Vice Versa là gì? Phân biệt với conversely, contrarily và inversely

Vice Versa nghĩa là gì và cách sử dụng ra sao?  Vice Versa mang ý nghĩa "ngược lại cũng đúng" hoặc "tương tự theo chiều ngược lại", thể hiện mối quan hệ hai chiều giữa hai yếu tố trong câu. Trong bài viết này, cùng PREP tìm hiểu Vice Versa là gì, cách sử dụng, nguồn gốc, phân biệt với các từ đồng nghĩa như "conversely" hay "inversely". PREP cũng sẽ chia sẻ những lỗi sai kinh điển cần tránh khi dùng "vice versa" trong tiếng Anh kèm bài tập thực hành. Tìm hiểu nhé!

Vice Versa là gì?
Vice Versa là gì?

I. Vice Versa là gì?

Theo PREP Dictionary, Vice Versa (Phiên âm IPA: /ˌvaɪs ˈvɜːrsə/) có nghĩa là "ngược lại cũng đúng" hoặc "theo chiều ngược lại", tức là nếu A dẫn đến B, thì B cũng dẫn đến A. Về loại từ, Vice Versa đóng vai trò là trạng từ.

Cụm từ Vice Versa xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "vice" mang nghĩa "vị trí" hoặc "thay thế", còn "versa" là dạng quá khứ phân từ của động từ "vertere", có nghĩa là "xoay chuyển" hoặc "đảo ngược". Khi kết hợp lại, "vice versa" diễn tả ý nghĩa về sự đảo vị trí hoặc trao đổi vai trò giữa hai thành phần trong một mối quan hệ.

Vice versa thể hiện tính hai chiều trong mối quan hệ: nếu A liên hệ với B theo một cách nào đó, thì B cũng liên hệ với A theo cách tương tự nhưng ở vị trí đảo ngược. Khác với “ngược lại” thông thường, vice versa nhấn mạnh sự đối xứng và trao đổi vai trò giữa hai yếu tố.

Ví dụ:

  • I help him, and vice versa. (Tôi giúp anh ấy, và ngược lại) (tức là anh ấy cũng giúp tôi).

  • She respects him, and vice versa (Cô ấy tôn trọng anh ấy, và ngược lại) (tức là anh ấy cũng tôn trọng cô ấy)

➨ Nếu không có Vice Versa, bạn sẽ phải nói: "Tôi giúp anh ấy và anh ấy giúp tôi". Sự xuất hiện của cụm từ này giúp loại bỏ sự lặp lại không cần thiết, tạo nên sự mạch lạc cho tư duy.

vice-versa-la-gi.jpg
Vice Versa là gì?

II. 3 Cấu trúc sử dụng Vice Versa phổ biến

Sau khi đã tìm hiểu Vice Versa nghĩa là gì, cùng PREP tìm hiểu cách sử dụng Vice Versa phổ biến nhé!

1. Cấu trúc 1: "And vice versa”

Công thức:

Mệnh đề 1 + (dấu phẩy) + and vice versa.

Cấu trúc này dùng để khẳng định rằng mệnh đề vừa nêu cũng đúng theo chiều ngược lại.

Ví dụ: Economic growth drives technological innovation, and vice versa. (Tăng trưởng kinh tế thúc đẩy đổi mới công nghệ, và ngược lại đổi mới công nghệ cũng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)

cau-truc-voi-and.jpg
Cấu trúc "And vice versa”

2. Cấu trúc 2: "Or vice versa"

Khi bạn muốn diễn đạt sự lựa chọn giữa hai trình tự, hoặc sự hoán đổi vị trí, cấu trúc đi kèm với "or" là lựa chọn tối ưu. Cấu trúc này thường gặp trong các hướng dẫn, lịch trình hoặc kế hoạch.

Công thức:

Danh từ A + or + Danh từ B + [dấu phẩy] + or vice versa.

Ví dụ: "We can go to the cinema then have dinner, or vice versa." (Chúng ta có thể đi xem phim rồi ăn tối, hoặc ngược lại - ăn tối trước rồi mới xem phim).

cau-truc-voi-or.jpg
Cấu trúc "Or vice versa”

3. Cấu trúc 3: "But not vice versa"

Bạn dùng vice versa với but khi muốn khẳng định mệnh đề xuôi thì đúng, nhưng chiều ngược lại thì sai.

Công thức: 

Mệnh đề khẳng định + but not vice versa.

Ví dụ: "All squares are rectangles, but not vice versa." (Tất cả hình vuông đều là hình chữ nhật, nhưng không có chiều ngược lại - không phải hình chữ nhật nào cũng là hình vuông).

cau-truc-voi-but.jpg
Cấu trúc "But vice versa”

III. Phân biệt Vice Versa với Conversely, Contrarily và Inversely

Nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa Vice Versa với các từ đồng nghĩa khác như "conversely", "contrarily" và "inversely". Mỗi từ mang một sắc thái riêng biệt và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Tiêu chí

Vice Versa

Conversely

Inversely

Contrarily

Ý nghĩa cốt lõi

Đảo ngược vị trí (A ↔ B).

Đối lập quan điểm (Về mặt ý tưởng).

Tỉ lệ nghịch (Toán học/Khoa học).

Trái ngược với niềm tin/dự đoán.

Cách dùng

Dùng khi chủ ngữtân ngữ đổi chỗ cho nhau mà câu vẫn đúng.

Dùng để giới thiệu một ý tưởng trái ngược hoàn toàn với câu trước.

Dùng khi một lượng tăng thì lượng kia giảm.

Dùng để phủ định một suy nghĩ/niềm tin trước đó.

Ví dụ

I like her, and vice versa. (Tôi thích cô ấy và ngược lại.)

Some prefer working alone; conversely, others thrive in teams. (Một số người thích làm việc một mình; ngược lại, những người khác lại phát triển mạnh mẽ khi làm việc theo nhóm.)

Price and demand are inversely related. (Giá cả và nhu cầu tỷ lệ nghịch với nhau.)

I expected support; contrarily, I faced opposition. (Tôi mong đợi sự ủng hộ; ngược lại, tôi gặp phải sự phản đối.)

phan-biet-voi-tu-dong-nghia.jpg
Phân biệt Vice Versa với Conversely, Contrarily và Inversely

IV. Những lỗi sai "kinh điển" khi dùng Vice Versa

1. Lỗi chính tả: "Visa versa" thay vì "Vice versa"

Đây là lỗi sai phổ biến nhất mà người học tiếng Anh thường mắc phải. Nhiều người nhầm lẫn giữa "vice" (vị trí) và "visa" (thị thực), dẫn đến viết sai thành "visa versa". Lỗi này không chỉ làm sai lệch nghĩa mà còn cho thấy sự thiếu chính xác trong việc sử dụng tiếng Anh.

2. Lỗi dấu câu: Quên dấu phẩy trước "and vice versa"

Theo quy tắc văn phong tiếng Anh chuẩn, khi sử dụng "and vice versa" ở cuối câu, bạn cần đặt dấu phẩy ngay trước "and" để tách rõ phần bổ sung ý. Tuy nhiên, nhiều người viết thường bỏ qua dấu phẩy này, khiến câu văn mất đi tính chính xác về mặt cú pháp.

  • ✅ Đúng: "She trusts him, and vice versa."
  • ❌ Sai: "She trusts him and vice versa."

3. Lỗi phong cách: Sử dụng gạch nối "vice-versa"

Trong tiếng Anh hiện đại, cách viết "vice-versa" với gạch nối được coi là lỗi thời và không còn được khuyến khích sử dụng. Phong cách viết chuẩn là "vice versa" (hai từ tách biệt, không có gạch nối).

4. Lỗi ngữ pháp: Lặp lại mệnh đề sau "vice versa"

Một lỗi phổ biến khác là lặp lại toàn bộ hoặc một phần mệnh đề sau "vice versa", trong khi bản chất của cụm từ này là thay thế cho việc lặp lại. Việc này tạo ra sự thừa thãi (redundancy) trong câu văn.

  • ✅ Đúng: "The teacher learns from students, and vice versa."
  • ❌ Sai: "The teacher learns from students, and vice versa, students learn from the teacher."

V. Bài tập vận dụng về Vice Versa

1. Bài tập 1

Trắc nghiệm chọn đáp án đúng

  1. Question 1: "She trusts her assistant implicitly, and ______."

    • A. visa versa

    • B. vice versa

    • C. inversely

    • D. conversely

  2. Question 2: "In physics, speed is often ______ proportional to time."

    • A. vice versa

    • B. contrarily

    • C. inversely

    • D. conversely

  3. Question 3: "Some people think he is arrogant. ______, he is actually quite shy."

    • A. Vice versa

    • B. Conversely

    • C. Inversely

    • D. And vice versa

  4. Question 4: Chọn câu đúng ngữ pháp và chính tả nhất:

    • A. We can go to Paris then London or vice-versa.

    • B. We can go to Paris then London, or vice versa.

    • C. We can go to Paris then London or visa versa.

    • D. We can go to Paris then London, and conversely.

  5. Question 5: "All mothers are women, but ______." (Ý nói: không phải tất cả phụ nữ đều là mẹ).

    • A. not vice versa

    • B. vice versa

    • C. and vice versa

    • D. not conversely

  6. Question 6: "The atmosphere affects the ocean, ______."

    • A. and vice versa

    • B. or vice versa

    • C. but vice versa

    • D. inversely

  7. Question 7: "You can translate from English to Vietnamese, ______."

    • A. and vice versa

    • B. or vice versa

    • C. but not vice versa

    • D. A & B are correct depending on context (A và B đều đúng tùy ngữ cảnh)

  8. Question 8: "If you respect your employees, they will respect you. It works ______."

    • A. vice versa

    • B. conversely

    • C. inversely

    • D. contrarily

  9. Question 9: "Northern regions are cold and snowy. ______, southern regions are hot and humid."

    • A. And vice versa

    • B. Conversely

    • C. Inversely

    • D. Vice versa

  10. Question 10: Cụm từ nào sau đây mang nghĩa "trái ngược với niềm tin phổ biến"?

    • A. Vice versa

    • B. Inversely

    • C. Contrarily

    • D. Conversely

Đáp án:

  1. B. vice versa

    • Giải thích: Đây là mối quan hệ hai chiều (cô ấy tin trợ lý -> trợ lý tin cô ấy). A sai chính tả (Visa). C và D dùng cho sự đối lập hoặc tỉ lệ nghịch.

  2. C. inversely

    • Giải thích: Trong vật lý/toán học, "tỉ lệ nghịch" (cái này tăng cái kia giảm) luôn dùng inversely proportional.

  3. B. Conversely

    • Giải thích: Dùng để đưa ra một ý kiến trái ngược/đối lập với câu trước (kiêu ngạo >< nhút nhát). Không dùng vice versa vì không có sự đảo ngôi chủ ngữ.

  4. B. We can go to Paris then London, or vice versa.

    • Giải thích: Dùng dấu phẩy trước cụm từ. Không dùng gạch nối (loại A). Không viết sai chính tả "Visa" (loại C).

  5. A. not vice versa

    • Giải thích: Cấu trúc phủ định chiều ngược lại (but not vice versa) dùng để chỉ quan hệ bao hàm một chiều.

  6. A. and vice versa

    • Giải thích: Khí quyển ảnh hưởng đại dương VÀ đại dương cũng ảnh hưởng khí quyển (quan hệ tương hỗ).

  7. D. A & B are correct depending on context

    • Giải thích: Nếu bạn nói về khả năng làm cả hai chiều cùng lúc/chung chung -> dùng "and". Nếu nói về sự lựa chọn (chỉ dịch chiều này HOẶC chiều kia) -> dùng "or".

  8. A. vice versa

    • Giải thích: Rút gọn cho câu "If they respect you, you will respect them".

  9. B. Conversely

    • Giải thích: So sánh sự đối lập về tính chất giữa hai vùng miền (Lạnh >< Nóng), không phải đảo ngôi chủ ngữ/tân ngữ.

  10. C. Contrarily

2. Bài tập 2

Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc "... and/or/but not vice versa".

  1. Câu gốc: I help my colleagues, and my colleagues help me.

Viết lại: ________________________________________________.

  1. Câu gốc: Energy can change into matter, and matter can change into energy.

Viết lại: ________________________________________________.

  1. Câu gốc: We can take the bus to the city center and then walk, or we can walk to the city center and then take the bus.

Viết lại: ________________________________________________.

  1. Câu gốc: A healthy body leads to a healthy mind, and a healthy mind leads to a healthy body.

Viết lại: ________________________________________________.

  1. Câu gốc: All tigers are cats, but not all cats are tigers.

Viết lại: ________________________________________________.

  1. Câu gốc: The software controls the hardware, and the hardware controls the software.

Viết lại: ________________________________________________.

  1. Câu gốc: Culture influences language, and language implies culture.

Viết lại: ________________________________________________.

  1. Câu gốc: You can convert PDF files to Word documents, or you can convert Word documents to PDF files.

Viết lại: ________________________________________________.

  1. Câu gốc: High demand raises prices, but high prices do not always raise demand.

Viết lại: ________________________________________________.

  1. Câu gốc: In a marriage, the husband should support the wife, and the wife should support the husband.

Viết lại: ________________________________________________.

Đáp án:

  1. I help my colleagues, and vice versa.

    • Giải thích: Rút gọn phần "my colleagues help me". Dùng "and" vì hành động xảy ra hai chiều.

  2. Energy can change into matter, and vice versa.

    • Giải thích: Một ví dụ kinh điển trong vật lý (E=mc²). Vice versa thay thế cho mệnh đề đảo ngược hoàn toàn.

  3. We can take the bus to the city center then walk, or vice versa.

    • Giải thích: Dùng "or" vì đây là sự lựa chọn giữa hai trình tự hành động khác nhau.

  4. A healthy body leads to a healthy mind, and vice versa.

    • Giải thích: Mối quan hệ nhân quả hai chiều (tương hỗ).

  5. All tigers are cats, but not vice versa.

    • Giải thích: Dùng "but not" để phủ định chiều ngược lại (vì mèo nhà không phải là hổ).

  6. The software controls the hardware, and vice versa.

    • Giải thích: Trong hệ thống máy tính hiện đại, phần cứng và phần mềm tác động qua lại lẫn nhau.

  7. Culture influences language, and vice versa.

    • Giải thích: Thay thế cho "language influences culture". Giúp câu văn mang tính hàn lâm và súc tích hơn.

  8. You can convert PDF files to Word documents, or vice versa.

    • Giải thích: Dùng "or" để chỉ chức năng chuyển đổi qua lại (bạn chọn chiều nào cũng được).

  9. High demand raises prices, but not vice versa.

    • Giải thích: Khẳng định chiều xuôi đúng, nhưng chiều ngược lại (giá cao làm tăng nhu cầu) là sai.

  10. In a marriage, the husband should support the wife, and vice versa.

    • Giải thích: Cách viết này rất phổ biến trong các lời khuyên hoặc văn bản về mối quan hệ xã hội để tránh lặp từ "husband" và "wife" quá nhiều lần.

VI. FAQ về Vice Versa

1. Vice Versa bắt nguồn từ đâu?

Vice versa bắt nguồn từ tiếng Latinh, gồm hai từ:

  • Vice: Dạng biến cách (ablative case) của từ vicis, mang nghĩa là "sự thay đổi", "sự kế tiếp", hoặc "vị trí". Đây cũng là gốc từ mà sau này chúng ta thấy trong các chức danh tiếng Anh như Vice President (Phó Tổng thống - người thay thế vị trí) hay Viceroy (Phó vương).

  • Versa: dạng quá khứ phân từ của động từ vertere, có nghĩa là "xoay", "quay lại" hoặc "đảo chiều". (Bạn sẽ thấy gốc từ này trong Reverse - đảo ngược, hoặc Convert - chuyển đổi).

Ghép lại mang nghĩa “ở vị trí đảo ngược” → “ngược lại”.

2. Conversely là gì?

Conversely là trạng từ tiếng Anh, nghĩa là “ngược lại”, dùng để giới thiệu một ý trái ngược hoặc đối lập với ý trước đó. → Thường dùng trong văn viết học thuật, phân tích.

Ví dụ: Conversely, the new policy may cause unexpected problems. (Ngược lại, chính sách mới có thể gây ra những vấn đề không mong muốn.)

3. Và ngược lại tiếng Anh là gì​?

“Và ngược lại” tiếng Anh là “Vice versa” (phổ biến nhất) hoặc “And the other way around” (thân mật hơn).

Qua bài viết này, bạn đã nắm được ba điểm quan trọng về Vice Versa: nghĩa là "ngược lại cũng đúng" với tính chất đảo vị trí đối xứng, cách phát âm chuẩn là /ˌvaɪs ˈvɜːrsə/ (không phải "visa"), và cách phân biệt với các từ đồng nghĩa như "conversely", "inversely" hay “contrarily”. Việc hiểu rõ ba cấu trúc sử dụng phổ biến ("and vice versa", "or vice versa", "but not vice versa") sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh, từ văn bản công sở đến bài thi học thuật.

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect