Tìm kiếm bài viết học tập
Phân biệt cách dùng 道歉 và 抱歉 trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung có rất nhiều cách nói lời xin lỗi khác nhau. Và từ vựng dễ nhầm lẫn nhất đó chính là 道歉 và 抱歉. Vậy làm thế nào để phân biệt và sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh giao tiếp? Theo dõi bài viết dưới đây để được PREP phân tích và giải thích chi tiết nhé!
![cách dùng 道歉 và 抱歉 trong tiếng Trung](https://cms.prepedu.com/uploads/cach_dung_daoqian_va_baoqian_trong_tieng_trung_c80ec7a460.png)
I. 道歉 là gì? Cách dùng 道歉
Nếu muốn phân biệt và sử dụng đúng 2 từ 道歉 và 抱歉, trước tiên, bạn cần hiểu và nắm vững được cách dùng của từ 道歉. Trong tiếng Trung, 道歉 có phiên âm /dàoqiàn/, mang ý nghĩa là “xin thứ lỗi, nhận lỗi, chịu lỗi”.
Cách dùng:
- 道歉 là động từ li hợp, có thể tách ra và không được thêm thành phần ở phía sau. 道歉 dùng trong trường hợp người nói muốn thừa nhận việc làm của mình là sai, gửi lời xin lỗi một cách chân thành và mong muốn được tha thứ.
- 道歉 dùng trong văn viết và các trường hợp trang trọng.
Ví dụ:
- 我迟到了,我向你道歉。/Wǒ chídào le, wǒ xiàng nǐ dàoqiàn./: Tôi đến muộn rồi, tôi thật lòng xin lỗi bạn.
- 我向你道歉,打扰你了。/Wǒ xiàng nǐ dàoqiàn, dǎrǎo nǐ le./: Tôi xin lỗi bạn, đã làm phiền bạn rồi.
- 你没错,你道什么歉?/Nǐ méi cuò, nǐ dào shénme qiàn?/: Bạn không sai, bạn xin lỗi gì chứ?
- 这次是我错了,我向你道歉。/Zhè cì shì wǒ cuò le, wǒ xiàng nǐ dàoqiàn./: Lần này là tôi sai rồi, tôi xin lỗi bạn.
- 我向你道歉,让你失望了。/Wǒ xiàng nǐ dàoqiàn, ràng nín shīwàng le./: Tôi xin lỗi bạn, đã làm bạn thất vọng.
Lưu ý: Không được nói 我很道歉。 mà phải dùng là 我向你道歉。
![cach-dung-daoqian.jpg](https://cms.prepedu.com/uploads/cach_dung_daoqian_395b28cb62.jpg)
II. 抱歉 là gì? Cách dùng 抱歉
抱歉 trong tiếng Trung có phiên âm /bàoqiàn/, mang ý nghĩa là “ân hận, có lỗi”. Để giúp bạn phân biệt và sử dụng đúng 2 từ 道歉 và 抱歉 trong tiếng Trung, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách dùng từ 抱歉 nhé!
Cách dùng:
抱歉 là tính từ, dùng để chỉ tâm trạng có lỗi, cảm giác áy náy, ân hận. Sử dụng từ này trong ngữ cảnh cảm thấy bản thân làm sai hoặc không tốt, tự kiểm điểm bản thân.
Ví dụ:
- 我很抱歉,昨天不应该对你生气。/Wǒ hěn bàoqiàn, zuótiān bù yìng gāi duì nǐ shēngqì../: Tôi rất xin lỗi, hôm qua tôi không nên giận bạn.
- 真抱歉,让你久等了。/Zhēn bàoqiàn, ràng nǐ jiǔ děngle./: Thật xin lỗi, đã khiến bạn đã lâu.
- 真抱歉,我麻烦你了。/Zhēn bàoqiàn, wǒ máfan nǐ le./: Thật áy náy, tôi đã làm phiền bạn rồi.
Với những trường hợp, trước 抱歉 có thể thêm các phó từ chỉ mức độ nhằm nhấn mạnh sự áy náy. Ví dụ:
- 这件事让他感到非常抱歉。/zhè jiàn shì ràng tā gǎndào fēicháng bàoqiàn./: Sự việc này khiến anh ấy rất áy náy. (Phó từ chỉ mức độ 非常)
Lưu ý: 抱歉 không thể tách ra. Việc chèn các chữ Hán khác vào giữ từ này sẽ làm ngữ pháp sai lệch hoàn toàn. Nó không phải là động từ li hợp giống như 道歉.
![cach-dung-baoqian.jpg](https://cms.prepedu.com/uploads/cach_dung_baoqian_423f512332.jpg)
III. Phân biệt cách dùng 道歉 và 抱歉
道歉 và 抱歉 giống và khác nhau như thế nào? Hãy cùng PREP so sánh chi tiết dưới đây để có thể sử dụng đúng nhé!
![phan-biet-daoqian-va-baoqian.jpg](https://cms.prepedu.com/uploads/phan_biet_daoqian_va_baoqian_e15cd0b10a.jpg)
Giống nhau: 道歉 và 抱歉 đều mang ý nghĩa là “xin lỗi”, thể hiện sự hối lỗi, hối tiếc về việc làm, hành động hoặc lời nói.
Khác nhau:
道歉 | 抱歉 |
Là động từ li hợp. Ví dụ: 我给她道过几次歉了,她还没关心我的话。/Wǒ gěi tā dàoguò jǐ cì qiàn le, tā hái méi guānxīn wǒ dehuà./: Tôi đã xin lỗi cô ấy mấy lần rồi, nhưng cô ấy vẫn không quan tâm đến lời tôi nói. | Là hình dung từ (tính từ) Ví dụ: 他一脸抱歉地看着我。/tā yī liǎn bàoqiàn de kànzhe wǒ./: Anh ấy nhìn tôi với vẻ mặt đầy áy náy/ hối lỗi. |
Dùng trong trường hợp hoàn toàn thừa nhận việc làm của mình là sai, chân thành gửi lời xin lỗi đến người bị hại và mong muốn được tha thứ. Ví dụ: 妈妈不了解情况,错怪了你,向你道歉。/Māma bù liǎojiě qíngkuàng, cuòguàile nǐ, xiàng nǐ dàoqiàn./: Mẹ không hiểu rõ tình huống, đã trách lầm con, xin lỗi con nhé! | Dùng trong trường hợp tự bản thân cảm thấy mình làm sai hoặc làm không tốt, cảm giác áy náy, tự kiểm điểm bản thân. Ví dụ: 很抱歉,这次是我错怪了你。/Hěn bàoqiàn, zhè cì shì wǒ cuòguài le nǐ./: Thật xin lỗi, lần này là tôi đã trách lầm bạn. |
Dùng trong văn viết và các trường hợp trang trọng. | Dùng trong văn nói và văn viết; các trường hợp không quá trang trọng. |
Không thể thêm phó từ chỉ mức độ. | Phía trước có thể thêm phó từ chỉ mức độ như 很、真、…… |
Động từ li hợp như "道歉" có thể tách ra và thêm các thành phần vào giữa hai từ này. Các thành phần thường được thêm ở giữa là tân ngữ (bổ ngữ) ; trạng từ, cụm trạng từ; trợ từ. | Khi dùng không được tách ra. |
IV. Bài tập về cách phân biệt 道歉 và 抱歉
Hãy luyện tập với một số bài tập sau để ghi nhớ và sử dụng đúng 道歉 và 抱歉 trong tiếng Trung bạn nhé!
Đề bài: Chọn đáp án đúng
1. 真……,让你久等了。
- A. 道歉
- B. 抱歉
2. 我向你……,我误会你了。
- A. 道歉
- B. 抱歉
3. 很……,我马上给你们换一个新房间。
- A. 道歉
- B. 抱歉
4. 我以前的朋友当他对我有错,他总是说……。
- A. 道歉
- B. 抱歉
5. 不要不……就偷偷溜走。
- A. 道歉
- B. 抱歉
6. 你有诚意……吗?
- A. 道歉
- B. 抱歉
Đáp án: 1 - B; 2 - A; 3 - B; 4 -A; 5 - A; 6 - A
Giải thích:
- 真抱歉,让你久等了。(Thật ngại quá, để bạn đợi lâu.)
- 我向你道歉,我误会你了。(Tớ xin lỗi cậu, tớ đã hiểu lầm cậu.)
- 很抱歉,我马上给你们换一个新房间。(Rất xin lỗi, tôi sẽ lập tức trả bạn một căn phòng mới.)
- 我以前的朋友当他对我有错,他总是说道歉。(Người bạn cũ của tôi luôn xin lỗi khi anh ấy làm điều gì sai với tôi.)
- 不要不道歉就偷偷溜走。(Đừng lén lút bỏ đi mà không xin lỗi.)
- 你有诚意道歉吗?(Bạn có thành thật xin lỗi không?)
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây là những hướng dẫn chi tiết về cách dùng và phân biệt 道歉 và 抱歉 trong tiếng Trung. Mong rằng, thông qua những chia sẻ trên sẽ giúp bạn nhanh chóng củng cố ngữ pháp, giúp giao tiếp tốt hơn.
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)