Tìm kiếm bài viết học tập

Thuộc lòng những từ viết tắt trong tiếng Hàn thông dụng nhất!

Người bản ngữ Hàn Quốc thường sử dụng khá nhiều từ viết tắt trong tiếng Hàn với mục đích giao tiếp dễ dàng cũng như tối ưu thời gian. Vì thế nếu bạn muốn sinh sống hoặc học tập tại xứ xở kim chi thì đừng bỏ qua những từ viết tắt trong tiếng Hàn thông dụng sau đây nhé!

Thuộc lòng những từ viết tắt trong tiếng Hàn thông dụng nhất!
Thuộc lòng những từ viết tắt trong tiếng Hàn thông dụng nhất!

I. Những từ viết tắt trong tiếng Hàn về con người

Đầu tiên, cùng PREP khám phá những từ viết tắt trong tiếng Hàn về chủ đề con người thường sử dụng trong cuộc sống. Tham khảo trong bảng dưới đây nhé!

những từ viết tắt trong tiếng Hàn, các từ viết tắt trong tiếng hàn
Những từ viết tắt trong tiếng Hàn thông dụng

Những từ viết tắt trong tiếng Hàn về con người

Từ viết tắt

Viết đầy đủ

Nghĩa

공신

공부의 신

Thánh học (dùng để chỉ những người học rất giỏi)

까도남

까칠한 도시 남자

Người đàn ông/con trai thành thị khó tính

차도남/ 녀

차가운 도시 남자/여자

Người đàn ông/phụ nữ vừa kén chọn vừa kiêu ngạo

볼매

볼수록 매력 있는 사람

Một người mà càng nhìn lâu càng thấy quyến rũ

밀당

밀고당기기

Hai người đang tán tỉnh nhau

엄친아, 엄친딸

엄마 친구 아들/딸

Ý chỉ “con nhà người ta”

완소남

완전 소중한 남자

Một chàng trai rất quan trọng (đối với người nói)

용자

용감한 남자

Một chàng trai mạnh mẽ

조폭

조직 폭력배

Băng đảng xã hội đen

베프

베스트 프렌드

Bạn thân

여친

여자친구

Bạn gái

남친

남자친구

Bạn trai

직딩

직장인

Nhân viên

대딩

대학생

Sinh viên đại học

초딩

초등학생

Học sinh cấp 1

중딩

중학생

Học sinh cấp 2

고딩

고등학생

Học sinh cấp 3

샘 / 쌤

선생님

Thầy cô

우리

Chúng ta

II. Những từ viết tắt trong tiếng Hàn dùng để “chat chit”

Đặc biệt, giới trẻ Hàn Quốc hiện nay thường sử dụng khá nhiều ký tự ngắn để thể hiện cảm xúc hoặc khi “chat chit” với nhau qua tin nhắn. Chính vì thế, các bạn cần nắm rõ những từ viết tắt trong tiếng Hàn sau đây để không khỏi bị bỡ ngỡ khi nhắn tin trò chuyện với người Hàn Quốc nhé!

những từ viết tắt trong tiếng Hàn, các từ viết tắt trong tiếng hàn
Những từ viết tắt trong tiếng Hàn thông dụng

Những từ viết tắt trong tiếng Hàn dùng để “chat chit”

Từ viết tắt

Viết đầy đủ/Nghĩa tiếng Hàn

Nghĩa tiếng Việt

무엇

Cái gì

ㅇㅋ

동의하다

Ok

감4

감사

Cảm ơn

ㅈㅅ

죄송

Xin lỗi

ㅎ2

안녕하세요

Xin chào

ㅃㅃ

안녕히계세요

Tạm biệt

8282

팔이팔이

Nhanh lên!

ㅇㄷ

어디야

Đang ở đâu đấy?

ㅇㄴ

인남

Dậy đi!

ㅇㅇ

알았음

Biết rồi!

ㅁㄹ

몰라

Tôi không biết

88

빠빠

Bye bye

ㅅㄱ

수고하세요

Cố gắng nhé!

즐거운

Vui vẻ nha!

ㅋㅋ

웃음소리

Cười ha ha

ㄱㄱ

고고

Đi thôi nào!

ㅜ.ㅜ

울기

Khóc

ㅠ.ㅠ

많이울기

Khóc rất nhiều

ㅅㄱ

수고

Vất vả rồi!

그냥

Chỉ là

아뇨

아니오

Không

그냥

Tự nhiên

깜놀

깜짝 놀랐다

Giật mình

ㄱㅊㅌ

괜찮다

Không sao

ㄱㅅ

감사

Cám ơn nha!

ㅊㅋㅊㅋ

축하한다

Chúc mừng nha!

ㄹㄷ

레디

Bạn sẵn sàng chưa?

기달

기다리세요

Chờ một chút nha!

ㅈㅈ

저질

Chất lượng thấp

ㅇㅇ

Câm nín

드뎌

드디어

Cuối cùng

짱나

짜증나

Bực mình

ㅁㅊㄴ

미친놈

Tên điên!

ㅈㄹ

지랄

Đồ động kinh!

III. Một số từ viết tắt khác trong tiếng Hàn

Ngoài những từ viết tắt trong tiếng Hàn trên, còn có một số cụm từ được viết ngắn gọn lại cũng được sử dụng phổ biến trong cuộc sống. Hãy tham khảo bảng dưới đây để học thuộc ngay bạn nhé!

những từ viết tắt trong tiếng Hàn, các từ viết tắt trong tiếng hàn
Những từ viết tắt trong tiếng Hàn thông dụng

Những từ viết tắt trong tiếng Hàn thông dụng

Từ viết tắt

Viết đầy đủ

Nghĩa

문상

문화 상품권

Voucher quà tặng

민증

주민등록증

Căn cước công dân/Chứng minh nhân dân

생선

생일 선물

Quà sinh nhật

생파

생일파티

Tiệc sinh nhật

썩소

썩은 미소

Nụ cười đáng ghét

알바

아르바이트

Việc bán thời gian, làm thêm

열공

열심히 공부

Học hành chăm chỉ

야자

야간자율학습

Học thêm tăng ca buổi tối

지못미

지켜주지 못해서 미안해

Xin lỗi vì không bảo vệ được bạn (Không còn cách cứu chữa)

쩐내

쩐는 냄새

Mùi hương kinh khủng khiếp

치맥

치킨 맥주

Bia và gà rán

통금

통행금지

Khung giờ giới nghiêm

특보

특별보도

Tin tức đặc biệt, tin quan trọng

플사

현실은 시궁창

Hiện thực thê thảm, tệ hơn so với mong muốn

플사

프로필 사진

Ảnh đại diện (avatar trên mạng xã hội)

서울

Seoul

열공

열심히 공부

Học chăm chỉ

시험

Thi

메일

Mail

게임

Game

컴퓨터

Máy tính

암튼

아무튼

Dù thế nào

넘나

너무나

Quá

어케

어떻게

Làm như thế nào

강추

강력 추천

Rất khuyến khích/ rất đề xuất

완소

완전히 소중한

Rất quan trọng

내일

Ngày mai

Bài viết trên đây, PREP đã tổng hợp giúp bạn các từ viết tắt trong tiếng Hàn được sử dụng phổ biến. Ngoài việc ôn thi TOPIK thì hãy nắm chắc những từ viết tắt trong tiếng Hàn này để không khỏi bỡ ngỡ khi sinh sống tại xứ xở kim chi nhé!

Giang Thảo - Biên tập viên
Giang Thảo
Biên tập viên nội dung tiếng Hàn, TOPIK

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal