Tìm kiếm bài viết học tập

Visa 116 và những thông tin cần biết mới nhất 2025

Visa 116 là diện thị thực thường trú dành cho những người muốn chuyển đến Úc để chăm sóc một người thân mắc bệnh lâu dài, khi họ không có bất kỳ lựa chọn chăm sóc hợp lý nào khác tại Úc. Cùng PREP tìm hiểu chi tiết về loại visa này trong bài viết dưới đây nhé!

Visa 116
Visa 116

I. Visa 116 là gì?

visa-116-la-gi.jpg
Visa 116

Visa 116 (Carer visa – subclass 116) là loại thị thực dành cho những người đến Úc với mục đích chăm sóc thân nhân. Thị thực này cho phép công dân Úc, thường trú nhân hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện bảo lãnh người thân từ nước ngoài đến Úc để hỗ trợ chăm sóc họ. Dù mục tiêu chính của visa là hỗ trợ người thân trong gia đình, người được bảo lãnh vẫn có thể tận hưởng nhiều quyền lợi khi sinh sống tại Úc.

Thông tin cơ bản về visa 116 của Úc như sau:

Quyền lợi

  • Lưu trú tại Úc vô thời hạn với tư cách thường trú nhân

  • Làm việc và học tập tại Úc

  • Tham gia chương trình chăm sóc sức khỏe công cộng của Úc – Medicare

  • Bảo lãnh người thân sang Úc

  • Tự do đi lại giữa Úc và các quốc gia khác trong vòng 5 năm kể từ khi visa được cấp

  • Nộp đơn xin quốc tịch Úc nếu đủ điều kiện

Thời gian lưu trú

  • Vô thời hạn

Lệ phí visa

  • 2115 AUD (~33.3 triệu VNĐ) cho người nộp đơn chính

Nơi nộp đơn 

Ở ngoài nước Úc khi nộp đơn và khi có quyết định cấp visa.

Bảo lãnh

  • Được phép bảo lãnh người thân sang Úc

Nhãn visa

  • Nhãn visa sẽ được liên kết với hộ chiếu của trẻ em dưới dạng kỹ thuật số.

  • Trẻ sẽ không nhận được nhãn visa trong hộ chiếu.

Tham khảo bài viết:

II. Điều kiện xin visa 116 chăm sóc người thân

Để xin visa 116 của Úc, cần đáp ứng các điều kiện sau:

Điều kiện

Cụ thể

Là người chăm sóc

  • Phải sẵn sàng và có khả năng cung cấp sự chăm sóc và hỗ trợ liên tục, đáng kể cho người thân bảo lãnh hoặc thành viên gia đình sống cùng họ

  • Cần hiểu rõ tình trạng sức khỏe và nhu cầu chăm sóc của người được bảo lãnh

Yêu cầu về bảo lãnh 

  • Phải được bảo lãnh bởi một người bảo lãnh đủ điều kiện

  • Việc bảo lãnh phải được chính phủ Úc chấp thuận

Đáp ứng yêu cầu về sức khỏe

  • Bạn và các thành viên gia đình cùng xin thị thực phải đáp ứng yêu cầu sức khỏe

  • Thậm chí các thành viên gia đình không đi Úc cũng có thể cần đáp ứng yêu cầu này

Đáp ứng yêu cầu về nhân thân

  • Bạn và thành viên gia đình từ 16 tuổi trở lên cùng xin thị thực phải đáp ứng yêu cầu về nhân thân

  • Các thành viên gia đình khác cũng có thể được yêu cầu đáp ứng điều kiện này

Thanh toán nợ với Chính phủ Úc (nếu có)

  • Bạn và các thành viên gia đình (kể cả người không xin thị thực) phải thanh toán hoặc sắp xếp thanh toán mọi khoản nợ với Chính phủ Úc

Lịch sử visa

  • Lịch sử xuất nhập cảnh sẽ được xem xét khi đưa ra quyết định

  • Bạn có thể không đủ điều kiện nếu đã từng bị hủy hoặc từ chối visa

  • Trong một số trường hợp, bạn vẫn có thể xin visa thường trú dù đã từng bị hủy hoặc từ chối visa

Cam kết về giá trị của Úc 

Nếu từ 18 tuổi trở lên, bạn phải:

  • Đọc hoặc được giải thích về Cuộc sống tại Úc

  • Ký cam kết tôn trọng lối sống và tuân thủ luật pháp Úc

III. Hồ sơ xin visa 116 của Úc

ho-so-xin-visa-116.jpg
Hồ sơ xin visa 116 Úc

Hồ sơ xin visa 116 Úc sẽ bao gồm các giấy tờ sau:

Giấy tờ

Yêu cầu cụ thể

Giấy tờ chứng minh danh tích

  • Hộ chiếu còn hiệu lực (trang có ảnh, thông tin cá nhân, ngày cấp và hết hạn)

  • Thẻ căn cước công dân (nếu có)

  • Giấy tờ chứng minh thay đổi tên (nếu có) như: giấy đăng ký kết hôn/ly hôn, giấy đổi tên từ cơ quan có thẩm quyền

Giấy tờ y tế

  • Giấy chứng nhận y tế từ Bupa Medical Visa Services xác nhận tình trạng bệnh của người thân cần chăm sóc

  • Nếu đang trong quá trình đánh giá, cung cấp thư xác nhận từ Bupa

  • Bằng chứng cho thấy người thân tại Úc không thể tiếp cận các lựa chọn chăm sóc hợp lý

Hồ sơ người phụ thuộc dưới 18 tuổi (nếu có)

  • Giấy tờ nhận dạng

  • Chứng minh mối quan hệ (giấy khai sinh/kết hôn)

  • Giấy đồng ý cho trẻ di cư từ người có quyền nuôi dưỡng không cùng đi

  • Mẫu 1229 hoặc tuyên bố có công chứng về việc đồng ý

  • Có thể thay thế bằng lệnh tòa án Úc hoặc chứng minh luật pháp nước sở tại cho phép

Hồ sơ người phụ thuộc trên 18 tuổi (nếu có)

  • Áp dụng cho người:

    • 18-23 tuổi và phụ thuộc vào bạn/bạn đời

    • Trên 23 tuổi không thể tự nuôi sống do hạn chế về thể chất/tinh thần

  • Cần cung cấp:

    • Giấy tờ nhận dạng

    • Chứng minh quan hệ phụ thuộc

    • Mẫu 47a

    • Bằng chứng phụ thuộc tài chính

    • Báo cáo y tế (với người 23 tuổi)

Hồ sơ bạn đời

  • Giấy tờ chứng minh danh tính

  • Giấy chứng nhận kết hôn hoặc

  • Chứng minh quan hệ bạn đời (de facto) tối thiểu 12 tháng (sao kê ngân hàng chung, hóa đơn, hợp đồng thuê nhà...)

Ảnh

  • 4 ảnh hộ chiếu (45mm x 35mm) cho mỗi người

  • Chụp trong 6 tháng gần nhất

  • Chất lượng màu tốt

  • Chụp thẳng mặt và vai

  • Nền sáng màu đơn giản

  • Có thể đeo kính không màu, khăn trùm đầu tôn giáo (chỉ để lộ mặt)

Nếu ủy quyền người đại diện

  • Sử dụng một trong hai mẫu đơn sau:

    • Form 956A - Chỉ định hoặc hủy bỏ người nhận thư ủy quyền. Dùng khi muốn ủy quyền cho ai đó nhận các thư từ liên lạc thay mặt bạn

    • Form 956 - Chỉ định người đại diện di trú. Dùng khi bạn muốn ủy quyền cho: Công ty di trú đã đăng ký/Luật sư/Người được miễn trừ

Lưu ý: Bạn cũng cần đáp ứng một số yêu cầu sau về dịch thuật, công chứng và gửi hồ sơ:

Yêu cầu về dịch thuật

  • Tất cả giấy tờ không phải tiếng Anh bắt buộc phải được dịch sang tiếng Anh

  • Phải nộp cả bản gốc và bản dịch trong bộ hồ sơ

  • Đối với dịch thuật tại Úc: người dịch phải có chứng nhận của Cơ quan Công nhận Phiên dịch viên Quốc gia (NAATI)

  • Đối với dịch thuật ngoài Úc: không bắt buộc chứng nhận NAATI nhưng phải cung cấp thông tin chi tiết của người dịch bằng tiếng Anh, bao gồm họ tên đầy đủ, địa chỉ, số điện thoại, trình độ chuyên môn và kinh nghiệm dịch thuật

Yêu cầu về công chứng

  • Mọi giấy tờ hỗ trợ đều phải là bản sao có chứng thực, bao gồm cả văn bản gốc không phải tiếng Anh và bản dịch tiếng Anh

  • Ảnh của người xin visa và người phụ thuộc cũng phải được chứng thực

Yêu cầu khi gửi hồ sơ

  • Chỉ nộp bản sao có chứng thực, không nộp bản gốc

  • Cần cung cấp đầy đủ thông tin nhất có thể để hỗ trợ quá trình xét duyệt

  • Mỗi loại giấy tờ chỉ cần nộp một lần, kể cả khi được sử dụng để chứng minh nhiều yêu cầu khác nhau

  • Nên nộp toàn bộ giấy tờ cùng một lúc với đơn xin visa

  • Lưu giữ một bộ hồ sơ hoàn chỉnh để tham khảo sau này

IV. Quy trình xin visa 116

Quy trình xin visa 116 như sau:

  • Bước 1 - Đánh giá điều kiện: Bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng các yêu cầu và điều kiện của visa 116 cũng như đánh giá khả năng đáp ứng các tiêu chí về người bảo lãnh, sức khỏe, nhân thân và tài chính

  • Bước 2 - Xin thị thực y tế Bupa: Để xin visa này, bạn cần liên hệ Bupa Medical Visa Services để đăng ký đánh giá và lấy giấy chứng nhận y tế xác nhận tình trạng của người thân cần chăm sóc

  • Bước 3 - Chuẩn bị hồ sơ: Thu thập đầy đủ giấy tờ cần thiết cũng như dịch thuật, công chứng các tài liệu theo yêu cầu

  • Bước 4 - Nộp hồ sơ và phí lần 1: Nộp bộ hồ sơ hoàn chỉnh và đóng phí xét duyệt visa đợt 1

  • Bước 5 - Xác nhận từ Bộ Di trú: Nhận thông báo xác nhận đã tiếp nhận hồ sơ từ Bộ Di trú Úc

  • Bước 6 - Kiểm tra sức khỏe và sinh trắc học: Thực hiện khám sức khỏe theo yêu cầu và cung cấp dữ liệu sinh trắc học

  • Bước 7 - Quá trình xét duyệt: Bộ Di trú Úc tiến hành đánh giá hồ sơ. Bạn có thể yêu cầu thêm thông tin hoặc giấy tờ bổ sung

  • Bước 8 - Hoàn thiện hồ sơ và phí lần 2: Cung cấp thêm tài liệu (nếu được yêu cầu) và đóng phí xin visa đợt 2

  • Bước 9 - Thông báo về kết quả visa: Bạn sẽ nhận kết quả xét duyệt cuối cùng và được cấp thị thực nếu đáp ứng đầy đủ yêu cầu

V. Những câu hỏi thường gặp về visa 116 chăm sóc người thân

1. Chi phí visa 116 là bao nhiêu?

chi-phi-visa-116.jpg
Chi phí xin visa 116

Chi phí cho visa 116 (Dependent Child visa) là 2115 AUD (~33.3 triệu VNĐ) cho người nộp đơn chính. Bên cạnh đó, sẽ có thêm chi phí bổ sung cho mỗi người phụ thuộc đi cùng với người nộp đơn chính. Cụ thể:

  • Phí thêm cho người trên 18 tuổi: 1060 AUD (~ 16.7 triệu VNĐ)

  • Phí thêm cho người dưới 18 tuổi: 530 AUD (~ 8.4 triệu VNĐ)

Các khoản phí khác có thể phát sinh cho việc kiểm tra sức khỏe, cấp lý lịch tư pháp và lấy dấu vân tay.

2. Thời gian xử lý xin visa 116 là bao lâu?

Nhu cầu xin thị thực gia đình đặc biệt (Other Family visa) luôn cao hơn so với số lượng chỉ tiêu được phân bổ hàng năm. Do đó, thời gian xử lý hồ sơ loại visa này có thể kéo dài. Thời gian xử lý hồ sơ có thể lâu hơn nếu:

  • Bạn điền sai hoặc thiếu thông tin trong hồ sơ

  • Bạn không nộp đầy đủ các tài liệu cần thiết hoặc chúng tôi cần thêm thông tin bổ sung

  • Việc xác minh thông tin mất nhiều thời gian hơn bình thường

Bộ Di trú Úc không thể xử lý hồ sơ nếu bạn không nộp đúng lệ phí xin visa. Trong trường hợp này, bạn sẽ được thông báo và có thể nhận lại hồ sơ nếu cần thiết.

Các hồ sơ xin visa này chịu sự điều chỉnh bởi quy định về giới hạn chỉ tiêu (capping) và xếp hàng chờ (queueing).

3. Có được mang theo người thân với visa 116 Úc không?

Câu trả lời là . Bạn có thể bao gồm các thành viên trong gia đình phụ thuộc vào hồ sơ xin visa của mình khi nộp đơn. Các thành viên gia đình đi kèm phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp do chính phủ Úc quy định.

Trên đây, PREP đã chia sẻ tất tần tật về visa 116, từ điều kiện hồ sơ, đến lệ phí, quy trình,... Hy vọng những thông tin hữu ích này sẽ giúp bạn hoàn thành hồ sơ một cách dễ dàng nhé!

PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.

Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Tài liệu tham khảo:

1. Department of Home Affairs Immigration and Citizenship. Truy cập ngày 09/01/2025, từ https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/carer-116 

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI