Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 50+ collocation với Benefit hay nhất
Benefit là một trong những danh từ tiếng Anh thông dụng. Khi Benefit kết hợp cùng các từ khác sẽ tạo ra một số collocation được sử dụng nhiều trong văn nói và văn viết. Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây danh sách 50+ collocation với Benefit thông dụng nhất ngay dưới đây bạn nhé!
I. Benefit là gì?
Trong tiếng Anh, Benefit có phiên âm là /ˈbenəfit/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: lợi ích, phúc lợi. Ví dụ:
- The discovery of oil brought many benefits to the town. (Việc phát hiện ra mỏ dầu đã mang lại nhiều lợi ích cho thị trấn.)
- Management is trying to cut employee pay and benefits. (Ban quản lý đang cố gắng cắt giảm lương và phúc lợi của nhân viên.)
II. Tổng hợp các collocation với Benefit phổ biến
Nhằm giúp bạn học collocation với Benefit hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp hơn 50 collocation với Benefit thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Tham khảo ngay bạn nhé!
STT | Collocation với Benefit | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Accrued benefit /əˈkruːd ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích tích lũy | Over time, he enjoyed the accrued benefits of investing in the stock market. (Theo thời gian, ông được hưởng những lợi ích tích lũy được từ việc đầu tư vào thị trường chứng khoán.) |
2 | Added benefit /ˈædɪd ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích bổ sung
| The new software offers added benefits such as improved efficiency. (Phần mềm mới cung cấp các lợi ích bổ sung như cải thiện hiệu suất.) |
3 | Additional benefit /əˈdɪʃənl ˈbɛnɪfɪt/ | An additional benefit of joining the gym is access to the swimming pool. (Một lợi ích bổ sung khi đăng ký tham gia phòng tập thể dục là quyền sử dụng hồ bơi.) | |
4 | Ancillary benefit /ˈænsɪləri ˈbɛnɪfɪt/ | Phúc lợi phụ trợ, lợi ích khác | Planting trees not only beautifies the area but also provides ancillary benefits like shade and oxygen. (Trồng cây không chỉ làm đẹp cảnh quan mà còn mang lại những lợi ích khác như tạo bóng mát và cung cấp oxy.) |
5 | Annual benefit /ˈænjʊəl ˈbɛnɪfɪt/ | Phúc lợi hàng năm | Employees eagerly await the annual benefits fair to learn about their options. (Nhân viên háo hức chờ đợi đợt phúc lợi hàng năm để biết được các quyền lợi của họ.) |
6 | Anticipated benefit /ænˈtɪsɪˌpeɪtɪd ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích dự kiến (trong tương lai) | Despite initial setbacks, there are anticipated benefits to be gained from the project. (Mặc dù gặp khó khăn ban đầu, nhưng dự án này được dự đoán sẽ mang lại những lợi ích trong tương lai.) |
7 | Benefit of doubt /ˈbɛnɪfɪt ʌv daʊt/ | Tạm tin tưởng (dù có một chút không chắc chắn hoặc thiếu bằng chứng) | It's important to give people the benefit of the doubt until proven otherwise. (Điều quan trọng là chúng ta nên tin tưởng cho đến khi có bằng chứng chứng minh ngược lại.) |
8 | Benefit package /ˈbɛnɪfɪt ˈpækɪʤ/ | Gói phúc lợi | The company offers an attractive benefit package to attract top talent. (Công ty đưa ra gói phúc lợi hấp dẫn để thu hút nhân tài hàng đầu.) |
9 | Clinical benefit /ˈklɪnɪkəl ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích lâm sàng | The medication showed significant clinical benefits in reducing symptoms. (Thuốc cho thấy lợi ích lâm sàng đáng kể trong việc giảm các triệu chứng.) |
10 | Corresponding benefit /ˌkɔːrɪˈspɒndɪŋ ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích tương ứng | Investing in renewable energy has corresponding benefits for both the environment and economy. (Đầu tư vào năng lượng tái tạo có lợi ích tương ứng cho cả môi trường và nền kinh tế.) |
11 | Definite benefit /ˈdɛfɪnɪt ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích rõ ràng | One definite benefit of regular exercise is improved cardiovascular health. (Một lợi ích rõ ràng của việc tập thể dục thường xuyên là cải thiện sức khỏe tim mạch.) |
12 | Direct benefit /daɪˈrɛkt ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích trực tiếp | The direct benefit of volunteering is the positive impact it has on the community. (Lợi ích trực tiếp của hoạt động tình nguyện là tác động tích cực của nó đối với cộng đồng.) |
13 | Ecological benefit /ˌiːkəˈlɒʤɪkəl ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích sinh thái | Conserving water has ecological benefits for the local ecosystem. (Tiết kiệm nước mang lại lợi ích sinh thái cho hệ sinh thái địa phương.) |
14 | Economic benefit /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích kinh tế | Implementing green initiatives can have economic benefits for businesses in the long run. (Việc thực hiện các sáng kiến xanh có thể mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp về lâu dài.) |
15 | Educational benefit /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích giáo dục | Learning a second language has educational benefits beyond just linguistic. (Học ngôn ngữ thứ hai mang lại lợi ích giáo dục mà không chỉ đơn thuần là khả năng ngôn ngữ.) |
16 | Enormous benefit /ɪˈnɔːməs ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích to lớn | The new technology brought about enormous benefits to the healthcare industry. (Công nghệ mới mang lại lợi ích to lớn cho ngành chăm sóc sức khỏe.) |
17 | Environmental benefit /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích môi trường | Switching to renewable energy sources offers environmental benefits by reducing carbon emissions. (Chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo mang lại lợi ích môi trường bằng cách giảm lượng khí thải carbon.) |
