Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Thuộc lòng bảng chữ cái Romaji tiếng Nhật không hề khó như bạn nghĩ!
I. Bảng chữ cái Romaji tiếng Nhật là gì?
1. Khái niệm
Bảng chữ cái Romaji tiếng Nhật là bảng chữ cái Latinh được sử dụng để viết tiếng Nhật bên cạnh 3 bảng chữ cái: Hiragana, Katakana và Kanji. Romaji tiếng Nhật được sử dụng để biểu diễn các từ và âm tiếng Nhật bằng chữ cái Latinh để giúp người nói tiếng Anh và người nói các ngôn ngữ Latinh khác dễ dàng học và phát âm tiếng Nhật.
DOWNLOAD BẢNG CHỮ CÁI ROMAJI TIẾNG NHẬT
2. Lịch sử phát triển của Romaji tiếng Nhật
Romaji được sử dụng trong tiếng Nhật từ thế kỷ 16, khi tiếng Nhật được viết bằng các chữ cái tượng hình Kanji và Hiragana. Tuy nhiên, Romaji không được sử dụng rộng rãi cho đến khi Nhật Bản mở cửa đối ngoại vào thế kỷ 19 và bắt đầu tiếp xúc với các quốc gia phương Tây. Khi đó, Romaji được sử dụng để giúp cho việc học và phát âm tiếng Nhật dễ dàng hơn cho người nước ngoài.
Trong thời gian sau đó, Romaji đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực ở Nhật Bản, bao gồm giáo dục, viết sách, tin tức và công nghệ thông tin. Hiện nay, Romaji vẫn là một phần quan trọng trong việc giới thiệu và truyền tải tiếng Nhật đến các quốc gia khác trên thế giới.
II. Hệ thống bảng chữ cái Romaji tiếng Nhật
Ngày nay, có đến 3 bộ hệ thống Romaji tiếng Nhật được sử dụng rộng rãi: Hepburn; Kunrei-shiki và Nihon-shiki. Trong 3 hệ thống trên, Hepburn được biết là hệ cải tiến và được sử dụng rộng rãi nhất.
1. Hệ thống Hepburn
Hệ thống Hepburn là một trong những hệ thống phổ biến nhất để viết tiếng Nhật bằng Romaji. Hệ thống này được đặt tên theo tên của người tạo ra nó, tiến sĩ James Curtis Hepburn, một nhà truyền giáo và bác sĩ người Mỹ, người đã đến Nhật Bản vào thế kỷ 19.
Đặc điểm hệ phiên âm Latin Hepburn: Đặc điểm nổi bật nhất của hệ thống Hepburn là phần ngữ pháp, chính tả của nó dựa trên lĩnh vực âm vị học tiếng Anh. Vì vậy, phần chính tả của hệ thống Hepburn sẽ được viết làm sao cho người nói tiếng Anh có thể phát âm được gần đúng nhất. Ví dụ:
-
- "ch" phát âm như "t" trong "tin".
- "sh" phát âm như "s" trong "sick".
- "ts" phát âm như "ts" trong "cats".
- "j" phát âm như "z" trong "zoo".
Bảng chuyển tự giả danh sang Rōmaji hệ Hepburn cải tiến | ||||||||
あア | いイ | うウ | えエ | おオ | (Các âm ghép) | |||
あア | a | i | u | e | o | |||
かカ | ka | ki | ku | ke | ko | kya | kyu | kyo |
さサ | sa | shi | su | se | so | sha | shu | sho |
たタ | ta | chi | tsu | te | to | cha | chu | cho |
なナ | na | ni | nu | ne | no | nya | nyu | nyo |
はハ | ha | hi | fu | he | ho | hya | hyu | hyo |
まマ | ma | mi | mu | me | mo | mya | myu | myo |
やヤ | ya | (i) | yu | (e) | yo | |||
らラ | ra | ri | ru | re | ro | rya | ryu | ryo |
わワ | wa | (wi) | (we) | o(wo) | ||||
んン | n | |||||||
がガ | ga | gi | gu | ge | go | gya | gyu | gyo |
ざサ | za | ji | zu | ze | zo | ja | ju | jo |
だダ | da | (ji) | (zu) | de | do | (ja) | (ju) | (jo) |
ばバ | ba | bi | bu | be | bo | bya | byu | byo |
ぱパ | pa | pi | pu | pe | po | pya | pyu | pyo |
Ngoài ra, chúng ta cũng cần chú ý đến những đặc điểm sau:
Phát âm nguyên âm |
|
Phát âm phụ âm |
|
Các ký tự đặc biệt |
|
Phương pháp viết tên riêng |
|
Sử dụng "n" để kết thúc câu |
|
Tổng quan, hệ thống phiên âm La-tinh Hepburn rất hữu ích cho việc học và phát âm tiếng Nhật. Tuy nhiên, nó vẫn cần phải được kết hợp với việc học tiếng Nhật cơ bản để hiểu được cấu trúc và ngữ pháp của tiếng Nhật một cách toàn diện.
2. Hệ thống Kunrei
Hệ thống Kunrei là một hệ thống phiên âm chính thức khác được sử dụng để viết tiếng Nhật bằng chữ La-tinh. Nó cũng được sử dụng trong các tài liệu chính thống của chính phủ Nhật Bản, nhưng ít phổ biến hơn hệ thống Hepburn.
Nhìn chung, các đặc điểm của hệ thống Kunrei gần giống với hệ thống Hepburn: Nguyên âm, phụ âm, các ký tự đặc biệt, phương pháp viết tên riêng và sử dụng “n” để kết thúc, tuy nhiên, Kunrei vẫn có một điểm khác biệt về trọng âm của từ. Nếu Hepburn sử dụng các dấu nhấn để chỉ ra trọng âm của từ thì Kunrei không làm điều đó.
Hệ thống phiên âm Kunrei có những đặc điểm tương đối giống với hệ thống Hepburn, nhưng nó đơn giản hơn về cấu trúc và không sử dụng dấu nhấn để chỉ ra trọng âm. Tuy nhiên, do ít phổ biến hơn Hepburn, nên việc học Kunrei có thể không được ưu tiên trong các khóa học tiếng Nhật cho người nước ngoài.
3. Hệ thống Nihon-shiki
Hệ thống Nihon-shiki là một hệ thống phiên âm khác được sử dụng để viết tiếng Nhật bằng chữ La-tinh. Nó được phát triển bởi một nhóm học giả Nhật Bản vào thế kỷ 19 và được sử dụng trong một thời gian ngắn trong lịch sử Nhật Bản.
Hệ thống phiên âm Latinh Nihon-shiki xuất hiện sớm hơn hệ thống Hepburn, nó được sinh ra nhưng là một phương pháp để người Nhật có thể truyền tải ngôn ngữ của họ qua các chữ cái Latinh.
Hệ thống Nihon-shiki theo sát âm tiết tiếng Nhật rất chặt chẽ, với không một sự thay đổi nhỏ nào trong phần phát âm. Đặc điểm của hệ thống Nihon-shiki khá tương đồng với 2 hệ thống trên, tuy nhiên về phần ký tự đặc biệt, hệ thống Nihon-shiki có hơi khác một chút. Hệ thống Nihon-shiki sử dụng một số ký hiệu đặc biệt để biểu thị các âm thanh đặc biệt của tiếng Nhật, chẳng hạn như "sya" và "tya" thay vì "sha" và "cha" trong hệ thống Hepburn.
4. Biến thể khách - Hệ thống JSL
Ngoài 3 hệ thống khác trong bảng chữ cái Romaji trên: Hepburn; Kunrei; Nihon-shiki, còn một loại biến thể khác, nhưng đây sẽ không có chữ viết bởi vì nó là một ngôn ngữ ký hiệu.
JSL là viết tắt của "Japanese Sign Language", có nghĩa là "Ngôn ngữ ký hiệu Nhật Bản". Đây là hệ thống ký hiệu dùng để truyền đạt ý nghĩa bằng cách sử dụng các cử chỉ và biểu hiện trên mặt thay vì sử dụng âm thanh. JSL được sử dụng bởi người khiếm thính và những người muốn giao tiếp với họ.
Còn nếu bạn thắc mắc về JSL trong bảng chữ cái Romaji, có thể bạn đang muốn hỏi về cách viết JSL bằng bảng chữ cái Romaji. Tuy nhiên, JSL không được viết bằng bảng chữ cái Romaji vì đây là một ngôn ngữ ký hiệu, không phải ngôn ngữ bằng chữ viết.
III. Nguyên tắc chuyển đổi Romaji tiếng Nhật sang Hiragana, Katakana
1. Bảng phiên âm Romaji tiếng Nhật sang Hiragana và Katakana
Dưới đây là bảng phiên âm bảng chữ cái latinh sang Romaji tiếng Nhật.
2. Những nguyên tắc khi chuyển đổi Romaji tiếng Nhật sang Hiragana và Katakana
Khi chuyển đổi từ Romaji (chữ cái La tinh) sang Hiragana hoặc Katakana trong tiếng Nhật, có một số nguyên tắc cơ bản bạn cần lưu ý:
Yếu tố thay đổi | Nguyên tắc thay đổi |
Các âm tiết đơn | Mỗi chữ cái Romaji tương ứng với một âm tiết Hiragana hoặc Katakana. Ví dụ: A (あ), I (い), U (う), E (え), O (お). |
Các âm tiết kép | Các chữ cái Romaji được kết hợp để tạo thành các âm tiết kép Hiragana hoặc Katakana. Ví dụ: KI (き), SHI (し), CHI (ち), NI (に), HO (ほ), YO (よ) |
Các âm tiết đặc biệt | Các chữ cái đặc biệt trong Romaji (được đánh dấu bằng dấu chấm hoặc dấu nặng) được chuyển đổi sang Hiragana hoặc Katakana tương ứng. Ví dụ: Để viết "kya" như là "きゃ" hoặc "キャ". |
Sự thay đổi âm tiết | Một số chữ cái Romaji khi chuyển đổi sang Hiragana hoặc Katakana sẽ có âm thanh khác so với âm thanh ban đầu. Ví dụ: "tsu" được viết là "つ", không phải là "tu". |
Quy tắc viết tên riêng: | Khi viết tên riêng bằng Hiragana hoặc Katakana, các chữ cái Romaji sẽ được chuyển đổi theo quy tắc riêng. Ví dụ: "Sarah" sẽ được viết là "サラ" trong Katakana. |
Sử dụng Hiragana và Katakana | Hiragana và Katakana được sử dụng để viết tiếng Nhật. Hiragana thường được sử dụng để viết các từ chức năng (như giới từ, trợ từ), các động từ và tính từ, trong khi Katakana thường được sử dụng để viết các từ được mượn từ tiếng Anh hoặc các từ ngoại lai. |
Khi chuyển đổi từ Romaji sang Hiragana hoặc Katakana, cần chú ý đến các quy tắc trên để đảm bảo viết chính xác và tránh nhầm lẫn giữa các hệ thống chữ cái nhé!
IV. Ưu điểm - nhược điểm khi học bảng chữ cái Romaji tiếng Nhật
Vậy thì học bảng chữ cái Romaji tiếng Nhật bạn có thể có những lợi ích gì, và trong quá trình đó gặp những bất lợi gì?
Ưu điểm | Nhược điểm |
Dễ học: Bảng chữ cái Romaji dùng các ký tự Latinh, rất quen thuộc với hầu hết người học. Do đó, việc học bảng chữ cái này khá dễ dàng và nhanh chóng. | Gây khó khăn khi giao tiếp: Khi người học chỉ biết học tiếng Nhật bằng Romaji, họ sẽ gặp khó khăn khi giao tiếp với người Nhật, vì phần lớn người Nhật ít sử dụng Romaji trong giao tiếp hàng ngày. |
Giúp hiểu và phát âm từ mới: Việc biết cách phát âm Romaji giúp người học hiểu và phát âm các từ mới trong tiếng Nhật một cách chính xác, đặc biệt là những từ không có trong từ điển. | Khó thực hành đọc và viết: Khi chỉ học Romaji, người học sẽ không có cơ hội thực hành đọc và viết Hiragana, Katakana, cũng như các ký tự chữ Hán trong tiếng Nhật, gây khó khăn cho việc tiếp cận các tài liệu bằng tiếng Nhật, như sách vở, truyện tranh, tiểu thuyết,... |
Tiết kiệm thời gian: Khi đọc và viết bằng Romaji, người học không cần phải tập trung quá nhiều vào chữ Hán hay Katakana, Hiragana mà có thể dễ dàng đọc và viết chữ cái Latinh. | Khó phát âm chính xác: Có thể xảy ra tình trạng người học không thể phát âm đúng, do chưa quen với các âm thanh cần phát âm trong tiếng Nhật. Việc này sẽ làm giảm khả năng giao tiếp và hiểu tiếng Nhật của người học. |
V. Từ điển, công cụ chuyển đổi từ Romaji tiếng Nhật sang Hiragana hoặc Katakana
1. Các công cụ chuyển đổi trực tuyến
Các công cụ trực tuyến này có tính năng chuyển đổi Romaji tiếng Nhật sang Hiragana hoặc Katakana. Người dùng chỉ cần nhập từ cần chuyển đổi vào và nhấn nút "convert" là được kết quả ngay lập tức.
1.1. RomajiDesu
RomajiDesu là một công cụ trực tuyến miễn phí giúp chuyển đổi Romaji tiếng Nhật sang Hiragana hoặc Katakana và tra cứu từ vựng tiếng Nhật.
Người dùng có thể nhập Romaji vào ô tìm kiếm và RomajiDesu sẽ chuyển đổi sang Hiragana hoặc Katakana tương ứng. Ngoài ra, công cụ này cũng hỗ trợ chuyển đổi tự động từ cả câu hoặc đoạn văn bản.
1.2. Tangorin
Tangorin là một công cụ trực tuyến miễn phí giúp người học tiếng Nhật chuyển đổi các từ tiếng Nhật từ Romaji, Hiragana hoặc Katakana sang Kanji và ngược lại. Điểm đặc biệt của công cụ này là tính năng phát âm tiếng Nhật rất chuẩn xác và cập nhật các thông tin về từ vựng, ngữ pháp và kanji mới nhất.
Tangorin có tính năng chuyển đổi ký tự giữa Romaji, Hiragana, Katakana và Kanji. Điều này giúp người học tiếng Nhật có thể tra từ vựng và chuyển đổi ký tự một cách linh hoạt và nhanh chóng.
2. Ứng dụng di động
Nhiều ứng dụng di động cũng cung cấp tính năng chuyển đổi Romaji tiếng Nhật sang Hiragana hoặc Katakana. Bạn có thể cài đặt cho máy tính hoặc download xuống điện thoại cho thuận tiện:
2.1. "Japanese" của renzo Inc
"Japanese" của Renzo Inc là một ứng dụng học tiếng Nhật trên nền tảng di động (iOS và Android). Ứng dụng này cung cấp các bài học về từ vựng, ngữ pháp, và phát âm tiếng Nhật với nhiều cấp độ khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao.
Điểm đặc biệt của "Japanese" của Renzo Inc là tính năng học tiếng Nhật thông qua các trò chơi và hoạt động thú vị, giúp người học không nhàm chán và hứng thú hơn. Ngoài ra, ứng dụng này còn cung cấp các bài kiểm tra để kiểm tra kỹ năng tiếng Nhật của người dùng và phản hồi kết quả.
2.2. "Japanese Dictionary" của Dr.eye, "imiwa"
"Japanese Dictionary" của Dr.eye và "imiwa" là hai ứng dụng từ điển tiếng Nhật trên nền tảng di động (iOS và Android) rất phổ biến và được sử dụng nhiều trong cộng đồng người học tiếng Nhật.
Tính năng của "Japanese Dictionary" của Dr.eye bao gồm:
-
- Từ điển tiếng Nhật đa chức năng: "Japanese Dictionary" của Dr.eye cung cấp bộ từ điển tiếng Nhật đa chức năng với hàng trăm nghìn từ vựng, cụm từ và ví dụ minh họa.
- Tính năng tra từ thông minh: Người dùng có thể tra từ tiếng Nhật bằng cách nhập từ vào ô tìm kiếm hoặc sử dụng tính năng tra từ thông minh bằng cách chọn từ trên màn hình và "drag and drop" vào ô tìm kiếm.
- Hỗ trợ nhiều tính năng: "Japanese Dictionary" của Dr.eye cung cấp nhiều tính năng hữu ích, bao gồm học từ vựng, tạo danh sách từ vựng, dịch câu và văn bản, phát âm và hỗ trợ quét mã QR.
3. Plugin cho trình duyệt
Một số plugin cho trình duyệt web cũng có tính năng chuyển đổi Romaji tiếng Nhật sang Hiragana hoặc Katakana.
Ví dụ: Rikaichan của Firefox hoặc Rikaikun của Chrome, đây là các plugin hỗ trợ tìm kiếm và dịch từ tiếng Nhật sang tiếng Anh, và cũng có tính năng chuyển đổi Romaji tiếng Nhật sang Hiragana hoặc Katakana.
4. Từ điển trực tuyến chuyển đổi từ Romaji tiếng Nhật sang Hiragana và Katakana
4.1. Mazii Dict
Nhắc đến loại Từ điển chuyển đổi từ Romaji tiếng Nhật sang Hiragana hoặc Katakana, thì chúng ta không thể không nhắc đến từ điển Mazii Dict.
Mazii Dict là một ứng dụng từ điển miễn phí trên nền tảng Android dành cho người học tiếng Nhật. Ứng dụng này có tính năng tra cứu từ vựng tiếng Nhật với đầy đủ thông tin về từ, bao gồm cách đọc Hiragana, Katakana, Romaji, phát âm, nghĩa, ví dụ sử dụng, cách sử dụng từ trong câu và các đồng nghĩa của từ đó.
Mazii Dict cũng có tính năng tra từ điển Anh - Nhật và Nhật - Anh với hơn 200.000 từ vựng và cụm từ, đồng thời hỗ trợ tìm kiếm thông qua cách đọc Romaji tiếng Nhật. Bên cạnh đó, ứng dụng còn cung cấp các chức năng như lưu trữ từ vựng yêu thích, lịch sử tra cứu, hỗ trợ cho phép dịch đoạn văn bản từ tiếng Nhật sang tiếng Anh và ngược lại.
4.2. Jisho
Jisho là một công cụ tra cứu từ điển tiếng Nhật trực tuyến miễn phí, được sử dụng rộng rãi bởi người học tiếng Nhật.
Công cụ này có các đặc điểm sau:
-
- Tra cứu từ vựng tiếng Nhật: Jisho cung cấp bộ từ điển tiếng Nhật với hơn 190.000 từ và cụm từ.
- Tính năng tìm kiếm nâng cao: Jisho có tính năng tìm kiếm nâng cao cho phép người dùng tra từ theo nhiều tiêu chí như phát âm, hán tự, thành phần, từ loại, ví dụ sử dụng, và cả cách viết Romaji tiếng Nhật.
- Các tính năng hỗ trợ ngữ pháp: Jisho cung cấp thông tin về ngữ pháp tiếng Nhật, bao gồm thông tin về cách sử dụng các động từ, tính từ, danh từ và các cấu trúc câu phổ biến.
Bạn đã thấy hiểu rõ hơn về Romaji tiếng Nhật sau khi đọc xong bài viết này của prepedu.com chưa? Hy vọng rằng, bài viết trên đây đã tóm gọn đủ tất cả các thông tin, kiến thức để giúp bạn đọc phần nào nắm được quy trình, nguyên tắc, cách học của bảng Romaji tiếng Nhật. Chúc các bạn học tốt!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!