Tìm kiếm bài viết học tập
50+ Câu Hỏi Đố Vui Tiếng Anh Lớp 6 Có Đáp Án Hấp Dẫn
Việc sử dụng câu hỏi đố vui tiếng Anh lớp 6 là phương pháp học tập thú vị và hiệu quả giúp các em nâng cao kiến thức tiếng Anh một cách tự nhiên. Đây không chỉ là công cụ giải trí mà còn là cách tuyệt vời để củng cố từ vựng, ngữ pháp và phát triển tư duy logic.

I. Phân Loại Câu Hỏi Đố Vui
1. Theo Nội Dung Kiến Thức
-
Từ vựng (Vocabulary)
-
Đố từ tựng tiếng Anh 6 đồng nghĩa, trái nghĩa
-
Ghép từ tạo thành từ mới
-
Tìm từ thiếu trong câu
-
-
Ngữ pháp (Grammar)
-
Chia động từ đúng thì
-
Sắp xếp từ thành câu
-
Tìm và sửa lỗi sai
-
2. Theo Hình Thức
-
Câu hỏi trắc nghiệm (Multiple choice)
-
Câu hỏi điền từ (Fill in the blanks)
-
Câu hỏi đúng/sai (True/False)
-
Câu đố ô chữ (Crossword puzzles)
II. Bộ Sưu Tập Câu Hỏi Đố Vui Tiếng Anh Lớp 6
1. Chủ Đề 1: Từ Vựng Cơ Bản

STT |
Câu Hỏi |
Đáp Án |
1 |
What has four legs but cannot walk? (Cái gì có bốn chân nhưng không thể đi?) |
A table/chair (Cái bàn/ghế) |
2 |
I am yellow and monkeys love me. What am I? (Tôi màu vàng và khỉ thích tôi. Tôi là gì?) |
A banana (Quả chuối) |
3 |
What animal says "moo"? (Con vật nào kêu "moo"?) |
A cow (Con bò) |
4 |
I am white and cold. I fall from the sky in winter. What am I? (Tôi màu trắng và lạnh. Tôi rơi từ trên trời xuống vào mùa đông. Tôi là gì?) |
Snow (Tuyết) |
5 |
What do you use to write on a blackboard? (Bạn dùng gì để viết lên bảng đen?) |
Chalk (Phấn) |
2. Chủ Đề 2: Số Đếm Và Toán Học

STT |
Câu Hỏi |
Đáp Án |
1 |
How many days are there in a week? (Một tuần có bao nhiêu ngày?) |
Seven days (Bảy ngày) |
2 |
What comes after ten? (Số gì đến sau số mười?) |
Eleven (Mười một) |
3 |
If you have 5 apples and eat 2, how many do you have left? (Nếu bạn có 5 quả táo và ăn 2 quả, bạn còn lại bao nhiêu quả?) |
Three apples (Ba quả táo) |
4 |
How many months have 28 days? (Có bao nhiêu tháng có 28 ngày?) |
All months (Tất cả các tháng) |
5 |
What is 3 + 4? (3 + 4 bằng bao nhiêu?) |
Seven (Bảy) |
3. Chủ Đề 3: Màu Sắc

STT |
Câu Hỏi |
Đáp Án |
1 |
What color do you get when you mix red and white? (Bạn được màu gì khi trộn đỏ và trắng?) |
Pink (Hồng) |
2 |
What color is the sun? (Mặt trời có màu gì?) |
Yellow (Vàng) |
3 |
I am the color of grass. What color am I? (Tôi là màu của cỏ. Tôi là màu gì?) |
Green (Xanh lá) |
4 |
What are the colors of the rainbow? (Cầu vồng có những màu gì?) |
Red, orange, yellow, green, blue, indigo, violet (Đỏ, cam, vàng, xanh lá, xanh dương, chàm, tím) |
5 |
What color is an elephant? (Con voi có màu gì?) |
Gray (Xám) |
4. Chủ Đề 4: Gia Đình

STT |
Câu Hỏi |
Đáp Án |
1 |
Who is your mother's mother? (Mẹ của mẹ bạn là ai?) |
Grandmother/Grandma (Bà) |
2 |
What do you call your father's brother? (Bạn gọi anh trai của bố bạn là gì?) |
Uncle (Chú/Bác) |
3 |
If your aunt has a son, what is he to you? (Nếu cô của bạn có một đứa con trai, anh ấy là gì của bạn?) |
Cousin (Anh/Em họ) |
4 |
Who are your parents? (Bố mẹ của bạn là ai?) |
Father and mother (Bố và mẹ) |
5 |
What do you call your brother's daughter? (Bạn gọi con gái của anh trai bạn là gì?) |
Niece (Cháu gái) |
5. Chủ Đề 5: Động Vật

STT |
Câu Hỏi |
Đáp Án |
1 |
Which animal is known as the "King of the Jungle"? (Con vật nào được biết đến là "Vua của rừng"?) |
Lion (Sư tử) |
2 |
What animal has a very long neck? (Con vật nào có cổ rất dài?) |
Giraffe (Hươu cao cổ) |
3 |
Which animal gives us milk? (Con vật nào cho chúng ta sữa?) |
Cow (Bò) |
4 |
What do you call a baby cat? (Bạn gọi con mèo con là gì?) |
Kitten (Mèo con) |
5 |
Which animal can fly and has colorful feathers? (Con vật nào có thể bay và có lông màu sắc?) |
Bird/Parrot (Chim/Vẹt) |
6. Chủ Đề 6: Thực Phẩm

STT |
Câu Hỏi |
Đáp Án |
1 |
What fruit is red and teachers love it? (Quả gì màu đỏ và giáo viên thích?) |
Apple (Táo) |
2 |
I am orange and rabbits love to eat me. What am I? (Tôi màu cam và thỏ thích ăn tôi. Tôi là gì?) |
Carrot (Cà rốt) |
3 |
What do we call the first meal of the day? (Chúng ta gọi bữa ăn đầu tiên trong ngày là gì?) |
Breakfast (Bữa sáng) |
4 |
Which drink is white and comes from cows? (Thức uống nào màu trắng và đến từ bò?) |
Milk (Sữa) |
5 |
What is made from grapes? (Cái gì được làm từ nho?) |
Wine/Grape juice (Rượu vang/Nước ép nho) |
7. Chủ Đề 7: Thời Tiết

STT |
Câu Hỏi |
Đáp Án |
1 |
When do we use an umbrella? (Khi nào chúng ta dùng ô?) |
When it rains (Khi trời mưa) |
2 |
What season comes after winter? (Mùa gì đến sau mùa đông?) |
Spring (Mùa xuân) |
3 |
When do leaves fall from trees? (Khi nào lá rơi từ cây?) |
In autumn/fall (Vào mùa thu) |
4 |
What do you see in the sky during a storm? (Bạn thấy gì trên bầu trời trong cơn bão?) |
Lightning (Sét) |
5 |
Which season is the hottest? (Mùa nào nóng nhất?) |
Summer (Mùa hè) |
8. Chủ Đề 8: Cơ Thể Con Người

STT |
Câu Hỏi |
Đáp Án |
1 |
How many eyes do you have? (Bạn có bao nhiêu mắt?) |
Two eyes (Hai mắt) |
2 |
What do you use to hear? (Bạn dùng gì để nghe?) |
Ears (Tai) |
3 |
How many fingers do you have on one hand? (Bạn có bao nhiêu ngón tay trên một bàn tay?) |
Five fingers (Năm ngón tay) |
4 |
What do you use to smell? (Bạn dùng gì để ngửi?) |
Nose (Mũi) |
5 |
What is inside your mouth that helps you chew? (Cái gì trong miệng giúp bạn nhai?) |
Teeth (Răng) |
9. Chủ Đề 9: Logic Và Tư Duy

STT |
Câu Hỏi |
Đáp Án |
1 |
What gets wetter the more it dries? (Cái gì càng lau khô thì càng ướt?) |
A towel (Khăn tắm) |
2 |
What has hands but cannot clap? (Cái gì có tay nhưng không thể vỗ tay?) |
A clock (Đồng hồ) |
3 |
What goes up but never comes down? (Cái gì đi lên nhưng không bao giờ xuống?) |
Age (Tuổi tác) |
4 |
What can travel around the world but stays in one corner? (Cái gì có thể đi khắp thế giới nhưng vẫn ở một góc?) |
A stamp (Con tem) |
5 |
What has a head and a tail but no body? (Cái gì có đầu và đuôi nhưng không có thân?) |
A coin (Đồng xu) |
10. Chủ Đề 10: Từ Vựng Nâng Cao

STT |
Câu Hỏi |
Đáp Án |
1 |
What do you call a person who fixes cars? (Bạn gọi người sửa xe hơi là gì?) |
Mechanic (Thợ máy) |
2 |
Where do you go to borrow books? (Bạn đi đâu để mượn sách?) |
Library (Thư viện) |
3 |
What do you call a place where sick people go? (Bạn gọi nơi người bệnh đến là gì?) |
Hospital (Bệnh viện) |
4 |
Who teaches students in school? (Ai dạy học sinh trong trường?) |
Teacher (Giáo viên) |
5 |
What do you call a person who cooks food in a restaurant? (Bạn gọi người nấu ăn trong nhà hàng là gì?) |
Chef/Cook (Đầu bếp) |
III. Cách Sử Dụng Câu Hỏi Đố Vui Hiệu Quả
1. Trong Lớp Học
1. Khởi động bài học
-
Sử dụng 2-3 câu đố liên quan đến bài mới
-
Tạo không khí học tập tích cực
-
Thu hút sự chú ý của học sinh
2. Ôn tập kiến thức
-
Tổ chức các phiên đố vui cuối bài
-
Kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh
-
Củng cố từ vựng và ngữ pháp đã học
3. Hoạt động nhóm
-
Chia lớp thành các nhóm nhỏ
-
Tổ chức cuộc thi đố vui
-
Khuyến khích tinh thần đồng đội
2. Tại Nhà
1. Học cùng gia đình
-
Bố mẹ đố con em mỗi ngày
-
Tạo thói quen học tiếng Anh vui vẻ
-
Tăng cường giao tiếp trong gia đình
2. Tự học
-
Đặt mục tiêu trả lời đúng 10 câu/ngày
-
Ghi chép từ vựng mới học được
-
Tự tạo câu hỏi mới từ kiến thức đã biết
3. Hoạt Động Ngoại Khóa
1. Câu lạc bộ tiếng Anh
-
Tổ chức các buổi đố vui hàng tuần
-
Mời học sinh từ các lớp khác tham gia
-
Có giải thưởng để động viên
2. Sự kiện trường học
-
Đố vui trong các lễ hội
-
Hoạt động giải trí giữa giờ
-
Cuộc thi kiến thức toàn trường
IV. Tài Liệu Sưu Tầm Câu Hỏi Đố Vui Tiếng Anh Lớp 6
1. Sách Tham Khảo
-
Fun with English Riddles
-
Brain Teasers for Kids
-
English Quiz Book for Beginners
-
Vocabulary Games and Activities
2. Ứng Dụng Và Website
Để nâng cao hiệu quả học tiếng Anh qua đố vui, các em có thể tham khảo khóa học chuyên nghiệp tại PREP:
Khóa Nền Tảng Tiếng Anh:
-
Video bài giảng tương tác với game thú vị
-
Hệ thống bài tập đa dạng dạng trò chơi
-
Phương pháp Gamification tăng động lực học
-
Môi trường học Context-based Learning
Tính năng nổi bật:
-
Game thực hành thú vị và thách thức
-
Hệ thống phần thưởng sao, cúp ghi nhận thành tích
-
Video sitcom hài hước thay thế bài giảng lý thuyết
-
AI đánh giá và chấm điểm tự động
3. Website Đố Vui
-
English Riddles for Kids
-
Fun Brain English Games
-
ESL Quiz Center
-
Kahoot English Quizzes
Việc sử dụng câu hỏi đố vui tiếng Anh lớp 6 không chỉ giúp các em học tiếng Anh một cách thú vị mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng tư duy và giao tiếp. Thông qua các câu hỏi đa dạng và hấp dẫn, các em sẽ dần xây dựng được vốn từ vựng phong phú và kỹ năng sử dụng tiếng Anh tự nhiên.
PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh với AI giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Chinh phục các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay cải thiện tiếng Anh giao tiếp qua việc tự học trực tuyến tại nhà. Teacher Bee AI sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ qua việc học 1-1.
Hãy nhấn TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để đăng ký khóa học ngay!
Tải app PREP ngay hôm nay và bắt đầu học tiếng Anh trực tuyến với chương trình chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.