18 | Essential benefit /ɪˈsɛnʃəl ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích thiết yếu | Access to clean water is an essential benefit for human health and survival. (Tiếp cận với nước sạch là một lợi ích thiết yếu cho sức khỏe và sự sống của con người.) |
19 | Expected benefit /ɪkˈspɛktɪd ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích trước mắt | Implementing the new software system resulted in the expected benefits of increased efficiency. (Việc triển khai hệ thống phần mềm mới mang lại những lợi ích trước mắt là tăng hiệu suất làm việc.) |
20 | Extended benefit /ɪkˈstɛndɪd ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích lâu dài | Regular exercise not only improves physical health but also provides extended benefits for mental well-being. (Tập thể dục thường xuyên không chỉ cải thiện sức khỏe thể chất mà còn mang lại lợi ích lâu dài cho sức khỏe tinh thần.) |
21 | Financial benefit /faɪˈnænʃəl ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích tài chính | Investing in stocks can provide financial benefits through capital gains and dividends. (Đầu tư vào cổ phiếu có thể mang lại lợi ích tài chính từ lãi vốn và cổ tức.) |
22 | Full benefit /fʊl ˈbɛnɪfɪt/ | Quyền lợi, lợi ích đầy đủ | To reap the full benefits of the program, participants must commit to regular attendance. (Để hưởng tối đa lợi ích của chương trình, người tham gia phải cam kết tham dự đều đặn.) |
23 | Generous benefit /ˈdʒɛnərəs ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích hậu hĩnh | The company offers generous benefits packages to attract and retain top talent. (Công ty cung cấp các gói phúc lợi hậu hĩnh để thu hút và giữ chân những nhân tài hàng đầu.) |
24 | Guaranteed benefit /ˌɡærənˈtiːd ˈbɛnɪfɪt/ | Quyền lợi được đảm bảo | The insurance policy provides guaranteed benefits to policyholders in case of emergencies. (Hợp đồng bảo hiểm cung cấp các quyền lợi được đảm bảo cho người mua bảo hiểm trong trường hợp khẩn cấp.) |
25 | Immediate benefit /ɪˈmiːdiət ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích tức thì | Quitting smoking leads to immediate benefits such as improved lung function and better circulation. (Ngừng hút thuốc mang lại những lợi ích tức thì như cải thiện chức năng phổi và tuần hoàn máu tốt hơn.) |
26 | Incidental benefit /ˌɪnsɪˈdɛntəl ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích phụ | Volunteering at the animal shelter brought about the incidental benefit of making new friends. (Hoạt động tình nguyện tại nơi trại nuôi động vật mang lại lợi ích phụ như là có thêm bạn mới.) |
27 | Incremental benefit /ˌɪnkrɪˈmɛntəl ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích tăng dần | Making small lifestyle changes can lead to incremental benefits in overall health over time. (Các thay đổi nhỏ trong lối sống có thể mang lại lợi ích tăng dần về sức khỏe tổng thể theo thời gian.) |
28 | Indirect benefit /ˌɪndɪˈrɛkt ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích gián tiếp | Investing in education provides indirect benefits to society by reducing poverty and crime rates. (Đầu tư vào giáo dục mang lại lợi ích gián tiếp cho xã hội bằng cách giảm tỷ lệ nghèo đói và tội phạm.) |
29 | Intangible benefit /ɪnˈtændʒɪbəl ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích tinh thần | The sense of fulfillment from helping others is an intangible benefit of volunteer work. (Cảm giác mãn nguyện khi giúp đỡ người khác là lợi ích tinh thần của công việc tình nguyện.) |
30 | Lasting benefit /ˈlɑːstɪŋ ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích lâu dài | Teaching children to read has lasting benefits that extend throughout their lives. (Dạy trẻ đọc sách mang lại những lợi ích lâu dài kéo dài suốt cuộc đời của chúng.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Benefit bằng cách truy cập vào link dưới đây bạn nhé!
III. Bài tập về collocation với Benefit
Để hiểu hơn về các collocation với Benefit, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng
- After working for the company for ten years, employees become eligible for ______ such as increased vacation time and retirement contributions.
- Accrued benefits
- Economic benefits
- Educational benefits
- Joining the gym not only helps improve physical health but also provides ______ like access to fitness classes and personal trainers.
- Direct benefits
- Added benefits
- Ecological benefits
- Upgrading to the premium membership comes with ______ such as priority customer support and exclusive discounts.
- Clinical benefits
- Corresponding benefits
- Additional benefits
- One ______ of volunteering at the local shelter is the opportunity to develop valuable communication and teamwork skills.
- Ancillary benefit
- Benefit of doubt
- Benefit package
- Members of the organization receive an ______ in the form of a bonus payment, which is based on their performance and contributions throughout the year.
- Direct benefit
- Annual benefit
- Economic benefit
Đáp án:
1 - A | 2 - B | 3 - C | 4 - A | 5 - B |
Sau khi đọc xong bài viết, bạn đừng quên ghi chú lại những collocation với Benefit quan trọng và thường xuyên ôn lại kiến thức qua các bài tập nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Cách quy đổi điểm Aptis sang TOEIC và một số chứng chỉ tiếng Anh khác
Yêu cầu và mẫu Aptis Speaking Part 2 kèm đáp án chi tiết
Học giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 24: 我想学太极拳。 (Tôi muốn học Thái Cực quyền.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 23: 学校里边有邮局吗?(Trong trường học có bưu điện không?)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 22: 我打算请老师教我京剧 (Tôi định mời giáo viên dạy tôi Kinh kịch)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!