Tìm kiếm bài viết học tập

Phân biệt 高兴, 愉快, 快乐 và 开心 trong tiếng Trung chi tiết

高兴, 愉快, 快乐 và 开心 trong tiếng Trung đều có nghĩa là “vui mừng, mừng rỡ”. Vậy cách dùng của những từ này như thế nào, có gì khác nhau? Theo dõi bài viết này để được PREP giải thích chi tiết nhé!

 

Cách dùng 高兴, 愉快, 快乐 và 开心 tiếng Trung
Cách dùng 高兴, 愉快, 快乐 và 开心 tiếng Trung

I. 高兴 là gì? Cách dùng của 高兴

高兴 có phiên âm /gāoxìng/, mang ý nghĩa “vui vẻ, phấn chấn, cao hứng”. Để giúp bạn phân biệt được các từ có cùng ý nghĩa như 高兴, 愉快, 快乐 và 开心 trong tiếng Trung, PREP sẽ giải thích chi tiết về cách dùng của từ 高兴.

Cách dùng

Ví dụ

Làm tính từ, mang ý nghĩa “vui vẻ, vui mừng, phấn chấn”.

  • 他今天很高兴。/Tā jīntiān hěn gāoxìng./: Hôm nay anh ấy rất vui.

  • 高高兴兴地去学校。/Tā gāo gāo xìng xìng de qù xuéxiào./: Cô ấy vui vẻ đến trường.

  • 他回来啦,真高兴。/Tā huílái la, zhēn gāoxìng./: Anh ấy trở về rồi, thật vui.

Làm động từ, mang ý nghĩa “thích, làm cho ai vui vẻ”.

  • 你的到来高兴了我。/Nǐ de dàolái gāoxìng le wǒ./: Bạn đến khiến tôi rất vui.

  • 他的话高兴了大家。/Tā de huà gāoxìng le dàjiā./: Lời anh ấy nói làm cho mọi người vui vẻ.

Cách dùng của 高兴
Cách dùng của 高兴

II. 愉快 là gì? Cách dùng của 愉快

愉快 có phiên âm /yúkuài/, mang ý nghĩa “vui mừng, vui sướng, hớn hở”. Vậy 高兴, 愉快, 快乐 và 开心 khác nhau như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu cách dùng của từ 愉快 nhé!

Cách dùng

Ví dụ

Làm tính từ, mang ý nghĩa “vui mừng, vui sướng, hớn hở, vui thích, vui vẻ”.

  • 我的生活过得很愉快。/Wǒ de shēnghuó guò de hěn yúkuài./: Cuộc sống của tôi trôi qua rất vui vẻ.

  • 这个假期过得非常愉快。/Zhège jiàqī guò de fēicháng yúkuài./: Kỳ nghỉ này trôi qua thật vui vẻ.

  • 音乐让人心情愉快。/Yīnyuè ràng rén xīnqíng yúkuài./: Âm nhạc khiến cho tâm trạng con người vui vẻ.

  • 愉快地接受她的邀请。/Wǒ yúkuài de jiēshòu tā de yāoqǐng./: Tôi vui vẻ chấp nhận lời mời của chị ấy.

Cách dùng của 愉快
Cách dùng của 愉快

III. 快乐 là gì? Cách dùng của 快乐

Trong tiếng Trung, 快乐 có phiên âm /kuàilè/, mang ý nghĩa “vui vẻ, vui sướng, hạnh phúc”. Để có thể phân biệt được sự khác nhau của các từ 高兴, 愉快, 快乐 và 开心, bạn cần học và nắm vững cách sử dụng của từ 快乐 nhé!

Cách dùng

Ví dụ

Làm tính từ, mang ý nghĩa “vui sướng, vui vẻ, hạnh phúc”.

  • 祝你生日快乐! /Zhù nǐ shēngrì kuàilè!/: Chúc bạn sinh nhật vui vẻ!

  • 祝你圣诞节快乐!/zhù nǐ Shèngdàn jié kuàilè!/: Chúc bạn lễ Giáng sinh vui vẻ!

  • 我的生活要平安和快乐。/Wǒ de shēnghuó yào píng'ān hé kuàilè./: Cuộc sống của tôi cần sự bình an và vui vẻ.

Cách dùng của 快乐
Cách dùng của 快乐

IV. 开心 là gì? Cách dùng của 开心

开心 có phiên âm /kāixīn/, mang ý nghĩa “vui vẻ, hạnh phúc, vui sướng”. Nếu muốn không nhầm lẫn khi sử dụng các từ 高兴, 愉快, 快乐 và 开心, bạn cần nắm vững được cách dùng của từ 开心, cụ thể:

Cách dùng

Ví dụ

Làm tính từ, mang ý nghĩa “vui vẻ, hạnh phúc, vui sướng

  • 这件事让我很开心。/zhè jiàn shì ràng wǒ hěn kāixīn./: Chuyện này khiến tôi rất hạnh phúc.

  • 听到好消息我很开心。/Tīng dào hǎo xiāoxi wǒ hěn kāixīn./: Nghe tin tốt, tôi cảm thấy rất hạnh phúc.

  • 宝宝笑得很开心。/Bǎobao xiào de hěn kāixīn./: Em bé cười rất vui vẻ.

  • 祝愿你天天开心。/Zhùyuàn nǐ tiāntiān kāixīn./: Chúc bạn vui vẻ mỗi ngày.

Làm động từ, mang ý nghĩa “đùa giỡn, giễu cợt, làm trò đùa”

  • 别拿她的失误开心。/Bié ná tā de shīwù kāixīn./: Đừng lấy lỗi của cô ấy ra làm trò cười.

  • 他们喜欢互相开心。/Tāmen xǐhuan hùxiāng kāixīn./: Họ thích đùa giỡn nhau.

Cách dùng của 开心
Cách dùng của 开心

V. Phân biệt 高兴, 愉快, 快乐 và 开心 trong tiếng Trung

高兴, 愉快, 快乐 và 开心 giống và khác nhau ở điểm nào? Hãy cùng PREP so sánh để phân biệt được những điểm khác biệt của các từ tiếng Trung này nhé!

Phân biệt 高兴, 愉快, 快乐 và 开心 trong tiếng Trung
Phân biệt 高兴, 愉快, 快乐 và 开心 trong tiếng Trung

1. Giống nhau

Cả 高兴, 愉快, 快乐 và 开心 đều làm tính từ, mang ý nghĩa “vui vẻ”, diễn tả trạng thái, tâm trạng được thể hiện ra bên ngoài.

Ví dụ: 

  • 看到你我的心里很高兴/ 开心/ 愉快/ 快乐。/Kàn dào nǐ wǒ de xīn li hěn gāoxìng/ kāixīn/ yúkuài/ kuàilè./: Nhìn thấy bạn tim tôi thấy rất vui.

  • 我看你不太高兴/ 开心/ 快乐/ 愉快,怎么了?/Wǒ kàn nǐ bù tài gāoxìng/ kāixīn/ kuàilè/ yúkuài, zěnmele?/: Tôi thấy bạn không vui lắm, làm sao vậy?

2. Khác nhau

高兴

愉快

快乐

开心

Có thể lặp lại

Ví dụ: 孩子高高兴兴地去上学。/Háizi gāo gāo xìng xìng de qù shàng xué./: Đứa trẻ đến trường với tâm trạng vui vẻ.

Có thể lặp lại

Ví dụ: 小鸟快快乐乐地唱歌。/Xiǎo niǎo kuài kuài lè lè de chànggē./: Chú chim nhỏ vui vẻ ca hót.

Có thể lặp lại

Ví dụ: 希望你的每天过得开开心心。/Xīwàng nǐ de měitiān guò de kāi kāi xīn xīn./: Mong mỗi ngày của bạn đều trải qua vui vẻ.

Làm động từ, mang ý nghĩa “thích làm một việc nào đó”

Ví dụ: 这件事让我很高兴。/Zhè jiàn shì ràng wǒ hěn gāoxìng./: Chuyện này khiến tôi vui vẻ.

Làm động từ, dùng với ý nghĩa “mang người khác ra làm trò cười”

Ví dụ: 你别拿我的话开心。/Nǐ bié ná wǒ de huà kāixīn./: Đừng giễu cợt những lời tôi nói.

Dùng trong câu trần thuật (văn viết)

Dùng trong văn viết, câu trần thuật

Dùng trong cả văn nói và văn viết, câu trần thuật

Dùng trong cả văn nói và văn viết, không dùng trong câu cầu khiến

VI. Bài tập về cách phân biệt 高兴, 愉快, 快乐 và 开心 trong tiếng Trung

Để giúp bạn có thể phân biệt được sự khác nhau giữa các từ 高兴, 愉快, 快乐 và 开心, hãy nhanh chóng luyện tập các bài vận dụng mà PREP chia sẻ dưới đây nhé!

Đề bài: Điền từ thích hợp vào chỗ trống 高兴, 愉快, 快乐 và 开心

  1. 今天我很_______,因为我得到了好消息。

  2. 希望你在新的一年里______,心想事成。

  3. 昨天的聚会非常_______,大家都很开心。

  4. 我很_______能和朋友们一起旅行。

  5. 她总是很_______,笑容满面。 

  6. 我觉得这本书很_______,我很喜欢。 

Đáp án: 

  1. 今天我很高兴,因为我得到了好消息。

  2. 希望你在新的一年里快乐,心想事成。

  3. 昨天的聚会非常愉快,大家都很开心。

  4. 我很开心能和朋友们一起旅行。

  5. 她总是很开心,笑容满面。

  6. 我觉得这本书很快乐,我很喜欢。

Tham khảo thêm bài viết: 

Trên đây là những điểm giống và khác nhau giữa các từ 高兴, 愉快, 快乐 và 开心 trong tiếng Trung. Mong rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn đang muốn cải thiện trình độ Hán ngữ.

Cô Thu Nguyệt - Giảng viên HSK tại Prep
Cô Thu Nguyệt
Giảng viên tiếng Trung

Cô Nguyệt là Thạc sĩ Giáo dục Hán ngữ Quốc tế, có hơn 11 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung từ sơ cấp đến nâng cao, luyện thi HSK1-6, cùng 12 năm làm phiên dịch và biên dịch. Cô luôn tận tâm đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal