Tìm kiếm bài viết học tập
Back to the drawing board là gì? Cách dùng thành ngữ Back to the drawing board tiếng Anh
Back to the drawing board là một thành ngữ quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh. Vậy Back to the drawing board là gì và dùng như thế nào trong hội thoại thực tế? Ở bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu kiến thức về idiom này, đồng thời học thêm các thành ngữ khác liên quan nhé!
I. Back to the drawing board là gì?
Back to the drawing board nghĩa là gì? Theo từ điển Cambridge, Back to the drawing board có phiên âm là /ˌbæk tə ðə ˈdrɔː.ɪŋ bɔːd/. Đây là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) có nghĩa là “quay về để bắt đầu lại từ đầu sau khi một kế hoạch hoặc ý tưởng không hoạt động như mong đợi”.
Ví dụ:
- After our first attempt to build the website failed, we had to go back to the drawing board and come up with a new design. (Sau khi lần đầu tiên cố gắng xây dựng trang web không thành công, chúng tôi phải bắt đầu lại từ đầu và nghĩ ra một thiết kế mới.)
- The experiment didn't yield the expected results, so the scientists went back to the drawing board to develop a new hypothesis. (Thí nghiệm không mang lại kết quả như mong đợi, vì vậy các nhà khoa học đã quay lại từ đầu để phát triển một giả thuyết mới.)
Vậy là bạn đã hiểu khái niệm Back to the drawing board nghĩa là gì rồi đúng không nào!
II. Hội thoại sử dụng Back to the drawing board trong thực tế
Thành ngữ Back to the drawing board thường được dùng trong câu để diễn tả tình huống mà ai đó phải quay lại từ đầu sau khi một kế hoạch, dự án, hoặc ý tưởng không thành công. Hãy tham khảo một số hội thoại thực tế sử dụng Back to the drawing board dưới đây nhé!
Trường hợp |
Hội thoại tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Dự án hoặc kế hoạch thất bại, không hoạt động |
Manager: Our attempt to expand into the international market didn’t work out. We need to rethink our entire approach. Staff: So, back to the drawing board? Manager: Exactly. Let’s analyze what went wrong and brainstorm from scratch. |
Quản lý: Nỗ lực mở rộng sang thị trường quốc tế của chúng ta đã không thành công. Chúng ta cần suy nghĩ lại toàn bộ cách tiếp cận. Nhân viên: Vậy là phải quay lại từ đầu ạ? Quản lý: Đúng vậy. Hãy phân tích điều gì đã sai và bắt đầu lại từ đầu. |
Thử nghiệm không đạt tiêu chuẩn mong muốn |
Engineer: The building design failed the safety test. What’s our next move? Architect: I guess it’s back to the drawing board. I’ll revise the structure to meet the regulations. Engineer: Alright. Let’s make sure we get it right this time. |
Kỹ sư: Thiết kế tòa nhà không vượt qua được bài thử nghiệm độ an toàn. Chúng ta nên làm gì tiếp theo? Kiến trúc sư: Tôi nghĩ là phải quay lại từ đầu rồi. Tôi sẽ sửa lại cấu trúc để đáp ứng các quy định. Kỹ sư: Được thôi. Lần này phải chắc chắn là chúng ta làm đúng. |
Trong bối cảnh cần sửa sai hoặc cải tiến |
Scientist: The new medication didn’t have the impact we expected. Researcher: Looks like we’re back to the drawing board. Scientist: Agreed. We should explore alternative formulas and run more tests. |
Nhà khoa học: Loại thuốc mới không có tác dụng như chúng ta mong đợi. Nhà nghiên cứu: Có vẻ như chúng ta phải quay lại từ đầu. Nhà khoa học: Đồng ý. Chúng ta nên khám phá các công thức khác và tiến hành thêm các thử nghiệm. |
III. Thành ngữ và cụm từ đồng nghĩa với Back to the drawing board
Ngoài thành ngữ Back to the drawing board diễn đạt việc bắt đầu lại điều gì, hãy cùng PREP trau dồi thêm một số cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với Back to the drawing board trong tiếng Anh nhé!
Thành ngữ/ Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Start from scratch |
Bắt đầu lại từ đầu (thường phải thiết kế hoặc thực hiện lại hoàn toàn một công việc) |
After the initial design failed, we had to start from scratch and come up with a new concept. (Sau khi thiết kế ban đầu thất bại, chúng tôi phải bắt đầu lại từ đầu và nghĩ ra một ý tưởng mới.) |
Reinvent the wheel |
Làm lại mọi thứ (trong ngữ cảnh phải phát triển hoặc thiết kế lại mà không có nền tảng nào trước đó) |
They didn’t want to reinvent the wheel, so they used existing solutions as a foundation. (Họ không muốn làm lại từ đầu, vì vậy họ sử dụng các giải pháp hiện có làm nền tảng.) |
Rethink the approach |
Suy nghĩ lại cách tiếp cận (ám chỉ việc cần thay đổi phương pháp hoặc kế hoạch để đạt kết quả mong muốn) |
The manager asked us to rethink the approach to solve the persistent issue. (Quản lý yêu cầu chúng tôi suy nghĩ lại cách tiếp cận để giải quyết vấn đề dai dẳng này.) |
Start over |
Bắt đầu lại từ đầu (phải làm lại toàn bộ vì kết quả ban đầu không đạt yêu cầu) |
Since the software didn't work as expected, we decided to start over. (Vì phần mềm không hoạt động như mong đợi, chúng tôi quyết định làm lại từ đầu.) |
Try a new tack |
Thử một hướng đi mới (thay đổi cách làm việc hoặc tiếp cận vấn đề) |
Let's try a new tack and see if a different approach yields better results. (Hãy thử một hướng đi mới và xem liệu một cách tiếp cận khác có mang lại kết quả tốt hơn không.) |
Make a fresh start |
Bắt đầu lại với một khởi đầu mới (bỏ qua kết quả cũ để thử lại từ đầu) |
The team decided to make a fresh start after the previous project was canceled. (Đội quyết định bắt đầu lại sau khi dự án trước bị hủy.) |
Wipe the slate clean |
Xóa sạch mọi thứ và bắt đầu lại (thường dùng khi muốn làm lại mà không vướng bận sai lầm trước đó) |
He wanted to wipe the slate clean and focus on new goals, leaving past mistakes behind. (Anh ấy muốn xóa sạch mọi thứ và tập trung vào các mục tiêu mới, bỏ lại những sai lầm trong quá khứ.) |
Clean slate |
Bắt đầu lại mà không mang theo bất kỳ lỗi lầm hoặc thất bại nào trước đó |
After the company’s rebranding, it felt like a clean slate for everyone involved. (Sau khi công ty tái thương hiệu, mọi người đều cảm thấy như có một khởi đầu mới.) |
Hit the reset button |
Khởi động lại một cách mới mẻ hoàn toàn |
We’re hitting the reset button on this project to fix what went wrong. (Chúng tôi đang khởi động lại dự án này để khắc phục những gì đã sai.) |
Back to basics |
Quay lại những điều cơ bản (quay lại từ những bước cơ bản nhất để làm lại từ đầu) |
The coach took the team back to basics to strengthen their fundamentals. (Huấn luyện viên đưa đội quay lại những bướccơ bản để củng cố các kỹ năng nền tảng.) |
Do a 180 |
Thay đổi hoàn toàn (thay đổi sau khi kế hoạch không thành công) |
The company did a 180 on their marketing strategy after the initial campaign failed. (Công ty đã thay đổi hoàn toàn chiến lược tiếp thị sau khi chiến dịch ban đầu thất bại.) |
Start anew |
Bắt đầu lại từ đầu với một cách tiếp cận mới |
With a new perspective, she decided to start anew and pursue her dreams. (Với góc nhìn mới, cô ấy quyết định bắt đầu lại và theo đuổi ước mơ của mình.) |
Change course |
Thay đổi hướng đi (điều chỉnh hướng đi sau khi hướng ban đầu không hiệu quả) |
Realizing the current path wasn’t effective, they decided to change course. (Nhận ra con đường hiện tại không hiệu quả, họ quyết định thay đổi hướng đi.) |
IV. Các thành ngữ khác đi với Back
Ngoài thành ngữ Back to the drawing board, trong giao tiếp tiếng Anh còn có các thành ngữ khác đi với Back thông dụng sau đây:
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
at/ in the back of your mind |
Khi một ý nghĩ ở trong tâm trí bạn, nhưng bạn không nghĩ đến nó một cách chính thức |
At the back of her mind, she knew she had to finish her assignment, even if she wasn’t thinking about it. (Trong đầu cô ấy, cô biết mình phải hoàn thành bài tập, dù cô không nghĩ nhiều về nó.) |
somebody's back is turned |
Khi ai đó không có mặt và không thể thấy điều gì đang xảy ra |
The children played nicely until their teacher's back was turned, then they started causing trouble. (Lũ trẻ chơi ngoan cho đến khi giáo viên quay lưng lại, rồi chúng bắt đầu gây rối.) |
the back of beyond |
Một nơi rất xa xôi, cách biệt với các khu vực khác |
He lives in a small cabin in the back of beyond, far from civilization. (Anh ấy sống trong một căn nhà nhỏ ở một nơi rất xa, tách biệt với nền văn minh.) |
(on the) back of an envelope |
Lên kế hoạch một cách không chi tiết |
I did some quick calculations on the back of an envelope and realized it wouldn’t be profitable. (Tôi đã làm vài phép tính nhanh và nhận ra nó sẽ không có lợi nhuận.) |
back to back |
Hai người đứng/ ngồi quay lưng vào nhau hoặc hai sự việc xảy ra liên tiếp |
They scheduled two meetings back to back, with no time in between. (Họ đã xếp lịch hai cuộc họp liền nhau, không có thời gian nghỉ giữa chừng.) |
back to front |
Mặc quần áo ngược (mặt sau ở trước) |
You’ve put your shirt on back to front again! (Bạn đã mặc áo ngược rồi kìa!) |
be glad to see the back of somebody/ something |
Vui khi không phải gặp ai/ cái gì mà bạn không thích |
I’ll be glad to see the back of this old car when we finally sell it. (Tôi sẽ vui khi không phải gặp lại chiếc xe cũ này nữa khi cuối cùng chúng tôi bán được nó.) |
behind somebody’s back |
Làm điều gì đó mà không có sự cho phép hay không biết của người khác |
They made plans behind his back, which really hurt him when he found out. (Họ đã lên kế hoạch mà không cho anh ấy biết, điều đó thực sự làm anh ấy tổn thương khi phát hiện ra.) |
be on somebody’s back |
Liên tục bảo ai đó làm điều gì đó họ không muốn khiến cho họ bực mình |
My boss is always on my back about deadlines, and it’s really stressful. (Ông chủ tôi luôn thúc giục về hạn chót, và điều đó thật căng thẳng.) |
break the back of something |
Hoàn thành phần lớn hoặc phần quan trọng nhất của công việc |
We broke the back of the project by completing most of the initial research. (Chúng tôi đã hoàn thành phần lớn dự án bằng cách thực hiện hầu hết nghiên cứu ban đầu.) |
cover your back |
Bảo vệ mình để tránh bị đổ lỗi hay phê bình |
He covered his back by saving every email as proof. (Anh ấy bảo vệ mình bằng cách lưu mọi email làm bằng chứng.) |
get/ put somebody’s back up |
Làm ai đó tức giận |
His rude comment really put my back up. (Bình luận thô lỗ của anh ấy thực sự làm tôi tức giận.) |
get off somebody’s back |
Ngừng làm phiền ai đó |
Get off my back! I know what I’m doing. (Đừng làm phiền tôi nữa! Tôi biết mình đang làm gì mà.) |
have (got) somebody’s back |
Bảo vệ và hỗ trợ ai đó |
Don’t worry, I’ve got your back if anything goes wrong. (Đừng lo, tôi sẽ bảo vệ bạn nếu có gì không ổn.) |
have your back to the wall |
Ở trong tình huống khó khăn, bị ép phải làm điều gì đó |
With all these debts, I really have my back to the wall. (Với tất cả các khoản nợ này, tôi thực sự đang ở trong tình thế khó khăn.) |
have eyes in the back of your head |
Biết hết mọi thứ đang diễn ra xung quanh |
Parents seem to have eyes in the back of their heads when it comes to their kids. (Cha mẹ dường như biết hết mọi thứ diễn ra xung quanh con cái của mình.) |
know somebody/ something inside out |
Biết ai đó/ cái gì một cách rất rõ ràng |
I know this city inside out, like the back of my hand. (Tôi biết thành phố này rất rõ, như lòng bàn tay vậy.) |
the last/ final straw |
Sự việc cuối cùng khiến bạn không thể chịu đựng được nữa |
Her refusal to apologize was the last straw for me. (Sự từ chối xin lỗi của cô ấy là giọt nước tràn ly đối với tôi.) |
make a rod for your own back |
Tự làm điều gì đó (gây rắc rối cho bạn trong tương lai) |
By accepting that extra work, he made a rod for his own back. (Bằng cách nhận thêm công việc, anh ấy đã tự tạo rắc rối cho mình.) |
off the back of something |
Ngay sau một sự việc khác |
Off the back of our successful campaign, we launched a new product line. (Ngay sau chiến dịch thành công, chúng tôi đã ra mắt dòng sản phẩm mới.) |
on the back of something |
Nhờ thành công đạt được mà dẫn đến điều gì khác |
They gained more investors on the back of their previous success. (Họ đã có thêm nhiều nhà đầu tư nhờ vào thành công trước đó.) |
off the back of a lorry |
Hàng hóa bị lấy trộm (được nói đùa là đồ rơi khỏi xe tải) |
He’s selling brand-new phones for half the price. They must have fallen off the back of a lorry! (Anh ấy đang bán những chiếc điện thoại mới với giá chỉ bằng một nửa. Chắc hẳn là hàng ăn cắp rồi!) |
(flat) on your back |
Nằm trên giường (vì bệnh) |
He was flat on his back with the flu for a week. (Anh ấy đã nằm trên giường vì cúm suốt một tuần.) |
a pat on the back |
Sự khen ngợi vì làm tốt điều gì đó |
She deserves a pat on the back for her hard work. (Cô ấy xứng đáng được khen ngợi vì làm việc chăm chỉ.) |
pat somebody/ yourself on the back |
Tự khen ngợi hay khen ai đó vì thành công |
He patted himself on the back for finishing early. (Anh ấy tự khen mình vì đã hoàn thành sớm.) |
push something to the back of your mind |
Cố quên điều gì không vui |
I try to push bad memories to the back of my mind. (Tôi cố gắng đẩy những ký ức xấu ra khỏi tâm trí mình.) |
put your back into something |
Nỗ lực rất nhiều vào việc gì |
If you put your back into it, you’ll finish faster. (Nếu bạn nỗ lực hết sức, bạn sẽ hoàn thành nhanh hơn.) |
the shirt off somebody’s back |
Bất cứ thứ gì mà ai đó sẵn sàng cho dù họ cần |
He’d give the shirt off his back to help a friend. (Anh ấy sẵn sàng cho đi mọi thứ để giúp đỡ bạn bè.) |
a stab in the back |
Hành động hại ai đó (người mà bạn tin tưởng) |
Finding out she lied was a real stab in the back. (Biết được cô ấy nói dối giống như là đâm dao vào lưng vậy) |
stab somebody in the back |
Làm điều gì đó hại ai |
He stabbed me in the back by spreading those rumors. (Anh ấy phản bội tôi bằng cách lan truyền những tin đồn đó.) |
turn your back |
Quay đi (không nhìn lại) |
She turned her back and walked away in anger. (Cô ấy quay lưng lại và bước đi trong cơn giận.) |
turn your back on somebody/ something |
Từ chối ai/ cái gì mà bạn từng gắn bó |
He turned his back on his old friends to start a new life. (Anh ấy đã từ bỏ những người bạn cũ để bắt đầu cuộc sống mới.) |
watch your back |
Cẩn thận để tự bảo vệ mình |
Watch your back when dealing with him; he’s tricky. (Hãy cẩn thận khi đối phó với anh ta; anh ta rất xảo quyệt.) |
(like) water off a duck’s back |
Điều gì không ảnh hưởng đến ai (đặc biệt là phê bình) |
Criticism rolls off her like water off a duck’s back. (Lời chỉ trích không ảnh hưởng gì đến cô ấy.) |
you scratch my back and I’ll scratch yours |
Giúp đỡ nhau (một cách công bằng) |
If you help me finish this project, I’ll put in a good word for you with the boss. You scratch my back and I’ll scratch yours. (Nếu bạn giúp tôi hoàn thành dự án này, tôi sẽ nói tốt cho bạn với sếp. Bạn giúp tôi, tôi giúp bạn.) |
go back to square one |
Bắt đầu lại từ đầu |
We messed up, so it went back to square one. (Chúng ta đã làm hỏng rồi, nên phải bắt đầu lại từ đầu.) |
VI. Bài tập sử dụng Back to the drawing board
Sau khi đã học kiến thức về Back to the drawing board và những thành ngữ khác liên quan, hãy cùng PREP bắt tay vào luyện tập với bài trắc nghiệm dưới đây nha!
Bài tập: Chọn cụm từ phù hợp vào chỗ trống
1. When the new marketing strategy failed, the manager decided it was time to ___ and rethink their approach.
- A. go back to square one
- B. break the back of it
- C. back to the drawing board
- D. cover your back
2. The designer put his shirt ___ when he got dressed in the dark.
- A. on the back of a lorry
- B. back to front
- C. on his back
- D. back to the drawing board
3. After the expansion plan didn't work out, the team had to go ___ and start fresh.
- A. back to the drawing board
- B. off the back of an envelope
- C. push it to the back of their minds
- D. cover their backs
4. The children began to make a mess as soon as their teacher’s ___.
- A. back was turned
- B. back to square one
- C. back to the drawing board
- D. back of beyond
5. The research team didn’t get the expected results, so they decided to ___ and try a different hypothesis.
- A. be on somebody’s back
- B. back to the drawing board
- C. have eyes in the back of their heads
- D. make a rod for their own backs
6. He kept telling me to improve my work until I told him to ___.
- A. back to the drawing board
- B. get off my back
- C. break the back of it
- D. push it to the back of his mind
7. The project’s initial concept failed, so the team went ___ to come up with a better plan.
- A. on the back of a lorry
- B. at the back of beyond
- C. back to square one
- D. flat on their backs
8. After the final test failure, the engineers had to ___ and redesign the whole structure.
- A. have eyes in the back of their heads
- B. go back to square one
- C. cover their backs
- D. back to the drawing board
9. She offered to help her friend, knowing he would do the same for her, following the principle of ___.
- A. "off the back of a lorry"
- B. "a stab in the back"
- C. "you scratch my back, I’ll scratch yours"
- D. "back to the drawing board"
10. Because of his stubborn attitude, his apology felt like ___ for everyone involved.
- A. a stab in the back
- B. back to front
- C. back to the drawing board
- D. at the back of beyond
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. A |
4. A |
5. B |
6. B |
7. C |
8. D |
9. C |
10. A |
Bài viết trên đây đã cung cấp kiến thức chi tiết về Back to the drawing board idiom bao gồm khái niệm, các thành ngữ liên quan và hội thoại giao tiếp trong thực tế. Mong rằng đây sẽ là nguồn học luyện thi hữu ích dành cho bạn. Chúc Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!