Tìm kiếm bài viết học tập
Phỏng vấn tiếng Hàn: Mẫu câu hỏi-trả lời & từ vựng phỏng vấn tiếng Hàn
Bạn sắp tham gia phỏng vấn xin việc bằng tiếng Hàn và chưa biết bắt đầu từ đâu? Bài viết này, PREP sẽ giúp bạn chuẩn bị toàn diện kiến thức về phỏng vấn tiếng Hàn từ mẫu câu hỏi – trả lời phỏng vấn, từ vựng theo chủ đề xin việc, đến lưu ý văn hóa giao tiếp trong môi trường Hàn Quốc. Cùng khám phá để tự tin chinh phục mọi buổi phỏng vấn nhé!

I. Mẫu câu hỏi phỏng vấn tiếng Hàn
Trước tiên, hãy cùng PREP trang bị những câu hỏi phỏng vấn xin việc tiếng Hàn thường xuất hiện trong buổi xin việc nhé!
1. Câu hỏi về giới thiệu bản thân
Mẫu câu hỏi phỏng vấn tiếng Hàn |
||
Nghĩa tiếng Việt |
Câu hỏi tiếng Hàn |
Phiên âm |
Hãy giới thiệu bản thân. |
자기소개 해 주세요. |
jagisogae hae juseyo |
Bạn tên là gì? |
이름이 무엇인가요? |
ireumi mueosingayo? |
Tính cách bạn như thế nào? |
어떤 성격을 가지고 있나요? |
eotteon seonggyeogeul gajigo innayo? |
Điểm mạnh của bạn là gì? |
본인의 강점을 말씀해 주세요. |
bonin-ui gangjeomeul malsseumhae juseyo |
Điểm yếu của bạn là gì? |
단점을 말해 주세요. |
danjeomeul malhae juseyo |
Sở thích của bạn là gì? |
취미는 무엇인가요? |
chwimineun mueosingayo? |
Ngày sinh/ Sinh nhật của bạn là khi nào? |
생년월일이 어떻게 되세요? |
saengnyeon-woriri eotteoke doeseyo? |
Hãy nói về gia đình bạn. |
가족에 대해 말씀해 주세요. |
gajoge daehae malsseumhae juseyo |
Nếu phải nói 1 câu về bản thân, bạn sẽ nói gì? |
자신을 한 마디로 표현한다면? |
jasineul han madilo pyohyeonhandamyeon? |
Bạn bè nhận xét gì về bản thân? |
친구들은 당신을 어떻게 생각하나요? |
chingudeureun dangsineul eotteoke saenggakhanayo? |
Tính cách của bạn có lợi ích gì cho công việc? |
귀하의 성격이 업무에 어떻게 도움이 되나요? |
gwihaui seonggyeogi eommue eotteoke doumi doenayo? |
Bạn quản lý căng thẳng như thế nào? |
스트레스를 어떻게 관리하나요? |
seuteureseureul eotteoke gwanrihanayo? |
Bạn có nỗ lực phát triển bản thân như thế nào? |
자기 계발을 위해 어떤 노력을 하나요? |
jagi gyebareul wihae eotteon noryeokeul hanayo? |
Đồng nghiệp đánh giá bạn thế nào? |
본인을 동료들이 어떻게 평가할까요? |
bonineul dongnyodeuri eotteoke pyeonggahalkkayo? |
Bạn thích làm việc độc lập hay theo nhóm? |
혼자 일하는 것과 팀으로 일하는 것, 어떤 게 편한가요? |
honja ilhaneun geotgwa timeuro ilhaneun geot, eotteon ge pyeonhangayo? |
Bạn thích phong cách làm việc nào? |
어떤 업무 스타일을 선호하나요? |
eotteon eommu seutail-eul seonhohanayo? |
Kỷ niệm đáng nhớ nhất của bạn là gì? |
가장 기억에 남는 경험이 무엇인가요? |
gajang gieoge namneun gyeongheomi mueosingayo? |
2. Câu hỏi về kinh nghiệm/kỹ năng trong công việc
Mẫu câu hỏi phỏng vấn tiếng Hàn |
||
Nghĩa tiếng Việt |
Câu hỏi tiếng Hàn |
Phiên âm |
Bạn có kinh nghiệm gì? |
어떤 경력을 가지고 있나요? |
eotteon gyeongnyeogeul gajigo innayo? |
Bạn đã từng làm công việc gì? |
지금까지 어떤 업무를 했나요? |
jigeumkkaji eotteon eommureul haetnayo? |
Bạn có kinh nghiệm làm lãnh đạo không? |
리더십 경험이 있나요? |
rideosip gyeongheomi innayo? |
Vai trò của bạn ở công ty trước là gì? |
이전 직장에서 맡은 역할은 무엇이었나요? |
ijeon jikjangeseo mat-eun yeokhareun mueos-ieotnayo? |
Bạn sử dụng phần mềm nào? |
주로 사용한 프로그램이나 도구는 무엇인가요? |
juro sayonghan peurogeuraem-ina doguneun mueosingayo? |
Bạn giải quyết sự cố như thế nào? |
문제 상황에서 어떻게 대처했나요? |
munje sanghwangeseo eotteoke daecheohaetnayo? |
Có dự án nào bạn đã làm thành công không? |
성공적으로 수행한 프로젝트가 있나요? |
seonggongjeogeuro suhaenghan peurojekteuga innayo? |
Bạn có kinh nghiệm giao dịch với khách hàng không? |
고객 대응 경험이 있나요? |
gogaek daeung gyeongheomi innayo? |
Bạn xử lý phàn nàn của khách hàng ra sao? |
고객 컴플레인을 어떻게 처리했나요? |
gogaek keompeullein-eul eotteoke cheorinhaetnayo? |
Thành tích tự hào nhất của bạn là gì? |
가장 자랑스러운 성과는 무엇인가요? |
gajang jarangseureoun seonggwaneun mueosingayo? |
Bạn có kỹ năng nào? |
어떤 기술을 보유하고 있나요? |
eotteon gisureul boyuhago innayo? |
Bạn có dùng được MS Office không? |
MS Office (또는 기타 소프트웨어)를 사용할 수 있나요? |
MS Office ttoneun gita sopeuteuweeo-reul sayonghal su innayo? |
Bạn học được gì từ công ty trước? |
이전 회사에서 배운 점은 무엇인가요? |
ijeon hoesae-seo baeun jeomeun mueosingayo? |
Bạn từng làm việc nhóm chưa? |
동료와 협업한 경험이 있나요? |
dongnyowa hyeobeophan gyeongheomi innayo? |
Bạn có làm được nhiều việc cùng lúc không? |
멀티태스킹에 자신 있나요? |
meoltitaeseuking-e jasin innayo? |
Bạn sắp xếp ưu tiên công việc ra sao? |
어떻게 우선순위를 정하나요? |
eotteoke useonsunwi-reul jeonghanayo? |
Bạn có chủ động học kỹ năng mới không? |
새로운 기술을 배우는 데 적극적인가요? |
saeroun gisureul baeuneun de jeoggeukjeogingayo? |
Điểm mạnh của bạn hỗ trợ gì cho công việc? |
당신의 강점은 업무에 어떤 도움이 되나요? |
dangsin-ui gangjeomeun eommue eotteon doumi doenayo? |
Bạn có hay tuân thủ deadline không? |
업무 마감일을 지키는 편인가요? |
eommu magam-il-eul jikineun pyeon-ingayo? |
Bạn giảm thiểu sai sót bằng cách nào? |
어떤 방식으로 실수를 줄이나요? |
eotteon bangsigeuro silsureul julinayo? |
Khi mâu thuẫn với người khác, bạn xử lý thế nào? |
다른 사람과 갈등이 생기면 어떻게 해결하나요? |
dareun saramgwa galdeungi saenggimyeon eotteoke haegyeolhanayo? |
Bạn lên kế hoạch công việc mỗi ngày như thế nào? |
하루 일과를 어떻게 계획하나요? |
haru ilgwareul eotteoke gyehoekhanayo? |
3. Câu hỏi về mục tiêu nghề nghiệp, lý do ứng tuyển
Mẫu câu hỏi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Hàn |
||
Nghĩa tiếng Việt |
Câu hỏi tiếng Hàn |
Phiên âm |
Mục tiêu nghề nghiệp sắp tới của bạn là gì? |
앞으로의 경력 목표는 무엇인가요? |
apeuro-ui gyeongnyeok mokpyoneun mueosingayo? |
Vì sao bạn ứng tuyển vị trí này? |
왜 이 직무에 지원하게 되었나요? |
wae i jikmue jiwonhage doeeonnayo? |
Lý do bạn chọn ứng tuyển vào công ty này là gì? |
이 회사에 지원한 이유는 무엇인가요? |
i hoesa-e jiwonhan iyuneun mueosingayo? |
Bạn muốn làm công việc gì? |
어떤 일을 하고 싶나요? |
eotteon ireul hago sipnayo? |
Bạn hình dung bản thân mình sau 5 năm như thế nào? |
5년 후의 자신을 어떻게 상상하나요? |
o-nyeon hu-ui jasineul eotteoke sangsanghanayo? |
Điều gì khiến bạn quan tâm đến ngành này? |
이 업계에 관심을 가지게 된 계기는 무엇인가요? |
i eopgye-e gwansimeul gajige doen gyegineun mueosingayo? |
Bạn muốn phát triển theo hướng nào? |
어떤 방식으로 성장하고 싶나요? |
eotteon bangsigeuro seongjanghago sipnayo? |
Công việc này có phù hợp với mục tiêu dài hạn của bạn không? |
이 직무가 자신의 장기적인 목표와 일치하나요? |
i jikmuga jasineui janggijeogin mokpyowa ilchihanayo? |
Bạn nghĩ mình có thể đóng góp gì cho công ty chúng tôi? |
우리 회사에 어떤 기여를 할 수 있다고 생각하나요? |
uri hoesae eotteon giyeoreul hal su ittdago saenggakhanayo? |
Bạn muốn phát triển sự nghiệp thế nào tại công ty này? |
이 회사에서 어떤 커리어를 쌓고 싶나요? |
i hoesae-seo eotteon keorieoreul ssakgo sipnayo? |
Vì sao bạn nghỉ việc công ty trước? |
왜 이전 회사를 떠났나요? |
wae ijeon hoesareul tteonannayo? |
Bạn kỳ vọng điều gì ở môi trường mới? |
새로운 환경에서 어떤 점을 기대하나요? |
saeroun hwangyeongeseo eotteon jeomeul gidaehanayo? |
Vì sao bạn chọn lĩnh vực này? |
이 분야를 선택한 이유는 무엇인가요? |
i bunyareul seontaekhan iyuneun mueosingayo? |
Bạn đang phát triển năng lực bản thân bằng cách nào? |
어떤 방식으로 자신의 역량을 개발하고 있나요? |
eotteon bangsigeuro jasineui yeongnyangeul gaebalhago innayo? |
Bạn đã đạt được những mục tiêu nào? |
지금까지 어떤 목표를 달성했나요? |
jigeumkkaji eotteon mokpyoreul dalseonghaetnayo? |
Bạn đã học được gì từ những thất bại? |
실패했던 경험에서 무엇을 배웠나요? |
silpaehaetdeon gyeongheomeseo mueoseul baeweotnayo? |
Hãy chia sẻ kế hoạch sự nghiệp của bạn. |
본인의 경력 계획에 대해 설명해 주세요. |
bonin-ui gyeongnyeok gyehoeg-e daehae seolmyeonghae juseyo. |
Bạn có nghĩ rằng giá trị cá nhân của mình phù hợp với công ty không? |
본인의 가치관과 이 회사가 잘 맞는다고 생각하나요? |
bonin-ui gachigwongwa i hoesa-ga jal matneundago saenggakhanayo? |
Khi chọn nghề nghiệp, điều bạn coi trọng nhất là gì? |
직업을 선택할 때 가장 중요하게 생각하는 것은 무엇인가요? |
jigeobeul seontaekhal ttae gajang jungyohage saenggakaneun geoseun mueosingayo? |
So với công ty khác, điểm mạnh của công ty này là gì? |
다른 회사와 비교했을 때 이 회사의 장점은 무엇이라고 생각하나요? |
dareun hoesawa bigyohasseul ttae i hoesaui jangjeomeun mueosirago saenggakhanayo? |
4. Câu hỏi về mức lương mong muốn
Mẫu câu hỏi phỏng vấn tiếng Hàn |
||
Nghĩa tiếng Việt |
Câu hỏi tiếng Hàn |
Phiên âm |
Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu? |
희망 연봉은 얼마인가요? |
huimang yeonbong-eun eolmaingayo? |
Mức lương hiện tại của bạn là bao nhiêu? |
현재 연봉은 얼마인가요? |
hyeonjae yeonbong-eun eolmaingayo? |
Bạn có hài lòng với mức lương hiện tại không? |
현재 연봉에 만족하고 있나요? |
hyeonjae yeonbong-e manjokhago innayo? |
Bạn nghĩ mức lương phù hợp với năng lực bạn là bao nhiêu? |
본인의 역량에 적합한 연봉은 얼마라고 생각하나요? |
bonin-ui yeongnyang-e jeokhap-han yeonbong-eun eolmarago saenggakhanayo? |
Ngoài lương, bạn kỳ vọng chế độ đãi ngộ gì khác? |
급여 외에 어떤 보상을 기대하나요? |
geubyeo oe-e eotteon bosangeul gidaehanayo? |
Hãy cho biết khoảng mức lương bạn mong muốn. |
희망 급여 범위를 제시해 주세요. |
huimang geubyeo beomwireul jesihaseyo. |
Có thể thương lượng lương không? |
연봉 협상이 가능한가요? |
yeonbong hyeopsangi ganeunghanayo? |
Bạn có thể đưa ra mức lương mong muốn không? |
희망 급여를 제시해 주시겠어요? |
huimang geubyeoreul jesihae jusigesseoyo? |
Bạn kỳ vọng tăng bao nhiêu so với mức lương hiện tại? |
지금 연봉에서 어느 정도 인상을 기대하시나요? |
jigeum yeonbongeseo eoneu jeongdo insangeul gidaehasinayo? |
Bạn có mong muốn chế độ phúc lợi nào khác không? |
연봉 외에 원하는 복지 혜택이 있나요? |
yeonbong oe-e wonhaneun bokji hyetaegi innayo? |
Bạn dựa vào tiêu chí nào để đặt mức lương? |
급여를 정할 때 어떤 기준을 따르시나요? |
geubyeoreul jeonghal ttae eotteon gijuneul ttareusinayo? |
Lý do bạn nghỉ việc có phải vì lương không? |
이직을 결심한 이유가 급여 때문인가요? |
ijigeul gyeolsimhan iyuga geubyeo ttaemun-ingayo? |
Mức lương quan trọng như thế nào đối với bạn? |
급여에 대한 우선순위는 어느 정도인가요? |
geubyeoe dae-han useonsunwineun eoneu jeongdoingayo? |
Có điều gì bạn coi trọng hơn lương không? |
급여보다 더 중요하게 생각하는 것이 있나요? |
geubyeoboda deo jungyohage saenggakaneun geosi innayo? |
Khi thương lượng lương, bạn quan tâm điều gì nhất? |
급여 협상 시 가장 중요하게 생각하는 요소는 무엇인가요? |
geubyeo hyeopsang si gajang jungyohage saenggakaneun yoseoneun mueosingayo? |
Bạn có biết về chính sách lương của công ty không? |
회사의 급여 정책에 대해 알고 계신가요? |
hoesaui geubyeo jeongchaeg-e daehae algo gesingayo? |
II. Mẫu câu trả lời phỏng vấn tiếng Hàn
Hãy cùng PREP chuẩn bị trước các mẫu câu trả lời phỏng vấn tiếng Hàn về giới thiệu bản thân, kinh nghiệm làm việc và mục tiêu nghề nghiệp để tự tin chinh phục nhà tuyển dụng nhé!
1. Giới thiệu bản thân
Mẫu câu trả lời phỏng vấn tiếng Hàn |
||
Nghĩa tiếng Việt |
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Xin chào, tôi tên là ... |
안녕하세요? 제 이름은 + Tên + 입니다. |
Annyeonghaseyo? Je ireumeun + Tên + imnida. |
Tôi ... tuổi. |
저는 + Tuổi + 살입니다. |
Jeoneun + Tuổi + sarimnida. |
Tôi là người ... (quốc tịch). |
저는 + Quốc tịch + 사람입니다. |
Jeoneun + Quốc tịch + saram-imnida. |
Tôi đến từ ... |
저는 + Quê hương + 출신입니다. |
Jeoneun + Quê hương + chulsin-imnida. |
Tôi đã học chuyên ngành ... tại trường ... |
저는 + Tên trường đại học + 에서 + Chuyên ngành + 을/를 전공했습니다. |
Jeoneun + Tên trường đại học + eseo + Chuyên ngành + Jeongong eul/reul jeongonghaetseumnida. |
Tôi đang làm việc với vai trò ... |
저는 + Công việc/Vị trí + 으로 일하고 있습니다. |
Jeoneun + Công việc/Vị trí + euro ilhago itseumnida. |
Hiện tại, tôi đang làm việc tại công ty ... |
저는 현재 + Tên công ty + 에서 근무하고 있습니다. |
Jeoneun hyeonjae + Tên công ty + eseo geunmuhago itseumnida. |
Tôi có ... năm kinh nghiệm làm việc. |
저는 + Số năm kinh nghiệm + 년 동안 일한 경험이 있습니다. |
Jeoneun + Số năm kinh nghiệm + nyeon dongan ilhan gyeongheomi itseumnida. |
Điểm mạnh của tôi là ... |
저의 강점은 + Điểm mạnh + 입니다. |
Jeoui gangjeomeun + Điểm mạnh + imnida. |
Tôi có thể sử dụng ... (ngôn ngữ). |
저는 + Ngôn ngữ + 를 (을) 할 수 있습니다. |
Jeoneun + Ngôn ngữ + reul (eul) hal su itseumnida. |
Tôi có thể thích nghi nhanh chóng. |
저는 빠르게 적응할 수 있습니다. |
Jeoneun ppareuge jeogeunghal su itseumnida. |
Tôi thích học hỏi kỹ năng mới. |
저는 새로운 기술을 배우는 것을 좋아합니다. |
Jeoneun saeroun gisureul baeuneun geoseul joahamnida. |
2. Trình bày kinh nghiệm/kỹ năng trong công việc
Mẫu câu trả lời phỏng vấn tiếng Hàn |
||
Nghĩa tiếng Việt |
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Tôi đã làm việc trong lĩnh vực ... được ... năm. |
저는 + Số năm kinh nghiệm + 년 동안 + Lĩnh vực/ngành nghề + 분야에서 일했습니다. |
Jeoneun + Số năm kinh nghiệm + nyeon dongan + Lĩnh vực/ngành nghề + bunya-eseo ilhaetseumnida. |
Tôi đã làm việc tại ... với vị trí ... |
저는 + Tên công ty trước + 에서 + Vị trí công việc + 으로 근무했습니다. |
Jeoneun + Tên công ty trước + eseo + Vị trí công việc + euro geunmuhatseumnida. |
Tôi phụ trách công việc ... |
저는 + Công việc cụ thể + 업무를 담당했습니다. |
Jeoneun + Công việc cụ thể + eommureul damdanghaetseumnida. |
Tôi có kỹ năng về ... |
Kỹ năng chuyên môn + 능력을 갖추고 있습니다. |
Kỹ năng chuyên môn + neungnyeogeul gatchugo itseumnida. |
Tôi thành thạo ... |
저는 + Ngôn ngữ/kỹ năng phần mềm + 을/를 능숙하게 다룰 수 있습니다. |
Jeoneun + Ngôn ngữ/kỹ năng phần mềm + eul/reul neungsukhage darul su itseumnida. |
Tôi có kinh nghiệm thực hiện các dự án về ... |
저는 + Công việc liên quan + 프로젝트를 수행한 경험이 있습니다. |
Jeoneun + Công việc liên quan + peurojekteureul suhaenghan gyeongheomi itseumnida. |
Tôi có nhiều kinh nghiệm làm việc nhóm. |
저는 팀워크(협업) 경험이 많습니다. |
Jeoneun timwo-keu(hyeobeop) gyeongheomi manseumnida. |
Tôi có khả năng giải quyết vấn đề tốt. |
저는 문제 해결 능력이 뛰어납니다. |
Jeoneun munje haegyeol neungnyeogi ttwieonamnida. |
Tôi luôn nỗ lực không ngừng để đạt được ... |
저는 + Mục tiêu + 을/를 달성하기 위해 끊임없이 노력해 왔습니다. |
Jeoneun + Mục tiêu + eul/reul dalseonghagi wihae kkeunimeobsi noryeokhae watseumnida. |
Tôi có kinh nghiệm làm việc với khách hàng. |
저는 고객 응대 경험이 있습니다. |
Jeoneun gogaek eungdae gyeongheomi itseumnida. |
Tôi đã có kinh nghiệm ... với vai trò ... |
저는 + Vị trí công việc + 으로서 + Kinh nghiệm làm việc + 을/를 경험했습니다. |
Jeoneun Vị trí công việc euroseo Kinh nghiệm làm việc eul/reul gyeongheomhaetseumnida. |
Tôi có kinh nghiệm lập kế hoạch và thực hiện dự án. |
저는 프로젝트를 기획하고 실행한 경험이 있습니다. |
Jeoneun peurojekteureul gihoekhago silhaenghan gyeongheomi itseumnida. |
3. Trình bày mục tiêu nghề nghiệp, lý do ứng tuyển
Mẫu câu trả lời phỏng vấn tiếng Hàn |
||
---|---|---|
Nghĩa tiếng Việt |
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Mục tiêu của tôi là phát triển trong lĩnh vực ... |
제 목표는 + Lĩnh vực/mục tiêu + 분야에서 성장하는 것입니다. |
Je mokpyoneun + Lĩnh vực/mục tiêu + bunya-eseo seongjanghaneun geosimnida. |
Tôi đang nỗ lực để đạt được mục tiêu ... |
저는 + Mục tiêu nghề nghiệp + 을/를 달성하기 위해 노력하고 있습니다. |
Jeoneun + Mục tiêu nghề nghiệp + eul/reul dalseonghagi wihae noryeokhago itseumnida. |
Mục tiêu dài hạn của tôi là ... |
제 장기적인 목표는 + Mục tiêu dài hạn + 입니다. |
Je janggijeogin mokpyoneun + Mục tiêu dài hạn + imnida. |
Tôi muốn tích lũy thêm kinh nghiệm trong ... |
저는 + Công việc/mục tiêu + 에서 더 많은 경험을 쌓고 싶습니다. |
Jeoneun + Công việc/mục tiêu + eseo deo maneun gyeongheomeul ssakgo sipseumnida. |
Tôi muốn phát huy năng lực của mình tại ... |
저는 + Tên công ty + 에서 제 역량을 발휘하고 싶습니다. |
Jeoneun + Tên công ty + eseo je yeonglyangeul balwihago sipseumnida. |
Tôi muốn nâng cao chuyên môn trong lĩnh vực ... |
저는 + Lĩnh vực + 분야에서 전문성을 키우고 싶습니다. |
Jeoneun + Lĩnh vực + bunya-eseo jeonmunsseongeul kiugo sipseumnida. |
Tôi muốn đảm nhận vị trí ... về lâu dài. |
저는 장기적으로 + Vị trí công việc + 역할을 수행하고 싶습니다. |
Jeoneun janggijeogeuro + Vị trí công việc + yeokhareul suhaenghago sipseumnida. |
Lý do tôi ứng tuyển vào công ty này là ... |
이 회사에 지원한 이유는 + Lý do ứng tuyển + 입니다. |
I hoesae jiwonhan iyuneun + Lý do ứng tuyển + imnida. |
Tôi muốn làm việc tại công ty này vì ... |
저는 + Lý do ứng tuyển + 때문에 이 회사에서 일하고 싶습니다. |
Jeoneun + Lý do ứng tuyển + ttaemune i hoesae-seo ilhago sipseumnida. |
Tôi ứng tuyển vì tôi đồng cảm với tầm nhìn của công ty ... |
저는 + Tên công ty + 의 비전에 공감하여 지원했습니다. |
Jeoneun + Tên công ty + ui bijeone gonggamhaeyeo jiwonhaetseumnida. |
Tôi nghỉ việc ở công ty trước vì ... |
저는 + Lý do nghỉ việc + 때문에 이전 직장을 그만두었습니다. |
Jeoneun + Lý do nghỉ việc + ttaemune ijeon jikjangeul geumandueotseumnida. |
Tôi nghỉ việc để tìm kiếm cơ hội phát triển tốt hơn. |
저는 더 나은 성장 기회를 위해 퇴사했습니다. |
Jeoneun deo naeun seongjang gihoe-reul wihae toesa-haetseumnida. |
Tôi muốn làm việc trong một môi trường có tính thử thách hơn. |
저는 더 도전적인 환경에서 일하고 싶습니다. |
Jeoneun deo dojeonjeogin hwangyeong-eseo ilhago sipseumnida. |
4. Trình bày mức lương mong muốn
Mẫu câu trả lời phỏng vấn tiếng Hàn |
||
Nghĩa tiếng Việt |
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Mức lương mong muốn của tôi là ... won. |
희망 급여는 + Số tiền + 원입니다. |
Huimang geubyeoneun + Số tiền + won-imnida. |
Mức lương của tôi trước đây là ... won. |
제 이전 급여는 + Số tiền + 원이었습니다. |
Je ijeon geubyeoneun + Số tiền + won-ieotseumnida. |
Tôi muốn nhận mức lương hợp lý dựa trên kinh nghiệm và năng lực của mình. |
제 경력과 능력을 고려하여 적절한 급여를 받고 싶습니다. |
Je gyeongryeok-gwa neungnyeok-eul goryeohayeo jeokjeolhan geubyeoreul batgo sipseumnida. |
Tôi muốn biết về hệ thống lương của công ty. |
회사의 급여 체계를 알고 싶습니다. |
Hoesaui geubyeo chegye-reul algo sipseumnida. |
Tôi muốn nghe về mức lương mà công ty đề xuất. |
회사에서 제안하는 급여 수준을 듣고 싶습니다. |
Hoesae-seo jeanhaneun geubyeo sujun-eul deutgo sipseumnida. |
Ban đầu tôi sẽ theo mức lương công ty đề xuất, nhưng sau đó có thể tăng lương theo kết quả làm việc không? |
저는 처음에는 회사 기준을 따르겠지만, 후에 성과에 따라 인상 가능할까요? |
Jeoneun cheoeumeneun hoesaui gijun-eul ttareugetjiman, hue seonggwa-e ttara insang ganeunghalkkayo? |
III. Một số câu dành cho ứng viên để hỏi lại nhà tuyển dụng
Ngoài ra, bạn hãy tham khảo thêm một số câu thắc mắc thêm khi phỏng vấn tiếng Hàn với nhà tuyển dụng về cơ hội thăng tiến, môi trường làm việc và chế độ phúc lợi nhé!
Mẫu câu phỏng vấn tiếng Hàn |
||
Nghĩa tiếng Việt |
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Thời gian làm việc của công ty như thế nào? |
이 회사의 근무 시간은 어떻게 되나요? |
I hoesa-ui geunmu siganeun eotteoke doenayo? |
Công ty có thường xuyên làm thêm giờ không? |
초과 근무가 많은 편인가요? |
Chogwa geunmuga maneun pyeon-ingayo? |
Môi trường làm việc ở đây như thế nào? |
업무 환경은 어떠한가요? |
Eopmu hwangyeong-eun eotteohangayo? |
Sau khi vào làm, có chương trình đào tạo nào không? |
입사 후 교육 프로그램은 어떻게 되나요? |
Ipsa hu gyoyuk peurogeuraemeun eotteoke doenayo? |
Năng lực quan trọng nhất đối với vị trí này là gì? |
이 직무에서 가장 중요한 역량은 무엇인가요? |
I jikmue-seo gajang jungyohan yeongryangeun mueosingayo? |
Công ty có chương trình đào tạo hoặc huấn luyện cho nhân viên mới không? |
신입사원에게 제공되는 교육이나 연수 프로그램이 있나요? |
Sinibsawon-ege jegongdoeneun gyoyuk-ina yeonsu peurogeuraemi innayo? |
Ngày nhận lương là khi nào? |
급여 지급일은 언제인가요? |
Geubyeo jigeub-ireun eonjeingayo? |
Công ty tính thưởng theo hiệu suất như thế nào? |
성과급이나 보너스 지급 방식은 어떻게 되나요? |
Seonggwageub-ina boneoseu jigeub bangsigeun eotteoke doenayo? |
Có cơ hội thăng tiến trong công ty không? |
승진 기회가 있나요? |
Seungjin gihoega innayo? |
Những chế độ phúc lợi của công ty là gì? |
이 회사의 복지 제도는 어떤 것들이 있나요? |
I hoesa-ui bokji jedoneun eotteon geotdeuri innayo? |
Có cơ hội chuyển từ hợp đồng có thời hạn sang nhân viên chính thức không? |
계약직에서 정규직으로 전환될 가능성이 있나요? |
Gyeyakjig-eseo jeonggyujigeuro jeonhwan-doel ganeungseong-i innayo? |
Tiêu chí đánh giá nhân viên sau khi vào làm việc là gì? |
입사 후 평가 기준은 어떻게 되나요? |
Ipsa hu pyeongga gijuneun eotteoke doenayo? |
IV. Từ vựng về chủ đề phỏng vấn tiếng Hàn
Ngoài những mẫu câu trả lời và câu hỏi phỏng vấn tiếng Hàn, bạn hãy trau dồi thêm các từ vựng tiếng Hàn về chủ đề công việc và xin việc nhé!
1. Vị trí công việc
Từ vựng về chủ đề phỏng vấn tiếng Hàn |
|||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
직위 |
jigwi |
Chức vụ |
어떤 직위를 원하시나요? (Bạn mong muốn vị trí nào?) |
직책 |
jikchaek |
Vị trí công việc |
팀장 직책을 맡고 있습니다. (Tôi đảm nhiệm vị trí trưởng nhóm.) |
사원 |
sawon |
Nhân viên |
그는 신입 사원입니다. (Anh ấy là nhân viên mới.) |
대리 |
daeri |
Trợ lý trưởng nhóm |
저는 대리로 일하고 있습니다. (Tôi đang làm việc với vị trí trợ lý.) |
과장 |
gwajang |
Trưởng phòng |
과장으로 승진했습니다. (Tôi đã được thăng chức lên trưởng phòng.) |
차장 |
chajang |
Phó giám đốc bộ phận |
차장은 중요한 프로젝트를 관리합니다. (Phó giám đốc phụ trách dự án quan trọng.) |
부장 |
bujang |
Giám đốc bộ phận |
부장은 부서를 총괄합니다. (Giám đốc quản lý toàn bộ bộ phận.) |
이사 |
isa |
Giám đốc điều hành |
이사는 전략을 기획합니다. (Giám đốc điều hành lập kế hoạch chiến lược.) |
팀장 |
timjang |
Trưởng nhóm |
팀장은 팀원들과 협력합니다. (Trưởng nhóm làm việc cùng nhóm.) |
매니저 |
maenijeo |
Quản lý |
매니저는 팀을 이끌어 갑니다. (Quản lý dẫn dắt đội nhóm.) |
관리자 |
gwanrija |
Người quản lý |
관리자 경험이 있습니까? (Bạn có kinh nghiệm quản lý không?) |
연구원 |
yeonguwon |
Nghiên cứu viên |
그는 신약 연구원입니다. (Anh ấy là nhà nghiên cứu dược phẩm.) |
기술자 |
gisulja |
Kỹ sư kỹ thuật |
기술자로서 많은 경험이 있습니다. (Tôi có nhiều kinh nghiệm kỹ sư.) |
2. Kinh nghiệm, kỹ năng công việc
Từ vựng về chủ đề phỏng vấn tiếng Hàn |
|||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ (Nghĩa ví dụ) |
경력 |
gyeongnyeok |
Kinh nghiệm |
3년의 경력이 있습니다. (Tôi có 3 năm kinh nghiệm.) |
경험 |
gyeongheom |
Trải nghiệm |
다양한 경험을 쌓았습니다. (Tôi đã tích lũy nhiều trải nghiệm.) |
실무 경험 |
silmugyeongheom |
Kinh nghiệm thực tế |
실무 경험이 많습니다. (Tôi có nhiều kinh nghiệm thực tế.) |
기술 |
gisul |
Kỹ thuật |
새로운 기술을 배웠습니다. (Tôi đã học một kỹ thuật mới.) |
능력 |
neungnyeok |
Kỹ năng |
저는 문제 해결 능력이 뛰어납니다. (Tôi có kỹ năng giải quyết vấn đề.) |
역량 |
yeongnyang |
Năng lực/tiềm năng |
이 직무에 필요한 역량이 있습니다. (Tôi có năng lực phù hợp với vị trí này.) |
커뮤니케이션 능력 |
keomyunikeisyeon neungnyeok |
Kỹ năng giao tiếp |
커뮤니케이션 능력이 중요합니다. (Kỹ năng giao tiếp rất quan trọng.) |
리더십 |
rideosip |
Kỹ năng lãnh đạo |
리더십을 발휘한 경험이 있습니다. (Tôi từng thể hiện năng lực lãnh đạo.) |
컴퓨터 활용 능력 |
keompyuteo hwaryong neungnyeok |
Kỹ năng sử dụng máy tính |
컴퓨터 활용 능력이 뛰어납니다. (Tôi giỏi sử dụng máy tính.) |
협업 |
hyeobeop |
Làm việc nhóm |
협업 경험이 많습니다. (Tôi có nhiều kinh nghiệm làm việc nhóm.) |
분석 능력 |
bunseok neungnyeok |
Kỹ năng phân tích |
분석 능력이 필요합니다. (Cần có kỹ năng phân tích.) |
시간 관리 능력 |
sigan gwanri neungnyeok |
Kỹ năng quản lý thời gian |
시간 관리 능력이 뛰어나야 합니다. (Cần có kỹ năng quản lý thời gian tốt.) |
의사소통 능력 |
uisasotong neungnyeok |
Kỹ năng giao tiếp |
좋은 의사소통 능력이 필요합니다. (Cần có kỹ năng giao tiếp tốt.) |
적응력 |
jeogeungnyeok |
Khả năng thích nghi |
변화에 대한 적응력이 좋습니다. (Tôi thích nghi tốt với sự thay đổi.) |
창의성 |
chang-uiseong |
Tính sáng tạo |
창의성이 뛰어납니다. (Tôi rất sáng tạo.) |
프로젝트 관리 |
peurojekteu gwanri |
Quản lý dự án |
프로젝트 관리 경험이 있습니다. (Tôi có kinh nghiệm quản lý dự án.) |
3. Yêu cầu tuyển dụng
Từ vựng về chủ đề phỏng vấn tiếng Hàn |
|||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ (Nghĩa ví dụ) |
자격 요건 |
jagyeok yogeon |
Yêu cầu về năng lực |
이 직무의 자격 요건은 무엇입니까? (Yêu cầu năng lực cho vị trí này là gì?) |
지원 자격 |
jiwon jagyeok |
Điều kiện ứng tuyển |
저는 지원 자격을 모두 충족합니다. (Tôi đáp ứng đủ điều kiện ứng tuyển.) |
학력 |
hakryeok |
Trình độ học vấn |
이 직무는 학력이 중요한가요? (Vị trí này có yêu cầu học vấn không?) |
전공 |
jeongong |
Chuyên ngành |
전공이 관련 분야여야 합니까? (Chuyên ngành có cần liên quan không?) |
우대 조건 |
udae jogeon |
Điều kiện ưu tiên |
외국어 능력은 우대 조건입니다. (Khả năng ngoại ngữ là điều kiện ưu tiên.) |
필수 조건 |
pilsu jogeon |
Điều kiện bắt buộc |
컴퓨터 사용 능력은 필수 조건입니다. (Khả năng sử dụng máy tính là điều kiện bắt buộc.) |
성실성 |
seongsilseong |
Tính trung thực |
우리는 성실성을 중요하게 생각합니다. (Chúng tôi coi trọng sự trung thực.) |
책임감 |
chaegimgam |
Tinh thần trách nhiệm |
책임감이 있는 인재를 찾고 있습니다. (Chúng tôi đang tìm người có trách nhiệm.) |
외국어 능력 |
oegugeo neungnyeok |
Khả năng ngoại ngữ |
영어 외국어 능력이 필요합니다. (Cần có khả năng sử dụng tiếng Anh.) |
자격증 |
jagyeokjeung |
Chứng chỉ |
해당 분야 자격증이 있으신가요? (Bạn có chứng chỉ trong lĩnh vực đó không?) |
4. Chế độ đãi ngộ
Từ vựng về chủ đề phỏng vấn tiếng Hàn |
|||
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ (Nghĩa ví dụ) |
급여 |
geubyeo |
Lương |
급여 수준은 어떻게 되나요? (Mức lương là bao nhiêu?) |
성과급 |
seonggwageub |
Thưởng theo kết quả |
성과에 따라 성과급이 지급됩니다. (Thưởng được trả theo hiệu suất.) |
보너스 |
boneoseu |
Thưởng thêm (bonus) |
연말 보너스가 있나요? (Có thưởng cuối năm không?) |
복지 |
bokji |
Phúc lợi |
복지가 잘 되어 있습니다. (Phúc lợi rất tốt.) |
연차 휴가 |
yeoncha hyuga |
Nghỉ phép năm |
연차 휴가는 몇 일인가요? (Nghỉ phép năm là bao nhiêu ngày?) |
유급 휴가 |
yugeub hyuga |
Nghỉ phép có lương |
유급 휴가가 제공됩니다. (Có chế độ nghỉ phép có lương.) |
식대 지원 |
sikdae jiwon |
Hỗ trợ tiền ăn |
회사에서 식대를 지원합니다. (Công ty hỗ trợ tiền ăn.) |
교통비 지원 |
gyotongbi jiwon |
Hỗ trợ chi phí đi lại |
교통비가 일부 지원됩니다. (Một phần chi phí đi lại được hỗ trợ.) |
의료 보험 |
uiryo boheom |
Bảo hiểm y tế |
의료 보험이 제공됩니다. (Có bảo hiểm y tế.) |
퇴직금 |
toejikgeum |
Trợ cấp thôi việc |
퇴직금 제도가 있습니다. (Có chế độ trợ cấp thôi việc.) |
승진 기회 |
seungjin gihoe |
Cơ hội thăng tiến |
승진 기회가 자주 주어집니다. (Có nhiều cơ hội thăng tiến.) |
직무 교육 |
jikmu gyoyuk |
Đào tạo nghiệp vụ |
직무 교육이 체계적으로 이루어집니다. (Có đào tạo nghiệp vụ bài bản.) |
재택 근무 |
jaetaek geunmu |
Làm việc tại nhà |
재택 근무가 가능합니까? (Có thể làm việc tại nhà không?) |
탄력 근무제 |
tallyeok geunmuje |
Chế độ làm việc linh hoạt |
탄력 근무제가 적용됩니다. (Có áp dụng chế độ làm việc linh hoạt.) |
V. Những lưu ý khi trả lời phỏng vấn câu hỏi tiếng Hàn
Bên cạnh những cấu trúc mẫu câu và từ vựng về chủ đề phỏng vấn tiếng Hàn, bạn hãy ghi nhớ những lưu ý khi trả lời phỏng vấn câu hỏi tiếng Hàn sau đây:
1. Sử dụng kính ngữ lịch sự
Khi trả lời phỏng vấn, tuyệt đối tránh dùng đuôi câu thân mật như -요 hoặc -아/어 vốn chỉ phù hợp trong các mối quan hệ thân thiết hoặc giữa người cùng tuổi.
Hãy luôn luôn sử dụng đuôi câu kính ngữ tiếng Hàn trang trọng như -ㅂ니다 / -습니다, điều này thể hiện sự tôn trọng và thái độ chuyên nghiệp. Ví dụ: 저는 베트남 국립대학교를 졸업했습니다. (Tôi đã tốt nghiệp Đại học Quốc gia Việt Nam.)
2. Chào hỏi và cúi đầu đúng cách
Hãy lưu ý cúi đầu chào (30–45 độ) khi đi vào và khi rời phòng phỏng vấn là một phần nghi thức không thể thiếu trong văn hóa công sở Hàn Quốc.
Trước khi trả lời bất kỳ câu hỏi nào, bạn nên bắt đầu bằng một câu chào lịch sự như: 안녕하십니까? 제 이름은 입니다. Ngoài ra, khi ngồi phỏng vấn không được vắt chân, không gác tay lên bàn và giữ ánh mắt lịch sự nhưng không quá chằm chằm.
3. Trả lời đúng trọng tâm – rõ ràng – có dẫn chứng
Nhà tuyển dụng Hàn Quốc đánh giá cao sự súc tích, cụ thể và logic trong câu trả lời. Để đạt được điều này, bạn có thể áp dụng cấu trúc trả lời 3 bước: Kinh nghiệm cụ thể (구체적인 경험) ➡ Bài học rút ra (배운 점) ➡ Áp dụng vào công việc (직무에의 적용 가능성).
Ví dụ:
저는 이전 직장에서 고객 응대 업무를 맡았습니다. 다양한 상황에서 고객을 응대하며 문제 해결 능력을 키웠습니다. 이 경험은 귀사의 고객 응대 업무에 도움이 될 것이라고 생각합니다.
(Tôi từng phụ trách chăm sóc khách hàng ở công ty cũ. Tôi đã rèn luyện được khả năng giải quyết vấn đề trong nhiều tình huống khác nhau. Tôi tin rằng kinh nghiệm này sẽ hữu ích với công việc chăm sóc khách hàng tại công ty quý vị.)
Bài viết trên đây, PREP đã giúp bạn chuẩn bị toàn diện kiến thức về phỏng vấn tiếng Hàn từ mẫu câu hỏi – trả lời phỏng vấn, từ vựng theo chủ đề xin việc, đến lưu ý văn hóa giao tiếp trong môi trường Hàn Quốc. Hãy lưu lại ngay để ôn tập thật tốt nhé! Chúc các bạn thành công!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.