Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
50+ mẫu câu & lộ trình học tiếng Trung giao tiếp cho người mới bắt đầu
Học tiếng Trung giao tiếp cho người mới bắt đầu
I. Tầm quan trọng của việc học tiếng Trung giao tiếp
Không riêng gì Việt Nam, rất nhiều quốc gia trên thế giới đã đưa tiếng Trung vào chương trình giảng dạy. Ngay cả cường quốc lớn mạnh như Mỹ và một số nước châu Âu đã và đang cân nhắc điều này. Điều đó chứng tỏ tiếng Trung là ngoại ngữ có sức ảnh hưởng khá lớn hiện nay. Việc học tiếng Trung giao tiếp mang đến cho chúng ta rất nhiều cơ hội, có thể kể đến như:
1. Hiểu sâu, biết rộng về nền văn hóa Trung Quốc
Trung Quốc chính là cái nôi của nền văn minh nhân loại với hơn 5000 năm lịch sử. Quốc gia này ẩn chứa cả một kho tàng kiến thức phong phú, đa dạng bao gồm văn hóa, chính trị, xã hội,... Nếu như học và biết tiếng Trung, bạn sẽ có nhiều cơ hội được tiếp cận với nền văn hóa Trung hoa lâu đời nhất thế giới.
Thông qua việc học ngữ pháp tiếng Trung, bạn sẽ hiểu sâu sắc hơn về nguồn gốc văn hóa phía sau ngôn ngữ ấy. Đặc biệt hơn, Việt Nam và Trung Quốc là hai nước láng giềng. Dù mối quan hệ hai nước có thăng trầm như thế nào thì việc hiểu biết sâu sắc về nước láng giềng sẽ mang đến cho chúng ta nhiều cơ hội học tập sự phát triển và xây dựng chiến lược lâu dài cho Việt Nam.
2. Mang đến nhiều cơ hội tốt trong học tập
Đối với các bạn học sinh, sinh viên ấp ủ dự định đi du học ở Trung Quốc thì việc học tiếng Trung giao tiếp sẽ mang đến cho các bạn rất nhiều cơ hội. Khi bạn có trong tay chứng chỉ HSK 4 và giao tiếp ổn thì bạn có thể xin học bổng du học bằng Đại học tại một số trường nổi tiếng ở Trung Quốc. Giao tiếp tốt cũng sẽ giúp bạn không bị bỡ ngỡ khi du học ở nước ngoài.
3. Cơ hội việc làm
Với những bạn muốn tìm cho mình một công việc lương cao và dễ dàng thăng tiến nhanh chóng, việc biết tiếng Trung sẽ mang đến cho bạn rất nhiều lợi thế. Tiếng Trung là yêu cầu tối thiểu đối với những bạn đang tìm việc ở các công ty Việt Nam hay nước ngoài có vốn đầu tư từ Trung Quốc.
Hơn nữa, Trung Quốc chính là công xưởng lớn của thế giới với hệ thống xí nghiệp khổng lồ phủ rộng khắp quốc tế, trong đó có Việt Nam. Đặc biệt, hiện nay các doanh nghiệp Trung Quốc đang đẩy mạnh đầu từ vào Việt Nam từ vùng nông thôn đến thành thị với nhiều loại ngành nghề khác nhau như may mặc, công nghệ thông tin, sản xuất tiêu dùng,... Từ đó mang đến cho chúng ta rất nhiều cơ hội việc làm.
4. Tự tin du lịch khắp Trung Quốc
Nếu như bạn giao tiếp tiếng Trung giỏi thì bạn hoàn toàn tự tin đi du lịch khắp Trung Quốc. Khi đi đến bất cứ vùng đất nào tại Trung Quốc, bạn có thể sử dụng khả năng nói tiếng Trung để giao tiếp với người bản địa như hỏi đường, giao lưu văn hóa, mua sắm,... Điều này sẽ mang đến cho bạn nhiều trải nghiệm tuyệt vời.
5. Dễ dàng học các ngôn ngữ khác
Bởi vì tiếng Trung là ngôn ngữ khá phổ biến nên các ngôn ngữ khác như tiếng Hàn, tiếng Nhật cũng chịu ảnh hưởng không nhỏ từ tiếng Trung. Nếu như bạn đã sử dụng thành thạo tiếng Trung rồi thì khi chuyển sang học tiếng Hàn hay tiếng Nhật sẽ đơn giản hơn rất nhiều.
- Tiếng Hàn gồm Hán Hàn và Thuần Hàn. Trong đó Hán Hàn chính là âm tiếng Hán
- Tiếng Nhật có bảng chữ cái gồm 4 bộ Hiragana, Katakana, Romaji & Kanji. Trong đó, bảng chữ cái Kanji chính là Hán tự. Do đó chữ viết và nghĩa có thể giống với tiếng Trung lên đến 90%.
II. Lộ trình học tiếng Trung giao tiếp mỗi ngày
Với những bạn đang muốn tự học tiếng Trung giao tiếp tại nhà thì có thể tham khảo lộ trình học tiếng Trung giao tiếp mỗi ngày mà Prep chia sẻ dưới đây!
1. Chọn tài liệu học tiếng Trung giao tiếp
Để giúp cho quá trình học tiếng Trung giao tiếp cấp tốc được đẩy nhanh thì bước đầu tiên không thể thiếu đó là chọn sách học tiếng Trung giao tiếp phù hợp. Có hai cuốn sách mà Prep muốn chia sẻ cho bạn trong việc học nói tiếng Trung giao tiếp đó là cuốn 30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày và cuốn Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người mới bắt đầu.
- 30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày: Cuốn sách này gồm có 2 phần, cụ thể:
-
- Phần 1: Làm quen với các học tiếng Trung: Phần này giới thiệu và bật mí các phương pháp học tiếng Trung, cách phiên âm, thanh điệu,....
- Phần 2: 30 phút tự học tiếng Trung giao tiếp mỗi ngày, gồm có 11 bài học và 11 tình huống giao tiếp cụ thể thường gặp trong đời sống hàng ngày. Nội dung phần này bao gồm các mẫu câu, từ vựng, cụm từ cần chú ý và phương thức hội thoại đa dạng.
- Luyện nói tiếng Trung cấp tốc: Gồm có các tình huống giao tiếp cơ bản cho những người muốn học tiếng Trung giao tiếp cấp tốc. Cuốn sách này gồm có 15 bài một chủ đề có hình vẽ minh họa dễ hiểu cho từng bài.
2. Học phát âm
Đối với những bạn đang trong quá trình học tiếng Trung giao tiếp thì cần chú trọng phần phát âm. Bởi vì để nói được tiếng Trung tốt thì bạn cần phải phát âm chuẩn. Phát âm chính là yếu tố đóng vai trò quan trọng giúp cho người nghe hiểu về nội dung mà bạn đang muốn truyền tải.
Hơn nữa, tiếng Trung khác với tiếng Việt bao gồm các âm môi răng, âm đầu lưỡi, âm bật hơi,...Nếu như bạn phát âm sai chữ nào có thể khiến người nghe không hiểu hay thậm chí hiệu sai những điều mà bạn đang muốn nói đến.
Khi học phát âm, bạn hãy bắt đầu từ bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin, chú trọng cách đọc vận mẫu, thanh mẫu, thanh điệu. Có như vậy, bạn mới có thể phát âm chuẩn như người bản địa.
3. Học từ vựng tiếng Trung
Muốn giao tiếp tiếng Trung được thì bạn cần có đủ vốn từ vựng cần thiết. Quá trình học từ vựng tiếng Trung cần phải diễn ra đều đặn mỗi ngày. Bạn có thể học từ vựng bằng các phương pháp sau:
- Học theo chủ đề: Bạn có thể hệ thống nhóm từ vựng theo từng chủ đề cho dễ học. Để giúp cho quá trình học hiệu quả hơn, bạn hãy bắt đầu từ các chủ đề yêu thích. Ví dụ:
-
- Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề gia đình: 爸爸 (bố), 妹妹 (em gái),弟弟 (em trai),哥哥 (anh trai),姐姐 (chị gái),儿子 (con trai), 女儿 (con gái),...
- Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề trường học: 高中生 (học sinh cấp 3), 大学生 (sinh viên), 新生 (học sinh mới), 研究生 (nghiên cứu sinh), 留学生 (lưu học sinh),...
- Học theo các bộ thủ và các từ liên quan: Học theo cách này, bộ não của chúng ta dễ dàng ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ: bộ “水” Thủy trong tiếng Trung là những từ liên quan đến nước. Do đó, các từ vựng liên quan đến nước sẽ gồm có bộ này, cụ thể 水源 (nguồn nước), 水銀 (thủy ngân),...
- Đặt câu với từ vựng:để giúp cho quá trình học giao tiếp hiệu quả hơn thì bạn hãy tập đặt câu với mỗi từ vựng tiếng Trung và ghi chép vào một cuốn sổ. Ví dụ với từ: 学(học), bạn có thể đặt những câu sau:
-
-
- 他喜欢学习汉语。(Anh ta yêu thích học tiếng Hán).
- 他学汉语学得好。(Anh ta học tiếng Hán rất tốt).
-
4. Thực hành giao tiếp tiếng Trung theo từng chủ đề
Bước cuối trong lộ trình học tiếng Trung giao tiếp là áp dụng kiến thức phát âm, từ vựng vào những đoạn hội thoại theo từng chủ đề. Cách học tiếng Trung giao tiếp này sẽ giúp cho bạn tạo ra mối liên kết các từ vựng, cấu trúc ngữ pháp. Điều đó sẽ giúp bạn vận dụng để nói tiếng Trung tốt hơn.
Ví dụ về đoạn hội thoại giữa 小林 (Tiểu Lâm) và 小王 (Tiểu Vương) giao tiếp theo chủ đề gia đình:
-
- 小林 (Tiểu Lâm: 你 家 有 几 口 人?/Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén/Nhà bạn có mấy người?
- 小王 (Tiểu Vương): 5 口 人, 还 有 我 父母 和 一 个 孩子。/Wǔ kǒu rén, hái yǒu wǒ fùmǔ hé yí gè háizi./5 người, có bố mẹ tôi và một trẻ nhỏ.
- 小林: 听说 你 有 一 个 姐姐 是 吗?/Tīngshuō nǐ yǒu yí gè jiějie shì ma ?/Nghe nói bạn có chị gái đúng không?
- 小王: 是 啊 她 在 北京 工作。/Shì a. Tā zài Běijīng gōngzuò/Đúng. Chị ấy đang làm ở Bắc Kinh.
- 小林: 她 做 什么 工作?/Tā zuò shénme gōngzuò ?/Chị ấy làm gì?
- 小王: 她 是 大夫。/Tā shì dàifu/Chị ấy là bác sĩ.
- 小林: 她 在 哪 个 医院 工作?/Tā zài nǎ gè yīyuàn gōngzuò/Chị ấy làm ở bệnh viện nào?
- 小王: 她 在 北京 医院 工作。/Tā zài Běijīng Yīyuàn gōngzuò/Chị ấy làm việc ở bệnh viện Bắc Kinh.
III. Cách học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả tại nhà
Để giúp cho quá trình học tiếng Trung giao tiếp tại nhà hiệu quả cao thì ngoài các kiến thức cần nắm thì bạn cần xây dựng cho mình phương pháp học tập khoa học. Một số cách học tiếng Trung giao tiếp khá hiệu quả mà bạn có thể áp dụng như sau:
1. Chọn các phần mềm tự học tiếng Trung online
Hiện nay có rất nhiều trang web/phần mềm học tiếng Trung giao tiếp online miễn phí hoặc có phí. Bạn có thể tìm hiểu và chọn cho mình web học tiếng Trung phù hợp với nhu cầu. Nhiều trang web xây dựng các khóa học tiếng Trung giao tiếp dành cho người mới bắt đầu hoặc trình độ nâng cao.
Một số web học tiếng Trung tốt nhất hiện nay mà bạn có thể tham khảo như: BBC Zhongwen, CCTV Learn Chinese, Dayday up Chinese,...
2. Luyện nói trước gương
Một trong những phương pháp giúp bạn luyện nói tiếng Trung khá hiệu quả mà bạn có thể áp dụng tại nhà đó là tập luyện nói trước gương. Đặc điểm của phương pháp này đó là giúp cho bạn có thể quan sát được khẩu hình miệng khi phát âm và cơ thể khi nói.
Lúc nào có thời gian thì bạn hãy dành một ít phút đứng trước gương và tập nói tiếng Trung. Khi luyện tập, bạn hãy lựa chọn một chủ đề bất kỳ trong cuộc sống hàng ngày và dành ra khoảng từ 2 - 3 phút chỉ để nói mà thôi. Cách học này sẽ giúp bạn có thể điều chỉnh miệng, cách phát âm và lưỡi khi luyện phát âm nhiều lần, nhằm tìm ra cách phát âm chuẩn xác cũng như rèn luyện sự tự tin trong giao tiếp.
3. Xem các chương trình, show truyền hình
Một trong những cách học tiếng Trung giao tiếp được rất nhiều bạn áp dụng đó là học qua phim ảnh, show truyền hình. Phương pháp này vừa mang tính thư giãn lại hiệu quả cao. Đôi lúc, bạn hãy thử “đổi gió” bằng một chương trình tiếng Trung nào đó hấp dẫn. Khi xem, thấy câu nói nào hay, bạn có thể nhẩm theo phát âm pinyin và cố ghi nhớ. Lưu ý là nên chọn chương trình nào có cả phiên âm pinyin, phụ đề để nâng vừa nâng cao vốn từ vựng, ngữ pháp vừa giúp giao tiếp hiệu quả.
Một số show tiếng Trung hay mà bạn có thể tham khảo: Happy Camp (Khoái lạc Đại bản doanh), Radio Nhụy Hy, Phi thường hoàn mỹ,...
IV. Gợi ý một số app học tiếng Trung giao tiếp hay, hiệu quả
Để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi, nhiều nhà phát triển phần mềm đã xây dựng nên các app học tiếng Trung trên điện thoại. Với những bạn nào muốn học tiếng Trung giao tiếp thì có thể tham khảo một số app sau đây:
1. Hello Chinese Pro: Học tiếng Trung
Hello Chinese Pro là app học tiếng Trung được nâng cấp từ phiên bản Hello Chinese cũ. Ứng dụng có đầy đủ các bài học từ ngữ pháp, luyện nghe,... và nhiều tính năng thông minh nhằm mang đến trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Ưu điểm:
-
- Nội dung các bài học được hệ thống và phân chia theo từng cấp độ giúp cho người học dễ dàng tiếp thu kiến thức hơn.
- Có hơn 2000 video bài giảng về luyện nghe và học phát âm chuẩn như người bản xứ
- Có hơn 200 bài học ngữ pháp được trình bày chi tiết, dễ hiểu
- Nhận dạng âm thanh thông minh giúp cho người học có thể luyện phát âm chuẩn xác nhất
- Có thể học mọi lúc mọi nơi kể cả khi điện thoại không có kết nối Internet.
Nhược điểm: Để mở khóa các tính năng, bạn sẽ phải trả phí.
2. Học tiếng Trung
Với app Học tiếng Trung, bạn có thể học giao tiếp ở mọi lúc mọi nơi, kể cả khi điện thoại không có kết nối Internet. App này giúp bạn nâng cao trình độ không chỉ về phát âm mà còn về mặt từ vựng và ngữ pháp.
Ưu điểm:
-
- Giúp hỗ trợ học ngôn ngữ tiếng Trung kể cả khi máy không có kết nối mạng
- Có hơn 800 từ vựng và các cụm từ thông dụng trong giao tiếp tiếng Trung
- Hệ thống ghi âm phát âm và đối chiếu với giọng chuẩn giúp hoàn chỉnh phát âm
- Giúp tìm kiếm từ vựng, cụm từ vựng dễ dàng và nhanh chóng
3. Học tiếng Trung dễ dàng
Học tiếng Trung dễ dàng là ứng dụng giúp người dùng có thể học Hán ngữ miễn phí tại nhà nhưng vẫn đảm bảo tính hiệu quả cao. Ngoài kiến thức, app còn cung cấp các bộ câu đố, trò chơi giúp cho học viên dễ dàng ghi nhớ bài học, ôn lại nội dung bài giảng.
Ưu điểm:
-
- Hệ thống từ vựng tiếng Trung miễn phí, đa dạng nhiều chủ đề khác nhau
- Bên cạnh hệ thống bài học, ứng dụng còn cung cấp bộ câu đố, trò chơi giúp cho người học ghi nhớ tốt hơn.
- Hệ thống bài học được sắp xếp theo từng cấp độ rõ ràng
- Giọng đọc chuẩn, giúp người học có thể phát âm đúng như người bản xứ
Nhược điểm: Thỉnh thoảng, app sẽ bị out khi đang sử dụng gây khó chịu cho người dùng.
V. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung theo chủ đề thông dụng
1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung theo chủ đề Chào hỏi
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
早上好 ! | Zǎo shàng hǎo | Chào buổi sáng! |
下午好! | Xiàwǔ hǎo | Chào buổi chiều! |
中午好! | Zhōngwǔ hǎo! | Chào buổi trưa! |
晚上好! | Wǎn shàng hǎo | Chào buổi tối! |
你好! | Nǐ hǎo! | Xin chào |
大家好 | Dàjiā hǎo | Chào mọi người |
你们好! | Nǐmen hǎo | Chào các bạn |
您好 | Nín hǎo | Chào ngài |
认识你我很高兴 | Rènshi nǐ wǒ hěn gāoxìng | Rất vui được gặp bạn |
遇到你是我的荣幸 | Yùdào nǐ shì wǒ de róngxìng | Gặp bạn là vinh dự của tôi |
真有缘分 | Zhēnyǒu yuánfèn | Thật có duyên |
不见不散 | Bùjiàn bú sàn | Không gặp không về |
好久不见 | Hǎojiǔ bùjiàn | Lâu lắm không gặp |
你(最近)怎么样? | Nǐ (zuìjìn) zěnme yàng? | Bạn (dạo này) thế nào? |
你这段时间怎么样? | Nǐ zhè duàn shíjiān zěnme yàng? | Thời gian này bạn sao rồi? |
2. Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp về mua sắm
Tiếng Trung | Phát âm | Dịch nghĩa |
请问您想买什么? | Qǐngwèn nín xiǎng mǎi shénme? | Xin hỏi anh muốn mua gì ạ? |
请问这套桌椅多少钱? | Qǐngwèn zhè tào zhuō yǐ duōshǎo qián? | Cho hỏi bộ bàn ghế này giá bao nhiêu? |
我可以摸吗? | Wǒ kěyǐ mō ma? | Tôi có thể sờ thử không? |
这套质量不错。 | Zhè tào zhìliàng búcuò. | Bộ này chất lượng tốt đấy! |
你能不能帮我看一下价格? | Nǐ néng bùnéng bāng wǒ kàn yīxià jiàgé? | Anh có thể xem giá giúp tôi không? |
您找到想要的商品了吗? | Nín zhǎodào xiǎng yào de shāngpǐnle ma? | Bạn tìm thấy sản phẩm mà mình thích chưa? |
我能帮您找些什么吗? | Wǒ néng bāng nín zhǎo xiē shénme ma? | Bạn cần gì để tôi tìm giúp? |
请您慢慢看。 | Qǐng nín màn man kàn. | Xin mời bạn xem thoải mái. |
欢迎光临! | Huānyíng guānglín! | Chào mừng bạn đến với chúng tôi. |
你要买几套,买多给你优惠。 | Nǐ yāomǎi jǐ tào, mǎi duō gěi nǐ yōuhuì. | Anh muốn mua bao nhiêu bộ, mua nhiều sẽ được ưu đãi. |
我不喜欢蓝色,你有别的吗? | Wǒ bù xǐhuān lán sè, nǐ yǒu bié de ma? | Tôi không thích màu xanh, anh có màu khác không? |
这套质量不错。 | Zhè tào zhìliàng bùcuò. | Bộ này chất lượng tốt đấy. |
最低你能出什么价? | zuì dī nǐ néng chū shénme jià? | Anh đưa ra giá thấp nhất là bao nhiêu? |
给我打个折吧 | gěi wǒ dǎ ge zhé ba. | Giảm giá cho tôi đi. |
这个价真的太贵了,我买不起 | zhè ge jià tài guì le, wǒ mǎi bù qǐ. | Giá này thực sự quá đắt, tôi không mua nổi. |
你卖给我便宜一点嘛。 | nǐ mài gěi wǒ piányì yīdiǎn ma. | Anh bán rẻ hơn một chút cho tôi đi. |
这里可以刷卡吗? | zhèlǐ kěyǐ shuākǎ ma? | Ở đây có quẹt thẻ không? |
能不能给我一张发票? | néng bù néng gěi wǒ yīzhāng fāpiào? | Anh có thể viết cho tôi tờ hóa đơn không? |
今天全场对折了 | jīntiān quán chǎng duì zhé le | Hôm nay đang giảm giá 50%. |
你放心,我们家的东西是最好的了. | nǐ fàngxin, wǒmen jiā de dōngxi shì zuì hǎo de le. | Bạn yên tâm đi, đồ chỗ tôi là tốt nhất rồi đấy. |
3. Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp hỏi đường
Mẫu câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
我迷路了。 | Wǒ mílùle | Tôi lạc đường rồi. |
请问,这是什么地方? | Qǐngwèn, zhè shì shénme dìfāng? | Xin hỏi, đây là đâu? |
怎么走? | zěnme zǒu? | đi thế nào?/ đi kiểu gì? |
从这里怎么走? | Cóng zhèlǐ zěnme zǒu? | Từ đây đi thế nào? |
还有多远? | Hái yǒu duō yuǎn? | Còn bao xa nữa? |
我要去… | Wǒ yào qù… | Tôi muốn đi |
请问我要去……要坐几路公交车? | Qǐngwèn wǒ yào qù……yào zuò jǐ lù gōngjiāo chē? | Xin hỏi tôi cần đi đến...thì ngồi xe buýt số mấy? |
乘11号公共汽车。 | Chéng shíyī hào gōnggòng qìchē | Đón xe buýt số 11. |
那家店在赵光服和陈兴道的街角。 | Nà jiā diàn zài zhào guāng fú hé chénxìngdào de jiējiǎo. | Tiệm đó ở góc đường Triệu Quang Phục và Trần Hưng Đạo. |
4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung hỏi tuổi
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
我 今 年... | Wǒ jīnnián... | Năm nay tôi … tuổi. |
我 今 年... 多岁 | Wǒ jīnnián ...duō suì | Năm nay tôi hơn … tuổi. |
我差不多... 岁了 | Wǒ chàbùduō ... suìle | Tôi gần … tuổi rồi. |
你几岁? | Nǐ jǐ suì? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
你多少岁? | Nǐ duōshǎo suì? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
您多大了? | Nin duōdà le? | Thưa ông/bà bao nhiêu tuổi? |
您多大年紀了? | Nin duōdà niánjì le? | Thưa cụ bao nhiêu tuổi? |
你是哪一年出生的? | Nǐ shì nǎ yī nián chūshēng de? | Bạn sinh năm nào? |
您贵庚? | Nín guì gēng? | Ông bao nhiêu tuổi? |
你属什么? | Nǐ shǔ shénme? | Cung hoàng đạo của bạn là con vật gì? |
Như vậy, Prep đã bật mí cho bạn lộ trình học tiếng Trung giao tiếp mỗi ngày cũng như cách học hiệu quả. Bạn có thể tham khảo kiến thức bài viết để có hành trạng tốt nhất cho mình khi học tiếng Trung nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!