Nâng cao vốn từ vựng qua 2 chữ Ly trong tiếng Trung 丽, 离 thông dụng

I. Chữ Ly trong tiếng Trung là gì?
Cùng PREP tìm hiểu về 2 chữ Ly 丽, 离 trong phần nội dung dưới đây bạn nhé!
1. Chữ Ly 丽
Chữ Ly trong tiếng Trung đầu tiên phải kể đến đó là 丽, phiên âm lí, mang ý nghĩa là “đẹp, tráng lệ, đẹp đẽ” hoặc “dựa vào, ỷ vào”. Đây là Hán tự có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại rất cao.
Thông tin chữ Ly 丽:

2. Chữ Ly 离
Chữ Ly trong tiếng Trung thứ hai đó là 离, phiên âm lí, mang ý nghĩa là “rời xa, xa cách”, “khoảng cách, cự ly” hoặc “thiếu”. Đây cũng là Hán tự có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại cao.
Thông tin chữ Ly 离:
|

II. Cách viết chữ Ly trong tiếng Trung
Nếu muốn viết chính xác 2 Hán tự 丽 và 离, bạn cần nắm được kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đây, hãy cùng PREP luyện tập cách viết 2 chữ Ly trong tiếng Trung chi tiết theo từng nét dưới đây nhé!
Hướng dẫn cách viết chữ Ly trong tiếng Trung 丽 | |
Hướng dẫn cách viết chữ Ly trong tiếng Trung 离 | |
III. Từ vựng có chứa chữ Ly trong tiếng Trung
PREP đã hệ thống lại danh sách các từ vựng có chứa chữ Ly trong tiếng Trung dưới đây. Hãy nhanh chóng lưu lại để bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Trung thông dụng bạn nhé!
1. Chữ Ly 丽
STT | Từ vựng có chứa chữ Ly trong tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 丽人 | lìrén | Mỹ nhân, mỹ nữ, người con gái đẹp |
2 | 丽日 | lìrì | Mặt trời rực sáng |
3 | 丽水 | lìshuǐ | Lệ Thủy (thuộc Quảng Bình) |
4 | 丽质 | lìzhì | Đoan trang, đức hạnh |
5 | 美丽 | měilì | Mỹ lệ, đẹp |
6 | 宏丽 | hónglì | Hùng vĩ đẹp đẽ, tráng lệ |
7 | 丽江 | Lìjiāng | Lệ Giang (thuộc thị trấn Vân Nam, Trung Quốc) |
8 | 婉丽 | wǎnlì | Uyển nhã |
9 | 明丽 | mínglì | Tươi đẹp, sáng sủa |
10 | 流丽 | liúlì | Đẹp, tài, hay |
2. Chữ Ly 离
STT | Từ vựng có chứa chữ Ly trong tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 离乱 | líluàn | Loạn ly |
2 | 离休 | líxiū | Hưu trí, nghỉ hưu, về hưu |
3 | 离判 | lípàn | Phản bội |
4 | 离别 | líbié | Ly biệt, xa cách |
5 | 离合 | líhé | Ly hợp, hợp tan |
6 | 离奇 | líqí | Ly kỳ, lạ lùng |
7 | 离婚 | líhūn | Ly hôn, ly dị |
8 | 离开 | líkāi | Rời khỏi, tách khởi, ly khai |
9 | 离弃 | líqì | Gạt bỏ, rời bỏ |
10 | 离心 | líxīn | Lục đục, không đoàn kết, ly tâm |
11 | 离散 | lísàn | Ly tán, chia lìa |
12 | 离索 | lísuǒ | Chia lìa, ly tán, phân tán |
13 | 离职 | lízhí | Tạm rời cương vị công tác |
14 | 离间 | líjiān | Ly gián, chia rẽ |
15 | 离题 | lítí | Lạc đề |
16 | 距离 | jùlí | Cách, khoảng cách, cự ly |
IV. Ngữ pháp về cách diễn đạt khoảng cách trong tiếng Trung
Chữ Ly trong tiếng Trung 离 thường được dùng trong giao tiếp nói về khoảng cách. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng để diễn đạt khoảng cách với chữ 离. Bạn hãy lưu lại để luyện tập nhé!
Cấu trúc câu | Ví dụ |
Vị trí 1 + 离 + Vị trí 2 + Khoảng cách (Nói khoảng cách) |
|
Vị trí 1 + 离 (lí) + Vị trí 2 + 多远 ? (Hỏi khoảng cách) |
|
Thời điểm 1 + 离 (lí) + Thời điểm 2 + Thời lượng |
|
Như vậy, PREP đã bật mí chi tiết chi tiết về 2 chữ Ly trong tiếng Trung và cung cấp rất nhiều từ vựng, chủ đề ngữ pháp liên quan. Hy vọng, thông qua những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn học tốt tiếng Trung hơn.

Cô Hoàng Minh Trang là Cử nhân Ngôn ngữ Trung – Đại học Hà Nội, có 9 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung sơ – trung cấp, giao tiếp và luyện thi HSK1-5. Cô có 8 năm làm phiên dịch Trung – Việt, Trung – Anh, biên dịch và biên tập sách. Cô từng là biên tập viên báo mạng mảng Tiếng Trung, luôn tâm huyết trong việc truyền cảm hứng học ngôn ngữ đến học viên.
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.