Ngôn ngữ

Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp IELTS Speaking Part 1 chủ đề Collecting things

Collecting things là chủ đề mới xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây danh sách câu hỏi, câu trả lời mẫu cùng từ vựng hay được sử dụng trong bài IELTS Speaking Part 1 chủ đề Collecting things bạn nhé!

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Collecting things
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Collecting things

I. Các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Collecting things

PREP đã sưu tầm và tổng hợp một số câu hỏi liên quan đến IELTS Speaking Part 1 Collecting things từ những bài thi IELTS thực tế ngay dưới đây, tham khảo nhé!

  1. Do you collect things?
  2. Are there any things you keep from childhood?
  3. Where do you usually keep things you need?
  4. Would you keep old things for a long time? Why?
  5. What items are considered collectibles in your country?
  6. Is collecting a popular pastime in your country?
  7. Do a lot of people in your country collect things?
  8. Why do people like collecting?
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Collecting things
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Collecting things

II. Câu trả IELTS Speaking Part 1 chủ đề Collecting things

Cùng PREP tìm hiểu nhanh các câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Collecting things bạn nhé!

1. Do you collect things?

Yes, I do. I find it fascinating to gather things like rare books, or unique souvenirs. It's not just about amassing items; it's about expanding my knowledge and experiences. For example, I have a penchant for collecting stamps from different countries. It's a fascinating hobby that allows me to learn about different cultures and places.

Từ vựng ăn điểm trong câu trả lời mẫu chủ đề IELTS Speaking Part 1 chủ đề Collecting things:

  • Fascinating (adj):
    • Hấp dẫn; quyến rũ và lôi cuốn một cách đặc biệt.
    • Thú vị; khiến người khác bị thu hút và quan tâm.
  • Unique (adj):
    • Độc đáo; khác biệt và không giống bất kỳ điều gì khác.
    • Duy nhất; chỉ có một, không có cái thứ hai.
  • Amassing (v):
    • Tích lũy; thu thập hoặc gom lại số lượng lớn.
    • Tích tụ; dần dần thu được hoặc có được nhiều hơn.
  • Expanding (v):
    • Mở rộng; làm cho lớn hơn về kích thước, phạm vi hoặc số lượng.
    • Phát triển; trở nên lớn hơn hoặc bao phủ nhiều hơn.
  • Penchant (n):
    • Sở thích đặc biệt; sự yêu thích hoặc thiên hướng mạnh mẽ đối với điều gì đó.
    • Xu hướng; thói quen hoặc sự ưa chuộng đặc biệt.

2. Are there any things you keep from childhood?

Well, there are definitely some things I've kept from my childhood. One thing that stands out is my love for reading. I've always been an avid reader since I was a kid, and I've continued to nurture that habit. It's helped me expand my vocabulary and become a high achiever in my studies. So, yes, some childhood interests and habits can stick with you and continue to shape your life as a teenager.

Từ vựng ăn điểm trong câu trả lời mẫu chủ đề IELTS Speaking Part 1 chủ đề Collecting things:

  • Avid (adj):
    • Say mê; có sự ham mê và nhiệt tình mạnh mẽ đối với điều gì đó.
    • Thiết tha; cực kỳ quan tâm và hăng hái.
  • Nurture (v):
    • Nuôi dưỡng; chăm sóc và bảo vệ để phát triển.
    • Khuyến khích; hỗ trợ và giúp đỡ sự phát triển của một kỹ năng, ý tưởng, hoặc quan điểm.
  • Expand (v):
    • Mở rộng; làm cho lớn hơn về kích thước, phạm vi, hoặc số lượng.
    • Phát triển; tăng cường hoặc làm cho bao phủ nhiều hơn.
  • Shape (v, n):
    • Định hình; tạo hình hoặc ảnh hưởng đến hình dạng, tính chất của điều gì đó.
    • Hình dạng; hình dáng hoặc cấu trúc vật lý của một vật.

3. Where do you usually keep things you need?

Hmm, I like to keep things organized in a specific place. For example, I have a dedicated study area where I arrange my books, notes, and study materials. It helps me stay focused and efficient in my study. So, keeping things in an organized manner is important for me, especially when I'm striving for success.

Từ vựng ăn điểm trong câu trả lời mẫu chủ đề IELTS Speaking Part 1 chủ đề Collecting things:

  • Specific (adj):
    • Cụ thể; rõ ràng và chi tiết, không chung chung.
    • Riêng biệt; thuộc về một loại hoặc mục đích riêng.
  • Dedicated (adj):
    • Tận tâm; dành trọn thời gian và năng lượng cho một mục đích cụ thể.
    • Chuyên dụng; được thiết kế hoặc sử dụng cho một mục đích cụ thể.
  • Manner (n):
    • Cách thức; phương pháp hoặc cách làm điều gì đó.
    • Thái độ; cách cư xử hoặc thái độ của một người.

4. Would you keep old things for a long time? Why?

I think it depends on the old things and their sentimental value. I tend to keep some old things that hold special memories, like childhood toys or mementos from important events. These items can bring back cherished memories. However, I also understand the importance of decluttering and making space for new experiences and achievements, so I try to strike a balance between keeping meaningful old things and letting go of unnecessary clutter.

Từ vựng ăn điểm trong câu trả lời mẫu chủ đề IELTS Speaking Part 1 chủ đề Collecting things:

  • Sentimental (adj):
    • Đa cảm; dễ xúc động và có cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến những kỷ niệm hoặc tình cảm.
    • Sến sẩm; quá mức tình cảm hoặc cảm xúc.
  • Mementos (n): Kỷ vật; những vật nhỏ được giữ lại để nhớ về một người, sự kiện, hoặc thời gian đặc biệt.
  • Cherished (adj):
    • Yêu quý; được giữ gìn và trân trọng.
    • Quý giá; có giá trị tình cảm hoặc ý nghĩa lớn lao.
  • Strike (v, n):
    • Đánh; giáng một cú đòn vào ai hoặc cái gì.
    • Đình công; ngừng làm việc để đòi quyền lợi.
    • Gây ấn tượng; tạo ấn tượng mạnh mẽ hoặc bất ngờ.
    • Cuộc đình công; hành động ngừng làm việc tập thể.
    • Cú đánh; cú đòn hoặc hành động đánh mạnh.

5. What items are considered collectibles in your country?

In Vietnam, items such as traditional ceramicsantique furniture, and ancient coins are considered collectibles. Also, there's a growing interest in collecting vintage items like vinyl records and old movie posters.

Từ vựng ăn điểm trong câu trả lời mẫu chủ đề IELTS Speaking Part 1 chủ đề Collecting things:

  • Ceramics (n): Đồ gốm, sản phẩm làm từ gốm
  • Antique (adj): Cổ, cổ xưa; (n) Đồ cổ
  • Ancient (adj): Cổ đại, xưa cũ
  • Collectibles (n): Đồ sưu tầm, các món đồ có giá trị sưu tập
  • Vinyl (n): Đĩa nhựa vinyl (thường dùng để chỉ đĩa nhạc vinyl)

6. Is collecting a popular pastime in your country?

Yes, collecting is a widespread and popular pastime in Vietnam. People from all walks of life enjoy collecting items that align with their interests, whether it's history, art, culture, or simply the thrill of the hunt. Collecting clubs and societies are prevalent, providing enthusiasts with opportunities to share their passion, exchange knowledge, and showcase their collections.

Từ vựng ăn điểm trong câu trả lời mẫu chủ đề IELTS Speaking Part 1 chủ đề Collecting things:

  • Widespread (adj): Lan rộng, phổ biến
  • Prevalent (adj): Thịnh hành, phổ biến
  • Showcase (v): Trưng bày, giới thiệu; (n) Tủ trưng bày, màn trình diễn

7. Do you think a lot of people in your country collect things?

I would say that a significant portion of the population engages in some form of collecting. It's a hobby that appeals to people of all ages, backgrounds, and interests. From avid collectors with extensive museums in their homes to casual enthusiasts who gather souvenirs from their travels, collecting is a diverse and inclusive pastime.

Từ vựng ăn điểm trong câu trả lời mẫu chủ đề IELTS Speaking Part 1 chủ đề Collecting things:

  • Engages (v): Tham gia, thu hút
  • Extensive (adj): Rộng lớn, bao quát
  • Souvenirs (n): Quà lưu niệm, đồ kỷ niệm
  • Inclusive (adj): Bao gồm, toàn diện

8. Why do people like collecting?

I think one of the main reasons is the sense of fulfillment it brings. Collecting allows individuals to pursue their interests and passions, and it gives them a sense of accomplishment as they build and grow their collections over time. Moreover, collecting can also be a form of self-expression and a way to connect with others who share similar interests. Additionally, some people find collecting to be a way to preserve memories or history, as certain items may hold sentimental or historical value.

Từ vựng ăn điểm trong câu trả lời mẫu chủ đề IELTS Speaking Part 1 chủ đề Collecting things:

  • Fulfillment (n): Sự hoàn thành, sự thỏa mãn
  • Pursue (v): Theo đuổi, theo sát
  • Accomplishment (n): Thành tựu, sự hoàn thành
  • Similar (adj): Tương tự, giống nhau
  • Preserve (v): Bảo tồn, gìn giữ

Tham khảo thêm bài viết:

III. Học IELTS Speaking Part 1 cùng phòng luyện Nói ảo VSR

Phòng luyện nói ảo VSR áp dụng không gian luyện đề mô phỏng phòng thi thật.

  • Phòng luyện VSR IELTS của PREP ứng dụng công nghệ độc quyền trong việc chấm chữa lỗi sai giúp học viên có thể phát hiện lỗi sai ngay tập tức và cải thiện trình độ nhanh chóng.
  • Công nghệ AI với khả năng học sâu (Deep Learning) trong việc nâng cấp từ vựng và phát hiện lỗi ngữ pháp giúp học viên nâng cấp bài viết của mình lên trình độ cao hơn mà vẫn giữ được ý tưởng của bài Nói.
  • Chế độ phòng thi của VSR IELTS tạo không gian như trong phòng thi Speaking thật, giúp các bạn học viên trải nghiệm chân thực, va chạm với các quy chuẩn, cách thức thi thật. Từ đó, chuẩn bị được tinh thần và tâm lý thi Speaking tốt hơn.

Nhanh tay ấn vào link dưới đây để luyện IELTS Speaking Part 1 chủ đề Collecting things hiệu quả nhé!

TRẢI NGHIỆM PHÒNG LUYỆN NÓI ẢO VSR CÙNG PREP

Trên đây PREP đã cung cấp cho bạn đầy đủ câu trả lời hay nằm trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Collecting things. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI