Spill the tea là gì? Định nghĩa và cách dùng Spill the tea
Trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại, đặc biệt trên mạng xã hội, bạn sẽ dễ dàng bắt gặp cụm từ spill the tea khi mọi người muốn “kể chuyện”, “bật mí gossip” hay “tiết lộ drama”. Đây là một slang thú vị, mang sắc thái vui nhộn và rất phổ biến trong văn hóa Gen Z. Bài viết này của PREP sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của cụm từ, nguồn gốc, cách dùng, các cách diễn đạt tương đương và bài tập vận dụng để bạn sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp.
I. Spill the tea là gì?
Trước tiên, hãy bắt đầu bằng nghĩa của cụm từ trước khi đi vào sử dụng.
Spill the tea là tiếng lóng (slang) nghĩa là kể bí mật, tiết lộ thông tin thú vị, nói gossip hoặc drama. Hành động này giống như “kể hết mọi chuyện đi” trong tiếng Việt.
Ví dụ:
-
Come on, spill the tea! What happened yesterday? (Nào nào, kể đi! Hôm qua có chuyện gì vậy?)
-
She finally spilled the tea about her new job. (Cô ấy cuối cùng cũng tiết lộ chuyện về công việc mới.)
II. Nguồn gốc của spill the tea
Cụm spill the tea bắt nguồn từ văn hóa drag và LGBTQ+ community tại Mỹ. Ban đầu, họ dùng “T” để chỉ truth (sự thật). Nói “spill the T” nghĩa là “tiết lộ sự thật”.
Theo thời gian, cách viết T → tea trở nên phổ biến hơn, kéo theo cụm slang spill the tea lan rộng trong văn hóa pop, TikTok, Instagram và các show truyền hình Mỹ.
Ngày nay, cụm từ này được hiểu là nói sự thật + tiết lộ drama + chia sẻ thông tin thú vị.
III. Cách sử dụng spill the tea
Dưới đây là những ngữ cảnh phổ biến khi dùng cụm này trong giao tiếp:
-
Khi muốn ai đó kể chuyện. Ví dụ: Spill the tea! I know you have something to say. (Nói đi! Tôi biết bạn có chuyện muốn kể.)
-
Khi bạn chuẩn bị tiết lộ chuyện gì đó. Ví dụ: Okay, let me spill the tea about what happened tonight. (Được rồi, để tôi kể chuyện tối nay xảy ra như thế nào.)
-
Khi nói về gossip, drama. Ví dụ: She always spills the tea about her classmates.
(Cô ấy lúc nào cũng buôn chuyện về bạn cùng lớp.) -
Khi muốn người khác cập nhật thông tin thú vị. Ví dụ: Spill the tea, how was your date? (Kể nghe xem buổi hẹn của bạn thế nào?)
IV. Từ đồng nghĩa với Spill the tea
Để diễn đạt Spill the tea tự nhiên hơn, bạn có thể dùng các cụm từ có cùng nghĩa với Spill the tea:
1. Tell me everything
“Tell me everything” dùng khi bạn muốn người đối diện kể toàn bộ câu chuyện, không giấu chi tiết nào. Cụm này mang tính thân mật, phổ biến trong giao tiếp hằng ngày giữa bạn bè hoặc người quen. Ví dụ:
-
Tell me everything! I want all the details. (Kể hết đi! Tôi muốn biết mọi chi tiết.)
-
Tell me everything—how did the interview go?(Kể hết đi—buổi phỏng vấn diễn ra thế nào?)
2. Give me the gossip
“Give me the gossip” được dùng khi bạn muốn nghe chuyện phiếm, tin đồn hoặc những câu chuyện mang tính “buôn dưa lê”. Cụm này mang sắc thái vui vẻ, thân mật, thường dùng trong bối cảnh bạn bè chia sẻ chuyện đời sống.
-
Give me the gossip about the party! (Kể gossip buổi tiệc đi!)
-
Give me the gossip—did anything crazy happen at the meeting? (Kể gossip đi—có chuyện gì bất ngờ xảy ra trong cuộc họp không?)
3. Spill the beans
“Spill the beans” nghĩa là tiết lộ bí mật, thường là vô tình hoặc không kiềm chế được. Mặc dù là thành ngữ nhưng sắc thái không quá suồng sã, có thể dùng trong cả văn nói trang trọng vừa phải. Cụm này thường nói về những thông tin đáng lẽ nên được giữ kín. Ví dụ:
-
He accidentally spilled the beans about the surprise. (Anh ấy lỡ tiết lộ bí mật về món quà bất ngờ.)
-
Don’t spill the beans about the plan—we want it to be a surprise. (Đừng tiết lộ kế hoạch nhé—chúng tôi muốn nó là một bất ngờ.)
4. Dish the dirt
“Dish the dirt” nghiêng về nghĩa “bóc phốt”, nói những chuyện tiêu cực hoặc gây sốc về người khác. Cụm này mang sắc thái mạnh, đôi khi hơi ác ý, nên chỉ phù hợp dùng trong bối cảnh thân mật hoặc hài hước. Nó không dùng trong các tình huống trang trọng.
-
Come on, dish the dirt on your coworkers! (Kể phốt đồng nghiệp đi!)
-
She loves to dish the dirt on celebrities whenever new scandals appear. (Cô ấy rất thích bóc phốt người nổi tiếng mỗi khi có scandal mới.)
5. What’s the tea?
“What’s the tea?” là câu hỏi mang phong cách hiện đại, thường được dùng trong giao tiếp trẻ. “Tea” ở đây nghĩa là tin hot, drama hoặc chuyện thú vị đang diễn ra. Câu này có sắc thái nhẹ nhàng, tò mò và vui vẻ, phù hợp trong các cuộc trò chuyện thân mật.
-
What’s the tea? Everyone looks excited. (Có chuyện gì vậy? Sao ai cũng có vẻ hào hứng thế?)
-
What’s the tea? I heard you have some big news. (Có chuyện gì hot vậy? Nghe nói bạn có tin lớn?)
V. Hội thoại sử dụng Spill the tea
Hãy cùng xem cụm slang này dùng thế nào trong một đoạn hội thoại tiếng Anh hàng ngày bạn nhé!
-
A: Hey, you look shocked. Spill the tea! (Này, trông bạn bất ngờ thế. Kể đi!)
-
B: You won’t believe what I just heard. (Bạn sẽ không tin chuyện tôi vừa nghe đâu.)
-
A: What? Tell me everything! (Gì cơ? Kể hết đi!)
-
B: Anna quit her job this morning! (Anna nghỉ việc sáng nay rồi!)
Cụm từ này giúp cuộc trò chuyện tự nhiên, gần gũi và mang sắc thái giải trí.
VI. Bài tập vận dụng Spill the tea
Sau khi đã nắm rõ ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng Spill the tea trong từng ngữ cảnh, giờ là lúc bạn thực hành để ghi nhớ lâu hơn. Bộ bài tập dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra mức độ hiểu bài và sử dụng cụm từ này một cách linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh.
1. Bài tập: Chọn đáp án đúng (10 câu)
-
“Come on, ________! I know you have something to say.”
a. spill the tea
b. drink the tea
c. boil the tea -
She finally ________ about her new relationship.
a. spilled the tea
b. made the tea
c. shared the cup -
“________ the tea, what happened at the meeting?”
a. Spill
b. Cut
c. Take -
He loves to ________ the tea about celebrities.
a. spill
b. bake
c. drink -
“I’m so curious! ________ everything!”
a. Tell me
b. Hide
c. Ignore -
She usually ________ the gossip at work.
a. spills
b. spills the beans
c. both are correct depending on context -
“What’s ________? Everyone looks shocked.”
a. the tea
b. the coffee
c. the truth -
They always ________ the dirt on their classmates.
a. dish
b. cook
c. break -
He accidentally ________ the beans about the surprise party.
a. spilled
b. poured
c. shared -
She refuses to ________ the tea.
a. spill
b. boil
c. serve
2. Đáp án
1.a – 2.a – 3.a – 4.a – 5.a – 6.c – 7.a – 8.a – 9.a – 10.a
Spill the tea là một slang thú vị và phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhất là trong môi trường giao tiếp thân mật hoặc trên mạng xã hội. Khi hiểu rõ ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và các cụm tương đương, bạn sẽ dễ dàng sử dụng cụm từ này một cách tự nhiên như người bản xứ. Đừng quên luyện tập để ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt nhé.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























