Detest là gì? Detest + V-ing hay to V?

Trong tiếng Anh, Detest là một động từ chỉ cảm xúc mạnh, thường được dùng để diễn tả sự “ghét cay ghét đắng” đối với một hành động hoặc sự việc nào đó. Tuy nhiên, nhiều người học dễ nhầm lẫn giữa cách dùng Detest + V-ing và “detest + to V”. Bài viết dưới đây của PREP sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của “detest”, cấu trúc đúng, cách sử dụng và ví dụ minh họa chính xác.

Detest
Detest là gì? Detest + V-ing hay to V?

I. Detest là gì?

Để sử dụng chính xác, bạn cần nắm rõ nghĩa và sắc thái của động từ này trước. Detest là động từ miêu tả cảm xúc “cực kỳ ghét, căm ghét” điều gì đó. Mức độ mạnh hơn “dislike” và thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực.

Ví dụ:

  • I detest waiting for hours. (Tôi cực ghét việc phải chờ hàng giờ.)

  • She detests being lied to. (Cô ấy căm ghét việc bị nói dối.)

Detest là gì?
Detest là gì?

II. Detest đi với V-ing hay to V?

Detest đi với V-ing hay to V? Detest đi với V-ing - Đây là quy tắc quan trọng cần nắm chắc: 

1. Detest + V-ing (đúng)

“Detest” là động từ chỉ cảm xúc, vì vậy luôn đi với dạng V-ing để diễn tả hành động bị ghét.

Ví dụ:

  • They detest working late at night. (Họ rất ghét làm việc muộn vào buổi tối.)

  • He detests doing homework on weekends. (Anh ấy cực ghét làm bài tập vào cuối tuần.)

2. Detest + to V (sai)

Không bao giờ dùng “Detest + to V”. Đây là lỗi rất phổ biến ở học sinh Việt Nam. Ví dụ sai: I detest to wait.

Detest + V-ing hay to V?
Detest đi với V-ing không đi với to V

III. Cách dùng detest trong câu

Để vận dụng tự nhiên, bạn cần biết “Detest” phù hợp trong tình huống nào của giao tiếp hoặc viết.

1. Detest dùng để diễn tả cảm xúc rất mạnh

Dùng khi muốn nhấn mạnh mức độ ghét một sự việc hoặc hành vi. Ví dụ:

  • She detests cold weather. (Cô ấy cực ghét thời tiết lạnh.)

  • He detests being shouted at. (Anh ấy căm ghét việc bị la mắng.)

2. Detest nhấn mạnh sự khó chịu hoặc không chịu được

“Detest” thể hiện mức độ bị làm phiền cao hơn “hate”. Ví dụ:

  • I detest being interrupted. (Tôi rất ghét bị ngắt lời.)

  • We detest being lied to. (Chúng tôi căm ghét việc bị nói dối.)

3. Detest thường dùng trong văn viết trang trọng

Mang sắc thái lịch sự hơn “hate”, phù hợp với writing task. Ví dụ:

  • The manager detests repeating instructions. (Người quản lý ghét phải lặp lại chỉ dẫn.)

  • She detests dealing with dishonesty. (Cô ấy ghét làm việc với sự thiếu trung thực.)

IV. Các cụm từ thường dùng với Detest

Sau khi hiểu được khái niệm và cách dùng cấu túc Detest đi với V-ing rồi, hãy cùng PREP tìm hiểu các cụm từ thường dùng với Detest dưới đây bạn nhé!

Cụm từ

Nghĩa

detest doing something

ghét làm gì

detest someone/something

ghét ai/cái gì

detest the idea of…

ghét ý tưởng…

detest being…

ghét bị…

Ví dụ:

  • I detest the idea of moving abroad. (Tôi ghét ý tưởng phải chuyển ra nước ngoài.)

  • She detests being alone. (Cô ấy ghét việc ở một mình.)

V. Phân biệt Detest – Hate – Dislike

Để tránh dùng sai mức độ cảm xúc, cần phân biệt rõ ba động từ này.

Phân biệt Detest – Hate – Dislike
Phân biệt Detest – Hate – Dislike

Từ

Mức độ

Ngữ cảnh

Ví dụ

detest

mạnh nhất

trang trọng hoặc nhấn mạnh cảm xúc mạnh

I detest waking up early. (Tôi căm ghét dậy sớm.)

hate

mạnh

thông dụng, phổ biến

I hate waking up early. (Tôi ghét dậy sớm.)

dislike

nhẹ

trung tính hoặc lịch sự

I dislike waking up early. (Tôi không thích dậy sớm.)

VI. Lỗi sai thường gặp khi dùng detest

Nắm được lỗi sai khi sử dụng Detest sẽ giúp bạn tránh mất điểm trong bài viết hoặc Speaking.

1. Lỗi 1: Dùng “to V” sau detest

Sai: I detest to wait in long lines. Đúng: I detest waiting in long lines.

2. Lỗi 2: Dùng detest cho chuyện nhỏ

“Detest” quá mạnh, không phù hợp tình huống nhẹ. Sai: I detest losing my pen.

3. Lỗi 3: Nhầm với “dislike”

Hai từ này không thể thay thế nhau hoàn toàn vì mức độ cảm xúc khác nhau.

VII. Bài tập về Detest

Đây là bước luyện tập giúp bạn ghi nhớ cấu trúc một cách chắc chắn.

Bài 1: Chọn dạng đúng của động từ (V-ing hay to V?)

  1. She detests ___ in crowded places.

  2. I detest ___ late.

  3. They detest ___ vegetables.

  4. He detests ___ homework at night.

  5. My brother detests ___ woken up early.

  6. We detest ___ the same thing again.

  7. She detests ___ by strangers.

  8. I detest ___ in a queue.

  9. They detest ___ house chores.

  10. He detests ___ lies.

Đáp án:

  1. being

  2. being

  3. eating

  4. doing

  5. being

  6. doing

  7. being

  8. waiting

  9. doing

  10. telling

Bài 2: Chọn câu dùng Detest đúng

  1. a. I detest to cook.
    b. I detest cooking.

  2. a. She detests to be ignored.
    b. She detests being ignored.

  3. a. They detest working late.
    b. They detest to work late.

  4. a. He detests to clean the house.
    b. He detests cleaning the house.

  5. a. We detest being lied to.
    b. We detest to be lied to.

  6. a. My teacher detests repeating things.
    b. My teacher detests to repeat things.

  7. a. She detests being cold.
    b. She detests to be cold.

  8. a. They detest to cook fish.
    b. They detest cooking fish.

  9. a. I detest waking up early.
    b. I detest to wake up early.

  10. a. He detests to work in noise.
    b. He detests working in noise.

Đáp án: 1b – 2b – 3a – 4b – 5a – 6a – 7a – 8b – 9a – 10b

Bài 3: Viết lại câu dùng detest + V-ing

  1. I really hate waking up early.

  2. She really hates being alone.

  3. They hate doing the same task every day.

  4. He hates being shouted at.

  5. We hate cleaning the kitchen.

  6. My sister hates waiting for buses.

  7. They hate eating spicy food.

  8. She hates working at night.

  9. I hate being interrupted.

  10. He hates repeating himself.

Đáp án:

  1. I detest waking up early.

  2. She detests being alone.

  3. They detest doing the same task every day.

  4. He detests being shouted at.

  5. We detest cleaning the kitchen.

  6. My sister detests waiting for buses.

  7. They detest eating spicy food.

  8. She detests working at night.

  9. I detest being interrupted.

  10. He detests repeating himself.

Detest là động từ diễn tả cảm xúc cực kỳ mạnh, luôn đi với dạng V-ing, không đi với “to V”. Khi nắm được cấu trúc, sắc thái nghĩa và các lỗi sai phổ biến, bạn sẽ sử dụng từ này chính xác và tự nhiên hơn trong speaking lẫn writing. Hệ thống bài tập đi kèm giúp bạn củng cố kiến thức và ghi nhớ lâu dài.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect