Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 50+ collocation với Experience hay nhất
Experience ngoài vai trò là danh từ và động từ mang nghĩa “kinh nghiệm, trải nghiệm” thì còn được kết hợp với nhiều từ khác tạo ra các collocation với Experience thú vị. Hãy cùng PREP tìm hiểu danh sách 50+ collocation với Experience thông dụng nhất ngay dưới đây bạn nhé!
I. Experience là gì?
Trong tiếng Anh, Experience có phiên âm là /ɪkˈspɪr.i.əns/, đóng vai trò là danh từ và động từ:
- Experience đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: kinh nghiệm. Ví dụ:
- Do you have any experience of working with kids? (Bạn có kinh nghiệm làm việc với trẻ em không?)
- The best way to learn is by experience. (Cách học tốt nhất là bằng trải nghiệm.)
- Experience đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: trải nghiệm, trải qua điều gì đó. Ví dụ:
- We experienced a lot of difficulty in selling our house. (Chúng tôi gặp rất nhiều khó khăn khi bán căn nhà của mình.)
- New companies often experience a loss in their first few years. (Các công ty mới thường thua lỗ trong những năm đầu hoạt động.)
II. Tổng hợp các collocation với Experience phổ biến
Nhằm giúp bạn học collocation với Experience hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp hơn 50 collocation với Experience thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Tham khảo ngay bạn nhé!
STT | Collocation với Experience | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Accumulated experience /əˈkjuːmjʊˌleɪtɪd ɪkˈspɪərɪəns/ | Kinh nghiệm tích lũy | His accumulated experience in the field made him a valuable asset to the team. (Kinh nghiệm tích lũy của anh ấy trong lĩnh vực này đã khiến anh ấy trở thành con át chủ bài của đội.) |
2 | Acting experience /ˈæktɪŋ ɪkˈspɪərɪəns/ | Kinh nghiệm diễn xuất | He gained further acting experience in repertory theatre. (Anh ấy đã có thêm kinh nghiệm diễn xuất trong rạp hát kịch.) |
3 | Actual experience /ˈæktʃʊəl ɪkˈspɪərɪəns/ | Trải nghiệm thực tế | Actual experience is often the best teacher in life. (Trải nghiệm thực tế thường là bài học tốt nhất trong cuộc sống.) |
4 | Adverse experience /ˈædvɜːs ɪkˈspɪərɪəns/ | Trải nghiệm bất lợi, khó khăn | Going through adverse experiences can build resilience and character. (Trải qua những trải nghiệm bất lợi có thể xây dựng tính kiên cường và tính cách.) |
5 | Aesthetic experience /iːsˈθɛtɪk ɪkˈspɪərɪəns/ | Trải nghiệm thẩm mỹ | Visiting the art gallery provided her with an aesthetic experience she'll never forget. (Việc tham quan phòng trưng bày nghệ thuật đã mang lại cho cô ấy một trải nghiệm thẩm mỹ mà cô sẽ không bao giờ quên.) |
6 | Anomalous experience /əˈnɒmələs ɪkˈspɪərɪəns/ | Trải nghiệm bất thường | He recounted an anomalous experience he had while traveling abroad. (Anh kể lại một trải nghiệm bất thường mà anh gặp phải khi đi du lịch nước ngoài.) |
7 | Authentic experience /ɔːˈθɛntɪk ɪkˈspɪərɪəns/ | Trải nghiệm chân thực | Living in the countryside gave her an authentic experience of rural life. (Sống ở nông thôn đã cho cô trải nghiệm chân thực về cuộc sống ở nông thôn.) |
8 | Bitter experience /ˈbɪtər ɪkˈspɪərɪəns/ | Trải nghiệm cay đắng | Going through bitter experiences can sometimes lead to personal growth. (Trải qua những trải nghiệm cay đắng đôi khi sẽ giúp ta phát triển bản thân.) |
9 | Bonding experience /ˈbɒdɪli ɪkˈspɪərɪəns/ | Trải nghiệm gắn kết | The team-building exercises were a bonding experience for all participants. (Các hoạt động đội nhóm là một trải nghiệm gắn kết cho tất cả những người tham gia.) |
10 | Camping experience /ˈkæmpɪŋ ɪkˈspɪərɪəns/ | Trải nghiệm cắm trại | Their camping experience in the wilderness was both challenging and rewarding. (Trải nghiệm cắm trại của họ ở nơi hoang dã vừa đầy thử thách vừa bổ ích.) |
11 | Challenging experience /ˈʧælɪndʒɪŋ ɪkˈspɪərɪəns/ | Trải nghiệm đầy thử thách | I found it a challenging experience to meet new people. (Đối với tôi, việc gặp gỡ những người mới là một trải nghiệm đầy thử thách.) |
12 | Cinematic experience /sɪˈnɛmætɪk ɪkˈspɪərɪəns/ | Trải nghiệm điện ảnh | Watching the film in IMAX provided a truly cinematic experience. (Xem phim trên hệ thống IMAX mang đến một trải nghiệm điện ảnh thực sự tuyệt vời.) |
13 | Clinical experience /ˈklɪnɪkəl ɪkˈspɪərɪəns/ | Kinh nghiệm thực tế | Medical students gain valuable clinical experience during their internships. (Sinh viên y khoa có được kinh nghiệm thực tế quý giá trong thời gian thực tập.) |
14 | Educational experience /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən.əl ɪkˈspɪərɪəns/ | Trải nghiệm mang tính giáo dục | Traveling abroad can be an educational experience, exposing one to new cultures. (Du lịch nước ngoài có thể là một trải nghiệm mang tính giáo dục, giúp bạn tiếp xúc với những nền văn hóa mới.) |
15 | Emotional experience /ɪˈmoʊ.ʃən.əl ɪkˈspɪərɪəns/ | Trải nghiệm đầy cảm xúc | Attending the concert was an emotional experience that moved her to tears. (Tham dự buổi hòa nhạc là một trải nghiệm đầy cảm xúc khiến cô rơi nước mắt.) |
16 | Entrepreneurial experience /ˌɒntrəprəˈnɜːriəl ɪkˈspɪəriəns/ | Kinh nghiệm khởi nghiệp, kinh doanh | Starting Anna’s business provided valuable entrepreneurial experience. (Việc khởi nghiệp kinh doanh của Anna đã mang lại cho cô những kinh nghiệm kinh doanh quý giá.) |
17 | Everyday experience /ˈɛvriˌdeɪ ɪkˈspɪəriəns/
| Trải nghiệm hàng ngày | Cooking dinner with Xavia’s family was an enjoyable everyday experience. (Việc nấu bữa tối đối với gia đình Xavia là một trải nghiệm thú vị hàng ngày.) |
18 | Exceptional experience /ɪkˈsɛpʃənl ɪkˈspɪəriəns/ | Trải nghiệm đặc biệt | Swimming with dolphins was an exceptional experience she would never forget. (Bơi cùng cá heo là trải nghiệm đặc biệt mà cô sẽ không bao giờ quên.) |
19 | Exhilarating experience /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ ɪkˈspɪəriəns/ | Trải nghiệm thú vị | Skydiving for the first time was an exhilarating experience that left her breathless. (Lần đầu tiên nhảy dù là một trải nghiệm thú vị khiến cô vô cùng hào hứng.) |
20 | Extensive experience /ɪkˈstɛnsɪv ɪkˈspɪəriəns/
| Kinh nghiệm lâu năm | Jack’s extensive experience in marketing made him the ideal candidate for the job. (Kinh nghiệm lâu năm của Jack trong lĩnh vực tiếp thị đã khiến anh trở thành ứng cử viên lý tưởng cho công việc này.) |
21 | Extraordinary experience /ɪkˈstrɔːdɪnəri ɪkˈspɪəriəns/ | Trải nghiệm phi thường | Witnessing the solar eclipse was an extraordinary experience beyond words. (Chứng kiến nhật thực là một trải nghiệm phi thường, không thể diễn tả bằng lời.) |
22 | First-hand experience /ˈfɜːstˌhænd ɪkˈspɪəriəns/ | Trải nghiệm trực tiếp | Traveling to Japan gave Marry a first-hand experience of its rich culture. (Du lịch đến Nhật Bản đã mang lại cho Marry trải nghiệm trực tiếp về nền văn hóa phong phú của nơi này.) |
23 | Formative experience /ˈfɔːmətɪv ɪkˈspɪəriəns/ | Kinh nghiệm/ trải nghiệm đầu tiên | Working abroad was a formative experience that shaped her worldview. (Làm việc ở nước ngoài là một trải nghiệm đàu tiên giúp hình thành nên thế giới quan của cô.) |
24 | Frightening experience /ˈfraɪtnɪŋ ɪkˈspɪəriəns/ | Trải nghiệm đáng sợ | Getting lost in the wilderness was a frightening experience for the hiker. (Lạc vào nơi hoang dã là một trải nghiệm đáng sợ đối với người đi bộ đường dài.) |
25 | Frustrating experience /ˈfrʌstreɪtɪŋ ɪkˈspɪəriəns/ | Trải nghiệm khó chịu | Dealing with technical glitches during the presentation was a frustrating experience for the speaker. (Phải đối mặt với những sự cố kỹ thuật trong quá trình thuyết trình là một trải nghiệm đầy khó chịu đối với diễn giả.) |
26 | Gaming experience /ˈɡeɪmɪŋ ɪkˈspɪəriəns/ | Trải nghiệm giải trí (thông qua trò chơi) | Playing video games provides an immersive gaming experience for enthusiasts. (Chơi trò chơi điện tử mang lại trải nghiệm giải trí tuyệt vời cho những người đam mê.) |
27 | Harrowing experience /ˈhærəʊɪŋ ɪkˈspɪəriəns/ | Kinh nghiệm đau thương | Surviving a natural disaster was a harrowing experience for the entire community. (Sống sót sau thảm họa thiên nhiên là một trải nghiệm đau thương đối với toàn thể cộng đồng.) |
28 | Historical experience /hɪsˈtɒrɪkəl ɪkˈspɪəriəns/ | Trải nghiệm liên quan đến lịch sử | Visiting the ancient ruins offered a glimpse into historical experience. (Đi tham quan các di tích cổ giúp ta có thêm trải nghiệm liên quan đến lịch sử.) |
29 | Horrible experience /ˈhɒrɪbəl ɪkˈspɪəriəns/ | Trải nghiệm khủng khiếp, vô cùng tệ | Getting stuck in traffic on the way to the airport was a horrible experience Anna hoped to forget. (Bị kẹt xe trên đường đến sân bay là một trải nghiệm vô cùng tệ mà Anna muốn quên đi.) |
30 | Horrific experience /hɒˈrɪfɪk ɪkˈspɪəriəns/ | Witnessing the accident was a horrific experience that haunted Mona for weeks. (Chứng kiến vụ tai nạn là một trải nghiệm kinh hoàng ám ảnh Mona trong nhiều tuần.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Experience bằng cách truy cập vào link dưới đây bạn nhé!
THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI EXPERIENCE CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!
III. Bài tập về collocation với Experience
Để hiểu hơn về các collocation với Experience, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng
- Over the years, Sarah has _______ in various industries, making her a valuable asset to any organization.
- Accumulated experience
- Actual experience
- Emotional experience
- With several years of _______ in community theater productions, Mark auditioned for a role in a local film.
- Camping experience
- Acting experience
- Emotional experience
- Before making a decision, it's important to consider the _______ of those who have gone through similar situations.
- Bitter experience
- Bonding experience
- Actual experience
- Despite facing _______ early in her career, Maya persevered and eventually achieved success as a business leader.
- Adverse experience
- Cinematic experience
- Camping experience
- Walking through the art gallery provided visitors with an _______, as they admired the beauty and creativity of the artworks on display.
- Educational experience
- Aesthetic experience
- Emotional experience
Đáp án
1 - A | 2 - B | 3 - C | 4 - A | 5 - B |
Sau khi đọc xong bài viết, bạn đừng quên ghi chú lại những collocation với Experience quan trọng và thường xuyên ôn lại kiến thức qua các bài tập nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Cách quy đổi điểm Aptis sang TOEIC và một số chứng chỉ tiếng Anh khác
Yêu cầu và mẫu Aptis Speaking Part 2 kèm đáp án chi tiết
Học giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 24: 我想学太极拳。 (Tôi muốn học Thái Cực quyền.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 23: 学校里边有邮局吗?(Trong trường học có bưu điện không?)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 22: 我打算请老师教我京剧 (Tôi định mời giáo viên dạy tôi Kinh kịch)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!