Tìm kiếm bài viết học tập
Nằm lòng từ vựng & mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị dễ dàng!
Khi đến Hàn Quốc, việc biết giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị là vô cùng quan trọng để trải nghiệm mua sắm trở nên thuận lợi và suôn sẻ. Trong bài viết này, PREP sẽ tổng hợp giúp bạn các kiến thức tiếng Hàn giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị bao gồm từ vựng, mẫu câu và hội thoại hữu ích. Hãy xem ngay nhé!

I. Vì sao cần biết giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị
Khi đi du lịch hay sinh sống tại Hàn Quốc, biết giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị là kỹ năng rất cần thiết trong đời sống hàng ngày. Việc nắm vững các mẫu câu cơ bản khi mua thực phẩm, đồ dùng hay các sản phẩm thiết yếu giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh nhầm lẫn, mang lại trải nghiệm thuận lợi hơn.
Ngoài ra, đối với các bạn muốn làm thêm các công việc trong siêu thị Hàn Quốc, việc thành thạo giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi với khách hàng. Đồng thời, bạn sẽ cảm thấy nhanh chóng hòa nhập và tự tin trong công việc.
II. Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị
Trước hết, chúng mình cùng học một số từ vựng giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị cơ bản nhé!
1. Các sản phẩm phổ biến
1.1. Thực phẩm và trái cây
Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị |
||
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
사과 |
sagwa |
Táo |
바나나 |
banana |
Chuối |
포도 |
podo |
Nho |
딸기 |
ttalgi |
Dâu tây |
오렌지 |
orenji |
Cam |
수박 |
subak |
Dưa hấu |
레몬 |
lemon |
Chanh |
토마토 |
tomato |
Cà chua |
배추 |
baechu |
Cải thảo |
브로콜리 |
beurokolli |
Súp lơ |
1.2. Đồ dùng và vật dụng
Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị |
||
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
냉장고 |
naengjanggo |
Tủ lạnh |
세탁기 |
setakgi |
Máy giặt |
전자레인지 |
jeonjareinji |
Lò vi sóng |
전기밥솥 |
jeongi bapsot |
Nồi cơm điện |
냄비 |
naembi |
Nồi |
칼 |
kal |
Dao |
접시 |
jeopsi |
Đĩa |
컵 |
keop |
Cốc |
2. Các hoạt động trong siêu thị
Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị |
||
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
쇼핑하다 |
syopinghada |
Mua sắm |
물건을 찾다 |
mulgeoneul chatda |
Tìm đồ |
물건을 고르다 |
mulgeoneul goreuda |
Chọn đồ |
시식하다 |
sisikhada |
Thử đồ ăn |
할인받다 |
halinbatda |
Nhận giảm giá |
포장하다 |
pojanghada |
Đóng gói |
교환하다 |
gyohwanhada |
Đổi hàng |
무게를 재다 |
muge-reul jaeda |
Cân trọng lượng |
3. Giá cả và khuyến mãi
Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị |
||
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
가격 |
gagyeok |
Giá cả |
할인 |
halin |
Giảm giá |
무료 |
muryo |
Miễn phí |
쿠폰 |
kupon |
Phiếu giảm giá |
세일 |
seil |
Sale, khuyến mãi |
1+1 행사 |
il plus il haengsa |
Chương trình 1 tặng 1 |
비싸다 |
bissada |
Đắt |
싸다 |
ssada |
Rẻ |
4. Hóa đơn và thanh toán
Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị |
||
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
금액 |
geumaek |
Số tiền |
거스름돈 |
geoseureumdon |
Tiền thừa |
세금 |
segum |
Thuế |
단가 |
danga |
Đơn giá |
총액 |
chong-aek |
Tổng tiền |
계산하다 |
gyesanhada |
Thanh toán |
계산대 |
gyesandae |
Quầy thanh toán |
카드 |
kadeu |
Thẻ |
현금 |
hyeongeum |
Tiền mặt |
환불하다 |
hwanbulhada |
Hoàn tiền |
III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị
Sau khi đã thuộc lòng những từ vựng giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị, hãy học các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị theo chủ đề dưới đây:
1. Đối với nhân viên bán hàng
1.1. Chào hỏi và chỉ dẫn khách hàng

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
어서 오세요. |
eoseo oseyo. |
Xin mời vào. |
필요한 게 있으면 말씀해 주세요. |
piryo-han ge isseumyeon malseumhae juseyo. |
Nếu cần gì, hãy nói với tôi nhé. |
무엇을 도와드릴까요? |
mueoseul dowadeurilkkayo? |
Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
찾으시는 물건이 있나요? |
chajeusineun mulgeoni innayo? |
Bạn đang tìm món đồ nào phải không? |
이쪽으로 오세요. |
ijjogeuro oseyo. |
Hãy đến phía này. |
이쪽은 유제품 코너입니다. |
ijjogeun yuje-pum koneo-imnida. |
Phía này là khu vực sữa và các sản phẩm từ sữa. |
채소 코너는 저쪽에 있어요. |
chaeso koneoneun jeojjoge isseoyo. |
Khu vực rau củ quả ở phía kia. |
어떤 종류를 찾으세요? |
eotteon jongnyureul chajeuseyo? |
Bạn đang tìm loại nào? |
이 물건은 여기 있습니다. |
i mulgeoneun yeogi itseumnida. |
Món đồ này ở đây. |
다른 색상이 필요하세요? |
dareun saeksangi piryo-haseyo? |
Bạn có cần màu khác không? |
필요한 크기를 알려주세요. |
piryo-han keugireul allyeo juseyo. |
Hãy cho tôi biết kích cỡ bạn cần. |
이 제품은 품절되었습니다. |
i jepumeun pumjeoldoeeotseumnida. |
Sản phẩm này đã hết hàng. |
계산대는 저쪽에 있습니다. |
gyesandaeneun jeojjoge itseumnida. |
Quầy thanh toán ở bên kia. |
더 필요한 게 있으세요? |
deo piryo-han ge isseuseyo? |
Bạn có cần gì thêm không? |
1.2. Giới thiệu và giải đáp thắc mắc về sản phẩm
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
다른 색상이나 크기도 준비되어 있습니다. |
dareun saeksang-ina keugido junbidoeeo itseumnida. |
Chúng tôi có sẵn các màu sắc và kích cỡ khác. |
이 제품은 매우 인기가 많아요. |
i jepumeun maeu ingiga manayo. |
Sản phẩm này rất được ưa chuộng. |
현재 가장 많이 판매되고 있는 제품입니다. |
hyeonjae gajang mani panmaedoego inneun jepumimnida. |
Đây là sản phẩm bán chạy nhất hiện nay. |
이 제품은 고품질 재료로 만들어졌습니다. |
i jepumeun gopumjil jaeryoro mandeureojyeotseumnida. |
Sản phẩm này được làm từ nguyên liệu chất lượng cao. |
이 제품은 사용이 매우 간편합니다. |
i jepumeun sayongi maeu ganpyeonhamnida. |
Sản phẩm này rất dễ sử dụng. |
이 제품의 특징은 내구성이 뛰어나다는 점입니다. |
i jepum-ui teukjing-eun naeguseongi ttwieonadanun jeomimnida. |
Điểm đặc biệt của sản phẩm này là độ bền cao. |
이 제품의 유통기한은 ...까지입니다. |
i jepum-ui yutonggihaneun ...kkajimnida. |
Hạn sử dụng của sản phẩm này đến ngày ... |
사용 설명서를 참고해 주세요. |
sayong seolmyeongseoreul chamgohae juseyo. |
Xin hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng. |
추가 정보가 필요하시면 알려 주세요. |
chuga jeongboga piryo-hasimyeon allyeo juseyo. |
Nếu cần thêm thông tin, xin hãy cho tôi biết. |
1.3. Giới thiệu về khuyến mãi và dịch vụ
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
오늘 특별 할인이 있습니다. |
oneul teukbyeol halin-i itseumnida. |
Hôm nay có chương trình giảm giá đặc biệt. |
이 상품은 현재 20% 할인 중입니다. |
i sangpumeun hyeonjae isip peosenteu halin jungimnida. |
Sản phẩm này hiện đang được giảm giá 20%. |
포인트 적립이 가능합니다. |
pointeu jeokribi ganeunghamnida. |
Có thể tích lũy điểm thưởng. |
할인 행사는 이번 주말까지 진행됩니다. |
halin haengsaneun ibeon jumalkkaji jinaengdoemnida. |
Chương trình giảm giá diễn ra đến cuối tuần này. |
멤버십 가입 시 추가 할인을 받을 수 있습니다. |
memboseub ga-ib si chuga halin-eul badeul su itseumnida. |
Khi đăng ký thành viên, bạn sẽ nhận thêm giảm giá. |
무료로 배달 서비스를 제공하고 있습니다. |
muryoro baedal seobiseureul jegonghago itseumnida. |
Chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí. |
설치 서비스도 제공됩니다. |
seolchi seobiseudo jegongdoemnida. |
Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ lắp đặt. |
포장 서비스가 있습니다. |
pojang seobiseuga itseumnida. |
Có dịch vụ gói hàng. |
품질 보증은 1년 동안 제공합니다. |
pumjil bojeung-eun ilnyeon dongan jegonghamnida. |
Sản phẩm này được bảo hành trong 1 năm. |
제품 교환이나 환불이 가능합니다. |
jepum gyohwan-ina hwanbul-i ganeunghamnida. |
Sản phẩm này có thể đổi hoặc hoàn tiền. |
1.4. Thanh toán và gửi lời cảm ơn
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
결제는 어떻게 하시겠습니까? |
gyeoljeneun eotteoke hasigetseumnikka? |
Quý khách muốn thanh toán bằng cách nào? |
현금으로 하시겠습니까, 카드로 하시겠습니까? |
hyeongeumeuro hasigetseumnikka, kadeuro hasigetseumnikka? |
Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ? |
총 금액은 ...원입니다. |
chong geumaegeun ...won-imnida. |
Tổng số tiền là ... won. |
영수증 필요하세요? |
yeongsujeung piryo-haseyo? |
Quý khách có cần hóa đơn không? |
포인트를 적립하시겠습니까? |
pointeureul jeokribhasigetseumnikka? |
Quý khách có muốn tích điểm không? |
거스름돈은 여기 있습니다. |
geoseureumdoneun yeogi itseumnida. |
Đây là tiền thừa của quý khách. |
추가로 더 필요한 것이 있으신가요? |
chugaro deo piryo-han geosi isseusinkayo? |
Quý khách còn cần gì thêm nữa không? |
결제가 완료되었습니다. 감사합니다. |
gyeoljega wanryodoeeotseumnida. gamsahamnida. |
Thanh toán đã hoàn tất. Cảm ơn quý khách. |
계산해 주셔서 감사합니다. |
gyesanhae jusyeoseo gamsahamnida. |
Cảm ơn quý khách đã thanh toán. |
좋은 하루 되세요! |
joeun haru doeseyo! |
Chúc quý khách một ngày tốt lành! |
다음에 또 방문해 주세요! |
daeume tto bangmunhae juseyo! |
Hãy ghé thăm chúng tôi lần sau nhé! |
2. Đối với người mua hàng
2.1. Tìm kiếm và hỏi nhân viên về sản phẩm

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
이 제품이 어디에 있나요? |
i jepumi eodie innayo? |
Sản phẩm này ở đâu vậy? |
이 제품을 찾고 있어요. |
i jepumeul chatgo isseoyo. |
Tôi đang tìm sản phẩm này. |
이 제품은 어떤 용도로 사용되나요? |
i jepumeun eotteon yongdoro sayongdoenayo? |
Sản phẩm này được dùng để làm gì? |
이 제품은 다른 색상이 있나요? |
i jepumeun dareun saeksangi innayo? |
Sản phẩm này có màu khác không? |
이 제품은 크기가 어떤가요? |
i jepumeun keugi-ga eotteongayo? |
Sản phẩm này có kích cỡ như thế nào? |
유통기한이 얼마나 남았나요? |
yutonggihani eolmana namannayo? |
Hạn sử dụng của sản phẩm còn bao lâu? |
이 제품은 다른 종류도 있나요? |
i jepumeun dareun jongnyudo innayo? |
Sản phẩm này có loại khác không? |
이 제품에 대한 사용 설명서를 주세요. |
i jepume daehae sayong seolmyeongseoreul juseyo. |
Hãy đưa cho tôi hướng dẫn sử dụng sản phẩm này. |
이 제품을 직접 볼 수 있나요? |
i jepumeul jigeop bol su innayo? |
Tôi có thể xem sản phẩm này trực tiếp không? |
2.2. Hỏi về giá cả và khuyến mãi

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
이 제품은 얼마예요? |
i jepumeun eolma-yeyo? |
Sản phẩm này giá bao nhiêu? |
할인 중인 상품이 있나요? |
halin jung-in sangpumi innayo? |
Có sản phẩm nào đang giảm giá không? |
이 제품은 할인되나요? |
i jepumeun halindoenayo? |
Sản phẩm này có giảm giá không? |
현재 몇 퍼센트 할인 중인가요? |
hyeonjae myeot peosenteu halin jung-ingayo? |
Hiện tại giảm giá bao nhiêu phần trăm? |
이 제품은 추가 할인이 가능합니까? |
i jepumeun chuga halini ganeunghamnikka? |
Sản phẩm này có thể giảm thêm không? |
세일은 언제까지 하나요? |
seil-eun eonjeggaji hanayo? |
Chương trình giảm giá kéo dài đến khi nào? |
포인트 적립이 가능한가요? |
pointeu jeokribi ganeunghangayo? |
Có thể tích lũy điểm không? |
현금 결제 시 추가 할인이 있나요? |
hyeongeum gyeolje si chuga halini innayo? |
Thanh toán bằng tiền mặt có giảm giá thêm không? |
대량 구매 시 할인 혜택이 있나요? |
daeryang gumae si halin hyetaegi innayo? |
Khi mua số lượng lớn có ưu đãi không? |
2.3. Yêu cầu thêm các dịch vụ
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
배달 서비스를 제공하나요? |
baedal seobiseureul jegonghanayo? |
Ở đây có cung cấp dịch vụ giao hàng không? |
상품을 직접 배송 받을 수 있나요? |
sangpumeul jigeop baesong badeul su innayo? |
Tôi có thể nhận hàng giao tận nơi không? |
설치 서비스가 제공되나요? |
seolchi seobiseuga jegongdoenayo? |
Ở đây có cung cấp dịch vụ lắp đặt không? |
전자 영수증을 받을 수 있나요? |
jeonja yeongsujeungeul badeul su innayo? |
Tôi có thể nhận hóa đơn điện tử không? |
이 제품에 대한 사후 서비스가 있나요? |
i jepume daehae sahu seobiseuga innayo? |
Sản phẩm này có dịch vụ hậu mãi không? |
반품이나 교환이 가능합니까? |
banpum-ina gyohwani ganeunghamnikka? |
Tôi có thể đổi hoặc trả lại hàng không? |
추가 포인트 적립이 가능한가요? |
chuga pointeu jeokribi ganeunghangayo? |
Tôi có thể tích thêm điểm thưởng không? |
선물용 포장을 요청할 수 있나요? |
seonmulyong pojangeul yocheonghal su innayo? |
Tôi có thể yêu cầu gói quà tặng không? |
2.4. Thanh toán sản phẩm
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
계산은 어디에서 하나요? |
gyesaneun eodieseo hanayo? |
Tôi thanh toán ở đâu vậy? |
현금으로 결제할 수 있나요? |
hyeongeumeuro gyeoljehal su innayo? |
Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt không? |
카드로 결제 가능합니까? |
kadeuro gyeolje ganeunghamnikka? |
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không? |
총 금액이 얼마인가요? |
chong geumaegi eolma-ingayo? |
Tổng số tiền là bao nhiêu? |
세금이 포함된 가격인가요? |
segum-i pohamdoen gagyeog-ingayo? |
Giá này đã bao gồm thuế chưa? |
영수증을 주시겠어요? |
yeongsujeungeul jusigesseoyo? |
Bạn có thể đưa tôi hóa đơn được không? |
포인트를 사용할 수 있나요? |
pointeureul sayonghal su innayo? |
Tôi có thể sử dụng điểm tích lũy không? |
환불 정책은 어떻게 되나요? |
hwanbul jeongchaeg-eun eotteoke doenayo? |
Chính sách hoàn tiền là như thế nào? |
분할 결제가 가능한가요? |
bunhal gyeolje ganeunghangayo? |
Có thể thanh toán trả góp không? |
결제 금액이 맞는지 확인해 주세요. |
gyeolje geumaegi matneunji hwaginhae juseyo. |
Hãy kiểm tra lại số tiền thanh toán giúp tôi. |
IV. Hội thoại giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị
Với các mẫu câu đã học ở trên, hãy cùng PREP áp dụng vào các đoạn giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị theo tình huống sau đây:
1. Hội thoại 1 - Tìm kiếm và hỏi về sản phẩm
Hội thoại giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 어서 오세요. B: 이 제품이 어디에 있나요? A: 어떤 제품을 찾으세요? B: 이 사진에 있는 제품을 찾고 있어요. "A: 이쪽으로 오세요. 이 제품은 향신료 코너에 있습니다." B: 유통기한이 얼마나 남았나요? A: 유통기한은 라벨에 명시되어 있습니다. 2026년 12월 20일까지 사용할 수 있습니다. B: 이 제품은 다른 크기가 있나요? A: 네, 더 작은 사이즈도 준비되어 있습니다. B: 이 제품은 어떤 용도로 사용되나요? A: 이 제품은 요리에 주로 사용됩니다. B: 사용 설명서를 주세요. A: 이 제품은 사용 설명서가 포함되어 있습니다. B: 감사합니다. A: 더 필요한 게 있으시면 말씀해 주세요. |
A: eoseo oseyo. B: i jepumi eodie innayo? A: eotteon jepumeul chajeuseyo? B: i sajine inneun jepumeul chatgo isseoyo. "A: ijjogeuro oseyo. i jepumeun hyangsinryo koneoe itseumnida." B: yutonggihani eolmana namannayo? A: yutonggihaneun rabel-e myeongsidoeeo itseumnida. 2026-nyeon sibiwol isimililkkaji sayonghal su itseumnida. B: i jepumeun dareun keugi-ga innayo? A: ne, deo jag-eun saijeudo junbidoeeo itseumnida. B: i jepumeun eotteon yongdoro sayongdoenayo? A: i jepumeun yorie juro sayongdoemnida. B: sayong seolmyeongseoreul juseyo. A: i jepumeun sayong seolmyeongseoga pohamdoeeo itseumnida. B: gamsahamnida. A: deo piryo-han ge isseusimyeon malseumhae juseyo. |
A: Xin mời vào. B: Sản phẩm này ở đâu vậy? A: Bạn đang tìm sản phẩm nào? B: Tôi đang tìm sản phẩm trong bức ảnh này. "A: Hãy đến phía này. Sản phẩm này nằm ở khu vực gia vị." B: Hạn sử dụng của sản phẩm còn bao lâu? A: Hạn sử dụng được ghi rõ trên nhãn. Sử dụng được đến ngày 20 tháng 12 năm 2026. B: Sản phẩm này có kích cỡ khác không? A: Có, chúng tôi có loại nhỏ hơn. B: Sản phẩm này được dùng để làm gì? A: Sản phẩm này chủ yếu được dùng trong nấu ăn. B: Hãy đưa cho tôi hướng dẫn sử dụng. A: Sản phẩm này có kèm theo hướng dẫn sử dụng. B: Cảm ơn bạn. A: Nếu bạn cần gì thêm, hãy nói với tôi nhé. |
2. Hội thoại 2 - Hỏi về giá cả và khuyến mãi
Hội thoại giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 어서 오세요. B: 이 제품은 얼마예요? A: 이 제품은 15,000원입니다. B: 이 제품은 할인되나요? A: 네, 현재 20% 할인 중입니다. B: 할인 후 가격은 얼마인가요? A: 할인 후 12,000원입니다. B: 현금 결제 시 추가 할인이 있나요? A: 아니요, 추가 할인이 없습니다. B: 대량 구매 시 할인 혜택이 있나요? A: 네, 5개 이상 구매 시 10% 추가 할인이 있습니다. B: 세일은 언제까지 하나요? A: 이번 주말까지입니다. B: 포인트 적립이 가능한가요? A: 네, 결제 금액의 5%가 포인트로 적립됩니다. B: 감사합니다. A: 즐거운 쇼핑 되세요! |
A: eoseo oseyo. B: i jepumeun eolma-yeyo? A: i jepumeun siboman won-imnida. B: i jepumeun halindoenayo? A: ne, hyeonjae isip peosenteu halin jung-imnida. B: halin hu gagyeogeun eolma-ingayo? A: halin hu sibi-man won-imnida. B: hyeongeum gyeolje si chuga halini innayo? A: aniyo, chuga halini eopseumnida. B: daeryang gumae si halin hyetaegi innayo? A: ne, daseotgae isang gumae si sip peosenteu chuga halini itseumnida. B: seil-eun eonjeggaji hanayo? A: ibeon jumalkkaji-imnida. B: pointeu jeokribi ganeunghangayo? A: ne, gyeolje geumaegui opeosenteuga pointeuro jeokribdoemnida. B: gamsahamnida. A: jeulgeoun syoping doeseyo! |
A: Xin mời vào. B: Sản phẩm này giá bao nhiêu? A: Sản phẩm này có giá 15,000 won. B: Sản phẩm này có giảm giá không? A: Có, hiện đang giảm giá 20%. B: Giá sau khi giảm là bao nhiêu? A: Sau khi giảm giá, sản phẩm còn 12,000 won. B: Thanh toán bằng tiền mặt có giảm giá thêm không? A: Không, không có giảm giá thêm. B: Khi mua số lượng lớn có ưu đãi không? A: Có, mua từ 5 cái trở lên sẽ được giảm thêm 10%. B: Chương trình giảm giá kéo dài đến khi nào? A: Kéo dài đến cuối tuần này. B: Có thể tích lũy điểm không? A: Có, 5% giá trị thanh toán sẽ được tích lũy vào điểm. B: Cảm ơn nhé. A: Chúc quý khách mua sắm vui vẻ! |
3. Hội thoại 3 - Yêu cầu thêm dịch vụ và thanh toán
Hội thoại giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 결제는 어떻게 하시겠습니까? B: 카드로 결제할게요. A: 총 금액은 25,000원입니다. B: 포인트를 사용할 수 있나요? A: 네, 3,000포인트를 사용하실 수 있습니다. B: 포인트를 사용해 주세요. A: 영수증 필요하세요? B: 네, 영수증을 주세요. A: 결제가 완료되었습니다. 감사합니다. B: 감사합니다. A: 추가로 더 필요한 것이 있으신가요? B: 포장 서비스를 이용할 수 있나요? A: 네, 무료 포장 서비스를 제공하고 있습니다. B: 감사합니다. A: 다음에 또 방문해 주세요! |
A: gyeoljeneun eotteoke hasigetseumnikka? B: kadeuro gyeolje halkkeyo. A: chong geumaegeun isip-ocheon won-imnida. B: pointeureul sayonghal su innayo? A: ne, samcheon pointeureul sayonghasil su itseumnida. B: pointeureul sayonghae juseyo. A: yeongsujeung piryo-haseyo? B: ne, yeongsujeungeul juseyo. A: gyeoljega wanryodoeeotseumnida. gamsahamnida. B: gamsahamnida. A: chugaro deo piryo-han geosi isseusinkayo? B: pojang seobiseureul iyonghal su innayo? A: ne, muryo pojang seobiseureul jegonghago itseumnida. B: gamsahamnida. A: daeume tto bangmunhae juseyo! |
A: Quý khách muốn thanh toán bằng cách nào? B: Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ. A: Tổng số tiền là 25,000 won. B: Tôi có thể sử dụng điểm tích lũy không? A: Có, quý khách có thể sử dụng 3,000 điểm. B: Hãy sử dụng điểm tích lũy cho tôi. A: Quý khách có cần hóa đơn không? B: Có, cho tôi xin hóa đơn. A: Thanh toán đã hoàn tất. Cảm ơn quý khách. B: Cảm ơn bạn. A: Quý khách còn cần gì thêm nữa không? B: Tôi có thể sử dụng dịch vụ gói hàng không? A: Có, chúng tôi cung cấp dịch vụ gói hàng miễn phí. B: Cảm ơn nhé. A: Hãy ghé thăm chúng tôi lần sau nhé! |
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp tất tần tật kiến thức về giao tiếp tiếng Hàn trong siêu thị, bao gồm các từ vựng, mẫu câu và hội thoại theo tình huống thông dụng nhất. Hãy tham khảo và luyện tập giao tiếp hiệu quả mỗi ngày nhé!
PREP - nền tảng học & luyện thi thông minh với sự trợ giúp của AI, giúp bạn học mọi ngôn ngữ một cách hiệu quả. Học trực tuyến tại nhà theo lộ trình cá nhân hóa và nhận sự hỗ trợ 1-1 từ Teacher Bee AI. Liên hệ HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết và tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học ngoại ngữ!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.