Tìm kiếm bài viết học tập
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns): ý nghĩa, cách dùng chi tiết
I. Đại từ phản thân là gì?
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) là một đại từ dùng để thay thế danh từ trong câu. Một số đại từ phản thân như: Myself, yourself, himself, herself, himself, ourselves, yourselves, themselves sẽ tương ứng với ngôi trong tiếng Anh. Ví dụ cụ thể về dạng ngữ pháp này:
-
- Stop putting pressure on yourselves, you guys look really burned out (Đừng tự tạo áp lực cho bản thân nữa, các bạn trông thực sự kiệt sức).
- Even the teachers themselves cannot solve this Maths problem, it is just too hard (Ngay cả bản thân giáo viên cũng không giải được bài Toán này, chỉ là quá khó).
Vậy thành lập đại từ phản thân trong tiếng Anh như thế nào? Tham khảo ngay bảng quy đổi từ đại từ nhân xưng sang đại từ phản thân dưới đây bạn nhé:
Đại từ nhân xưng | Đại từ phản thân |
I | Myself |
You | Yourselves/ Yourselves (số nhiều) |
He | himself |
She | Herself |
It | Itself |
We | ourselves |
You | Yourselves |
They | Themselves |
II. Vị trí của đại từ phản thân trong tiếng Anh
Đại từ phản thân tiếng Anh được đặt ở những vị trí nào trong câu? Đại từ phản thân trong tiếng Anh có 4 vị trí chính: sau động từ, sau giới từ, sau danh từ và đứng ở cuối câu. Tham khảo ngay bảng dưới đây để hiểu chi tiết về vị trí của đại từ phản thân trong tiếng Anh bạn nhé!
Vị trí | Ý nghĩa | Ví dụ cụ thể |
Sau động từ | Đại từ phản thân trong tiếng Anh đứng sau động từ trong một câu. | I hurt myself while cooking lunch (Tôi tự làm đau mình khi nấu bữa trưa). My younger brother blamed himself for the fire (Em trai tôi đã tự trách mình về vụ cháy). |
Sau giới từ | Đại từ phản thân không dùng sau giới từ chỉ trị ví và with. |
|
Sau danh từ | Đại từ phản thân được sử dụng sau danh từ tiếng Anh đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu. | The final test itself wasn’t so hard, but everyone in my class looks so upset (Bản thân bài kiểm tra cuối cùng không quá khó, nhưng mọi người trong lớp tôi trông rất khó chịu). |
Cuối câu | Để nhấn mạnh chủ thể hành động trong câu, chúng ta thường đặt đại từ phản thân trong tiếng Anh ở cuối câu. |
|
III. Cách sử dụng đại từ phản thân chi tiết
1. Làm tân ngữ trong câu
- Khi chủ ngữ và tân ngữ trong cùng một câu đều cùng chỉ một người/ sự vật nào đó, thì chúng ta có thể dùng đại từ phản thân để thay thế cho tân ngữ phía sau một số động từ cụ thể.
- Khi chủ ngữ và tân ngữ trong cùng một câu đều chỉ một người/ sự vật nào đó thì kiến thức ngữ pháp này sẽ đứng sau giới từ và để làm tân ngữ cho giới từ đó.
- Lưu ý: Chúng ta không được sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Anh sau những động từ miêu tả công việc cá nhân, ví dụ như dress,wash, shave,…
- Ví dụ:
-
- She bought herself a hot dog (Cô ấy mua cho mình một cái bánh mì kẹp xúc xích).
- They had to cook dinner for themselves (Họ phải nấu bữa tối cho chính mình).
-
2. Nhấn mạnh chủ thể hành động
Khi đại từ phản thân đứng sau chủ ngữ hoặc đứng cuối của một câu, nó sẽ mang ý nghĩa để nhấn mạnh vào danh từ làm chủ ngữ của câu đó. Ví dụ cụ thể:
-
- The CEO of my company spoke to me himself (Đích thân Giám đốc điều hành của công ty tôi đã nói chuyện với tôi).
- My town itself is quite a small countryside (Bản thân thị trấn của tôi là một vùng quê nhỏ).
IV. Bài tập đại từ phản thân có đáp án chi tiết
Để có thể ghi nhớ kiến thức ngữ pháp về đại từ phản thân trong tiếng Anh một cách dễ dàng nhất, bạn hãy tham khảo ngay một số bài tập dưới đây để ôn luyện thi hiệu quả tại nhà nhé!
Điền các đại từ phản thân tích hợp vào chỗ trống trong câu: Herself - Yourselves - Myself - Itself - Themselves - Himself - Ourselves:
-
-
- Tram Anh did her housework …
- Nam and Trung, if you want more black tea, help …
- I wrote this content …
- Nhung, did you take the photo by…?
- The panther can defend …
- Lam and Nga collected the stickers …
- Hoang Anh made this dress…
- We helped … to some 7up at the night party.
- My younger sister often talks to ….
- He cut … with the knife while he was doing the dishes.
-
Đáp án: 1 - Herself, 2 - Yourselves, 3 - Myself, 4 - Yourselves, 5 - Itself, 6 - Themselves, 7 - Himself, 8 - Ourselves, 10 - Himself
Trên đây là tất tần tật kiến thức về đại từ phản thân (Reflexive pronouns). PREP chúc bạn học luyện thi tiếng Anh tại nhà hiệu quả, chinh phục được số điểm thật cao trong kỳ thi IELTS, TOEIC và THPT Quốc gia sắp tới nhé. Bên cạnh đó, nếu như bạn vẫn còn thắc mắc về chủ điểm ngữ pháp này, hãy để lại comment bên dưới để được giải đáp kỹ càng nhất!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!