Tìm kiếm bài viết học tập

Bài văn tiếng Hàn: Bài mẫu, cách luyện đọc & cấu trúc viết bài hữu ích

Viết bài văn tiếng Hàn là kỹ năng quan trọng nếu bạn đang luyện thi TOPIK. Trong bài viết này, PREP sẽ tổng hợp giúp bạn các bài văn mẫu tiếng Hàn theo chủ đề thông dụng kèm theo từ vựng chi tiết, đồng thời hướng dẫn cách luyện đọc hiểu bài đọc tiếng Hàn và cấu trúc viết bài văn tiếng Hàn hoàn chỉnh. Hãy xem ngay nhé!

bài văn tiếng Hàn
Bài văn tiếng Hàn: Bài mẫu, cách luyện đọc & cấu trúc viết

I. Các bài văn tiếng Hàn mẫu theo chủ đề thông dụng

Trước tiên, chúng mình hãy cùng tham khảo các bài văn tiếng Hàn theo chủ đề thông dụng từ cơ bản đến nâng cao nhé!

1. Gia đình và bạn bè

1.1. Đề bài

가족과 친구들에 대해 소개하는 글을 쓰세요. 

Viết một bài văn giới thiệu về gia đình và bạn bè của bạn.

1.2. Bài văn tiếng Hàn

가족은 우리가 태어나고 자라는 곳이고, 친구는 우리가 기쁨과 슬픔을 함께 나누는 사람들입니다. 가족과 친구들은 제 삶에서 매우 중요한 역할을 하며, 제가 더 나은 사람이 될 수 있도록 도와줍니다.

먼저, 제 가족에 대해 이야기하고 싶습니다. 제 가족은 네 명으로 이루어져 있습니다. 아버지, 어머니, 형, 그리고 저입니다. 아버지는 사업을 하시고, 어머니는 주부이십니다. 부모님은 바쁘신 가운데서도 항상 가족을 위해 시간을 내주십니다. 형은 대학생이고, 저는 고등학생입니다. 우리는 주말마다 함께 시간을 보내며, 산책하거나 영화도 보고, 그냥 대화하는 시간을 갖습니다. 이런 시간이 너무 소중하고 즐겁습니다.

그다음으로, 제 친구들에 대해 이야기하겠습니다. 제 가장 친한 친구는 미나입니다. 미나는 제 옆집에 살고 있으며, 우리는 어렸을 때부터 함께 자라왔습니다. 미나는 착하고 친절한 성격을 가진 사람입니다. 우리는 매일 같이 학교에 가고, 공부를 함께 하며, 때때로 게임도 즐깁니다. 미나와 함께 시간을 보내는 것은 정말 행복한 일입니다.

가족과 친구들은 제 삶에서 빼놓을 수 없는 존재입니다. 그들은 제게 기쁨과 위로를 주고, 항상 저를 응원해줍니다. 저는 그런 가족과 친구들이 있어 매우 감사하고 행복합니다. 

Dịch nghĩa:

Gia đình là nơi chúng ta sinh ra và lớn lên, còn bạn bè là những người cùng ta chia sẻ niềm vui, nỗi buồn trong cuộc sống. Mỗi người trong gia đình và bạn bè đều có vai trò quan trọng trong cuộc sống của tôi, giúp tôi trưởng thành và trở nên tốt hơn mỗi ngày.

Trước hết, tôi muốn nói về gia đình của tôi. Gia đình tôi có bốn người: bố, mẹ, anh trai và tôi. Bố tôi làm kinh doanh, còn mẹ tôi là một nội trợ. Mặc dù công việc của bố mẹ rất bận rộn, nhưng họ luôn dành thời gian cho gia đình. Anh trai tôi là sinh viên đại học, còn tôi là học sinh trung học. Chúng tôi thường xuyên dành những ngày cuối tuần cùng nhau làm những hoạt động thú vị như đi dạo, xem phim hay chỉ đơn giản là trò chuyện. Tôi luôn cảm thấy rất may mắn khi được sống trong một gia đình yêu thương và hỗ trợ nhau hết mình.

Bên cạnh gia đình, tôi cũng có những người bạn rất quan trọng. Trong số đó, người bạn thân nhất của tôi là Mina. Mina là người bạn mà tôi có thể chia sẻ mọi điều trong cuộc sống. Chúng tôi học cùng nhau từ tiểu học và đã thân thiết suốt những năm qua. Mina sống ngay gần nhà tôi, và chúng tôi đi học cùng nhau mỗi ngày. Cô ấy là một người rất tốt bụng, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Ngoài việc học, chúng tôi còn cùng nhau tham gia các hoạt động giải trí như chơi game và đi xem phim. Mỗi lần cùng Mina trò chuyện, tôi luôn cảm thấy vui vẻ và thoải mái.

Gia đình và bạn bè đều có ý nghĩa rất lớn đối với tôi. Họ không chỉ là những người chia sẻ niềm vui, nỗi buồn, mà còn là động lực giúp tôi cố gắng và trưởng thành mỗi ngày. Tôi rất biết ơn vì đã có một gia đình yêu thương và những người bạn tuyệt vời bên cạnh. 

bài văn tiếng Hàn

1.3. Từ vựng trong bài mẫu

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Từ loại

Gia đình

가족

gajok

Danh từ

Bạn bè

친구

chingu

Danh từ

Niềm vui

기쁨

gippeum

Danh từ

Nỗi buồn

슬픔

seulpeum

Danh từ

Chia sẻ

나누다

nanuda

Động từ

Cuộc sống

salm

Danh từ

Quan trọng

중요한

jungyohan

Tính từ

Vai trò

역할

yeokhal

Danh từ

Giúp đỡ

도와주다

dowajuda

Động từ

Nói

이야기하다

iyagihada

Động từ

Bao gồm

이루어지다

irueojida

Động từ

Bố

아버지

abeoji

Danh từ

Mẹ

어머니

eomeoni

Danh từ

Anh trai

hyeong

Danh từ

Kinh doanh

사업

sa-eop

Danh từ

Người nội trợ

주부

jubu

Danh từ

Bận rộn

바쁘다

bappeuda

Tính từ

Sinh viên đại học

대학생

daehaksaeng

Danh từ

Học sinh THPT

고등학생

godeung haksaeng

Danh từ

Cuối tuần

주말

jumal

Danh từ

Đi dạo

산책하다

sanchaekhada

Động từ

Xem phim

영화보다

yeonghwa boda

Động từ

Trò chuyện

대화하다

daehwahada

Động từ

Quý giá

소중하다

sojunghada

Tính từ

Vui vẻ

즐겁다

jeulgeopda

Tính từ

Tính cách

성격

seonggyeok

Danh từ

Hiền lành

착하다

chakada

Tính từ

Tốt bụng

친절하다

chinjeolhada

Tính từ

Trường học

학교

hakgyo

Danh từ

Học

공부하다

gongbuhada

Động từ

Chơi

즐기다

jeulgida

Động từ

Hạnh phúc

행복하다

haengbokhada

Tính từ

2. Sở thích và thói quen

2.1. Đề bài

자신의 취미나 습관에 대해 소개하는 글을 쓰세요. 

Viết một bài văn giới thiệu về sở thích hoặc thói quen của bạn.

2.2. Bài văn tiếng Hàn

책을 읽는 것을 정말 좋아합니다. 어렸을 때부터 책을 읽는 걸 즐겼고, 지금도 하루에 한 시간 정도 책을 읽습니다. 특히 역사와 문학에 관한 책을 좋아하는데, 그 책들 속에서 새로운 지식과 이야기를 발견하는 것이 정말 재미있습니다. 책을 읽으면 마치 다른 세상에 들어간 것 같은 느낌을 받으면서, 일상의 스트레스도 잊을 수 있어요.

또한, 저는 여행을 떠나는 것도 좋아합니다. 새로운 곳을 가고, 다른 문화를 경험하는 것이 제게 큰 기쁨을 줍니다. 여행은 단순히 관광지가 아니라 그 나라의 사람들과 소통하며, 그들의 삶을 이해하는 기회를 제공해줍니다. 매년 여름과 겨울, 친구들과 함께 여행을 떠나며 다양한 장소를 탐방하고, 그곳에서의 특별한 기억을 만들고 있습니다.

책을 읽고 여행을 떠나는 것은 제 삶을 더 풍성하게 만들고, 많은 것들을 배우게 해 줍니다. 앞으로도 이 두 가지 취미를 계속해서 즐기면서 삶의 질을 높여가고 싶습니다.

Dịch nghĩa:

Tôi rất thích đọc sách. Từ khi còn nhỏ, tôi đã yêu thích việc đọc sách, và đến giờ tôi vẫn dành khoảng một giờ mỗi ngày để đọc. Tôi đặc biệt thích đọc các cuốn sách về lịch sử và văn học. Những cuốn sách đó mang đến cho tôi những kiến thức mới mẻ và những câu chuyện thú vị. Khi đọc sách, tôi cảm thấy như bước vào một thế giới khác, và điều đó giúp tôi quên đi mọi căng thẳng trong cuộc sống.

Bên cạnh đó, tôi cũng rất thích đi du lịch. Việc khám phá những nơi mới và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau mang lại cho tôi rất nhiều niềm vui. Du lịch không chỉ giúp tôi khám phá các địa điểm mới mà còn tạo cơ hội để tôi hiểu hơn về con người và cuộc sống của họ. Mỗi năm, tôi cùng bạn bè đi du lịch vào mùa hè và mùa đông, và mỗi chuyến đi đều để lại cho tôi những kỷ niệm đáng nhớ.

Đọc sách và đi du lịch giúp cuộc sống của tôi thêm phong phú và tôi học hỏi được nhiều điều. Tôi hy vọng mình sẽ tiếp tục duy trì và tận hưởng chúng trong suốt cuộc đời.

bài văn tiếng Hàn

2.3. Từ vựng trong bài mẫu

Nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Từ loại

Đọc sách

책을 읽다

chaek-eul ikda

Động từ

Thích

좋아하다

johahada

Động từ

Thưởng thức, vui thích

즐기다

jeulgida

Động từ

Lúc còn nhỏ

어렸을 때

eoreot-eul ttae

Danh từ

Lịch sử

역사

yeoksa

Danh từ

Văn học

문학

munhak

Danh từ

Kiến thức

지식

jisik

Danh từ

Câu chuyện, câu nói

이야기

iyagi

Danh từ

Phát hiện

발견하다

balgyeonhada

Động từ

Thú vị

재미있다

jaemiitda

Tính từ

Thế giới

세상

sesang

Danh từ

Hằng ngày

일상

ilsang

Danh từ

Căng thẳng, stress

스트레스

seuteureseu

Danh từ

Đi du lịch

여행을 떠나다

yeohaengeul tteonada

Động từ

Trải nghiệm

경험하다

gyeomhada

Động từ

Niềm vui

기쁨

gippeum

Danh từ

Đơn giản, đơn thuần

단순히

dansunhi

Trạng từ

Địa điểm tham quan

관광지

gwangwangji

Danh từ

Giao tiếp, liên lạc

소통하다

sotonghada

Động từ

Cuộc sống

salm

Danh từ

Hiểu biết, sự hiểu

이해하다

ihaehada

Động từ

Kỷ niệm

기억

gieok

Danh từ

Đặc biệt, đặc sắc

특별한

teukbyeolhan

Tính từ

Học hỏi, học tập

배우다

bauda

Động từ

Cải thiện, nâng cao

높이다

nopida

Động từ

Chất lượng cuộc sống

삶의 질

salm-ui jil

Danh từ

3. Nghề nghiệp và công việc

2.1. Đề bài

다음 주제에 대하여 자신의 생각을 600~700자로 쓰십시오. 예: 직업 선택의 기준 / 내가 원하는 직업 등. 

Viết một đoạn văn 600~700 chữ nêu suy nghĩ của bạn về chủ đề sau: "Tiêu chí chọn nghề" hoặc "Nghề nghiệp mong muốn của tôi".

2.2. Bài văn tiếng Hàn

제가 원하는 직업은 한국어 교사입니다. 다양한 나라의 학생들에게 한국어와 한국 문화를 가르치는 일을 하고 싶습니다. 저는 외국어를 배우는 것이 얼마나 어려운 일인지 잘 알고 있기 때문에, 학생들의 입장에서 생각하며 친절하고 효과적으로 가르치고 싶습니다.

대학교에서 한국어교육을 전공하면서 언어 교육에 대한 흥미가 더욱 깊어졌고, 실습을 통해 학생들과 소통하는 즐거움을 느꼈습니다. 언어는 단순한 소통의 도구를 넘어서, 문화를 이해하고 사람과 사람 사이를 연결하는 역할을 한다고 생각합니다.

또한, 교사라는 직업은 학생들의 삶에 긍정적인 영향을 줄 수 있는 의미 있는 일이라고 생각합니다. 단순히 지식을 전달하는 것을 넘어서, 학생들의 성장에 함께하고 꿈을 응원해 주는 존재가 되고 싶습니다.

앞으로 더 많은 경험과 노력을 통해 훌륭한 한국어 교사가 되어 전 세계 사람들과 따뜻한 소통을 나누는 것이 저의 꿈입니다.

Dịch nghĩa:

Nghề nghiệp mà tôi mong muốn là trở thành giáo viên tiếng Hàn. Tôi muốn giảng dạy tiếng Hàn và văn hóa Hàn Quốc cho học sinh từ nhiều quốc gia khác nhau. Vì tôi hiểu việc học ngoại ngữ khó khăn như thế nào, nên tôi muốn giảng dạy một cách thân thiện và hiệu quả từ góc nhìn của học sinh.

Khi học chuyên ngành Giáo dục tiếng Hàn tại đại học, tôi ngày càng yêu thích việc giảng dạy ngôn ngữ, và qua các buổi thực tập, tôi cảm nhận được niềm vui khi được giao tiếp với học sinh. Tôi nghĩ rằng ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp, mà còn là cầu nối giữa con người với con người, và là phương tiện để hiểu văn hóa.

Hơn nữa, tôi cho rằng nghề giáo viên là một công việc có ý nghĩa vì có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của học sinh. Tôi không chỉ muốn truyền đạt kiến thức, mà còn mong muốn trở thành người đồng hành và cổ vũ cho sự trưởng thành của các em.

Trong tương lai, tôi mong muốn trở thành một giáo viên tiếng Hàn giỏi, người có thể chia sẻ sự kết nối ấm áp với mọi người trên thế giới thông qua ngôn ngữ và văn hóa.

bài văn tiếng Hàn

2.3. Từ vựng trong bài mẫu

Nghĩa tiếng Việt

Từ vựng

Phiên âm

Từ loại

Nghề nghiệp

직업

jigeop

Danh từ

Giáo viên

교사

gyosa

Danh từ

Tiếng Hàn

한국어

hangugeo

Danh từ

Văn hóa

문화

munhwa

Danh từ

Học sinh

학생

haksaeng

Danh từ

Suy nghĩ

생각

saenggak

Danh từ

Trường đại học

대학교

daehakgyo

Danh từ

Giáo dục

교육

gyoyuk

Danh từ

Ngôn ngữ

언어

eoneo

Danh từ

Giao tiếp

소통

sotong

Danh từ

Kiến thức

지식

jisik

Danh từ

Ảnh hưởng

영향

yeonghyang

Danh từ

Ước mơ

kkum

Danh từ

Người

사람

saram

Danh từ

Cuộc sống

salm

Danh từ

Cầu nối, kết nối

연결

yeongyeol

Danh từ

Thực tập

실습

silseup

Danh từ

Hứng thú, quan tâm

흥미

heungmi

Danh từ

Cảm xúc

느낌

neukkim

Danh từ

Tích cực

긍정적

geungjeongjeok

Tính từ

Hiệu quả

효과적

hyogwajeok

Tính từ

Quan trọng

중요하다

jungyohada

Tính từ

Truyền đạt

전달하다

jeondalhada

Động từ

Trở thành

되다

doeda

Động từ

4. Giáo dục và học tập

4.1. Đề bài

다음 주제에 대하여 자신의 생각을 600~700자로 쓰십시오. 예: 교육의 중요성 / 학교에서 배운 가장 기억에 남는 수업 등. 

Viết một đoạn văn khoảng 600~700 chữ nêu suy nghĩ của bạn về: “Tầm quan trọng của giáo dục” hoặc “Một tiết học đáng nhớ ở trường”.

4.2. Bài văn tiếng Hàn

교육은 사람의 삶을 변화시키는 중요한 힘이라고 생각합니다. 우리가 배우는 지식과 가치들은 미래를 준비하고 사회에서 살아가는 데 꼭 필요한 요소입니다.

저는 학교에서 다양한 과목을 배우면서 지식뿐만 아니라 사고력과 문제 해결 능력도 함께 키워 나가고 있습니다. 특히 토론 수업을 통해 다른 사람의 의견을 듣고 제 생각을 정리하는 연습을 하면서 표현력도 향상되었습니다.

또한, 교육은 단순히 시험 점수를 잘 받는 것이 아니라, 사람들과 함께 살아가는 방법을 배우고 자신의 잠재력을 발견하는 과정이라고 생각합니다. 학교에서 친구들과 협력하면서 배운 경험은 앞으로 사회생활에도 큰 도움이 될 것이라 믿습니다.

저는 앞으로도 계속 배우고 성장하며, 제가 배운 지식을 바탕으로 다른 사람에게도 긍정적인 영향을 줄 수 있는 사람이 되고 싶습니다. 교육을 통해 더 나은 미래를 만들어 갈 수 있다고 믿습니다.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ rằng giáo dục là một sức mạnh quan trọng có thể thay đổi cuộc sống con người. Kiến thức và giá trị mà chúng ta học được là yếu tố cần thiết để chuẩn bị cho tương lai và đời sống trong xã hội.

Tôi đã học nhiều môn học khác nhau ở trường, qua đó không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn phát triển khả năng tư duy và giải quyết vấn đề. Đặc biệt, thông qua các tiết học thảo luận, tôi luyện được kỹ năng lắng nghe ý kiến người khác và diễn đạt suy nghĩ của mình rõ ràng hơn.

Ngoài ra, tôi cho rằng giáo dục không chỉ là việc đạt điểm cao trong các kỳ thi, mà còn là quá trình học cách sống cùng người khác và khám phá tiềm năng của bản thân. Những trải nghiệm hợp tác cùng bạn bè ở trường chắc chắn sẽ rất hữu ích trong cuộc sống xã hội sau này.

Tôi muốn tiếp tục học hỏi và phát triển, để trở thành người có thể tạo ảnh hưởng tích cực cho người khác dựa trên những gì tôi đã học được. Tôi tin rằng qua giáo dục, chúng ta có thể xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.

4.3. Từ vựng trong bài mẫu

Nghĩa tiếng Việt

Từ vựng

Phiên âm

Từ loại

Giáo dục

교육

gyoyuk

Danh từ

Sức mạnh

him

Danh từ

Kiến thức

지식

jisik

Danh từ

Giá trị

가치

gachi

Danh từ

Tương lai

미래

mirae

Danh từ

Xã hội

사회

sahoe

Danh từ

Môn học

과목

gwamok

Danh từ

Suy nghĩ

사고

sago

Danh từ

Vấn đề

문제

munje

Danh từ

Giải quyết

해결

haegyeol

Danh từ

Kỹ năng

능력

neungnyeok

Danh từ

Đặc biệt

특히

teukhi

Trạng từ

Thảo luận

토론

toron

Danh từ

Ý kiến

의견

uigyeon

Danh từ

Suy nghĩ

생각

saenggak

Danh từ

Biểu hiện

표현

pyohyeon

Danh từ

Nâng cao

향상

hyangsang

Danh từ

Thi, kỳ thi

시험

siheom

Danh từ

Điểm số

점수

jeomsu

Danh từ

Phương pháp

방법

bangbeop

Danh từ

Tiềm năng

잠재력

jamjaeryeok

Danh từ

Kinh nghiệm

경험

gyeongheom

Danh từ

Trưởng thành

성장하다

seongjanghada

Động từ

Ảnh hưởng

영향

yeonghyang

Danh từ

Niềm tin

믿음

mideum

Danh từ

5. Vấn đề xã hội và môi trường

5.1. Đề bài

다음 주제에 대하여 자신의 생각을 600~700자로 쓰십시오. 예: 환경 보호 / 사회 문제에 대한 관심 등. 

Viết một đoạn văn khoảng 600~700 chữ trình bày suy nghĩ của bạn về các chủ đề như “Bảo vệ môi trường” hoặc “Sự quan tâm đến các vấn đề xã hội”.

5.2. Bài văn tiếng Hàn

오늘날 우리는 다양한 사회 문제와 환경 문제에 직면해 있습니다. 특히 환경 오염은 점점 심각해지고 있으며, 우리 삶에 큰 영향을 미치고 있습니다.

예를 들어, 플라스틱 쓰레기가 바다를 오염시키고, 공장과 자동차에서 나오는 매연이 공기 질을 악화시키고 있습니다. 이러한 문제들은 단순히 환경만의 문제가 아니라, 인간의 건강과 미래에도 직결되는 중요한 문제입니다.

환경을 보호하기 위해서는 개인의 노력뿐만 아니라, 사회 전체의 관심과 참여가 필요합니다. 일상생활에서 일회용품 사용을 줄이고, 재활용을 실천하며, 대중교통을 이용하는 등의 작은 실천들이 모이면 큰 변화를 만들 수 있습니다.

또한, 정부와 기업도 친환경 정책을 마련하고 실천하는 노력이 필요합니다. 모두가 함께 노력할 때, 지속 가능한 사회와 깨끗한 환경을 만들 수 있을 것입니다.

Dịch nghĩa:

Ngày nay, chúng ta đang đối mặt với nhiều vấn đề xã hội và môi trường. Đặc biệt, ô nhiễm môi trường ngày càng trở nên nghiêm trọng và ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của chúng ta.

Ví dụ, rác thải nhựa đang làm ô nhiễm đại dương, khói bụi từ các nhà máy và xe hơi đang làm giảm chất lượng không khí. Những vấn đề này không chỉ là chuyện của môi trường, mà còn liên quan trực tiếp đến sức khỏe và tương lai của con người.

Để bảo vệ môi trường, không chỉ nỗ lực cá nhân là đủ mà cần có sự quan tâm và tham gia của toàn xã hội. Nếu mỗi người giảm sử dụng đồ dùng một lần, tích cực tái chế và sử dụng phương tiện công cộng – những hành động nhỏ ấy sẽ tạo nên sự thay đổi lớn.

Ngoài ra, chính phủ và doanh nghiệp cũng cần xây dựng và thực hiện các chính sách thân thiện với môi trường. Khi tất cả cùng chung tay, chúng ta có thể tạo nên một xã hội bền vững và môi trường trong lành.

5.3. Từ vựng trong bài mẫu

Nghĩa tiếng Việt

Từ vựng

Phiên âm

Từ loại

Xã hội

사회

sahoe

Danh từ

Môi trường

환경

hwan-gyeong

Danh từ

Vấn đề

문제

munje

Danh từ

Ô nhiễm

오염

oyeom

Danh từ

Ảnh hưởng

영향

yeonghyang

Danh từ

Rác thải nhựa

플라스틱

peullaseutik

Danh từ

Biển

바다

bada

Danh từ

Nhà máy

공장

gongjang

Danh từ

Xe hơi

자동차

jadongcha

Danh từ

Khí thải

매연

maeyeon

Danh từ

Không khí

공기

gonggi

Danh từ

Chất lượng

jil

Danh từ

Sức khỏe

건강

geongang

Danh từ

Tương lai

미래

mirae

Danh từ

Cá nhân

개인

gaein

Danh từ

Nỗ lực

노력

noryeok

Danh từ

Toàn xã hội

전체

jeonche

Danh từ

Sự quan tâm

관심

gwansim

Danh từ

Tham gia

참여

chamyeo

Danh từ

Đồ dùng 1 lần

일회용품

ilhoeyongpum

Danh từ

Tái chế

재활용

jaehwalyong

Danh từ

Thực hành

실천

silcheon

Danh từ

Phương tiện công cộng

대중교통

daejunggyotong

Danh từ

Chính phủ

정부

jeongbu

Danh từ

Doanh nghiệp

기업

gieop

Danh từ

Chính sách

정책

jeongchaek

Danh từ

Thân thiện với môi trường

친환경

chinhwan-gyeong

Danh từ/TT

Xã hội bền vững

지속 가능

jisok ganeung

Danh từ

Môi trường sạch

깨끗한

kkaekkeutan

Tính từ

Các bài mẫu trên trên đây là những chủ đề thông dụng và thường gặp nhất, hãy lưu lại bài đọc tiếng Hàn để tham khảo nhé!

II. Cách luyện đọc hiểu bài đọc tiếng Hàn

Đọc hiểu là một trong những kỹ năng quan trọng nhất khi học tiếng Hàn, không chỉ trong thi TOPIK mà còn trong việc tiếp cận các thông tin thực tế như tin tức, email, hay tài liệu công việc. Để nâng cao kỹ năng đọc hiểu bài văn tiếng Hàn hiệu quả, bạn hãy tham khảo các phương pháp luyện đọc hiểu bài đọc tiếng Hàn sau đây:

1. Đọc lướt để nắm bắt nội dung chính

Trước khi đọc kỹ một bài đọc tiếng Hàn, bạn nên áp dụng kỹ thuật đọc lướt (skimming) để xác định nội dung chính và bố cục bài đọc. Việc này giúp bạn định hướng được bài viết nói về vấn đề gì và dễ dàng xác định các đoạn quan trọng. Kỹ thuật đọc lướt giúp tiết kiệm thời gian, giúp người học định hình trước cấu trúc bài đọc nhanh chóng.

Cách thực hiện:

  • Tập trung vào tiêu đề, các từ khóa chính (thường in đậm, nằm ở đầu đoạn).
  • Đọc câu mở đầu và câu kết thúc của mỗi đoạn vì đây thường là phần chứa thông tin tóm tắt.
  • Tìm ý chính bằng cách tự hỏi: Bài viết này thuộc chủ đề gì? Tác giả đang nói điều gì?

2. Đọc chi tiết để hiểu sâu

Sau khi nắm được nội dung tổng thể bài đọc tiếng Hàn, bạn cần đọc kỹ từng câu, từng đoạn để hiểu rõ ý nghĩa, mối liên kết và suy luận trong bài. Đọc quét (scanning) các thông tin số liệu, tên riêng, định nghĩa,… cụ thể. Nhờ đó giúp bạn tăng khả năng suy luận và phân tích logic, hiểu sâu hơn các dữ kiện và lớp nghĩa của bài.

Cách thực hiện:

  • Đọc từng câu chậm rãi, chú ý đến tiểu từ, động từ chia thì, cấu trúc ngữ pháp.
  • Gạch chân các từ vựng chưa biết hoặc các cấu trúc lạ.
  • Ghi chú ngắn gọn nội dung/ý nghĩa của từng đoạn trong bài bằng tiếng Việt hoặc tiếng Hàn.
  • Trả lời các câu hỏi theo từng đoạn trong bài: Nội dung chính của đoạn văn này về gì? Mục đích của đoạn văn này trong toàn bài? 

3. Ghi chú từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới

Khi gặp từ vựng hoặc cấu trúc ngữ pháp mới trong bài đọc tiếng Hàn, bạn cần ghi chú lại để ôn tập. Đây là bước quan trọng giúp tích lũy kiến thức nền vững chắc cho kỹ năng đọc.

Cách thực hiện:

  • Tạo bảng từ vựng và ngữ pháp mới với các cột: Từ vựng/Ngữ pháp – Ý nghĩa/ Cách dùng – Ví dụ.
  • Mỗi ngày chọn khoảng 10 -15 từ vựng mới và 2 cấu trúc ngữ pháp mới để ôn lại và đặt câu với các từ vựng, ngữ pháp đó.

III. Cấu trúc cơ bản của một bài văn tiếng Hàn

Viết bài văn tiếng Hàn hiệu quả đòi hỏi người học không chỉ nắm vững từ vựng và ngữ pháp mà còn phải hiểu cách tổ chức ý tưởng mạch lạc. Cấu trúc cơ bản của một bài văn hoàn chỉnh thường bao gồm ba phần: Mở bài – Thân bài – Kết bài.

1. Mở bài – Giới thiệu vấn đề

Phần mở bài là nơi giới thiệu chủ đề chính của đoạn văn. Đối với các đề bài viết trong kỳ thi TOPIK mang tính học thuật, phần mở bài cần nên nêu rõ luận điểm chính hoặc đặt ra một câu hỏi dẫn dắt. Việc trình bày rõ ràng ngay từ đầu sẽ giúp người đọc hiểu nội dung mà bạn sẽ triển khai trong thân bài.

Gợi ý cách viết mở bài:

  • Đặt vấn đề thực tế: 요즘 사람들은 환경 보호에 대한 관심이 커지고 있습니다. (Gần đây, mọi người ngày càng quan tâm đến việc bảo vệ môi trường.)
  • Đưa ra nhận định: 나는 환경을 지키는 것이 우리의 책임이라고 생각합니다. (Tôi nghĩ rằng bảo vệ môi trường là trách nhiệm của chúng ta.)

2. Thân bài – Lập luận, phân tích, ví dụ

Thân bài là phần triển khai chi tiết luận điểm, đưa ra các lý do, dẫn chứng, ví dụ thực tế để làm rõ quan điểm. Thân bài thường có từ 2–3 đoạn nhỏ (mỗi đoạn thể hiện 1 lý do hoặc góc nhìn), mỗi đoạn nên bắt đầu bằng một câu chủ đề (luận điểm) rõ ràng.

Gợi ý bố cục thân bài:

  • Lý do 1 (Luận điểm 1) + Giải thích + Ví dụ cụ thể
  • Lý do 2 (Luận điểm 2) + Giải thích + Ví dụ cụ thể
  • Có thể thêm lý do 3 (luận điểm 3) nếu đề bài yêu cầu mở rộng

Câu mở đầu đoạn thân bài nên có tính logic bằng cách sử dụng các từ nối trong tiếng Hàn sau:

  • 첫째, ~ / 둘째, ~
  • 또한 ~ / 게다가 ~
  • 예를 들어 ~ / 실제로 ~

Ví dụ:

  • 첫째, 전 세계적으로 기후 변화는 심각한 문제로 떠오르고 있습니다. 지구 온난화와 같은 기후 변화는 식물과 동물의 생태계에 큰 영향을 미칩니다. 예를 들어, 북극의 얼음이 빠르게 녹아 해양 생태계가 위협받고 있습니다.

(Đầu tiên, biến đổi khí hậu đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng trên toàn cầu. Biến đổi khí hậu, như hiện tượng nóng lên toàn cầu, có ảnh hưởng lớn đến hệ sinh thái động thực vật. Ví dụ, băng ở Bắc Cực đang tan nhanh chóng, đe dọa hệ sinh thái biển.)

  • 둘째, 환경 보호를 위한 정부의 역할은 매우 중요합니다. 정부는 정책을 통해 환경을 보호하고 사람들에게 환경 보호의 중요성을 알리는 일을 해야 합니다. 예를 들어, 한국 정부는 재활용을 의무화하고 있으며, 시민들도 이를 잘 지키고 있습니다.

(Thứ hai, vai trò của chính phủ trong bảo vệ môi trường là vô cùng quan trọng. Chính phủ phải bảo vệ môi trường thông qua các chính sách và nâng cao nhận thức cho người dân về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Ví dụ, chính phủ Hàn Quốc đã bắt buộc việc tái chế và công dân cũng thực hiện điều này rất tốt.)

3. Kết bài – Tổng kết, đưa ra thông điệp/ý kiến cá nhân

Phần kết bài là nơi bạn tóm tắt lại quan điểm chính và có thể nhấn mạnh thông điệp cá nhân hoặc đưa ra khuyến nghị, hướng đi trong tương lai. Để tránh lặp lại toàn bộ nội dung thân bài, bạn hãy tổng hợp ngắn gọn và kết thúc bằng câu khẳng định rõ ràng.

Câu mở đầu cho kết bài:

  • 결론적으로 ~ (Tóm lại…)
  • 따라서 ~ (Vì vậy…)
  • 나는 앞으로 ~ 하고 싶습니다. (Tôi muốn làm gì đó trong tương lai…)

Ví dụ:
결론적으로, 환경을 보호하는 것은 우리의 미래를 위해 필수적인 일입니다. 우리는 모두 작은 실천을 통해 큰 변화를 만들 수 있습니다. 나는 앞으로도 환경 보호 활동에 적극 참여할 것입니다. (Tóm lại, bảo vệ môi trường là việc làm cần thiết cho tương lai của chúng ta. Chúng ta có thể tạo ra sự thay đổi lớn thông qua những hành động nhỏ. Tôi sẽ tiếp tục tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ môi trường trong tương lai.)

Bài viết trên đây, PREP đã tổng hợp giúp bạn các bài văn mẫu tiếng Hàn theo chủ đề thông dụng kèm theo từ vựng chi tiết, đồng thời hướng dẫn cách luyện đọc hiểu bài đọc tiếng Hàn và cấu trúc viết bài văn tiếng Hàn hoàn chỉnh. Hãy lưu lại ngay các bài văn tiếng Hàn mẫu và luyện tập hiệu quả nhé! Chúc Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!

Giang Thảo - Biên tập viên
Giang Thảo
Biên tập viên nội dung tiếng Hàn, TOPIK

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI