Tìm kiếm bài viết học tập
Giỗ tổ Hùng Vương tiếng Anh là gì? Tìm hiểu về lễ giỗ tổ Hùng Vương trong tiếng Anh
Giỗ tổ Hùng Vương tiếng Anh là chủ đề nhận được rất nhiều sự quan tâm từ người học ngoại ngữ, đặc biệt khi ngày lễ này được xem là một biểu tượng văn hóa thiêng liêng của dân tộc Việt Nam. Trong bài viết này, PREP sẽ giới thiệu ngày giỗ tổ Hùng Vương bằng tiếng Anh, từ nguồn gốc, ý nghĩa đến những hoạt động lễ hội đặc sắc. Cùng PREP bắt đầu tìm hiểu và nâng cấp kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

I. Lễ giỗ tổ Hùng Vương tiếng Anh là gì?
Trong phần đầu tiên, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ngày giỗ tổ Hùng Vương tiếng Anh là gì, cũng như nguồn gốc và ý nghĩa sâu xa của dịp lễ này.
Theo nhiều nguồn tham khảo uy tín, “giỗ tổ Hùng Vương” thường được dịch sang tiếng Anh dưới nhiều cách diễn đạt khác nhau. Một số cách phổ biến gồm:
-
Hung Kings’ Commemoration Day
-
The Hung Kings’ Temple Festival
-
Death Anniversary of the Hung Kings
-
The Hung Kings’ Festival
-
Hung Kings’ Commemoration Day
“The Hung Kings’ Temple Festival” là cụm từ thường dùng để nhấn mạnh khía cạnh lễ hội, tôn vinh công lao dựng nước của các vua Hùng. Trong khi đó, cách gọi “Hung Kings’ Commemoration Day” cũng được khá nhiều người bản xứ sử dụng, mang nghĩa “Ngày tưởng niệm các vua Hùng”.

Dù bạn lựa chọn cách diễn đạt nào, mục đích chính vẫn là nêu bật được tầm quan trọng của ngày lễ này trong văn hóa Việt Nam. Giỗ tổ Hùng Vương trong tiếng Anh không chỉ giúp người nước ngoài hiểu thêm về lịch sử, mà còn giúp bạn – người học tiếng Anh – có thêm vốn từ vựng và kiến thức văn hóa để chia sẻ với bạn bè quốc tế.
II. Từ vựng tiếng Anh về ngày lễ giỗ tổ Hùng Vương 10/3
1. Từ vựng về phần lễ
Từ vựng giỗ tổ Hùng Vương tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Incense-offering (n.) |
/ˈɪnsens ˌɔːfərɪŋ/ |
Lễ dâng hương |
People perform an incense-offering ceremony to honor their ancestors. (Mọi người tiến hành nghi thức dâng hương để tỏ lòng thành kính với tổ tiên.) |
Ritual (n.) |
/ˈrɪtʃuəl/ |
Nghi thức, lễ nghi |
The ritual takes place early in the morning. (Nghi lễ diễn ra vào sáng sớm.) |
Ancestor worship (n.) |
/ˈænsestər ˈwɜːʃɪp/ |
Thờ cúng tổ tiên |
Ancestor worship is an important tradition in Vietnamese culture. (Thờ cúng tổ tiên là một truyền thống quan trọng trong văn hóa Việt.) |
Ceremonial tray (n.) |
/ˌserɪˈməʊniəl treɪ/ |
Mâm lễ, mâm cúng |
The ceremonial tray includes sticky rice cakes and fruits. (Mâm lễ bao gồm bánh nếp và hoa quả.) |
Palanquin (n.) |
/ˈpæl.əŋ.kɪn/ |
Kiệu rước |
The palanquin is decorated with flowers before the procession. (Kiệu được trang trí hoa trước buổi rước.) |
Procession (n.) |
/prəˈseʃn/ |
Đám rước, cuộc rước |
A large procession heads to the main temple. (Một đoàn rước lớn đi về phía đền chính.) |
Offering (n.) |
/ˈɒfərɪŋ/ |
Lễ vật |
People place their offerings on the altar. (Mọi người đặt lễ vật lên bàn thờ.) |
Incense stick (n.) |
/ˈɪnsens stɪk/ |
Nén hương |
Each participant lights an incense stick for the ceremony. (Mỗi người tham gia thắp một nén hương cho nghi lễ.) |
Temple courtyard (n.) |
/ˈtɛmpl ˈkɔːtjɑːd/ |
Sân đền |
The monks gather in the temple courtyard to begin the ceremony. (Các nhà sư tập trung tại sân đền để bắt đầu nghi lễ.) |
Altar (n.) |
/ˈɔːltər/ |
Bàn thờ |
There is a large altar inside the main temple. (Có một bàn thờ lớn bên trong đền chính.) |
Bowl of flowers (n.) |
/bəʊl əv ˈflaʊ.ərz/ |
Bát hoa/cúng hoa |
A bowl of flowers is placed in front of the altar. (Một bát hoa được đặt trước bàn thờ.) |
Candlelight (n.) |
/ˈkændl.laɪt/ |
Ánh nến, đèn nến |
The ceremony is often conducted by candlelight at night. (Nghi lễ thường được tiến hành dưới ánh nến vào ban đêm.) |
Priest (n.) |
/priːst/ |
Thầy cúng / thầy tế (hoặc linh mục) |
The priest leads the prayers during the festival. (Thầy cúng dẫn dắt buổi cúng tế trong lễ hội.) |
Prayer (n.) |
/preər/ |
Lời cầu nguyện |
They recite a prayer to express gratitude. (Họ đọc lời khấn để bày tỏ lòng biết ơn.) |
Sacred drum (n.) |
/ˈseɪkrɪd drʌm/ |
Trống thiêng |
The sacred drum sounds to start the ritual. (Tiếng trống thiêng vang lên để bắt đầu nghi lễ.) |
Traditional costume (n.) |
/trəˈdɪʃənl ˈkɒstjuːm/ |
Trang phục truyền thống |
Many participants wear traditional costumes during the procession. (Nhiều người mặc trang phục truyền thống trong lễ rước.) |
Incantation (n.) |
/ˌɪnkænˈteɪʃn/ |
Lời khấn, lời tụng |
The incantation is repeated three times to honor the ancestors. (Lời khấn được lặp lại ba lần để tưởng nhớ tổ tiên.) |
Drumming ceremony (n.) |
/ˈdrʌmɪŋ ˈserəməni/ |
Nghi thức đánh trống |
The drumming ceremony marks the end of the ritual. (Nghi thức đánh trống đánh dấu kết thúc buổi lễ.) |
Flag salute (n.) |
/flæɡ səˈluːt/ |
Nghi thức chào cờ |
They perform a flag salute before the main offerings. (Họ thực hiện nghi thức chào cờ trước phần dâng lễ chính.) |
Holy site (n.) |
/ˈhəʊli saɪt/ |
Khu vực linh thiêng |
The whole area is considered a holy site. (Toàn bộ khu vực được coi là nơi linh thiêng.) |

2. Từ vựng về phần hội
Từ vựng giỗ tổ Hùng Vương tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Folk games (n.) |
/fəʊk ɡeɪmz/ |
Trò chơi dân gian |
They organize various folk games for all ages. (Họ tổ chức nhiều trò chơi dân gian cho mọi lứa tuổi.) |
Dragon dance (n.) |
/ˈdræɡən dæns/ |
Múa rồng |
A dragon dance performance draws everyone’s attention. (Màn múa rồng thu hút sự chú ý của mọi người.) |
Traditional drumming (n.) |
/trəˈdɪʃənl ˈdrʌmɪŋ/ |
Đánh trống truyền thống |
The festival opens with traditional drumming. (Lễ hội khai mạc với màn đánh trống truyền thống.) |
Tug of war (n.) |
/tʌɡ əv wɔːr/ |
Kéo co |
Tug of war is one of the most popular folk games here. (Kéo co là một trong những trò chơi dân gian phổ biến nhất ở đây.) |
Wrestling competition (n.) |
/ˈreslɪŋ kɒmpəˈtɪʃn/ |
Thi đấu vật |
The wrestling competition always attracts many spectators. (Cuộc thi đấu vật luôn thu hút đông đảo khán giả.) |
Bamboo dance (n.) |
/ˈbæmbuː dæns/ |
Múa sạp |
People gather for the bamboo dance in the courtyard. (Mọi người tập trung để xem múa sạp ở sân.) |
Lantern procession (n.) |
/ˈlæntən prəˈseʃn/ |
Rước đèn lồng |
A lantern procession lights up the night. (Lễ rước đèn lồng làm rực sáng màn đêm.) |
Local fair (n.) |
/ˈləʊkl feər/ |
Phiên chợ địa phương |
Visitors enjoy snacks at the local fair near the temple. (Du khách thưởng thức đồ ăn nhẹ tại phiên chợ gần đền.) |
Performance stage (n.) |
/pərˈfɔːməns steɪdʒ/ |
Sân khấu biểu diễn |
Folk singers perform on the performance stage. (Các ca sĩ dân gian biểu diễn trên sân khấu.) |
Folk singing (n.) |
/fəʊk ˈsɪŋɪŋ/ |
Hát dân ca |
Folk singing is a highlight of the festival. (Hát dân ca là điểm nhấn của lễ hội.) |
Lion dance (n.) |
/ˈlaɪən dæns/ |
Múa lân |
The lion dance troupe travels around the festival grounds. (Đoàn múa lân di chuyển khắp khu vực lễ hội.) |
Martial arts show (n.) |
/ˈmɑːʃl ɑːts ʃəʊ/ |
Màn trình diễn võ thuật |
The martial arts show demonstrates ancient fighting techniques. (Buổi trình diễn võ thuật minh họa các kỹ năng chiến đấu cổ xưa.) |
Traditional puppet show (n.) |
/trəˈdɪʃənl ˈpʌpɪt ʃəʊ/ |
Múa rối truyền thống |
Children love the traditional puppet show. (Trẻ em rất thích buổi múa rối truyền thống.) |
Cultural exhibition (n.) |
/ˈkʌltʃərəl ˌeksɪˈbɪʃn/ |
Triển lãm văn hóa |
There is a cultural exhibition showcasing local handicrafts. (Có một triển lãm văn hóa trưng bày các sản phẩm thủ công địa phương.) |
Rice cooking contest (n.) |
/raɪs ˈkʊkɪŋ ˈkɒntest/ |
Cuộc thi nấu cơm |
The rice cooking contest recalls the agricultural traditions of the region. (Cuộc thi nấu cơm gợi nhớ truyền thống nông nghiệp của vùng.) |
Flute performance (n.) |
/fluːt pərˈfɔːməns/ |
Biểu diễn sáo |
Everyone enjoyed the mesmerizing flute performance. (Mọi người đều thích màn biểu diễn sáo đầy mê hoặc.) |
Folk dance (n.) |
/fəʊk dæns/ |
Múa dân gian |
The folk dance routine celebrates local legends. (Điệu múa dân gian tôn vinh các truyền thuyết địa phương.) |
Hoop dance (n.) |
/huːp dæns/ |
Múa vòng |
The children had fun watching the hoop dance. (Các em nhỏ rất thích thú khi xem múa vòng.) |
Singing contest (n.) |
/ˈsɪŋɪŋ ˈkɒntest/ |
Cuộc thi hát |
A singing contest is held to find the best folk singer. (Một cuộc thi hát được tổ chức để tìm ra giọng ca dân gian hay nhất.) |
Game booth (n.) |
/ɡeɪm buːð/ |
Gian trò chơi |
They set up a game booth for visitors to try ring toss. (Họ dựng một gian trò chơi để khách tham gia ném vòng.) |

3. Từ vựng mang tinh thần văn hóa, lễ hội
Từ vựng giỗ tổ Hùng Vương tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
National identity (n.) |
/ˈnæʃnəl aɪˈdentəti/ |
Bản sắc dân tộc |
This festival is a reflection of our national identity. (Lễ hội này phản ánh bản sắc dân tộc của chúng ta.) |
Cultural heritage (n.) |
/ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ |
Di sản văn hóa |
Cultural heritage should be preserved and passed down. (Di sản văn hóa cần được gìn giữ và truyền lại cho đời sau.) |
Devotion (n.) |
/dɪˈvəʊʃn/ |
Sự tận tâm, lòng thành |
The ceremony expresses the people’s devotion to their ancestors. (Nghi lễ thể hiện lòng thành kính của người dân với tổ tiên.) |
Patriotism (n.) |
/ˈpeɪtriətɪzəm/ |
Lòng yêu nước |
Patriotism is strong in every activity of the festival. (Lòng yêu nước được thể hiện rõ trong mọi hoạt động của lễ hội.) |
Lineage (n.) |
/ˈlɪniɪdʒ/ |
Dòng dõi, huyết thống |
We honor the lineage we come from. (Chúng ta tôn vinh dòng dõi mà chúng ta xuất thân.) |
Commemoration (n.) |
/kəˌmeməˈreɪʃn/ |
Sự tưởng niệm, kỷ niệm |
A grand commemoration is held on the temple grounds. (Một buổi tưởng niệm lớn được tổ chức tại khuôn viên đền.) |
Reverence (n.) |
/ˈrevərəns/ |
Sự tôn kính |
The participants show great reverence for the Hung Kings. (Những người tham gia thể hiện sự tôn kính sâu sắc đối với các vua Hùng.) |
Heritage site (n.) |
/ˈherɪtɪdʒ saɪt/ |
Di tích văn hóa |
The Hung Temple is recognized as a heritage site. (Đền Hùng được công nhận là một di tích văn hóa.) |
National unity (n.) |
/ˈnæʃnəl ˈjuːnəti/ |
Tinh thần đoàn kết dân tộc |
This celebration promotes national unity. (Lễ kỷ niệm này thúc đẩy tinh thần đoàn kết dân tộc.) |
Pilgrimage (n.) |
/ˈpɪl.ɡrɪ.mɪdʒ/ |
Cuộc hành hương |
Many people make a pilgrimage to the Hung Temple every year. (Nhiều người hành hương về đền Hùng mỗi năm.) |
Ancestral roots (n.) |
/ænˈsestrəl ruːts/ |
Cội nguồn tổ tiên |
We remember our ancestral roots through this festival. (Chúng ta tưởng nhớ cội nguồn tổ tiên qua lễ hội này.) |
Lunar calendar (n.) |
/ˈluːnər ˈkælɪndər/ |
Lịch âm |
The date is fixed on the lunar calendar: the 10th day of the 3rd lunar month. (Ngày lễ được cố định theo lịch âm: mùng 10 tháng 3.) |
Harmony (n.) |
/ˈhɑːməni/ |
Sự hài hòa, hòa hợp |
The festival is a symbol of harmony among all Vietnamese. (Lễ hội là biểu tượng của sự hòa hợp trong toàn thể người Việt.) |
Prosperity (n.) |
/prɒˈsperəti/ |
Sự phồn thịnh |
The offerings include prayers for prosperity. (Lễ vật bao gồm lời cầu chúc cho sự phồn thịnh.) |
Gratitude (n.) |
/ˈɡrætɪtjuːd/ |
Lòng biết ơn |
There is a strong sense of gratitude in the way people participate. (Có một cảm giác biết ơn mạnh mẽ trong cách mọi người tham gia.) |
Ancestral hall (n.) |
/ænˈsestrəl hɔːl/ |
Nhà thờ tổ |
Locals decorate the ancestral hall with flowers. (Người dân trang hoàng nhà thờ tổ bằng hoa.) |
Sacrifice (n.) |
/ˈsækrɪfaɪs/ |
Lễ vật hiến tế (nghĩa lễ nghi) |
They offer a symbolic sacrifice to pay respect to the founding fathers. (Họ dâng một lễ vật mang tính biểu tượng để tỏ lòng kính trọng các vua Hùng.) |
Historical significance (n.) |
/hɪsˈtɒrɪkl sɪɡˈnɪfɪkəns/ |
Ý nghĩa lịch sử |
The festival holds great historical significance. (Lễ hội mang ý nghĩa lịch sử to lớn.) |
Preservation (n.) |
/ˌprezəˈveɪʃn/ |
Sự gìn giữ |
Preservation of the ritual ensures future generations understand their roots. (Gìn giữ nghi lễ giúp thế hệ sau hiểu về cội nguồn.) |
National holiday (n.) |
/ˈnæʃnəl ˈhɒlədeɪ/ |
Ngày lễ quốc gia |
Giỗ tổ Hùng Vương is a national holiday in Vietnam. (Giỗ tổ Hùng Vương là một ngày lễ quốc gia ở Việt Nam.) |

Tham khảo thêm bài viết:
4. Thành ngữ tiếng Anh liên quan
Thành ngữ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Keep the flame alive |
/kiːp ðə fleɪm əˈlaɪv/ |
Giữ lửa (truyền thống, đam mê) |
The younger generation should keep the flame alive. (Thế hệ trẻ nên giữ ngọn lửa truyền thống.) |
A link to our past |
/ə lɪŋk tuː aʊər pɑːst/ |
Cầu nối với quá khứ |
This festival is a link to our past. (Lễ hội này là cầu nối với quá khứ của chúng ta.) |
Pass down from generation to generation |
/pɑːs daʊn frəm ˌdʒenəˈreɪʃn tuː ˌdʒenəˈreɪʃn/ |
Truyền từ đời này sang đời khác |
Our traditions are passed down from generation to generation. (Truyền thống của chúng ta được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.) |
Stand the test of time |
/stænd ðə test əv taɪm/ |
Trường tồn với thời gian |
These customs have stood the test of time. (Những phong tục này đã trường tồn qua thời gian.) |
A sense of belonging |
/ə sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/ |
Cảm giác thuộc về |
This day gives people a sense of belonging. (Ngày lễ này mang lại cho mọi người cảm giác thân thuộc.) |
From far and wide |
/frəm fɑːr ænd waɪd/ |
Từ khắp nơi |
People come from far and wide to join the festival. (Mọi người đến từ khắp nơi để tham gia lễ hội.) |
Keep a tradition alive |
/kiːp ə trəˈdɪʃn əˈlaɪv/ |
Giữ gìn truyền thống |
It’s our duty to keep this tradition alive. (Chúng ta có trách nhiệm giữ gìn truyền thống này.) |
Foster a sense of pride |
/ˈfɒstə(r) ə sens ɒv praɪd/ |
Nuôi dưỡng niềm tự hào |
Festivals like this foster a sense of pride among citizens. (Những lễ hội như thế này nuôi dưỡng niềm tự hào trong cộng đồng.) |
Cultural backbone |
/ˈkʌltʃərəl ˈbækbəʊn/ |
Trụ cột văn hóa |
These ceremonies form the cultural backbone of our society. (Những nghi lễ này là trụ cột văn hóa của xã hội chúng ta.) |
Remember one’s roots |
/rɪˈmembə(r) wʌnz ruːts/ |
Nhớ về cội nguồn |
This day helps the young remember their roots. (Ngày lễ này giúp thế hệ trẻ nhớ về cội nguồn.) |
Pass on the torch |
/pɑːs ɒn ðə tɔːtʃ/ |
Truyền ngọn đuốc (nhiệm vụ, truyền thống) |
We must pass on the torch of cultural preservation. (Chúng ta phải truyền ngọn đuốc gìn giữ văn hóa.) |
Stay true to tradition |
/steɪ truː tuː trəˈdɪʃn/ |
Giữ vững nét truyền thống |
By celebrating this festival, people stay true to tradition. (Bằng cách tổ chức lễ hội, mọi người giữ vững nét truyền thống.) |
III. Bài viết về giỗ tổ Hùng Vương bằng tiếng Anh
Tiếp theo, để giúp bạn ứng dụng trực tiếp những từ vựng và idiom tiếng Anh liên quan, dưới đây là 2 bài viết về giỗ tổ Hùng Vương bằng tiếng Anh. Bạn có thể học cách diễn đạt, cấu trúc câu và trau dồi khả năng viết.
1. Hung Kings’ Commemoration Day: A Time to Honor Our Roots (Ngày tưởng niệm các Vua Hùng: Thời khắc tôn vinh cội nguồn)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Every year, on the 10th day of the third lunar month, Vietnamese people commemorate the Hung Kings, who are believed to be the founders of the Vietnamese nation. Known in Vietnamese as “Giỗ tổ Hùng Vương,” this occasion holds great historical significance, as it highlights the origin of the nation and fosters a sense of unity among citizens. During this festival, many families make a pilgrimage to the Hung Temple, offering incense and praying for prosperity. Traditional ceremonies such as the incense-offering ritual and the drumming ceremony remind participants of their ancestral roots. Beyond the solemn rituals, folk games, cultural exhibitions, and lively performances create an atmosphere of celebration, allowing younger generations to learn about their heritage in a fun and engaging way. In the spirit of unity, people come from far and wide to pay homage to the Hung Kings. Through this day, the Vietnamese “keep the flame alive” by passing down their values and preserving their national identity for future generations. |
Mỗi năm, vào ngày 10 tháng 3 âm lịch, người Việt lại tưởng niệm các Vua Hùng – những người được coi là đã khai sinh ra dân tộc Việt Nam. Được gọi bằng tiếng Việt là “Giỗ tổ Hùng Vương”, dịp này mang ý nghĩa lịch sử sâu sắc, vì nó tôn vinh nguồn gốc quốc gia và thắt chặt tình đoàn kết trong cộng đồng. Trong lễ hội này, nhiều gia đình hành hương đến Đền Hùng, dâng hương và cầu cho sự thịnh vượng. Các nghi lễ truyền thống như dâng hương và đánh trống gợi nhắc người tham gia về cội nguồn tổ tiên. Không chỉ có không khí trang nghiêm, những trò chơi dân gian, các triển lãm văn hóa và những màn trình diễn sống động tạo nên một bầu không khí lễ hội, giúp thế hệ trẻ khám phá di sản của mình một cách thú vị. Trong tinh thần đoàn kết, mọi người từ khắp nơi đổ về để bày tỏ lòng kính trọng với các Vua Hùng. Thông qua ngày này, người Việt “giữ ngọn lửa luôn rực cháy” bằng cách truyền lại những giá trị quý báu và bảo tồn bản sắc dân tộc cho các thế hệ mai sau. |
2. The Hung Kings’ Temple Festival: A Cultural Celebration (Lễ hội Đền Hùng: Một lễ hội văn hóa)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
The Hung Kings’ Temple Festival, or Giỗ tổ Hùng Vương, is not merely a historical commemoration—it is also a vibrant cultural festival that celebrates Vietnam’s national identity. Each year, thousands of visitors travel to Phu Tho Province, where they can witness both solemn rituals and exciting festivities in the spirit of unity. Early in the morning, a grand procession makes its way to the main temple, with participants dressed in traditional costumes. Offerings of sticky rice cakes, flowers, and incense sticks are placed on ceremonial trays to pay tribute to the ancestral spirits. Throughout the temple courtyard, the beating of the sacred drum echoes, signaling the start of various religious rituals. In contrast to the tranquil solemnity of these ceremonies, the festival grounds come alive with folk games, including bamboo dancing, tug of war, and wrestling competitions. Meanwhile, local performers display folk singing and lion dance routines on a bustling performance stage. The entire experience creates a cultural melting pot that brings together different elements of Vietnam’s heritage, allowing everyone to “remember one’s roots” and deepen their devotion to the nation’s founding fathers. From historical reverence to lively entertainment, the Hung Kings’ Temple Festival offers something for everyone, embodying not only the nation’s deep respect for its ancestors but also its aspiration for unity and progress. By honoring the past, Vietnamese people continue to build a brighter future grounded in shared values and traditions. |
Lễ hội Đền Hùng, hay Giỗ tổ Hùng Vương, không chỉ là một dịp để tưởng niệm lịch sử – đó còn là một lễ hội văn hóa đầy sắc màu, tôn vinh bản sắc của dân tộc Việt Nam. Mỗi năm, hàng nghìn du khách đổ về Phú Thọ, nơi họ có thể chứng kiến cả những nghi thức trang nghiêm lẫn không khí lễ hội sôi nổi mang đậm tinh thần đoàn kết. Từ sáng sớm, một đoàn rước quy mô lớn tiến về ngôi đền chính, với các thành viên trong trang phục truyền thống. Lễ vật gồm bánh nếp, hoa và nhang được sắp xếp trên mâm cúng để tỏ lòng tôn kính với các bậc tổ tiên. Tiếng trống thiêng vang lên khắp sân đền, báo hiệu khởi đầu cho các nghi lễ tâm linh tiếp theo. Trái ngược với sự tĩnh lặng và trang nghiêm của các nghi thức này, không gian lễ hội trở nên nhộn nhịp với những trò chơi dân gian như múa sạp, kéo co và các cuộc thi đấu vật. Đồng thời, các nghệ sĩ địa phương cũng mang đến các màn hát dân ca và múa lân trên sân khấu đông vui. Trải nghiệm tổng thể tạo nên một “bức tranh văn hóa đa sắc”, gắn kết nhiều nét di sản Việt Nam, cho phép mọi người “nhớ về cội nguồn” và tăng cường lòng tôn kính đối với các vị vua lập quốc. Từ vẻ đẹp tôn kính lịch sử cho đến những hoạt động giải trí sôi động, Lễ hội Đền Hùng mang đến điều hấp dẫn cho tất cả mọi người, thể hiện không chỉ lòng tôn kính sâu sắc của dân tộc dành cho tổ tiên mà còn khát vọng về sự đoàn kết và thịnh vượng trong tương lai. Bằng cách tôn vinh quá khứ, người Việt tiếp tục xây dựng một tương lai tươi sáng hơn, dựa trên những giá trị và truyền thống chung. |
Giỗ tổ Hùng Vương tiếng Anh không chỉ là cách chúng ta giới thiệu một ngày lễ quốc gia cho bạn bè quốc tế, mà còn giúp chính người Việt củng cố thêm niềm tự hào dân tộc. Từ ý nghĩa lịch sử đến những hoạt động văn hóa đặc sắc, giỗ tổ Hùng Vương là dịp quan trọng để mọi người “nhớ về cội nguồn”. Qua danh sách từ vựng trên và bài viết mẫu, hi vọng bạn đã nắm rõ giỗ tổ Hùng Vương tiếng Anh là gì cũng như trang bị thêm nhiều kiến thức bổ ích. Hãy tiếp tục tìm tòi, học hỏi, và chia sẻ những giá trị văn hóa Việt Nam ra toàn thế giới!
PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh với AI giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp học tiên tiến như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
Hệ thống mindmap của PREP giúp học viên dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.
AI độc quyền Prep hỗ trợ bạn phát hiện lỗi phát âm và giúp cải thiện từ âm đơn lẻ đến câu hoàn chỉnh.
Phương pháp nghe chép chính tả sẽ giúp bạn học từ vựng mới và cải thiện khả năng nghe, đồng thời làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, hiệu quả và nhanh chóng.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký ngay!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.