Tìm kiếm bài viết học tập

Chữ nhẫn tiếng Trung (忍) | Ý nghĩa, cách viết và từ vựng liên quan

Chữ Nhẫn tiếng Trung có ý nghĩa vô cùng đặc biệt đối với đời sống và nhận thức của mỗi người. Chúng ta luôn cảm thấy vui vẻ trước những điều tích cực, may mắn nhưng đôi lúc cũng sẽ có những điều khiến bản thân bực bội, khó chịu. Tuy nhiên, mỗi người cần phải có lối sống nhẫn nhịn để dung hòa mọi thứ. Và bài viết này sẽ khai thác ý nghĩa chữ Nhẫn trong tiếng Trung để giúp bạn hình dung dễ dàng hơn nhé!

chữ nhẫn tiếng trung

 Chữ Nhẫn tiếng Trung

I. Ý nghĩa chữ “Nhẫn” (忍)

Chữ nhẫn tiếng Trung là 忍, thể hiện đức tính tốt của con người. Vậy ý nghĩa của chữ Nhẫn trong tiếng Trung, trong Kinh phật và đời sống như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết nhé!

1. Ý nghĩa chữ Nhẫn trong tiếng Trung

  • Tiếng Trung: 忍 /rěn/
  • Các bộ thủ:
    • Bộ: 心 (忄,小) – Tâm
    • Bộ 刀  /dāo/ – Đao
  • Số nét: 7
  • Hán Việt: Nhẫn
  • Dịch nghĩa: nhẫn nại; chịu đựng

Chữ Nhẫn tiếng Trung là 忍/rěn/, theo nghĩa Hán Việt là Nhẫn. Ở đây chỉ sự kiên nhẫn, nhẫn nại, nhẫn nhịn và thậm chí là nhẫn nhục.

Chữ 忍 được tạo bởi hai bộ thủ là bộ Đao 刀 bên trên và bộ Tâm 心 ở dưới. Từ việc phân tích bộ thủ, ta có thể liên tưởng đến hình ảnh dao găm vào tim nhưng vẫn sống nhờ biết tự kiềm chế, nhẫn nhịn. Đặc biệt việc chữ Tâm 心 nằm dưới chữ Đao (刀) vẫn vững vàng, bất động, chịu đựng. Chính điều này cũng đã lột tả nội hàm của chữ Nhẫn tiếng Trung.

Ý nghĩa chữ Nhẫn tiếng Trung
Ý nghĩa chữ Nhẫn tiếng Trung

Tuy nhiên, cũng có nhiều ý kiến cho rằng, chữ Nhẫn trong tiếng Trung được tạo bởi 3 bộ thủ là Bộ 刀 /dāo/ – Đao , bộ丿/piě/ – Phiệt và bộ 心 /xīn/- Tâm. Riêng bộ Phiệt và bộ Đao tạo thành chữ 刃/rèn/ - Nhận, có nghĩa là vũ khí. Từ việc phân tích, ta có thể đưa ra lý giải là khi bị vũ khí đâm trúng tim thì sẽ rất đau nhưng con người vẫn chấp nhận được thì đó chính là sự nhẫn nhịn, khoan dung.

2. Ý nghĩa chữ Nhẫn trong đời sống

“Nhẫn” đã trở thành một trong những đức tính cũng là quy tắc ứng xử trong đời sống hàng ngày của con người. Đặc biệt, Việt Nam cũng như Trung Quốc là những quốc gia có nền văn hóa nông nghiệp với đặc điểm trọng tình nghĩa, lấy nguyên tắc đạo đức làm quy tắc ứng xử.

Chữ “nhẫn” ở đây mang ý nghĩa và vị trí quan trọng trong đời sống của người Việt. Nguyên do là bởi mỗi cá nhân đều là cá thể riêng biệt về tính cách cũng như tư tưởng. Để có thể dung hòa với nhau thì không thể thiểu sự “nhẫn” nại, nhẫn nhịn.

Có rất nhiều góc nhìn khác nhau về chữ Nhẫn tiếng Trung mà PREP đã tìm hiểu như sau:

  •  
    • Giữ cha mẹ và con cái mà biết nhẫn nhịn, đối xử với nhau ôn nhu thì chứng tỏ ở gia đình đó, cha mẹ vô cùng yêu thương con, con cái lại hiếu thuận với bố mẹ.
    • Nếu vợ chồng mà biết “nhẫn” thì mối quan hệ sẽ hòa thuận, hạnh phúc bền lâu.
    • Anh em mà học được “nhẫn” thì mới có thể cư xử chân thành với nhau.
    • Bạn bè với nhau mà biết nhẫn nhịn đúng cách thì tình bạn ấy mới bền lâu.
    • Những người giàu có mà biết “nhẫn” sẽ bảo vệ được gia tiên, còn người nghèo mà biết “nhẫn” sẽ không cảm thấy tự ti, đau khổ.
    • Trong những lúc bạn gặp khó khăn hoạn nạn sẽ không tránh khỏi việc bị người khác cười chê nhưng bạn vẫn biết “nhẫn” và cố gắng vượt qua khó khăn. Khi đại nạn qua đi, chính những kẻ đã từng nhạo báng bạn thật đáng hổ thẹn.

3. Ý nghĩa chữ Nhẫn trong kinh phật

Trong Phật giáo, chữ Nhẫn không phải là sự nhẫn nhịn, chịu nhục và hèn nhát như nhiều người nghĩ mà đó là sự nhường nhịn, khiêm nhường, sự kiên trì và kiên nhẫn. Đây cũng là một trong những đức tính tuyệt vời mà con người cần có. Trong Phật giáo, chữ Nhẫn thể hiện được trí tuệ, từ bi và sự nhẫn nhịn mang đến nhiều điều tốt đẹp cho chính bản thân và mọi người.

Ý nghĩa chữ Nhẫn trong Kinh Phật
Ý nghĩa chữ Nhẫn tiếng Trung trong Kinh Phật

Trong Kinh Duy Ma Cật có đề cập đến 3 loại Nhẫn về thân, ý và khẩu. 

  •  
    • Nhẫn về thân đó là bị hành hạ, bệnh tật,..
    • Nhẫn về khẩu là dù bị khinh miệt, nhạo báng cũng không lên tiếng.
    • Nhẫn về Ý là không giữ sự căm giận, thù oán trong tâm.

Trong Kinh Pháp Tập cũng đã nêu rõ được ý nghĩa của chữ Nhẫn tiếng Trung Quốc và 6 năng lực của người tu Nhẫn, cụ thể:

  •  
    • Nhẫn là an tĩnh được những lời mắng chửi mà không hề có ý giận hờn, thù oán.
    • Nhẫn là an tĩnh trước sự áp bức, hãm hại của người khác mà không có ý trả thù
    • Nhẫn là sự an tĩnh khi bị người ta hành hạ, đánh đập.
    • Nhẫn là an tĩnh trước sự tức giận của người khác.
    • Nhẫn là sự an nhiên trước sự được mất khen chê, hạ thấp hay đề cao, khổ vui
    • Nhẫn là không bị nhiễm phiền não.

Bạn nên nhớ, nhẫn không phải là sự hèn nhát, nhu nhược bất tài mà đó là sự nhẫn nại, nhẫn nhịn. Đó cũng là tính cách tự chủ của bản thân trước những khó khăn hay áp lực từ bên ngoài. Nếu bạn không biết tự làm chủ bản thân trước cơn nóng giận thì sẽ có thể phá hỏng nhiều mối quan hệ tốt đẹp.

II. Cách viết chữ Nhẫn tiếng Trung

Cũng giống như một số chữ Trung Quốc khác như chữ Phúc, chữ Lộc thì chữ Nhẫn 忍 thường được người ta viết thành thư pháp để tặng cho nhau hoặc treo ở trong nhà. Vậy cách viết chữ Nhẫn tiếng Trung như thế nào mới đúng? PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn nhé!

Cách viết chữ Nhẫn tiếng Trung

cách viết chữ nhẫn
cách viết chữ nhẫn

1. Cách viết chữ Nhẫn trong tiếng Trung theo thư pháp

Người viết chữ Nhẫn theo phong cách thư pháp thường có xu hướng sáng tác hoặc trích ra những câu hay của các danh gia để minh họa cho mong muốn của mình trong chữ Nhẫn. 

Ví dụ: 

  • 忍一时风平浪静 /rěn yì shí fēng píng làng/: Nhẫn một chút sóng yên gió lặng.
  • 忍是身之宝 /rěn shì shēn zhī bǎo/: Nhẫn là kho báu của thân.
  • 不忍身之殃 /bù rěn shēn zhī yāng/: Không thể chịu đựng được đau khổ.

Ví dụ về chữ Nhẫn trong tiếng Trung theo thư pháp
Ví dụ về chữ Nhẫn tiếng Trung theo thư pháp

Bên cạnh đó, cũng có nhiều người treo tranh 12 chữ Nhẫn trong nhà với hàm ý nhắc nhở mọi người phải luôn biết nhường nhịn nhau để gia đình hòa thuận, hạnh phúc. Ngoài ra, có người lựa chọn tranh thư pháp chữ Nhẫn để dành tặng cho người nhận với hàm ý nói lên đạo đức, nhẫn nhịn và vị tha.

2. Cách viết cơ bản theo từng nét

Chữ Nhẫn 忍 trong tiếng Trung gồm có 7 nét và cách viết cũng khá đơn giản. Bạn chỉ cần viết đúng theo thứ tự các nét như hướng dẫn bên dưới!

III. Các từ vựng có chữ Nhẫn tiếng Trung cần nhớ

Có rất nhiều từ có chứa chữ Nhẫn trong tiếng Trung và mỗi từ mang hàm ý khác nhau mà bạn cần phân biệt rõ. Đặc biệt, với những bạn nào đang có ý định xăm hình chữ Nhẫn thì cần phải chú ý để lựa chọn hình xăm phù hợp. Sau đây là 10 chữ Nhẫn tiếng Trung mà bạn cần nhớ!

Các loại nhẫn tiếng TrungTiếng TrungPhiên âmGiải thích
Nhẫn nại忍耐 rěnnàiCông việc gặp nhiều khó khăn, rắc rối và tiến độ chậm chạp nhưng vẫn quyết tâm, nhẫn nại làm cho được.
Nhẫn nhục忍辱rěnrǔ Chịu đủ mọi cực hình, khổ phiền nhưng vẫn chờ đợi thời cơ phục quốc
Nhẫn nhịn忍耐rěnnàiBình tĩnh, không nôn nóng, không vội vàng và chờ đúng thời cơ đến với mình.
Nhẫn thân忍身rěnshēnLàm cho kẻ thù đang ở thế mạnh không thể tìm và tiêu diệt mình. Tuy nhiên, khi đã đủ lực và lành bệnh sẽ xuất hiện chọc trời khuấy nước.
Ẩn nhẫn隐忍yǐnrěnTrốn tránh và chịu đựng trước mọi sự đàm tiếu, xúc phạm, không hề tỏ ý ham danh đoạt lợi nhưng lại đang tìm cơ hội để lật ngược tình thế. 
Nhẫn hận忍恨rěn hènDù trong lòng có nhiều uất hận nhưng không hề tỏ ra thái độ bất bình hay oán giận gì.
Nhẫn hành忍动rěndòng Thấy đã có thời cơ hành động rồi nhưng còn quyết tâm chờ thêm cho chắc chắn rồi mới hành động
Nhẫn trí忍智rěnzhìKhôn khéo, thông minh nhưng lại luôn giả ngu giả khờ hết mức.
Nhẫn tâm忍心rěnxīnThấy hoạn nạn, có chuyện ác nhưng lại bỏ quan, không có sự giúp đỡ hay cứu giúp gì.
Tàn nhẫn残忍cánrěnLàm nhiều việc ác độc mà không hề nghĩ đến lương tâm cắn rứt.

IV. Các thành ngữ liên quan đến chữ Nhẫn tiếng Trung

Sau khi hiểu được ý nghĩa và cách viết chữ Nhẫn tiếng Trung, vậy bạn có những thành ngữ nào nói về chữ Nhẫn tiếng Hán không? Dưới đây là một số thành ngữ thông dụng về chữ Nhẫn tiếng Trung mà bạn cần nhớ:

STTThành ngữ về chữ Nhẫn tiếng TrungPhiên âmGiải thích
1忍无可忍rěn wú kě rěnCon giun xéo lắm cũng quằn, không thể nhẫn nhịn hay chịu đựng được nữa.
2能忍自安néng rěn zì ānNhẫn nại sẽ thấy được sự bình an, thanh thản.
3忍耻苟活rěn chǐ gǒuhuóNhẫn nhịn, chịu nhục để được sống.
4声吞气忍shēng tūn qì rěnMiễn cưỡng chịu đựng khi tức giận và không dám nói thành tiếng.
5于心何忍yú xīn hé rěnVu tâm hà nhẫn, nội tâm không thể chịu đựng được nữa.
6含垢忍辱hán gòu rěn rǔNgậm đắng nuốt cay, nhẫn nhục chịu đựng.

Như vậy, bài viết đã giải đáp cho bạn đọc cách hiểu chữ Nhẫn tiếng Trung hay và ý nghĩa nhất. Bạn thấy đấy, đôi khi học ngôn ngữ, chúng ta cũng học được nhiều bài học có giá trị trong cuộc sống.

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status