Tìm kiếm bài viết học tập

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn: Từ vựng, mẫu câu, bài mẫu chi tiết

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn là một trong những kiến thức giao tiếp cơ bản nhất. Vậy bạn đã biết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn đầy đủ và chính xác chưa? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ hướng dẫn bạn chi tiết với các từ vựng, mẫu câu và bài mẫu cụ thể nhé!

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn là một trong những kiến thức giao tiếp cơ bản nhất. Vậy bạn đã biết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn đầy đủ và chính xác chưa? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ hướng dẫn bạn chi tiết với các từ vựng, mẫu câu và bài mẫu cụ thể nhé!

giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn, giới thiệu bản thân tiếng hàn
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn: Từ vựng, mẫu câu, bài mẫu chi tiết

I. Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn

Khi ngoại giao cùng những người chưa quen biết, chúng ta cần bắt đầu bằng cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn lịch sự với những câu cơ bản như xin chào, giới thiệu tên, tuổi, nghề nghiệp… Hãy cùng PREP tìm hiểu trình tự lời giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn dưới đây nhé:

1. Lời chào tiếng Hàn

Xin chào tiếng Hàn là câu mở đầu trước khi bạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn. Xin chào bao gồm ba dạng cơ bản dành cho ba sắc thái trang trọng - lịch sự - gần gũi, vậy nên bạn hãy áp dụng phù hợp cho từng trường hợp: 

Xin chào tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa, cách dùng

안녕하십니까?

annyeong hasimnikka

Xin chào.

(Sử dụng trong những tình huống giao tiếp trang trọng, lễ nghi hay đối với người bậc trên)

안녕하세­요?

annyeong haseyo

Xin chào.

(Sử dụng phổ biến nhất trong đời sống thường ngày)

안녕.

annyeong

Xin chào. 

(Sử dụng để chào thân mật , gần gũi với bạn bè, người đồng trang lứa)

Ngoài ra, bạn có thể chào hỏi thân thiện với câu rất vui được gặp bạn tiếng Hàn như sau:

Xin chào tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

만나서 반갑습니다.

mannaso bankab sumnida

Rất vui được gặp bạn. 

(Cách chào hỏi trang trọng, kính trọng)

만나서 반가워요.

mannaso banka woyo

Rất vui được biết bạn. 

(Cách chào hỏi gần gũi, thân mật)

2. Giới thiệu tên tiếng Hàn

Sau màn chào hỏi, bạn sẽ bắt đầu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn với tên của mình trước. Hãy cùng xem các mẫu câu được sử dụng để giới thiệu tên tiếng Hàn nhé!

2.1. Sắc thái trang trọng

저는 + Tên + 입니다 = Tôi là

제 이름은 + Tên + 입니다 = Tên tôi là

Ví dụ: 

  • 저는 소현입니다. /Jeoneun Sohyeon imnida./: Tôi là Sohyeon.
  • 제 이름은 지훈입니다. /Je ireumeun Jihunimnida./: Tên tôi là Jihun.
giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn, giới thiệu bản thân tiếng hàn
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn

2.2. Sắc thái gần gũi, ít trang trọng hơn

Thay vì đuôi câu 입니다 trang trọng thì bạn có thể sử dụng đuôi câu 예요 mang sắc thái gần gũi, ít sang trọng hơn. Cụ thể như sau:

Giới thiệu tên tiếng Hàn

Ví dụ

Tên kết thúc bằng nguyên âm tiếng Hàn

저는 + Tên + 예요 = Tôi là

제 이름은 + Tên + 예요 = Tên tôi là

  • 저는 민지예요. /Jeoneun Min-ji yeyo./: Tôi là Min-jin.
  • 제 이름은 동진예요. /Je ireumeun Dong-jin yeyo./: Tên tôi là Dong-jin.

Tên kết thúc bằng phụ âm tiếng Hàn

저는 + Tên + 이에요 = Tôi là

제 이름은 + Tên + 이에요 = Tên tôi là

  • 저는 예은이에요. /Jeoneun Ye-eun ieyo./: Tôi là Ye-eun.
  • 제 이름은 하윤이에요. /Je ireumeun Ha-yoon ieyo./: Tên tôi là Ha-yoon.

3. Giới thiệu về tuổi bằng tiếng Hàn

3.1. Cách đọc số tuổi và ngày sinh

Hệ thống số trong tiếng Hàn được chia thành: số thuần Hàn và số Hán Hàn. Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn về tuổi tác, nếu muốn đọc số tuổi thì dùng số thuần Hàn, nếu muốn đọc đầy đủ ngày/tháng/năm sinh thì dùng số Hán Hàn. Cụ thể trong bảng dưới đây:

Số

Cách viết số Hán Hàn

Phiên âm số Hán Hàn

Cách viết số thuần Hàn

Phiên âm số thuần Hàn

1

il

하나 (한)

ha-na

2

i

둘 (두)

dul

3

sam

셋 (세)

set

4

sa

넷 (네)

net

5

ô

다섯

da-seot

6

yuk

여섯

yeo-seot

7

chil

일곱

il-gop

8

pal

여덟

yeo-deol

9

gu

아홉

a-hop

10

sip

yeol

20

이십

i-sip

스물 (스무)

seu-mul (seu-mu)

30

삼십

sam-sip

서른

seo-reun

40

사십

sa-sip

마흔

ma-heun

50

오십

ô-sip

swin

60

육십

yuk-sip

예순

ye-sun

70

칠십

chil-sip

일흔

i-reun

80

팔십

pal-sip

여든

yeo-deun

90

구십

gu-sip

아흔

a-heun

100

bek

Các số từ 100 trở đi thì sử dụng số Hán Hàn

200

이백

i-bek

1,000

cheon

10,000

man

Lưu ý:

Đối với số Hán Hàn: 

  • Tháng 6 được biến đổi thành 유월
  • Tháng 10 được biến đổi thành 시월

Đối với số thuần Hàn: 

  • Từ số 10 trở đi, nếu có hàng đơn vị là 1, 2, 3, 4 thì cách đọc số 1, 2, 3, 4 sẽ biến đổi thành:
    • 1: 하나 ➡ 한 /han/. (Ví dụ: 31 ➡ 서른한)
    • 2: 둘 ➡ 두 /tu/. (Ví dụ: 12 ➡ 열두)
    • 3: 셋 ➡ 세 /se/. (Ví dụ: 23 ➡ 스물세)
    • 4: 넷 ➡ 네 /ne/. (Ví dụ: 34 ➡ 서른네)
  • Số 20 khi đứng 1 mình để nói tuổi tác sẽ bị biến đổi thành 스무 /seu-mu/.

3.2. Mẫu câu giới thiệu tuổi

Bạn có thể lựa chọn giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn trực tiếp số tuổi hoặc giới thiệu đầy đủ ngày/ tháng/ năm sinh với đối phương.

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn về tuổi tác

Cách giới thiệu

Mẫu câu

Ví dụ

Giới thiệu số tuổi

저는 + Số tuổi + 살입니다

= Tôi … tuổi

  • 저는 스무 살입니다. /Jeoneun seumu salimnida./: Tôi 20 tuổi.
  • 저는 오십이 살입니다. /Jeoneun osip-i salimnida./: Tôi 52 tuổi.

Giới thiệu ngày/ tháng/ năm sinh

제 생년월일은 + Năm + 년 + Tháng + 월 + Ngày + 일입니다

= Tôi sinh ngày… tháng… năm…

  • 제 생년월일은 1990년 5월 15일입니다. /Je saengnyeonwolil eun cheonyun gu bun wol yi il imnida./: Mình sinh ngày 15 tháng 5 năm 1990.
  • 제 생년월일은 1987년 9월 3일입니다. /Je saengnyeonwolil eun cheonpal yi bun gu sam il imnida./: Mình sinh ngày 3 tháng 9 năm 1987.

4. Giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Hàn

4.1. Mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp

Bên cạnh việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn về họ tên và tuổi tác thì bạn có thể nói về nghề nghiệp, công việc của bản thân với mẫu câu sau:

저는 + Tên công việc + 입니다 = Tôi là …

Ví dụ: 

  • 저는 의사입니다. /Jeoneun uisa imnida./: Tôi là bác sĩ.
  • 저는 학생입니다. /Jeoneun haksaeng imnida./: Tôi là học sinh.
giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn, giới thiệu bản thân tiếng hàn
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn

4.2. Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp

Để có thể giới thiệu được đúng ngành nghề của mình, bạn nên trau dồi thêm một số từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp phổ biến sau đây: 

Tiếng Hàn

Phiên âm

Tiếng Việt

Công việc văn phòng

사장

sa jang

Giám đốc

회장

hoe jang

Tổng giám đốc

회사원

hoe sa won

Nhân viên văn phòng

공무원

gong mu won

Nhân viên công chức

은행원

eun haeng won

Nhân viên ngân hàng

비서

bi seo

Thư ký

변호사

byeon ho sa

Luật sư

Trường học

선생님

seon saeng nim

Giáo viên/ Giảng viên

학생

hag saeng

Học sinh

Nghệ sĩ

가수

ga su

Ca sĩ

배우

bae u

Diễn viên

화가

hwa ga

Họa sĩ

사진작가

sa jin jag ga

Nhiếp ảnh gia

An ninh

경찰관

gyeong chalg wan

Cảnh sát

소방관

so bang gwan

Lính cứu hỏa

Truyền thông

아나운서

a na un seo

Phát thanh viên

기자

gi ja

Phóng viên

통역사

thong yeog sa

Thông dịch viên

Y tế

의사

ui sa

Bác sĩ

약사

yag sa

Dược sĩ

치과의사

chi gwa ui sa

Nha sĩ

Một số ngành nghề thông dụng khác

문학가

mun hag ga

Nhà văn

요리사/ 조리사

yo li sa/ jo li sa

Đầu bếp

주부

ju bu

Nội trợ

운전사

un jeon sa

Tài xế

관광안내원

gwang wang an nae won

Hướng dẫn viên du lịch

어부

eo bu

Ngư dân

농부

nong bu

Nông dân

5. Giới thiệu trình độ học vấn bằng tiếng Hàn 

5.1. Mẫu câu giới thiệu trình độ học vấn

Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn, bạn không thể bỏ qua những thông tin sơ lược về trình độ học vấn, thường bao gồm tên trường mà bạn theo học, chuyên ngành và chương trình học. 

Đặc biệt là khi giới thiệu đi phỏng vấn xin việc làm, bạn nên sử dụng những cách diễn đạt giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn trang trọng và lịch sự. Sau đây là một số mẫu câu cơ bản: 

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn về học vấn

Mẫu câu giới thiệu trình độ học vấn

Ví dụ

저는 + tên trường + 에서 + chuyên ngành/khoa + 을/를 + năm tốt nghiệp + 년에 졸업했습니다. = Tôi tốt nghiệp ngành … tại trường … năm …

저는 서울대학교에서 경영학을 2010년에 졸업했습니다. /Jeoneun Seoul Daehakgyo eseo gyeongyeonghak eul 2010nyeon e jollyeophaessseumnida/: Tôi tốt nghiệp ngành Quản trị kinh doanh tại Đại học Seoul vào năm 2010.

Chuyên ngành/khoa + 을/를 + tên trường + 에서 공부했습니다 = Tôi học…tại trường…

컴퓨터공학을 공과대학교에서 공부했습니다. /Keomp-yuteogonghak eul Gonggwa Daehakgyo eseo gongbuhaessseumnida/: Tôi đã học ngành Kỹ thuật Máy tính tại Đại học Kỹ thuật.

저는 + chuyên ngành/khoa + 을/를 + tên trường + 에서 수료했습니다 = Tôi đã hoàn thành chương trình/bằng… tại trường…

저는 경영학을 서울대학교에서 수료했습니다. /Jeoneun gyeongyeonghak eul Seoul Daehakgyo eseo sulyohaessseumnida/: Tôi đã hoàn thành chương trình Quản trị kinh doanh tại Đại học Seoul.

5.2. Từ vựng tiếng Hàn về ngành học

Sau khi đã học công thức mẫu câu ở trên rồi, bạn hãy xem một số từ vựng ngành học cơ bản thuộc chủ đề từ vựng tiếng Hàn về trường học để linh hoạt sử dụng khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn nhé! 

Từ vựng tiếng Hàn về trường học

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

무역학

mu-yeok-hak

Ngành thương mại

경영학

gyeong-yeong-hak

Ngành quản trị kinh doanh

법학

beob-hak

Ngành luật

신문방송학

sin-mun-bang-song-hak

Ngành báo chí truyền thông

정지외교학

jeong-chi-woi-gyo-hak

Ngành chính trị ngoại giao

철학

cheol-hak

Ngành triết học

심리학

sim-ri-hak

Ngành tâm lý học

언어교육

eon-eo-gyo-yuk

Ngành giáo dục ngôn ngữ

전자공학

jeon-ja-gong-hak

Ngành kỹ thuật điện tử

패션디자인

pae-syeon-di-ja-in

Ngành thiết kế thời trang

산업디자인

san-eob-di-ja-in

Ngành thiết kế công nghiệp

음악학

eum-ak-hak

Ngành âm nhạc

무용

mu-yong

Ngành múa

영상

yeong-sang

Ngành phim ảnh

연극/영화

yeon-geuk/yeong-hwa

Ngành kịch nói/điện ảnh

화학

hwa-hak

Ngành hóa học

생명과학

saeng-myeong-gwa-hak

Ngành khoa học sinh học

수학

su-hak

Ngành toán học

건축학

geon-chuk-hak

Ngành kiến trúc

컴퓨터공학

keom-pyu-teo-gong-hak

Ngành kỹ thuật máy tính

환경학

hwan-gyeong-hak

Ngành môi trường

치의학

chi-ui-hak

Ngành nha khoa

약학

yak-hak

Ngành dược

의학

ui-hak

Ngành y

6. Giới thiệu sở thích bằng tiếng Hàn

6.1. Mẫu câu giới thiệu sở thích

Sở thích và đam mê cũng là một trong những phần nên có khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn. Hãy cùng xem các công thức mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn về sở thích nha!

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn về sở thích

Mẫu câu giới thiệu sở thích

Ví dụ

제 취미는 + Sở thích + 입니다 = Sở thích của tôi là…

  • 제 취미는 음악 감상입니다. /Je chwimineun eumak gamsangimnida/: Sở thích của tôi là nghe nhạc.
  • 제 취미는 여행하기입니다. /Je chwimineun yeohaenghagiimnida/: Sở thích của tôi là đi du lịch.

저는 + Sở thích + 을/를 좋아합니다 = Tôi thích …

Dùng 을 khi từ vựng về sở thích kết thúc bằng phụ âm:

  • 저는 음악을 좋아합니다. /Jeoneun eumak eul johahamnida/: Tôi thích âm nhạc.
  • 저는 여행을 좋아합니다. /Jeoneun yeohaeng eul johahamnida/: Tôi thích đi du lịch.

Dùng 를 khi từ vựng về sở thích kết thúc bằng nguyên âm:

  • 저는 요리를 좋아합니다. /Jeoneun yori reul johahamnida/: Tôi thích nấu ăn.
  • 저는 독서를 좋아합니다. /Jeoneun dokseo reul johahamnida/: Tôi thích đọc sách.
giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn, giới thiệu bản thân tiếng hàn
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn

6.2. Từ vựng tiếng Hàn về sở thích

Chúng mình cùng học thuộc một số từ vựng tiếng Hàn về sở thích để biết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn trong bảng dưới đây nhé:

Tiếng Hàn

Phiên âm

Tiếng Việt

그림 그리기

geu-lim geu-li-gi

Vẽ tranh

영화감상

영화를 보다

yeong-hwa-gam-sang

yeong-hwa-leul bo-da

Xem phim

운동

un-dong

Thể thao

쇼핑

syo-ping

Mua sắm

여행

yeo-haeng

Du lịch

등산

deung-san

Leo núi

요리

Yo-li

Nấu ăn

스키

seu-ki

Trượt tuyết

음악 감상

음악을 듣기

eum-ag gam-sang

eum-ag-eul deud-gi

Nghe nhạc

골프

gol-peu

Chơi golf

테니스

te-ni-seu

Quần vợt (Tennis)

농구

nong-gu

Bóng rổ

7. Giới thiệu về gia đình bằng Tiếng Hàn

7.1. Mẫu câu giới thiệu về gia đình

Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn, chúng ta cũng có thể nói về các  thành viên trong gia đình với các mẫu câu thông dụng sau:

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn về gia đình

Mẫu câu giới thiệu về gia đình

Ví dụ

제 가족은 + Số thành viên gia đình + 명이 있습니다 = Gia đình tôi có … người.

Trong đó: số thành viên sử dụng bộ số Hán Hàn

  • 제 가족은 3명이 있습니다. /Je gajogeun sam myeong i itsseumnida./: Gia đình tôi có 3 người.
  • 제 가족은 5명이 있습니다. /Je gajogeun o-myeong-i itsseumnida./: Gia đình tôi có 5 người.

우리 아빠/ 엄마 + Số tuổi + 살입니다 = Bố/ mẹ bao nhiêu tuổi.

  • 우리 아빠 50살입니다. /Uri appa o sipsa sal imnida./: Bố tôi 50 tuổi.
  • 우리 엄마 45살입니다. /Uri eomma sasipsa sal imnida./: Mẹ tôi 45 tuổi.

우리 아빠/  엄마 + Nghề nghiệp + 입니다 = Nghề nghiệp của bố/ mẹ là…

  • 우리 아빠는 작가입니다. /Uri appaneun jakgainimnida./: Bố tôi là nhà văn.
  • 우리 엄마는 가수입니다. /Uri eommaneun gasuimnida./: Mẹ tôi là ca sĩ.

나는 + Thành viên trong gia đình + 와/과 함께 산다 = Tôi đang sống chung với…

  • 나는 부모님과 함께 산다. /Naneun bumonimgwa hamkke sanda./: Tôi đang sống chung với bố mẹ.
  • 나는 언니와 함께 산다. /Naneun eonnigwa hamkke sanda./ Tôi đang sống chung với chị gái.

나에게는 + Thành viên trong gia đình + 이 있다 = Tôi có…

  • 나에게는 할아버지와 할머니가 있다. /Na ege neun harabeoji wa halmeoni ga itda/: Tôi có ông nội và bà nội.
  • 나에게는 여동생과 남동생이 있다. /Na ege neun yeodongsaeng gwa namdongsaeng i itda/: Tôi có em gái và em trai.

Chú ý: Trong các mẫu câu trên, bạn có thể linh hoạt thay thế chủ ngữ bố/mẹ thành những thành viên khác trong gia đình khi giới thiệu nhé!

7.2. Từ vựng tiếng Hàn về gia đình

Để làm cho bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn phong phú, bạn cần trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Hàn về gia đình cơ bản dưới đây để kể về các thành viên trong nhà nhé:

Tiếng Hàn

Phiên âm

Tiếng Việt

할아버지

ha-ra-beo-ji

Ông

친할아버지

chin-ha-ra-beo-ji

Ông nội

친할머니

chin-hal-meo-ni

Bà nội

외할아버지

oe-ha-ra-beo-ji

Ông ngoại

할머니

hal-meo-ni

Bà ngoại

아버지/ 아빠

a-beo-ji/ a-ppa

Bố

어머니/ 엄마

eo-meo-ni/ eom-ma

Mẹ

누나

nu-na

Chị gái (em trai gọi)

언니

eon-ni

Chị gái (em gái gọi)

hyeong

Anh (em trai gọi)

오빠

o-ppa

Anh trai (em gái gọi)

남동생

nam-dong-saeng

Em trai

여동생

yeo-dong-saeng

Em gái

부모

bu-mo

Bố mẹ

매형

maeh-yeong

Anh rể (em trai gọi)

형부

hyeong-bu

Anh rể (em gái gọi)

형수

hyeong-su

Chị dâu

매부

mae-bu

Em rể (anh vợ gọi)

제부

je-bu

Em rể (chị vợ gọi)

조카

jo-ka

Cháu

8. Giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn

8.1. Mẫu câu giới thiệu quê hương

Ngoài ra, bạn cũng có thể đề cập tới quê hương hoặc nơi sinh sống giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn. Hãy xem các công thức mẫu câu nhé:

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn về quê hương

Mẫu câu giới thiệu quê hương

Ví dụ

Giới thiệu quốc tịch

저는 + Tên quốc gia + 사람입니다 = Tôi là người nước …

  • 저는 한국 사람입니다. /Jeoneun Hanguk saramimnida/: Tôi là người Hàn Quốc.
  • 저는 베트남 사람입니다. /Jeoneun Betnam saramimnida/: Tôi là người Việt Nam.

Giới thiệu quê quán

Nơi sinh sống + 에 삽니다 = Tôi ở …

  • 저는 서울에 삽니다. /Jeoneun Seoul e sambnida/: Tôi ở Seoul.
  • 저는 하노이에 삽니다. /Jeoneun Hanoi e sambnida/: Tôi ở Hà Nội.

제 고향은 + Quê hương + 입니다 = Quê hương của tôi ở …

  • 제 고향은 서울입니다. /Je gohyangeun Seoul imnida/: Quê hương của tôi ở Seoul.
  • 제 고향은 부산입니다. /Je gohyangeun Busan-imnida/: Quê hương của tôi ở Busan.

8.2. Từ vựng tiếng Hàn về quốc tịch

Hãy tham khảo tên của một số quốc gia thường gặp dưới đây để giới thiệu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn về quê hương đất nước mình:

Tiếng Hàn

Phiên âm

Tiếng Việt

한국

han-kuk

Hàn Quốc

베트남

be-teu-nam

Việt Nam

중국

jung-kuk

Trung Quốc

미국

mi-kuk

Mỹ

일본

il-bon

Nhật Bản

영국

yeong-kuk

Anh

호주

ho-ju

Úc

독일

dok-il

Đức

프랑스

peu-rang-seu

Pháp

캐나다

kae-na-da

Canada

인도네시아

in-do-ne-si-a

Indonesia

말레이시아

mal-le-i-si-a

Malaysia

인도

in-do

Ấn Độ

스페인

seu-pe-in

Tây Ban Nha

러시아

reo-si-a

Nga

태국

tae-kuk

Thái Lan

9. Giới thiệu về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Hàn

Bên cạnh đó, nếu muốn giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn về tình trạng hôn nhân thì bạn có thể sử dụng một số câu quen thuộc như sau:

Tiếng Hàn

Phiên âm

Tiếng Việt

저는 결혼했어요.

Jeoneun gyeolhonhaesseoyo

Tôi đã kết hôn rồi.

저는 미혼입니다. 

Jeoneun mihonimnida

Tôi chưa kết hôn./ Tôi vẫn còn độc thân.

저는 남자 친구가 있습니다 / 없습니다. 

Jeoneun namja chinguga issseumnida/ eopsseumnida

Tôi có/không có bạn trai.

저는 여자 친구가 있습니다 / 없습니다. 

Jeoneun yeoja chinguga issseumnida/ eopsseumnida

Tôi có/không có bạn gái.

10. Đề nghị giữ liên lạc sau lần gặp gỡ đầu tiên

Sau khi đã giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn xong, bạn có thể đề nghị người đối phương giữ liên lạc với mình sau lần gặp gỡ này bằng cách xin số điện thoại haowcj thông tin liên lạc.

Tiếng Hàn

Phiên âm

Tiếng Việt

전화 번호 좀 가르쳐 주시겠어요?

Jeonhwa beonho jom gareuchyeo jusigesseoyo?

Cho mình xin số điện thoại với ạ

전화 번호가 몇 번입니까?

Jeonhwa beonhoga myeot beonimnikka?

Số điện thoại của bạn là bao nhiêu ạ?

페스복이 있으세요?

Peseubogi isseuseyo?

Bạn có sử dụng Facebook không ạ?

다시 만나 뵙기를 바랍니다!

Dasi manna boepgireul barabnida

Tôi mong rằng sẽ gặp lại bạn!

자주 연락해요!

Jaju yeollakhaeyo

Thường xuyên giữ liên lạc nha!

우리 앞으로 잘 지냅시다.

Uri apeuro jal jinaepsida

Chúng mình sau này hãy thân thiết với nhau nhé.

11. Thể hiện cảm xúc sau khi giới thiệu làm quen

Sau khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn và làm quen với đối phương, bạn nên có một vài câu lịch sự thể hiện cảm xúc vui mừng và một số câu chào tạm biệt hẹn gặp lại sau đây:

Tiếng Hàn

Phiên âm

Tiếng Việt

오늘 만나서 반가웠습니다.

oneul mannaseo bangawossseubnida

Tôi rất vui khi được gặp bạn hôm nay.

가까운 시일 내에 또 뵙지요.

gakkaun siil naee tto boebjiyo

Tôi hy vọng rằng chúng ta sẽ gặp lại nhau trong vài ngày tới.

다시 만나 뵙기를 바랍니다.

dasi manna boebgileul baramnida

Tôi hy vọng rằng chúng ta sẽ có dịp gặp lại nhau.

즐겁게 지내세요!

jeulgeobge jinaeseyo

Chúc vui vẻ!

좋은 하루 되십시요!

joh-eun halu doesibsiyo

Chúc một ngày tốt lành nhé!

다시 뵙겠습니다!

dasi boebgessseubnida

Hẹn gặp lại bạn nhé!

오늘 너무 재미있었어요. 정말 감사해요!

o-neul no-mu jae-mi-it-ssot-sso-yo. jongmal kam-sa-ham-ni-da

Hôm nay rất vui, thật sự cảm ơn bạn nhé!

언제 밥 한번 같이 먹어요.

eon-je bab han-bon ka-chi mo-ko-yo

Khi nào được thì chúng ta cùng đi ăn một bữa cơm nhé.

안녕히 가십시오. 또 오시기 바랍니다.

gasibsio. tto osigi baramnida

Tạm biệt bạn. Hẹn lần sau gặp lại.

II. Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn

Sau khi đã học xong các hướng dẫn cách giới thiệu bản thân tiếng Hàn ở trên, chúng mình cùng tham khảo những bài mẫu hoàn chỉnh giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn dưới đây nhé!

1. Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn cơ bản

1.1. Bài mẫu số 1

안녕하세요? 제 이름은 Thang 입니다. 저는 2001년 3월 15일에 태어났습니다. 저는 대학생입니다. 제 고향은 하노이 입니다. 현재는 혼자 살고 있습니다. 제 가족은 부모님과 저 뿐이며, 총 3명입니다. 아버지는 58세로 회사원이시고, 어머니는 55세로 주부입니다. 저는 올해 22세이며, 경제학을 전공하고 있습니다. 제 취미는 음악 감상과 독서입니다. 특히 클래식 음악을 좋아하며, 주말에는 가족과 함께 산책을 즐깁니다. 또한 여행을 다니는 것도 좋아합니다. 감사합니다!

Dịch nghĩa:

Xin chào! Tên tôi là Thắng. Tôi sinh vào ngày 15 tháng 3 năm 2001. Hiện tại, tôi là sinh viên đại học. Quê quán của tôi là Hà Nội. Hiện tại, tôi sống một mình. Gia đình của tôi chỉ có ba mẹ và tôi, tổng cộng là 3 người. Cha tôi 58 tuổi và là một nhân viên văn phòng, còn mẹ tôi 55 tuổi và làm nội trợ. Tôi năm nay 22 tuổi và đang theo học chuyên ngành kinh tế học. Sở thích của tôi là nghe nhạc và đọc sách. Đặc biệt, tôi thích thể loại nhạc cổ điển và nghe nhạc vào cuối tuần, tôi thường đi dạo cùng gia đình. Ngoài ra, tôi cũng thích đi du lịch. Xin cảm ơn!

1.2. Bài mẫu số 2

안녕하십니까? 저는 수빈이라고 합니다. 저는 1998년 3월 12일에 태어났어요. 올해로 25살이 되었어요. 저는 대학생이 아닌 회사원이에요. 원래는 충청남도에서 왔지만, 현재는 서울에서 살고 있어요. 제 가족은 부모님과 두 남매로 총 4명입니다. 아버지는 52세로 자영업을 하고 계시고, 어머니는 50세로 주부이세요. 제 동생은 21살로 대학생이에요. 저는 음악 감상, 영화 보기, 요리하기를 좋아해요. 또한 산책이나 자전거 타기를 즐기며, 여행도 좋아합니다. 오늘 만나서 반가웠습니다.

Dịch nghĩa:

Xin chào! Tôi tên là Su-bin. Tôi sinh vào ngày 12 tháng 3 năm 1998. Năm nay tôi 25 tuổi. Tôi là một nhân viên công ty, không phải sinh viên. Quê tôi ở tỉnh Chungcheongnam, nhưng hiện tại tôi sống ở Seoul. Gia đình tôi gồm ba mẹ và hai anh em, tổng cộng là 4 người. Cha tôi 52 tuổi và là chủ doanh nghiệp tự do, còn mẹ tôi 50 tuổi và làm nội trợ. Em trai của tôi 21 tuổi và đang là sinh viên đại học. Sở thích của tôi là nghe nhạc, xem phim, nấu ăn. Ngoài ra, tôi thích đi dạo, đi xe đạp và thích du lịch. Tôi rất vui khi được gặp bạn hôm nay.

2. Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn để xin visa du học

Khi phỏng vấn để xin visa du học tại “xứ xở kim chi”, bạn cần giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn Quốc. Trong nội dung giới thiệu, đại sứ quán sẽ yêu cầu chia sẻ thêm kế hoạch học tập của ứng viên. Do đó bạn cần bổ sung những phần sau:

  • Bạn đã học tiếng Hàn được bao lâu
  • Lý do bạn yêu thích du học Hàn Quốc và lựa chọn trường.
  • Dự định kế hoạch trong việc học tập của các năm tiếp theo.

Sau đây là bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn để xin visa du học Hàn Quốc, hãy cùng tham khảo ngay thôi nào:

안녕하세요! 제 이름은 탄 타오입니다. 저는 2002년 4월 15일에 태어나 현재 대학생입니다. 제 고향은 다낭입니다. 현재 저는 아버지, 어머니, 그리고 남동생과 함께 살고 있습니다. 아버지는 올해 58세이고 건설업에 종사하고 있습니다. 어머니는 올해 54세이고 사무직을 하고 계십니다. 부모님의 월 수입은 65,000,000 동입니다. 제 남동생은 9세이며 초등학교 학생입니다.

올해 7월에 대학을 졸업한 후, 저는 한국으로 유학하기로 결정했습니다. 저는 6개월 동안 한국어를 공부했습니다. 대학에서 경제 전공으로 학위를 받았으며 경영학 석사 과정을 이어서 공부할 계획입니다. 저는 한국을 선택한 이유는 문화, 사람들, 음식, 생활비 및 학습 환경이 제 가족과 제 배경에 상대적으로 잘 맞기 때문입니다.

저는 인터넷과 소셜 미디어를 통해 서울 국립 대학을 알게 되었습니다. 해당 대학은 저에게 적합한 경영학 석사 프로그램을 제공합니다. 저는 한 해 동안 대학에서 한국어 실력을 향상시키고 TOPIK 4급 자격증을 취득하기 위해 시간을 보낼 계획입니다. 그 후 2년 뒤에 특별 MBA 프로그램에 지원할 예정입니다. 대학에서 공부하는 동안 학교 축제에 참여하고 휴일에 아르바이트를 하며 한국 문화 체험 프로그램에 참가하고 싶습니다. 또한 많은 한국인 친구들을 사귀고 싶습니다. 저는 학습과 프로그램 수료를 성공적으로 이루기 위해 시간과 노력을 투자할 것입니다.

졸업 후 1년 동안 한국에서 일하고 한국인들의 업무 방식을 이해하기 위해 머물기를 원합니다. 그 후에는 베트남으로 돌아와 한국 기업들의 투자 분야에서 일하고 싶습니다. 감사합니다!

Dịch nghĩa:

Xin chào! Tôi là Thanh Thảo. Tôi sinh ngày 15 tháng 4 năm 2002 và hiện tại là một sinh viên. Quê hương của tôi là Đà Nẵng. Hiện tại, tôi sống cùng gia đình bao gồm bố, mẹ và em trai.
Bố tôi năm nay 58 tuổi và làm việc trong ngành xây dựng. Mẹ tôi năm nay 54 tuổi và là một nhân viên văn phòng. Thu nhập mỗi tháng của bố mẹ tôi là 65.000.000 đồng. Em trai tôi 9 tuổi và là học sinh tiểu học.

Sau khi tốt nghiệp đại học vào tháng 7 năm nay, tôi đã quyết định đi du học ở Hàn Quốc. Tôi đã học tiếng Hàn trong vòng 6 tháng. Tôi tốt nghiệp chuyên ngành Kinh tế tại trường đại học và dự định tiếp tục học thạc sĩ Quản trị kinh doanh. Tôi chọn Hàn Quốc vì nền văn hóa, con người, ẩm thực, chi phí sinh hoạt và môi trường học tập tương đối phù hợp với gia đình và nền tảng của tôi.

Tôi đã biết đến Đại học Quốc gia Seoul thông qua Internet và mạng xã hội. Trường này cung cấp cho tôi một chương trình MBA phù hợp. Tôi muốn dành 1 năm ở trường để nâng cao trình độ tiếng Hàn và đạt chứng chỉ TOPIK cấp 4. Sau đó, tôi sẽ nộp đơn vào chương trình đặc biệt MBA sau 2 năm nữa. Trong thời gian học tại trường, tôi muốn tham gia vào các lễ hội trường học, làm thêm vào ngày nghỉ và tham gia các chương trình trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc. Tôi cũng muốn kết bạn với nhiều người Hàn Quốc. Tôi sẽ dành thời gian và công sức để học tập và hoàn thành chương trình một cách thành công.

Sau khi tốt nghiệp, tôi muốn làm việc tại Hàn Quốc trong vòng 1 năm để hiểu cách làm việc của người Hàn Quốc. Sau đó, tôi muốn trở về Việt Nam và làm việc trong lĩnh vực đầu tư của các công ty Hàn Quốc. Tôi xin cảm ơn!

3. Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn khi đi xin việc

안녕하세요! 저는 마이 호아입니다. 저는 1998년 12월 20일에 태어나, 올해로 25세가 되었습니다. 저는 하이퐁에서 태어났지만 현재는 하노이에 살고 있습니다. 저는 하노이 대학 에서 경영학을 2020년에 졸업했습니다. 학업 과정에서 이론적인 지식뿐만 아니라 실제 프로젝트에 적용하기 위해 노력했습니다. 경영 분야에서 깊은 지식을 쌓았습니다.

저는 회사의 일원이 되는 기회를 가지기를 간절히 바라고 있습니다. 감사드립니다!

Dịch nghĩa:

Chào quý vị! Tên của tôi là Mai Hoa. Sinh vào ngày 20/12/1998 và năm nay tôi 25 tuổi. Quê tôi ở Hải Phòng tuy nhiên hiện tại tôi sống ở Hà Nội. Tôi tốt nghiệp ngành Quản trị kinh doanh tại Đại học Hà Nội vào năm 2020. Trong quá trình học tập, tôi không chỉ tập trung vào việc nắm bắt kiến thức lý thuyết mà còn áp dụng nó vào các dự án thực tế. Tôi đã tích lũy được kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực kinh doanh.

Tôi mong rằng sẽ có cơ hội được trở thành nhân viên của công ty. Xin chân thành cảm ơn!

III. Lưu ý khi gặp gỡ làm quen tại Hàn Quốc

Khi gặp gỡ và làm quen với người Hàn Quốc, bên cạnh việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn, bạn cần lưu ý một số văn hóa của “xứ xở kim chi” như sau:

  • Cúi đầu chào vào lần gặp đầu tiên: Người Hàn Quốc cực kỳ coi trọng cử chỉ và thái độ lúc gặp gỡ và chào hỏi nhau. Thông thường, khi gặp gỡ lần đầu, họ thường chào nhau bằng cách cúi đầu. Hành động này thể hiện lịch sự vào lần đầu làm quen. Sau này khi đã quen biết thì chỉ cần một cái gật đầu nhẹ.
  • Sử dụng tay phải hoặc cả hai tay để bắt tay: Sau khi chào, người Hàn Quốc thường bắt tay để thể hiện sự thân thiện. Đặc biệt cần ghi nhớ đó là sử dụng tay phải hay cả hai tay. 
  • Gọi người Hàn qua họ hoặc chức danh: người Hàn Quốc khi giao tiếp lịch sự với nhau thì sẽ không gọi bằng tên, thay vào đó họ gọi bằng họ hoặc chức danh, vị trí của người đó như 사장님 (chủ tịch), 회장님 (cô giáo), 오빠 (anh trai)...

Vậy là bạn đã biết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn rồi đúng không nào! Bài viết trên đây, PREP đã tổng hợp chi tiết hướng dẫn những từ vựng, mẫu câu và bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để các bạn học luyện thi và ôn tập giao tiếp trong đời sống thật hiệu quả nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status