Tìm kiếm bài viết học tập

Cạn ly tiếng Trung là gì? Những câu tiếng Trung dùng khi cạn ly thông dụng

Cạn ly tiếng Trung là gì? Có những mẫu câu nào thường dùng khi nâng ly trong các bữa tiệc, chúc tụng? Hẳn đây là kiến thức mà rất nhiều bạn quan tâm hiện nay. Ở trong bài viết này, PREP sẽ giải thích chi tiết giúp bạn. Hãy tham khảo nhé!

Cạn ly tiếng Trung
Cạn ly tiếng Trung 

I. Cạn ly tiếng Trung là gì?

Can ly tiếng Trung là 干杯, phiên âm gānbēi, có thể dịch là “cạn chén, nâng ly”. Đây là cụm từ được sử dụng phổ biến khi chúc mừng, mừng lễ hoặc nâng ly để chúc tụng trong bữa tiệc, bữa ăn. Cụm từ này thường đi kèm khi uống rượu.

Khi người ta nói 干杯, thông thường mọi người sẽ kết hợp thành hành động nâng ly lên hoặc uống hết chén rượu như một biểu tượng vui vẻ, phấn khởi.

Ví dụ: 

  • 为了美好的明天!干杯!/Wèile měihǎo de míngtiān! Gānbēi!/: Vì một ngày mai tươi đẹp! Cạn ly.
  • 为了我们的友谊,干杯!/Wèile wǒmen de yǒuyì, gānbēi!/: Nâng ly vì tình bạn của chúng ta.
Cạn ly tiếng Trung là 干杯
Cạn ly tiếng Trung là 干杯

II. Từ vựng liên quan hay dùng trong các bữa tiệc

Để có thể tự tin, giao tiếp trôi chảy với người Trung Quốc trong các bữa tiệc, chúc tụng, bạn hãy tham khảo một số từ vựng tiếng Trung liên quan mà PREP chia sẻ dưới đây!

STT

Từ vựng thường dùng khi Cạn ly tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

1

庆祝

qìngzhù

Chúc mừng, chào mừng

2

祝福

zhùfú

Chúc phúc, chúc mừng

3

永远

yǒngyuǎn

Vĩnh viễn, mãi mãi

4

持久

chíjiǔ

Bền vững, kéo dài

5

祝愿

zhùyuàn

Chúc, chúc mừng

6

共同

gòngtóng

Chung, cùng

7

美好

měihǎo

Tốt đẹp

8

喜悦

xǐyuè

Vui sướng, vui thích, niềm vui

9

聚会

jùhuì

Gặp gỡ, tụ họp

 

III. Những mẫu câu tiếng Trung dùng khi cạn ly

Dưới đây là những mẫu câu tiếng Trung dùng khi cạn ly thông dụng mà bạn có thể tham khảo!

STT

Mẫu câu thường dùng khi cạn ly tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

1

干杯!我们为你的成功而庆祝!

Gānbēi! Wǒmen wèi nǐ de chénggōng ér qìngzhù!

Cạn ly! Chúng tôi chúc mừng sự thành công của bạn.

2

让我们干杯,祝福彼此的友谊永远持久!

Ràng wǒmen gānbēi, zhùfú bǐcǐ de yǒuyì yǒngyuǎn chíjiǔ!

Hãy cùng nhau nâng ly, chúc cho tình bạn của chúng ta mãi mãi bền vững.

3

干杯!祝愿我们的合作关系更加紧密!

Gānbēi! Zhùyuàn wǒmen de hézuò guānxì gèngjiā jǐnmì!

Cạn ly! Chúc mừng sự hợp tác của chúng ta ngày càng gắn kết hơn.

4

为了美好的未来,让我们干杯!

Wèile měihǎo de wèilái, ràng wǒmen gānbēi!

Hãy cùng nâng ly vì một tương lai tươi sáng.

5

干杯!庆祝我们的友谊,感谢你一直以来的支持!

Gānbēi! Qìngzhù wǒmen de yǒuyì, gǎnxiè nǐ yìzhí yǐlái de zhīchí!

Cạn ly! Chúc mừng tình bạn của chúng ta, cảm ơn sự hỗ trợ của bạn trong suốt thời gian qua.

6

请大家举起杯,为新婚夫妇干杯!

Qǐng dàjiā jǔ qǐ bēi, wèi xīnhūn fūfù gān bēi!

Mời mọi người nâng ly, cạn ly vì đôi vợ chồng mới cưới.

7

干杯!祝福新的开始充满喜悦与成功!

Gānbēi! Zhùfú xīn de kāishǐ chōngmǎn xǐyuè yǔ chénggōng!

Cạn ly! Chúc mừng sự khởi đầu mới tràn đầy niềm vui và thành công.

8

为了这次美好的聚会,让我们干杯!

Wèile zhè cì měihǎo de jùhuì, ràng wǒmen gānbēi!

Vì buổi gặp gỡ tuyệt vời này, hãy cùng nhau nâng ly.

9

干杯!感谢大家的到来,让我们共同庆祝这个特殊的时刻!

Gānbēi! Gǎnxiè dàjiā de dàolái, ràng wǒmen gòngtóng qìngzhù zhège tèshū de shíkè!

Can ly! Cảm ơn mọi người đã tới, hãy cùng nhau nâng ly chúc mừng khoảnh khắc đặc biệt này.

10

干杯!祝你生日快乐,愿你的新一岁充满快乐和成功!

Gān bēi! zhù nǐ shēngrì kuàilè, yuàn nǐ de xīn yī suì chōngmǎn kuàilè hé chénggōng!

Cạn ly! Chúc mừng sinh nhật bạn, chúc tuổi mới của bạn luôn tràn đầy niềm vui vui và thành công!

11

让我们干杯,庆祝我们的团队取得的巨大成就!

Ràng wǒmen gān bēi, qìngzhù wǒmen de tuánduì qǔdé de jùdà chéngjiù!

Hãy cùng nhau nâng ly, kỷ niệm thành tựu vĩ đại mà nhóm chúng ta đã đạt được.

12

干杯!感谢你们的付出和奉献,为我们的友谊干杯!

Gānbēi! Gǎnxiè nǐmen de fùchū hé fèngxiàn, wèi wǒmen de yǒuyì gānbēi!

Cạn ly! Cảm ơn sự cống hiến và đóng góp của các bạn, hãy cạn ly vì tình bạn của chúng ta.

13

干杯!庆祝我们的合作伙伴关系更上一层楼!

Gān bēi! Qìngzhù wǒmen de hézuò huǒbàn guānxì gèng shàng yī céng lóu!

Cạn ly! Chúc mừng mối quan hệ đối tác của chúng ta đã vươn lên tầm cao mới.

14

让我们干杯,祝福每个人的健康和幸福!

Ràng wǒmen gān bēi, zhùfú měi ge rén de jiànkāng hé xìngfú!

Hãy cùng nhau cạn ly, chúc mừng sức khỏe và hạnh phúc của mỗi người!

mau-cau-chuc-can-ly-tieng-trung.jpg
Những mẫu câu chúc Cạn ly tiếng Trung thường dùng

Tham khảo thêm bài viết: 

IV. Video chủ đề Cạn ly tiếng Trung

Ngoài những kiến thức về từ vựng và mẫu câu chủ đề Cạn ly tiếng Trung mà PREP chia sẻ ở trên, bạn có thể tham khảo thêm một số kênh học tập miễn phí như:

  • How to Say CHEERS in Chinese?Cách nói Cạn ly trong tiếng Trung và gợi ý một số mẫu câu giao tiếp thông dụng có chứa 干杯.
  • How to say cheers in Chinese SMART Mandarin: Học cách nói Cạn ly tiếng Trung kèm các mẫu câu thông dụng trong giao tiếp.

Như vậy, PREP đã giải thích chi tiết Cạn ly tiếng Trung là gì và bật mí những mẫu câu giao tiếp thông dụng. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn đang học và nâng cao Hán ngữ.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự