Tìm kiếm bài viết học tập

Luyện tập giao tiếp hội thoại về gia đình bằng tiếng Hàn thường gặp!

Tiếng Hàn giao tiếp trong gia đình là một trong những chủ đề thường gặp hàng ngày. Bài viết này, PREP sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng và mẫu hội thoại về gia đình bằng tiếng Hàn thông dụng nhất, đồng thời giới thiệu các bộ phim gia đình Hàn Quốc thú vị!

Bỏ túi 5 hội thoại về gia đình bằng tiếng Hàn hữu ích!

I. Từ vựng tiếng Hàn về gia đình

Trước tiên, chúng mình hãy tham khảo qua một số từ vựng tiếng Hàn về gia đình cơ bản nhé!

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

가족

gajok

Gia đình

아버지

abeoji

Bố

어머니

eomeoni

Mẹ

할아버지

harabeoji

Ông nội/ông ngoại

할머니

halmeoni

Bà nội/bà ngoại

hyeong

Anh trai (dùng cho nam)

오빠

oppa

Anh trai (dùng cho nữ)

누나

nuna

Chị gái (dùng cho nam)

언니

eonni

Chị gái (dùng cho nữ)

동생

dongsaeng

Em trai/em gái

남편

nampyeon

Chồng

아내

anae

Vợ

Tham khảo thêm bài viết:

II. Hội thoại về gia đình bằng tiếng Hàn

Sau khi đã nắm vững những từ vựng cơ bản, hãy trau dồi các đoạn hội thoại về gia đình bằng tiếng Hàn theo chủ đề thông dụng dưới đây:

1. Giới thiệu về gia đình

Bỏ túi 5 hội thoại về gia đình bằng tiếng Hàn hữu ích!
Hội thoại về gia đình bằng tiếng Hàn

Hội thoại về gia đình bằng tiếng Hàn

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

  • A: 가족이 몇 명이에요?
  • B: 우리 가족은 네 명이에요.
  • A: 부모님은 무엇을 하세요?
  • B: 아버지는 회사원이시고 어머니는 주부세요.
  • A: 부모님은 건강하세요?
  • B: 네, 부모님은 건강하세요.
  • A: 형제자매가 있어요?
  • B: 네, 저는 형이 하나 있어요.
  • A: 가족이 어디에 살아요?
  • B: 우리 가족은 서울에 살아요.
  • A: 주말에 가족과 뭐 해요?
  • B: 가족과 함께 영화를 보거나 산책을 해요.
  • A: 가족과 자주 연락하세요?
  • B: 네, 매일 전화해요.
  • A: gajoki myeot myeongieyo?
  • B: uri gajogeun ne myeongieyo.
  • A: bumonimeun mueoseul haseyo?
  • B: abeoji-neun hoesawon-isigo eomeoni-neun jubu-seyo.
  • A: bumonimeun geonganghaseyo?
  • B: ne, bumonimeun geonganghaseyo.
  • A: hyeongjejamyega isseoyo?
  • B: ne, jeoneun hyeongi hana isseoyo.
  • A: gajoki eodie salayo?
  • B: uri gajogeun seoure salayo.
  • A: jumale gajokgwa mwo haeyo?
  • B: gajokgwa hamkke yeonghwareul bogeona sanchaekeul haeyo.
  • A: gajokgwa jaju yeollak haseyo?
  • B: ne, maeil jeonhwahaeyo.
  • A: Gia đình bạn có mấy người?
  • B: Gia đình tôi có 4 người.
  • A: Bố mẹ bạn làm nghề gì?
  • B: Bố tôi là nhân viên công ty, mẹ tôi là nội trợ.
  • A: Bố mẹ bạn có khỏe không?
  • B: Vâng, bố mẹ tôi khỏe.
  • A: Bạn có anh chị em không?
  • B: Vâng, tôi có một anh trai.
  • A: Gia đình bạn sống ở đâu?
  • B: Gia đình tôi sống ở Seoul.
  • A: Cuối tuần bạn làm gì cùng gia đình?
  • B: Tôi cùng gia đình xem phim hoặc đi dạo.
  • A: Bạn có thường liên lạc với gia đình không?
  • B: Vâng, tôi gọi điện cho gia đình mỗi ngày.

2. Chào hỏi trong gia đình

Hội thoại về gia đình bằng tiếng Hàn

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

  • A: 안녕하세요?
  • B: 안녕하세요, 오늘 일찍 왔네요!
  • A: 네, 학교 일이 빨리 끝났어요.
  • B: 오늘 하루 어땠어요?
  • A: 친구들과 재미있게 공부했어요.
  • B: 수고했어요.
  • A: 잠깐 밖에 나가도 될까요?
  • B: 그래요, 조심히 다녀오세요.
  • A: 다녀오겠습니다.
  • A: 늦지 마세요.
  • B: 알겠어요.
  • B: 안녕히 계세요!
  • A: 잘 가요!
  • A: annyeonghaseyo?
  • B: annyeonghaseyo, oneul iljjik watneyo!
  • A: ne, hakgyo iri ppalli kkeutnatseoyo.
  • B: oneul haru eottaesseoyo?
  • A: chingudeulgwa jaemiitge gongbuhaesseoyo.
  • B: sugohesseoyo.
  • A: jamkkan bakke nagado doelkkayo?
  • B: geuraeyo, josimhi danyeooseyo.
  • A: danyeo ogesseumnida.
  • A: neutji maseyo.
  • B: algesseoyo.
  • B: annyeonghi gyeseyo!
  • A: jal gayo!
  • A: Chào (bố/mẹ) ạ!
  • B: Chào con, hôm nay về sớm nhỉ!
  • A: Vâng, hôm nay việc ở trường kết thúc sớm ạ.
  • B: Hôm nay thế nào?
  • A: Con đã học vui cùng bạn bè ạ.
  • B: Con vất vả rồi.
  • A: Con xin phép ra ngoài có việc một chút.
  • B: Được rồi, đi cẩn thận nhé.
  • A: Con đi rồi sẽ về ạ.
  • B: Đừng về muộn nhé.
  • A: Con biết rồi ạ.
  • B: Tạm biệt (bố/mẹ) ạ.
  • A: Đi cẩn thận!

3. Trong bữa ăn gia đình

Bỏ túi 5 hội thoại về gia đình bằng tiếng Hàn hữu ích!
Hội thoại về gia đình bằng tiếng Hàn

 

Hội thoại về gia đình bằng tiếng Hàn

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

  • A: 밥 먹을 시간이에요!
  • B: 오늘 뭐 먹어요?
  • A: 불고기랑 된장찌개 준비했어요.
  • B: 너무 맛있겠어요!
  • A: 같이 먹어요.
  • B: 잘 먹겠습니다!
  • A: 불고기 맛이 어때요?
  • B: 네, 정말 맛있어요!
  • A: 반찬은 부족하지 않아요?
  • B: 괜찮아요, 충분해요.
  • A: 물 좀 줄래요?
  • B: 네, 여기 있어요.
  • A: 배불러요. 잘 먹었어요!
  • B: 아직도 많이 남았어요. 더 드세요!
  • A: 오늘 저녁 설거지는 제가 할게요.
  • B: 고마워요.
  • A: 다음에는 가족끼리 외식 어때요?
  • B: 좋은 생각이에요!
  • A: bap meogeul siganieyo!
  • B: oneul mwo meogeoyo?
  • A: bulgogirang doenjangjjigae junbihaesseoyo.
  • B: neomu masitgesseoyo!
  • A: gachi meogeoyo.
  • B: jal meokgetseumnida!
  • A: bulgogi masi eottaeyo?
  • B: ne, jeongmal masisseoyo!
  • A: banchaneun bujokhaji anayo?
  • B: gwaenchanayo, chungbunhaeyo.
  • A: mul jom jullae-yo?
  • B: ne, yeogi isseoyo.
  • A: baebulleoyo. jal meogeosseoyo!
  • B: ajikdo mani namasseoyo. deo deuseyo!
  • A: oneul jeonyeok seolgeojineun jega halgeyo.
  • B: gomawoyo.
  • A: daeumeneun gajokkkiri oesik eottaeyo?
  • B: joeun saenggak-ieyo!
  • A: Đến giờ ăn cơm rồi!
  • B: Hôm nay ăn gì vậy ạ?
  • A: Có thịt nướng và canh tương.
  • B: Ngon quá đi mất!
  • A: Mình cùng ăn nhé.
  • B: Con xin mời cả nhà dùng bữa.
  • A: Thịt nướng có ngon không?
  • B: Vâng, ngon thật ạ!
  • A: Đồ ăn kèm có đủ không?
  • B: Đủ rồi ạ, không thiếu đâu ạ.
  • A: Con lấy giúp bố/mẹ cốc nước nhé?
  • B: Vâng, đây ạ.
  • A: Con no rồi. Bữa ăn ngon lắm ạ!
  • B: Vẫn còn nhiều lắm, ăn thêm đi!
  • A: Tối nay con sẽ rửa bát.
  • B: Cảm ơn con.
  • A: Lần sau cả nhà đi ăn ngoài nhé?
  • B: Ý kiến hay đấy ạ!
 

4. Trao đổi về các hoạt động trong gia đình

Bỏ túi 5 hội thoại về gia đình bằng tiếng Hàn hữu ích!
Hội thoại về gia đình bằng tiếng Hàn

Hội thoại về gia đình bằng tiếng Hàn

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

  • A: 이번 주말에 어디 갈까요?
  • B: 캠핑 가는 건 어때요?
  • A: 좋은 생각이에요! 그런데 준비를 해야겠네요.
  • B: 네, 가기 전에 집안일도 하고 장도 봐야 해요.
  • A: 맞아요. 집안일은 나눠서 합시다.
  • B: 제가 청소할게요.
  • A: 좋아요. 저는 장을 보러 다녀올게요.
  • A: 그런데 숙제는 다 했어요?
  • B: 네, 어제 다 끝냈어요.
  • A: 잘했어요. 캠핑 끝나고는 어디 갈까요?
  • B: 캠핑장에서 가까운 바닷가에 가면 좋을 것 같아요.
  • A: 좋은 생각이에요! 그럼 일찍 출발해야겠네요.
  • B: 네, 준비 다 끝나면 출발합시다!
  • A: ibeon jumale eodi galkkayo?
  • B: kaemping ganeun geon eottaeyo?
  • A: joeun saenggak-ieyo! geureonde junbireul haeyagetneyo.
  • B: ne, gagijeone jibannildo hago jangdo bwaya haeyo.
  • A: majayo. jibannireun nanwoseo hapsida.
  • B: jega cheongsohalgeyo.
  • A: joayo. jeoneun jangeul boreo danyeoolgeyo.
  • A: geureonde sukjeneun da haesseoyo?
  • B: ne, eoje da kkeutnaesseoyo.
  • A: jalhaesseoyo. kaemping kkeutnagonun eodi galkkayo?
  • B: kaempingjangeseo gakkaun badakkae gamyeon joeul geot gatayo.
  • A: joeun saenggak-ieyo! geureom iljjik chulbalhaeyagetneyo.
  • B: ne, junbi da kkeutnamyeon chulbalhapsida!
  • A: Cuối tuần này mình đi đâu nhỉ?
  • B: Đi cắm trại thì sao ạ?
  • A: Ý kiến hay đấy! Nhưng chúng ta cần chuẩn bị trước.
  • B: Vâng, trước khi đi mình phải làm việc nhà và đi chợ mua đồ nữa.
  • A: Đúng rồi. Chúng ta chia nhau làm việc nhà nhé.
  • B: Con sẽ dọn dẹp nhà cửa.
  • A: Được rồi. Bố/mẹ sẽ đi chợ mua đồ.
  • A: À mà con đã làm bài tập về nhà chưa?
  • B: Rồi ạ, con đã làm xong từ hôm qua.
  • A: Tốt lắm. Sau khi cắm trại mình đi đâu nữa nhỉ?
  • B: Con nghĩ mình có thể đi biển gần chỗ cắm trại.
  • A: Ý kiến hay đấy! Vậy mình phải xuất phát sớm thôi.
  • B: Vâng, chuẩn bị xong thì mình xuất phát nhé!

5. Bày tỏ cảm xúc trong gia đình

Hội thoại về gia đình bằng tiếng Hàn

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

  • A: 다녀왔습니다!
  • B: 수고했어요. 학교에서 어땠어요?
  • A: 오늘 시험에서 점수가 좀 안 좋았어요.
  • B: 괜찮아요. 오늘 정말 수고했어요.
  • A: 조금 속상해요.
  • B: 다음엔 더 잘할 수 있을 거예요. 걱정하지 마세요.
  • A: 네, 열심히 노력할게요.
  • B: 네가 노력하는 모습이 자랑스러워요.
  • A: 항상 응원해 주셔서 감사합니다.
  • B: 사랑해요, 우리 아들(딸).
  • A: 저도 사랑해요. 앞으로 더 잘할게요.
  • A: danyeowatseumnida!
  • B: sugohesseoyo. hakgyoeseo eottaesseoyo?
  • A: oneul siheomeseo jeomsuga jom an johasseoyo.
  • B: gwaenchanayo. oneul jeongmal sugohesseoyo.
  • A: jogeum soksanghaeyo.
  • B: daeumen deo jalhal su isseul geoyeyo. geokjeonghaji maseyo.
  • A: ne, yeolsimhi noryeokhalgeyo.
  • B: nega noryeokhaneun moseubi jarangseureowoyo.
  • A: hangsang eungwonhae juseoseo gamsahamnida.
  • B: saranghaeyo, uri adeul (ttal).
  • A: jeodo saranghaeyo. apeuro deo jalhalgeyo.
  • A: Con đã về rồi ạ!
  • B: Con vất vả rồi. Hôm nay ở trường thế nào?
  • A: Hôm nay con thi được điểm không tốt lắm.
  • B: Không sao đâu. Hôm nay con đã vất vả rồi.
  • A: Con thấy hơi buồn.
  • B: Lần sau con sẽ làm tốt hơn. Đừng lo lắng nhé.
  • A: Dạ, con sẽ cố gắng thật nhiều.
  • B: Bố mẹ rất tự hào vì sự cố gắng của con.
  • A: Cảm ơn bố mẹ đã luôn ủng hộ con.
  • B: Bố/mẹ yêu con, con trai (con gái) của bố/mẹ.
  • A: Con cũng yêu bố mẹ. Con sẽ cố gắng hơn nữa.

III. Các bộ phim có hội thoại về gia đình bằng tiếng Hàn

Học hội thoại tiếng Hàn về gia đình qua phim là một phương pháp thú vị, không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn tăng cường hiểu biết về văn hóa gia đình tại Hàn Quóc. Hãy cùng PREP tham khảo một số bộ phim Hàn Quốc nổi bật có nội dung về gia đình dưới đây: 

1. Gia đình là số một 

"Gia đình là số một" là bộ phim sitcom nổi tiếng của Hàn Quốc, kể về cuộc sống hài hước của một gia đình nhiều thế hệ sống chung dưới một mái nhà. Phim tái hiện các tình huống quen thuộc như bữa ăn gia đình, cãi vã giữa các thành viên và cả những khoảnh khắc yêu thương, xúc động. 

Với ngôn ngữ đời thường, dễ hiểu, đây là lựa chọn tuyệt vời để học giao tiếp tiếng Hàn. Những hội thoại gần gũi trong phim phản ánh rõ nét mối quan hệ giữa các thế hệ, cách bày tỏ cảm xúc và sử dụng kính ngữ trong gia đình Hàn Quốc.

2. Người bố xa lạ

"Người bố xa lạ" xoay quanh một gia đình tưởng chừng bình yên nhưng bỗng bị đảo lộn khi một chàng trai tự nhận là con trai của bố xuất hiện. Phim khắc họa những mâu thuẫn  và cách các thành viên trong gia đình dần hóa giải hiểu lầm, gắn bó với nhau hơn. 

Nội dung phim vừa hài hước vừa cảm động, rất phù hợp để học các mẫu hội thoại bày tỏ cảm xúc và giải quyết mâu thuẫn trong gia đình. Đây cũng là cơ hội để người học làm quen với cách giao tiếp tôn trọng và tinh tế trong văn hóa Hàn Quốc.

3. Bố là tất cả

"Bố là tất cả" kể về cuộc sống của một gia đình bốn thế hệ sống chung trong một ngôi nhà. Những mâu thuẫn giữa các thế hệ cùng với thử thách và sự hy sinh được thể hiện qua từng tập phim. 

Phim sử dụng nhiều hội thoại thực tế thể hiện trách nhiệm, yêu thương và sự gắn kết trong gia đình, giúp người học làm quen với các mẫu câu kính ngữ, cách nói thân mật và những câu bày tỏ cảm xúc thường gặp. Đây là bộ phim không chỉ giải trí mà còn giúp người học hiểu sâu hơn về giá trị truyền thống của gia đình Hàn Quốc.

4. Reply 1988 

"Reply 1988" là một trong những bộ phim kinh điển của Hàn Quốc, lấy bối cảnh năm 1988, xoay quanh cuộc sống của 5 gia đình sống chung trong một khu phố nhỏ. Phim khắc họa sâu sắc tình cảm gia đình, từ sự quan tâm của cha mẹ, mâu thuẫn giữa anh chị em đến sự hỗ trợ của hàng xóm láng giềng. 

Các hội thoại trong phim rất tự nhiên, phản ánh rõ nét đời sống gia đình và văn hóa truyền thống Hàn Quốc. Người học có thể học được cách giao tiếp thân mật, cách hỏi han, chia sẻ niềm vui và động viên lẫn nhau thông qua các tình huống trong phim.

Bài viết trên đây PREP đã cung cấp đầy đủ cho bạn những tình huống hội thoại về gia đình bằng tiếng Hàn thông dụng, kèm theo các từ vựng cơ bản và bộ phim gia đình hữu ích. Hãy trau dồi và luyện tập giao tiếp hiệu quả mỗi ngày nhé!

Với PREP, bạn có thể học mọi ngôn ngữ hiệu quả hơn bao giờ hết. Nền tảng học & luyện thi thông minh cùng AI sẽ giúp bạn học trực tuyến tại nhà theo lộ trình cá nhân hóa, đồng thời nhận sự hỗ trợ 1-1 từ Teacher Bee AI. Liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn, tải app PREP và bắt đầu học ngoại ngữ ngay hôm nay!

Giang Thảo - Biên tập viên
Giang Thảo
Biên tập viên nội dung tiếng Hàn, TOPIK

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal