Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 50+ collocation với Effort hay nhất
Effort là một trong những danh từ tiếng Anh thông dụng. Vậy có những collocation với Effort nào phổ biến, được sử dụng hàng ngày? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây danh sách collocation với Effort thông dụng nhất nhé!
I. Effort là gì?
Trong tiếng Anh, Effort có phiên âm là /ˈef.ɚt/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: sự cố gắng, nỗ lực để đạt được mục tiêu nào đó. Ví dụ:
- It took years to write the book, but it was worth the effort. (Phải mất nhiều năm để viết sách, nhưng nỗ lực đó rất đáng giá.)
- The new system has been introduced in an effort to improve customer care. (Hệ thống mới đã được ra mắt nhằm cố gắng cải thiện việc chăm sóc khách hàng.)
II. Tổng hợp các collocation với Effort phổ biến
Nhằm giúp bạn học collocation với Effort hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp hơn 50 collocation với Effort thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể cho từng trường hợp. Tham khảo ngay bạn nhé!
STT | Collocation với Effort | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Advocacy effort /ˈædvəkəsi ˈɛfərt/ | Nỗ lực vận động | Advocacy efforts focus on protecting the conditions that promote a successful research environment. (Những nỗ lực vận động tập trung vào việc bảo vệ các điều kiện thúc đẩy một môi trường nghiên cứu thành công.) |
2 | All-out effort /ˌɔːlˈaʊt ˈɛfərt/ | Nỗ lực hết mình | We made an all-out effort to get the project finished on time. (Chúng tôi đã nỗ lực hết mình để dự án hoàn thành đúng thời hạn.) |
3 | Ambitious effort /æmˈbɪʃəs ˈɛfərt/ | Nỗ lực đầy tham vọng | Take the case of the Bhoomi Project, an ambitious effort by the southern Indian state, making them more accessible. (Lấy ví dụ như trường hợp của dự án Bhoomi, một nỗ lực đầy tham vọng của một bang ở miền nam Ấn Độ, nhằm tạo điều kiện cho việc tiếp cận dễ dàng hơn.) |
4 | Apparent effort /əˈpærənt ˈɛfərt/ | Nỗ lực được thể hiện rõ ràng | A natural-born leader who brings out the best in everyone without any apparent effort. (Một nhà lãnh đạo bẩm sinh luôn biết cách làm cho mọi người phát huy hết tiềm năng bản thân mà không cần nỗ lực quá nhiều.) |
5 | Best effort /bɛst ˈɛfərt/ | Nỗ lực hết sức | It's not that you shouldn't make the best effort, always to be as precise as possible. (Không phải là bạn không nên nỗ lực hết sức, mà là cần nỗ lực đúng cách.) |
6 | Charitable effort /ˈtʃærɪtəbl ˈɛfərt/ | Việc làm từ thiện | On the whole, the working class is not fond of charitable effort. (Nhìn chung, tầng lớp lao động không có hứng thú đối với việc làm từ thiện..) |
7 | Cleanup effort /ˈkliːnʌp ˈɛfərt/ | Công việc dọn dẹp | The cleanup effort was delayed for a few days by some technical snags and equipment problems. (Việc nỗ lực dọn dẹp đã bị trì hoãn trong vài ngày do một số trục trặc kỹ thuật và sự cố thiết bị.) |
8 | Collaborative effort /kəˈlæbərətɪv ˈɛfərt/ | Nỗ lực hợp tác | The presentation was a collaborative effort by all the children in the class. (Bài thuyết trình là kết quả của sự nỗ lực hợp tác của tất cả các học sinh trong lớp.) |
9 | Collective effort /kəˈlɛktɪv ˈɛfərt/ | Nỗ lực tập thể | As a result of collective effort, the difficult situation changed into a favorable one. (Nhờ nỗ lực tập thể, tình huống khó khăn đã biến thành một tình huống thuận lợi..) |
10 | Combined effort /kəmˈbaɪnd ˈɛfərt/ | Nỗ lực kết hợp | The web may be a combined effort of social cobweb spiders. (Internet có thể là kết quả của nỗ lực kết hợp của nhiều người và tổ chức trong xã hội.) |
11 | Concentrated effort /ˈkɒnsənˌtreɪtɪd ˈɛfərt/
| Cố gắng tập trung | Alex made a concentrated effort to improve his work. (Alex đã cố gắng tập trung để cải thiện công việc của mình.) |
12 | Concerted effort /kənˈsɜːtɪd ˈɛfərt/ | Sự dốc sức, cố gắng hết sức (một cách nghiêm túc và đầy quyết tâm) | Robert's making a concerted effort to improve his appearance. (Robert đang dốc sức để cải thiện ngoại hình của mình.) |
13 | Conscious effort /ˈkɒnʃəs ˈɛfərt/ | Cố gắng tỉnh táo | We have made a conscious effort to devolve responsibility. (Chúng tôi đã cố gắng tỉnh táo để chuyển giao trách nhiệm.) |
14 | Conservation effort /ˌkɒnsəˈveɪʃən ˈɛfərt/ | Nỗ lực bảo tồn | Scientists announced the historic advance yesterday in a conservation effort that has taken years and spanned continents. (Hôm qua, các nhà khoa học đã công bố bước tiến lịch sử trong nỗ lực bảo tồn kéo dài nhiều năm và trải dài khắp các châu lục.) |
15 | Considerable effort /kənˈsɪdərəbl ˈɛfərt/ | Nhiều nỗ lực, công sức | Attracting tourists to the area is going to take considerable effort. (Việc thu hút khách du lịch đến khu vực này sẽ mất rất nhiều công sức.) |
16 | Continued effort /kənˈtɪnjud ˈɛfərt/ | Tiếp tục nỗ lực, nỗ lực không ngừng | Despite setbacks, she continued her effort to learn piano. (Dù thất bại, cô vẫn tiếp tục nỗ lực học piano.) |
17 | Continuing effort /kənˈtɪnjuɪŋ ˈɛfərt/ | His continuing effort to improve his writing skills paid off. (Những nỗ lực không ngừng của anh ấy trong việc cải thiện kỹ năng viết của mình đã được đền đáp xứng đáng.) | |
18 | Continuous effort /kənˈtɪnjuəs ˈɛfərt/ | Nỗ lực không ngừng | Success in language learning requires continuous effort. (Để thành công trong việc học ngôn ngữ, bạn cần phải nỗ lực không ngừng.) |
19 | Cooperative effort /koʊˈɑpərətɪv ˈɛfərt/ | Nỗ lực hợp tác | The project's success was the result of a cooperative effort among team members. (Thành công của dự án là kết quả của nỗ lực hợp tác giữa các thành viên trong nhóm.) |
20 | Coordinated effort /koʊˈɔrdɪˌneɪtɪd ˈɛfərt/ | Nỗ lực phối hợp | The rescue operation involved a coordinated effort between various agencies. (Hoạt động cứu hộ cần có sự nỗ lực phối hợp giữa nhiều cơ quan khác nhau.) |
21 | Defensive effort /dɪˈfɛnsɪv ˈɛfərt/ | Nỗ lực phòng thủ, phòng ngự | The team put up a strong defensive effort to protect their lead. (Đội đã cố gắng phòng ngự chắc chắn để bảo vệ vị trí dẫn đầu của mình.) |
22 | Deliberate effort /dɪˈlɪbərɪt ˈɛfərt/ | Nỗ lực chủ động | With deliberate effort, she honed her public speaking skills. (Với việc luôn chủ động nỗ lực, cô đã mài giũa kỹ năng phát biểu trước công chúng của mình.) |
23 | Desperate effort /ˈdɛspərɪt ˈɛfərt/ | Nỗ lực tuyệt vọng | In a desperate effort to catch the train, he sprinted through the station. (Trong nỗ lực tuyệt vọng để bắt kịp chuyến tàu, anh chạy hết tốc lực qua nhà ga.) |
24 | Determined effort /dɪˈtɜrmɪnd ˈɛfərt/ | Nỗ lực quyết tâm | With a determined effort, she completed the marathon despite the rain. (Với một nỗ lực quyết tâm, cô đã hoàn thành cuộc đua mặc dù trời đang mưa.) |
25 | Diplomatic effort /ˌdɪpləˈmætɪk ˈɛfərt/ | Nỗ lực ngoại giao | Diplomatic efforts were made to resolve the conflict peacefully. (Đã có những nỗ lực ngoại giao để giải quyết xung đột một cách hòa bình.) |
26 | A duplication of effort /ˌduːplɪˈkeɪʃən ʌv ˈɛfərt/ | Một công việc trùng lặp. | The two departments were unknowingly engaged in a duplication of effort. (Hai phòng ban đã không biết rằng họ đang làm cùng một công việc..) |
27 | Enforcement effort /ɪnˈfɔrsmənt ˈɛfərt/ | Nỗ lực thực thi | The government increased enforcement efforts to combat illegal fishing. (Chính phủ tăng cường nỗ lực thực thi để chống đánh bắt cá trái phép.) |
28 | Enormous effort /ɪˈnɔrməs ˈɛfərt/ | Nhiều nỗ lực | Launching a successful startup requires enormous effort and dedication. (Việc khởi nghiệp một công ty thành công cần rất nhiều nỗ lực và sự cống hiến.) |
29 | Eradication effort /ɪˌrædɪˈkeɪʃən ˈɛfərt/ | Chiến dịch diệt trừ | The country launched an eradication effort to eliminate the spread of malaria. (Quốc gia này đã phát động một chiến dịch diệt trừ để ngăn chặn sự lây lan của bệnh sốt rét.) |
30 | Extensive effort /ɪkˈstɛnsɪv ˈɛfərt/ | Nhiều nỗ lực | The research required extensive effort but yielded groundbreaking results. (Nghiên cứu đòi hỏi nhiều nỗ lực nhưng mang lại kết quả đột phá.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Effort bằng cách truy cập vào link dưới đây bạn nhé!
III. Bài tập về collocation với Effort
Để hiểu hơn về các collocation với Effort, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng
- His research and _____ focused on access to medicines in developing countries, health and human rights.
- Minimal effort
- Collective efforts
- Advocacy efforts
- We are thus making an _____ to increase our production.
- All-out effort
- Cleanup effort
- Advocacy efforts
- This project is a _____ between various departments of the company.
- Collaborative efforts
- Wasted effort
- Tireless effort
- Solving this problem requires a _____ from everyone in the team.
- Collective efforts
- Solo effort
- Recovery effort
- We achieved success through the _____ of the whole group.
- Combined effort
- Solo effort
- Minimal effort
Đáp án:
1 - C | 2 - A | 3 - A | 4 - A | 5 - A |
Sau khi đọc xong bài viết, bạn đừng quên ghi chú lại những collocation với Effort quan trọng và thường xuyên ôn lại kiến thức qua các bài tập nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 1: Hobbies
Cách quy đổi điểm Aptis sang TOEIC và một số chứng chỉ tiếng Anh khác
Yêu cầu và mẫu Aptis Speaking Part 2 kèm đáp án chi tiết
Học giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 24: 我想学太极拳。 (Tôi muốn học Thái Cực quyền.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 23: 学校里边有邮局吗?(Trong trường học có bưu điện không?)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!