Tìm kiếm bài viết học tập

Top 10 hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh phổ biến

Đặt vé máy bay khi đi du lịch hoặc công tác nước ngoài đòi hỏi bạn phải nắm rõ từ vựng và hội thoại cơ bản bằng tiếng Anh. Bài viết mà PREP chia sẻ dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu giao tiếp cần thiết, tình huống thực tế và từ vựng thông dụng khi đặt vé máy bay. Hãy sẵn sàng ghi chú và áp dụng ngay để tự tin trong mọi chuyến đi bạn nhé!

*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng anh
Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh

I. Từ vựng liên quan đến đặt vé máy bay

Tham khảo nhanh bộ từ vựng thường xuyên xuất hiện trong hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!

Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh
Từ vựng liên quan đến đặt vé máy bay

Từ vựng (Phiên âm IPA)

Ý nghĩa

Ví dụ (Dịch nghĩa)

Booking

/ˈbʊkɪŋ/

Đặt chỗ

I made a flight booking yesterday. (Tôi đã đặt vé máy bay ngày hôm qua.)

Flight

/flaɪt/

Chuyến bay

The flight to London takes 10 hours. (Chuyến bay đến London mất 10 giờ.)

Departure

/dɪˈpɑːrtʃər/

Khởi hành

What time is the departure of this flight? (Chuyến bay này khởi hành lúc mấy giờ?)

Arrival

/əˈraɪvəl/

Đến nơi

The arrival time is at 9 PM. (Thời gian đến là 9 giờ tối.)

Boarding pass

/ˈbɔːrdɪŋ pæs/

Thẻ lên máy bay

You must show your boarding pass at the gate. (Bạn phải xuất trình thẻ lên máy bay tại cổng.)

Check-in

/ˈtʃɛk ɪn/

Làm thủ tục

Passengers must check in 2 hours before the flight. (Hành khách phải làm thủ tục trước 2 giờ.)

Ticket

/ˈtɪkɪt/

I bought a one-way ticket. (Tôi đã mua một vé một chiều.)

Economy class

/ɪˈkɑːnəmi klæs/

Hạng phổ thông

I usually travel in economy class. (Tôi thường đi hạng phổ thông.)

Business class

/ˈbɪznəs klæs/

Hạng thương gia

Business class seats are more comfortable. (Ghế hạng thương gia thoải mái hơn.)

First class

/fɜːrst klæs/

Hạng nhất

First class offers luxurious services. (Hạng nhất cung cấp dịch vụ sang trọng.)

Layover

/ˈleɪoʊvər/

Thời gian chờ chuyển tiếp

I have a layover in Singapore for 5 hours. (Tôi có thời gian chờ 5 giờ ở Singapore.)

Direct flight

/dɪˈrɛkt flaɪt/

Chuyến bay thẳng

I prefer direct flights to connecting ones. (Tôi thích chuyến bay thẳng hơn chuyến bay chuyển tiếp.)

Round trip

/raʊnd trɪp/

Vé khứ hồi

How much is a round-trip ticket to Paris? (Vé khứ hồi đến Paris giá bao nhiêu?)

One-way ticket

/wʌn weɪ ˈtɪkɪt/

Vé một chiều

I only need a one-way ticket. (Tôi chỉ cần một vé một chiều.)

Seat assignment

/siːt əˈsaɪnmənt/

Phân chỗ ngồi

Can I change my seat assignment? (Tôi có thể đổi chỗ ngồi không?)

Baggage allowance

/ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/

Hạn mức hành lý

What is the baggage allowance for this airline? (Hạn mức hành lý của hãng này là bao nhiêu?)

Overweight baggage

/ˌoʊvərˈweɪt ˈbæɡɪdʒ/

Hành lý quá cân

There’s an extra fee for overweight baggage. (Hành lý quá ccấnex tính thêm phí.)

Window seat

/ˈwɪndoʊ siːt/

Ghế gần cửa sổ

I prefer a window seat. (Tôi thích ghế gần cửa sổ.)

Aisle seat

/aɪl siːt/

Ghế gần lối đi

May I have an aisle seat, please? (Tôi có thể chọn ghế gần lối đi không?)

In-flight meal

/ɪn flaɪt miːl/

Bữa ăn trên máy bay

The in-flight meal was surprisingly good. (Bữa ăn trên máy bay ngon bất ngờ.)

Gate

/ɡeɪt/

Cổng

Which gate is the flight boarding from? (Chuyến bay khởi hành từ cổng nào?)

Terminal

/ˈtɜːrmɪnl/

Nhà ga

The flight departs from Terminal 2. (Chuyến bay khởi hành từ nhà ga số 2.)

Stopover

/ˈstɑːpoʊvər/

Điểm dừng

There is a stopover in Bangkok. (Có một điểm dừng ở Bangkok.)

Delay

/dɪˈleɪ/

Hoãn

The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.)

Reservation

/ˌrɛzərˈveɪʃn/

Đặt chỗ trước

I made a reservation for the flight online. (Tôi đã đặt chỗ trước cho chuyến bay qua mạng.)

Confirmation

/ˌkɑːnfərˈmeɪʃn/

Xác nhận

Can you send me the confirmation email? (Bạn có thể gửi tôi email xác nhận không?)

Itinerary

/aɪˈtɪnəreri/

Lịch trình

The itinerary includes all flight details. (Lịch trình bao gồm tất cả thông tin chuyến bay.)

Check-in counter

/ˈkaʊntər/

Quầy làm thủ tục

The check-in counter closes 30 minutes before departure. (Quầy làm thủ tục đóng cửa trước 30 phút.)

Boarding gate

/ˈbɔːrdɪŋ ɡeɪt/

Cổng lên máy bay

Your boarding gate is Gate 12. (Cổng lên máy bay của bạn là cổng 12.)

Frequent flyer

/ˈfriːkwənt ˈflaɪər/

Hành khách thường xuyên

Frequent flyers often get special perks. (Hành khách thường xuyên thường nhận được ưu đãi đặc biệt.)

Airline

/ˈɛrˌlaɪn/

Hãng hàng không

Which airline are you flying with? (Bạn bay với hãng hàng không nào?)

Overbooked

/ˌoʊvərˈbʊkt/

Đặt chỗ quá mức

The flight is overbooked, so we need to wait. (Chuyến bay bị đặt chỗ quá mức nên chúng tôi phải chờ.)

Cancelation

/ˌkænsəˈleɪʃn/

Hủy bỏ

The cancelation of the flight caused many problems. (Việc hủy chuyến bay đã gây ra nhiều vấn đề.)

Refund

/ˈriːfʌnd/

Hoàn tiền

Can I get a refund if I cancel my ticket? (Tôi có thể được hoàn tiền nếu tôi hủy vé không?)

Fare

/fɛr/

Giá vé

The airfare is quite expensive during holidays. (Giá vé máy bay khá đắt trong các kỳ nghỉ.)

Connecting flight

/kəˈnɛktɪŋ flaɪt/

Chuyến bay nối tiếp

I have a connecting flight in Hong Kong. (Tôi có một chuyến bay nối tiếp ở Hồng Kông.)

Baggage claim

/ˈbæɡɪdʒ kleɪm/

Nơi nhận hành lý

You can pick up your luggage at the baggage claim area. (Bạn có thể nhận hành lý ở khu vực nhận hành lý.)

Passport

/ˈpæspɔːrt/

Hộ chiếu

Don’t forget to bring your passport to the airport. (Đừng quên mang hộ chiếu đến sân bay.)

Visa

/ˈviːzə/

Thị thực

Do I need a visa to enter this country? (Tôi có cần thị thực để vào nước này không?)

Customs

/ˈkʌstəmz/

Hải quan

Passengers must go through customs after landing. (Hành khách phải qua hải quan sau khi hạ cánh.)

Duty-free

/ˌduːtiˈfriː/

Miễn thuế

I bought some perfume at the duty-free shop. (Tôi đã mua nước hoa ở cửa hàng miễn thuế.)

Security check

/sɪˈkjʊrəti tʃɛk/

Kiểm tra an ninh

Please remove your shoes for the security check. (Vui lòng tháo giày khi kiểm tra an ninh.)

Boarding time

/ˈbɔːrdɪŋ taɪm/

Thời gian lên máy bay

The boarding time is 7:15 AM. (Thời gian lên máy bay là 7:15 sáng.)

No-show

/ˈnoʊ ˌʃoʊ/

Không xuất hiện

No-shows may not receive a refund. (Hành khách không xuất hiện có thể không được hoàn tiền.)

Delayed flight

/dɪˈleɪd flaɪt/

Chuyến bay bị hoãn

I missed my connection due to a delayed flight. (Tôi bị lỡ chuyến nối tiếp do chuyến bay bị hoãn.)

Standby

/ˈstændbaɪ/

Chờ ghế trống

I’m on standby for the next flight. (Tôi đang chờ ghế trống cho chuyến bay tiếp theo.)

Travel agency

/ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/

Đại lý du lịch

I booked my ticket through a travel agency. (Tôi đã đặt vé qua đại lý du lịch.)

Online booking

/ˈɒnˌlaɪn ˈbʊkɪŋ/

Đặt vé trực tuyến

Online booking is more convenient. (Đặt vé trực tuyến tiện lợi hơn.)

Tham khảo thêm bài viết:

II. Mẫu câu hỏi khi đặt vé máy bay bằng tiếng Anh

Cùng PREP tổng hợp một số mẫu câu hỏi khi thực hiện hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!

Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh
Mẫu câu hỏi khi đặt vé máy bay bằng tiếng Anh

Mẫu câu (English)

Dịch nghĩa (Tiếng Việt)

Can I book a one-way/round-trip ticket?

Tôi có thể đặt vé một chiều/khứ hồi được không?

What are the available flight options?

Những lựa chọn chuyến bay hiện có là gì?

How much is a ticket to ?

Vé đi giá bao nhiêu?

Are there any direct flights to ?

Có chuyến bay thẳng đến không?

What is the baggage allowance for this flight?

Hạn mức hành lý của chuyến bay này là bao nhiêu?

Can I choose my seat in advance?

Tôi có thể chọn chỗ ngồi trước được không?

Is there a meal service on this flight?

Có phục vụ bữa ăn trên chuyến bay này không?

What is the cancellation policy for this ticket?

Chính sách hủy vé của vé này là gì?

Can I get a refund if I cancel my ticket?

Tôi có thể được hoàn tiền nếu hủy vé không?

What time does the flight depart and arrive?

Chuyến bay khởi hành và đến nơi lúc mấy giờ?

Is there a stopover on this flight?

Chuyến bay này có điểm dừng nào không?

Are there any discounts for children or seniors?

Có giảm giá cho trẻ em hoặc người cao tuổi không?

How early should I arrive at the airport?

Tôi nên đến sân bay sớm bao lâu?

Can I make changes to my booking later?

Tôi có thể thay đổi đặt chỗ sau này được không?

What is the price difference for business class?

Giá chênh lệch để nâng lên hạng thương gia là bao nhiêu?

Are there any promotional offers available?

Có chương trình khuyến mãi nào hiện có không?

How long is the layover at ?

Thời gian chờ chuyển tiếp tại là bao lâu?

What documents do I need to bring to check-in?

Tôi cần mang theo giấy tờ gì để làm thủ tục check-in?

Is there an additional fee for overweight baggage?

Có phụ phí cho hành lý quá cân không?

Can I upgrade my ticket to a higher class?

Tôi có thể nâng cấp vé lên hạng cao hơn không?

How can I check my flight status?

Làm thế nào để kiểm tra trạng thái chuyến bay của tôi?

Are there any morning flights available?

Có chuyến bay buổi sáng nào không?

Can you help me find the cheapest flight?

Bạn có thể giúp tôi tìm chuyến bay rẻ nhất không?

What is the maximum baggage weight allowed?

Trọng lượng hành lý tối đa cho phép là bao nhiêu?

Are there any hidden fees in the ticket price?

Có phí ẩn nào trong giá vé không?

III. Đoạn hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây các tình huống thường xảy ra trong hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!

Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh
Đoạn hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh

1. Hỏi thông tin chuyến bay

Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa

  • Agent: Good morning, this is TravelAir. How can I help you today?

  • Passenger: Good morning! I’d like to know the available flight options to New York on July 10th.

  • Agent: Sure. We have three flights: one at 8:00 AM, another at 1:00 PM, and the last at 9:00 PM.

  • Passenger: Great! Can you tell me the prices for these flights?

  • Agent: Certainly. The 8:00 AM flight is $500, the 1:00 PM is $550, and the 9:00 PM is $480.

  • Passenger: Thank you for the information!

  • Agent: You’re welcome. Have a great day!

  • Nhân viên: Chào buổi sáng, đây là TravelAir. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?

  • Khách hàng: Chào buổi sáng! Tôi muốn hỏi về các chuyến bay có sẵn đến New York vào ngày 10 tháng 7.

  • Nhân viên: Chắc chắn rồi. Chúng tôi có ba chuyến bay: một chuyến lúc 8 giờ sáng, một chuyến lúc 1 giờ chiều và một chuyến lúc 9 giờ tối.

  • Khách hàng: Tuyệt vời! Bạn có thể cho tôi biết giá vé của các chuyến này không?

  • Nhân viên: Tất nhiên. Chuyến 8 giờ sáng giá 500 đô, chuyến 1 giờ chiều giá 550 đô và chuyến 9 giờ tối giá 480 đô.

  • Khách hàng: Cảm ơn bạn vì thông tin!

  • Nhân viên: Không có gì. Chúc bạn một ngày tốt lành!

2. Đặt vé một chiều hoặc khứ hồi

Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa

  • Agent: Hello, thank you for calling SkyHigh Airlines. How may I assist you?

  • Passenger: Hi, I’d like to book a round-trip ticket to Paris, please.

  • Agent: Sure. What dates would you like to travel?

  • Passenger: I’d like to depart on August 15th and return on August 25th.

  • Agent: Got it. Let me check... We have availability on both dates. The total cost will be $800.

  • Passenger: That sounds good. Please book it for me.

  • Agent: Done! Your ticket has been booked. Have a nice trip!

  • Passenger: Thank you so much!

  • Nhân viên: Xin chào, cảm ơn bạn đã gọi đến SkyHigh Airlines. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

  • Khách hàng: Chào, tôi muốn đặt vé khứ hồi đến Paris.

  • Nhân viên: Được ạ. Bạn muốn đi vào ngày nào?

  • Khách hàng: Tôi muốn khởi hành vào ngày 15 tháng 8 và quay về vào ngày 25 tháng 8.

  • Nhân viên: Tôi đã kiểm tra và còn vé vào cả hai ngày. Tổng chi phí là 800 đô.

  • Khách hàng: Nghe hợp lý đấy. Làm ơn đặt vé giúp tôi.

  • Nhân viên: Xong rồi! Vé của bạn đã được đặt. Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ!

  • Khách hàng: Cảm ơn bạn rất nhiều!

3. Yêu cầu chọn chỗ ngồi

Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa

  • Agent: Welcome to EasyFly. How can I assist you?

  • Passenger: Hi, I just booked a flight, and I’d like to choose my seat.

  • Agent: Sure. Would you prefer a window or an aisle seat?

  • Passenger: I’d like a window seat, please.

  • Agent: No problem. I’ve reserved a window seat for you. Is there anything else I can help with?

  • Passenger: No, that’s all. Thank you!

  • Agent: You’re welcome. Have a pleasant journey!

  • Nhân viên: Chào mừng đến với EasyFly. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

  • Khách hàng: Chào, tôi vừa đặt vé và muốn chọn chỗ ngồi.

  • Nhân viên: Chắc chắn rồi. Bạn muốn ghế gần cửa sổ hay gần lối đi?

  • Khách hàng: Tôi muốn ghế gần cửa sổ, cảm ơn.

  • Nhân viên: Được thôi. Tôi đã đặt chỗ gần cửa sổ cho bạn. Còn gì tôi có thể giúp không?

  • Khách hàng: Không, thế là đủ rồi. Cảm ơn!

  • Nhân viên: Không có gì. Chúc bạn chuyến đi vui vẻ!

4. Hỏi về hành lý

Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa

  • Agent: Hello, this is FlyAway Airlines. How may I help you?

  • Passenger: Hi, I’d like to know the baggage allowance for your flights.

  • Agent: Sure! Each passenger is allowed 20 kg of checked baggage and 7 kg of carry-on luggage.

  • Passenger: Great, thank you!

  • Agent: You’re welcome. Let me know if you have any other questions.

  • Nhân viên: Xin chào, đây là FlyAway Airlines. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

  • Khách hàng: Chào, tôi muốn biết hạn mức hành lý của các chuyến bay của hãng.

  • Nhân viên: Tất nhiên! Mỗi hành khách được mang 20 kg hành lý ký gửi và 7 kg hành lý xách tay.

  • Khách hàng: Tuyệt vời, cảm ơn bạn!

  • Nhân viên: Không có gì. Nếu bạn có câu hỏi khác, hãy cho tôi biết nhé.

5. Thắc mắc về chính sách hủy vé

Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa

  • Agent: Thank you for calling QuickTravel. How can I help you today?

  • Passenger: Hi, I’d like to know about your ticket cancellation policy.

  • Agent: If you cancel your ticket at least 48 hours before departure, you’ll receive a full refund. For cancellations within 48 hours, there’s a $50 fee.

  • Passenger: Got it. Thank you for the clarification!

  • Agent: My pleasure. Have a great day!

  • Nhân viên: Cảm ơn bạn đã gọi đến QuickTravel. Tôi có thể giúp gì hôm nay?

  • Khách hàng: Chào, tôi muốn hỏi về chính sách hủy vé của bạn.

  • Nhân viên: Nếu bạn hủy vé ít nhất 48 giờ trước khi khởi hành, bạn sẽ được hoàn tiền đầy đủ. Nếu hủy trong vòng 48 giờ, sẽ bị tính phí 50 đô.

  • Khách hàng: Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn đã giải thích!

  • Nhân viên: Rất vui được hỗ trợ. Chúc bạn một ngày tốt lành!

6. Hỏi về thời gian làm thủ tục

Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa

  • Agent: Good afternoon, this is JetStar. How can I assist you?

  • Passenger: Hi, what time should I check in for my flight?

  • Agent: We recommend arriving at the airport at least 2 hours before departure for domestic flights and 3 hours for international flights.

  • Passenger: Thank you for the information!

  • Agent: You’re welcome. Have a safe trip!

  • Nhân viên: Chào buổi chiều, đây là JetStar. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

  • Khách hàng: Chào, tôi nên làm thủ tục check-in lúc mấy giờ?

  • Nhân viên: Chúng tôi khuyên bạn nên đến sân bay ít nhất 2 giờ trước chuyến bay nội địa và 3 giờ vớichuyến bay quốc tế.

  • Khách hàng: Cảm ơn bạn vì thông tin!

  • Nhân viên: Không có gì. Chúc bạn có chuyến đi an toàn!

7. Hỏi về vé khuyến mãi

Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa

  • Agent: Hello, this is FlyDiscount. How can I help you?

  • Passenger: Hi, do you have any promotional offers for flights to Tokyo?

  • Agent: Yes, we currently have a 20% discount for flights booked this week.

  • Passenger: That’s great! How can I book it?

  • Agent: You can book online or through this call. Let me know if you’d like to proceed.

  • Passenger: I’ll book online. Thank you!

  • Agent: You’re welcome. Enjoy your trip!

  • Nhân viên: Xin chào, đây là FlyDiscount. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

  • Khách hàng: Chào, hiện có chương trình khuyến mãi nào cho vé đi Tokyo không?

  • Nhân viên: Có, chúng tôi hiện có chương trình giảm giá 20% cho các vé đặt trong tuần này.

  • Khách hàng: Nghe tuyệt đấy! Tôi có thể đặt vé bằng cách nào?

  • Nhân viên: Bạn có thể đặt trực tuyến hoặc qua cuộc gọi này. Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn đặt vé.

  • Khách hàng: Tôi sẽ đặt trực tuyến. Cảm ơn bạn!

  • Nhân viên: Không có gì. Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ!

8. Thông báo chuyến bay bị hoãn

Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa

  • Agent: Good afternoon, Mr. Smith. I’m calling from AirConnect to inform you about your flight.

  • Passenger: Oh, is there a problem?

  • Agent: I’m afraid your flight has been delayed by 2 hours due to weather conditions.

  • Passenger: I see. When is the new departure time?

  • Agent: The new departure time is 8:00 PM. We apologize for the inconvenience.

  • Passenger: Thank you for letting me know.

  • Nhân viên: Chào buổi chiều, anh Smith. Tôi gọi từ AirConnect để thông báo về chuyến bay của anh.

  • Khách hàng: Ồ, có vấn đề gì à?

  • Nhân viên: Tôi rất tiếc, chuyến bay của anh đã bị hoãn 2 giờ do điều kiện thời tiết.

  • Khách hàng: Tôi hiểu rồi. Vậy giờ khởi hành mới là khi nào?

  • Nhân viên: Giờ khởi hành mới là 8 giờ tối. Chúng tôi rất lấy làm tiếc vì sự bất tiện này.

  • Khách hàng: Cảm ơn bạn đã thông báo.

9. Hỏi về thăng hạng vé

Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa

  • Agent: Hello, this is LuxuryAir. How may I help you?

  • Passenger: Hi, can I upgrade my ticket to business class?

  • Agent: Let me check the availability... Yes, we have seats in business class. The upgrade fee is $200.

  • Passenger: Perfect, please upgrade my ticket.

  • Agent: It’s done! Enjoy your flight in business class.

  • Nhân viên: Xin chào, đây là LuxuryAir. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

  • Khách hàng: Chào, tôi có thể thăng hạng vé lên hạng thương gia không?

  • Nhân viên: Để tôi kiểm tra... Vâng, chúng tôi còn ghếhạng thương gia. Phí thăng hạng là 200 đô.

  • Khách hàng: Hoàn hảo, làm ơn thăng hạng vé giúp tôi.

  • Nhân viên: Xong rồi! Chúc bạn tận hưởng chuyến bay ở hạng thương gia.

10. Yêu cầu kiểm tra trạng thái chuyến bay

Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa

  • Agent: Good morning, this is SkyTrack Airlines. How can I assist you?

  • Passenger: Hi, I’d like to check the status of flight AA123.

  • Agent: Let me check for you... The flight is on schedule and will depart at 3:00 PM.

  • Passenger: Great, thank you!

  • Agent: You’re welcome. Have a great day!

  • Nhân viên: Chào buổi sáng, đây là SkyTrack Airlines. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

  • Khách hàng: Chào, tôi muốn kiểm tra trạng thái của chuyến bay AA123.

  • Nhân viên: Để tôi kiểm tra cho bạn... Chuyến bay hiện đang đúng lịch trình và sẽ khởi hành lúc 3 giờ chiều.

  • Khách hàng: Tuyệt vời, cảm ơn bạn!

  • Nhân viên: Không có gì. Chúc bạn một ngày tốt lành!

IV. Học hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh qua Video

Để hiểu hơn về kiến thức trong các cội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh. Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn một số video thực hiện hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh do người bản địa thực hiện, tham khảo ngay!

Với những mẫu câu và hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh được chia sẻ ở trên, bạn sẽ dễ dàng vượt qua mọi tình huống khi giao tiếp tại sân bay hay đặt vé qua điện thoại. Đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện phản xạ ngôn ngữ của mình. Bạn nhé!

Học IELTS Speaking tại PREP với sự hỗ trợ từ trí tuệ nhân tạo là một trải nghiệm hoàn toàn mới. Bạn sẽ học trực tuyến tại nhà, cải thiện phát âm với bài tập được chấm chi tiết từ AI thông minh. Thầy cô sẽ theo sát quá trình học của bạn, feedback chi tiết từng giây. Phòng Speaking ảo Prep AI sẽ giúp bạn luyện tập phản xạ nói như thi thật, với AI feedback chính xác và nhanh chóng, gần như 95% giống thi thật.

Tải app PREP ngay để bắt đầu học IELTS Speaking online chất lượng cao từ nhà.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!

 

Tài liệu tham khảo:

1. Click and watch. Airline ticket reservation. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/D_tIiYLWErI?si=Z9E95qh8H5MfkTkA

2. ENGLISH FOR ALL. English conversation (Booking a flight ticket). Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/HXxR6LSJMA0?si=14QBtj2V-lgXDpoV

3. POC English. Airport vocabulary | Speak English at the airport! 🛫. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/-IRIJpA7FzY?si=b2Y2KoSfJa_wdqAQ

4. Delightful to Speak. English Conversation With Travel Agent. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/mhxFRatrw_I?si=w1zsuHlLUxYdz1St

5. Single Step English. Customer Service at an ✈️ Airline | Useful Expressions and Phrases | English Role Play Practice. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/xSiSYbfn0cQ?si=tFtyNqQA9LDIZpiS

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự