Tìm kiếm bài viết học tập
Học tiếng Hàn qua bài hát: Các bài hát đơn giản và phương pháp học hay
Học tiếng Hàn qua bài hát có phụ đề là một phương pháp học hiệu quả, thú vị và phù hợp với mọi lứa tuổi. Bằng cách kết hợp âm nhạc với lời bài hát có phiên âm và dịch nghĩa, bạn không chỉ học được từ vựng, ngữ pháp mà còn cải thiện kỹ năng nghe, phát âm một cách tự nhiên. Cùng PREP khám phá những bài hát tiếng Hàn đơn giản và phương pháp học tối ưu nhất!

I. Học tiếng Hàn qua bài hát cho người mới bắt đầu
Việc bắt đầu học tiếng Hàn qua bài hát đơn giản không chỉ giúp bạn tiếp cận ngôn ngữ một cách nhẹ nhàng mà còn mang đến sự hứng thú và dễ nhớ hơn nhiều so với phương pháp truyền thống. Hãy cùng PREP học hát cùng với phiên âm bài hát tiếng Hàn sau đây:
1. Các bài hát tiếng Hàn thiếu nhi
Học tiếng Hàn qua bài hát thiếu nhi thường có tiết tấu đơn giản, từ vựng cơ bản và được lặp lại nhiều lần. Đây là nguồn tài liệu lý tưởng giúp người mới bắt đầu làm quen với cách phát âm, ngữ điệu và từ vựng thông dụng.
1.1. 곰 세 마리 (Ba chú gấu)
Bài hát 곰 세 마리 (Ba chú gấu) giúp người học làm quen với từ vựng liên quan đến gia đình và cấu trúc miêu tả hình dáng đơn giản.
Lời tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
곰 세 마리가 한 집에 있어 |
gom se mari-ga han jip-e isseo |
Có ba con gấu sống trong một nhà |
아빠곰, 엄마곰, 아기곰 |
appa-gom, eomma-gom, agi-gom |
Gấu bố, gấu mẹ, gấu con |
아빠곰은 뚱뚱해 |
appa-gom-eun ttung-ttung-hae |
Gấu bố thì béo |
엄마곰은 날씬해 |
eomma-gom-eun nal-ssin-hae |
Gấu mẹ thì thon |
아기곰은 너무 귀여워 |
agi-gom-eun neomu gwiyeowo |
Gấu con thì rất dễ thương |
으쓱 으쓱 잘한다 |
eusseuk eusseuk jalhanda |
Lắc lư lắc lư thật giỏi |
1.2. 머리, 어깨, 무릎, 발 (Đầu, vai, gối, chân)
Bài hát 머리, 어깨, 무릎, 발 (Đầu, vai, gối, chân) giúp nhớ nhanh các bộ phận cơ thể bằng động tác minh họa đi kèm sinh động.
Lời tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
머리, 어깨, 무릎, 발 |
meori, eokkae, mureup, bal |
Đầu, vai, gối, chân |
무릎, 발 |
mureup, bal |
Gối, chân |
머리, 어깨, 무릎, 발 |
meori, eokkae, mureup, bal |
Đầu, vai, gối, chân |
무릎, 발 |
mureup, bal |
Gối, chân |
머리, 어깨 |
meori, eokkae |
Đầu, vai |
발, 무릎, 발 |
bal, mureup, bal |
Chân, gối, chân |
머리, 어깨, 무릎 |
meori, eokkae, mureup |
Đầu, vai, gối |
귀, 코, 귀 |
gwi, ko, gwi |
Tai, mũi, tai |
1.3. 아기 상어 (Baby Shark)
Phiên bản tiếng Hàn của Baby Shark có giai điệu và ý nghĩa bài hát tương tự như tiếng Anh với từ vựng đơn giản, dễ thuộc.
