Tìm kiếm bài viết học tập
Top 10 hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh phổ biến
Đặt vé máy bay khi đi du lịch hoặc công tác nước ngoài đòi hỏi bạn phải nắm rõ từ vựng và hội thoại cơ bản bằng tiếng Anh. Bài viết mà PREP chia sẻ dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu giao tiếp cần thiết, tình huống thực tế và từ vựng thông dụng khi đặt vé máy bay. Hãy sẵn sàng ghi chú và áp dụng ngay để tự tin trong mọi chuyến đi bạn nhé!
*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.
I. Từ vựng liên quan đến đặt vé máy bay
Tham khảo nhanh bộ từ vựng thường xuyên xuất hiện trong hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!
Từ vựng (Phiên âm IPA) |
Ý nghĩa |
Ví dụ (Dịch nghĩa) |
Booking /ˈbʊkɪŋ/ |
Đặt chỗ |
I made a flight booking yesterday. (Tôi đã đặt vé máy bay ngày hôm qua.) |
Flight /flaɪt/ |
Chuyến bay |
The flight to London takes 10 hours. (Chuyến bay đến London mất 10 giờ.) |
Departure /dɪˈpɑːrtʃər/ |
Khởi hành |
What time is the departure of this flight? (Chuyến bay này khởi hành lúc mấy giờ?) |
Arrival /əˈraɪvəl/ |
Đến nơi |
The arrival time is at 9 PM. (Thời gian đến là 9 giờ tối.) |
Boarding pass /ˈbɔːrdɪŋ pæs/ |
Thẻ lên máy bay |
You must show your boarding pass at the gate. (Bạn phải xuất trình thẻ lên máy bay tại cổng.) |
Check-in /ˈtʃɛk ɪn/ |
Làm thủ tục |
Passengers must check in 2 hours before the flight. (Hành khách phải làm thủ tục trước 2 giờ.) |
Ticket /ˈtɪkɪt/ |
Vé |
I bought a one-way ticket. (Tôi đã mua một vé một chiều.) |
Economy class /ɪˈkɑːnəmi klæs/ |
Hạng phổ thông |
I usually travel in economy class. (Tôi thường đi hạng phổ thông.) |
Business class /ˈbɪznəs klæs/ |
Hạng thương gia |
Business class seats are more comfortable. (Ghế hạng thương gia thoải mái hơn.) |
First class /fɜːrst klæs/ |
Hạng nhất |
First class offers luxurious services. (Hạng nhất cung cấp dịch vụ sang trọng.) |
Layover /ˈleɪoʊvər/ |
Thời gian chờ chuyển tiếp |
I have a layover in Singapore for 5 hours. (Tôi có thời gian chờ 5 giờ ở Singapore.) |
Direct flight /dɪˈrɛkt flaɪt/ |
Chuyến bay thẳng |
I prefer direct flights to connecting ones. (Tôi thích chuyến bay thẳng hơn chuyến bay chuyển tiếp.) |
Round trip /raʊnd trɪp/ |
Vé khứ hồi |
How much is a round-trip ticket to Paris? (Vé khứ hồi đến Paris giá bao nhiêu?) |
One-way ticket /wʌn weɪ ˈtɪkɪt/ |
Vé một chiều |
I only need a one-way ticket. (Tôi chỉ cần một vé một chiều.) |
Seat assignment /siːt əˈsaɪnmənt/ |
Phân chỗ ngồi |
Can I change my seat assignment? (Tôi có thể đổi chỗ ngồi không?) |
Baggage allowance /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ |
Hạn mức hành lý |
What is the baggage allowance for this airline? (Hạn mức hành lý của hãng này là bao nhiêu?) |
Overweight baggage /ˌoʊvərˈweɪt ˈbæɡɪdʒ/ |
Hành lý quá cân |
There’s an extra fee for overweight baggage. (Hành lý quá ccấnex tính thêm phí.) |
Window seat /ˈwɪndoʊ siːt/ |
Ghế gần cửa sổ |
I prefer a window seat. (Tôi thích ghế gần cửa sổ.) |
Aisle seat /aɪl siːt/ |
Ghế gần lối đi |
May I have an aisle seat, please? (Tôi có thể chọn ghế gần lối đi không?) |
In-flight meal /ɪn flaɪt miːl/ |
Bữa ăn trên máy bay |
The in-flight meal was surprisingly good. (Bữa ăn trên máy bay ngon bất ngờ.) |
Gate /ɡeɪt/ |
Cổng |
Which gate is the flight boarding from? (Chuyến bay khởi hành từ cổng nào?) |
Terminal /ˈtɜːrmɪnl/ |
Nhà ga |
The flight departs from Terminal 2. (Chuyến bay khởi hành từ nhà ga số 2.) |
Stopover /ˈstɑːpoʊvər/ |
Điểm dừng |
There is a stopover in Bangkok. (Có một điểm dừng ở Bangkok.) |
Delay /dɪˈleɪ/ |
Hoãn |
The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.) |
Reservation /ˌrɛzərˈveɪʃn/ |
Đặt chỗ trước |
I made a reservation for the flight online. (Tôi đã đặt chỗ trước cho chuyến bay qua mạng.) |
Confirmation /ˌkɑːnfərˈmeɪʃn/ |
Xác nhận |
Can you send me the confirmation email? (Bạn có thể gửi tôi email xác nhận không?) |
Itinerary /aɪˈtɪnəreri/ |
Lịch trình |
The itinerary includes all flight details. (Lịch trình bao gồm tất cả thông tin chuyến bay.) |
Check-in counter /ˈkaʊntər/ |
Quầy làm thủ tục |
The check-in counter closes 30 minutes before departure. (Quầy làm thủ tục đóng cửa trước 30 phút.) |
Boarding gate /ˈbɔːrdɪŋ ɡeɪt/ |
Cổng lên máy bay |
Your boarding gate is Gate 12. (Cổng lên máy bay của bạn là cổng 12.) |
Frequent flyer /ˈfriːkwənt ˈflaɪər/ |
Hành khách thường xuyên |
Frequent flyers often get special perks. (Hành khách thường xuyên thường nhận được ưu đãi đặc biệt.) |
Airline /ˈɛrˌlaɪn/ |
Hãng hàng không |
Which airline are you flying with? (Bạn bay với hãng hàng không nào?) |
Overbooked /ˌoʊvərˈbʊkt/ |
Đặt chỗ quá mức |
The flight is overbooked, so we need to wait. (Chuyến bay bị đặt chỗ quá mức nên chúng tôi phải chờ.) |
Cancelation /ˌkænsəˈleɪʃn/ |
Hủy bỏ |
The cancelation of the flight caused many problems. (Việc hủy chuyến bay đã gây ra nhiều vấn đề.) |
Refund /ˈriːfʌnd/ |
Hoàn tiền |
Can I get a refund if I cancel my ticket? (Tôi có thể được hoàn tiền nếu tôi hủy vé không?) |
Fare /fɛr/ |
Giá vé |
The airfare is quite expensive during holidays. (Giá vé máy bay khá đắt trong các kỳ nghỉ.) |
Connecting flight /kəˈnɛktɪŋ flaɪt/ |
Chuyến bay nối tiếp |
I have a connecting flight in Hong Kong. (Tôi có một chuyến bay nối tiếp ở Hồng Kông.) |
Baggage claim /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/ |
Nơi nhận hành lý |
You can pick up your luggage at the baggage claim area. (Bạn có thể nhận hành lý ở khu vực nhận hành lý.) |
Passport /ˈpæspɔːrt/ |
Hộ chiếu |
Don’t forget to bring your passport to the airport. (Đừng quên mang hộ chiếu đến sân bay.) |
Visa /ˈviːzə/ |
Thị thực |
Do I need a visa to enter this country? (Tôi có cần thị thực để vào nước này không?) |
Customs /ˈkʌstəmz/ |
Hải quan |
Passengers must go through customs after landing. (Hành khách phải qua hải quan sau khi hạ cánh.) |
Duty-free /ˌduːtiˈfriː/ |
Miễn thuế |
I bought some perfume at the duty-free shop. (Tôi đã mua nước hoa ở cửa hàng miễn thuế.) |
Security check /sɪˈkjʊrəti tʃɛk/ |
Kiểm tra an ninh |
Please remove your shoes for the security check. (Vui lòng tháo giày khi kiểm tra an ninh.) |
Boarding time /ˈbɔːrdɪŋ taɪm/ |
Thời gian lên máy bay |
The boarding time is 7:15 AM. (Thời gian lên máy bay là 7:15 sáng.) |
No-show /ˈnoʊ ˌʃoʊ/ |
Không xuất hiện |
No-shows may not receive a refund. (Hành khách không xuất hiện có thể không được hoàn tiền.) |
Delayed flight /dɪˈleɪd flaɪt/ |
Chuyến bay bị hoãn |
I missed my connection due to a delayed flight. (Tôi bị lỡ chuyến nối tiếp do chuyến bay bị hoãn.) |
Standby /ˈstændbaɪ/ |
Chờ ghế trống |
I’m on standby for the next flight. (Tôi đang chờ ghế trống cho chuyến bay tiếp theo.) |
Travel agency /ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/ |
Đại lý du lịch |
I booked my ticket through a travel agency. (Tôi đã đặt vé qua đại lý du lịch.) |
Online booking /ˈɒnˌlaɪn ˈbʊkɪŋ/ |
Đặt vé trực tuyến |
Online booking is more convenient. (Đặt vé trực tuyến tiện lợi hơn.) |
Tham khảo thêm bài viết:
II. Mẫu câu hỏi khi đặt vé máy bay bằng tiếng Anh
Cùng PREP tổng hợp một số mẫu câu hỏi khi thực hiện hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!
Mẫu câu (English) |
Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
Can I book a one-way/round-trip ticket? |
Tôi có thể đặt vé một chiều/khứ hồi được không? |
What are the available flight options? |
Những lựa chọn chuyến bay hiện có là gì? |
How much is a ticket to ? |
Vé đi giá bao nhiêu? |
Are there any direct flights to ? |
Có chuyến bay thẳng đến không? |
What is the baggage allowance for this flight? |
Hạn mức hành lý của chuyến bay này là bao nhiêu? |
Can I choose my seat in advance? |
Tôi có thể chọn chỗ ngồi trước được không? |
Is there a meal service on this flight? |
Có phục vụ bữa ăn trên chuyến bay này không? |
What is the cancellation policy for this ticket? |
Chính sách hủy vé của vé này là gì? |
Can I get a refund if I cancel my ticket? |
Tôi có thể được hoàn tiền nếu hủy vé không? |
What time does the flight depart and arrive? |
Chuyến bay khởi hành và đến nơi lúc mấy giờ? |
Is there a stopover on this flight? |
Chuyến bay này có điểm dừng nào không? |
Are there any discounts for children or seniors? |
Có giảm giá cho trẻ em hoặc người cao tuổi không? |
How early should I arrive at the airport? |
Tôi nên đến sân bay sớm bao lâu? |
Can I make changes to my booking later? |
Tôi có thể thay đổi đặt chỗ sau này được không? |
What is the price difference for business class? |
Giá chênh lệch để nâng lên hạng thương gia là bao nhiêu? |
Are there any promotional offers available? |
Có chương trình khuyến mãi nào hiện có không? |
How long is the layover at ? |
Thời gian chờ chuyển tiếp tại là bao lâu? |
What documents do I need to bring to check-in? |
Tôi cần mang theo giấy tờ gì để làm thủ tục check-in? |
Is there an additional fee for overweight baggage? |
Có phụ phí cho hành lý quá cân không? |
Can I upgrade my ticket to a higher class? |
Tôi có thể nâng cấp vé lên hạng cao hơn không? |
How can I check my flight status? |
Làm thế nào để kiểm tra trạng thái chuyến bay của tôi? |
Are there any morning flights available? |
Có chuyến bay buổi sáng nào không? |
Can you help me find the cheapest flight? |
Bạn có thể giúp tôi tìm chuyến bay rẻ nhất không? |
What is the maximum baggage weight allowed? |
Trọng lượng hành lý tối đa cho phép là bao nhiêu? |
Are there any hidden fees in the ticket price? |
Có phí ẩn nào trong giá vé không? |
III. Đoạn hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh
Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây các tình huống thường xảy ra trong hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!
1. Hỏi thông tin chuyến bay
Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
|
2. Đặt vé một chiều hoặc khứ hồi
Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
|
3. Yêu cầu chọn chỗ ngồi
Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
|
4. Hỏi về hành lý
Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
|
5. Thắc mắc về chính sách hủy vé
Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
|
6. Hỏi về thời gian làm thủ tục
Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
|
7. Hỏi về vé khuyến mãi
Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
|
8. Thông báo chuyến bay bị hoãn
Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
|
9. Hỏi về thăng hạng vé
Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
|
10. Yêu cầu kiểm tra trạng thái chuyến bay
Hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
|
IV. Học hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh qua Video
Để hiểu hơn về kiến thức trong các cội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh. Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn một số video thực hiện hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh do người bản địa thực hiện, tham khảo ngay!
Với những mẫu câu và hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng Anh được chia sẻ ở trên, bạn sẽ dễ dàng vượt qua mọi tình huống khi giao tiếp tại sân bay hay đặt vé qua điện thoại. Đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện phản xạ ngôn ngữ của mình. Bạn nhé!
Học IELTS Speaking tại PREP với sự hỗ trợ từ trí tuệ nhân tạo là một trải nghiệm hoàn toàn mới. Bạn sẽ học trực tuyến tại nhà, cải thiện phát âm với bài tập được chấm chi tiết từ AI thông minh. Thầy cô sẽ theo sát quá trình học của bạn, feedback chi tiết từng giây. Phòng Speaking ảo Prep AI sẽ giúp bạn luyện tập phản xạ nói như thi thật, với AI feedback chính xác và nhanh chóng, gần như 95% giống thi thật.
Tải app PREP ngay để bắt đầu học IELTS Speaking online chất lượng cao từ nhà.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!
Tài liệu tham khảo:
1. Click and watch. Airline ticket reservation. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/D_tIiYLWErI?si=Z9E95qh8H5MfkTkA
2. ENGLISH FOR ALL. English conversation (Booking a flight ticket). Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/HXxR6LSJMA0?si=14QBtj2V-lgXDpoV
3. POC English. Airport vocabulary | Speak English at the airport! 🛫. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/-IRIJpA7FzY?si=b2Y2KoSfJa_wdqAQ
4. Delightful to Speak. English Conversation With Travel Agent. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/mhxFRatrw_I?si=w1zsuHlLUxYdz1St
5. Single Step English. Customer Service at an ✈️ Airline | Useful Expressions and Phrases | English Role Play Practice. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/xSiSYbfn0cQ?si=tFtyNqQA9LDIZpiS
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!