Tìm kiếm bài viết học tập
Bàn về chữ Vinh trong tiếng Hán (荣) chi tiết!
![chữ vinh trong tiếng hán](https://cms.prepedu.com/uploads/chu_vinh_trong_tieng_han_4e57f4424e.jpg)
Chữ Vinh trong tiếng Hán
I. Chữ Vinh trong tiếng Hán là gì?
Chữ Vinh trong tiếng Hán là 荣, phiên âm róng, mang ý nghĩa là tươi tốt, um tùm, hưng thịnh, phồn vinh, quang vinh. Đây là Hán tự có được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung phổ thông hiện đại.
|
II. Phân tích cấu tạo chữ Vinh trong tiếng Hán
Có một điểm đặc biệt khi tìm hiểu về chữ Vinh trong tiếng Hán, nếu như phân tích cả phiên bản chữ phồn thể hay giản thể đều sẽ khám phá ra nhiều điều thú vị và hữu ích. Sau đây, PREP sẽ giúp bạn phân tích cấu tạo chữ Vinh ở hai chữ Hán để có cái nhìn rõ hơn nhé!
Chữ Vinh trong tiếng Hán 榮 (phồn thể) được tạo bởi:
- Chữ Diễm 炏 /yán/ (hai bộ Hỏa đứng cạnh nhau): Ánh lửa bốc lên, bốc cháy.
- Bộ Mịch 冖 /mì/: Mái che, trùm, đậy lên.
- Bộ Mộc 木 /mù/: Cây, gỗ.
➞ Giải thích: Khi bị cháy thành tro, sau một thời gian bị vùi lấp thì những cái cây 木 sẽ mọc lên tươi tốt.
Chữ Vinh trong tiếng Hán 荣 (giản thể) được tạo bởi:
- Bộ Thảo 艹 /cǎo/: Cây cỏ.
- Bộ Mịch 冖 /mì/: Mái che, trùm, đậy lên.
- Bộ Mộc 木 /mù/: Cây, gỗ.
➞ Giải thích: Thật vinh dự biết mấy khi cây cỏ nhỏ được che chở bảo vệ bởi cây gỗ lớn.
III. Cách viết chữ Vinh trong tiếng Hán
Nếu muốn viết chính xác chữ Vinh trong tiếng Trung, bạn cần phải ghi nhớ kiến thức các nét cơ bản trong tiếng Trung áp dụng quy tắc bút thuận. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn cách viết chi tiết chữ Vinh trong tiếng Hán nhé!
Hướng dẫn nhanh | ![]() |
Hướng dẫn chi tiết | ![]() |
IV. Từ vựng có chứa chữ Vinh trong tiếng Hán
PREP đã hệ thống lại danh sách từ vựng có chứa chữ Vinh trong tiếng Trung thông dụng. Hãy theo dõi và bổ sung vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 荣军 | róngjūn | Quân nhân danh dự |
2 | 荣华 | rónghuá | Vinh hoa |
3 | 荣华富贵 | Rónghuá fùguì | Vinh hoa phú quý |
4 | 荣幸 | róngxìng | Vinh quang và may mắn, vinh hạnh, hân hạnh |
5 | 荣归 | róngguī | Vinh quy, vinh quang trở về |
6 | 荣耀 | róngyào | Quang vinh, vinh hiển |
7 | 荣膺 | róngyīng | Vinh dự nhận được |
8 | 荣誉 | róngyù | Vinh dự, vẻ vang |
9 | 荣身 | róngshēn | Vinh thân |
10 | 荣辱 | róngrǔ | Vinh nhục (vinh quang và nhục nhã) |
Tham khảo thêm bài viết:
- Giải mã chữ Quý trong tiếng Hán (贵) chi tiết!
- Giải mã chữ Phú trong tiếng Hán (富) – Ý nghĩa trên từng nét chữ
Như vậy, PREP đã giải mã chi tiết về chữ Vinh trong tiếng Hán. Hi vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học tiếng Trung, củng cố thêm nhiều từ vựng hữu ích.
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
![aptis-writing-part-1 aptis writing part 1](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_writing_part_1_40fbb7788f.png)
50 câu hỏi Aptis Writing Part 1 thường gặp và đáp án tham khảo
![aptis-listening aptis listening](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_listening_test_4f6bda1ff1.png)
Cấu trúc, cách làm Aptis Listening và các mẫu đề tham khảo
![du-hoc-bi Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/du_hoc_bi_078bf90980.png)
Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025
![tieng-anh-7-unit-10 Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_7_unit_10_be58d13619.png)
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources
![hoi-thoai-tieng-han-ve-thoi-gian Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/hoi_thoai_tieng_han_ve_thoi_gian_5a9d079ebd.jpg)
Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)