể, ok |
11 |
行 |
xíng |
Được, ok |
12 |
嗯 |
èn |
OK, vâng |
13 |
没问题 |
méiwèntí |
Không vấn đề gì |
14 |
当然 |
dāngrán |
Đương nhiên, chắc chắn |
15 |
要 |
yào |
Muốn, được |
16 |
有 |
yǒu |
OK |
17 |
会 |
huì |
Có thể, ok |
II. Giải thích các cách nói dạ tiếng Trung
1. 是
Một cách để nói Dạ vâng trong tiếng Trung là 是 /shì/ , thường sử dụng để xác nhận rằng một điều gì đó là đúng, tương tự như cách chúng ta nói “vâng, tôi là” hoặc “vâng, đúng vậy” để trả lời một câu hỏi tương ứng trong tiếng Việt.
Ví dụ 1:
-
A: 你是美国人吗? /Nǐ shì Měiguó rén ma?/: Bạn là người Mỹ à?
-
B: 是。/Shì./: Vâng, đúng ạ.
Ví dụ 2:
-
A: 你是不是学生? /Nǐ shì bú shì xuésheng?/: Bạn có phải là học sinh không?
-
B: 是。/Shì./: Vâng đúng ạ.
Lưu ý rằng việc trả lời một câu hỏi có chứa 是 (shì) thường liên quan đến việc lặp lại động từ được sử dụng trong câu hỏi.

是的 /shì de/ là một biến thể phổ biến của 是 /shì/, nghe có vẻ trang trọng và lịch sự hơn so với 是 /shì/ đơn thuần. Đây là cách thường được dùng để diễn đạt dạ vâng trong môi trường công sở khi một cấp dưới muốn đáp lại một cách khẳng định với quản lý, sếp hoặc người có vị trí cao hơn.
Ví dụ:
-
A: 你这周是不是要出差?/Nǐ zhè zhōu shì bú shì yào chūchāi?/: Bạn sẽ đi công tác tuần này à?
-
B: 是的。/Shìde./: Vâng, đúng rồi.
2. 对
Một cách diễn đạt dạ tiếng Trung nữa đó là 对, phiên âm /duì/, mang ý nghĩa là “đúng, chính xác”. Nó rất giống với 是 /shì/, trong nhiều trường hợp, hai từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau.
Ví dụ:
-
A: 这是你的手机,对吗?/Zhè shì nǐ de shǒujī, duì ma?/: Đây là điện thoại của bạn đúng không?
-
B: 对。/Duì./: Dạ vâng đúng rồi.
对 cũng thường được dùng để bày tỏ đồng ý với một phát biểu mà người khác đã nói. Ví dụ:
-
A: 我觉得这朵花很漂亮。/Wǒ juéde zhè duǒ huā hěn piàoliang./: Tôi cảm thấy đoá hoa này rất đẹp.
-
B: 对。/Duì./: Đúng vậy.

3. 没错
Dạ tiếng Trung là gì? Một cách diễn đạt mang ý nghĩa như vậy đó là 没错, phiên âm /méicuò/, mang ý nghĩa “đúng, không sai”.
没错 cũng tương tự như 对 là thường được dùng để đồng ý với một phát biểu của người khác.
Nếu chúng ta phân tích 没错 /méicuò/ thành các phần, chúng ta thấy rằng 没 có nghĩa là “không” hoặc “không có,” như trong 没有 /méiyǒu/ (không có, không có gì). Trong khi 错 /cuò/ có nghĩa là “sai” hoặc “lỗi,” như trong 错误 /cuòwù/, mang ý nghĩa “lỗi; sai sót”. Vì vậy, 没错 /méicuò/ theo nghĩa đen có nghĩa là “không sai.”
Ví dụ:
-
A: 四川人很会吃辣。/Sìchuān rén hěn huì chī là./: Người Tứ Xuyên ăn cay rất giỏi.
-
B: 没错。/Méicuò./: Không sai.

4. 好
好 /hǎo/ là một cách khác để đáp dạ vâng trong tiếng Trung. Nghĩa cơ bản nhất của 好 (hǎo) là “tốt.”
Trong tiếng Trung, 好 (hǎo) có thể được sử dụng như tương đương với “tốt,” “được” hoặc “dạ vâng”.
Ví dụ 1:
-
A: 我们现在去散步吧。/Wǒmen xiànzài qù sànbù ba./: Chúng ta bây giờ đi dạo đi.
-
B: 好。/Hǎo./: OK, được thôi.
Ví dụ 2:
-
A: 师傅,你八点来接我,好吗?/Shīfu, nǐ bā diǎn lái jiē wǒ, hǎo ma?/: Bác tài, 8 giờ đến đón tôi nhé, được không?
-
B: 好的。/Hǎo de./: OK.
Nếu như thêm thán từ 呀 /ya/ vào phía sau 好 /hǎo/ sẽ có 好呀 /hǎo ya/. Đây cũng là cách diễn đạt mang ý nghĩa dạ vâng, khiến người nghe có vẻ hào hứng với bất kỳ kế hoạch hay hoạt động thú vị nào mà người bạn đang nói chuyện đã đề xuất.
Ví dụ 3:
-
A: 我们明天一起去看电影吧。/Wǒmen míngtiān yìqǐ qù kàn diànyǐng ba./: Chúng ta ngày mai cùng nhau đi xem phim đi.
-
B: 好呀!/Hǎo ya!/: OK!
Tuy nhiên, việc trả lời ai đó bằng 好 (hǎo) cộng với trợ từ 吧 (ba) phía sau, 好吧 /hǎo ba/, khiến bạn nghe có vẻ không mấy hài lòng với bất kỳ điều gì mà người bạn đang nói chuyện đề xuất.
Ví dụ 4:
-
A: 你早上五点来我家,好吗? /Nǐ zǎoshang wǔ diǎn lái wǒ jiā, hǎo ma?/: Cậu đến nhà tôi lúc 5 giờ sáng nhé?
-
B: 好吧。/Hǎo ba./: OK nhé.
Có một cách diễn đạt dạ trong tiếng Trung nữa đó là 好了 /hǎo le/. Cụm từ này dùng để phản hồi một cách khẳng định cho một số câu hỏi. Trong trường hợp này, 好了 mang ý nghĩa tích cực.
Ví dụ 5:
-
A: 你准备好了吗?/Nǐ zhǔnbèi hǎo le ma?/: Bạn chuẩn bị xong chưa?
-
B: 好了! /Hǎo le!/: Xong cả rồi nhé!

5. 可以
Cụm từ 可以 /kěyǐ/, mang ý nghĩa “có thể”, là một cách khác để diễn đạt sự khẳng định trong tiếng Trung. Nó thường được sử dụng khi xin hoặc cho phép làm điều gì đó. Trong ngữ cảnh này, nghĩa của nó tương tự như “có thể” hoặc “được.” Là một phản hồi, nó có thể được dịch là “được,” “OK,” hoặc “vâng, bạn có thể.”
Ví dụ 1:
-
A: 我可以借你的笔吗?/Wǒ kěyǐ jiè nǐ de bǐ ma?/: Tôi có thể mượn bút bạn được không?
-
B: 可以。/Kěyǐ/: Được nhé.
Ví dụ 2:
-
A: 这里可以拍照吗?/Zhèlǐ kěyǐ pāizhào ma?/: Có được phép chụp ảnh ở đây không?
-
B: 可以。/Kěyǐ./: Có thể chứ.

6. 行
Một cách diễn đạt dạ tiếng Trung nữa đó là 行 /xíng/, có nghĩa là “được” hoặc “OK”. Nó thường được sử dụng để phản hồi khẳng định khi ai đó đưa ra yêu cầu hoặc xin phép. Trong nhiều tình huống, cách sử dụng của nó tương tự như 可以 (kěyǐ).
Ví dụ:
-
A: 帮我买一瓶水。/Bāng wǒ mǎi yì píng shuǐ./: Giúp tôi mua một bình nước nhé.
-
B: 行!/Xíng!/: OK.

7. 嗯
Dạ tiếng Trung 嗯 /èn/, là một phản hồi khẳng định không chính thức. Nó thường được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý trong giao tiếp thân mật giữa bạn bè, cả trực tiếp và trên mạng xã hội Trung Quốc. Giống như “uh-huh” trong tiếng Anh, nó nghe có vẻ không hoàn toàn chắc chắn.
-
A: 你有空吗?/Nǐ yǒu kòng ma?/: Bạn rảnh không?
-
B: 嗯。/Èn/: Có.
Một biến thể phổ biến khác của 嗯 (èn) mà bạn có thể thấy là 嗯嗯 (èn èn). Nghĩa của nó gần giống như 嗯 (èn), nhưng có phần nhấn mạnh hơn.

8. 没问题
没问题 /méiwèntí/, mang ý nghĩa “không vấn đề gì”, là một cụm từ phổ biến trong tiếng Trung, tương đương với “không vấn đề gì” hoặc “được” trong tiếng Việt.
Ví dụ:
-
A: 你能帮我一下吗?/Nǐ néng bāng wǒ yíxià ma?/: Bạn có thể giúp tôi một chút không?
-
B: 没问题。/Méiwèntí./: Không vấn đề gì.

9. 当然
Dạ tiếng Trung là gì? 当然 /dāngrán/, mang ý nghĩa “đương nhiên”, là một cách diễn đạt khẳng định mạnh mẽ, tương đương với “tất nhiên” hoặc “chắc chắn” trong tiếng Anh. Phản hồi theo cách này khiến bạn nghe có vẻ rất tự tin.
Ví dụ:
-
A: 你会游泳吗?/Nǐ huì yóuyǒng ma?/: Cậu biết bơi không?
-
B: 当然。/Dāngrán./: Đương nhiên rồi.

10. Một số cách diễn đạt khác
Cách diễn đạt dạ tiếng Trung thực tế không phải là một từ cụ thể nào. Thay vào đó, đó là một cấu trúc ngữ pháp của tiếng Trung, liên quan đến việc thể hiện sự đồng ý bằng cách lặp lại động từ tiếng Trung hoặc tính từ tiếng Trung chính trong câu hỏi.
Cách lặp này thường được sử dụng với các động từ. Do đó, ngay cả khi bạn là người mới bắt đầu mà không có nhiều từ vựng tiếng Trung, bạn vẫn có thể áp dụng phương pháp này miễn là bạn đã nắm vững các động từ thường dùng trong tiếng Trung như 要 (yào, muốn), 有 (yǒu, có) và 会 (huì, có khả năng).
Ví dụ 1:
-
A: 你要吃火锅吗?/Nǐ yào chī huǒguō ma?/: Bạn muốn ăn lẩu không?
-
B: 要!/Yào!/: Dạ muốn.
III. Hội thoại diễn đạt dạ vâng bằng tiếng Trung
Bạn có thể tham khảo một số đoạn hội thoại diễn đạt dạ tiếng Trung đơn giản mà PREP chia sẻ dưới đây nhé!
Hội thoại tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tham khảo thêm bài viết:
Như vậy, PREP đã giải thích chi tiết “Dạ tiếng Trung là gì?”. Mong rằng, sau những chia sẻ này sẽ giúp bạn có thể nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung thành thạo.

Cô Nguyệt là Thạc sĩ Giáo dục Hán ngữ Quốc tế, có hơn 11 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung từ sơ cấp đến nâng cao, luyện thi HSK1-6, cùng 12 năm làm phiên dịch và biên dịch. Cô luôn tận tâm đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung.
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.