Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai

Chuyên ngành quản lý đất đai đang ngày càng phát triển, việc tích lũy cho mình vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai là điều rất cần thiết. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP bỏ túi nhanh 80+ từ vựng tiếng Anh về quản lý đất đai thông dụng nhất nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai
80+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai

I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai

Cùng PREP tìm hiểu từ vựng về vị trí công việc, văn bản hành chính cùng dụng cụ đo trong bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề quản lý đất đai ngay dưới đây nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh ngành quản lý đất đai

1.1. Các vị trí công việc trong ngành quản lý đất đai

Tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai
Tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai

STT

Tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Land manager

/lænd ˈmænɪdʒə/

(n)

Người quản lý đất đai

The land manager oversees the maintenance and development of the company's extensive real estate holdings. (Người quản lý đất đai giám sát việc duy trì và phát triển tài sản bất động sản có quy mô lớn của công ty.)

2

Real estate developer

/riəl ɪˈsteɪt dɪˈvɛləpər/

(n)

Nhà phát triển bất động sản

The real estate developer is transforming an old industrial site into a modern residential community. (Nhà phát triển bất động sản đang chuyển đổi một khu công nghiệp cũ thành một cộng đồng dân cư hiện đại.)

3

Property manager

/prɒpərti ˈmænɪdʒə/

(n)

Người quản lý tài sản

The property manager ensures that the apartment complex is well-maintained. (Người quản lý tài sản đảm bảo rằng khu chung cư được bảo trì tốt.)

4

Land surveyor

/lænd sɜːˈveɪər/

(n)

Người khảo sát/ đo đạc đất đai

The land surveyor meticulously measures and maps out the boundaries of the newly purchased property. (Người khảo sát đất đai cẩn thận đo lường và lập bản đồ để xác định ranh giới của tài sản mới được mua.)

5

Land use planner

/lænd juːz ˈplænər/

(n)

Kỹ sư quy hoạch sử dụng đất

The land use planner creates comprehensive plans to guide the sustainable development of urban areas. (Kỹ sư quy hoạch sử dụng đất xây dựng các kế hoạch toàn diện để hướng dẫn các khu đô thị về sự phát triển bền vững.)

6

Zoning analyst

/zoʊnɪŋ ˈænəlɪst/

(n)

Nhà phân tích quy hoạch đô thị

The zoning analyst reviews proposed projects to ensure they comply with local zoning regulations. (Nhà phân tích quy hoạch đô thị xem xét các dự án được đề xuất để đảm bảo chúng tuân thủ các quy định phân vùng của địa phương.)

7

Title examiner

/taɪtl ɪɡˈzæmɪnər/

(n)

Người kiểm tra quyền sở hữu đất đai/ sổ đỏ

The title examiner verifies the legal ownership and history of a property before a real estate transaction. (Người kiểm tra quyền sở hữu đất đai xác minh quyền sở hữu hợp pháp và lai lịch của một tài sản trước khi giao dịch bất động sản.)

8

Appraiser

/əˈpreɪzər/

(n)

Nhà định giá/ Nhân viên thẩm định

The appraiser assesses the value of residential properties for potential buyers and sellers. (Nhân viênthẩm định đánh giá giá trị của tài sản nhà ở cho người mua và người bán tiềm năng.)

9

Environmental planner

/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈplænər/

(n)

Người quy hoạch môi trường

The environmental planner assesses the ecological impact of a proposed construction project. (Người quy hoạch môi trường đánh giá tác động sinh thái của một dự án xây dựng.)

10

Land acquisition manager

/lænd ˌækwɪˈzɪʃən ˈmænɪdʒə/

(n)

Người quản lý mua đất

The land acquisition manager negotiates with property owners to secure parcels for a large commercial development. (Người quản lý mua  đất thương lượng với chủ sở hữu tài sản để thu thập các lô đất cho một dự án phát triển thương mại lớn.)

11

Urban planner

/ɜːrbən ˈplænər/

(n)

Kỹ sư quy hoạch đô thị

The urban planner designs city layouts that prioritize sustainability, transportation, and community well-being. (Kỹ sư quy hoạch đô thị thiết kế bố cục thành phố ưu tiên tính bền vững, giao thông và phúc lợi cộng đồng.)

12

Land use attorney

/lænd juːz əˈtɜːrni/

(n)

Luật sư quy hoạch sử dụng đất

The land use attorney assists clients in navigating complex regulations to gain approval for development projects. (Luật sư sử dụng đất hỗ trợ khách hàng tìm hiểu các quy định phức tạp để được phê duyệt các dự án phát triển.)

13

Land conservationist

/lænd ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/

(n)

Nhà  bảo tồn đất đai

The land conservationist works to protect natural habitats and preserve biodiversity. (Nhà bảo tồn đất đai làm có nhiệm vụ bảo vệ môi trường sống tự nhiên và bảo tồn đa dạng sinh học.)

14

Property tax assessor

/prɒpərti tæks əˈsɛsər/

(n)

Cơ quan định giá thuế tài sản

The property tax assessor determines the taxable value of real estate for local tax purposes. (Cơ quan định giá thuế tài sản xác định giá trị chịu thuế của bất động sản cho mục đích tính thuế địa phương.)

15

Land economist

/lænd ɪˈkɒnəmɪst/

(n)

Nhà kinh tế đất đai

The land economist analyzes market trends to provide insights into the value and best use of land. (Nhà kinh tế đất đai phân tích xu hướng thị trường để cung cấp thông tin về giá trị và cách sử dụng đất tốt nhất.)

16

Land use inspector

/lænd juːz ɪnˈspɛktər/

(n)

Thanh tra quy hoạch đất đai

The land use inspector ensures that ongoing construction projects comply with approved plans and regulations. (Thanh tra quy hoạch đất đai đảm bảo rằng các dự án xây dựng đang triển khai tuân thủ kế  hoạch và quy định đã được phê duyệt.)

17

Site planner

/saɪt ˈplænər/

(n)

Người quy hoạch dự án khu vực, người quy hoạch dự án tại điểm 

The site planner develops detailed layouts for specific locations, considering factors like traffic flow and environmental impact. (Người quy hoạch dự án tại điểm  phác thảo bố cục chi tiết cho các vị trí cụ thể, xem xét các yếu tố như lưu lượng giao thông và tác động môi trường.)

1.2. Các tài liệu trong ngành quản lý đất đai

STT

Tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai`

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Land deed

/lænd did/

(n)

Văn bản chuyển nhượng  đất đai

The land deed officially transfers ownership of a piece of property from one party to another. (Văn bản chuyển nhượng  đất đai chính thức chuyển quyền sở hữu tài sản từ bên này sang bên khác.)

2

Title certificate

/taɪtl sərˈtɪfɪkət/

(n)

Giấy chứng nhận quyền sở hữu

The title certificate confirms legal ownership. (Giấy chứng nhận quyền sở hữu xác nhận quyền sở hữu hợp pháp.)

3

Land lease agreement

/lænd liːs əˈɡriːmənt/

(n)

Hợp đồng thuê đất

The land lease agreement outlines the terms and conditions for leasing a piece of land. (Hợp đồng thuê đất nêu rõ các điều khoản và điều kiện để thuê một mảnh đất.)

4

Property tax assessment

/prɒpərti tæks əˈsɛsmənt/

(n)

Giấy định giá thuế tài sản

The property tax assessment determines the value of the property for taxation purposes. (Giấy định giá thuế tài sản xác định giá trị của tài sản cho mục đích đánh thuế.)

5

Survey plat

/sɜːrveɪ plæt/

(n)

Bản vẽ đo đạc đất

The survey plat is a detailed map showing the boundaries, dimensions, and features of a surveyed piece of land. (Bản vẽ  đo đạc đất là một bản đồ chi tiết thể hiện ranh giới, kích thước và đặc điểm của mảnh đất được khảo sát.)

6

Zoning permit

/zoʊnɪŋ ˈpɜːrmɪt/

(n)

Giấy phép quy hoạch đô thị

The zoning permit grants approval for a specific land use or development within the designated zoning regulations. (Giấy phép quy hoạch đô thị cấp phép cho việc sử dụng hoặc phát triển đất theo quy định.)

7

Land use authorization

/lænd juːz ɔːθəraɪˈzeɪʃən/

(n)

Giấy phép sử dụng đất 

The land use authorization permits a particular land use activity, ensuring it complies with local regulations. (Giấy phép sử dụng đất cho phép một hoạt động sử dụng đất nhất định, đảm bảo hoạt động đó tuân thủ các quy định của địa phương.)

8

Environmental impact statement

/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt ˈsteɪtmənt/

(n)

Báo cáo tác động môi trường

The environmental impact statement assesses and discloses the potential environmental effects of a proposed project. (Báo cáo tác động môi trường đánh giá và tiết lộ các tác động môi trường tiềm ẩn của dự án được đề xuất.)

9

Land registry

/lænd ˈrɛdʒɪstri/

(n)

Sổ đăng ký đất, sổ đỏ

The land registry is an official record of property ownership and related transactions maintained by the government. (Sổ đăng ký đất là hồ sơ chính thức về quyền sở hữu tài sản và các giao dịch liên quan được chính phủ duy trì.)

10

Deed of trust

/did əv trʌst/

(n)

Văn bản tín thác đất đai, khế ước tín thác đất đai

The deed of trust is a legal document used in real estate transactions to secure a loan with the property as collateral. (Văn bản tín thác đất đai là một văn bản pháp lý được sử dụng trong các giao dịch bất động sản để đảm bảo khoản vay bằng tài sản thế chấp.)

11

Property appraisal report

/prɒpərti əˈpreɪzl rɪˈpɔrt/

(n)

Báo cáo định giá tài sản

The property appraisal report provides a estimate of the property's value based on various factors. (Báo cáo định giá tài sản cung cấp ước tính về giá trị tài sản dựa trên nhiều yếu tố khác nhau.)

12

Land use permit

/lænd juːz ˈpɜːrmɪt/

(n)

Giấy phép sử dụng đất 

The land use permit grants permission for a specific land use activity, such as building construction. (Giấy phép sử dụng đất cấp phép cho hoạt động sử dụng đất cụ thể, chẳng hạn như xây dựng công trình.)

13

Certificate of occupancy

/sərˈtɪfɪkət əv ˈɒkjupənsi/

(n)

Giấy chứng nhận cư trú

The certificate of occupancy is issued by local authorities, confirming that a building complies with building codes and is safe for occupancy. (Giấy chứng nhận cư trú được cấp bởi chính quyền địa phương, xác nhận rằng tòa nhà tuân thủ các quy định xây dựng và an toàn cho người ở.)

14

Land grant

/lænd ɡrænt/

(n)

Giấy cấp quyền sử dụng đất

The land grant is a legal document conveying ownership of land from a government or authority to an individual or entity. (Giấy cấp quyền sử dụng đất là một văn bản pháp lý chuyển quyền sở hữu đất đai từ chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền sang một cá nhân hoặc tổ chức.)

15

Land leasehold Agreement

/lænd liːsˌhoʊld əˈɡriːmənt/

(n)

Hợp đồng sử dụng đất theo hình thức cho thuê

The land leasehold agreement establishes the terms of leasing land for a specified period. (Hợp đồng sử dụng đất theo hình thức cho thuê thiết lập các điều khoản cho thuê đất trong một thời gian nhất định.)

16

Land use change request

/lænd juːz ʧeɪndʒ rɪˈkwɛst/

(n)

Yêu cầu thay đổi quyền sử dụng đất

The land use change request seeks official approval to modify the designated use of a piece of land. (Yêu cầu thay đổi quyền sử dụng đất cần có sự chấp thuận chính thức để sửa đổi mục đích sử dụng được chỉ định của một mảnh đất.)

17

Land ownership transfer document

/lænd ˈoʊnərˌʃɪp ˈtrænsfər ˈdɑːkjʊmənt/

(n)

Giấy chuyển quyền sở hữu đất đai

The land ownership transfer document records the transfer of property ownership from one party to another. (Giấy chuyển quyền sở hữu đất ghi nhận việc chuyển quyền sở hữu tài sản từ bên này sang bên khác.)

18

Land development permit

/lænd dɪˈvɛləpmənt ˈpɜːrmɪt/

(n)

Giấy phép phát triển đất 

The land development permit authorizes the development or improvement of a specific piece of land. (Giấy phép phát triển đất cho phép phát triển hoặc cải tạo một mảnh đất cụ thể.)

19

Land ownership certificate

/lænd ˈoʊnərˌʃɪp ˈsɜːrtɪfɪkət/

(n)

Giấy chứng nhận quyền sở hữu đất 

The land ownership certificate serves as official proof of ownership for a particular property. (Giấy chứng nhận quyền sở hữu đất đóng vai trò là bằng chứng chính thức về quyền sở hữu của một cá nhân đối với một tài sản cụ thể.)

20

Land use code

/lænd juːz koʊd/

(n)

Mã quy định sử dụng đất 

The land use code classifies different types of land uses for regulatory and planning purposes. (Mã quy định sử dụng đất phân loại các loại hình sử dụng đất khác nhau cho mục đích quản lý và quy hoạch.)

21

Property boundary

/prɒpərti ˈbaʊndəri/

(n)

Ranh giới tài sản, ranh giới đất 

The property boundary marks the limits of a piece of land and is often defined by physical markers or legal descriptions. (Ranh giới tài sản đánh dấu ranh giới  của một mảnh đất và thường được xác định bằng việc đánh dấu  vật lý hoặc mô tả pháp lý.)

22

Land use classification

/lænd juːz ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən/

(n)

Phân loại sử dụng đất 

The land use classification categorizes the purpose or function of a particular piece of land, such as residential, commercial, or industrial. (Việc phân loại sử dụng đất phân loại mục đích hoặc chức năng của một mảnh đất cụ thể, chẳng hạn như khu dân cư, thương mại hoặc công nghiệp.)

23

Land use permit application

/lænd juːz ˈpɜːrmɪt ˌæplɪˈkeɪʃən/

(n)

Đơn xin cấp giấy phép sử dụng đất 

The land use permit application is submitted to request approval for a specific land use activity or development. (Đơn xin giấy phép sử dụng đất được nộp để yêu cầu phê duyệt cho một hoạt động sử dụng đất cụ thể hoặc phát triển.)

Tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai
Tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai

1.3. Các dụng cụ đo đạc trong ngành quản lý đất đai

STT

Tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai

Ý nghĩa

Hình ảnh minh họa

1

Theodolite

/θiːˈɒdəˌlaɪt/ (n)

Kính theodolite

2

Total station

/toʊtəl ˈsteɪʃən/

(n)

Máy toàn đạc điện tử 

3

Prism pole

/prɪzəm poʊl/

(n)

Cột lăng kính

4

GPS receiver

/dʒiːpiːˈɛs ɹɪˈsiːvər/

(n)

Bộ thu GPS

5

Level

/lɛvəl/

(n)

Thước đo

6

Measuring tape

/mɛʒərɪŋ teɪp/

(n)

Cuộn đo

7

Surveying rod

/sɜːrveɪɪŋ rɒd/

(n)

Thanh đo đạc

8

Plumb bob

/plʌm bɒb/

(n)

Dây đuổi trọng lực, dây dọi

9

Clinometer

/klaɪˈnɒmɪtər/

(n)

Bộ đo góc nghiêng

10

Alidade

/ælɪdeɪd/

(n)

Vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc) 

11

Drafting compass

/dræftɪŋ ˈkʌmpəs/

(n)

Compa vẽ bản đồ

12

Transit level

/trænzɪt ˈlɛvəl/

(n)

Máy kinh vĩ thủy chuẩn 

13

Altimeter

/æltɪˈmiːtər

 (n)

Bộ đo độ cao

14

Compass clinometer

/kʌmpəs klaɪˈnɒmɪtər/

(n)

Bộ đo góc nghiêng la bàn

15

Range finder

/reɪndʒ ˈfaɪndər/

(n)

Thiết bị phóng gần khoảng cách

16

Handheld GPS Device

/hændhɛld ˌdʒiːpiˈɛs dɪˈvaɪs/

(n)

Thiết bị GPS cầm tay

 

Tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai
Tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai

STT

Tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai

Ý nghĩa

1

Applied GIS

/əˈplaɪd dʒiːaɪˈɛs/

GIS ứng dụng

2

Digital mapping

/dɪdʒɪtl ˈmæpɪŋ/

Đo vẽ bản đồ bằng công nghệ số, bản đồ số hóa

3

Land use change monitoring by using remote sensing

/lænd juːz ʧeɪndʒ ˈmɒnɪtərɪŋ baɪ ˈjuːzɪŋ rɪˈmoʊt ˈsɛnsɪŋ/

Giám sát thay đổi sử dụng đất bằng cách sử dụng cảm biến từ xa 

4

Cadastral information standards and standardization

/kəˈdæstrəl ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈstændərdz ənd ˌstændərdaɪˈzeɪʃən/

Chuẩn hóa thông tin địa chính

5

National land information system

/næʃənl lænd ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪsˌtɛm/

Hệ thống thông tin đất đai Quốc gia

6

Foreign language for specific purposes

/fɔrɪn ˈlæŋɡwɪdʒ fɔr spəˈsɪfɪk ˈpɜːrpəsɪz/

Ngoại ngữ chuyên ngành

7

Water land survey and management

/wɔtər lænd sərˈveɪ ənd ˈmænɪdʒmənt/

Đo đạc và quản lý đất mặt nước

8

Land value and land taxation system

/lænd ˈvæljuː ənd lænd tækˈseɪʃən ˈsɪsˌtɛm/

Hệ thống giá trị đất và thuế đất

9

Socio-economic general planning

/soʊʃioʊ-ɪˌkəˈnɒmɪk ˈdʒɛnərəl ˈplænɪŋ/

Quy hoạch tổng thể kinh tế – xã hội

10

Land administration in relation with urban management and industrial zone development

/lænd ədˌmɪnɪsˈtreɪʃən ɪn rɪˈleɪʃən wɪð ˈɜːrbən ˈmænɪdʒmənt ənd ɪnˈdʌstriəl zoʊn dɪˈvɛləpmənt/

Địa chính với quản lý đô thị và phát triển khu công nghiệp

11

Digital photogrammetry for land surveying

/dɪdʒɪtl ˌfoʊtoʊˈɡræmətri fɔr lænd ˈsɜːrveɪɪŋ/

Công nghệ ảnh số trong đo đạc địa chính

12

Land resource utilization and protection

/lænd ˈriːsɔrs ˌjuːtəlaɪˈzeɪʃən ənd prəˈtɛkʃən/

Sử dụng và bảo vệ tài nguyên đất

13

Regional planning and territorial organization

/riːdʒənl ˈplænɪŋ ənd təˌrɪˈtɔːriəl ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/

Quy hoạch vùng và tổ chức lãnh thổ

14

Land evaluation and land resource development planning

/lænd ɪˌvæljuˈeɪʃən ənd lænd ˈriːsɔrs dɪˈvɛləpmənt ˈplænɪŋ/

Đánh giá và quy hoạch phát triển tài nguyên đất

15

Prediction modeling in land use planning

/prɪˈdɪkʃən ˈmoʊdəlɪŋ ɪn lænd juːz ˈplænɪŋ/

Mô hình dự đoán  quy hoạch sử dụng đất

16

Problems of modern and tropical geography

/prɑːbləmz əv ˈmɒdərn ənd ˈtrɒpɪkəl dʒiˈɒɡrəfi/

Những vấn đề địa lý hiện đại và nhiệt đới

17

Land economics

/lænd ˌiːkəˈnɒmɪks/

Ngành kinh tế tài nguyên đất

18

National and administrative boundary management

/næʃənl ənd ædˈmɪnɪˌstreɪtɪv ˈbaʊndəri ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý biên giới quốc gia và địa giới hành chính

19

Management and development of real estate market

/mænɪdʒmənt ənd dɪˈvɛləpmənt əv riːl ɪˈsteɪt ˈmɑːrkɪt/

Quản lý và phát triển thị trường bất động sản

20

Land survey data treatment

/lænd sərˈveɪ ˈdeɪtə ˈtriːtmənt/

Xử lý số liệu đo đạc địa chính

21

Vietnam land law system

/viːətˈnæm lænd lɔː ˈsɪsˌtɛm/

Hệ thống pháp luật đất đai Việt Nam

22

GPS for land surveying

/dʒiːpiːˈɛs fɔr lænd ˈsɜːrveɪɪŋ/

Công nghệ GPS trong đo đạc địa chính

23

Land decision support system

/lænd dɪˈsɪʒən səˈpɔːrt ˈsɪsˌtɛm/

Hệ thống hỗ trợ ra  quyết định liên quan đến  đất đai

24

National spatial data infrastructure

/næʃənl ˈspeɪʃəl ˈdeɪtə ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/

Cơ sở hạ tầng dữ liệu không gian Quốc gia

25

Land policy system for socio economic development

/lænd ˈpɒləsi ˈsɪsˌtɛm fɔr ˈsoʊʃioʊ-ɪˌkəˈnɒmɪk dɪˈvɛləpmənt/

Hệ thống chính sách đất đai phục vụ phát triển kinh tế – xã hội

26

Modern cadastral system

/mɒdərn kəˈdæstrəl ˈsɪsˌtɛm/

Hệ thống địa chính hiện đại

27

National land administration system

/næʃənl lænd ˌædˌmɪnɪsˈtreɪʃən ˈsɪsˌtɛm/

Hệ thống quản lý đất đai Quốc gia 

28

Applied remote sensing

/əˈplaɪd rɪˈmoʊt ˈsɛnsɪŋ/

Viễn thám ứng dụng, ứng dụng cảm biến từ xa

29

History of land administration system development

/hɪstəri əv lænd ˌædˌmɪnɪsˈtreɪʃən ˈsɪsˌtɛm dɪˈvɛləpmənt/

Lịch sử phát triển hệ thống quản lý đất đai

30

Land resource management and recreation

/lænd ˈriːsɔrs ˈmænɪdʒmənt ənd ˌrɛkriˈeɪʃən/

Quản lý và tái tạo tài nguyên đất

Tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đaiII. Mẫu câu đối thoại tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai

Cùng PREP tham khảo một số mẫu câu đối thoại liên quan đến chuyên ngành quản lý đất đai bằng tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

STT

Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai

Dịch nghĩa

1

Have you encountered any issues related to land boundaries, property disputes, or land rights recently?

Gần đây, bạn có gặp vấn đề nào liên quan đến ranh giới đất, tranh chấp tài sản hoặc quyền sở hữu đất không?

2

Are you familiar with the land use regulations in this area?

Bạn có biết về các quy định sử dụng đất trong khu vực này không?

3

Have you completed the transfer of land ownership yet?

Bạn đã thực hiện sang nhượng sở hữu đất chưa?

4

Can you please provide me with the details of your land, such as the parcel number or location, so I can look up the specific regulations that apply to your property?

Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin chi tiết về đất của anh/chị, như số lô  đất hoặc vị trí, để tôi có thể tra cứu các quy định cụ thể áp dụng cho tài sản của anh/chị không ?

5

We need to discuss the proposed land development project. Are there any specific requirements or constraints we should be aware of?

Chúng ta cần thảo luận về dự án phát triển đất được đề xuất. Có yêu cầu hoặc ràng buộc cụ thể nào mà chúng tôi cần lưu ý không?

6

Noticed some maintenance issues in your unit. When would be a convenient time for our maintenance team to address them?

Tôi nhận thấy một số vấn đề cần được bảo trì trong căn nhà  của bạn. Vậy khi  nào là thời gian thuận tiện  để nhóm bảo trì của chúng tôi giải quyết chúng?

7

I've completed the survey of the new property. Are there any specific details you would like me to highlight in the report?

Tôi đã hoàn thành việc khảo sát tài sản mới. Có chi tiết cụ thể nào bạn muốn tôi nhấn mạnh trong báo cáo không?

8

We're drafting a new urban development plan. We'd like to hear your thoughts on how we can enhance community spaces and address local needs.

Chúng tôi đang soạn thảo một kế hoạch phát triển đô thị mới. Chúng tôi muốn lắng nghe ý kiến  của bạn về cách chúng tôi có thể cải thiện không gian cộng đồng và giải quyết các nhu cầu của địa phương.

9

Your development proposal is under review. We might need some adjustments to comply with zoning regulations. Can we go over the recommended changes?

Đề xuất phát triển của bạn đang được xem xét. Có thể chúng tôi cần điều chỉnh một số điểm để tuân thủ các quy định về phân vùng. Chúng tôi có thể xem qua những thay đổi được đề xuất không?

10

I've reviewed the title and found a few easements. Would you like more information on how they may affect the property?

Tôi đã xem tài liệu về quyền sở hữu và quyền sử dụng tài sản của người khác. Bạn có muốn biết thêm thông tin về những ảnh hưởng của chúng đối với tài sản?

Tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai
Tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai

Trên đây là bộ 80+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai bạn có thể tham khảo. Hy vọng với bộ từ vựng trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự