Tìm kiếm bài viết học tập

Đơn vị đếm trong tiếng Hàn: 44 đơn vị đếm phổ biến và cách sử dụng!

Việc sử dụng đúng đơn vị đếm trong tiếng Hàn giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác. Bài viết này, PREP sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ 44 đơn vị đếm trong tiếng Hàn thường gặp cùng với những danh từ đơn vị đặc biệt, đồng thời học cách kết hợp số đếm với danh từ, phân biệt giữa số thuần Hàn và Hán Hàn cụ thể. Hãy xem ngay nhé!

đơn vị đếm trong tiếng Hàn
Đơn vị đếm trong tiếng Hàn: 44 danh từ phổ biến và cách dùng

I. Tổng hợp đơn vị đếm trong tiếng Hàn

Đơn vị đếm trong tiếng Hàn  được dùng để đếm người, vật, động vật, thời gian, và các đối tượng cụ thể khác nhau. Mỗi danh từ đi kèm với một loại đơn vị đếm trong tiếng Hàn phù hợp, vì vậy việc ghi nhớ và sử dụng đúng là rất cần thiết. Hãy cùng PREP khám phá cụ thể ngay sau đây!

1. Đơn vị đếm trong tiếng Hàn thường dùng

đơn vị đếm trong tiếng Hàn

Đơn vị đếm trong tiếng Hàn

Đơn vị đếm

Nghĩa

Phiên âm

Ví dụ

Cái (đồ vật, hoa quả)

gae

의자 세 개 (Ba chiếc ghế)

Chiếc (phương tiện, thiết bị)

dae

텔레비전 한 대 (Một chiếc tivi)

마리

Con (động vật)

mari

토끼 다섯 마리 (Năm con thỏ)

잔/컵

Cốc, chén, ly

jan/keop

커피 두 잔 (Hai cốc cà phê)

Cuốn (sách)

gwon

잡지 네 권 (Bốn quyển tạp chí)

Người

myeong

가족 다섯 명 (Năm người trong gia đình)

송이

Bông (hoa)

song-i

해바라기 한 송이 (Một bông hoa hướng dương)

Đêm

bak

일박 이일 (Hai ngày một đêm)

다발

Bó (hoa)

dabal

국화 두 다발 (Hai bó hoa cúc)

켤레

Đôi (giày, tất)

kyeolle

신발 세 켤레 (Ba đôi giày)

걸음

Bước

georeum

아기가 첫 걸음 (Bước đầu tiên của em bé)

그램

Gram

geuraem

설탕 백 그램 (Một trăm gram đường)

킬로

Kilogram

killo

감자 두 킬로 (Hai kg khoai tây)

그릇

Bát

geureut

국 세 그릇 (Ba bát canh)

리터

Lít

riteo

주스 한 리터 (Một lít nước ép)

박스

Thùng, hộp

bakseu

사과 한 박스 (Một thùng táo)

Bộ (quần áo)

beol

코트 한 벌 (Một bộ áo khoác)

봉지

Túi, gói

bongji

과자 한 봉지 (Một túi bánh kẹo)

시간

Giờ

sigan

영화 두 시간 (Hai tiếng phim)

Hạt, viên

al

계란 열 알 (Mười quả trứng)

Chai, lọ

byeong

와인 세 병 (Ba chai rượu vang)

모금

Ngụm

mogeum

차 한 모금 (Một ngụm trà)

바구니

Rổ, giỏ

baguni

감자 한 바구니 (Một giỏ khoai tây)

평방미터

Mét vuông

pyeongbangmiteo

방 세 평방미터 (Ba mét vuông phòng)

입방미터

Mét khối

ipbangmiteo

나무 일곱 입방미터 (Bảy mét khối gỗ)

Bữa ăn

kki

아침 한 끼 (Một bữa sáng)

매 (văn bản)

Tờ (văn bản)

mae

신문 두 매 (Hai tờ báo)

자루

Cây (vật có cán)

jaru

칼 한 자루 (Một con dao)

Trang

jang

책 한 장 (Một trang sách)

Bức (tranh)

jeom

사진 세 점 (Ba bức ảnh)

Căn (nhà)

chae

집 한 채 (Một căn nhà)

Chiếc (tàu, thuyền)

cheok

요트 두 척 (Hai chiếc du thuyền)

Thang thuốc

cheop

약 다섯 첩 (Năm thang thuốc)

Nhánh (rau)

dan

상추 한 단 (Một nhánh xà lách)

Suất ăn

bun

점심 세 인분 (Ba suất ăn trưa)

숟갈/젓갈

Thìa, muỗng

sutgal/jeotgal

밥 한 숟갈 (Một thìa cơm)

접시

Đĩa

jeopsi

김치 두 접시 (Hai đĩa kim chi)

Miếng, lát

jjok

빵 세 쪽 (Ba lát bánh mì)

Cặp

ssang

안경 한 쌍 (Một cặp kính)

Vụ (sự kiện)

geon

사건 네 건 (Bốn vụ việc)

매 (tiêm)

Mũi tiêm

mae

주사 한 매 (Một mũi tiêm)

Cuộc gọi, cuộn

tong

편지 세 통 (Ba bức thư)

Tập (phim, thơ)

pyeon

드라마 두 편 (Hai tập phim)

가지

Loại

gaji

과일 다섯 가지 (Năm loại hoa quả)

2. Một số danh từ đơn vị đặc biệt trong tiếng Hàn

đơn vị đếm trong tiếng Hàn

Đơn vị đếm trong tiếng Hàn

Đơn vị đếm

Nghĩa

Phiên âm

Ví dụ

가구

Hộ gia đình

gagu

세 가구 (3 hộ gia đình)

가리

Bó (củi, cành)

gari

다섯 가리 (5 bó củi)

가마니

Bao (ngũ cốc)

gamani

두 가마니 (2 bao gạo)

Ca khúc

gok

일곱 곡 (7 ca khúc)

교시

Tiết học

gyosi

네 교시 (4 tiết học)

Cấp

geup

세 급 (3 cấp)

기통

Xi lanh (động cơ)

gitong

여섯 기통 (6 xi lanh)

꾸러미

Gói, bọc

kkurŏmi

일 꾸러미 (1 bọc)

꾸리

Cuộn (chỉ, dây)

kkuri

세 꾸리 (3 cuộn)

Lượng (tiền vàng)

nyang

천 냥 (1000 lượng vàng)

더미

Đống

deomi

일곱 더미 (7 đống)

덩어리

Khối, cục, đám

deong-eori

네 덩어리 (4 cục)

Tòa, dãy (nhà)

dong

여덟 동 (8 tòa)

동이

Bình, vại

dongi

두 동이 (2 bình)

떨기

Khóm, bụi (cây, hoa)

tteolgi

다섯 떨기 (5 khóm)

마지기

Miếng, mảnh (đất, ruộng)

majigi

네 마지기 (4 mảnh)

무리

Đàn

muri

세 무리 (3 đàn)

묶음

Bó, mớ

mukkeum

여덟 묶음 (8 bó)

뭉치

Bó, gói, nắm

mungchi

두 뭉치 (2 nắm)

바퀴

Vòng quay

bakwi

일곱 바퀴 (7 vòng)

Phát (đạn)

bang

한 방 (1 phát)

Quả đấm

네 방 (4 quả)

방울

Giọt

bangul

다섯 방울 (5 giọt)

배미

Luống (ruộng)

baemi

여섯 배미 (6 luống)

보따리

Bọc, bó

bottari

두 보따리 (2 bọc)

Bao, túi

bong

한 봉 (1 gói)

사람

Người

saram

다섯 사람 (5 người)

분 (kính ngữ)

Vị (kính ngữ của 명)

bun

세 분 (3 vị)

Gang tay

ppem

네 뼘 (4 gang tay)

사리

Cuộn (miến, mỳ)

sari

일곱 사리 (7 cuộn)

사발

Tô, bát (cơm, canh)

sabal

두 사발 (2 bát)

Tuổi

sal

스무 살 (20 tuổi)

세 (kính ngữ)

Tuổi (kính ngữ của 살)

se

쉰 세 (50 tuổi)

Bao tải (ngũ cốc)

seom

세 섬 (3 bao tải)

세기

Thế kỷ (100 năm)

segi

한 세기 (1 thế kỷ)

송아리

Khóm, chùm (hoa quả)

songari

네 송아리 (4 chùm)

숟가락

Muỗng, thìa

sutgarak

한 숟가락 (1 thìa)

Giờ

si

세 시 (3 giờ)

Đôi

ssang

두 쌍 (2 đôi)

옴큼

Vốc

omkeum

세 옴큼 (3 vốc)

Miếng (thức ăn)

ip

네 입 (4 miếng)

Chiếc lá

ip

다섯 잎 (5 chiếc lá)

Chữ

ja

세 자 (3 chữ)

Nắm

jum

한 줌 (1 nắm)

지게

Gùi

jige

두 지게 (2 gùi)

Đôi

jjag

세 짝 (3 đôi)

Giây

cho

네 초 (4 giây)

Tầng

cheung

다섯 층 (5 tầng)

Ngăn, khoang

kan

열 칸 (10 khoang)

타래

Bó, cuộn, búi

tarae

한 타래 (1 cuộn)

Hột, hạt

tol

두 톨 (2 hạt)

Quả (dưa hấu, cải thảo)

tong

세 통 (3 quả)

Cuộc gọi, thư

네 통 (4 bức)

포기

Củ, cây (rau)

pogi

두 포기 (2 cây)

Con (đếm bò, ngựa)

pil

세 필 (3 con)

학기

Học kỳ

hakgi

두 학기 (2 học kỳ)

Lần

hoe

네 회 (4 lần)

Pyeong (3,3m²)

pyeong

다섯 평 (5 pyeong)

II. Cách sử dụng đơn vị đếm trong câu tiếng Hàn

Sau khi đã tổng hợp các đơn vị đếm trong tiếng Hàn phổ biến, chúng mình hãy cùng học cách sử dụng đơn vị đếm trong tiếng Hàn chính xác nhé!

1. Cách kết hợp số đếm với đơn vị đếm

Trong tiếng Hàn, khi muốn nói về số lượng của một vật hay người, việc kết hợp chính xác giữa số đếm và đơn vị đếm là điều rất quan trọng để câu nói trở nên tự nhiên và chính xác về mặt ngữ pháp. 

Cấu trúc kết hợp số đếm với đơn vị đếmL

Số đếm + Đơn vị đếm

Ở công thức này, số đếm chỉ lượng, còn đơn vị đếm là từ dùng để xác định loại vật hay đối tượng được đếm. Do đó cần lưu ý chọn đơn vị đếm phù hợp, mỗi danh từ đi với một hoặc vài đơn vị đếm riêng biệt. Ví dụ:

  • Đếm người ➡ 명 (myeong), 사람 (saram)
  • Đếm đồ vật nói chung ➡ 개 (gae)
  • Đếm sách ➡ 권 (gwon)
  • Đếm động vật ➡ 마리 (mari)
  • Đếm cốc, ly ➡ 잔 (jan), 컵 (keop)

Ví dụ kết hợp số đếm với đơn vị đếm trong ngữ cảnh cụ thể:

Tiếng Hàn

Nghĩa tiếng Việt

사과 세 개 먹었어요.

Tôi đã ăn ba quả táo.

고양이 두 마리가 있어요.

Có hai con mèo.

책 다섯 권을 샀어요.

Tôi đã mua năm quyển sách.

물 한 잔 주세요.

Cho tôi một cốc nước.

학생 열 명이 교실에 있어요.

Có mười học sinh trong lớp học.

đơn vị đếm trong tiếng Hàn

2. Lưu ý khi dùng đơn vị đếm với số thuần Hàn và Hán Hàn

2.1. Dùng đơn vị đếm với số thuần Hàn

Số thuần Hàn là hệ thống số gốc Hàn Quốc, thường dùng để đếm số lượng vật thể nhỏ, con người, con vật, bữa ăn, giờ (giờ đồng hồ), tầng nhà, số lần...

Số thuần Hàn dùng để đếm số lượng từ 1 đến 99, từ số 100 trở đi sẽ sử dụng hệ số Hán Hàn.

Ví dụ một số đơn vị đếm thường dùng với số thuần Hàn:

Đơn vị đếm

Ý nghĩa

Ví dụ

cái, chiếc (đồ vật chung)

사과 세 개 (3 quả táo)

người

학생 네 명 (4 học sinh)

마리

con (động vật)

고양이 두 마리 (2 con mèo)

cốc, ly

물 한 잔 (1 cốc nước)

bộ (quần áo)

옷 다섯 벌 (5 bộ quần áo)

chiếc, máy móc

자동차 한 대 (1 chiếc xe)

켤레

đôi (giày dép, tất)

신발 한 켤레 (1 đôi giày)

tầng (nhà)

건물 세 층 (3 tầng)

giờ (đồng hồ)

오전 열 시 (10 giờ sáng)

bữa ăn

하루 세 끼 (3 bữa 1 ngày)

lần (thỉnh thoảng)

세 번 (3 lần)

2.2. Dùng đơn vị đếm với số Hán Hàn

Số Hán Hàn là hệ thống số mượn từ tiếng Trung Quốc, dùng trong các trường hợp trang trọng, số lượng lớn, số thứ tự, thời gian (phút, giây, ngày, tháng, năm), tuổi tác (kính ngữ), tiền tệ, cấp bậc,...

Ví dụ một số đơn vị đếm thường dùng với số Hán Hàn:

Đơn vị đếm

Ý nghĩa

Ví dụ

phút, người kính ngữ

오 분 (5 phút), 세 분 (3 vị)

giây

이십 초 (20 giây)

ngày

삼 일 (3 ngày)

tháng

육 월 (6 tháng)

năm

일 년 (1 năm)

tuổi (kính ngữ)

쉰 세 (50 tuổi)

điểm số

백 점 (100 điểm)

cấp bậc

사 급 (cấp 4)

lần (sự kiện, hoạt động)

열 회 (10 lần)

số thứ tự, lần

일 번 (số 1, lần thứ nhất)

đơn vị tiền tệ

오백 원 (500 won)

2.3. Một số trường hợp đặc biệt khi dùng đơn vị đếm với số thuần Hàn và Hán Hàn

Khi kết hợp đơn vị đếm với số thuần Hàn và Hán Hàn, bạn hãy lưu ý một số trường hợp đặc biệt sau đây để tránh nhầm lẫn:

  • 번 (lần): Có thể dùng với cả số thuần Hàn và số Hán Hàn, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, 일 번 (số 1, lần thứ nhất); 세 번 (3 lần).
  • 권 (quyển): Mặc dù có nguồn gốc từ Hán Hàn, “권” vẫn thường dùng với số thuần Hàn trong văn nói và số Hán Hàn trong văn viết. Ví dụ: 책 세 권 (3 quyển sách) - thường dùng số thuần Hàn trong giao tiếp hàng ngày.
  • 시 (giờ): Chỉ dùng với số thuần Hàn.
  • 분 (phút): Chỉ dùng với số Hán Hàn.
  • 살 và 세: “” dùng với số thuần Hàn khi nói tuổi, còn “” dùng với số Hán Hàn cho cách nói tuổi lịch sự, trang trọng.
  • 명 và 사람 (người): “” dùng phổ biến hơn trong giao tiếp trang trọng, còn “사람” dùng phổ biến trong văn nói, cả hai đi với số thuần Hàn.

III. Những lưu ý quan trọng khi học đơn vị đếm tiếng Hàn

Việc học đơn vị đếm trong tiếng Hàn không chỉ đơn giản là nhớ từng từ và cách dùng, mà còn đòi hỏi người học phải lưu ý nhiều điểm đặc biệt để tránh nhầm lẫn, đặc biệt là với các đơn vị đếm có cách viết hoặc cách phát âm giống nhau nhưng khác ngữ nghĩa.

1. Phân biệt đơn vị đếm giống nhau nhưng khác nghĩa

Trong tiếng Hàn, có nhiều đơn vị đếm tuy viết hoặc phát âm giống nhau nhưng thực chất mang nghĩa khác biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng được đếm. Việc phân biệt rõ các đơn vị này rất quan trọng để tránh hiểu sai ý hoặc gây nhầm lẫn khi giao tiếp.

Một số đơn vị đếm dễ gây nhầm lẫn:

  • 잔 và 컵: Đều dùng để đếm cốc, ly nhưng 컵 thường là ly có tay cầm (như ly uống cà phê), còn 잔 thường dùng cho chén, cốc nhỏ (như chén rượu).
  • 통: Vừa là đơn vị đếm cho quả (dưa hấu, cải thảo), ví dụ 수박 한 통 (một quả dưa hấu); vừa là đơn vị đếm cho bức thư, cuộc gọi, ví dụ 편지 두 통 (hai bức thư) hoặc 전화 세 통 (ba cuộc gọi).
  • : Vừa là đơn vị đếm cho tờ (văn bản), ví dụ 편지 두 매 (hai tờ thư); vừa là đơn vị đếm cho mũi tiêm, ví dụ 주사 한 매 (một mũi tiêm).
  • 방: Có thể có nghĩa là phát đạn, ví dụ 총 한 방 (một phát súng); hoặc có nghĩa là quả đấm, ví dụ 주먹 두 방 (hai quả đấm).
  • 마리: Có nghĩa là “con”, dùng để đếm động vật, ví dụ 고양이 네 마리 (bốn con mèo), không dùng để đếm con người hay vật thể khác.

2. Cách tránh nhầm lẫn khi sử dụng trong hội thoại

Trong giao tiếp hàng ngày, việc dùng đúng số đếm và danh từ chỉ đơn vị trong tiếng Hàn phù hợp rất quan trọng để câu nói chuẩn xác và không gây hiểu lầm. Dưới đây là một số cách giúp bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng đơn vị đếm trong tiếng Hàn:

2.1. Tập lấy ví dụ kết hợp đơn vị đếm đi với từng loại danh từ

Khi học đơn vị đếm tiếng Hàn, bạn nên kết hợp việc học với việc lấy ví dụ cụ thể cho từng loại danh từ tương ứng để dễ ghi nhớ và vận dụng hiệu quả. Thay vì học một cách chung chung, bạn hãy học đến đâu thì áp dụng ngay đặt câu có đơn vị đếm đó để luyện nói và viết. 

Ví dụ, khi học đơn vị đếm “개” dùng cho đồ vật nói chung, bạn có thể tạo câu như “사과 세 개 주세요” (Xin cho tôi ba quả táo). Khi học “마리” cho động vật, bạn hãy đặt câu “고양이 두 마리 있어요” (Có hai con mèo). Cách học này giúp bạn nhớ từ vựng và cấu trúc dễ dàng hơn, đồng thời làm quen với ngữ cảnh sử dụng thực tế.

2.2. Áp dụng tập nói đơn vị đếm trong tiếng Hàn trong thực tế

Một cách hiệu quả để luyện tập và tránh sai sót là áp dụng các đơn vị đếm trong thực tế cuộc sống. Ví dụ như khi đi siêu thị, mua đồ hay trong các tình huống hàng ngày, bạn có thể tự lập danh sách những món đồ cần mua sắm và ghi nhớ bằng tiếng Hàn kèm theo số lượng và đơn vị đếm trong tiếng Hàn đúng chuẩn. Ví dụ danh sách cần mua đồ bao gồm:

  • 바나나 다섯 개 (Năm quả chuối)
  • 우유 두 병 (Hai chai sữa)
  • 옷 세 벌 (Ba bộ quần áo)

2.3. Dùng từ điển và tài liệu uy tín để tra cứu

Khi gặp đơn vị đếm mới hoặc không chắc chắn cách dùng, bạn nên tra cứu trong các từ điển và tài liệu học tiếng Hàn uy tín để đảm bảo chính xác. Việc tra cứu cẩn thận và học hỏi từ các nguồn chính thống giúp bạn củng cố kiến thức và tránh sai sót trong sử dụng đơn vị đếm. Một số nguồn tham khảo kiến thức phổ biến và được tin dùng là: từ điển Naver Dictionary, Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp, Giáo trinh Seoul, Giáo trình Yonsei.
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp đầy đủ 44 đơn vị đếm trong tiếng Hàn thường gặp cùng với những danh từ đơn vị đặc biệt, đồng thời hướng dẫn cách kết hợp số đếm với danh từ, phân biệt giữa số thuần Hàn và Hán Hàn cụ thể. Hãy lưu lại ngay để luyện tập và chinh phục ngoại ngữ thành công nhé!

Giang Thảo - Biên tập viên
Giang Thảo
Biên tập viên nội dung tiếng Hàn, TOPIK

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI