Tìm kiếm bài viết học tập

Câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung: Cấu trúc, cách dùng và phân loại

Đối với những ai đang trong quá trình học Hán ngữ, việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp là điều vô cùng quan trọng. Trong đó, câu vị ngữ chủ vị là kiến thức nền tảng giúp biểu đạt ý nghĩa. PREP sẽ bật mí chi tiết cho bạn cấu trúc, cách dùng của câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung ở bài viết dưới đây. Hãy theo dõi và luyện tập nhé!

Câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung

 Câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung

I. Câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung là gì?

Câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung là loại câu gồm có đầy đủ thành phần vị ngữ và chủ ngữ. Trong đó, vị ngữ là cụm chủ vị, thường là vị ngữ động từ hoặc vị ngữ tính từ tạo thành. Kiến thức ngữ pháp này dùng để nhấn mạnh hoặc nói rõ một đối tượng nào đó. Cấu trúc câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung:

Chủ ngữ 1 + Chủ ngữ 2 + Động từ/tính từ.

Trong đó: 

  • Chủ ngữ 1 là chủ ngữ chính trong câu.
  • Chữ ngữ 2 là chủ ngữ chứa thành phần vị ngữ.
  • Động từ là hành động mà chủ ngữ 2 thực hiện hoặc gây ra.
  • Tính từ dùng để miêu tả hoặc đánh giá của chữ ngữ 2.

Ví dụ:

  • 衣服我洗好了。/Yīfu wǒ xǐ hǎole/: Quần áo tôi giặt xong rồi.
  • 这件事我知道了。/Zhè jiàn shì wǒ zhīdào le/: Chuyện này tôi biết rồi.

Cấu trúc câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung
Cấu trúc câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung

II. Phân loại và cách dùng câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung

Câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung có những loại nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết dưới đây nhé!

  •  
    • Chủ ngữ 1 là tân ngữ chịu sự tác động của động từ/tính từ.
    • Chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2 có quan hệ sở hữu hoặc phụ thuộc lẫn nhau.
    • Câu vị ngữ chủ vị bị lược bỏ “对于、关于” của kết cấu giới từ đứng đầu câu.

Cách dùng các loại câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung như thế nào? Để hiểu được cấu trúc ngữ pháp này thì bạn cần nắm vững những điểm kiến thức quan trọng sau:

1. Chủ ngữ 1 là tân ngữ chịu sự tác động của động từ/tính từ

Chủ ngữ 1 là tân ngữ chịu sự tác động của động từ
Giải thích cách dùngVí dụ minh họa
Đây là loại câu vị ngữ chủ vị thường gặp nhất trong tiếng Trung. Chủ ngữ 1 đứng đầu câu là tân ngữ chịu sự tác động của động từ trong câu.

Ví dụ 1: 作业我做完了。/Zuòyè wǒ zuò wánle/: Bài tập tôi làm xong rồi.

➞ Phân tích:

  • Chủ ngữ 1: 作业 /zuòyè/: Bài tập.
  • Chủ ngữ 2: 我 /wǒ/: Tôi.
  • Vị ngữ: 做完了/zuò wánle/: Làm xong rồi.
  • Động từ: 做 /zuò/: Làm.

Ví dụ 2: 我论文写好了。/Wǒ lùnwén xiě hǎole/: Tôi đã viết xong luận văn rồi.

➞ Phân tích:

  • Chủ ngữ 1: 我 /wǒ/: Tôi.
  • Chủ ngữ 2: 论文 /lùnwén/: Luận văn.
  • Động từ: 写 /xiě/: Viết.
  • Vị ngữ: 写好了 /xiě hǎole/: Viết xong rồi.

2. Chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2 có mối quan hệ sở hữu hoặc phụ thuộc lẫn nhau

Chủ ngữ đầu tiên và chủ ngữ thứ 2 có mối quan hệ sở hữu hoặc phụ thuộc lẫn nhau
Giải thích cách dùngVí dụ minh họa
Ở loại hình này, chủ ngữ thứ 2 thường thuộc sở hữu của chủ ngữ 1 hoặc là một bộ phận của chủ ngữ 1.

Ví dụ 1: 他心情不好。/Tā xīnqíng bù hǎo/: Tâm trạng của anh ấy không tốt.

➞ Phân tích:

  • Chủ ngữ 1: 他 /Tā/: Anh ấy.
  • Chủ ngữ 2: 心情 /xīnqíng/: Tâm tình.
  • Tính từ: 好 /hǎo/: Tốt.
  • Vị ngữ: 不好 /bù hǎo/: Không tốt.

Ví dụ 2: 这个句子意思很深奥/Zhège jùzi yìsi hěn shēn’ào/: Câu này ý nghĩa rất sâu sắc.

➞ Phân tích:

  • Chủ ngữ 1: 这个句子 /zhège jùzi/: Câu này.
  • Chủ ngữ 2: 意思 /yìsi/: Ý nghĩa.
  • Vị ngữ: 很深奥 /hěn shēn’ào/: Sâu sắc.
  • Tính từ: 深奥 /shēn’ào/: Tính từ.

3. Khi lược bỏ “对于、关于” của kết cấu giới từ đứng đầu câu tạo thành câu vị ngữ chủ vị

Giải thích cách dùngVí dụ minh họa

Nếu như lược bỏ “对于、关于” trong kết cấu giới từ đứng đầu câu sẽ tạo thành câu vị ngữ chủ vị.

Đưa ra chủ đề hoặc vấn đề đang thảo luận và trực tiếp đặt câu hỏi, diễn tả ý kiến nhanh chóng.

Ví dụ 1: 这个问题,你有什么方法?/Zhège wèntí, nǐ yǒu shén me fāngfǎ/: Đối với vấn đề này, bạn có giải pháp nào không?

➞ Phân tích: Trong câu này đã lược bỏ 对于、关于, chủ ngữ 这个问题 đặt ở đâu câu. Vị ngữ 你有什么方法 nhằm diễn tả ý nghĩa của câu tức là “cậu có giải pháp nào không”.

Ví dụ 2: 这部电影,你有没有看过?/Zhè bù diànyǐng, nǐ yǒu méiyǒu kànguò/: Bộ phim này, bạn đã xem qua chưa?

➞ Phân tích: Trong ví dụ này cũng đã lược bỏ 对于、关于, chủ ngữ 这部电影 đặt đầu câu. Vị ngữ 你有没有看过 diễn tả ý câu hỏi “bạn đã xem qua chưa”. 

III. Bài tập câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung

Dưới đây, PREP sẽ cung cấp một số bài vận dụng giúp bạn nắm chắc kiến thức ngữ pháp về câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung!

Bài tập câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung
Bài tập câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung

Bài tập: Sắp xếp lại các chữ Hán sau thành câu hoàn chỉnh, đúng ngữ pháp

  1.  
    1. 进步/同学们/快/很。
    2. 你/那本书/的/要/给/你/我/买/了/着。
    3. 来/入学/书/通知/了/寄。
    4. 票/到/没/飞机/还/买。
    5. 爸爸/录音机/叫/上/关/了。
    6. 工人/那个/活/被救/了。
    7. 玩具/ 这个/现在/不/还/能/孩子/叫/看见。
    8. 教室/让/都/给/我们/打扫/了/干净。

Đáp án: 

  1.  
    1. 同学们进步很快。
    2. 你要的那本书我给你买着了。
    3. 入学通知书寄来了。
    4. 飞机票还没买到。
    5. 录音机叫爸爸关上了。
    6. 那个工人被救活了。
    7.  这个玩具现在还不能叫孩子看见。
    8. 教室让我们都给打扫干净了。

Như vậy, PREP đã chia sẻ tất tần tật kiến thức về câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung. Đây là ngữ pháp nền tảng và nếu muốn học tốt Hán ngữ và chinh phục kỳ thi HSK thì bạn cần nắm vững nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự