Tìm kiếm bài viết học tập
Cách xưng hô trong tiếng Hàn theo ngôi thứ, quan hệ xã hội và các trường hợp cụ thể
Cách xưng hô trong tiếng Hàn được xem là thể hiện rõ nét văn hoá, sự phân cấp và tôn trọng trong xã hội Hàn Quốc. Bài viết này, PREP sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách xưng hô trong tiếng Hàn với các đại từ nhân xưng theo ngôi, theo quan hệ xã hội và các trường hợp cụ thể, cùng với các hậu tố đi kèm khi xưng hô tiếng Hàn. Hãy xem ngay nhé!

I. Cách xưng hô trong tiếng Hàn theo ngôi
Trong tiếng Hàn, đại từ nhân xưng được sử dụng rất linh hoạt tùy theo người nói, người nghe, bối cảnh giao tiếp và cảm xúc của hai bên. Dưới đây là các đại từ nhân xưng trong tiếng Hàn theo ba ngôi xưng hô cơ bản:
1. Ngôi thứ nhất
Hãy cùng tìm hiểu cách xưng hô ngôi thứ nhất nhấn mạnh chủ thể đang nói - tôi trong tiếng Hàn nhé!
1.1. Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít
Đại từ |
Nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
나 (na) |
Tôi (thân mật) |
Dùng với người ngang hàng, bạn bè, người nhỏ tuổi hơn trong bối cảnh thân thiết |
나도 가고 싶어. (Tôi cũng muốn đi.) |
저 (jeo) |
Tôi (trang trọng) |
Dùng khi nói với người lớn hơn, người lạ, cấp trên |
저는 학생입니다. (Tôi là học sinh.) |
내가 (naega) |
Tôi (thân mật) |
Nhấn mạnh chủ thể trong câu, dùng thân mật |
내가 해볼게. (Để tôi thử.) |
제가 (jega) |
Tôi (trang trọng) |
Nhấn mạnh chủ thể một cách lịch sự, trang trọng |
제가 하겠습니다. (Tôi sẽ làm việc đó.) |
1.2. Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số nhiều
Đại từ |
Nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
저희(들) (jeohui) |
Chúng tôi / chúng ta |
Dùng trong trường hợp trang trọng, lịch sự |
저희 회사는 내일 회의를 합니다. (Chúng tôi sẽ có cuộc họp vào ngày mai.) 저희들 모두 동의합니다. (Chúng tôi tất cả đều đồng ý.) |
우리(들) (uri) |
Dùng phổ biến, có thể sử dụng trong mọi trường hợp |
우리는 항상 함께 있습니다. (Chúng tôi luôn ở bên nhau.) 우리들은 행복하게 지냅니다. (Chúng tôi sống hạnh phúc.) |
2. Ngôi thứ hai
Ngôi thứ hai nhấn mạnh người đang được nói đến (đối phương trong cuộc hội thoại) - bạn trong tiếng Hàn nhé!
2.1. Đại từ nhân ngôi thứ hai xưng số ít
Đại từ |
Nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
너 (neo) |
Bạn (thân mật) |
Dùng với người ngang hàng hoặc nhỏ tuổi trong quan hệ thân thiết |
너 뭐 해? (Bạn đang làm gì vậy?) |
당신 (dangsin) |
Anh/chị (trang trọng) |
Dùng trong các tình huống lịch sự, trang trọng hoặc trong hôn nhân |
당신은 최고야. (Anh là tuyệt nhất.) |
자네 (jane) |
Anh/cậu (thân mật, hơi trang trọng) |
Người lớn tuổi hơn nói với người nhỏ hơn một chút, hoặc đồng nghiệp lâu năm |
자네는 어떻게 생각하나? (Cậu nghĩ sao?) |
Chú ý: Trong giao tiếp tiếng Hàn, người Hàn Quốc hạn chế dùng "너" hay "당신" trực tiếp, thay vào đó thường gọi bằng Tên + 씨/ chức danh.
- 지은 씨, 만나서 반가워요. (Cô Ji-eun, rất vui được gặp.)
- 김 팀장님, 이 파일 좀 확인해 주세요. (Trưởng nhóm Kim, xin vui lòng kiểm tra file này.)
2.2. Đại từ nhân ngôi thứ hai xưng số nhiều
Đại từ |
Nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
너희(들) (neohuideul) |
Các bạn |
Dùng trong nhóm bạn thân hoặc người nhỏ tuổi hơn |
너희들 진짜 재밌다. (Các bạn thật hài hước.) |
여러분 (yeoreobun) |
Quý vị / Các anh chị |
Lịch sự, dùng khi nói chuyện trước đám đông |
여러분, 안녕하세요! (Xin chào các quý vị!) |
3. Ngôi thứ ba
Ngôi thứ 3 trong tiếng Hàn dùng để nói về người khác - người không tham gia trực tiếp trong cuộc hội thoại:
3.1. Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít
Đại từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
그 (geu) |
Anh ấy |
그는 학생이에요. (Anh ấy là học sinh.) |
그녀 (geunyeo) |
Cô ấy |
그녀는 예뻐요. (Cô ấy đẹp.) |
이 사람 (i saram) |
Người này |
이 사람은 제 친구예요. (Người này là bạn tôi.) |
그 사람 (geu saram) |
Người đó |
그 사람 잘 모르겠어요. (Tôi không biết người đó lắm.) |
저 사람 (jeo saram) |
Người kia |
저 사람은 누구예요? (Người kia là ai?) |
이분 (ibun) |
Vị này (kính ngữ) |
이분은 저희 선생님이에요. (Vị này là giáo viên của tôi.) |
그분 (geubun) |
Vị đó (kính ngữ) |
그분은 유명한 작가입니다. (Vị đó là nhà văn nổi tiếng.) |
저분 (jeobun) |
Vị kia (kính ngữ) |
저분은 우리 사장님입니다. (Vị kia là giám đốc của chúng tôi.) |
3.2. Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số nhiều
Đại từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
그들 (geudeul) |
Các anh ấy |
그들은 여행 중이에요. (Họ đang đi du lịch.) |
그녀들 (geunyeodeul) |
Các cô ấy |
그녀들은 내 친구예요. (Họ là bạn tôi.) |
그 사람들 (geu saramdeul) |
Những người đó |
그 사람들 아직 안 왔어요. (Những người đó vẫn chưa đến.) |
이분들 (ibundeul) |
Những vị này (kính ngữ) |
이분들은 교수님이에요. (Những vị này là giáo sư.) |
저분들 (jeobundeul) |
Những vị kia (kính ngữ) |
저분들은 외국 손님입니다. (Những vị kia là khách nước ngoài.) |
II. Cách xưng hô trong tiếng Hàn theo quan hệ xã hội
Trong xã hội Hàn Quốc, xưng hô không chỉ là cách gọi tên mà còn thể hiện sự tôn trọng, hiểu biết về vai vế và môi trường giao tiếp. Do đó, việc chọn cách xưng hô phù hợp theo từng mối quan hệ xã hội là điều rất quan trọng.
1. Khi đã biết rõ chức danh, nghề nghiệp của đối phương
Khi bạn biết rõ người đối diện làm nghề gì hoặc giữ chức vụ nào trong tổ chức (trường học, công ty, bệnh viện...), việc gọi họ bằng chức danh đi kèm với hậu tố kính ngữ tiếng Hàn 님 là cách xưng hô lịch sự và được ưa chuộng trong xã hội Hàn. Cụ thể như sau:
Cách xưng hô |
Cách dùng |
Ví dụ |
[Chức danh] + 님 |
Hình thức phổ biến nhất, thể hiện sự tôn trọng. |
선생님, 질문이 있어요. (Thưa thầy/cô, em có câu hỏi.) 부장님, 보고서 드렸습니다. (Trưởng phòng, em đã nộp báo cáo rồi.) |
[Tên đầy đủ/Họ] + [chức danh] + 님 |
Dùng khi cần rõ ràng hơn về người đối diện. |
김 선생님은 친절하세요. (Cô giáo Kim rất tử tế.) 박 이사님이 회의를 주관하세요. (Giám đốc Park sẽ chủ trì cuộc họp.) |
2. Khi chưa biết rõ thông tin cá nhân của đối phương
Khi bạn lần đầu gặp ai đó và chưa rõ họ tên đầy đủ, tuổi tác hoặc chức danh, bạn cần giữ lịch sự bằng cách sử dụng các hậu tố phổ thông như 씨 (ssi), 군 (gun), 양 (yang)... phù hợp với đối tượng.
Cách xưng hô |
Cách dùng |
Ví dụ |
[Tên/Họ] + 씨 |
Hình thức phổ biến, lịch sự, phù hợp sử dụng cho lần đầu gặp mặt. |
민수 씨는 어디에서 오셨어요? (Bạn Min-su đến từ đâu?) |
[Tên/Họ] + 군 |
Dùng cho nam giới trẻ tuổi hoặc trong các tình huống trang trọng, trong văn viết, văn bản chính thức. |
박 군, 졸업을 축하합니다. (Chúc mừng tốt nghiệp cậu Park.) |
[Tên/Họ] + 양 |
Dùng cho nữ giới trẻ tuổi, mang sắc thái lịch thiệp, xã giao. |
이 양은 대학생입니까? (Cô Lee là sinh viên đại học phải không?) |
3. Trong những mối quan hệ thân thiết
Người Hàn thường sử dụng những danh xưng thân mật, gần gũi và đặc trưng. Việc xưng hô không chỉ thể hiện mức độ gắn bó mà còn phản ánh văn hóa tôn trọng thứ bậc, tuổi tác và vai trò xã hội. Dưới đây là một số cách gọi phổ biến trong các mối quan hệ thân thiết:
Từ xưng hô |
Nghĩa |
Ví dụ |
아저씨 (ajeossi) |
Chú, bác (nam trung niên) |
아저씨, 이 길은 어디로 가요? (Chú ơi, đường này đi đâu vậy ạ?) |
아줌마 (ajumma) |
Bác, thím, cô (nữ trung niên) |
아줌마, 이거 얼마예요? (Cô ơi, cái này bao nhiêu tiền vậy?) |
친구 (chingu) |
Bạn thân, bạn cùng tuổi |
유라야, 같이 놀자! (Yura à, cùng chơi nào!) |
막내 (maknae) |
Em út trong nhóm |
우리 팀 막내는 아주 똑똑해요. (Em út của nhóm mình rất thông minh.) |
아가씨 (agassi) |
Cô gái, tiểu thư |
아가씨, 여기 자리 있어요? (Cô ơi, chỗ này có ai ngồi không?) |
선배(님) (seonbae) |
Tiền bối |
선배님, 조언 좀 해주세요. (Anh/chị tiền bối, cho em xin lời khuyên với.) |
후배 (hoobae) |
Hậu bối |
우리 후배는 정말 열심히 해요. (Hậu bối của tôi làm việc rất chăm chỉ.) |
III. Cách xưng hô trong tiếng Hàn theo trường hợp cụ thể
Bên cạnh việc học các đại từ xưng hô trong tiếng Hàn, bạn hãy tham khảo thêm cách xưng hô trong tiếng Hàn trong mối quan hệ gia đình, trong môi trường công sở, học đường và mối quan hệ tình yêu sau đây:
1. Xưng hô tiếng Hàn trong gia đình
1.1. 직계가족 (Quan hệ trực hệ)
Từ xưng hô |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
할아버지 |
hal-abeoji |
Ông nội |
우리 할아버지는 80세예요. (Ông tôi 80 tuổi rồi.) |
할머니 |
halmeoni |
Bà nội |
할머니께 선물을 드렸어요. (Tôi đã tặng quà cho bà.) |
외할아버지 |
oe-hal-abeoji |
Ông ngoại |
외할아버지가 서울에 사세요. (Ông ngoại sống ở Seoul.) |
외할머니 |
oe-halmeoni |
Bà ngoại |
외할머니는 김치를 잘 만드세요. (Bà ngoại làm kim chi rất ngon.) |
아버지 |
abeoji |
Bố |
아버지는 회사원이에요. (Bố tôi là nhân viên công ty.) |
아빠 |
appa |
Bố (thân mật) |
아빠, 나랑 놀자! (Bố ơi, chơi với con đi!) |
어머니 |
eomeoni |
Mẹ |
어머니가 요리를 하세요. (Mẹ đang nấu ăn.) |
엄마 |
eomma |
Mẹ (thân mật) |
엄마, 배고파요! (Mẹ ơi, con đói!) |
형 |
hyeong |
Anh trai (nam gọi) |
형은 축구를 좋아해요. (Anh trai thích đá bóng.) |
누나 |
nuna |
Chị gái (nam gọi) |
누나는 요리를 잘해요. (Chị tôi nấu ăn giỏi.) |
오빠 |
oppa |
Anh trai (nữ gọi) |
오빠, 나랑 영화 보러 가자. (Anh ơi, đi xem phim với em đi.) |
언니 |
eonni |
Chị gái (nữ gọi) |
언니랑 쇼핑 갔어요. (Em đi mua sắm với chị.) |
남동생 |
namdongsaeng |
Em trai |
남동생이 고등학생이에요. (Em trai tôi là học sinh cấp 3.) |
여동생 |
yeodongsaeng |
Em gái |
여동생은 귀여워요. (Em gái rất dễ thương.) |
자식 |
jasik |
Con cái (nói chung) |
자식들이 잘 자랐어요. (Các con đã lớn khôn rồi.) |
조카 |
joka |
Cháu (con của anh chị em ruột) |
조카가 너무 귀여워요. (Cháu rất dễ thương.) |
1.2. 친가 친척 (Họ hàng bên nội)
Từ xưng hô |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
큰아버지 |
keun-abeoji |
Bác trai (anh của bố) |
큰아버지가 설날에 오셨어요. (Bác đến chơi dịp Tết.) |
큰어머니 |
keun-eomeoni |
Bác gái (vợ của bác trai) |
큰어머니가 요리를 하셨어요. (Bác gái đã nấu ăn.) |
작은아버지 |
jageun-abeoji |
Chú (em trai của bố, đã kết hôn) |
작은아버지와 골프 쳤어요. (Tôi đã chơi golf với chú.) |
작은어머니 |
jageun-eomeoni |
Thím (vợ chú) |
작은어머니가 친절하세요. (Thím rất tốt bụng.) |
삼촌 |
samchon |
Chú (em trai bố, chưa kết hôn) |
삼촌은 아직 미혼이에요. (Chú tôi vẫn độc thân.) |
고모 |
gomo |
Cô (chị/em gái của bố) |
고모가 선물을 주셨어요. (Cô đã tặng quà.) |
고모부 |
gomobu |
Chú (chồng của cô) |
고모부는 의사세요. (Chồng cô là bác sĩ.) |
백부 |
baekbu |
Bác trai |
백부는 매우 존경받는 분이에요. (Bác là người rất được kính trọng.) |
1.3. 외가 친척 (Họ hàng bên ngoại)
Từ xưng hô |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
외할머니 |
oe-halmeoni |
Bà ngoại |
외할머니는 김치를 잘 만드세요. (Bà ngoại làm kim chi rất ngon.) |
외숙 |
oe-suk |
Cậu |
외숙은 대학교 교수세요. (Cậu là giáo sư đại học.) |
외숙모 |
oe-sukmo |
Mợ (vợ cậu) |
외숙모가 친절하셔요. (Mợ rất tử tế.) |
이모 |
imo |
Dì (chị/em gái mẹ) |
이모랑 영화 봤어요. (Tôi xem phim với dì.) |
이모부 |
imobu |
Chú (chồng dì) |
이모부는 회사원이세요. (Chú làm nhân viên văn phòng.) |
이종사촌 |
ijongsachon |
Anh chị em họ bên mẹ |
이종사촌과 자주 연락해요. (Tôi thường xuyên liên lạc với anh em họ bên mẹ.) |
외가 |
oega |
Bên ngoại (chỉ toàn thể gia đình mẹ) |
외가 친척들이 다 모였어요. (Cả họ ngoại đã tụ họp lại.) |
1.4. 처가 식구 (Gia đình nhà vợ)
Từ xưng hô |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
장인어른 |
jangin-eoreun |
Bố vợ |
장인어른께 인사드렸어요. (Con đã chào bố vợ rồi ạ.) |
장모님 |
jangmonim |
Mẹ vợ |
장모님이 반찬을 많이 주셨어요. (Mẹ vợ cho nhiều món ăn phụ.) |
처남 |
cheonam |
Em trai vợ |
처남이랑 같이 낚시 갔어요. (Tôi đi câu cá với em vợ.) |
처제 |
cheoje |
Em gái vợ |
처제는 아직 학생이에요. (Em vợ vẫn còn đi học.) |
1.5. 시댁 식구 (Gia đình nhà chồng)
Từ xưng hô |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
시어머니 |
si-eomeoni |
Mẹ chồng |
시어머니가 반찬을 준비하셨어요. (Mẹ chồng đã chuẩn bị món ăn phụ.) |
아주버님 |
aju-beonim |
Anh chồng |
아주버님은 변호사세요. (Anh chồng là luật sư.) |
도련님 |
doryeon-nim |
Em trai chồng (chưa kết hôn) |
도련님이랑 같이 식사했어요. (Tôi đã ăn cùng em chồng.) |
서방님 |
seobang-nim |
Em trai chồng (đã kết hôn) |
서방님 부부가 집에 왔어요. (Vợ chồng em chồng đã đến nhà.) |
올케 |
olke |
Em dâu (vợ của em trai chồng) |
올케가 요리 대회에 나갔어요. (Em dâu tham gia cuộc thi nấu ăn.) |
아가씨 |
agassi |
Em gái chồng |
아가씨는 아직 대학생이에요. (Em gái chồng vẫn là sinh viên.) |
시누이 |
sinui |
Chị/em gái bên chồng (dùng chung) |
시누이와 쇼핑 갔어요. (Tôi đi mua sắm với chị/em gái chồng.) |
시숙 |
sisuk |
Anh chồng |
시숙과 함께 여행했어요. (Tôi đi du lịch với anh chồng.) |
시댁 |
sidaek |
Gia đình nhà chồng |
시댁 식구들과 잘 지내고 있어요. (Tôi sống hòa thuận với gia đình chồng.) |
2. Xưng hô tiếng Hàn trong công ty
Từ xưng hô |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
사장님 |
sajangnim |
Giám đốc |
사장님께 보고 드리겠습니다. (Tôi sẽ báo cáo với giám đốc.) |
대표님 |
daepyonim |
Tổng giám đốc/Chủ tịch |
대표님이 회의를 주재하십니다. (Chủ tịch sẽ chủ trì cuộc họp.) |
이사님 |
isanim |
Giám đốc điều hành |
이사님, 오늘 회의 자료 받으셨나요? (Anh/chị giám đốc đã nhận tài liệu họp chưa ạ?) |
부장님 |
bujangnim |
Trưởng phòng |
부장님, 출장 잘 다녀오세요. (Trưởng phòng, chúc anh/chị đi công tác thuận lợi.) |
차장님 |
chajangnim |
Phó phòng |
차장님이 새 프로젝트를 맡으셨어요. (Phó phòng phụ trách dự án mới.) |
과장님 |
gwajangnim |
Quản lý |
과장님, 보고서 작성 완료했습니다. (Em đã hoàn thành báo cáo rồi ạ.) |
대리님 |
daerinim |
Trợ lý quản lý |
대리님께 자료를 전달했어요. (Tôi đã chuyển tài liệu cho trợ lý quản lý.) |
주임님 |
juimnim |
Tổ trưởng |
주임님, 이 문서 확인해주세요. (Tổ trưởng, kiểm tra giúp tài liệu này.) |
사원 |
sawon |
Nhân viên |
사원이 많아졌어요. (Số lượng nhân viên đã tăng.) |
동료 |
dongnyo |
Đồng nghiệp |
동료들과 회식이 있어요. (Tôi có tiệc công ty với đồng nghiệp.) |
신입사원 |
sin-ipsawon |
Nhân viên mới |
신입사원이 인사했어요. (Nhân viên mới đã chào hỏi.) |
인턴 |
inteon |
Thực tập sinh |
인턴이 열심히 일하고 있어요. (Thực tập sinh đang làm việc rất chăm chỉ.) |
팀장님 |
timjangnim |
Trưởng nhóm |
팀장님과 회의가 있어요. (Tôi có cuộc họp với trưởng nhóm.) |
3. Xưng hô tiếng Hàn trong trường học
Từ xưng hô |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
선생님 |
seonsaengnim |
Giáo viên |
선생님, 질문이 있습니다. (Thầy/cô ơi, em có câu hỏi.) |
교수님 |
gyosunim |
Giáo sư |
교수님께 메일 보냈습니다. (Tôi đã gửi email cho giáo sư.) |
교장선생님 |
gyojang seonsaengnim |
Hiệu trưởng |
교장선생님은 친절하세요. (Hiệu trưởng rất thân thiện.) |
교감선생님 |
gyogam seonsaengnim |
Hiệu phó |
교감선생님이 출석을 부르세요. (Hiệu phó đang điểm danh.) |
담임선생님 |
damim seonsaengnim |
Giáo viên chủ nhiệm |
담임선생님께 상담을 받았어요. (Tôi đã được tư vấn bởi giáo viên chủ nhiệm.) |
조교님 |
jogyonim |
Trợ giảng |
조교님이 시험 공지를 하셨어요. (Trợ giảng đã thông báo về kỳ thi.) |
학우 |
hag-u |
Bạn học |
학우들과 같이 공부했어요. (Tôi học cùng các bạn học.) |
반장 |
banjang |
Lớp trưởng |
반장이 공지사항을 전달했어요. (Lớp trưởng đã thông báo nội dung.) |
선배 |
seonbae |
Tiền bối |
선배에게 진로 상담을 받았어요. (Tôi nhận tư vấn nghề nghiệp từ tiền bối.) |
후배 |
hubae |
Hậu bối |
후배가 도서관에 갔어요. (Hậu bối đã đến thư viện.) |
친구 |
chingu |
Bạn bè |
친구랑 공부했어요. (Tôi học với bạn.) |
동급생 |
donggeupsaeng |
Bạn cùng lớp |
동급생이랑 발표했어요. (Tôi thuyết trình với bạn cùng lớp.) |
선도부 |
seondobu |
Lớp cán bộ/kỷ luật |
선도부가 복장 점검해요. (Cán bộ kiểm tra đồng phục.) |
자습조장 |
jasup jojang |
Nhóm trưởng tự học |
자습조장이 조용히 하라고 했어요. (Nhóm trưởng yêu cầu giữ trật tự.) |
학교 선생님 |
hakgyo seonsaengnim |
Giáo viên trường học |
학교 선생님이 수업을 시작했어요. (Giáo viên bắt đầu tiết học.) |
4. Xưng hô tiếng Hàn trong tình yêu
Từ xưng hô |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
자기야 |
jagiya |
Em yêu / anh yêu |
자기야, 뭐 하고 있어? (Em yêu ơi, đang làm gì đó?) |
자갸 |
jagya |
Cách phát âm dễ thương của "자기야" |
자갸~ 사랑해! (Cưng ơi~ yêu anh!) |
여보 |
yeobo |
Anh / em (vợ chồng) |
여보, 퇴근했어? (Anh/em về rồi à?) |
애기야 |
aegiya |
Bé yêu |
애기야, 너무 귀엽다~ (Bé yêu, đáng yêu quá!) |
내 사랑 |
nae sarang |
Tình yêu của anh/em |
내 사랑, 보고 싶었어. (Tình yêu của anh, nhớ em quá.) |
공주님 |
gongjunim |
Công chúa |
공주님, 오늘 더 예쁘다! (Công chúa hôm nay xinh hơn đó!) |
왕자님 |
wangjanim |
Hoàng tử |
왕자님, 사랑해요~ (Hoàng tử à, em yêu anh.) |
여친구 |
yeo chingu |
Bạn gái |
여친이랑 데이트했어요. (Tôi đi hẹn hò với bạn gái.) |
남친구 |
nam chingu |
Bạn trai |
남친이 선물 줬어요. (Bạn trai đã tặng quà.) |
님아 |
nim-a |
Người yêu (thơ/văn phong lãng mạn) |
님아, 그 강을 건너지 마오. (Người ơi, đừng vượt qua dòng sông đó.) |
연인 |
yeonin |
Người yêu (trang trọng) |
우리는 오랜 연인이에요. (Chúng tôi là người yêu lâu năm.) |
IV. Các hậu tố phổ biến xưng hô trong tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn, ngoài đại từ nhân xưng, người Hàn rất thường xuyên sử dụng hậu tố xưng hô để biểu thị mức độ lịch sự, thân mật hoặc địa vị xã hội. Việc sử dụng đúng hậu tố giúp bạn gây thiện cảm trong giao tiếp và tránh những hiểu nhầm văn hóa.
1. Hậu tố 씨 (ssi)
씨 là hậu tố xưng hô phổ biến và trung lập nhất trong tiếng Hàn. Dùng sau tên riêng hoặc họ để gọi người một cách lịch sự nhưng không quá trang trọng. Phù hợp trong lần đầu gặp mặt, trong công ty, trường học, hoặc với người lạ mà mình muốn giữ phép tắc.
Tuy nhiên, 씨 không dùng với người cao hơn nhiều tuổi hoặc chức vụ. Không dùng trong văn viết chính thức như bài luận, báo chí mang tính trang trọng.
Ví dụ:
- 민수 씨는 오늘 출근했어요. (Bạn Minsu hôm nay đã đi làm.)
- 김 씨가 전화했어요. (Anh/chị Kim đã gọi điện.)
- 선우 씨는 미국 사람이에요. (Bạn Seonwoo là người Mỹ.)
2. Hậu tố 군/양
Hậu tố 군/양 được dùng thay cho 씨, nhưng có phần trang trọng hơn và ít phổ biến hơn trong giao tiếp hiện đại:
- 군 (군): Dùng cho nam giới trẻ tuổi, xuất hiện nhiều trong văn bản trang trọng, lễ tốt nghiệp, đám cưới, tin tức. Ví dụ:
- 박 군은 모범 학생입니다. (Cậu Park là học sinh gương mẫu.)
- 김 군이 발표할 차례입니다. (Tới lượt cậu Kim thuyết trình.)
- 양 (양): Dùng cho nữ giới trẻ tuổi, thường sử dụng trong bối cảnh trang trọng, lịch thiệp. Ví dụ:
- 이 양은 매우 친절해요. (Cô Lee rất thân thiện.)
- 최 양이 생일 파티를 준비했어요. (Cô Choi đã chuẩn bị tiệc sinh nhật.)
Lưu ý: Không nên dùng 군/양 khi giao tiếp trực tiếp hàng ngày trừ khi bạn là người lớn tuổi hơn rất nhiều hoặc đang phát biểu trang trọng.
3. Hậu tố 이/야
이/야 là hậu tố thường dùng khi gọi tên thân mật, đặc biệt trong quan hệ gần gũi như bạn bè, anh em, người yêu. 이/야 được thêm vào sau tên riêng, tùy vào việc tên đó kết thúc bằng nguyên âm tiếng Hàn hay phụ âm tiếng Hàn:
- Nếu tên kết thúc bằng phụ âm ➡ dùng 이 (i)
- 민혁이, 밥 먹자. (Minhyuk à, ăn cơm thôi.)
- 수진이 오늘 안 왔어. (Sujin hôm nay không đến.)
- Nếu tên kết thúc bằng nguyên âm ➡ dùng 야 (ya)
- 유리야, 나랑 놀자! (Yuri à, chơi với mình đi!)
- 준호야, 이리 와! (Junho à, lại đây!)
Lưu ý: Dùng trong ngữ cảnh thân mật, ngang hàng (tránh dùng với người lạ hoặc người lớn tuổi hơn).
Vậy là bạn đã biết các từ xưng hô trong tiếng Hàn rồi đúng không nào! Bài viết trên đây, PREP đã hướng dẫn bạn chi tiết cách xưng hô trong tiếng Hàn phiên âm với các đại từ nhân xưng tiếng Hàn, hay xưng hô theo quan hệ xã hội và các trường hợp cụ thể, cùng với các hậu tố đi kèm khi xưng hô tiếng Hàn. Hãy lưu lại ngay để ôn luyện hiệu quả mỗi ngày nhé! Chúc các bạn chinh phục ngoại ngữ thành công!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.