Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng quan về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) là một trong những chủ điểm ngữ pháp vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Hãy cùng PREP tìm hiểu trong bài viết dưới đây khái niệm, cấu trúc, dấu hiệu nhận biết cùng bài tập về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bạn nhé!
- I. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?
- II. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- III. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- IV. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- V. Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- VI. Bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous/progressive) được sử dụng để chỉ sự việc bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp tục ở hiện tại, hoặc đã kết thúc nhưng vẫn ảnh hưởng kết quả đến hiện tại. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để nhấn mạnh về khoảng thời gian của hành động đã xảy ra nhưng không có kết quả rõ rệt.
Ví dụ:
- It has been raining for 2 hours. (Trời đã mưa 2 tiếng đồng hồ rồi.)
- We have been doing this work since 2018. (Chúng tôi đã làm công việc này từ năm 2018.)
II. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được chia thành 3 dạng như sau:
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Thể khẳng định |
S + have/ has + been + V-ing |
|
Thể phủ định |
S + haven’t/ hasn’t + been + V-ing |
|
Thể nghi vấn |
Have/ Has + S + been + V-ing ? When/Where/Why/What/How + have/has + S + been + V-ing?
|
|
III. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Có 2 cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng anh:
- Dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại (Nhấn mạnh tính “liên tục” của hành động). Ví dụ: Ms.Anna has been teaching English in my school for 15 years. (Cô Anna đã dạy tiếng Anh ở trường tôi được 15 năm rồi.)
- Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra, vừa mới kết thúc nhưng kết quả của hành động vẫn có thể nhìn thấy được ở hiện tại (Nhấn mạnh “kết quả” của hành động). Ví dụ: We have been filling out this unnecessary paperwork for hours, and it hasn't brought us any closer to a solution. (Chúng tôi đã điền giấy tờ không cần thiết này suốt nhiều giờ và nó chẳng giúp chúng tôi tiến gần hơn đến giải pháp nào.)
IV. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường xuất hiện những mốc thời gian cụ thể và không cụ thể là: All day, all week, since, for, for a long time, in the past week, recently, lately, up until now, so far, almost every day this week, in recent years,… Ví dụ:
- They have been studying for three hours. (Họ đã học trong ba tiếng và vẫn đang học.)
- I haven't been feeling so well lately. (Gần đây tôi cảm thấy không được khỏe lắm.)
Tuy nhiên sự khác nhau giữa Since và For khiến nhiều bạn nhầm lẫn, cùng PREP theo dõi bảng dưới đây bạn nhé!
Since + mốc thời gian/ S + V quá khứ đơn |
I have been playing soccer since i was young. (Tôi đã chơi bóng từ lúc tôi còn nhỏ). |
For + khoảng thời gian |
They have been playing video game all day. (Họ đã chơi trò chơi điện tử cả ngày hôm nay.) |
V. Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Sẽ rất dễ nhầm lẫn khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Vì vậy, bạn nên chú ý những dấu hiệu sau để phân biệt và sử dụng cho đúng nhé!
Thì Hiện tại hoàn thành (Present perfect) |
Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) |
Diễn tả một hành động đã hoàn thành xong. Ví dụ: I have written an email to you. (Tôi vừa mới viết xong email gửi cho bạn.) |
Diễn tả hành động vẫn đang tiếp tục cho đến hiện tại. Ví dụ: I have been writing some emails to you. (Tôi vẫn đang viết một số email để gửi cho bạn.) |
Tập trung vào kết quả. Ví dụ: You have cleaned the bathroom! It looks lovely! (Bạn dọn dẹp xong nhà tắm rồi à! Trông sạch sẽ quá.) |
Tập trung vào hành động. Ví dụ: I have been cleaning the bathroom. It’s so dingy here. (Tôi vẫn đang dọn dẹp nhà tắm. Nó trông hơi lộn xộn.) |
Nhấn mạnh vào số lượng (Trả lời câu hỏi “How many/ How much?”) Ví dụ: She has read ten books this summer. (Cô ấy đã đọc 10 cuốn sách trong mùa hè này.) |
Nhẫn mạnh vào khoảng thời gian (Trả lời câu hỏi “How long?”) Ví dụ: She has been reading that book all day. (Cô ấy đã dành cả ngày để đọc sách.) |
Sử dụng với “for, since, và how” để nói về trạng thái đang diễn ra Ví dụ: How long have you known each other? (Bạn đã biết nhau bao lâu rồi.) We have known each other since 2005. (Chúng tôi quen biết nhau từ 2005 rồi.) |
Sử dụng với “for, since, và how” để nói về hành động đang diễn ra/ được lặp lại Ví dụ: How long have they been playing tennis? (Bạn chơi tennis bao lâu rồi.) They have been playing tennis for 2 hours. (Họ đã chơi tennis được 2 tiếng rồi.) |
Diễn tả một hành động mang tính lâu dài hơn. Ví dụ: She has run a lot for 3 years. (Cô ấy đã tập chạy 3 năm rồi.) ➞ Hành động bền bỉ, thói quen lâu dài. |
Nhấn mạnh một hành động nào đó là tạm thời. Ví dụ: She has been running a lot recently. (Gần đây cô ấy chạy khá nhiều.) ➞ hành động tạm thời gần đây cô ấy mới chạy nhiều, trước đó thì không. |
VI. Bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Để hiểu hơn về cách dùng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài 1: Chia động từ bài tập hiện tại hoàn thành tiếp diễn phù hợp trong câu
1. She ______ (work) here for five years.
2. I ______ (study) all day.
3. You ______ (eat) a lot recently.
4. We ______ (live) in London for six months.
5. He _____ (play) football, so he’s tired.
Bài 2: Hoàn thành những câu hỏi dưới đây ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
1. How long ……………………………………. for me? (you | wait)
2. What ……………………………… since he returned? (John | do)
3. Why …………………………….. meat lately? (you | not eat) There’s so much snow on
the road. …………………………………………….. all night? (it | snow)
4. Why ………………………………………………… for such a long time? (Sam and Mary | argue)
5. ……………………. my shampoo? There’s not much left. (you | use)
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Học thêm về các thì hiện tại khác:
Trên đây là tổng hợp kiến thức về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh bạn nên biết để dễ dàng chinh phục được kiến thức ngữ pháp trong tiếng Anh. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay và bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!