Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
50+ câu cửa miệng tiếng Anh phổ biến trong giao tiếp
I. Câu cửa miệng tiếng Anh là gì?
Câu cửa miệng tiếng Anh (hay từ cửa miệng tiếng Anh) là một từ, cụm từ, câu được sử dụng nhiều lần, lặp đi lặp lại trong giao tiếp hằng ngày. Câu cửa miệng thường được dùng trong các tình huống giao tiếp “informal”.
- When the photographer wants you to smile, he says, “Say cheese!”. (Khi thợ chụp ảnh muốn bạn cười, anh ấy sẽ nói “cười lên nào!”.)
- Your friends and you are having lunch in a restaurant. Your friends say “Enjoy your meal 100%”. (Bạn và các bạn của bạn đang ăn trưa tại một nhà hàng. Bạn của bạn nói “Ăn hết mới được đứng dậy đó”.)
II. Câu cửa miệng tiếng Anh người Việt hay dùng
Cùng PREP bỏ túi các câu cửa miệng trong tiếng Anh khi giao tiếp mà người Việt thường xuyên sử dụng nhé!
STT | Câu cửa miệng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | Come here. | Đến đây/ Lại đây. |
2 | Come over. | Ghé thăm, ghé chơi. |
3 | Come on | Đi nhanh lên. |
4 | Speak up. | Nói lớn lên, nói to lên. |
5 | See someone? | Có thấy ai đó không? |
6 | So we’ve met again. | Thế là lại gặp nhau rồi. |
7 | About when? | Lúc nào, khoảng thời gian nào? |
8 | Got a minute? | Rảnh không? |
9 | I did it! | Tôi làm được rồi, tôi thành công rồi. |
10 | I got it. | Tôi hiểu. |
11 | Right on. | Chuẩn, đúng. |
12 | This is too good to be true! | Chuyện này thật khó tin. |
13 | No way! | Không đời nào. |
14 | I can’t say for sure. | Tôi không chắc. |
15 | I guess so. | Tôi đoán vậy. |
III. Câu cửa miệng tiếng Anh người nước ngoài hay dùng
Cùng PREP tìm hiểu người Mỹ và người Anh thường xuyên sử dụng những câu cửa miệng tiếng Anh nào nhé!
1. Câu cửa miệng tiếng Anh người Mỹ hay dùng
STT | Câu cửa miệng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | Don’t go yet | Đừng vội rời đi. |
2 | Try your best! | Cố gắng lên nhé, cố gắng hết mình nhé. |
3 | Please go first. After you. | Lên trước đi. Tôi đi sau cũng được. |
4 | Just for fun! | Vui thôi. |
5 | Thanks for letting me go first. | Cảm ơn đã nhường tôi đường. |
6 | Good job!/Well done! | Làm tốt lắm! Làm rất tốt! |
7 | What a relief. | Nhẹ nhõm thật. |
8 | That’s a lie. | Thôi đừng xạo. |
9 | What the hell are you doing? | Bạn đang làm cái quái gì vậy? |
10 | The more, the merrier! | Càng đông càng vui. |
11 | You’re a lifesaver. | Bạn là vị cứu tinh. |
12 | It serves you right! | Đáng đời bạn! |
13 | I know I can count on you. | Nhờ cả vào bạn. |
14 | Enjoy your meal! | Ăn ngon miệng nha!, Chúc ngon miệng! |
15 | Get your head out of your ass! | Đừng giả vờ giả vịt nữa! |
2. Câu cửa miệng tiếng Anh người Anh hay dùng
STT | Câu cửa miệng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | Make some noise! | Sôi động lên nào! |
2 | Give me a certain time! | Cho tôi thêm chút thời gian! |
3 | Congratulations! | Chúc mừng nha! |
4 | I’m sorry to hear that. | Tôi rất lấy làm tiếc khi biết điều này. |
5 | Rain cats and dogs. | Mưa tầm mưa tã. |
6 | To argue hot and long. | Cãi nhau máu lửa. |
7 | Just kidding. | Đùa chút thôi. |
8 | I’ll be shot if I know. | Biết chết liền. |
9 | Strike it. | Đánh nó. |
10 | Got a minute? | Rảnh không nào? |
11 | Always the same. | Trước sau như một không đổi thay/ Luôn là như vậy |
12 | Poor you. | Tội nghiệp bạn! |
13 | Hit it off. | Tâm đầu ý hợp. |
14 | God knows! | Chỉ có trời mới biết. |
15 | Hit or miss. | Được hoặc mất. |
IV. Câu nói cửa miệng tiếng Anh tại công sở
Cùng PREP tìm hiểu tại nơi làm việc họ sẽ thường sử dụng các câu cửa miệng khi giao tiếp tiếng Anh nào nhé!
STT | Câu cửa miệng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | How long have you been working here? | Bạn làm việc ở đây bao lâu rồi? |
2 | How long does it take you to get to work? | Bạn đi đến cơ quan mất bao lâu? |
3 | That sounds like a fine/good idea. | Nó có vẻ là một ý tưởng hay đấy. |
4 | Sorry to interrupt, but can I ask you something quickly? | Xin lỗi làm phiền bạn, nhưng tôi có thể hỏi nhanh một việc được không? |
5 | In my opinion,... | Theo quan điểm của tôi,... |
6 | You’re absolutely right. | Bạn hoàn toàn đúng. |
7 | I’m not so sure about that. | Tôi không chắc chắn về việc đó. |
8 | I’m very pleased to meet you. | Thật vinh hạnh khi được gặp bạn. |
9 | Sorry for keeping you waiting. | Xin lỗi đã để bạn phải đợi lâu. |
10 | Here’s my (business) card. | Đây là danh thiếp của tôi. |
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây PREP đã liệt kê 50+ câu cửa miệng tiếng Anh thông dụng nhất. Các bạn có thể dễ dàng sử dụng những câu cửa miệng tiếng Anh này trong cuộc sống hàng ngày. Chúc bạn nhanh chóng chinh phục tiếng Anh thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!