Bạn đang tìm kiếm các mẫu hội thoại qua điện thoại bằng tiếng Anh để áp dụng vào giao tiếp hàng ngày? Dưới đây là 10 tình huống phổ biến như gọi hỏi thông tin, đặt bàn ăn, gửi lời nhắn, hoặc thậm chí xin lỗi khi bỏ lỡ cuộc gọi mà PREP muốn chia sẻ với bạn. Tham khảo ngay nhé!
*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.
Tổng hợp 10 mẫu hội thoại qua điện thoại bằng tiếng Anh
I. Mẫu câu gọi và trả lời điện thoại tiếng Anh
Cùng PREP tham khảo mẫu câu gọi điện và trả lời trong cách hội thoại tiếng Anh qua điện thoại phổ biến trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!
1. Mẫu câu gọi điện thoại
Mẫu câu gọi và trả lời điện thoại tiếng Anh
Mẫu câu tiếng Anh
Dịch nghĩa tiếng Việt
May I speak to , please?
Tôi có thể nói chuyện với được không?
Could I talk to , please?
Tôi có thể nói chuyện với được không?
Is available?
có ở đó không?
Hi, this is . Could I speak to ?
Chào, tôi là . Tôi có thể nói chuyện với không?
Can I leave a message for ?
Tôi có thể để lại lời nhắn cho được không?
Could you connect me to ?
Bạn có thể kết nối tôi với được không?
2. Mẫu câu nghe điện thoại
Mẫu câu gọi và trả lời điện thoại tiếng Anh
Mẫu câu tiếng Anh
Dịch nghĩa tiếng Việt
Hello, this is speaking.
Xin chào, tôi là .
Who’s calling, please?
Ai đang gọi vậy?
How may I help you?
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Could you hold on a moment, please?
Bạn có thể chờ một chút được không?
I'm sorry, is not available at the moment.
Xin lỗi, hiện không có ở đây.
Would you like to leave a message?
Bạn có muốn để lại lời nhắn không?
Let me check if is available.
Để tôi kiểm tra xem có ở đây không.
I'll transfer your call now.
Tôi sẽ chuyển cuộc gọi của bạn ngay bây giờ.
II. Đoạn hội thoại qua điện thoại bằng tiếng Anh thông dụng
Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây 10 mẫu hội thoại qua điện thoại bằng tiếng Anh thông dụng nhất nhé!
Đoạn hội thoại qua điện thoại bằng tiếng Anh thông dụng
1. Gọi điện hỏi thông tin
Hội thoại qua điện thoại bằng tiếng Anh
Dịch nghĩa
Emily: Hello, this is Emily speaking. How may I help you?
John: Hi, Emily. I’m looking for information about your store’s opening hours.
Emily: Sure! We’re open from 9 AM to 8 PM every day, including weekends.
John: That’s perfect. Do you have any special promotions right now?
Emily: Yes, we’re offering a 20% discount on all items until the end of this week.
John: Thank you so much for your help, Emily! Have a great day.
Emily: You’re welcome! Have a great day too.
Emily: Xin chào, tôi là Emily. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
John: Chào Emily. Tôi muốn hỏi về giờ mở cửa của cửa hàng.
Emily: Tất nhiên rồi! Chúng tôi mở cửa từ 9 giờ sáng đến 8 giờ tối, bao gồm cả cuối tuần.
John: Tuyệt vời. Hiện tại cửa hàng có chương trình khuyến mãi nào không?
Emily: Có, chúng tôi đang giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng đến hết tuần này.
John: Cảm ơn Emily rất nhiều! Chúc bạn một ngày tốt lành.
Emily: Không có gì. Chúc bạn một ngày vui vẻ nhé!
2. Hẹn lịch gặp
Hội thoại qua điện thoại bằng tiếng Anh
Dịch nghĩa
Anna: Hi, Mike. How are you doing?
Mike: Hi, Anna. I’m good, thanks! How about you?
Anna: I’m good too. I was wondering if you’re free to meet this weekend?
Mike: Let me check my schedule. Yes, I’m free on Saturday afternoon.
Anna: Great! Let’s meet at the coffee shop near the park at 3 PM. Does that work?
Mike: Sounds good. I’ll see you there. Take care!
Anna: Thanks, Mike. See you soon!
Anna: Chào Mike. Dạo này bạn thế nào?
Mike: Chào Anna. Mình ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
Anna: Mình cũng ổn. Mình muốn hỏi bạn cuối tuần này có rảnh gặp nhau không?
Mike: Để mình kiểm tra lịch đã. Ừ, mình rảnh vào chiều thứ bảy.
Anna: Tuyệt! Vậy gặp nhau ở quán cà phê gần công viên lúc 3 giờ nhé. Được không?
Mike: Được chứ. Hẹn gặp bạn ở đó. Giữ gìn sức khỏe nhé!
Anna: Cảm ơn Mike. Gặp bạn sớm nhé!
3. Gọi đặt bàn ăn/ vé xe/ phòng khách sạn
Hội thoại qua điện thoại bằng tiếng Anh
Dịch nghĩa
Lisa: Good evening, The Ocean Restaurant. How may I assist you?
Tom: Hi, I’d like to book a table for two tomorrow evening, please.
Lisa: Of course. What time would you like to come?
Tom: Around 7 PM. Could we have a table by the window?
Lisa: Absolutely. Your reservation is confirmed. Do you have any dietary preferences?
Tom: No, we’re good. Thanks for your help.
Lisa: You’re welcome. Have a wonderful evening!
Lisa: Chào buổi tối, đây là nhà hàng The Ocean. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Tom: Chào bạn. Tôi muốn đặt bàn cho hai người vào tối mai.
Lisa: Tất nhiên rồi. Bạn muốn đến vào lúc mấy giờ?
Tom: Khoảng 7 giờ tối. Chúng tôi có thể có bàn gần cửa sổ được không?
Lisa: Được chứ. Bàn của bạn đã được đặt. Bạn có yêu cầu gì về chế độ ăn uống không?
Tom: Không, chúng tôi ổn. Cảm ơn bạn nhé!
Lisa: Không có gì. Chúc bạn một buổi tối vui vẻ!
4. Hỏi đường hoặc chỉ đường
Hội thoại qua điện thoại bằng tiếng Anh
Dịch nghĩa
Peter: Hello, can you help me find the nearest gas station?
Sarah: Of course! Go straight for two blocks, then turn left at the traffic light.
Peter: Got it. Is it on the left or the right side?
Sarah: It’s on the right side, just after the supermarket. You won’t miss it.
Peter: Thank you so much. I really appreciate your help!
Sarah: You’re welcome. Have a safe trip!
Peter: Xin chào, bạn có thể giúp tôi tìm trạm xăng gần nhất được không?
Sarah: Tất nhiên rồi! Bạn đi thẳng hai dãy nhà, sau đó rẽ trái ở đèn giao thông.
Peter: Hiểu rồi. Nó nằm bên trái hay bên phải vậy?
Sarah: Nó nằm bên phải, ngay sau siêu thị. Bạn sẽ thấy ngay thôi.
Peter: Cảm ơn bạn rất nhiều. Tôi rất cảm kích!
Sarah: Không có gì. Chúc bạn đi đường an toàn nhé!
5. Đặt hàng qua điện thoại
Hội thoại qua điện thoại bằng tiếng Anh
Dịch nghĩa
Customer: Hi, is this Pizza Corner?
Staff: Yes, it is. How can I help you today?
Customer: I’d like to order a large pepperoni pizza and two bottles of soda, please.
Staff: Sure. Would you like any additional toppings or sides?
Customer: No, thank you. How long will it take for delivery?
Staff: It’ll take about 30 minutes. Can I have your address, please?
Customer: It’s 123 Green Street. Thank you!
Staff: Thank you for your order. Enjoy your meal!
Khách hàng: Xin chào, đây có phải là Pizza Corner không?
Nhân viên: Vâng, đúng rồi. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?
Khách hàng: Tôi muốn đặt một bánh pizza lớn vị pepperoni và hai chai nước ngọt.
Nhân viên: Được ạ. Bạn có muốn thêm topping hoặc món ăn kèm nào không?
Khách hàng: Không, cảm ơn. Bao lâu thì đơn hàng sẽ được giao?
Nhân viên: Khoảng 30 phút. Tôi xin địa chỉ của bạn nhé?
Khách hàng: Địa chỉ là 123 đường Green. Cảm ơn bạn!
Nhân viên: Cảm ơn bạn đã đặt hàng. Chúc bạn ngon miệng!
6. Trò chuyện với gia đình/ bạn bè
Hội thoại qua điện thoại bằng tiếng Anh
Dịch nghĩa
Jane: Hi, Mom! How are you doing today?
Mom: Hi, Jane! I’m doing great, just finishing up some gardening. What about you?
Jane: I’m doing well. I just called to catch up and say I miss you.
Mom: Aww, I miss you too! When are you coming home for a visit?
Jane: I’m planning to come next weekend. I can’t wait to see you!
Mom: That’s wonderful news. Take care, dear. Love you!
Jane: Love you too, Mom. Bye!
Jane: Chào mẹ! Hôm nay mẹ thế nào?
Mẹ: Chào Jane! Mẹ khỏe, vừa làm vườn xong. Còn con thì sao?
Jane: Con cũng ổn. Con gọi chỉ để hỏi thăm và nói là con rất nhớ mẹ.
Mẹ: Aww, mẹ cũng nhớ con lắm! Khi nào con về thăm nhà?
Jane: Con đang dự tính cuối tuần sau sẽ về. Con không thể chờ được nữa!
Mẹ: Thật tuyệt vời. Giữ sức khỏe nhé, con yêu. Mẹ yêu con!
Jane: Con cũng yêu mẹ. Tạm biệt mẹ!
7. Gửi lời nhắn
Hội thoại qua điện thoại bằng tiếng Anh
Dịch nghĩa
Receptionist: Hello, ABC Company. How can I help you?
Mark: Hi, this is Mark. Can I speak to Mr. Smith, please?
Receptionist: I’m sorry, Mr. Smith is currently in a meeting. Would you like to leave a message?
Mark: Yes, please let him know that I called and ask him to return my call at 555-1234.
Receptionist: Got it. Is there anything else I can assist you with?
Mark: No, that’s all. Thank you so much for your help.
Receptionist: You’re welcome. Have a great day!
Lễ tân: Xin chào, đây là công ty ABC. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Mark: Chào, tôi là Mark. Tôi có thể nói chuyện với ông Smith được không?
Lễ tân: Xin lỗi, ông Smith hiện đang họp. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?
Mark: Có, vui lòng nhắn ông ấy gọi lại cho tôi qua số 555-1234.
Lễ tân: Tôi đã ghi lại rồi. Bạn còn cần hỗ trợ gì thêm không?
Mark: Không, vậy là đủ rồi. Cảm ơn bạn rất nhiều!
Lễ tân: Không có gì. Chúc bạn một ngày tốt lành!
8. Nhận cuộc gọi nhầm số
Hội thoại qua điện thoại bằng tiếng Anh
Dịch nghĩa
Paul: Hello, is this Jenny?
Sarah: I’m sorry, you’ve got the wrong number. This is Sarah.
Paul: Oh, I must have dialed the wrong number. Sorry about that!
Sarah: No worries. I hope you find the right number.
Paul: Thank you. Have a great day!
Sarah: You too. Goodbye!
Paul: Xin chào, có phải Jenny không?
Sarah: Xin lỗi, bạn gọi nhầm số rồi. Tôi là Sarah.
Paul: Ồ, chắc tôi gọinhầm số. Xin lỗi nhé!
Sarah: Không sao đâu. Hy vọng bạn tìm được đúng số.
Paul: Cảm ơn bạn. Chúc bạn một ngày tốt lành!
Sarah: Bạn cũng vậy. Tạm biệt!
9. Xin lỗi vì bỏ lỡ cuộc gọi
Hội thoại qua điện thoại bằng tiếng Anh
Dịch nghĩa
Kate: Hi, Lucy. I’m so sorry I missed your call earlier.
Lucy: That’s okay, Kate. I just wanted to ask about the meeting tomorrow.
Kate: Oh, the meeting is at 10 AM in Room 5.
Lucy: Thanks! By the way, are you presenting tomorrow?
Kate: Yes, I am. Let me know if there’s anything you’d like me to add.
Lucy: Sure. Thanks, Kate. Have a good evening!
Kate: You too, Lucy. Bye!
Kate: Chào Lucy. Mình rất xin lỗi vì đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn lúc nãy.
Lucy: Không sao đâu, Kate. Mình chỉ muốn hỏi về cuộc họp ngày mai thôi.
Kate: À, cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng, ở phòng 5.
Lucy: Cảm ơn bạn nhé! À, bạn có thuyết trình ngày mai không?
Kate: Có. Nếu bạn muốn mình thêm gì, cứ nói nhé.
Lucy: Chắc chắn rồi. Cảm ơn bạn, Kate. Chúc buổi tối vui vẻ!
Kate: Bạn cũng vậy, Lucy. Tạm biệt!
10. Hỏi thăm sức khoẻ
Hội thoại qua điện thoại bằng tiếng Anh
Dịch nghĩa
Chris: Hi, Emma. I heard you weren’t feeling well. How are you now?
Emma: Hi, Chris. I’m feeling much better, thank you.
Chris: That’s great to hear. Did you get enough rest?
Emma: Yes, I did. I really appreciate you checking in.
Chris: Of course. Let me know if you need anything, okay?
Emma: Will do. Thanks so much, Chris. Take care!
Chris: Chào Emma. Mình nghe nói bạn không khỏe. Bây giờ bạn thấy sao rồi?
Emma: Chào Chris. Mình cảm thấy khá hơn nhiều rồi, cảm ơn bạn nhé.
Chris: Nghe vậy mình rất mừng. Bạn đã nghỉ ngơi đủ chưa?
Emma: Có, mình nghỉ ngơi đủ rồi. Rất cảm kích vì bạn đã hỏi thăm.
Chris: Tất nhiên rồi. Nếu bạn cần gì, cứ nói nhé.
Emma: Mình sẽ nhớ. Cảm ơn bạn rất nhiều, Chris. Bảo trọng nhé!
Với 10 tình huống hội thoại qua điện thoại bằng tiếng Anh trên, bạn đã có thể dễ dàng thực hành và áp dụng ngay vào thực tế. Hãy thường xuyên luyện tập để giao tiếp ngày càng tự tin và thành thạo hơn. Đừng quên lưu bài viết này để ôn lại khi cần và chia sẻ với bạn bè để cùng học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!
Với công nghệ Prep AI, việc học IELTS Speaking chưa bao giờ dễ dàng hơn. Bạn sẽ có cơ hội học online tại nhà với nền tảng phát âm siêu kỹ và được AI thông minh chấm bài phát âm, chỉ lỗi sai chi tiết. Cùng với 25 bài chấm Speaking được thầy cô theo sát, feedback từng giây, bạn sẽ tiến bộ nhanh chóng. Phòng Speaking ảo Prep AI sẽ giúp bạn luyện tập phản xạ nói như thi thật, với feedback nhanh chóng, chính xác, sát 95% thi thật.
Tải app PREP để học IELTS Speaking hiệu quả tại nhà, giúp bạn tiến bộ từng ngày.
Liên hệ ngay HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!