Tìm kiếm bài viết học tập
Các từ để hỏi trong tiếng Hàn: 12 từ để hỏi, phân biệt & lưu ý sử dụng
Để trả lời tự tin và giao tiếp tự nhiên, việc nắm vững các từ để hỏi trong tiếng Hàn là bước không thể bỏ qua. Bài viết này từ PREP sẽ tổng hợp chi tiết 12 từ để hỏi trong tiếng Hàn, cách phân biệt và lưu ý sử dụng, kèm theo các câu hỏi giao tiếp thông dụng và bài tập thực hành hữu ích.

I. Tổng hợp các từ để hỏi trong tiếng Hàn
Nẵm vững các từ để hỏi trong tiếng Hàn để sử dụng chính xác giúp người học giao tiếp tự nhiên và linh hoạt. Dưới đây là bảng tổng hợp 12 từ để hỏi phổ biến nhất kèm theo ví dụ minh họa cụ thể:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
뭐 / 무엇 |
mwo / mu-eot |
Cái gì |
|
어디 |
eo-di |
Ở đâu |
|
누구 / 누가 |
nu-gu / nu-ga |
Ai |
|
언제 |
eon-je |
Khi nào |
|
왜 |
wae |
Tại sao |
|
어떻게 |
eo-tteo-ke |
Như thế nào |
|
어느 |
eo-neu |
Nào |
|
무슨 |
mu-seun |
Gì (đi với danh từ) |
|
몇 |
myeot |
Mấy |
|
얼마 / 얼마나 |
eol-ma / eol-ma-na |
Bao nhiêu / Bao lâu |
|
어떤 |
eo-tteon |
Thế nào |
|
며칠 |
myeot-chil |
Ngày mấy |
|
II. Phân biệt các từ để hỏi trong tiếng Hàn
Một số từ để hỏi trong tiếng Hàn có hình thức và ý nghĩa khá giống nhau, nhưng cách dùng lại hoàn toàn khác. Việc phân biệt rõ từng từ sẽ giúp người học tránh dùng sai và giao tiếp chính xác hơn. Hãy cùng PREP phân biệt nhé!
1. Phân biệt 무슨, 어느 và 어떤
무슨 |
어느 |
어떤 |
|
Nghĩa |
Gì |
Nào |
Thế nào |
Cách dùng |
Dùng để hỏi về một loại hoặc chủng loại không xác định. Luôn đi kèm với danh từ, không yêu cầu người nghe phải biết trước các lựa chọn. |
Dùng khi người hỏi và người nghe đều đã biết một tập hợp lựa chọn cụ thể, và cần chọn một trong số đó. |
Dùng để hỏi về đặc điểm, tính chất, trạng thái hoặc cảm nhận. Thường không nhấn mạnh vào việc lựa chọn, mà vào mô tả. |
Ví dụ |
|
|
|
2. Phân biệt 누가 và 누구
누가 |
누구 |
|
Nghĩa |
Ai |
|
Cách dùng |
Là dạng chủ ngữ của "ai", dùng để hỏi ai là người thực hiện hành động. Không đi kèm trợ từ khác. |
Là dạng gốc, dùng như tân ngữ hoặc chủ ngữ có trợ từ. Có thể đi kèm các tiểu từ như 를, 에게, 와... |
Ví dụ |
|
|
3. Phân biệt 뭐, 무엇 và 무슨
뭐 |
무엇 |
무슨 |
|
Nghĩa |
Cái gì |
Gì |
|
Cách dùng |
뭐 là dạng rút gọn của 무엇, thường dùng trong văn nói và hội thoại hàng ngày. Đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ trong câu. |
무엇 là dạng đầy đủ, mang tính trang trọng hơn, thường thấy trong văn viết hoặc tình huống lịch sự. Đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ trong câu. |
무슨 không đứng độc lập mà phải đi kèm danh từ, dùng để hỏi về loại hoặc chủng loại chưa xác định. |
Ví dụ |
|
|
|
4. Phân biệt 몇 và 며칠
몇 |
며칠 |
|
Nghĩa |
Mấy |
Ngày mấy |
Cách dùng |
Hỏi về số lượng hoặc số đếm. Có thể kết hợp với danh từ chỉ đơn vị (명 - người, 개 - cái, 시 - giờ...). |
Là danh từ hỏi về ngày trong tháng hoặc thời lượng (số ngày). Không đi kèm đơn vị đếm. |
Ví dụ |
|
|
III. Lưu ý khi đặt câu hỏi trong tiếng Hàn
Khi giao tiếp bằng tiếng Hàn, đặt câu hỏi không chỉ đơn giản là chèn từ để hỏi vào câu. Người học cần hiểu rõ ba yếu tố quan trọng: cấu trúc câu, ngữ điệu và kính ngữ. Mỗi yếu tố này đều ảnh hưởng trực tiếp đến ý nghĩa, sự lịch sự và tính tự nhiên của câu nói.
1. Cấu trúc câu hỏi với từ để hỏi
Trong tiếng Hàn, cấu trúc câu hỏi thường giống cấu trúc câu trần thuật với thứ tự như sau:
Chủ ngữ (S) + Tân ngữ (O) + Động từ (V)
Tùy vào thành phần muốn hỏi (chủ ngữ, tân ngữ, trạng từ...), từ để hỏi sẽ được đưa vào vị trí tương ứng trong câu. Ví dụ:
- 누구를 만났어요? (Bạn đã gặp ai?) ➡ “누구를” thay cho tân ngữ.
- 어디에서 공부해요? (Bạn học ở đâu?) ➡ “어디에서” thay cho trạng từ chỉ nơi chốn.
- 언제 도착했어요? (Bạn đến khi nào?) ➡ “언제” thay cho trạng từ chỉ thời gian.
Lưu ý về trợ từ: Tiếng Hàn sử dụng nhiều trợ từ trong câu như “을/를” (tân ngữ), “에/에서” (chỉ nơi chốn), “에게” (cho ai)... Khi kết hợp với từ để hỏi, trợ từ vẫn cần được sử dụng đúng. Ví dụ:
- 누구를 사랑해요? (Bạn yêu ai?)
- 무엇을 배우고 있어요? (Bạn đang học cái gì?)
- 누구에게 전화했어요? (Bạn đã gọi cho ai?)
Đối với những câu hỏi có cấu trúc rút gọn (đặc biệt trong khẩu ngữ), một số trợ từ có thể được lược bỏ nếu ngữ cảnh rõ ràng. Ví dụ:
- 뭐 먹었어? (Ăn gì đấy?)
- 어디 가? (Đi đâu đấy?)
2. Ngữ điệu khi đặt câu hỏi
Ngữ điệu đóng vai trò quan trọng giúp người nghe phân biệt giữa câu trần thuật và câu nghi vấn trong tiếng Hàn. Mặc dù tiếng Hàn có đuôi câu hỏi rõ ràng, ngữ điệu vẫn ảnh hưởng lớn đến cảm xúc và sắc thái biểu đạt như sau:
- Hỏi thông tin đơn thuần: Ngữ điệu đi lên nhẹ ở cuối câu. Ví dụ: 어디예요?, 뭐예요? ➡ Lên giọng ở đuôi câu “예요”.
- Hỏi xác nhận hoặc nhấn mạnh: Người nói có thể nhấn vào từ để hỏi hoặc nâng giọng hơn ở phần kết thúc. Ví dụ: 진짜 누구랑 갔어요? (Thật sự bạn đi với ai à?) ➡ Nhấn mạnh vào từ để hỏi “누구” hoặc lên giọng ở đuôi câu “요”.
- Câu hỏi thân mật, tự nhiên: Giọng có thể hạ ở cuối để tạo cảm giác nhẹ nhàng, gần gũi. Ví dụ: 뭐 먹었어?
3. Lưu ý về kính ngữ trong câu hỏi
Tiếng Hàn phân biệt rõ ràng giữa ngôn ngữ trang trọng (kính ngữ tiếng Hàn) và thân mật, điều này đặc biệt quan trọng khi đặt câu hỏi. Tùy thuộc vào mối quan hệ xã hội, tuổi tác và bối cảnh, bạn cần chọn đuôi câu phù hợp:
Cách dùng |
Đuôi câu |
Ví dụ |
|
Trang trọng |
Dùng với người lớn tuổi, người lạ, cấp trên, trong bối cảnh trang nghiêm. |
Sử dụng kính ngữ với đuôi câu “-ㅂ/습니까?” hoặc “-세요?”. |
|
Lịch sự (tiêu chuẩn) |
Dùng với bạn bè, người thân hoặc người nhỏ tuổi hơn. |
Sử dụng đuôi câu “-아/어/여요” vẫn thể hiện lịch sự nhưng sắc thái thân mật hơn. |
|
Thân mật |
Cách nói suồng sã, giao tiếp rất thân thiết, sử dụng trong văn nói. |
Đôi khi bỏ hẳn kính ngữ và rút gọn động từ. |
|
IV. Các câu hỏi trong tiếng Hàn giao tiếp thông dụng
Sau khi đã tìm hiểu chi tiết về cách dùng các từ để hỏi trong tiếng Hàn, hãy trau dồi thêm các câu hỏi trong tiếng Hàn phổ biến trong giao tiếp thực tế để sử dụng linh hoạt trong đời sống hàng ngày nhé!
1. Câu hỏi về thông tin cá nhân
Câu hỏi |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
이름이 뭐예요? |
ireumi mwoyeyo? |
Tên bạn là gì? |
몇 살이에요? |
myeot sarieyo? |
Bạn bao nhiêu tuổi? |
어느 나라 사람이에요? |
eoneu nara saramieyo? |
Bạn là người nước nào? |
생일이 언제예요? |
saengili eonjeyeyo? |
Sinh nhật bạn là khi nào? |
직업이 뭐예요? |
jigeobi mwoyeyo? |
Nghề nghiệp của bạn là gì? |
어디에 살아요? |
eodie sarayo? |
Bạn sống ở đâu? |
취미가 뭐예요? |
chwimiga mwoyeyo? |
Sở thích của bạn là gì? |
핸드폰 번호가 뭐예요? |
haendeupon beonhoga mwoyeyo? |
Số điện thoại của bạn là gì? |
이메일 주소가 뭐예요? |
imeil jusoga mwoyeyo? |
Địa chỉ email của bạn là gì? |
가족이 몇 명이에요? |
gajogi myeot myeongieyo? |
Gia đình bạn có mấy người? |
가족이 어디에 살아요? |
gajogi eodie sarayo? |
Gia đình bạn sống ở đâu? |
고향이 어디예요? |
gohyangi eodieyeyo? |
Quê bạn ở đâu? |
지금 무슨 일 해요? |
jigeum museun il haeyo? |
Bạn đang làm công việc gì? |
학교를 어디 다녔어요? |
hakgyoreul eodi danyeosseoyo? |
Bạn đã học trường nào? |
가족 중에 누가 제일 친해요? |
gajok junge nuga jeil chinaeyo? |
Bạn thân với ai nhất trong gia đình? |
꿈이 뭐예요? |
kkumi mwoyeyo? |
Ước mơ của bạn là gì? |
2. Câu hỏi trong mua sắm và ăn uống
Trong tình huống đi mua sắm hoặc ăn uống tại các nhà hàng, bạn sẽ thường phải sử dụng tới câu hỏi cái này là cái gì tiếng Hàn, hoặc cái gì trong tiếng Hàn như sau:
Câu hỏi |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
이것이 뭐예요? |
i got ssi mwo yeyo? |
Cái này là cái gì? |
이거 얼마예요? |
igeo eolmayeyo? |
Cái này bao nhiêu tiền? |
무슨 맛이에요? |
museun mas-ieyo? |
Vị gì vậy? |
어떤 걸 추천해요? |
eotteon geol chucheonhaeyo? |
Bạn gợi ý món nào? |
뭐 추천해 주세요? |
mwo chucheonhae juseyo? |
Bạn có thể gợi ý món gì không? |
추천 메뉴가 뭐예요? |
chucheon menyuga mwoyeyo? |
Món đặc biệt hôm nay là gì? |
무엇을 찾고 있어요? |
mueoseul chatgo isseoyo? |
Bạn đang tìm gì? |
사이즈가 어떻게 돼요? |
saijeuga eotteoke dwaeyo? |
Cỡ này là bao nhiêu? |
더 큰 사이즈 있어요? |
deo keun saijeu isseoyo? |
Có cỡ lớn hơn không? |
몇 시에 문 닫아요? |
myeot sie mun dadayo? |
Mấy giờ cửa hàng đóng cửa? |
어디에서 살 수 있어요? |
eodieseo sal su isseoyo? |
Có thể mua ở đâu? |
어떤 브랜드가 좋아요? |
eotteon beuraendeu-ga joayo? |
Bạn thích thương hiệu nào? |
몇 개 있어요? |
myeot gae isseoyo? |
Có bao nhiêu cái? |
어떤 색이 있어요? |
eotteon saegi isseoyo? |
Có những màu gì? |
어디에서 만든 거예요? |
eodieseo mandeun geoyeyo? |
Sản phẩm này được làm ở đâu? |
왜 이렇게 비싸요? |
wae ireoke bissayo? |
Tại sao đắt như vậy? |
언제 도착해요? |
eonje dochakhaeyo? |
Bao giờ thì hàng đến? |
3. Câu hỏi trong giao tiếp hàng ngày
Câu hỏi |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
지금 몇 시예요? |
jigeum myeot siyeyo? |
Bây giờ là mấy giờ? |
어디에 가요? |
eodie gayo? |
Bạn đi đâu đấy? |
누구랑 왔어요? |
nugurang wasseoyo? |
Bạn đi cùng ai? |
날씨가 어때요? |
nalssiga eottaeyo? |
Thời tiết hôm nay thế nào? |
무슨 일 있어요? |
museun il isseoyo? |
Có chuyện gì vậy? |
오늘 뭐 해요? |
oneul mwo haeyo? |
Hôm nay bạn làm gì? |
주말에 뭐 했어요? |
jumare mwo haesseoyo? |
Cuối tuần bạn đã làm gì? |
어디서 만날까요? |
eodiseo mannalkkayo? |
Chúng ta gặp nhau ở đâu? |
몇 시에 만날까요? |
myeot sie mannalkkayo? |
Mấy giờ gặp nhau nhỉ? |
집에 어떻게 가요? |
jibe eotteoke gayo? |
Làm sao để về nhà? |
지금 어디예요? |
jigeum eodieyeyo? |
Bây giờ bạn ở đâu? |
오늘 기분 어때요? |
oneul gibun eottaeyo? |
Hôm nay tâm trạng bạn thế nào? |
왜 늦었어요? |
wae neujeosseoyo? |
Tại sao bạn đến muộn? |
어디에서 점심 먹어요? |
eodieseo jeomsim meogeoyo? |
Bạn ăn trưa ở đâu? |
어떻게 가요? |
eotteoke gayo? |
Đi bằng cách nào? |
언제 만나요? |
eonje mannayo? |
Bao giờ chúng ta gặp nhau? |
무엇을 준비해야 해요? |
mueoseul junbihaeya haeyo? |
Tôi cần chuẩn bị gì? |
어느 쪽이에요? |
eoneu jjogieyo? |
Hướng nào vậy? |
V. Bài tập thực hành các từ để hỏi trong tiếng Hàn
Để hiểu rõ cách sử dụng các từ để hỏi trong tiếng Hàn, hãy cùng bắt tay vào thực hành bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập: Điền từ để hỏi vào chỗ trống
Bài tập: Hãy chọn từ để hỏi thích hợp (뭐, 어디, 누구, 언제, 왜, 어떻게, 얼마, 몇, 무슨, 어느, 어떤, 며칠) để điền vào chỗ trống:
- ______를 먹고 싶어요? (Bạn muốn ăn gì?)
- ______ 사람이에요? (Bạn là người nước nào?)
- ______ 가요? (Bạn đi đâu?)
- 이건 ______예요? (Cái này là cái gì?)
- ______ 책을 좋아해요? (Bạn thích loại sách nào?)
- 생일이 ______예요? (Sinh nhật bạn là ngày mấy?)
- 지금 ______ 시예요? (Bây giờ là mấy giờ?)
- ______ 갔어요? (Bạn đã đi khi nào?)
- ______ 전화했어요? (Ai đã gọi?)
- 이 옷은 ______ 색이에요? (Bộ đồ này màu gì?)
- 집에 ______ 가요? (Bạn về nhà bằng cách nào?)
- ______ 문제 있어요? (Có vấn đề gì?)
- ______ 이유로 그랬어요? (Tại sao lại như vậy?)
- ______ 돈이 필요해요? (Cần bao nhiêu tiền?)
- 한국어는 ______ 배워요? (Học tiếng Hàn như thế nào?)
- 요즘 ______ 일이 많아요? (Gần đây có nhiều việc gì?)
- ______ 걸 사고 싶어요? (Bạn muốn mua cái nào?)
- 오늘은 ______이에요? (Hôm nay là ngày mấy?)
- 친구를 ______ 만나요? (Bạn gặp bạn khi nào?)
- ______ 색이 더 예뻐요? (Màu nào đẹp hơn?)
2. Đáp án
1. 무엇 (뭐) |
2. 어디 |
3. 어디 |
4. 무슨 |
5. 무슨 |
6. 며칠 |
7. 몇 |
8. 언제 |
9. 무슨 |
10. 무슨 |
11. 어떻게 |
12. 무슨 |
13. 왜 |
14. 어떻게 |
15. 어떻게 |
16. 무슨 |
17. 어떤 |
18. 며칠 |
19. 언제 |
20. 어느 |
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp chi tiết 12 từ để hỏi trong tiếng Hàn, cách phân biệt và lưu ý sử dụng, kèm theo các câu hỏi giao tiếp thông dụng và bài tập thực hành hữu ích. Hãy lưu lại ngay để tham khảo và luyện tập nhé! Chúc các bạn chinh phục ngoại ngữ thành công!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.