Tìm kiếm bài viết học tập
Phân biệt 对, 对于 và 关于 trong tiếng Trung chi tiết
Nhiều người học Hán ngữ thường nhầm lẫn cách dùng của 3 từ 对, 对于 và 关于. Vậy 对, 对于 và 关于 sử dụng như thế nào và cách phân biệt ra sao? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé!

I. 对 là gì? Cách dùng 对
对 trong tiếng Trung có phiên âm /duì/, mang ý nghĩa là “trả lời, hồi đáp”, “đối đãi, đối xử, đối phó” hoặc “hướng về, đối diện”,... Nếu muốn phân biệt được 对, 对于 và 关于, trước tiên, bạn cần hiểu được cách dùng của từ 对.
Cách dùng:
Cách dùng 对 |
Giải thích |
Ví dụ |
Làm giới từ |
Chỉ đến mục tiêu nhất định. Mang ý nghĩa là “đối đãi, đối với”. Cấu trúc:
|
|
Mang ý nghĩa là “hướng về, hướng vào”. |
|
|
Làm lượng từ |
Mang ý nghĩa là “đôi, cặp”, sử dụng với hai người, vật ở cùng nhau, cặp. |
|
Làm tính từ |
Mang ý nghĩa là “đúng, bình thường”. |
|

Cùng nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung với danh sách các từ vựng có chứa Hán tự 对 mà PREP đã hệ thống lại dưới bảng sau.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
对不上 |
duì·bushàng |
Không giống, không khớp |
2 |
对不住 |
duì·buzhù |
Xin lỗi, có lỗi với; Lấy làm tiếc |
3 |
对不起 |
duì·buqǐ |
Xin lỗi, có lỗi với |
4 |
对于 |
duìyú |
Đối với, về |
5 |
对亲 |
duìqīn |
Kết thân, xây dựng hôn nhân |
6 |
对付 |
duì·fu |
Ứng phó, đối phó, tạm bợ |
7 |
对偶 |
duì'ǒu |
Đối ngẫu, phép đối |
8 |
对半 |
duìbàn |
Một nửa, mỗi người một nửa, chia đôi |
9 |
对口 |
duìkǒu |
Đối đáp, cùng, cùng một, hợp khẩu vị |
10 |
对号 |
duìhào |
Dò số, đối chiếu |
11 |
对唱 |
duìchàng |
Đối đáp, hát đối |
12 |
对头 |
duìtóu |
Đúng, đúng đắn, thích hợp |
13 |
对子 |
duì·zi |
Văn thơ đối ngẫu, đối, từ và câu đối ngẫu |
14 |
对家 |
duìjiā |
Người đối diện, nhà đối diện |
15 |
对峙 |
duìzhì |
Đứng song song, đứng sóng đôi |
16 |
对工 |
duìgōng |
Hợp, phù hợp |
17 |
对应 |
duìyìng |
Đối ứng, tương ứng, phù hợp |
18 |
对待 |
duìdài |
Ở thể tương đối, liên quan với nhau |
19 |
对手 |
duìshǒu |
Đối thủ |
20 |
应对 |
yìngduì |
Đối đáp, đáp lời |
II. 对于 là gì? Cách dùng 对于
Trong tiếng Trung 对于 có phiên âm là /duìyú/, mang ý nghĩa là “đối với, về, với”. Nếu bạn muốn phân biệt được 对, 对于 và 关于, trước tiên cần nắm vững được cách dùng của 对于.
Cách dùng 对于 |
Ví dụ |
Mang ý nghĩa là “về, liên quan”, nhằm đề cập đến vấn đề, hoặc dẫn ra vấn đề phía sau. |
|

Lưu ý: Giới từ 对于 cũng có thể đứng sau chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
- 大家对于这个问题的意见是一致的。/dàjiā dùiyú zhègè wèntí de yìjiàn shì yīzhì de/:Mọi người đều nhất trí đối với vấn đề này.
- 你们对于现在的年轻人有什么看法?/Nǐmen duìyú xiànzài de niánqīng rén yǒu shénme kànfǎ?/: Các bạn có suy nghĩ gì đối với giới trẻ ngày nay?
III. 关于 là gì? Cách dùng 关于
Trong tiếng Trung, 关于 có phiên âm là /guānyú/, dịch nghĩa là “về”, thường đảm nhận vị trí giới từ trong câu. Cách dùng chi tiết:
Cách dùng giới từ 关于 |
Ví dụ |
Dùng để biểu thị sự vật, tình huống mà nó đề cập đến, dịch nghĩa là “về, liên quan”. |
|
Khi 关于 dùng để tạo thành kết cấu trạng ngữ, phía sau phải dùng 的 tạo thành vị ngữ. |
|

IV. Phân biệt 对, 对于 và 关于
PREP sẽ giúp bạn phân biệt được cách dùng 3 từ 对, 对于 và 关于 trong tiếng Trung chi tiết dưới đây nhé!

Giống nhau: Đều đảm nhận vị trí giới từ trong câu, mang ý nghĩa “về, đối với”.
Khác nhau:
对 |
对于 |
关于 |
Đứng sau chủ ngữ trong câu. Ví dụ: 老师对我们非常关心。/Lǎoshī duì wǒmen fēicháng guānxīn/: Thầy giáo rất quan tâm đến chúng tôi. |
Có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ. Ví dụ: 对于这个问题,我不太清楚。/Duìyú zhège wèntí, wǒ bù tài qīngchu./: Đối với vấn đề này, tôi không quá rõ. |
Chỉ có thể đứng trước chủ ngữ. Ví dụ: 关于这个段爱情,永远是我们的秘密。/Guānyú zhège duàn àiqíng, yǒngyuǎn shì wǒmen de mìmì/: Về đoạn tình cảm này, mãi mãi là bí mật của chúng tôi. |
Chỉ đến mục tiêu nhất định. Ví dụ: 我对汉语很感兴趣。/Wǒ duì Hànyǔ hěn gǎn xìngqù./: Tôi rất có hứng thú với tiếng Trung. |
Nhằm đề cập đến vấn đề, hoặc dẫn ra vấn đề phía sau. Ví dụ: 对于谈恋爱的事我跟你有不同的观点。/Duìyú tán liàn'ài de shì wǒ gēn nǐ yǒu bùtóng de guāndiǎn./: Đối với vấn đề tình cảm yêu đương, tôi và bạn không có cùng quan điểm. |
Biểu thị sự vật, tình huống mà nó đề cập đến. Ví dụ: 关于这个工作,你还有什么问题吗?/Guānyú zhège gōngzuò, nǐ hái yǒu shénme wèntí ma?/: Đối với công việc này, bạn còn có vấn đề gì không? |
V. Bài tập về 对, 对于 và 关于
Để giúp bạn nhanh chóng nằm lòng được cách dùng của 对, 对于 và 关于, PREP chia sẻ một số dạng bài tập trắc nghiệm kiến thức dưới đây. Hãy thực hành ngay nhé!
1. 她的书是 ___ 中国音乐的。
- A. 对于
- B. 关于
- C. 对
2. 吸烟___身体健康没有好处。
- A. 对于
- B. 关于
- C. 对
3. 我 ___ 这个问题很了解。
- A. 对于
- B. 关于
- C. 对
4. ___ 我来说,有你这样的好朋友是我的荣幸。
- A. 对于
- B. 关于
- C. 对
5. ___ 召开(tổ chức)学校工作会议的通知。
- A. 对于
- B. 关于
- C. 对
6. 人们 ___ 电影的要求越来越高。
- A. 对于
- B. 关于
- C. 对
Đáp án: B - C - A - A/C - B - A
1. 她的书是关于中国音乐的。Sách của cô ấy có liên quan đến âm nhạc Trung Quốc.
2. 吸烟对身体健康没有好处。Hút thuốc không tốt cho sức khoẻ.
3. 我对于这个问题很了解。Tôi hiểu rất rõ về vấn đề này.
4. 对(于)我来说,有你这样的好朋友是我的荣幸。Đối với tôi mà nói, có người bạn tốt như bạn là sự may mắn của tôi.
5. 关于召开学校工作会议的通知。Thông báo về việc tổ chức ngày hội việc làm tại trường học.
6. 人们对于电影的要求越来越高。Yêu cầu của mọi người về phim ảnh ngày càng cao.
Như vậy, PREP đã chia sẻ chi tiết về cách dùng và phân biệt 对, 对于 và 关于. Để nắm chắc kiến thức về các chủ điểm ngữ pháp trong tiếng Trung, bạn hãy học và nằm lòng cách dùng 对, 对于 và 关于 nhé.

Cô Nguyệt là Thạc sĩ Giáo dục Hán ngữ Quốc tế, có hơn 11 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung từ sơ cấp đến nâng cao, luyện thi HSK1-6, cùng 12 năm làm phiên dịch và biên dịch. Cô luôn tận tâm đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung.
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.