Lời tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
아기 상어 |
Agi sang-eo |
Cá mập con |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
귀여운 |
Gwiyeoun |
Dễ thương |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
바닷속 |
Badasok |
Dưới biển |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
아기 상어 |
Agi sang-eo |
Cá mập con |
엄마 상어 |
Eomma sang-eo |
Cá mập mẹ |
뚜 루루 뚜 |
Ttu ruru ttu |
Tù ru ru tù |
어여쁜 |
Eoyeoppeun |
Xinh đẹp |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
바닷속 |
Badasok |
Dưới biển |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
엄마 상어 |
Eomma sang-eo |
Cá mập mẹ |
아빠 상어 |
Appa sang-eo |
Cá mập bố |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
힘이 센 |
Him-i sen |
Mạnh mẽ |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
바닷속 |
Badasok |
Dưới biển |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
아빠 상어 |
Appa sang-eo |
Cá mập bố |
할머니 상어 |
Halmeoni sang-eo |
Cá mập bà |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
자상한 |
Jasanghan |
Ân cần |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
바닷속 |
Badasok |
Dưới biển |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
할머니 상어 |
Halmeoni sang-eo |
Cá mập bà |
할아버지 상어 |
Harabeoji sang-eo |
Cá mập ông |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
멋잇는 |
Meos-issneun |
Bảnh bao |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
바닷속 |
Badasok |
Dưới biển |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
할아버지 상어 |
Harabeoji sang-eo |
Cá mập ông |
우리는 |
Urineun |
Chúng ta |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
바다의 |
Bada-ui |
Của biển |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
사냥꾼 |
Sanyangkkun |
Thợ săn |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
상어 가족 |
Sang-eo gajok |
Gia đình cá mập |
상어다 |
Sang-eoda |
Cá mập tới rồi! |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
도망쳐 |
Domangchyeo |
Chạy mau đi! |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
도망쳐 |
Domangchyeo |
Chạy mau đi! |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
숨자! 으악! |
Sumja! Euak! |
Trốn đi! Á! |
살았다 |
Salatda |
Thoát rồi |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
살았다 |
Salatda |
Thoát rồi |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
오늘도 |
Oneuldo |
Hôm nay cũng |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
살았다 |
Salatda |
Thoát rồi |
휴! |
Hyu! |
Phù! |
신난다 |
Sinnanda |
Thật vui quá |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
신난다 |
Sinnanda |
Thật vui quá |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
춤을 춰 |
Chumeul chwo |
Hãy nhảy lên |
뚜 루루 뚜루 |
Ttu ruru ttu ru |
Tù ru ru tù ru |
노래 끝! |
Norae kkeut! |
Hết bài rồi! |
오예! |
O-ye! |
Oh yeah! |
1.4. 생일 축하합니다 (Chúc mừng sinh nhật)
Là bài hát dễ thuộc giúp bạn ghi nhớ câu chúc mừng và cấu trúc câu chuẩn trong tiếng Hàn.
Lời tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
생일 축하합니다 |
saengil chukhahamnida |
Chúc mừng sinh nhật bạn |
생일 축하합니다 |
saengil chukhahamnida |
Chúc mừng sinh nhật bạn |
사랑하는 (이름)씨 |
saranghaneun (ireum) ssi |
(Tên người) yêu quý |
생일 축하합니다 |
saengil chukhahamnida |
Chúc mừng sinh nhật bạn |
1.5. 반짝반짝 작은 별 (Twinkle Twinkle Little Star)
Bài hát này là phiên bản tiếng Hàn của giai điệu nổi tiếng "Twinkle Twinkle Little Star" – một trong những bài hát thiếu nhi phổ biến nhất trên thế giới. Với giai điệu quen thuộc, nhịp điệu nhẹ nhàng và lời ca lặp lại, bài hát giúp người học dễ dàng ghi nhớ từ vựng liên quan đến thiên nhiên và miêu tả vẻ đẹp một cách sinh động.
Lời tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
반짝반짝 작은 별 |
banjjakbanjjak jageun byeol |
Lấp lánh lấp lánh ngôi sao nhỏ |
아름답게 비치네 |
areumdapge bichine |
Tỏa sáng thật đẹp |
동쪽 하늘에서도 |
dongjjok haneul-eseodo |
Ở bầu trời phương Đông |
서쪽 하늘에서도 |
seojjok haneul-eseodo |
Ở bầu trời phương Tây |
반짝반짝 작은 별 |
banjjakbanjjak jageun byeol |
Lấp lánh lấp lánh ngôi sao nhỏ |
우리 머리 위에서 |
uri meori wi-eseo |
Trên đầu chúng ta |
반짝반짝 작은 별 |
banjjakbanjjak jageun byeol |
Lấp lánh lấp lánh ngôi sao nhỏ |
정말 정말 아름다워 |
jeongmal jeongmal areumdawo |
Thật sự thật sự rất đẹp |
2. Các bài hát tiếng Hàn Pop Ballad
Đối với người học trình độ sơ – trung cấp trở lên, những bản Pop Ballad không chỉ mang giai điệu sâu lắng, dễ nghe mà còn giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tình cảm. Đồng thời luyện kỹ năng nghe – nói hiệu quả qua cách phát âm và ngữ điệu chuẩn mực từ ca sĩ bản xứ.
2.1. 눈, 코, 입 (Eyes, Nose, Lips) – Taeyang (Big Bang)
Một bản ballad hiện đại với giai điệu nhẹ nhàng và giàu cảm xúc, "Eyes, Nose, Lips" là một lựa chọn lý tưởng để luyện nghe và học các cấu trúc miêu tả đơn giản nhưng sâu sắc. Lời bài hát chứa nhiều cụm từ cảm xúc, giúp người học làm quen với cách biểu đạt sự tiếc nuối, nhung nhớ và đau lòng khi tình yêu tan vỡ. Tiết tấu chậm và phát âm rõ ràng của Taeyang cũng giúp người học dễ dàng nghe và hát theo.
Lời tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
미안해, 미안해하지 마, 내가 초라해지잖아 |
mianhae, mianhaehaji ma, naega chorahaejijana |
Xin lỗi, đừng xin lỗi nữa, điều đó khiến anh trở nên đáng thương |
빨간 예쁜 입술로 어서 나를 죽이고 가, 나는 괜찮아 |
ppalgan yeppeun ipsullo eoseo nareul jugigo ga, naneun gwaenchana |
Hãy dùng đôi môi đỏ xinh đẹp ấy giết anh đi, rồi hãy rời đi, anh không sao đâu |
마지막으로 나를 바라봐 줘 |
majimakeuro nareul barabwa jwo |
Hãy nhìn anh lần cuối |
아무렇지 않은 듯 웃어 줘 |
amureochi aneun deut useo jwo |
Hãy cười như không có chuyện gì xảy ra |
네가 보고 싶을 때 기억할 수 있게 |
nega bogo sipeul ttae gieokhal su itge |
Để khi nhớ em, anh còn có thể nhớ lại |
나의 머릿속에 네 얼굴 그릴 수 있게 |
naui meorissoge ne eolgul geuril su itge |
Để anh có thể vẽ lại gương mặt em trong tâm trí |
널 보낼 수 없는 나의 욕심이 집착이 되어 널 가뒀고 |
neol bonael su eomneun naui yoksimi jipchagi doeeo neol gadwotgo |
Lòng tham không thể buông tay em đã trở thành sự chiếm hữu giam cầm em |
혹시 이런 나 땜에 힘들었니? 아무 대답 없는 너 |
hoksi ireon na ttaeme himdeureotni? amu daedap eomneun neo |
Có phải em đã mệt mỏi vì anh như thế này? Em chẳng trả lời gì cả |
바보처럼, 왜 너를 지우지 못해? |
babocheoreom, wae neoreul jiwooji motae? |
Như một kẻ ngốc, sao anh chẳng thể xoá em đi? |
넌 떠나 버렸는데, 음 |
neon tteona beoryeonneunde, eum |
Em đã rời xa rồi, hừm... |
너의 눈, 코, 입, 날 만지던 네 손길 작은 손톱까지 다 |
neoui nun, ko, ip, nal manjideon ne songil jageun sontopkkaji da |
Đôi mắt, mũi, môi, cả bàn tay đã từng chạm vào anh, đến cả chiếc móng tay nhỏ bé |
여전히 널 느낄 수 있지만 |
yeojeonhi neol neukkil su itjiman |
Anh vẫn có thể cảm nhận được em |
꺼진 불꽃처럼 타들어 가 버린 우리 사랑 모두 다 |
kkeojin bulkkochcheoreom tadeureo ga beorin uri sarang modu da |
Tình yêu của chúng ta đã cháy hết như ngọn lửa đã tắt |
너무 아프지만 이젠 널 추억이라 부를게 |
neomu apeujiman ijen neol chueokira bureulge |
Dù đau đớn, giờ anh sẽ gọi em là ký ức |
사랑해, 사랑했지만 내가 부족했었나 봐 |
saranghae, saranghaetjiman naega bujokhaesseonna bwa |
Anh yêu em, đã từng yêu, có lẽ anh đã không đủ tốt |
혹시 우연이라도, 한순간만이라도, 널 볼 수 있을까? |
hoksi uyeonirado, hansunganmanirado, neol bol su isseulkka? |
Dù là tình cờ, chỉ một khoảnh khắc thôi, anh có thể gặp lại em không? |
하루하루가 불안해져 |
haruharuga buranhaejyeo |
Từng ngày trôi qua khiến anh lo lắng |
네 모든 게 갈수록 희미해져 |
ne modeun ge galsurok huimihaejyeo |
Mọi thứ về em càng lúc càng phai nhạt |
사진 속의 너는 왜 해맑게 웃는데? |
sajin sogui neoneun wae haemalkke utneunde? |
Tại sao em trong ảnh lại cười rạng rỡ như thế? |
우리에게 다가오는 이별을 모른 채 |
uriege dagaoneun ibyeoreul moreun chae |
Dường như không biết cuộc chia ly đang đến gần |
널 보낼 수 없는 나의 욕심이 집착이 되어 널 가뒀고 |
neol bonael su eomneun naui yoksimi jipchagi doeeo neol gadwotgo |
Lòng tham không thể buông em đã trở thành sự chiếm hữu giam cầm em |
혹시 이런 나 땜에 힘들었니? 아무 대답 없는 널 |
hoksi ireon na ttaeme himdeureotni? amu daedap eomneun neol |
Có phải em đã mệt mỏi vì anh như thế này? Em chẳng trả lời gì cả |
바보처럼, 왜 너를 지우지 못해? |
babocheoreom, wae neoreul jiwooji motae? |
Như một kẻ ngốc, sao anh chẳng thể xoá em đi? |
넌 떠나 버렸는데, yeah |
neon tteona beoryeonneunde, yeah |
Em đã rời đi rồi, yeah |
너의 눈, 코, 입, 날 만지던 네 손길 작은 손톱까지 다 (모두 다) |
neoui nun, ko, ip, nal manjideon ne songil jageun sontopkkaji da (modu da) |
Đôi mắt, mũi, môi, bàn tay đã chạm vào anh, đến cả móng tay nhỏ bé (tất cả) |
여전히 널 느낄 수 있지만 (널 느낄 수 있지만) |
yeojeonhi neol neukkil su itjiman (neol neukkil su itjiman) |
Anh vẫn có thể cảm nhận được em (vẫn cảm nhận được em) |
꺼진 불꽃처럼 타들어 가 버린 우리 사랑 모두 다 |
kkeojin bulkkochcheoreom tadeureo ga beorin uri sarang modu da |
Tình yêu của chúng ta đã cháy hết như ngọn lửa đã tắt |
너무 아프지만 이젠 널 추억이라 부를게 |
neomu apeujiman ijen neol chueokira bureulge |
Dù đau đớn, giờ anh sẽ gọi em là ký ức |
2.2. 보고 싶다 (I Miss You) – Kim Bum Soo
Đây là một trong những bản ballad Hàn Quốc nổi tiếng nhất mọi thời đại, gắn liền với bộ phim "Stairway to Heaven". Bài hát là lựa chọn tuyệt vời để luyện các cấu trúc biểu đạt tình cảm như "보고 싶다" (nhớ), "밉다" (ghét), và những câu nói ngôn tình tiếng Hàn diễn tả sự nhớ thương.
Lời tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
미칠듯 사랑했던 기억이 |
michildeut saranghaetdeon gieogi |
Ký ức tình yêu cuồng nhiệt ấy |
추억들이 너를 찾고 있지만 |
chueokdeuri neoreul chatgo itjiman |
Những kỷ niệm đang tìm về em |
더 이상 사랑이란 변명에 |
deo isang sarangiran byeonmyeonge |
Không thể dùng tình yêu làm cái cớ nữa |
너를 가둘 수 없어 |
neoreul gadul su eopseo |
Anh không thể giam giữ em lại được |
아무리 기다려도 난 못가 |
amuri gidaryeodo nan motga |
Dù có đợi bao lâu anh cũng không thể đến bên em |
바보처럼 울고 있는 너의 곁에 |
babocheoreom ulgo inneun neoui gyeote |
Bên cạnh em, người đang khóc như một đứa ngốc |
상처만 주는 나를 왜 모르고 |
sangcheoman juneun nareul wae moreugo |
Sao em không hiểu rằng anh chỉ mang lại tổn thương |
기다리니 떠나가란 말야 |
gidarini tteonagaran marya |
Mà vẫn chờ đợi, em nên rời xa anh đi |
보고 싶다 보고 싶다 |
bogo sipda bogo sipda |
Anh nhớ em, anh nhớ em |
이런 내가 미워질만큼 |
ireon naega miwojilmankeum |
Đến mức anh ghét chính bản thân mình |
울고 싶다 네게 무릎꿇고 |
ulgo sipda nege mureupkkulko |
Anh muốn khóc, quỳ xuống trước em |
모두 없던 일이 될 수 있다면 |
modu eopdeon iri doel su itdamyeon |
Nếu như mọi chuyện có thể chưa từng xảy ra |
미칠듯 사랑했던 기억이 |
michildeut saranghaetdeon gieogi |
Ký ức yêu điên dại ấy |
추억들이 너를 찾고 있지만 |
chueokdeuri neoreul chatgo itjiman |
Những kỷ niệm vẫn tìm về em |
더 이상 사랑이란 변명에 |
deo isang sarangiran byeonmyeonge |
Không thể vin vào tình yêu nữa |
너를 가둘 수 없어 |
neoreul gadul su eopseo |
Anh không thể giữ em lại |
이러면 안되지만 |
ireomyeon andoejiman |
Dù anh không nên như vậy |
죽을만큼 보고 싶다 |
jugeulmankeum bogo sipda |
Nhưng anh nhớ em đến chết đi được |
보고 싶다 보고 싶다 |
bogo sipda bogo sipda |
Anh nhớ em, anh nhớ em |
이런 내가 미워질만큼 |
ireon naega miwojilmankeum |
Đến mức anh ghét chính bản thân mình |
믿고 싶다 옳은 길이라고 |
mitgo sipda orheun girirago |
Anh muốn tin đây là con đường đúng |
너를 위해 떠나야만 한다고 |
neoreul wihae tteonayaman handago |
Rằng anh phải rời xa vì em |
미칠듯 사랑했던 기억이 |
michildeut saranghaetdeon gieogi |
Ký ức yêu đến điên cuồng ấy |
추억들이 너를 찾고 있지만 |
chueokdeuri neoreul chatgo itjiman |
Những kỷ niệm vẫn tìm về em |
더 이상 사랑이란 변명에 |
deo isang sarangiran byeonmyeonge |
Không thể lấy tình yêu làm lý do nữa |
너를 가둘 수 없어 |
neoreul gadul su eopseo |
Anh không thể giữ em |
이러면 안되지만 |
ireomyeon andoejiman |
Dù không nên như vậy |
죽을만큼 보고 싶다 |
jugeulmankeum bogo sipda |
Anh nhớ em đến mức muốn chết đi được |
II. Phương pháp học tiếng Hàn qua bài hát hiệu quả
Vậy làm thế nào để học tiếng Hàn qua bài hát hiệu quả? Hãy cùng PREP tham khảo các bước học dưới đây nhé!
1. Chọn bài hát phù hợp
Lựa chọn bài hát phù hợp với trình độ hiện tại là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của phương pháp học này. Đối với người mới học, không nên bắt đầu bằng những ca khúc có tiết tấu quá nhanh, lời bài hát phức tạp hoặc sử dụng từ lóng, ngôn ngữ ẩn dụ. Thay vào đó, những bài hát có nhịp điệu chậm rãi, giai điệu rõ ràng, nội dung dễ hiểu sẽ là bước đệm lý tưởng để bạn tiếp cận tiếng Hàn một cách nhẹ nhàng.
2. Nghe và đọc theo lời bài hát
Sau khi chọn được bài hát phù hợp, bạn hãy bắt đầu bằng việc nghe bài hát nhiều lần để quen với âm thanh, nhịp điệu và ngữ điệu của tiếng Hàn. Nghe thụ động trong thời gian đầu giúp bạn tiếp nhận ngôn ngữ một cách tự nhiên, hình thành phản xạ tai.
Tiếp theo, hãy kết hợp nghe với việc đọc lời bài hát bằng tiếng Hàn (Hangul). Bạn có thể chọn các video ca nhạc có đi kèm phiên âm Latin và nghĩa tiếng Việt. Việc đọc song song khi nghe sẽ giúp bạn ghi nhớ mặt chữ, cách phát âm tiếng Hàn và ngữ điệu thực tế. Đặc biệt, lặp lại thao tác này nhiều lần sẽ tạo hiệu ứng ghi nhớ lâu dài.
3. Học từ vựng và ngữ pháp
Khi đã quen với bài hát, hãy bắt đầu phân tích nội dung để học từ vựng và cấu trúc câu. Hãy ghi chú những từ vựng mới, đặc biệt là các từ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày như danh từ chỉ người, hành động, cảm xúc. Đối với ngữ pháp tiếng Hàn, bạn có thể nhận ra những mẫu câu thông dụng như biểu đạt ý muốn, thể hiện nguyên nhân – kết quả, hoặc đối lập.
Việc học từ vựng và ngữ pháp qua bài hát có lợi thế là được đặt trong bối cảnh thực tế, giàu cảm xúc và dễ hiểu hơn so với học khô khan trong sách giáo khoa. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc luyện phản xạ giao tiếp và viết câu linh hoạt.
4. Luyện hát theo từng câu
Sau khi đã nghe và hiểu nội dung bài hát, bạn nên luyện hát theo từng câu để nâng cao khả năng phát âm và ghi nhớ. Bắt đầu bằng cách bật lời nhạc và lặp lại từng câu ngắn, bắt chước chính xác cách phát âm, nhấn âm và ngữ điệu.
Bạn không cần hát hay, mà quan trọng là luyện phát âm đúng và rõ ràng. Khi hát, bạn sẽ luyện cả tai, miệng và trí nhớ cùng lúc – đây là phương pháp rất hiệu quả để cải thiện kỹ năng nghe – nói trong thời gian ngắn. Đồng thời, việc hát theo còn giúp bạn giảm căng thẳng và tạo hứng thú học tập mỗi ngày.
III. Lợi ích của việc học tiếng Hàn qua bài hát
Học tiếng Hàn qua bài hát mang lại nhiều lợi ích vượt trội cả về mặt ngôn ngữ lẫn tâm lý. Trước hết, âm nhạc tạo ra một môi trường học tập thoải mái và không gây áp lực. Nhờ giai điệu dễ nhớ, lời bài hát dễ thuộc, người học có thể ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên mà không cần học vẹt. Khi kết hợp cảm xúc và âm thanh, khả năng ghi nhớ của não bộ sẽ được kích hoạt mạnh mẽ hơn, giúp lưu giữ kiến thức lâu dài hơn.
Đặc biệt, việc nghe nhạc học tiếng Hàn giúp cải thiện kỹ năng nghe và phát âm nhanh chóng. Bởi vì lời bài hát thường sử dụng ngôn ngữ thông dụng trong đời sống hàng ngày, bạn sẽ học được cách giao tiếp tiếng Hàn tự nhiên như người bản xứ, từ phát âm chuẩn đến nhịp điệu và ngữ điệu câu.
Ngoài ra, âm nhạc còn giúp người học hiểu thêm về văn hóa Hàn Quốc. Từ cách lựa chọn từ ngữ, chủ đề bài hát cho đến cảm xúc được truyền tải – tất cả đều phản ánh đời sống, quan niệm và giá trị trong xã hội Hàn. Nhờ đó, bạn không chỉ học ngôn ngữ mà còn mở rộng hiểu biết về văn hóa, cảm nhận sâu sắc hơn và có thể giao tiếp hiệu quả hơn với người Hàn.
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp cho bạn tất tần tật những bài hát tiếng Hàn và phương pháp học tiếng Hàn qua bài hát hiệu quả nhất. Hãy lưu lại ngay để tham khảo và luyện tập hiệu quả nhé! Chúc các bạn chinh phục ngoại ngữ thành công!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.