Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp các collocation với Review thông dụng nhất
Review là gì? Có bao nhiêu collocation với Review trong tiếng Anh? Ở bài viết hôm nay, PREP sẽ giới thiệu đến bạn khái niệm cùng danh sách 25 collocation với Review thông dụng nhất. Tham khảo ngay bạn nhé!

I. Review là gì?
Trong tiếng Anh, Review có phiên âm là /rɪˈvjuː/, đóng vai trò là động từ và danh từ.
- Review đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa: suy nghĩ, xem xét, cân nhắc vấn đề gì đó trước khi quyết định; đánh giá về cái gì đó. Ví dụ: Jack reviewed his options before making a final decision. (Jack đã cân nhắc về các lựa chọn của mình trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)
- Review đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: việc suy nghĩ, xem xét, cân nhắc về cái gì đó; bài đánh giá. Ví dụ: The play got excellent reviews when it was first seen. (Vở kịch đã nhận được đánh giá tích cực trong lần công chiếu đầu tiên.)

II. Tổng hợp các collocation với Review phổ biến
Dưới đây là danh sách 25 collocation với Review mà PREP tổng hợp được. Tham khảo ngay bạn nhé!

STT | Collocation với Review | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Accountability review /əˌkaʊntəˈbɪlɪti rɪˈvjuː/ | Xem xét, đánh giá trách nhiệm giải trình | The company conducted an accountability review to assess each department's performance and adherence to company policies. (Công ty đã tiến hành đánh giá trách nhiệm giải trình để đánh giá hiệu quả hoạt động của từng bộ phận và việc tuân thủ các chính sách của công ty.) |
2 | Annual review /ˈæn.ju.əl rɪˈvjuː/ | Đánh giá hàng năm | Employees eagerly await their annual review to receive feedback on their work performance and discuss goals for the upcoming year. (Nhân viên háo hức chờ đợi đợt đánh giá hàng năm để nhận được phản hồi về hiệu quả công việc và thảo luận về các mục tiêu cho năm sắp tới.) |
3 | Appellate review /əˈpɛlət rɪˈvjuː/ | Xem xét phúc thẩm | The appellate court conducted a thorough appellate review of the lower court's decision before reaching a verdict. (Tòa án phúc thẩm đã tiến hành xem xét phúc thẩm kỹ lưỡng quyết định của tòa cấp dưới trước khi đưa ra phán quyết.) |
4 | Brief review /briːf rɪˈvjuː/ | Đánh giá ngắn gọn | Due to time constraints, the manager provided a brief review of the project's progress during the meeting. (Do hạn chế về thời gian, quản lý đã đưa ra đánh giá ngắn gọn về tiến độ của dự án trong cuộc họp.) |
5 | Comprehensive review /ˌkɒm.prɪˈhɛnsɪv rɪˈvjuː/ | Đánh giá toàn diện | The school board commissioned a comprehensive review of the curriculum to ensure it meets educational standards. (Hội đồng nhà trường đã ủy nhiệm đánh giá toàn diện chương trình giảng dạy để đảm bảo nó đáp ứng các tiêu chuẩn giáo dục.) |
6 | Critical review /ˈkrɪtɪkəl rɪˈvjuː/ | Đánh giá phê bình | The film received a critical review from the renowned critic, citing flaws in the plot and character development. (Bộ phim đã nhận được một đánh giá phê bình từ một nhà phê bình nổi tiếng, chỉ ra những thiếu sót trong cốt truyện và cách phát triển nhân vật.) |
7 | Detailed review /dɪˈteɪld rɪˈvjuː/ | Đánh giá, xem xét chi tiết | Before finalizing the contract, the legal team conducted a detailed review of all terms and conditions. (Trước khi hoàn thiện hợp đồng, nhóm pháp lý đã tiến hành xem xét chi tiết tất cả các điều khoản và điều kiện.) |
8 | Editorial review /ˌɛdɪˈtɔːriəl rɪˈvjuː/ | Quá trình biên tập | The manuscript underwent an editorial review to correct grammar, punctuation, and style errors before publication. (Bản thảo đã trải qua quá trình biên tập để sửa các lỗi ngữ pháp, dấu câu và văn phong trước khi xuất bản.) |
9 | Environmental review /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛn.təl rɪˈvjuː/ | Đánh giá môi trường | Developers must undergo an environmental review to assess the potential impact of their project on the surrounding ecosystem. (Các nhà phát triển phải có một cuộc đánh giá môi trường để đánh giá tác động tiềm tàng của dự án đối với hệ sinh thái xung quanh.) |
10 | Exhaustive review /ɪɡˈzɔːstɪv rɪˈvjuː/ | Đánh giá toàn diện | The researchers conducted an exhaustive review of existing literature before beginning their study to ensure no relevant information was overlooked. (Các nhà nghiên cứu đã tiến hành đánh giá toàn diện các tài liệu hiện có trước khi bắt đầu nghiên cứu để đảm bảo không bỏ sót thông tin liên quan nào.) |
11 | Extensive review /ɪkˈstɛnsɪv rɪˈvjuː/ | Đánh giá sâu rộng, toàn diện | The committee conducted an extensive review of the proposed policy, considering input from various stakeholders. (Ủy ban đã tiến hành đánh giá sâu rộng chính sách được đề xuất, xem xét ý kiến đóng góp từ nhiều bên liên quan.) |
12 | External review /ɪkˈstɜːrnəl rɪˈvjuː/ | Đánh giá biệt lập | The company hired an external review team to evaluate its internal processes and suggest improvements. (Công ty đã thuê một nhóm đánh giá biệt lập để đánh giá các quy trình nội bộ của công ty và đề xuất các biện pháp cải tiến.) |
13 | Five-year review /faɪv jɪər rɪˈvjuː/ | Đánh giá định kỳ 5 năm một lần | The government agency conducts a five-year review of environmental regulations to assess their effectiveness and relevance. (Cơ quan chính phủ tiến hành định kỳ 5 năm tiến hành đánh giá các quy định về môi trường để đánh giá tính hiệu quả và phù hợp của chúng.) |
14 | Glowing review /ˈɡloʊɪŋ rɪˈvjuː/ | Lời đánh giá tích cực | The restaurant received a glowing review from a renowned food critic, praising its innovative dishes and impeccable service. (Nhà hàng đã nhận được đánh giá tích cực từ một nhà phê bình ẩm thực nổi tiếng, khen ngợi những món ăn sáng tạo và dịch vụ tuyệt vời.) |
15 | Historical review /hɪˈstɔːrɪkəl rɪˈvjuː/ | Bản tóm tắt lịch sử | The historian provided a historical review of the events leading up to the war, offering valuable insights into its causes and consequences. (Nhà sử học này đã cung cấp một bản tóm tắt lịch sử về các sự kiện dẫn đến chiến tranh, mang lại nguồn kiến thức quý báu về nguyên nhân và hậu quả của cuộc chiến.) |
16 | Impartial review /ɪmˈpɑːrʃəl rɪˈvjuː/ | Đánh giá khách quan | The judge ensured an impartial review of the evidence presented in the courtroom before delivering the verdict. (Thẩm phán đảm bảo đánh giá khách quan các bằng chứng được trình bày tại tòa án trước khi đưa ra phán quyết.) |
17 | In-depth review /ɪn dɛpθ rɪˈvjuː/ | Đánh giá chuyên sâu, chi tiết | The magazine published an in-depth review of the latest smartphone model, analyzing its features, performance, and value for money. (Tạp chí đã đăng một bài đánh giá chuyên sâu về mẫu điện thoại thông minh mới nhất, phân tích các tính năng, hiệu suất và giá trị “đáng mua” của nó.) |
18 | Independent review /ˌɪndɪˈpɛndənt rɪˈvjuː/ | Đánh giá biệt lập | The government commissioned an independent review of the healthcare system to identify areas for improvement and efficiency. (Chính phủ đã ủy quyền đánh giá biệt lập về hệ thống chăm sóc sức khỏe để xác định các lĩnh vực cần cải thiện và tăng hiệu suất.) |
19 | Initial review /ɪˈnɪʃəl rɪˈvjuː/ | Đánh giá sơ khảo | The editor conducted an initial review of the manuscript to assess its suitability for publication before sending it for peer review. (Biên tập viên đã tiến hành đánh giá sơ khảo bản thảo để đánh giá tính phù hợp của nó để xuất bản trước khi gửi nó đi bình duyệt.) |
20 | Institutional review /ˌɪn.stɪˈtuː.ʃənəl rɪˈvjuː/ | Đánh giá liên quan đến đạo đức | The university's research projects must undergo an institutional review board's scrutiny to ensure compliance with ethical standards. (Các dự án nghiên cứu của trường đại học phải trải qua sự giám sát chặt chẽ của Hội đồng đạo đức tổ chức để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức.) |
21 | Lengthy review /ˈlɛŋθi rɪˈvjuː/ | Xem xét lâu dài | Due to the complexity of the case, the court proceedings involved a lengthy review of evidence and witness testimonies. (Do tính chất phức tạp của vụ án, các phiên tòa cần xem xét lâu dài các bằng chứng và lời khai của nhân chứng.) |
22 | Literary review /ˈlɪtərəri rɪˈvjuː/ | Phê bình văn học | The literature professor assigned a literary review as part of the coursework, asking students to analyze a classic novel in depth. (Giáo sư văn học giao bài phê bình văn học như một phần của khóa học, yêu cầu sinh viên phân tích sâu một cuốn tiểu thuyết cổ điển.) |
23 | Lukewarm review /ˈluːk.wɔːrm rɪˈvjuː/ | Đánh giá không tích cực | Despite high expectations, the new restaurant received a lukewarm review from diners, citing average food quality and service. (Mặc dù được kỳ vọng cao nhưng nhà hàng mới lại nhận được đánh giá không tích cực từ thực khách, với lý do chất lượng đồ ăn và dịch vụ ở mức trung bình.) |
24 | Mixed review /mɪkst rɪˈvjuː/ | Đánh giá trái chiều | The movie received mixed reviews from critics, with some praising its performances while others criticized its plot inconsistencies. (Bộ phim nhận được nhiều đánh giá trái chiều từ các nhà phê bình, một số khen ngợi diễn xuất trong khi những người khác chỉ trích sự mâu thuẫn trong cốt truyện.) |
25 | Narrative review /ˈnærətɪv rɪˈvjuː/ | Bài đánh giá tổng quan | The academic journal published a narrative review of recent advancements in neuroscience, summarizing key findings and trends in the field. (Tạp chí học thuật đã đăng một bài đánh giá tổng quan về những tiến bộ gần đây trong ngành khoa học thần kinh, tóm tắt những phát hiện và xu hướng chính trong lĩnh vực này.) |
Tham khảo thêm nhiều hơn nữa collocation với Review bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!
III. Bài tập về collocation với Review
Để hiểu hơn về ý nghĩa của các collocation với Review, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Chọn đáp án phù hợp điền vào chỗ trống
accountability review; annual review; comprehensive review; brief review; appellate review |
- Unsatisfactory responses will be taken up within individual regions throughout the _______ process.
- __________ of research will comment only on the 'topic familiarity' aspect.
- Customs appealed to the divisional court for an __________.
- The paper concludes with __________ of three leading explanations of why neoclassicism seems to have been supplanted by a new mainstream pluralism.
- A ___________ of this recent literature is beyond this essay's scope.
2. Đáp án
1 - accountability review | 2 - annual review | 3 - appellate review | 4 - brief review | 5 - comprehensive review |
Hy vọng sau khi đọc xong phần lý thuyết và hoàn thành bài tập thực hành, bạn đã hiểu khái niệm cũng như cách dùng của các collocation với Review. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.