


Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 35+ collocation về gia đình hay nhất
Gia đình là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng. Bên cạnh sử dụng các từ vựng, thì việc kết hợp các collocation trong bài viết hoặc bài nói về gia đình sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên, chất lượng hơn. Trong bài viết hôm nay PREP xin giới thiệu đến bạn danh sách 35+ collocation về gia đình hay nhất. Tham khảo ngay!

I. Tổng hợp các collocation về gia đình phổ biến
Nhằm giúp bạn học Collocation về gia đình hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp hơn 40 collocation về gia đình thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ. Tham khảo ngay bạn nhé!
1. Các loại hình gia đình

STT | Collocation về gia đình | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Nuclear family /ˈnjuːkliər ˈfæməli/ | Gia đình hạt nhân | The nuclear family consists of parents and their children living together in one household. (Gia đình hạt nhân bao gồm cha mẹ và con cái cùng chung sống trong một gia đình.) |
2 | Single parent family /ˈsɪŋɡəl ˈperənt ˈfæməli/ | Gia đình đơn thân (chỉ có bố/mẹ với con) | A single parent family consists of one parent who is responsible for raising their child or children alone, without a partner. (Gia đình đơn thân bao gồm bố/ mẹ chịu trách nhiệm nuôi con một mình mà không có chồng/ vợ cùng hỗ trợ nuôi con.) |
3 | Extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ | Đại gia đình | In an extended family, relatives beyond the nuclear family, such as grandparents, aunts, uncles, and cousins, live together or in close proximity. (Trong một đại gia đình, những người thân ngoài gia đình hạt nhân, chẳng hạn như ông bà, cô, chú, anh chị em họ, sống cùng nhau hoặc ở gần nhau.) |
4 | Childless family /ˈtʃaɪldləs ˈfæməli/ | Gia đình không con | A childless family is a household without children, either by choice or circumstance. (Một gia đình không con là một hộ gia đình không có con cái, do sự lựa chọn hoặc do hoàn cảnh.) |
5 | Stepfamily /ˈstepfæməli/ | Gia đình có cha hoặc mẹ kế/ có con riêng | A stepfamily forms when a person with children from a previous relationship marries someone who is not the biological parent of those children. (Gia đình có cha hoặc mẹ kế hình thành khi một người có con từ mối quan hệ trước kết hôn với một người không phải là cha mẹ ruột của những đứa trẻ đó.) |
6 | Grandparent family /ˈɡræn(d)ˌperənt ˈfæməli/ | Gia đình ông bà nuôi cháu | In a grandparent family, grandparents take on the primary caregiving role for their grandchildren. (Trong gia đình này, ông bà đảm nhận vai trò chăm sóc chính cho cháu.) |
7 | Immediate family /ɪˈmiːdiət ˈfæmɪli/
| Gia đình trực hệ/ ruột thịt | My immediate family includes my parents, siblings, and me. (Gia đình trực hệ của tôi bao gồm bố mẹ, anh chị em và tôi.) |
2. Mối quan hệ trong gia đình
STT | Collocation về gia đình | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Close relatives /kləʊs ˈrelətɪvz/ | Những người thân thiết, họ hàng gần, thường là bố mẹ, anh chị em hoặc ông bà. | My cousins are my closest relatives; we grew up together like siblings. (Các anh em họ của tôi là họ hàng thân thiết nhất của tôi; chúng tôi lớn lên cùng nhau như anh em ruột.) |
2 | Sibling rivalry /ˈsɪblɪŋ ˈraɪvəlri/ | Sự cạnh tranh, ganh đua giữa các anh chị em | Sibling rivalry often arises when siblings compete for attention from their parents. (Sự ganh đua giữa anh chị em thường nảy sinh khi họ muốn tranh giành sự chú ý từ cha mẹ.) |
3 | Sibling bond /ˈsɪblɪŋ bɒnd/ | Tình cảm giữa anh chị em | Despite their differences, the sibling bond between them remains unbreakable. (Dù có nhiều điểm khác biệt, tình cảm anh em giữa họ vẫn rất bền chặt.) |
4 | Sibling camaraderie /ˈsɪblɪŋ ˌkæməˈrɑːdəri/ | Tình anh chị em thân thiết như tình bạn | Growing up together, sibling camaraderie between Lisa and Jennie never fade. (Lớn lên cùng nhau, tình chị em thân thiết giữa Lisa và Jennie không bao giờ phai nhạt.) |
5 | Distant relative /ˈdɪstənt ˈrelətɪv/ | Họ hàng xa | I have a distant relative who lives in another country whom I've never met. (Tôi có một người họ hàng xa sống ở một đất nước khác mà tôi chưa từng gặp.) |
6 | Parental authority /pəˈrentəl ɔːˈθɒrɪti/ | Quyền lực của cha mẹ | As a parent, it's essential to establish parental authority while also nurturing a supportive relationship with your children. (Là cha mẹ, việc thiết lập quyền lực của mình là rất quan trọng, đồng thời cha mẹ cũng cần xây dựng mối quan hệ đồng hành với con cái.) |
7 | Generational gap /ˌdʒenəˈreɪʃənl ɡæp/ | Sự khác biệt về suy nghĩ, lối sống giữa các thế hệ trong gia đình. | There's often a generational gap between parents and their children due to differences in upbringing and cultural influences. (Thường có khoảng cách thế hệ giữa cha mẹ và con cái do sự khác biệt trong giáo dục và ảnh hưởng văn hóa.) |
8 | Family tree /ˈfæmɪli triː/ | Cây phả hệ, biểu đồ mô tả quan hệ gia đình qua các thế hệ | Exploring our family tree revealed fascinating stories about our ancestors and their journeys. (Khám phá cây phả hệ của chúng ta sẽ hé lộ những câu chuyện hấp dẫn về tổ tiên và những cuộc hành trình của họ.) |
9 | Family members /ˈfæmɪli ˈmem.bɚ/ | Thành viên gia đình | Having a family member already in the business is also a big advantage. (Có một thành viên trong gia đình đã có kinh nghiệm kinh doanh cũng là một lợi thế lớn.) |
10 | Loving family /ˈlʌvɪŋ ˈfæmɪli/ | Gia đình hạnh phúc, ấm êm | Jennie came from a loving family. (Jennie sinh ra trong một gia đình hạnh phúc.) |
11 | Close-knit family /kloʊs-nɪt ˈfæmɪli/ | Gia đình gắn bó, hòa thuận | We're a close-knit family, always there for each other no matter what. (Chúng tôi là một gia đình hòa thuận, luôn ở bên nhau dù có chuyện gì xảy ra.) |
12 | Dysfunctional family /dɪsˈfʌŋkʃənəl ˈfæmɪli/ | Gia đình không êm ấm, nhiều biến cố | Growing up in a dysfunctional family made things challenging at times. (Lớn lên trong một gia đình không êm ấm đôi khi tự khiến mọi việc trở nên rắc rối hơn.) |
13 | Gives birth /ɡɪvz bɜːθ/ | Sinh con | Marry gives birth to a beautiful baby girl after a long and difficult labor. (Marry sinh ra một em bé xinh đẹp sau một thời gian dài vượt cạn khó khăn.) |
14 | Parental responsibility /pəˈrentəl rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/ | Trách nhiệm của cha mẹ | Parental responsibility includes providing for the physical, emotional, and educational needs of your children while guiding them toward independence. (Trách nhiệm của cha mẹ là đáp ứng các nhu cầu về thể chất, tình cảm và giáo dục của con và đồng thời dạy dỗ chúng trở nên tự lập.) |
15 | Parental guidance /pəˈrentəl ˈɡaɪdns/ | Sự hướng dẫn của cha mẹ | With parental guidance, children learn valuable life skills and develop a sense of responsibility. (Với sự hướng dẫn của cha mẹ, trẻ học được những kỹ năng sống quý giá và phát triển tinh thần trách nhiệm.) |
16 | Adoptive parents /əˈdɒptɪv ˈperənts/ | Cha mẹ nuôi | My adoptive parents have given me all the love and care I could ever ask for. (Cha mẹ nuôi của tôi đã dành cho tôi tất cả tình yêu thương và sự quan tâm mà tôi mong muốn.) |
17 | Single mother /ˈsɪŋɡəl ˈmʌðər/ | Mẹ đơn thân | As a single mother, Anna works hard to provide for her children. (Là một bà mẹ đơn thân, Anna làm việc chăm chỉ để chu cấp cho các con.) |
18 | Bitter divorce /ˈbɪtər dɪˈvɔːrs/ | Ly thân | Their bitter divorce left both parties emotionally scarred. (Ly thân khiến cả hai bên đều bị tổn thương tinh thần.) |
19 | Messy divorce /ˈmesi dɪˈvɔːrs/ | Ly thân và có tranh chấp tài sản | It was a messy divorce, with disputes over assets and custody dragging on for years. (Đó là một cuộc ly thân, với những tranh chấp về tài sản và quyền nuôi con kéo dài nhiều năm.) |
20 | Mutual divorce/ separation /ˈmjuːtʃuəl dɪˈvɔːrs//ˌsepəˈreɪʃən/ | Ly hôn mà không xảy ra tranh chấp | They realized they were better off apart and decided on a mutual divorce. (Họ nhận ra rằng tốt hơn hết là họ nên rời xa nhau và quyết định ly hôn.) |
21 | Divorce settlement /dɪˈvɔːrs ˈsetlmənt/ | Thỏa thuận ly hôn | The divorce settlement was finally reached after months of negotiations. (Thỏa thuận ly hôn cuối cùng đã đạt được sau nhiều tháng đàm phán.) |
22 | Broken home /ˈbrəʊkən hoʊm/ | Gia đình tan vỡ | Growing up in a broken home had a profound impact on her outlook on life. (Lớn lên trong một gia đình tan vỡ đã ảnh hưởng sâu sắc đến cách nhìn của cô về cuộc sống.) |
23 | Parental discipline /pəˈrentəl ˈdɪsəplɪn/ | Sự kỷ luật từ cha mẹ | Effective parental discipline sets clear boundaries and expectations while teaching children valuable lessons about behavior and consequences. (Sự kỷ luật hiệu quả của cha mẹ đặt ra những giới hạn và kỳ vọng rõ ràng đồng thời dạy cho trẻ những bài học quý giá về hành vi và hậu quả.) |
24 | Carefree childhood /ˈkerˌfri ˈtʃaɪldhʊd/ | Tuổi thơ êm đềm | Maria reminisces about her carefree childhood spent playing in the backyard with her siblings. (Maria hồi tưởng về tuổi thơ êm đềm của mình khi chơi đùa ở sân sau với các anh chị em.) |
25 | Pay child support /peɪ tʃaɪld səˈpɔːrt/ | Trả tiền cấp dưỡng nuôi con | Jack’s obligated to pay child support to help with the upbringing of his children. (Jack có nghĩa vụ phải cấp tiền nuôi con để hỗ trợ việc nuôi dưỡng con cái.) |
26 | Troubled childhood /ˈtrʌbld ˈtʃaɪldhʊd/ | Tuổi thơ dữ dội, khó khăn | John’s troubled childhood left deep emotional scars that still haunt him today. (Tuổi thơ đầy khó khăn của John đã để lại những vết thương tinh thần sâu sắc vẫn còn ám ảnh anh cho đến ngày nay.) |
27 | Custody of the children /ˈkʌstədi ʌv ðə ˈtʃɪldrən/ | Quyền nuôi con | The court granted custody of the children to the mother. (Tòa án trao quyền nuôi con cho người mẹ.) |
28 | Grant joint custody /ɡrænt dʒɔɪnt ˈkʌstədi/ | Trao quyền nuôi con chung | After much deliberation, the court decided to grant joint custody to both parents. (Sau nhiều lần cân nhắc, tòa án đã quyết định trao quyền nuôi con chung cho cả cha lẫn mẹ.) |
29 | Sole custody /soʊl ˈkʌstədi/ | Chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con | Sarah was granted sole custody of the children after the divorce. (Sarah được trao quyền nuôi con sau khi ly hôn.) |
30 | Award sole custody /əˈwɔːrd soʊl ˈkʌstədi/ | Trao quyền nuôi con cho ai | The judge decided to award sole custody to the father due to the mother's unstable living situation. (Thẩm phán quyết định trao quyền nuôi con cho người cha do cuộc sống của người mẹ không ổn định.) |
Tham khảo thêm bài viết:
- Thành ngữ tiếng Anh về gia đình - Trọn bộ Family Idiom thông dụng
- Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình (Family)
III. Bài tập thực hành collocation về gia đình
Để hiểu hơn về các collocation về gia đình, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Nối từ vựng với khái niệm tương ứng
Nuclear family; Single parent; Extended family; Childless family; Stepfamily |
Từ vựng | Khái niệm |
_______ consists of parents and their children living together in one household. | |
_______ is an individual who is solely responsible for raising children in a household. | |
_______ includes relatives beyond the nuclear family, often living close by or maintaining close relationships. | |
_______ is a household without children, either by choice or due to circumstances. | |
_______ consists of individuals who have children from previous relationships and live together with their new spouse and/or stepchildren. |
Đáp án:
Từ vựng | Khái niệm |
Nuclear family | A nuclear family consists of parents and their children living together in one household. |
Single parent | A single parent is an individual who is solely responsible for raising children in a household. |
Extended family | An extended family includes relatives beyond the nuclear family, often living close by or maintaining close relationships. |
Childless family | A childless family is a household without children, either by choice or due to circumstances. |
Stepfamily | A stepfamily consists of individuals who have children from previous relationships and live together with their new spouse and/or stepchildren. |
Sau khi đọc xong bài viết, bạn đừng quên ghi chú lại những collocation về gia đình quan trọng và thường xuyên ôn lại kiến thức qua các bài tập nhé! Chúc các bạn thành công!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.