Tìm kiếm bài viết học tập

Bàn về chữ Vinh trong tiếng Hán (荣) chi tiết!

Ẩn sau mỗi Hán tự trong tiếng Trung đều mang nhiều ý nghĩa vô cùng tốt đẹp. Vậy bạn đã biết chữ Vinh trong tiếng Hán là gì, cách viết như thế nào chưa? Nếu chưa hãy theo dõi bài viết sau để được PREP giải mã chi tiết nhé!

chữ vinh trong tiếng hán

 Chữ Vinh trong tiếng Hán

I. Chữ Vinh trong tiếng Hán là gì?

Chữ Vinh trong tiếng Hán là 荣, phiên âm róng, mang ý nghĩa là tươi tốt, um tùm, hưng thịnh, phồn vinh, quang vinh. Đây là Hán tự có được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung phổ thông hiện đại.

  • Âm Nôm: vinh
  • Tổng nét: 9
  • Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
  • Lục thư: hình thanh & hội ý
  • Hình thái: ⿳艹冖木
  • Nét bút: 一丨丨丶フ一丨ノ丶
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Chữ Vinh trong tiếng Hán là gì
Chữ Vinh trong tiếng Hán là gì

II. Phân tích cấu tạo chữ Vinh trong tiếng Hán

Có một điểm đặc biệt khi tìm hiểu về chữ Vinh trong tiếng Hán, nếu như phân tích cả phiên bản chữ phồn thể hay giản thể đều sẽ khám phá ra nhiều điều thú vị và hữu ích. Sau đây, PREP sẽ giúp bạn phân tích cấu tạo chữ Vinh ở hai chữ Hán để có cái nhìn rõ hơn nhé!

Chữ Vinh trong tiếng Hán 榮 (phồn thể) được tạo bởi:

  • Chữ Diễm 炏 /yán/ (hai bộ Hỏa đứng cạnh nhau): Ánh lửa bốc lên, bốc cháy.
  • Bộ Mịch 冖 /mì/: Mái che, trùm, đậy lên.
  • Bộ Mộc 木 /mù/: Cây, gỗ.

➞ Giải thích: Khi bị cháy thành tro, sau một thời gian bị vùi lấp thì những cái cây 木 sẽ mọc lên tươi tốt.

Chữ Vinh trong tiếng Hán 荣 (giản thể) được tạo bởi:

  • Bộ Thảo 艹 /cǎo/: Cây cỏ.
  • Bộ Mịch 冖 /mì/: Mái che, trùm, đậy lên.
  • Bộ Mộc 木 /mù/: Cây, gỗ.

➞ Giải thích: Thật vinh dự biết mấy khi cây cỏ nhỏ được che chở bảo vệ bởi cây gỗ lớn.

III. Cách viết chữ Vinh trong tiếng Hán

Nếu muốn viết chính xác chữ Vinh trong tiếng Trung, bạn cần phải ghi nhớ kiến thức các nét cơ bản trong tiếng Trung áp dụng quy tắc bút thuận. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn cách viết chi tiết chữ Vinh trong tiếng Hán nhé!

Hướng dẫn nhanhHướng dẫn nhanh cách viết chữ Vinh trong tiếng Hán
Hướng dẫn chi tiếtHướng dẫn chi tiết cách viết chữ Vinh trong tiếng Hán

IV. Từ vựng có chứa chữ Vinh trong tiếng Hán

PREP đã hệ thống lại danh sách từ vựng có chứa chữ Vinh trong tiếng Trung thông dụng. Hãy theo dõi và bổ sung vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!

Từ vựng có chứa chữ vinh trong tiếng Hán
Từ vựng có chứa chữ vinh trong tiếng Trung

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1荣军róngjūnQuân nhân danh dự
2荣华rónghuáVinh hoa
3荣华富贵Rónghuá fùguìVinh hoa phú quý
4荣幸róngxìngVinh quang và may mắn, vinh hạnh, hân hạnh
5荣归róngguīVinh quy, vinh quang trở về
6荣耀róngyàoQuang vinh, vinh hiển
7荣膺róngyīngVinh dự nhận được
8荣誉róngyùVinh dự, vẻ vang
9荣身róngshēnVinh thân
10荣辱róngrǔVinh nhục (vinh quang và nhục nhã)

Tham khảo thêm bài viết: 

Như vậy, PREP đã giải mã chi tiết về chữ Vinh trong tiếng Hán. Hi vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học tiếng Trung, củng cố thêm nhiều từ vựng hữu ích.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự