Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 150+ những câu tiếng Hàn trong phim phổ biến và dễ học nhất!
Bạn yêu thích phim Hàn và muốn nâng cao khả năng tiếng Hàn của mình một cách tự nhiên? Học tiếng Hàn qua những câu nói quen thuộc trong phim Hàn là một phương pháp vừa hiệu quả vừa thú vị. Trong bài viết này, PREP sẽ tổng hợp những câu tiếng Hàn trong phim phổ biến nhất, từ các câu cảm thán, câu giao tiếp cơ bản đến những câu triết lý sâu sắc về cuộc sống và tình yêu.

I. Tổng hợp những câu tiếng Hàn trong phim phổ biến
Các câu thoại trong phim Hàn Quốc không chỉ mang tính giải trí mà còn là kho báu ngôn ngữ giúp người học tiếng Hàn cải thiện khả năng giao tiếp nhanh chóng. Hãy cùng PREP học những câu nói quen thuộc trong phim Hàn, gần gũi và dễ ứng dụng trong nhiều tình huống đời thường dưới đây:
1. Câu cảm thán
Câu cảm thán thường xuất hiện khi các nhân vật trong phim thể hiện cảm xúc mạnh mẽ như ngạc nhiên, tức giận, vui sướng hoặc thất vọng. Đây là những mẫu câu cực kỳ hữu ích để bạn thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên và sinh động.
Những câu tiếng Hàn trong phim |
||
Câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
뭐? |
Mwo? |
Cái gì? |
어쩐지 |
Eojjeonji |
Hèn gì |
설마 |
Seolma |
Hổng lẽ là… |
그렇구나 |
Geureokuna |
Thì ra vậy |
뭔데? |
Mwonde? |
Là cái gì? |
어쩔 수 없어 |
Eojjeol su eopseo |
Hết cách rồi, đành chịu thôi! |
어쩌라고? |
Eojjeolago? |
Vậy thì sao? |
그래? |
Geurae? |
Vậy hả? |
그래! |
Geurae! |
Ừ! |
진짜? |
Jinjja? |
Thật hả? |
정말? |
Jeongmal? |
|
대박 |
Daebak |
Tuyệt vời quá! |
아니야 |
Aniya |
Không phải đâu |
끝났다 |
Kkeutnatta |
Kết thúc rồi |
대체 |
Daeche |
Rốt cuộc thì… |
대박이다! |
Daebak-ida! |
Quá tuyệt vời! |
진짜 믿을 수 없어! |
Jinjja mideul su eopseo! |
Thật không thể tin nổi! |
믿을 수 없겠지만... |
Mideul su eopgetjiman... |
Dù không tin được nhưng... |
어머, 너무 예뻐요! |
Eomeo, neomu yeppeoyo! |
Ôi, đẹp quá! |
아, 진짜 짜증나! |
A, jinjja jjajeungna! |
Á, thật là bực bội! |
이게 어떻게 된 거야? |
Ige eotteoke doen geoya? |
Cái này sao lại thế? |
아무것도 못하겠다! |
Amugeotdo mothagetta! |
Không làm được gì hết! |
이건 말도 안 돼! |
Igeun maldo andwae! |
Cái này không thể tin được! |
정말, 뭐라는 거야? |
Jeongmal, mworaneun geoya? |
Thật sự là, cậu đang nói cái gì vậy? |
와, 기분 좋다! |
Wa, gibun jota! |
Wow, cảm giác thật tuyệt! |
이게 다야? |
Ige daya? |
Chỉ có vậy thôi sao? |
아쉽다! |
Ashwipda! |
Tiếc quá! |
진짜 웃겨! |
Jinjja utgyeo! |
Thật là buồn cười! |
2. Câu giao tiếp cơ bản
Những câu giao tiếp cơ bản thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hằng ngày cũng như trong các bộ phim, từ lời chào, xin lỗi đến các câu hỏi xã giao.
