Tìm kiếm bài viết học tập
Cụm tính từ là gì? Tổng hợp cụm tính từ tiếng Anh thông dụng
Cụm tính từ
I. Cụm tính từ là gì?
Cụm tính từ (adjective phrases) là nhóm từ bao gồm một tính từ và các từ hỗ trợ hoặc bổ sung khác, tạo thành một đơn vị có tính chất của một tính từ. Cụm tính từ thường được sử dụng để miêu tả các danh từ hoặc cụm danh từ. Đặc biệt, trong các bài thi IELTS Writing Task 1, Writing Task 2, cụm tính từ thường sử dụng để tăng điểm tiêu chí Lexical Resource.
Ví dụ:
- IELTS Writing Task 1: Miami is one of the most world-famous tourist destinations in 2021. (Miami là một trong những điểm đến du lịch nổi tiếng nhất thế giới năm 2021)
- IELTS Writing Task 2: It is widely believed that strict gun control laws contribute to a safer society. (Nhiều người tin rằng luật kiểm soát súng nghiêm ngặt góp phần tạo nên một xã hội an toàn hơn.)
II. Cấu trúc và vị trí của cụm tính từ trong câu
Vậy các cụm tính từ thường có vị trí nào ở trong câu? Cấu tạo của cụm tính từ gồm bao nhiêu thành phần? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Cụm tính từ đứng trước danh từ chính trong câu
Cụm tính từ đứng trước danh từ chính trong câu, nhằm cung cấp cho người đọc, người nghe những thông tin liên quan, tính chất, đặc điểm của một danh từ đó.
Ví dụ:
- They took an intense, time-consuming physics course. (Họ tham gia một khóa học vật lý chuyển sâu, và tốn nhiều thời gian.)
- After the presentation, she receives a loud, thunderous applause. (Kết thúc bài thuyết trình, cô ấy nhận được một tràng vỗ tay nồng nhiệt.)
- She feels scared because of his icy cold stare. (Cô ấy cảm thấy sợ vì cái nhìn lạnh lẽo, như băng của anh ta.)
- She is wearing an old-fashioned dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy lỗi thời)
- My family has lived in a four-bedroom apartment. (Gia đình tôi đã sống trong một căn hộ bốn phòng ngủ.)
2. Cụm tính từ đứng sau danh từ của câu
Cụm tính từ đứng sau danh từ chính trong câu tiếng Anh thường được sử dụng để bổ sung, mô tả hoặc đưa thêm thông tin về danh từ được nhắc đến trước đó.
Ví dụ:
- She wore a beautiful dress, adorned with intricate embroidery, to the wedding. (Cô mặc một chiếc váy đẹp, được trang trí bằng những hình thêu cầu kỳ, đến đám cưới.
- The bookshelf, filled with old and dusty books, was a treasure trove of knowledge. (Giá sách chất đầy những cuốn sách cũ và phủ đầy bụi là một kho tàng kiến thức.)
- The fire has made the room much warmer. (Ngọn lửa đã làm căn phòng ấm áp hơn rất nhiều)
III. Chức năng của cụm tính từ
Vậy cụm tính từ có những chức năng gì trong câu, hãy cùng prepedu.com tìm hiểu dưới đây nhé! Cụm tính từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để bổ sung thay đổi nghĩa của câu:
Chức năng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Thay đổi hoặc bổ sung thông tin cho danh từ | Cụm tính từ đi với danh từ sẽ làm thay đổi hoặc thêm thông tin vào ý nghĩa của chúng. |
|
Bổ sung nghĩa cho động từ chỉ sự liên kết (be, seem, become, feel, smell, taste | Khi cụm tính từ bổ nghĩa cho động từ, đây được gọi là chức năng dự đoán của chúng. |
|
Bổ sung thông tin chi tiết hơn cho bổ ngữ | Cụm tính từ thường được sử dụng để bổ sung thông tin cho đối tượng (được in đậm và gạch chân) đóng vai trò là bổ ngữ ở trong câu. |
|
IV. Các loại cụm tính từ
Dưới đây, prepedu.com sẽ giới thiệu đến bạn cấu tạo của cụm tính từ thường có những thành phần nào nhé!
