Tìm kiếm bài viết học tập

Cách xưng hô trong tiếng Hàn theo ngôi thứ, quan hệ xã hội và các trường hợp cụ thể

Cách xưng hô trong tiếng Hàn được xem là thể hiện rõ nét văn hoá, sự phân cấp và tôn trọng trong xã hội Hàn Quốc. Bài viết này, PREP sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách xưng hô trong tiếng Hàn với các đại từ nhân xưng theo ngôi, theo quan hệ xã hội và các trường hợp cụ thể, cùng với các hậu tố đi kèm khi xưng hô tiếng Hàn. Hãy xem ngay nhé!

cách xưng hô trong tiếng Hàn
Cách xưng hô trong tiếng Hàn theo ngôi, quan hệ & trường hợp cụ thể!

I. Cách xưng hô trong tiếng Hàn theo ngôi

Trong tiếng Hàn, đại từ nhân xưng được sử dụng rất linh hoạt tùy theo người nói, người nghe, bối cảnh giao tiếp và cảm xúc của hai bên. Dưới đây là các đại từ nhân xưng trong tiếng Hàn theo ba ngôi xưng hô cơ bản:

1. Ngôi thứ nhất

Hãy cùng tìm hiểu cách xưng hô ngôi thứ nhất nhấn mạnh chủ thể đang nói - tôi trong tiếng Hàn nhé!

cách xưng hô trong tiếng Hàn

1.1. Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít

Đại từ

Nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

나 (na)

Tôi (thân mật)

Dùng với người ngang hàng, bạn bè, người nhỏ tuổi hơn trong bối cảnh thân thiết

나도 가고 싶어. (Tôi cũng muốn đi.)

저 (jeo)

Tôi (trang trọng)

Dùng khi nói với người lớn hơn, người lạ, cấp trên

저는 학생입니다. (Tôi là học sinh.)

내가 (naega)

Tôi (thân mật)

Nhấn mạnh chủ thể trong câu, dùng thân mật

내가 해볼게. (Để tôi thử.)

제가 (jega)

Tôi (trang trọng)

Nhấn mạnh chủ thể một cách lịch sự, trang trọng

제가 하겠습니다. (Tôi sẽ làm việc đó.)

1.2. Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số nhiều

Đại từ

Nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

저희(들) (jeohui)

Chúng tôi / chúng ta

Dùng trong trường hợp trang trọng, lịch sự

저희 회사는 내일 회의를 합니다. (Chúng tôi sẽ có cuộc họp vào ngày mai.)

저희들 모두 동의합니다. (Chúng tôi tất cả đều đồng ý.)

우리(들) (uri)

Dùng phổ biến, có thể sử dụng trong mọi trường hợp

우리는 항상 함께 있습니다. (Chúng tôi luôn ở bên nhau.)

우리들은 행복하게 지냅니다. (Chúng tôi sống hạnh phúc.)

2. Ngôi thứ hai

Ngôi thứ hai nhấn mạnh người đang được nói đến (đối phương trong cuộc hội thoại) - bạn trong tiếng Hàn nhé!

cách xưng hô trong tiếng Hàn

2.1. Đại từ nhân ngôi thứ hai xưng số ít

Đại từ

Nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

너 (neo)

Bạn (thân mật)

Dùng với người ngang hàng hoặc nhỏ tuổi trong quan hệ thân thiết

너 뭐 해? (Bạn đang làm gì vậy?)

당신 (dangsin)

Anh/chị (trang trọng)

Dùng trong các tình huống lịch sự, trang trọng hoặc trong hôn nhân

당신은 최고야. (Anh là tuyệt nhất.)

자네 (jane)

Anh/cậu (thân mật, hơi trang trọng)

Người lớn tuổi hơn nói với người nhỏ hơn một chút, hoặc đồng nghiệp lâu năm

자네는 어떻게 생각하나? (Cậu nghĩ sao?)

Chú ý: Trong giao tiếp tiếng Hàn, người Hàn Quốc hạn chế dùng "너" hay "당신" trực tiếp, thay vào đó thường gọi bằng Tên + 씨/ chức danh.

  • 지은 씨, 만나서 반가워요. (Cô Ji-eun, rất vui được gặp.)
  • 김 팀장님, 이 파일 좀 확인해 주세요. (Trưởng nhóm Kim, xin vui lòng kiểm tra file này.)

2.2. Đại từ nhân ngôi thứ hai xưng số nhiều

Đại từ

Nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

너희(들) (neohuideul)

Các bạn

Dùng trong nhóm bạn thân hoặc người nhỏ tuổi hơn

너희들 진짜 재밌다. (Các bạn thật hài hước.)

여러분 (yeoreobun)

Quý vị / Các anh chị

Lịch sự, dùng khi nói chuyện trước đám đông

여러분, 안녕하세요! (Xin chào các quý vị!)

3. Ngôi thứ ba

Ngôi thứ 3 trong tiếng Hàn dùng để nói về người khác - người không tham gia trực tiếp trong cuộc hội thoại:

cách xưng hô trong tiếng Hàn

3.1. Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít

Đại từ

Nghĩa

Ví dụ

그 (geu)

Anh ấy

그는 학생이에요. (Anh ấy là học sinh.)

그녀 (geunyeo)

Cô ấy

그녀는 예뻐요. (Cô ấy đẹp.)

이 사람 (i saram)

Người này

이 사람은 제 친구예요. (Người này là bạn tôi.)

그 사람 (geu saram)

Người đó

그 사람 잘 모르겠어요. (Tôi không biết người đó lắm.)

저 사람 (jeo saram)

Người kia

저 사람은 누구예요? (Người kia là ai?)

이분 (ibun)

Vị này (kính ngữ)

이분은 저희 선생님이에요. (Vị này là giáo viên của tôi.)

그분 (geubun)

Vị đó (kính ngữ)

그분은 유명한 작가입니다. (Vị đó là nhà văn nổi tiếng.)

저분 (jeobun)

Vị kia (kính ngữ)

저분은 우리 사장님입니다. (Vị kia là giám đốc của chúng tôi.)

3.2. Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số nhiều

Đại từ

Nghĩa

Ví dụ

그들 (geudeul)

Các anh ấy

그들은 여행 중이에요. (Họ đang đi du lịch.)

그녀들 (geunyeodeul)

Các cô ấy

그녀들은 내 친구예요. (Họ là bạn tôi.)

그 사람들 (geu saramdeul)

Những người đó

그 사람들 아직 안 왔어요. (Những người đó vẫn chưa đến.)

이분들 (ibundeul)

Những vị này (kính ngữ)

이분들은 교수님이에요. (Những vị này là giáo sư.)

저분들 (jeobundeul)

Những vị kia (kính ngữ)

저분들은 외국 손님입니다. (Những vị kia là khách nước ngoài.)

II. Cách xưng hô trong tiếng Hàn theo quan hệ xã hội

Trong xã hội Hàn Quốc, xưng hô không chỉ là cách gọi tên mà còn thể hiện sự tôn trọng, hiểu biết về vai vế và môi trường giao tiếp. Do đó, việc chọn cách xưng hô phù hợp theo từng mối quan hệ xã hội là điều rất quan trọng.

1. Khi đã biết rõ chức danh, nghề nghiệp của đối phương

Khi bạn biết rõ người đối diện làm nghề gì hoặc giữ chức vụ nào trong tổ chức (trường học, công ty, bệnh viện...), việc gọi họ bằng chức danh đi kèm với hậu tố kính ngữ tiếng Hàn 님 là cách xưng hô lịch sự và được ưa chuộng trong xã hội Hàn. Cụ thể như sau:

 

Cách xưng hô

Cách dùng

Ví dụ

[Chức danh] + 님

Hình thức phổ biến nhất, thể hiện sự tôn trọng.

선생님, 질문이 있어요. (Thưa thầy/cô, em có câu hỏi.)

부장님, 보고서 드렸습니다. (Trưởng phòng, em đã nộp báo cáo rồi.)