Những câu tiếng Hàn trong phim |
||
Câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
안녕하세요! |
Annyeonghaseyo! |
Xin chào! |
감사합니다! |
Gamsahamnida! |
Cảm ơn! |
죄송합니다! |
Joesonghamnida! |
Xin lỗi! |
괜찮아요? |
Gwaenchanhayo? |
Bạn ổn chứ? |
네, 맞아요. |
Ne, majayo. |
Vâng, đúng rồi. |
아니요. |
Aniyo. |
Không. |
몰라요. |
Mollayo. |
Tôi không biết. |
저기요! |
Jeogiyo! |
Xin lỗi (khi gọi ai đó). |
잘 지내요? |
Jal jinaeyo? |
Bạn có khỏe không? |
감사합니다. 잘 먹겠습니다. |
Gamsahamnida. Jal meokgesseumnida. |
Cảm ơn. Tôi sẽ ăn ngon miệng. |
조심하세요! |
Josimhaseyo! |
Hãy cẩn thận! |
물 좀 주세요. |
Mul jom juseyo. |
Cho tôi một chút nước. |
오랜만이에요! |
Oraenman-ieyo! |
Lâu quá không gặp! |
잘 가요! |
Jal gayo! |
Đi cẩn thận nhé! |
건강하세요! |
Geonganghaseyo! |
Chúc bạn sức khỏe! |
나중에 봐요. |
Najunge bwayo. |
Hẹn gặp lại sau! |
그렇게 해 주세요. |
Geureoke hae juseyo. |
Làm vậy giúp tôi nhé. |
그만해 주세요. |
Geumanhae juseyo. |
Làm ơn dừng lại đi. |
도와줄 수 있어요? |
Dowajul su isseoyo? |
Bạn có thể giúp tôi không? |
다시 한 번 말해 주세요. |
Dasi han beon malhae juseyo. |
Làm ơn nói lại lần nữa. |
이해했어요. |
Ihaehaesseoyo. |
Tôi hiểu rồi. |
죄송하지만, 시간이 없어요. |
Joesonghajiman, sigani eopseoyo. |
Xin lỗi, tôi không có thời gian. |
아무 것도 아니에요. |
Amu geosdo an-ieyo. |
Không có gì đâu. |
너무 늦었어요. |
Neomu neujeosseoyo. |
Muộn quá rồi! |
3. Câu cầu khiến, đề nghị
Trong phim Hàn, các nhân vật thường dùng những câu cầu khiến và đề nghị để yêu cầu, chỉ thị hoặc nhờ vả người khác.
Những câu tiếng Hàn trong phim |
||
Câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
해 주세요! |
Hae juseyo! |
Làm ơn giúp tôi! |
도와주세요! |
Dowajuseyo! |
|
기다려 주세요! |
Gidaryeo juseyo! |
Làm ơn đợi chút nhé! |
여기 앉으세요! |
Yeogi anjeuseyo! |
Ngồi đây đi! |
같이 가요! |
Gachi gayo! |
Đi cùng tôi nhé! |
빨리 가세요! |
Ppalli gaseyo! |
Đi nhanh lên! |
잠깐만 기다려 주세요. |
Jamkanman gidaryeo juseyo. |
Xin đợi một chút. |
나와 주세요! |
Nawa juseyo! |
Ra ngoài đi! |
좀 더 말해 주세요! |
Jom deo malhae juseyo! |
Hãy nói thêm một chút nữa! |
일찍 오세요! |
Iljjik oseyo! |
Hãy đến sớm nhé! |
여기서 기다려 주세요. |
Yeogiseo gidaryeo juseyo. |
Xin đợi ở đây. |
천천히 하세요! |
Cheoncheonhi haseyo! |
Hãy làm từ từ thôi! |
다시 한 번 해 주세요! |
Dasi han beon hae juseyo! |
Làm lại một lần nữa giúp tôi! |
그만하세요! |
Geumanhae seyo! |
Dừng lại đi! |
같이 가자! |
Gachi gaja! |
Đi cùng nhau đi! |
저와 함께 가세요! |
Jeowa hamkke gaseyo! |
Hãy đi cùng tôi! |
지금 가세요! |
Jigeum gaseyo! |
Đi ngay đi! |
빨리 오세요! |
Ppalli oseyo! |
Hãy đến nhanh lên! |
이쪽으로 오세요! |
Ijjog-euro oseyo! |
Hãy đến đây! |
잠깐만 기다려 주시겠어요? |
Jamkanman gidaryeo jusigesseoyo? |
Bạn có thể đợi một chút được không? |
조금만 더 해 주세요! |
Jogeumman deo hae juseyo! |
Hãy làm thêm một chút nữa! |
그렇게 해 주세요! |
Geureoke hae juseyo! |
Làm vậy giúp tôi nhé! |
같이 일하자! |
Gachi ilhaja! |
Cùng làm việc nhé! |
4. Câu hỏi phổ biến
Những mẫu câu hỏi dưới đây thường xuyên xuất hiện trong phim Hàn, giúp bạn mở rộng khả năng trò chuyện, hỏi han và bày tỏ sự quan tâm.
Những câu tiếng Hàn trong phim |
||
Câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
몇 살이에요? |
Myeot sal-ieyo? |
Bạn bao nhiêu tuổi? |
어디 가요? |
Eodi gayo? |
Bạn đi đâu vậy? |
뭐 해요? |
Mwo haeyo? |
Bạn làm gì vậy? |
어떻게 지내요? |
Eotteoke jinaeyo? |
Bạn khỏe không? |
뭐라고요? |
Mworagoyo? |
Bạn nói gì cơ? |
지금 뭐 해요? |
Jigeum mwo haeyo? |
Bạn đang làm gì vậy? |
언제 시작해요? |
Eonje sijakaeyo? |
Khi nào bắt đầu? |
이거 얼마에요? |
Igeo eolmaeyo? |
Cái này giá bao nhiêu? |
뭐가 그렇게 좋아요? |
Mwoga geureoke joayo? |
Sao cậu lại thích vậy? |
왜 그래요? |
Wae geuraeyo? |
Sao vậy? |
왜 그렇게 말해요? |
Wae geureoke malhaeyo? |
Sao lại nói như vậy? |
어떻게 해야 돼요? |
Eotteoke haeya dwaeyo? |
Phải làm thế nào? |
언제 돌아와요? |
Eonje dorawayo? |
Khi nào bạn trở lại? |
어디서 만날까요? |
Eodiseo mannalkkayo? |
Chúng ta gặp nhau ở đâu? |
네가 좋아하는 영화는 뭐에요? |
Nega joahaneun yeonghwaneun mwoeyo? |
Bộ phim yêu thích của bạn là gì? |
그거 알어요? |
Geugeo arayo? |
Bạn biết cái đó không? |
이거 어떻게 해요? |
Igeo eotteoke haeyo? |
Làm thế nào với cái này? |
몇 시에요? |
Myeot sieyo? |
Mấy giờ rồi? |
어느 나라에서 왔어요? |
Eoneu naraeseo wasseoyo? |
Bạn đến từ quốc gia nào? |
어떻게 가요? |
Eotteoke gayo? |
Làm thế nào để đi? |
어디서 일해요? |
Eodiseo ilhaeyo? |
Bạn làm việc ở đâu? |
왜 이렇게 늦었어요? |
Wae ireoke neujeosseoyo? |
Sao lại muộn vậy? |
그거 왜 샀어요? |
Geugeo wae sasseoyo? |
Sao bạn lại mua cái đó? |
이거 할 수 있어요? |
Igeo hal su isseoyo? |
Bạn có thể làm được không? |
언제 끝나요? |
Eonje kkeunnayo? |
Khi nào kết thúc? |
이건 어떻게 생각해요? |
Igeun eotteoke saenggakhaeyo? |
Bạn nghĩ sao về cái này? |
5. Câu thoại hay, triết lý về tuổi trẻ và cuộc sống
Phim Hàn thường lồng ghép nhiều thông điệp sâu sắc về cuộc sống và tuổi trẻ. Những câu nói hay trong phim Hàn Quốc dưới đây không chỉ giúp bạn học tiếng Hàn mà còn truyền cảm hứng sống tích cực.
Những câu tiếng Hàn trong phim |
||
Câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
젊을 때는 무조건 도전해봐야 한다. |
Jeolmeul ttaeneun mujeokdon dojeon-haebwa-ya handa. |
Khi còn trẻ, nhất định phải thử thách bản thân. |
인생은 한 번뿐이다. |
Insaengeun han beonppunida. |
Cuộc đời chỉ có một lần. |
우리는 지금 행복해야 한다. |
Urineun jigeum haengbokhaeya handa. |
Chúng ta phải hạnh phúc ngay lúc này. |
실패를 두려워하지 마라. |
Silpaereul duryeowohaji mara. |
Đừng sợ thất bại. |
후회하지 않게 살자. |
Huhoehaji anke salja. |
Hãy sống sao để không phải hối tiếc. |
젊을 때 실수를 많이 해야 한다. |
Jeolm-eul ttae silsureul manhi haeya handa. |
Khi còn trẻ, phải mắc sai lầm thật nhiều. |
하루하루가 소중하다. |
Haruharuga sojunghada. |
Mỗi ngày đều quý giá. |
나이가 들어도, 꿈을 잃지 마라. |
Naiga deureodo, kkumeul ilji mara. |
Dù có lớn lên, đừng bao giờ đánh mất ước mơ. |
삶이 어려울 때일수록 웃어야 한다. |
Salmi eoryeoul ttaeilsurok useoya handa. |
Khi cuộc sống khó khăn, bạn càng phải tươi cười. |
끝이 아니라 시작이다. |
Kkeuti anira sijagida. |
Đó không phải là kết thúc, mà là một khởi đầu. |
기회는 자신이 만든다. |
Gihoeneun jasini mandeunda. |
Cơ hội là do chính mình tạo ra. |
열심히 살아라, 후회하지 않게. |
Yeolsimhi salara, huhoehaji anke. |
Sống hết mình để không phải hối tiếc. |
가끔은 멈추고 자신을 돌아보아야 한다. |
Gakkeumeun meomchugo jasineul doraboya handa. |
Đôi khi bạn cần dừng lại và nhìn nhận lại chính mình. |
꿈은 이루어지지 않으면 그 자체가 의미가 없다. |
Kkum-eun irwojiji anmyeon geu jachae ga uimi ga eopda. |
Nếu ước mơ không thành hiện thực, thì ước mơ đó không có ý nghĩa. |
모든 것은 지나간다. |
Modeun geoseun jinaganda. |
Mọi thứ rồi sẽ qua đi. |
포기하지 마라. |
Pogihaji mara. |
Đừng từ bỏ. |
시간은 멈추지 않는다. |
Sigan-eun meomchuji anhneunda. |
Thời gian không bao giờ dừng lại. |
누구나 삶에 대한 해답을 가지고 있지 않다. |
Nuguna salme daehan haedabeul gajigo itji anhda. |
Không ai có câu trả lời cho cuộc sống. |
인생은 항상 변화한다. |
Insaengeun hangsang byeonhwahanda. |
Cuộc sống luôn thay đổi. |
내일은 새로운 시작이다. |
Naeil-eun saeroun sijag-ida. |
Ngày mai là một khởi đầu mới. |
내가 원하는 길을 가자. |
Naega wonhaneun gireul gaja. |
Hãy đi con đường mà mình muốn. |
6. Câu thoại tình cảm, lãng mạn
Tình yêu là chủ đề phổ biến nhất trong phim Hàn. Những câu thoại dưới đây sẽ giúp bạn học cách thể hiện cảm xúc yêu thương, lãng mạn và chân thành như người bản xứ.
Những câu tiếng Hàn trong phim |
||
Câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
사랑해요. |
Salanghaeyo. |
Anh yêu em. |
너무 좋아요. |
Neomu joayo. |
Em rất thích anh. |
당신은 내 전부예요. |
Dangsineun nae jeonbu-yeyo. |
Anh là tất cả của em. |
너는 내 마음을 훔쳤어. |
Neoneun nae maeumeul humchyeosseo. |
Em đã cướp mất trái tim tôi. |
나는 너 없이 살 수 없어. |
Naneun neo eopsi sal su eopseo. |
Tôi không thể sống thiếu em. |
네가 있어 행복해. |
Nega isseo haengbokhae. |
Em ở đây làm tôi hạnh phúc. |
언제나 너와 함께 있을게. |
Eonjena neowa hamkke isseulge. |
Anh sẽ luôn ở bên em. |
너는 나의 꿈이에요. |
Neoneun naui kkum-ieyo. |
Em là giấc mơ của tôi. |
항상 너만 바라봐. |
Hang-sang neoman barabwa. |
Anh chỉ muốn nhìn em thôi. |
너를 생각하면 행복해. |
Neoreul saenggakhamyeon haengbokhae. |
Nghĩ về em làm anh hạnh phúc. |
사랑하지 않을 수 없어요. |
Salanghaji aneul su eopseoyo. |
Tôi không thể không yêu em. |
항상 너를 생각해. |
Hang-sang neoreul saenggakhae. |
Anh luôn nghĩ về em. |
너를 잊을 수 없어요. |
Neoreul ij-eul su eopseoyo. |
Anh không thể quên em. |
네가 나를 사랑하는 게 너무 좋아. |
Nega nareul salanghaneun ge neomu joa. |
Anh rất vui khi biết em yêu anh. |
내가 너에게 항상 지킬게. |
Naega neoege hangsang jikilge. |
Anh sẽ luôn bảo vệ em. |
나의 세상은 오직 너 하나야. |
Naui sesangeun ojik neo hanaya. |
Thế giới của anh chỉ có em. |
이 순간을 영원히 기억하고 싶어. |
I sun ganeul yeongwonhi gieokhago sipeo. |
Anh muốn nhớ mãi khoảnh khắc này. |
사랑은 기다릴 줄 알아야 해. |
Salangeun gidaril jul araya hae. |
Tình yêu phải biết chờ đợi. |
당신은 나의 전부입니다. |
Dangsineun naui jeonbuimnida. |
Em là tất cả của tôi. |
사랑하는 사람과 함께 있을 때 행복해. |
Salanghaneun saramgwa hamkke isseul ttae haengbokhae. |
Hạnh phúc là khi ở bên người mình yêu. |
내 인생에 네가 있어서 정말 행복해. |
Nae insaenge nega isseoseo jeongmal haengbokhae. |
Cuộc sống của anh thật hạnh phúc vì có em. |
너와 나, 같이 행복하게 살자! |
Neowa na, gachi haengbokhage salja! |
Em và anh, cùng sống hạnh phúc nhé! |
II. Một số cụm từ tiếng Hàn thông dụng trong phim
Bên cạnh các mẫu câu, phim Hàn còn cung cấp kho từ vựng phong phú trong đời sống thực tế. Dưới đây là một số từ tiếng Hàn thông dụng trong phim thường gặp nhất, dễ học và dễ ứng dụng.
Cụm từ tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
죽고 싶어? |
Juggo sipeo? |
Muốn chết hả? |
미쳤어? |
Michyeosseo? |
Điên rồi hả? |
좋아! |
Joh a! |
Thích quá! / Tốt quá! |
진짜? |
Jinjja? |
Thật sao? |
꺼져! |
Kkeojyeo! |
Biến đi! |
이게 뭐야? |
Ige mwoya? |
Cái này là gì? |
안 돼! |
An dwae! |
Không được đâu! |
그만해! |
Geumanhae! |
Dừng lại đi! |
몰라! |
Molla! |
Không biết! |
바보! |
Babo! |
Ngu ngốc! |
나가! |
Naga! |
Ra ngoài! |
구리! |
Guri! |
Mùi thối! (hay sử dụng khi thấy điều gì đó không tốt) |
말도 안 돼! |
Maldo andwae! |
Không thể tin được! |
여보세요! |
Yeoboseyo! |
Alo (dùng khi gọi điện thoại) |
대체 뭐야? |
Daeche mwoya? |
Rốt cuộc là gì? |
쟤 뭐야? |
Jae mwoya? |
Cái đứa kia là gì vậy? |
III. Lợi ích của việc học tiếng Hàn qua phim
Học tiếng Hàn qua phim không chỉ là một phương pháp học hiệu quả mà còn mang đến trải nghiệm học tập sống động, thú vị và gần gũi với đời sống thực tế. Hãy cùng PREP khám phá những lợi ích tuyệt vời mà việc học tiếng Hàn qua phim mang lại:
- Học qua ngữ cảnh thực tế: Khi học qua phim, bạn không chỉ học từ vựng và ngữ pháp đơn thuần mà còn được xem cách người bản xứ sử dụng ngôn ngữ trong từng tình huống cụ thể: từ giao tiếp hàng ngày, hội thoại trong công việc, đến những lời tỏ tình, xin lỗi, hay cãi vã. Nhờ đó giúp bạn học cách phản xạ linh hoạt và sử dụng đúng sắc thái cảm xúc của từng câu thoại. Đặc biệt, học qua phim mang tính hình ảnh và cảm xúc cao, vì thế từ vựng và cấu trúc câu được “ghi” vào trí nhớ lâu hơn.
- Cải thiện phản xạ nghe và phát âm: Tiếp cận với giọng nói từ người bản ngữ trong phim giúp người học quen với cách phát âm tiếng Hàn chuẩn, nhịp điệu tự nhiên và cách lên xuống giọng trong từng hoàn cảnh cụ thể. Ngoài ra, học qua phim giúp bạn nhận diện các kiểu phát âm khác nhau như tiếng lóng, giọng vùng miền (Seoul, Busan…) và tốc độ nói nhanh/chậm.
- Tiếp cận văn hóa Hàn Quốc qua ngôn ngữ đời thường: Việc theo dõi cách người Hàn sử dụng ngôn ngữ kèm hành động, biểu cảm giúp bạn hiểu rõ hơn về phép lịch sự, cấp bậc trong ngôn ngữ và cách nói kính ngữ tiếng Hàn – điều vô cùng quan trọng trong tiếng Hàn. Đồng thời, bạn còn hiểu thêm về văn hóa, lối sống, phong tục qua bối cảnh phim.
- Duy trì động lực học tập nhờ tính giải trí cao: Xem phim là một hoạt động giải trí, vì vậy khi bạn vừa học vừa xem bộ phim yêu thích, bạn sẽ cảm thấy việc học không còn nặng nề mà ngược lại còn rất thú vị. Phim Hàn có nội dung hấp dẫn, đa dạng thể loại (tình cảm, hành động, cổ trang, học đường...) nên dễ dàng duy trì hứng thú học mỗi ngày. Bạn có thể học 5–10 mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn từ mỗi tập phim mà không cảm thấy nhàm chán.
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp giúp bạn 150+ những câu tiếng Hàn trong phim, đồng thời kèm theo các cụm từ phổ biến nhất! Vừa xem phim vừa học các mẫu câu quen thuộc sẽ giúp bạn ghi nhớ, phản xạ tốt hơn và tăng hứng thú trong quá trình học. Hãy lưu lại ngay để tham khảo và ôn luyện giao tiếp hiệu quả nhé! Chúc các bạn thành công!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.