1. Cụm tính từ được tạo thành bởi nhiều tính từ đơn
Cụm tính từ trong tiếng Anh có thể được tạo thành bằng cách kết hợp nhiều tính từ đơn lại với nhau. Việc sử dụng các tính từ đơn trong cùng một cụm tính từ giúp miêu tả thuộc tính của danh từ chính một cách chi tiết hơn.
Ví dụ:
- She is wearing a beautiful, long, silk dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy đẹp, dài và bằng lụa.)
- The old, wooden, cozy cabin is nestled in the mountains. (Ngôi nhà gỗ cũ, ấm cúng nằm xung quanh núi.)
- It was a delicious, aromatic, spicy curry. (Đó là một món cà ri ngon, thơm, cay.)
Tham khảo thêm: OSASCOMP là gì? Quy tắc ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh!
2. Cụm tính từ với so sánh hơn và so sánh hơn nhất
Khi sử dụng cụm tính từ để thể hiện so sánh hơn và so sánh hơn nhất giữa các đối tượng trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng dạng so sánh hơn (comparative) và dạng so sánh nhất (superlative) của tính từ. Hãy tham khảo các ví dụ dưới đây để có thể hiểu rõ hơn nhé!
Ví dụ về cụm tính từ với so sánh hơn (Comparative):
-
- This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
- We ordered a much cheesier pizza last week. (Chúng tôi đã đặt một chiếc bánh pizza có nhiều phô mai hơn vào tuần trước.)
- He runs faster than his friends. (Anh ấy chạy nhanh hơn bạn bè của mình.)
Ví dụ về cụm tính từ với so sánh nhất(Superlative):
-
- This is the most interesting book I've ever read. (Đây là cuốn sách thú vị nhất mà tôi từng đọc.)
- She is the tallest person in her family. (Cô ấy là người cao nhất trong gia đình.)
- They saw only the brightest stars through their telescope. (Họ chỉ nhìn thấy những ngôi sao sáng nhất qua kính viễn vọng của họ.)
3. Cụm tính từ đi với giới từ
Cụm tính từ trong tiếng Anh có thể được kết hợp với giới từ để mô tả và tăng cường ý nghĩa. Dưới đây là một số cụm tính từ phổ biến đi kèm với giới từ. Dưới đây prepedu.com sẽ cung cấp một số cụm tính từ đi kèm với giới từ phổ biến để các bạn tham khảo nhé!
Cụm tính từ với giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Afraid of | Sợ hãi về |
|
Interested in | Quan tâm đến |
|
Excited about | Hào hứng về |
|
Happy with | Hạnh phúc/vui với |
|
Proud of | Tự hào về |
|
Angry at | Tức giận với |
|
Surprised by | Ngạc nhiên bởi |
|
Similar to | Tương tự như |
|
Different from | Khác với |
|
Dependent on | Phụ thuộc vào |
|
Với mỗi cụm tính từ, giới từ được sử dụng để kết nối và diễn đạt quan hệ giữa tính từ và các thành phần khác trong câu. Sử dụng chính xác giới từ thích hợp giúp bổ sung ý nghĩa và truyền đạt thông tin một cách chính xác hơn.
4. Cụm tính từ đi với trạng từ
Tính từ trong tiếng Anh có thể được kết hợp với trạng từ để trở thành cụm tính từ mô tả và tăng cường ý nghĩa. Dưới đây là một số trạng từ phổ biến đi kèm với tính từ mà prepedu.com muốn giới thiệu đến bạn, cùng tham khảo nhé!
Trạng từ đi với tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Very (adv) | Rất… | They were very happy to see each other after a long time. (Họ rất hạnh phúc khi gặp nhau sau một thời gian dài.) |
Quite (adv) | Khá… | The exam was quite challenging, but I managed to do well. (Kỳ thi khá thách thức, nhưng tôi đã làm tốt.) |
Extremely (adv) | Vô cùng… | The dancers were extremely talented and captivating. (Các vũ công vô cùng tài năng và quyến rũ.) |
Remarkably (adv) | Đáng kinh ngạc… | The child displayed a remarkably intelligent behavior at a young age. (Đứa trẻ đã thể hiện một hành vi đáng kinh ngạc thông minh ở tuổi rất trẻ.) |
Incredibly (adv) | Vô cùng… | She looked incredibly beautiful in her wedding gown. (Cô ấy trông vô cùng xinh đẹp trong chiếc váy cưới của mình.) |
Exceptionally (adv) | Đặc biệt… | The food at that restaurant is exceptionally delicious. (Thức ăn ở nhà hàng đó đặc biệt ngon.) |
V. Tổng hợp các cụm tính từ tiếng Anh thông dụng
STT | Cụm tính từ | Ý nghĩa | STT | Cụm tính từ | Ý nghĩa |
1 | Ashamed of | xấu hổ về… | 51 | Favorable to | tán thành, ủng hộ |
2 | Afraid of | sợ, e ngại… | 52 | Famous fo | nổi tiếng |
3 | Ahead of | trước | 53 | Fit for | thích hợp với |
4 | Aware of | nhận thức | 54 | Familiar (to/with) st | quen với cái gì |
5 | Able to | có thể | 55 | Grateful to sb | biết ơn ai |
6 | Acceptable to | có thể chấp nhận | 56 | Greedy for | tham lam… |
7 | Accustomed to | quen với | 57 | Good for | tốt cho |
8 | Agreeable to | có thể đồng ý | 58 | Hopeful of | hy vọng |
9 | Addicted to | đam mê | 59 | Harmful to sb | có hại cho ai |
10 | Available to sb | sẵn cho ai | 60 | Harmless to sb | có lợi cho ai |
11 | Available for sth | có sẵn (cái gì) | 61 | Helpful for | có ích / có lợi |
12 | Anxious for, about | lo lắng | 62 | vital to | cần thiết làm gì |
13 | Angry with sb | giận dỗi ai | 63 | Independent of | độc lập |
14 | Bad for | xấu cho | 64 | Identical to sb | giống hệt |
15 | Dissatisfied with | Không hài lòng về cái gì | 65 | Important to | quan trọng |
16 | Disgruntled with | Không vui về cái gì | 66 | Essential to | cần thiết làm gì |
17 | Busy with st | bận làm cái gì | 67 | Crucial to | Rất cần thiết để làm |
19 | Capable of | có khả năng | 69 | Involved in st | dính líu vào cái gì |
20 | Confident of | tin tưởng | 70 | Kind to | tử tế |
21 | Clear to | rõ ràng | 71 | Likely to | có thể |
22 | Contrary to | trái lại, đối lập | 72 | Lucky to | may mắn |
23 | Convenient for | thuận lợi cho… | 73 | Liable to | có khả năng bị |
24 | Curious about st | tò mò về cái gì | 74 | Late fo | trễ… |
25 | Consistent with st | kiên trì chung thủy với cái gì | 75 | Nervous of | lo lắng |
26 | Content with st | hài lòng với cái gì | 76 | Necessary to sth/sb | cần thiết cho việc gì / cho ai |
27 | Crowded with | đầy ,đông đúc | 77 | Next to | kế bên |
28 | Doubtful of | nghi ngờ | 78 | Necessary for | cần thiết |
29 | Delightful to sb | thú vị đối với ai | 79 | Open to | cởi mở |
30 | Difficult for | khó… | 80 | Pleasant to | hài lòng |
31 | Dangerous for | nguy hiểm… | 81 | Preferable to | đáng thích hơn |
32 | Reluctant about | ngần ngại, hững hờ với cái gì | 82 | Profitable to | có lợi |
33 | Keen on | Thích thú với cái gì | 83 | Responsible to sb | có trách nhiệm với ai |
34 | Fond of | Thích thú với cái gì | 84 | Rude to | thô lỗ, cộc cằn |
35 | Good at | Giỏi về cái gì | 85 | Ready for sth | sẵn sàng cho việc gì |
36 | Delight in st | hồ hởi về cái gì | 86 | Quick off | nhanh chóng về, mau |
37 | popular with | phổ biến quen thuộc | 87 | Sick of | chán nản về |
38 | impressed with/by | có ấn tượng /xúc động với | 88 | Scare of | sợ hãi |
39 | Dependent on sth/sb | lệ thuộc vào cái gì /vào ai | 89 | Suspicious of | nghi ngờ về |
40 | Equal to | tương đương với | 90 | Responsible for sth | có trách nhiệm về việc gì |
41 | Exposed to | phơi bày, để lộ | 91 | Suitable for | thích hợp |
42 | Emerge from st | nhú lên cái gì | 92 | Sorry for | xin lỗi / lấy làm tiếc cho |
43 | fortunate in | may mắn trong cái gì | 93 | Safe from st | an toàn trong cái gì |
44 | Jealous of | ganh tỵ với | 94 | Proud of | tự hào |
45 | Famous for | Nổi tiếng | 95 | Guilty of | phạm tội về, có tội |
46 | Experienced in st | có kinh nghiệm | 96 | Tired of | mệt mỏi |
47 | Enthusiastic about sth | nhiệt tình về | 97 | Terrified of | khiếp sợ về |
48 | attractive to | Hấp dẫn ai đó | 98 | Useful to sb | có ích cho ai |
49 | Fond of | thích | 99 | Weak in st | yếu trong cái gì |
50 | Full of | đầy | 100 | Willing to | sẵn lòng |
VI. Bài tập cụm tính từ tiếng Anh có đáp án
Bài tập: Điền các giới từ phù hợp với các tính từ sau để tạo thành các cụm tính từ đúng
- The success of the project is dependent ______ the availability of funding.
- She is afraid ______ spiders and always screams when she sees one.
- She is happy ______ the results of her hard work and feels accomplished.
- The customer was angry ______ the poor service and demanded a refund.
- She was surprised ______ the unexpected gift from her best friend.
- He is interested ______ learning about astronomy and spends hours reading books on the subject.
- They are excited ______ their upcoming vacation to Hawaii and can't wait to relax on the beach.
- He is proud ______ his daughter for graduating with honors
- Her approach to problem-solving is different ______ her colleagues' methods.
- The two houses are similar ______ each other in terms of architecture and design.
Đáp án:
- on
- of
- with
- at
- by
- in
- about
- from
- to
VII. Lời Kết
Cụm tính từ không hề khó vì đã có prepedu.com lo. Hy vọng bài viết trên về kiến thức cụm tính từ đã giúp các bạn hiểu rõ, hiểu sâu, hiểu hết các kiến thức liên quan đến chủ đề này. Nếu bạn có bất cứ câu hỏi gì thì đừng ngần ngại để lại bình luận.
Ngoài ra hãy đồng hành hay cùng các thầy cô tại Prep và chinh phục tiếng anh theo mục tiêu của riêng bạn nhé.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 3: 明天见!(Ngày mai gặp!)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 2: 汉语不太难 (Tiếng Hán không khó lắm)
Bộ sách 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán - Cẩm nang chinh phục giao tiếp tiếng Trung
Tổng hợp các bài hát thiếu nhi tiếng Trung cho trẻ em hay, dễ thuộc lời
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 1: 你好! (Xin chào!)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!