[Tên đầy đủ/Họ] + [chức danh] + 님

Dùng khi cần rõ ràng hơn về người đối diện.

김 선생님은 친절하세요. (Cô giáo Kim rất tử tế.)

박 이사님이 회의를 주관하세요. (Giám đốc Park sẽ chủ trì cuộc họp.)

2. Khi chưa biết rõ thông tin cá nhân của đối phương

Khi bạn lần đầu gặp ai đó và chưa rõ họ tên đầy đủ, tuổi tác hoặc chức danh, bạn cần giữ lịch sự bằng cách sử dụng các hậu tố phổ thông như 씨 (ssi), 군 (gun), 양 (yang)... phù hợp với đối tượng.

Cách xưng hô

Cách dùng

Ví dụ

[Tên/Họ] + 씨

Hình thức phổ biến, lịch sự, phù hợp sử dụng cho lần đầu gặp mặt.

민수 씨는 어디에서 오셨어요? (Bạn Min-su đến từ đâu?)

[Tên/Họ] + 군

Dùng cho nam giới trẻ tuổi hoặc trong các tình huống trang trọng, trong văn viết, văn bản chính thức.

박 군, 졸업을 축하합니다. (Chúc mừng tốt nghiệp cậu Park.)

[Tên/Họ] + 양

Dùng cho nữ giới trẻ tuổi, mang sắc thái lịch thiệp, xã giao.

이 양은 대학생입니까? (Cô Lee là sinh viên đại học phải không?)

3. Trong những mối quan hệ thân thiết

Người Hàn thường sử dụng những danh xưng thân mật, gần gũi và đặc trưng. Việc xưng hô không chỉ thể hiện mức độ gắn bó mà còn phản ánh văn hóa tôn trọng thứ bậc, tuổi tác và vai trò xã hội. Dưới đây là một số cách gọi phổ biến trong các mối quan hệ thân thiết:

Từ xưng hô

Nghĩa

Ví dụ

아저씨 (ajeossi)

Chú, bác (nam trung niên)

아저씨, 이 길은 어디로 가요? (Chú ơi, đường này đi đâu vậy ạ?)

아줌마 (ajumma)

Bác, thím, cô (nữ trung niên)

아줌마, 이거 얼마예요? (Cô ơi, cái này bao nhiêu tiền vậy?)

친구 (chingu)

Bạn thân, bạn cùng tuổi

유라야, 같이 놀자! (Yura à, cùng chơi nào!)

막내 (maknae)

Em út trong nhóm

우리 팀 막내는 아주 똑똑해요. (Em út của nhóm mình rất thông minh.)

아가씨 (agassi)

Cô gái, tiểu thư

아가씨, 여기 자리 있어요? (Cô ơi, chỗ này có ai ngồi không?)

선배(님) (seonbae)

Tiền bối

선배님, 조언 좀 해주세요. (Anh/chị tiền bối, cho em xin lời khuyên với.)

후배 (hoobae)

Hậu bối

우리 후배는 정말 열심히 해요. (Hậu bối của tôi làm việc rất chăm chỉ.)

III. Cách xưng hô trong tiếng Hàn theo trường hợp cụ thể 

Bên cạnh việc học các đại từ xưng hô trong tiếng Hàn, bạn hãy tham khảo thêm cách xưng hô trong tiếng Hàn trong mối quan hệ gia đình, trong môi trường công sở, học đường và mối quan hệ tình yêu sau đây:

1. Xưng hô tiếng Hàn trong gia đình

1.1. 직계가족 (Quan hệ trực hệ)

Từ xưng hô

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

할아버지

hal-abeoji

Ông nội

우리 할아버지는 80세예요. (Ông tôi 80 tuổi rồi.)

할머니

halmeoni

Bà nội

할머니께 선물을 드렸어요. (Tôi đã tặng quà cho bà.)

외할아버지

oe-hal-abeoji

Ông ngoại

외할아버지가 서울에 사세요. (Ông ngoại sống ở Seoul.)

외할머니

oe-halmeoni

Bà ngoại

외할머니는 김치를 잘 만드세요. (Bà ngoại làm kim chi rất ngon.)

아버지

abeoji

Bố

아버지는 회사원이에요. (Bố tôi là nhân viên công ty.)

아빠

appa

Bố (thân mật)

아빠, 나랑 놀자! (Bố ơi, chơi với con đi!)

어머니

eomeoni

Mẹ

어머니가 요리를 하세요. (Mẹ đang nấu ăn.)

엄마

eomma

Mẹ (thân mật)

엄마, 배고파요! (Mẹ ơi, con đói!)

hyeong

Anh trai (nam gọi)

형은 축구를 좋아해요. (Anh trai thích đá bóng.)

누나

nuna

Chị gái (nam gọi)

누나는 요리를 잘해요. (Chị tôi nấu ăn giỏi.)

오빠

oppa

Anh trai (nữ gọi)

오빠, 나랑 영화 보러 가자. (Anh ơi, đi xem phim với em đi.)

언니

eonni

Chị gái (nữ gọi)

언니랑 쇼핑 갔어요. (Em đi mua sắm với chị.)

남동생

namdongsaeng

Em trai

남동생이 고등학생이에요. (Em trai tôi là học sinh cấp 3.)

여동생

yeodongsaeng

Em gái

여동생은 귀여워요. (Em gái rất dễ thương.)

자식

jasik

Con cái (nói chung)

자식들이 잘 자랐어요. (Các con đã lớn khôn rồi.)

조카

joka

Cháu (con của anh chị em ruột)

조카가 너무 귀여워요. (Cháu rất dễ thương.)

1.2. 친가 친척 (Họ hàng bên nội) 

Từ xưng hô

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

큰아버지

keun-abeoji

Bác trai (anh của bố)

큰아버지가 설날에 오셨어요. (Bác đến chơi dịp Tết.)

큰어머니

keun-eomeoni

Bác gái (vợ của bác trai)

큰어머니가 요리를 하셨어요. (Bác gái đã nấu ăn.)

작은아버지

jageun-abeoji

Chú (em trai của bố, đã kết hôn)

작은아버지와 골프 쳤어요. (Tôi đã chơi golf với chú.)

작은어머니

jageun-eomeoni

Thím (vợ chú)

작은어머니가 친절하세요. (Thím rất tốt bụng.)

삼촌

samchon

Chú (em trai bố, chưa kết hôn)

삼촌은 아직 미혼이에요. (Chú tôi vẫn độc thân.)

고모

gomo

Cô (chị/em gái của bố)

고모가 선물을 주셨어요. (Cô đã tặng quà.)

고모부

gomobu

Chú (chồng của cô)

고모부는 의사세요. (Chồng cô là bác sĩ.)

백부

baekbu

Bác trai

백부는 매우 존경받는 분이에요. (Bác là người rất được kính trọng.)

1.3. 외가 친척 (Họ hàng bên ngoại)

Từ xưng hô

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

외할머니

oe-halmeoni

Bà ngoại

외할머니는 김치를 잘 만드세요. (Bà ngoại làm kim chi rất ngon.)

외숙

oe-suk

Cậu

외숙은 대학교 교수세요. (Cậu là giáo sư đại học.)

외숙모

oe-sukmo

Mợ (vợ cậu)

외숙모가 친절하셔요. (Mợ rất tử tế.)

이모

imo

Dì (chị/em gái mẹ)

이모랑 영화 봤어요. (Tôi xem phim với dì.)

이모부

imobu

Chú (chồng dì)

이모부는 회사원이세요. (Chú làm nhân viên văn phòng.)

이종사촌

ijongsachon

Anh chị em họ bên mẹ

이종사촌과 자주 연락해요. (Tôi thường xuyên liên lạc với anh em họ bên mẹ.)

외가

oega

Bên ngoại (chỉ toàn thể gia đình mẹ)

외가 친척들이 다 모였어요. (Cả họ ngoại đã tụ họp lại.)

1.4. 처가 식구 (Gia đình nhà vợ)

Từ xưng hô

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

장인어른

jangin-eoreun

Bố vợ

장인어른께 인사드렸어요. (Con đã chào bố vợ rồi ạ.)

장모님

jangmonim

Mẹ vợ

장모님이 반찬을 많이 주셨어요. (Mẹ vợ cho nhiều món ăn phụ.)

처남

cheonam

Em trai vợ

처남이랑 같이 낚시 갔어요. (Tôi đi câu cá với em vợ.)

처제

cheoje

Em gái vợ

처제는 아직 학생이에요. (Em vợ vẫn còn đi học.)

1.5. 시댁 식구 (Gia đình nhà chồng) 

Từ xưng hô

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

시어머니

si-eomeoni

Mẹ chồng

시어머니가 반찬을 준비하셨어요. (Mẹ chồng đã chuẩn bị món ăn phụ.)

아주버님

aju-beonim

Anh chồng

아주버님은 변호사세요. (Anh chồng là luật sư.)

도련님

doryeon-nim

Em trai chồng (chưa kết hôn)

도련님이랑 같이 식사했어요. (Tôi đã ăn cùng em chồng.)

서방님

seobang-nim

Em trai chồng (đã kết hôn)

서방님 부부가 집에 왔어요. (Vợ chồng em chồng đã đến nhà.)

올케

olke

Em dâu (vợ của em trai chồng)

올케가 요리 대회에 나갔어요. (Em dâu tham gia cuộc thi nấu ăn.)

아가씨

agassi

Em gái chồng

아가씨는 아직 대학생이에요. (Em gái chồng vẫn là sinh viên.)

시누이

sinui

Chị/em gái bên chồng (dùng chung)

시누이와 쇼핑 갔어요. (Tôi đi mua sắm với chị/em gái chồng.)

시숙

sisuk

Anh chồng 

시숙과 함께 여행했어요. (Tôi đi du lịch với anh chồng.)

시댁

sidaek

Gia đình nhà chồng

시댁 식구들과 잘 지내고 있어요. (Tôi sống hòa thuận với gia đình chồng.)

2. Xưng hô tiếng Hàn trong công ty

Từ xưng hô

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

사장님

sajangnim

Giám đốc

사장님께 보고 드리겠습니다. (Tôi sẽ báo cáo với giám đốc.)

대표님

daepyonim

Tổng giám đốc/Chủ tịch

대표님이 회의를 주재하십니다. (Chủ tịch sẽ chủ trì cuộc họp.)

이사님

isanim

Giám đốc điều hành

이사님, 오늘 회의 자료 받으셨나요? (Anh/chị giám đốc đã nhận tài liệu họp chưa ạ?)

부장님

bujangnim

Trưởng phòng

부장님, 출장 잘 다녀오세요. (Trưởng phòng, chúc anh/chị đi công tác thuận lợi.)

차장님

chajangnim

Phó phòng

차장님이 새 프로젝트를 맡으셨어요. (Phó phòng phụ trách dự án mới.)

과장님

gwajangnim

Quản lý

과장님, 보고서 작성 완료했습니다. (Em đã hoàn thành báo cáo rồi ạ.)

대리님

daerinim

Trợ lý quản lý

대리님께 자료를 전달했어요. (Tôi đã chuyển tài liệu cho trợ lý quản lý.)

주임님

juimnim

Tổ trưởng

주임님, 이 문서 확인해주세요. (Tổ trưởng, kiểm tra giúp tài liệu này.)

사원

sawon

Nhân viên

사원이 많아졌어요. (Số lượng nhân viên đã tăng.)

동료

dongnyo

Đồng nghiệp

동료들과 회식이 있어요. (Tôi có tiệc công ty với đồng nghiệp.)

신입사원

sin-ipsawon

Nhân viên mới

신입사원이 인사했어요. (Nhân viên mới đã chào hỏi.)

인턴

inteon

Thực tập sinh

인턴이 열심히 일하고 있어요. (Thực tập sinh đang làm việc rất chăm chỉ.)

팀장님

timjangnim

Trưởng nhóm

팀장님과 회의가 있어요. (Tôi có cuộc họp với trưởng nhóm.)

3. Xưng hô tiếng Hàn trong trường học

Từ xưng hô

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

선생님

seonsaengnim

Giáo viên

선생님, 질문이 있습니다. (Thầy/cô ơi, em có câu hỏi.)

교수님

gyosunim

Giáo sư

교수님께 메일 보냈습니다. (Tôi đã gửi email cho giáo sư.)

교장선생님

gyojang seonsaengnim

Hiệu trưởng

교장선생님은 친절하세요. (Hiệu trưởng rất thân thiện.)

교감선생님

gyogam seonsaengnim

Hiệu phó

교감선생님이 출석을 부르세요. (Hiệu phó đang điểm danh.)

담임선생님

damim seonsaengnim

Giáo viên chủ nhiệm

담임선생님께 상담을 받았어요. (Tôi đã được tư vấn bởi giáo viên chủ nhiệm.)

조교님

jogyonim

Trợ giảng

조교님이 시험 공지를 하셨어요. (Trợ giảng đã thông báo về kỳ thi.)

학우

hag-u

Bạn học

학우들과 같이 공부했어요. (Tôi học cùng các bạn học.)

반장

banjang

Lớp trưởng

반장이 공지사항을 전달했어요. (Lớp trưởng đã thông báo nội dung.)

선배

seonbae

Tiền bối

선배에게 진로 상담을 받았어요. (Tôi nhận tư vấn nghề nghiệp từ tiền bối.)

후배

hubae

Hậu bối

후배가 도서관에 갔어요. (Hậu bối đã đến thư viện.)

친구

chingu

Bạn bè

친구랑 공부했어요. (Tôi học với bạn.)

동급생

donggeupsaeng

Bạn cùng lớp

동급생이랑 발표했어요. (Tôi thuyết trình với bạn cùng lớp.)

선도부

seondobu

Lớp cán bộ/kỷ luật

선도부가 복장 점검해요. (Cán bộ kiểm tra đồng phục.)

자습조장

jasup jojang

Nhóm trưởng tự học

자습조장이 조용히 하라고 했어요. (Nhóm trưởng yêu cầu giữ trật tự.)

학교 선생님

hakgyo seonsaengnim

Giáo viên trường học

학교 선생님이 수업을 시작했어요. (Giáo viên bắt đầu tiết học.)

4. Xưng hô tiếng Hàn trong tình yêu

Từ xưng hô

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

자기야

jagiya

Em yêu / anh yêu

자기야, 뭐 하고 있어? (Em yêu ơi, đang làm gì đó?)

자갸

jagya

Cách phát âm dễ thương của "자기야"

자갸~ 사랑해! (Cưng ơi~ yêu anh!)

여보

yeobo

Anh / em (vợ chồng)

여보, 퇴근했어? (Anh/em về rồi à?)

애기야

aegiya

Bé yêu

애기야, 너무 귀엽다~ (Bé yêu, đáng yêu quá!)

내 사랑

nae sarang

Tình yêu của anh/em

내 사랑, 보고 싶었어. (Tình yêu của anh, nhớ em quá.)

공주님

gongjunim

Công chúa

공주님, 오늘 더 예쁘다! (Công chúa hôm nay xinh hơn đó!)

왕자님

wangjanim

Hoàng tử

왕자님, 사랑해요~ (Hoàng tử à, em yêu anh.)

여친구

yeo chingu

Bạn gái

여친이랑 데이트했어요. (Tôi đi hẹn hò với bạn gái.)

남친구

nam chingu

Bạn trai

남친이 선물 줬어요. (Bạn trai đã tặng quà.)

님아

nim-a

Người yêu (thơ/văn phong lãng mạn)

님아, 그 강을 건너지 마오. (Người ơi, đừng vượt qua dòng sông đó.)

연인

yeonin

Người yêu (trang trọng)

우리는 오랜 연인이에요. (Chúng tôi là người yêu lâu năm.)

IV. Các hậu tố phổ biến xưng hô trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, ngoài đại từ nhân xưng, người Hàn rất thường xuyên sử dụng hậu tố xưng hô để biểu thị mức độ lịch sự, thân mật hoặc địa vị xã hội. Việc sử dụng đúng hậu tố giúp bạn gây thiện cảm trong giao tiếp và tránh những hiểu nhầm văn hóa.

1. Hậu tố 씨 (ssi)

씨 là hậu tố xưng hô phổ biến và trung lập nhất trong tiếng Hàn. Dùng sau tên riêng hoặc họ để gọi người một cách lịch sự nhưng không quá trang trọng. Phù hợp trong lần đầu gặp mặt, trong công ty, trường học, hoặc với người lạ mà mình muốn giữ phép tắc.

Tuy nhiên, 씨 không dùng với người cao hơn nhiều tuổi hoặc chức vụ. Không dùng trong văn viết chính thức như bài luận, báo chí mang tính trang trọng.

Ví dụ:

  • 민수 씨는 오늘 출근했어요. (Bạn Minsu hôm nay đã đi làm.)
  • 김 씨가 전화했어요. (Anh/chị Kim đã gọi điện.)
  • 선우 씨는 미국 사람이에요. (Bạn Seonwoo là người Mỹ.)

2. Hậu tố 군/양 

Hậu tố 군/양 được dùng thay cho 씨, nhưng có phần trang trọng hơn và ít phổ biến hơn trong giao tiếp hiện đại:

  • 군 (군): Dùng cho nam giới trẻ tuổi, xuất hiện nhiều trong văn bản trang trọng, lễ tốt nghiệp, đám cưới, tin tức. Ví dụ:
    • 박 군은 모범 학생입니다. (Cậu Park là học sinh gương mẫu.)
    • 김 군이 발표할 차례입니다. (Tới lượt cậu Kim thuyết trình.)
  • 양 (양): Dùng cho nữ giới trẻ tuổi, thường sử dụng trong bối cảnh trang trọng, lịch thiệp. Ví dụ:
    • 이 양은 매우 친절해요. (Cô Lee rất thân thiện.)
    • 최 양이 생일 파티를 준비했어요. (Cô Choi đã chuẩn bị tiệc sinh nhật.)

Lưu ý: Không nên dùng 군/양 khi giao tiếp trực tiếp hàng ngày trừ khi bạn là người lớn tuổi hơn rất nhiều hoặc đang phát biểu trang trọng.

3. Hậu tố 이/야 

이/야 là hậu tố thường dùng khi gọi tên thân mật, đặc biệt trong quan hệ gần gũi như bạn bè, anh em, người yêu. 이/야 được thêm vào sau tên riêng, tùy vào việc tên đó kết thúc bằng nguyên âm tiếng Hàn hay phụ âm tiếng Hàn:

  • Nếu tên kết thúc bằng phụ âm ➡ dùng 이 (i)
    • 민혁이, 밥 먹자. (Minhyuk à, ăn cơm thôi.)
    • 수진이 오늘 안 왔어. (Sujin hôm nay không đến.)
  • Nếu tên kết thúc bằng nguyên âm ➡ dùng 야 (ya)
    • 유리야, 나랑 놀자! (Yuri à, chơi với mình đi!)
    • 준호야, 이리 와! (Junho à, lại đây!)

Lưu ý: Dùng trong ngữ cảnh thân mật, ngang hàng (tránh dùng với người lạ hoặc người lớn tuổi hơn).

Vậy là bạn đã biết các từ xưng hô trong tiếng Hàn rồi đúng không nào! Bài viết trên đây, PREP đã hướng dẫn bạn chi tiết cách xưng hô trong tiếng Hàn phiên âm với các đại từ nhân xưng tiếng Hàn, hay xưng hô theo quan hệ xã hội và các trường hợp cụ thể, cùng với các hậu tố đi kèm khi xưng hô tiếng Hàn. Hãy lưu lại ngay để ôn luyện hiệu quả mỗi ngày nhé! Chúc các bạn chinh phục ngoại ngữ thành công!

Giang Thảo - Biên tập viên
Giang Thảo
Biên tập viên nội dung tiếng Hàn, TOPIK

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI